Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

124 tuyệt chiêu trong word

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (352.58 KB, 4 trang )

124 tuyệt chiêu trong word


Tạo mới, chỉnh sửa, lưu văn bản:
1 Ctrl + N To mi mt ti liu.
2 Ctrl + O Mở tài liu.
3 Ctrl + S Lưu tài liu.
4 Ctrl + C Sao chp văn bản.
5 Ctrl + X Ct ni dung đang chn.
6 Ctrl + V Dn văn bản.
7 Ctrl + F Bt hp thoi tm kim.
8 Ctrl + H Bt hp thoi thay th.
9 Ctrl + P Bt hp thoi in n.
10 Ctrl + Z Trả li tình trng của văn bản trưc khi thực hin lnh cuối cùng.
11 Ctrl + Y Phục hồi hin trng của văn bản trưc khi thực hin lnh Ctrl + Z.
12 Ctrl + F4; Ctrl + W; Alt + F4 . Đóng văn bản, đóng ca s Ms Word.
Định dạng :
13 Ctrl + B Đnh dng in đm.
14 Ctrl + D Mở hp thoi đnh dng font ch.
15 Ctrl + I Đnh dng in nghiêng.
16 Ctrl + U Đnh dng gch chân liền gia các từ.
17 Ctrl + Shift + W Đnh dng gch chân đơn các từ .
18 Ctrl + Shift + D Đnh dng gch chân kép liền gia các từ
Canh lề đoạn văn bản:
19 Ctrl + E Canh gia đon văn bản đang chn.
20 Ctrl + J Canh đều đon văn bản đang chn.
21 Ctrl + L Canh tri đon văn bản đang chn.
22 Ctrl + R Canh phải đon văn bản đang chn.
23 Ctrl + M Đnh dng thụt đu dng đon văn bản.
24 Ctrl + Shift + M Xóa đnh dng thụt đu dng.
25 Ctrl + T Thụt dng th 2 trở đi của đon văn bản.


26 Ctrl + Shift + T Xóa đnh dng thụt dng th 2 trở đi của đon văn bản.
27 Ctrl + Q Xóa đnh dng canh lề đon văn bản.
Tạo chỉ s trên, chỉ s dưới:
28 Ctrl + Shift + = To ch số trên. (Ví dụ: m
3
).
29 Ctrl + = To ch số dưi. (V dụ H
2
O).
Chọn văn bản hoặc 1 đi tượng:
30 Shift + > Chn mt ký tự phía sau.
31 Shift + < Chn mt ký tự phía trưc.
32 Ctrl + Shift + > Chn mt từ phía sau.
33 Ctrl + Shift + < Chn mt từ phía trưc.
34 Ctrl + A Chn tt cả đối tượng, văn bản, slide tùy v trí con trỏ son thảo đang đng.
Xóa văn bản hoặc các đi tượng:
35 Backspace (< ) Xóa mt ký tự phía trưc.
36 Delete Xóa mt ký tự phía sau con trỏ hoặc các đối tượng đang chn.
37 Ctrl + Backspace (< ) Xóa mt từ phía trưc.
38 Ctrl + Delete Xóa mt từ phía sau.
Di chuyển:
39 Ctrl + Mũi tên Di chuyển qua 1 k tự.
40 Ctrl + Home Về đu văn bản.
41 Ctrl + End Về v tr cuối cng trong văn bản.
42 Ctrl + Shift + Home Chn từ v tr hin ti đn đu văn bản.
43 Ctrl + Shift + End Chn từ v tr hin ti đn cuối văn bản.
Sao chép định dạng:
44 Ctrl + Shift + C Sao chp đnh dng vng d liu đang có đnh dng cn sao chp.
45 Ctrl + Shift + V Dn đnh đnh dng đ sao chp vo vng d liu đang chn.
Menu & Toolbars.

46 Tab Di chuyển đn mục chn, nhóm chn tip theo.
47 Shift + Tab Di chuyển đn mục chn, nhóm chn pha trưc.
48 Ctrl + Tab Di chuyển qua th tip theo trong hp thoi.
49 Shift + Tab Di chuyển ti th pha trưc trong hp thoi.
50 Alt + K t gạch chân Chn hoặc bỏ chn mục chn đó
51 Alt + Mũi tên xung Hiển th danh sch của danh sch s
52
53 Enter Chn 1 gi tr trong danh sch s.
54 ESC Tt ni dung của danh sch s.
Làm việc với bảng biểu:
55 Tab Di chuyển ti v chn ni dung của ô k tip. Hoặc to 1 dng mi nu đang
đng ở ô cuối cng của bảng.
56 Shift + Tab Di chuyển ti v chn ni dung của ô liền k trưc nó.
57 Nhn gi phm Shift + cc phm mũi tên
Để chn ni dung của cc ô.
58 Ctrl + Shift + F8 + Cc phm mũi tên Mở rng vng chn theo từng khối.
59 Shift + F8 Giảm kch thưc vng chn theo từng khối.
60 Ctrl + 5 (Đn Num Lock tt) chn ni dung cho ton b bảng.
61 Alt + Home Về ô đu tiên của dng hin ti.
62 Alt + End Về ô cuối cng của dng hin ti.
63 Alt + Page up Về ô đu tiên của ct.
64 Alt + Page down Về ô cuối cng của ct.
65 é Lên trên mt dng.
66 ê Xuống dưi mt dng.
Các phím F:
67 F1 Trợ giúp.
68 F2 Di chuyển văn bản hoặc hnh ảnh. (Chn hnh nh); nhn F2, kch chut vo nơi
đn, nhn Enter
69 F3 Chn ch tự đng (tương ng vi menu Insert - AutoText).
70 F4 Lặp li hnh đng gn nht.

71 F5 Thực hin lnh Goto (tương ng vi menu Edit - Goto).
72 F6 Di chuyển đn panel hoặc frame k tip.
73 F7 Thực hin lnh kiểm tra chnh tả (tương ng menu Tools - Spellings and
Grammars).
74 F8 Mở rng vng chn.
75 F9 Cp nht cho nhng trưng đang chn.
76 F10 Kch hot thanh thực đơn lnh.
77 F11 Di chuyển đn trưng k tip
78 F12 Thực hin lnh lưu vi tên khc (tương ng menu File - Save As ).
Kt hợp Shift + cc phm F:
79 Shift + F1 Hiển th con trỏ trợ gip trực tip trên cc đối tượng.
80 Shift + F2 Sao chp nhanh văn bản
81 Shift + F3 Chuyển đi kiểu k tự hoa - thưng
82 Shift + F4 Lặp li hnh đng của lnh Find, Goto
83 Shift + F5 Di chuyển đn v tr có sự thay đi mi nht trong văn bản
84 Shift + F6 Di chuyển đn panel hoặc frame liền kề pha trưc
85 Shift + F7 Thực hin lnh tm từ đồng ngha (tương ng menu Tools - Thesaurus).
86 Shift + F8 Rt gn vng chn
87 Shift + F9 Chuyển đi qua li gi đon m v kt quả của mt trưng trong văn
bản.
88 Shift + F10 Hiển th thực đơn ng cảnh (tương ng vi kch phải trên cc đối tượng
trong văn bản)
89 Shift + F11 Di chuyển đn trưng liền kề pha trưc.
90 Shift + F12 Thực hin lnh lưu ti liu (tương ng vi File - Save hoặc t hợp Ctrl +
S)
Kt hợp Ctrl + cc phm F:
91 Ctrl + F2 Thực hin lnh xem trưc khi in (tương ng File - Print Preview).
92 Ctrl + F3 Ct mt Spike
93 Ctrl + F4 Đóng ca s văn bản (không lm đóng ca s Ms Word).
94 Ctrl + F5 Phục hồi kch c của ca s văn bản.

95 Ctrl + F6 Di chuyển đn ca s văn bản k tip.
96 Ctrl + F7 Thực hin lnh di chuyển trên menu h thống.
97 Ctrl + F8 Thực hin lnh thay đi kch thưc ca s trên menu h thống.
98 Ctrl + F9 Chn thêm mt trưng trống.
99 Ctrl + F10 Phóng to cuear s văn bản.
100 Ctrl + F11 Khóa mt trưng.
101 Ctrl + F12 Thực hin lnh mở văn bản (tương ng File - Open hoặc t hợp Ctrl +
O).
Kt hợp Ctrl + Shift + cc phm F:
102 Ctrl + Shift +F3 Chèn ni dung cho Spike.
103 Ctrl + Shift + F5 Chnh sa mt đnh du (bookmark)
104 Ctrl + Shift + F6 Di chuyển đn ca s văn bản phía trưc.
105 Ctrl + Shift + F7 Cp nht văn bản từ nhng tài liu nguồn đ liên kt (chẵng hn
như văn bản nguồn trong trn thư).
106 Ctrl + Shift + F8 Mở rng vùng chn và khối.
107 Ctrl + Shift + F9 Ngt liên kt đn mt trưng.
108 Ctrl + Shift + F10 Kích hot thanh thưc k.
109 Ctrl + Shift + F11 Mở khóa mt trưng.
110 Ctrl + Shift + F12 Thực hin lnh in (tương ng File - Print hoặc t hợp phím Ctrl +
P).
Kt hợp Alt + cc phm F
111 Alt + F1 Di chuyển đn trưng k tip.
112 Alt + F3 To mt từ tự đng cho từ đang chn.
113 Alt + F4 Thoát khỏi Ms Word.
114 Alt + F5 Phục hồi kích c ca s.
115 Alt + F7 Tìm nhng lỗi chính tả và ng pháp tip theo trong văn bản.
116 Alt + F8 Chy mt marco.
117 Alt + F9 Chuyển đi gia mã lnh và kt quả của tt cả các trưng.
118 Alt + F10 Phóng to ca s của Ms Word.
Alt + F11 Hiển th ca s lnh Visual Basic.

Kt hợp Alt + Shift + cc phm F
119 Alt + Shift + F1 Di chuyển đn trưng phía trưc.
120 Alt + Shift + F2 Thực hin lnh lưu văn bản (tương ng Ctrl + S).
121 Alt + Shift + F9 Chy lnh GotoButton hoặc MarcoButton từ kt quả của nhng
trưng trong văn bản.
122 Alt + Shift + F11 Hiển th mã lnh.
Kt hợp Alt + Ctrl + cc phm F
123 Ctrl + Alt + F1 Hiển th thông tin h thống.
124 Ctrl + Alt + F2 Thực hin lnh mở văn bản (tương ng Ctrl + O)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×