Tải bản đầy đủ (.pdf) (24 trang)

khoáng đá hình thành đất

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (628.06 KB, 24 trang )

ẤẤ
K
HOA H
K
HOA HỌỌC C Đ

Đ

TT
SOIL SCIENCESOIL SCIENCE
SOIL

SCIENCESOIL

SCIENCE
PEDOLOGYPEDOLOGY
PHAN VĂN TỰ
CQ: (Tel/Fax ) 7220732
NR: (Tex/Fax) 8040679 DĐ: 0918199183
NR:

(Tex/Fax)

8040679
,
DĐ:

0918199183
Email:

KHOÁNG ĐÁ HÌNH THÀNH ĐẤT


KHOÁNG

ĐÁ

HÌNH

THÀNH

ĐẤT
(+)
(+)
• KHOÁNG → ĐÁ → MẪU CHẤT → ĐẤT




qt.phong hoá qt.hình thành đất
5/9/2008 2
KHOÁNG ĐÁ HÌNH THÀNH ĐẤT
KHOÁNG

ĐÁ

HÌNH

THÀNH

ĐẤT
I.
KHOÁNG HÌNH THÀNH ĐẤT

I.
KHOÁNG

HÌNH

THÀNH

ĐẤT
Nhận dạng khoáng :
1.
Màu sắc
1.
Màu

sắc
2. Màu vết rạch
3. Vết vở cát khai
4.
Đ
ộ cứng
5. Tỷ trọng
6
Ánh
6
.
Ánh
7. Phản ứng hóa học
8. …
5/9/2008 3
KHOÁNG ĐÁ HÌNH THÀNH ĐẤT

KHOÁNG

ĐÁ

HÌNH

THÀNH

ĐẤT
• I. KHOÁNG (minerals) :
I.1. Khoáng nguyên sinh
I 2 Khoáng thứ sinh
I
.
2
.
Khoáng

thứ

sinh
5/9/2008 4
I 1 KHOÁNG NGUYÊN SINH
I
.
1
.
KHOÁNG

NGUYÊN


SINH
1. Lớ
p
silicate :
p
1.1. Fenspate
1. Fenspat K (Octokla) : K(Al.Si3O8)
2. Fenspat Na – Ca (platokla)
1.2. Olivin : (MgFe)2SiO4
13 H bl
(C N )2(M F Al Ti)5(Si Al)2O2
1
.
3
.
H
ocno
bl
en :
(C
a.
N
a
)2(M
g.
F
e.
Al
.

Ti)5(Si
.
Al)2O2

1.4. Augit : (Ca,Na) (Mg.Fe.Al) (Si.Al)2O2
1 5 Mica :
1
.
5
.
Mica

:
1. Muscovite: KAl2(AlSi3O10).(OH)2
2. Biotite : K
(
M
g
.Fe
)
3
(
AlSi3O10
)(
OH.F
)
2
5/9/2008 5
(g )( )( )
I 1 KHOÁNG NGUYÊN SINH

I
.
1
.
KHOÁNG

NGUYÊN

SINH
2. Thạch anh (SiO2)
3. Phosphate :
Apatit Ca5(PO4)3(F,Cl)
Vivianit Fe3(PO4)2 8H2O
Vivianit

Fe3(PO4)2

8H2O
4. Carbonate :
Calcite : CaCO3
C(CO)
Dolomite :
C
a.Mg
(CO
3
)
2
5. Sulfate – sulfur :
Pyrite FeS2

Pyrite

FeS2
Thạch cao: CaSO4.2H2O
6. Nguyên tố tự sinh :
L h ỳ h
5/9/2008 6
L
ưu
h
u

n
h
Than chì
I2KHOÁNGTHỨ SINH
I
.
2
.
KHOÁNG

THỨ

SINH
1. Alumium - silicate :
• Mica => H
y
dromica => ilite
y

• Olivine => Secpentine
• Au
g
ite => Chrorite
g
• Khóang sét :
• Kaolinite : Al2O3. 2SiO2 . 2H2O
• Smectite (Montmorillonite) : Al2O3.4SiO2.nH2O
5/9/2008 7
I2KHOÁNGTHỨ SINH
I
.
2
.
KHOÁNG

THỨ

SINH

2 Hydroxide
2
.
Hydroxide
Al : Gipxite Al(OH)3
Diaspo H AlO2
=>
Bauxite
Diaspo


H

AlO2

Bauxite
Fe : Goethite H FeO2 (vàng nâu)
Limonite 2Fe2O3.3H2O (vàng)
Hematite Fe2O3.nH2O (đỏ)
Mn : tím đen
=> Secquioxide R2O3.nH2O
Si : Opan SiO2.nH2O
5/9/2008 8
I2KHOÁNGTHỨ SINH
I
.
2
.
KHOÁNG

THỨ

SINH

3 Carbonate Sulfate :
3
.
Carbonate
,
Sulfate


:
• Calcite CaCO3

Magnhetite MgCO3

Magnhetite

MgCO3
• Halite NaCl
Thạch cao CaSO4

Thạch

cao

CaSO4
5/9/2008 9
II ĐÁ HÌNH THÀNH ĐẤT
II
.
ĐÁ

HÌNH

THÀNH

ĐẤT
Phân loại:
Phân


loại

:
II.1. Đá magma (igneous rock)
II.2. Đá trầm tích (sedimentary rock)
II 3 Đábiếnchất (metamorphic rock)
II
.
3
.
Đá

biến

chất

(metamorphic

rock)
5/9/2008 10
PHÂN LOẠI ĐÁ
PHÂN

LOẠI

ĐÁ
1. Đá magma
1.

Đá


magma
(igneous rock)
2 Đátrầm tích
2
.
Đá

trầm

tích
(sedimentary rock)
3 Đábiếnchất
3
.
Đá

biến

chất
(metamorphic rock)
5/9/2008 11
5/9/2008 12
CHU TRÌNH
CHU

TRÌNH
135/9/2008
5/9/2008 14
5/9/2008 15

II.1. ĐÁ MAGMA
( IGNEOUS ROCK )

Hình thành do khối dung

Hình

thành

do

khối

dung

nham nóng chảy trong lòng
quả đất (magma) và đông
quả

đất

(magma)



đông

đặc lại tạo thành
5/9/2008 16
ĐÁ MAGMA

PHÂN LOẠI :
Điều kiện đông kết :
1 Đá magma xâm nhập
1
.
Đá

magma

xâm

nhập
2. Đá magma phun trào
Cấu trúc :
1. Hạt
2. Vi tinh
3F hi
3
.
F
orp
hi
a
Tỷ lệ SiO2 :
1.Magma siêu acid (SiO2
>
75%)
1.Magma

siêu


acid

(SiO2

75%)
2.Magma acid (SiO2 = 65-75%)
3.Magma trung tính (SiO2=52-65%)
5/9/2008 17
4.Magma base (SiO2 =40-52%)
5.Magma siêu base (SiO2 < 40%)
ĐÁ MAGMA
1. Đá magma acid :
Đáit

Đá
gran
it
e
– Đá rhyolite (liparite)
2 Đá magma trung tính :
2
.
Đá

magma

trung

tính


:
– Đá andesite
3 Đá magma base :
3
.
Đá

magma

base

:
– Đá basalt

Đ
á basalt Khối
• Đá basalt Tổ ong
• Đá basalt tuff
5/9/2008 18
II.2.ĐÁ TRẦM TÍCH
(SEDIMENTARY ROCK)
Hình thành do sản
phẩm trầm lắng trong
ôi t ờ ớ à
m
ôi

t



ng nư

c v
à

kết tinh lại :
Sả hẩ hhó

Sả
n p
hẩ
m p
h
ong

a
của các loại đá khác
Di tí h i h ật

Di


c
h
s
i
n
h
v

ật
• Muối hòa tan kết tinh
5/9/2008 19
ĐÁ TRẦM TÍCH
1. Đá vụn :
• Đá cuội kết
• Đá cát kết (sa thạch)
• Đá b

t kết
(p
hấn sa
)
ộ (p )
• Đá sét (phiến thạch sét)
5/9/2008 20
ĐÁ TRẦM TÍCH
2.Đá sinh vật và hóa học :
21Đá carbonate :
2
.
1
.
Đá

carbonate

:
– Đá vôi


Tuff vôi
Tuff

vôi
2.2.Đá phosphate :
– Đá apatite
– Đá phosphoric
2.3.Đá than :

Than bùn
– Than đá
24 Đá ong
21
2
.
4
.
Đá

ong
5/9/2008
II.3.ĐÁ BIẾN CHẤT
(METAMORPHIC ROCK)
• Hình thành từ các
loại đá khác bị biến
loại

đá

khác


bị

biến

tính trong điều kiện
nhiệt độ và áp suất
nhiệt

độ



áp

suất

cao của các qúa trình
biến động địachất
biến

động

địa

chất

xãy ra trong võ qủa
đất
đất

5/9/2008 22
II.3.ĐÁ BIẾN CHẤT
(METAMORPHIC ROCK)
• PHÂN LO

I :

1.Đá gneiss:
Đá granite biến tính
2 Đái diệ h h
2
.
Đá
m
i
ca
diệ
p t
h
ạc
h
:
Thạch anh và mica xen
lẫn
lẫn
3.Đá thạch anh:
Đá sa thạch biến tính,
áh h hhkế
c
á

c
h
ạt t
h
ạc
h
an
h

kế
t
tinh
4 Đá hoa (cẩmthạch):
5/9/2008 23
4
.
Đá

hoa

(cẩm

thạch):
Đá vôi biến tính
III.CẤU TRÚC ĐỊA CHẤT
VỚISỰ HÌNH THÀNH CÁC ĐƠNVỊ ĐẤT
VỚI

SỰ


HÌNH

THÀNH

CÁC

ĐƠN

VỊ

ĐẤT
Cấu trúc đ

a chất
(
đ

a tần
g)
Đ
ơn v

đất
ị ( ị g)
1. Lớp trầm tích phù sa mới
2. Lớp trầm tích Holocene

1. Đất phù sa (đất phù sa
trung tính ít chua, đất
hè đất ặ biể )

3. Lớp trầm tích Pleistocene
4. Lớp trầm tích Neogene

p

n,
đất
m

n ven
biể
n
)
2. Đất cát biển, đất cát
giồng, đấtbảibồi
5. Lớp đá g

c
• Các lớp địa tầng được phân
bố thứ tự từ dướilên nếu
giồng,

đất

bải

bồi
3. Đất xám phù sa cổ
4. Đất than bùn, đất lầy thụt
bố


thứ

tự

từ

dưới

lên
,
nếu

lớp nào lộ ra mặt đất sẽ tạo
các đơn vị đất tương ứng
5. Đất địa thành, đất đồi núi
( sản phẩm phong hóa từ
đámẹ tạichổ)
5/9/2008 24
đá

mẹ

tại

chổ)

×