1
UBNDHUYỆNTHOẠISƠN CỘNGHOÀXÃHỘICHỦNGHĨAVIỆTNAM
PHÒNGGIÁODỤCVÀĐÀOTẠO ĐộclậpTựdoHạnhphúc
TỔNGHỢP KẾTQUẢCHẤMCHỌNCÁCĐỀTÀIVIẾTSÁNGKIẾNKINHNGHIỆM
Nămhọc20112012
TT Đơnvị TT Họvàtêngiáoviên Đềtàiđăngký Điểm XL
Ghi
chú
NTLâmThanhHồng
1 LêThịNgọcHương XâydựngtậpthểSưphạmđoànkết 14,00 B
2 ChếMinhThùy
Pháttriểnngônngữchotrẻ,nhàtrẻ,thôngquaviệcdạychotrẻđọcthơkểtruyệnchotrẻ
nghe
8,00 H
3 TrươngKimNgân Cáchthứcgiúpchotrẻthíchnghivớitrườnglớp(Dạytrẻkỉnăngsống) 10,00 C
1
4 PhanThịThuHồng Pháttriểnthểchấtchonhàtrẻ 4,00 H
2
MGAnBình
5 ChếThịKiều Mộtsốhìnhthứcchotrẻlàmquenvớivănhọcvàchữviết 11,00 C
MGVọngĐông 6 TrươngThịHằng KinhnghiệmsưutầmtuyểnchọncácbàiđồngdaochotrẻMNtheochủđề. 12,00 C
7 VõThịDiễmKiều MộtsốbiệnpháppháttriểnngônngữmạchlạcchotrẻMGnhỡthôngquamôhình 9,50 H3
8 LêThịHuỳnhHoa Biệnphápphốihợpvớiphụhuynhđểnângcaochấtlượng 10,50 C
MGMỹPhúĐông
9 HuỳnhThanhVũ
Tìmhiểumộtsốbiệnphápvàviệclàmcủahiệutrưởngtrongviệc"Xâydựngtậpthểsưphạmvững
mạnh"
7,50 H
4
10 LêThịTuyếtSươngEm Mộtsốphươngphápnhằmnângcaochấtlượngcôngtáclưutrữ 10,50 C
MGThoạiGiang
11 ĐặngThịTuyết Côngtácxãhộihóagiáodục. 8,50 H
12 TrầnThịUyênThi Mộtsốbiệnphápchỉđạotổchuyênmôncủaphóhiệutrưởng. 10,00 C
13 TháiLêNgọcTú Mộtsốbiệnphápthựchiệntốtcôngtácgiáoviênchủnhiệm. 10,00 C
14 ĐỗThịThanhQuyên Mộtsốbiệnphápgiáodụclễgiáochotrẻmẫugiáo 0,00 H
15 VươngThịHồngUyên Mộtsốbiệnpháppháttriểnngônngữchotrẻ3tuổi. 9,00 H
5
16 TrịnhThịCẩmTú PháttriểnthẩmmỹmộtvàikinhnghiệmtrongviệchướngdẫntạohìnhchotrẻMG45tuổi 7,00 H
MGBìnhThành
17 LêThịKimTuyến Mộtsốbiệnphápdạytrẻpháttriểnthẩmmỹthôngquahoạtđộngtạohình. 12,00 C
6
18 ĐinhNgọcThanh Mộtsốphươngpháppháttriểnngônngữ 9,00 H
MGNúisập
19 NguyễnThịDung Mộtsốbiệnpháppháttriểnngônngữchotrẻ3tuồi. 12,50 C
20 NgôThịThiênTrang Mộtsốbiệnphápgiáodụclễgiáochotrẻmẫugiáo. 0,00 H
21 NguyễnThịNgọcNguyên NghệThuậttrưngbàyđồchơi. 7,50 H
22 NguyễnThịTrúcAn Mộtsốbiệnphápdạythơchotrẻlứatuổimầmnon. 7,00 H
23 ĐinhThịThu Biệnpháptổchứctốtgiáodụcpháttriểnthẩmmĩtronggiờhoạtchungthểloạiâmnhạc 8,00 H
24 ĐỗThịHiền Nângcaochấtlượnggiảngdạymônlàmquenvănhọckếthợplàmquenchữviết 8,50 H
25 TrịnhNgọcThúyVi LàmđồdùngdạyhọcđểnângcaochấtlượnggiảngdạychotrẻMẫugiáo5tuổi. 7,00 H
26 LêThịMỹThuận GiáodụclễgiáotốtchotrẻMẫugiáo. 10,00 C
7
27 ÔnThịPhươngKhanh Mộtsốbiệnphápgiúpbéyêuâmnhạc 8,00 H
MGĐịnhThành
28 ĐỗThịKimChi Mộtsốbiệnphápnângcaochấtlượngđộingũgiáoviênmầmnon. 15,00 B
8
29 LưuThịNgọcDiễm Mộtsốbiệnpháppháttriểnngônngữchotrẻ56tuổithôngquamônvănhọc. 10,00 C
MGĐịnhMỹ
30 PhạmThịThuHồng Mộtsốbiệnphápgiúptrẻphátâmđúngvànhậnbiếtchữtrongtranhtừ,tiếng 11,00 C
31 NguyễnPhươngThảo Làmthếnàođểdạytốtlĩnhvựcpháttriểnngônngữthôngquatiếtthơ 13,50 B9
32 LêThịNhung Làmthếnàođểsángtạođồdùng,đồchơiđẹpđểthuhúttrẻ. 12,00 C
2
MGVĩnhPhú
33 LêThịTuyếtNhung Mộtsốbiệnphápchỉđạonângcaohiệuquảhoạtđộngchuyênmôn. 12,00 C
34 NguyễnThịDiệu Lưutrữvàquảnlýcôngvănđiđến. 7,50 H
35 LêThịLiênEm Mộtvàikinhnghiệmtrongviệcxâydựnghoạtđộngchơi. 7,50 H
10
36 HuỳnhXuânNhư Mộtsốkinhnghiệmpháttriểnngônngữthôngquabộmônlàmquenvănhọc. 11,50 C
MGVĩnhTrạch
37 HuỳnhThịLiềm Mộtsốkinhnghiệmquảnlýthuchitrongnhàtrường. 11,00 C
38 NguyễnThịDiệuHiền GiáodụclễgiáochotrẻMẫugiáo. 13,50 B
39 PhạmThịTrắng Rènthóiquennềnếphọctậptốtchotrẻ34tuổi. 12,00 C
11
40 NguyễnThịLan MộtsốbiệnphápduytrìsĩsốlớptrongtrườngMẫugiáo. 10,50 C
MGVĩnhKhánh
41 KhưuThịMỹHuệ
HiệutrưởngchỉđạomộtsốbiệnphápnângcaochấtlượngmôntạohìnhởtrườngMẫu
GiáoVĩnhKhánh,ThoạiSơn,AnGiang.
14,00 B
42 NguyễnThịÚtThúy MộtsốbiệnphápGDlễgiáochotrẻmẫugiáo5tuổi. 7,50 H
12
43 ĐinhThịThanhHoa Mộtsốbiệnpháppháttriểnngônngữchotrẻmẫugiáo56tuổi. 11,00 C
MGVĩnhChánh
44 PhạmThịKimDiềng MộtsốbiệnpháptạomôitrườngthânthiệntrongtrườngMẫuGiáo 8,50 H
45 NguyễnThịGiang Phươngphápsửdụngdồdùngđồchơichotrẻ56tuổilàmquenvớitoán. 10,00 C13
46 LêThịÁnhHoa Tổchứcthựchiệntốtgiờhoạtđộngvuichơi. 10,50 C
MGPhúHòa
47 BùiThịNgọcTrinh
Mộtsốphươngpháptổchứchoạtđộnggiáodụctìnhcảmvàkỹnăngxãhộichotrẻ56
tuổi
8,50 H
48 TrươngThịBíchLoan Hìnhthànhýthứcbảovệmôitrườngchotrẻ45tuổi 12,00 C
49 PhanThịThúyDiễm Mộtsốbiệnphápđểthựchiệntốthoạtđộngdạytrẻkhámphákhoahọc 8,00 H
50 TrầnThịNgọcBích Mộtsốkinhnghiệmvềhoạtđộngcôngđoàncơsởtrongtườngmẫugiáo. 10,50 C
14
51 ĐặngThịKimKhuyên Ứngdụngcôngnghệthôngtintrongdạyhọclĩnhvựcgiáodụcpháttriểnngônngữ 10,50 C
15
MGPhúThuận
52 CaThịYến Mộtvàikinhnghiệmtrongcôngtácquảnlý,lưutrữ chứngtừKếtoán. 9,00 H
THTâyPhú
53 LêVănHồng Hiệutrưởngvớicôngtácxãhộihóatrongnhàtrường. 14,00 B
54 NguyễnHồngMẫn Xâydựngđộingũgiáoviênnângcaohiệuquảdạyvàhọc 12,00 C
55 TrầnTrọngNghĩa Thựchiệntốtphongtràokếhoạchnhỏtrongtrườngtiểuhọc. 12,00 C
56 LêĐứcNhân Mộtsốkinhnghiệmdạytậpviết 9,00 H
57 TrươngVănTrình Nângcaochấtlượngvàhiệuquảgiáodụcthôngquacôngtácchủnhiệm. 8,00 H
16
58 LêHùngHải Cáckiếnthứchỗtrợdạytiếtdànhchođịaphươngởlớp5mônlịchsửvàđịalý 8,00 H
TH"A"AnBình
59 NguyễnThịThùyVân Giáodụchànhviđạođứcchohọcsinhtiểuhọc. 8,00 H
60 DươngThịHương Giáoviênchủnhiệmvớicôngtácxâydựngnềnếplớp 10,50 C
61 TrầnThanhĐiệp MộtsốbiệnphápgiúphọcsinhrènkĩnăngmiêutảtrongmônTLVlớp5 9,00 H
62 NguyễnVănAnh Mộtsốyêucầuđểtổchứctròchơitrongchươngtrìnhthểdụctiểuhọc 9,00 H
17
63 DươngThịThúyHiền Giáodụcđạođứcchohọcsinhchưangoan 11,50 C
TH"B"AnBình
64 HuỳnhNgọcPhan MộtsốbiệnphápxâydựngcơsởvậtchấtvàcảnhquangởtrườngTiểuhọc 14,50 B
65 NguyễnThịKimThư Côngtáckếtoántrườnghọc. 8,50 H
66 ChâuThịHồngTươi Mộtvàikinhnghiệmrènchữviếtchohọcsinhlớp1. 14,00 B
67 NguyễnThịThảoTrinh Mộtsốkinhnghiệmvềviệcrènchữviếtchohọcsinhlớp1. 10,50 C
68 TrầnVănGiang Kinhnghiệmtrongviệctạomôitrườngthânthiệntronglớphọc. 10,50 C
69 TrầnThanhLâm Nângcaocôngtácchủnhiệm. 9,00 H
18
70 PhanHuỳnhTrang Nhữngkinhnghiệmtrongcôngtácbồidưỡnghọcsinhgiỏi. 9,00 H
3
71 NguyễnThịKimThoa Dạytoántheochuẩnkiếnthứckĩnăng. 10,50 C
72 NgôQuangTrường Hướngdẫnhọcsinhchuyểnphânsốthậpphânthànhsốthậpphân 9,00 H
THVọngThê
73 DươngVănBình Tổchứckiểmtraviệcthựchiệnquichếchuyênmôncủagiáoviên. 8,50 H
19
74 ĐỗThịVượng Nhữngkinhnghiệmvàbiệnphápđểnângcaochấtlượnghoạtđộngtổchuyênmôn 10,25 C
TH"A"ÓcEo
75 ĐinhVănThời SKKNPháthuytínhtíchcực,tựgiáchọctậpcủahọcsinh. 6,00 H
76 TrươngVănHải SKKNBồidưỡnghọcsinhnăngkhiếumônâmnhạc. 7,50 H
20
77 LâmThịKiềuLinh SKKNrènchoHSluyệnviếtchữđẹp. 10,50 C
TH"B"ÓcEo
78 LêNgọcThịnh MộtsốgiảipháprènluyệnHSyếuquamôntoánlớpmột 10,00 C
79 NguyễnThịNgọcThuỷ PhânhóađốitượngHSđểdạytốtmônTiếngViệtlớp1. 7,50 H
80 ĐàoThịChâu KinhnghiệmhướngdẫnHSlớp2viếtchữhoavàsửdụngchữviếtchữhoa 8,00 H
81 VõThịThùyDương Bồidưỡnghọcsinhyếu 9,25 H
82 LêHoàngMinh QuitrìnhhướngdẫnđộiviênđánhtrốngđộicủaLiênđộitrườngTH"B"ÓcEoThoạiSơn 12,50 C
83 ĐỗThịThủy Mộtsốgiảipháprènhọcsinhyếu. 9,50 H
84 LâmThịĐiệp Duytrìsĩsốchốnglưuban 6,00 H
85 LêThịKimChi Mộtsốbiệnphápchốnglưuban 8,00 H
21
86 NgôNhậtTiếng Kinhnghiệmbồidưỡnghọcsinhgiỏilớp5 11,50 C
TH"A"VọngĐông
87 VõThịHồngKha Tạohứngthúvàhiệuquảtrongdạyhọcmônâmnhạcởtiểuhọc. 12,00 C
88 TháiThịTuyếtNhung Mộtvàibiệnphápgiúphọcsinhlớp2họctốtvềantoàngiaothông 9,00 H
89 LêHồngPhượng Côngtáclàmthưviệntrườngtiểuhọc. 7,00 H
90 LêPhụngHạnh Rènkĩnăngđọcdiễncảmchohọcsinhlớp4. 12,00 C
22
91 TrầnVănLập Côngtácchủnhiệmlớp 9,00 H
TH"B"VọngĐông
92 NguyễnQuốcViệt
Biệnphápchỉđạoquátrìnhdạy họcnhằmnângcaochấtlượngdạyhọcởtrườngtiểu
học
8,00 H
93 HuỳnhTháiMinh ỨngdụngImpresstrongbộOpenofficeđểsoạnbài giảngtrìnhchiếumônMỹThuật. 10,50 C
23
94 NguyễnThanhLiêm Rènkỹnăngđọc,viếtsốcó4chữsốchohọcsinhlớp3. 9,00 H
THMỹPhúĐông
95 NguyễnThịKimAnh GiúphọcsinhhọctốtTiếngViệtlớp1 10,00 C
96 NgôThịThanhPhương Mộtsốbiệnpháprènđọchọcsinhlớp1. 8,00 H
97 LêVănLộc Rènkĩnăngviếtđúngchínhtảchohọcsinhlớp2. 8,50 H
98 LưuDiễmThanhPhương Giúphọcsửasaimộtsốlỗichínhtảthườnggặpởlớp3. 8,50 H
99 NguyễnThịVânEm Giúphọcsinhlớp4họctốtmônLịchSử. 11,50 C
24
100 HồThịLệUyên Côngtácchủnhiệmcủagiáoviênlớp5. 10,00 C
TH"A"ThoạiGiang
101 HuỳnhHồngHải Kinhnghiệmdạytậpviếtlớp2. 10,00 C
102 TốngThịPhươngThoa Tạohứngthúchohọcsinhtrongviệchọctoán. 12,50 C
103 LêThịMinh Giúphọcsinhlớp4khắcphụclỗichínhtả. 8,00 H
104 TrangXuânDuyên Mộtsốbiệnphápgiúpđỡhọcsinhđọcyếuphânmôntậpđọclớp4,lớp5 8,00 H
105 PhạmThịHồngQuyên Mộtsốbiệnphápgiúphọcsinhyếuviếttốtmônchínhtả. 9,00 H
25
106 TrầnNgọcChúc Ứngdụngcôngnghệthôngtintrongquảnlýđồdùngdạyhọc. 10,00 C
TH"B"ThoạiGiang
107 HàMỹKhanh Mộtsốkinhnghiệmdạytoánđạthiệuquảởkhối1. 11,50 C
108 NguyễnThịKimHuệ BiệnphápgiúphọctốtphânmônTậpLàmVănchohọcsinhlớp2. 11,00 C
26
109 NguyễnVănHải Biệnphápđểduytrìsĩsốvàđảmbảobảochuyêncầnhọcsinhbậctiểuhọc. 11,50 C
4
110 NguyễnHữuĐạt TạohứngthúchohọcsinhtrongviệchọcToán. 8,00 H
111 VũThịNga Tạohứngthúchohọcsinhtrongtiếthọcnói. 8,50 H
112 PhạmThịGiàu Mộtsốbiệnphápxâydựngtrườnghọcthânthiệnhọcsinhtíchcực. 9,00 H
TH"A"BìnhThành
113 PhanHùngCường Thiếtkếvàsửdụngphầnmềmquảnlý,tracứuvănbảnđiđến. 14,50 B
114 VươngThịThùyTrang
Nângcaohiệuquảbồidưỡngchuyênmôn,nghiệpvụchogiáoviêntrongdạyhọcởtiểu
học
10,50 C
115 NguyễnThanhHùng MộtsốbiệnphápnhằmnângcaochấtlượngdạyvàhọcmônLịchsửvàĐịalý. 14,00 B
116 NguyễnThịThuVân Dạyhọctheohướngpháthuytínhtíchcực,tựgiáchọctậpcủahọcsinh. 16,00 B
117 HàThịLoan Côngtácchủnhiệmlớp. 9,00 H
118 TạHiếuBình HoạtđộngĐộicôngtácphốihợpvớicáclựclượngtrongvàngoàinhàtrường. 7,00 H
119
NguyễnHuỳnhDiễm
Phương
RènkỹnăngviếtChínhtảchoHSlớp2
11,00 C
120 NguyễnDươngKiềuHoa GiáodụcđạođứcchoHSlớp2 11,50 C
121 NguyễnThịTháiAnh VềviệcnângcaochấtlượnggiáodụcđạođứcchoHS 12,00 C
27
122 NguyễnThịMỹLoan Mộtsốbiệnphápnhằmnângcaohiệuquảcáctiếthọcvềtừnhiềunghĩa 9,00 H
TH"B"BìnhThành
123 DươngPhướcHậu ĐổimớiphươngphápdạyToánlớp5. 6,50 H
124 TrầnQuangBén SKKNvềviệcnângcaochấtlượngvàchốngbỏhọcgiữachừngcủahọcsinhTiểuhọc 8,00 H28
125 NguyễnViếtSỹ SKKNvềviệcsửdụngphươngpháptrắcnghiệmđểpháthiệnvàbồidưỡnghọcsinhgiỏi 7,50 H
TH"A"NúiSập
126 PhạmLêTrườngAn Tổchứclớphọcbántrú. 14,00 B
127 NguyễnThịÁnhTuyết Tăngcườngkiểmtranộibộđểđẩymạnhcáchoạtđộngtrongnhàtrường. 11,00 C
128 NguyễnHoàiNhân KinhnghiệmdạytốtmônMỹthuậtởlớp5 12,50 C
129 NguyễnKimDuyên Phươngphápdạyháttậpthểmơnâmnhạctrongtrườngtiểuhọc. 7,50 H
130 NgôThịHương Giúphọcsinhnắmvữngtừvựng 9,00 H
131 HuỳnhThịChúcPhượng
Mộtvàikinhnghiệmnângcaochấtlượnggiáodụcđạođứchọcsinhquatổchứccáchoạt
độnggiáodụccủaTPTĐ
9,00 H
132 HồThịMỹHạnh Mộtsốkinhnghiệmrènđọcchohọcsinhlớp1vàhọcsinhkhuyếttật 9,50 H
133 DươngTuyếtMai Xâydựnglớphọcthânthiệnhọcsinhtíchcực 13,00 B
134 TrangThịChúcXuân Rènluyệncáchànhviđạođứcchohọcsinhlớp1 0,00 H
135 LêThịMỹLinh Mộtsốbiệnpháprènchữđẹpchohọcsinhlớp2. 12,50 C
136 TrươngThịXuânHiền Năngcaochấtlượnggiáodụcđạođứcchohọcsinh. 15,00 B
137 PhanThịThùyVân Mộtsốbiệnphápgiúphọcsinhyếumôntoán. 10,00 C
138 NguyễnAnhThư Mộtsốbiệnphápgiúphọcsinhlớp4họctốtmônchínhtả. 9,00 H
139 NguyễnThịHồngVân Tổchứcthựchiệntốtcôngtácchủnhiệmlớpởtrườngtiểuhọc. 10,50 C
140 KimAn Giúphọcsinhviếtđúngchínhtảởlớp5. 12,00 C
141 TháiLệHoa Khắcphụclỗichínhtảchohọcsinhlớp5. 9,50 H
29
142
Nguyễn Hoàng Diễm
Trinh
Tìmhiểunguyênnhânhọcsinhyếuchínhtảởlớp5
10,00 C
TH"B"Núisập
143 TrầnThuỳTrang Hìnhthànhthóiquenviếtđúngchínhtảchohọcsinhlớp4 8,50 H
144 PhạmThịPhượng Mộtsốbiệnphápduytrìtốtsĩsốhọcsinh 8,00 H30
145 TrầnThịLệHằng Pháthuytínhtíchcựccủahọcsinhtrongdạyhọcchínhtảlớp3. 11,50 C
5
TH"C"NúiSập
146 ĐỗNgọcÁi Ứngdụngcôngnghệthôngcóhiệuquảtrongdạyhọc 12,00 C
147 LươngMỹKim Nângcaochấtlượnggiáodụcđạođứcchohọcsinhtiểuhọc 10,00 C
31
148 LêPhướcLộc CácbiệnbiệnphápgâyhứngthútrongviệcdạyhọcmônTNXHchohọcsinhlớp3. 10,00 C
32
TH"A"ĐịnhThành
149 VõThịMỹÁi Ứngdụngphầnmềmtrongcôngtáckếtoántrườnghọc. 9,50 H
TH"B"ĐịnhThành
150 HuỳnhThanhDũng Chốnghọcsinhbỏhọcgiữachừng. 7,50 H
151 KiềuThịBíchNgân PhụcvụbạnđọcởtrườngTiểuhọc. 14,00 B
33
152 NguyễnPhướcTrung QuảnlýtổchuyênmônởtrườngTiểuhọc. 11,00 C
TH"C"ĐịnhThành
153 TrươngTrọngToàn Mộtsốbiệnphápgiúptổchuyênmônhoạtđộngcóhiệuquả. 11,00 C
154 CaoThanhHải Nângcaochấtlượnggiáodụcđạođứcchohọcsinh. 11,00 C
155 PhạmThanhHoa Mộtsốbiệnphápnângcaochấtlượnghoạtđộngchuyênmôncủatổkhối3 10,00 C
156 PhanThanhHải Côngtácchủnhiệm"Giúphọcsinhcábiệtvươnlêntronghọctập. 8,50 H
34
157 NguyễnHồngPhúc Đổimớinộidungmônthểdục. 10,00 C
TH"A"ĐịnhMỹ
158 TrầnVănThành ThựchiệnđồngbộcácgiảiphápđểnângcaochấtlượnggiáodụcTrườngTiểuhọc. 14,00 B
159 NguyễnTấnSĩ MộtsốgiảiphápđổimớiquảnlýnângcaochấtlượnggiáodụcởtrườngTH 13,00 B
160 ĐặngMinhQui MộtsốphươngphápgiúphọcsinhhọctốtphânmônTậpđọcnhạcởTiểuhọc 11,50 C
161 HồVănGiúp NângcaochấtlượnggiảngdạyphânmônLuyệntừvàcâuLớp4 10,50 C
162 TrầnKimHà MộtsốgiảiphápvềCôngtácduytrìsĩsố 11,50 C
163 NguyễnThịNhớ Mộtsốgiảiphápđểnângcaochấtlượngcôngtácchủnhiệmlớp. 9,00 H
164 TrầnThịNgọcHạnh MộtvàibiệnpháprènhọcsinhđọcyếuởLớp2 9,00 H
165 ĐỗThịBi MộtsốphươngphápdạyTậpLàmVănđạthiệuquảởLớp3 11,50 C
166 HồVănTâm Pháthuytínhtíchcựctựgiáchọctậpcủahọcsinh. 8,50 H
167 NguyễnThịÁnhNguyệt
NhữngsailầmcủahọcsinhthườngmắcphảikhihọcphầnPhânsốlớp4Cáchkhắc
phục
10,00 C
168 NguyễnNgọcThúy MộtvàibiệnphápnângcaochấtlượnghoạtđộngcuảTổchuyênmôncủakhối5 9,00 H
35
169 HuỳnhThanhHùng Giáodụchọcsinhchậmtiến 8,50 H
TH"B"ĐịnhMỹ
170 PhạmVănMừng Xâydựngbanchỉhuyliênđội 0,00 H
171 NguyễnThànhTài
Mộtsốbiệnphápxâydựng"trườnghọcthânthiệnhọcsinhtíchcực"trongtrườngtiểu
học
0,00 H
172 HuỳnhThịÁnhNguyệt Trongviệcgiúphọcsinhlớp1"Giữvỡsạchviếtchữđẹp". 0,00 H
173 HuỳnhVănSứ PhươngphápxâydựngtổchứcCôngđoànvữngmạnhxuấtsắc. 10,00 C
174 NguyễnThịCẩmTú Mộtsốbiệnphápnhằmkhắcphụctìnhtrạnghọcsinhtiểuhọcviếtsaichínhtả. 0,00 H
175 NguyễnThịNgọcHiền MộtsốbiệnphápnângchấtlượnghọcsinhyếumônTiếngViệtởlớp4. 0,00 H
176 TrầnThịThúyNhàn Giúphọcsinhhọctốtphânmôntậplàmvănlớp3. 0,00 H
177 NgôThịNgọcBích Kinhnghiệmtrongviệcduytrìsĩsốhọcsinh. 0,00 H
36
178 VươngThịTuyếtHương DạykĩnăngđọchiểutiếngAnhchohọcsinhtiểuhọc. 0,00 H
TH"A"VĩnhPhú
179 KiềuNgọcLong Nângcaochấtlượnghoạtđộngtổởtrườngtiểuhọc 13,00 B
180 LêThànhThái Mộtsốkinhnghiệmđểlàmtốtcôngtácchủnhiệmlớp 11,00 C
181 LêHữuDụng Bồidưỡnghọcsinhgiỏi 15,50 B
182 LêThịYếnXuân Rènluyệnchữviếtđúngmẫuthôngquahìnhthứctổchứcsinhhoạttổchuyênmôn 10,00 C
34
183 TrầnThịMinhThu Mộtvàikinhnghiệmdạychínhtảlớp2 9,00 H
6
184 TrầnThịMinhVân Mộtsốbiệnphápdạyhọctoánlớp2giảitoáncólờivăn 9,50 H
185 LêNhơnĐức Tăngcườngcôngtácxãhộihóagiáodục 14,50 B
TH"B"VĩnhPhú
186 LêThịNhớ Mộtsốbiệnphápnhằmgiúphọcsinhbiếtgiữvởsạchviếtđẹp. 10,00 C
187 ThạchHoàngDũng
Thựctrạngvàgiảiphápnhằmnângcaochấtlượnggiáodụcđạođứcchohọcsinhtiểu
học
13,50 B
188 NguyễnVănViệt
Thựctrạngvàgiảiphápnângcaochấtlượngcôngtácquảnlýchuyênmônvàtổchuyên
môntrườngtiểuhọc"B"VĩnhPhú
10,00 C
189 HuỳnhThịMỹTính BiệnphápdạyhọcphânhóađốitượngHStronggiảitoánđiểnhìnhlớp4 13,25 B
190 LaVănHải MộtsốbiệnpháprènhọcsinhyếumônTiếngviệt(Phânmônchínhtả)lớp3. 10,00 C
191 TrầnHữuPhụng Mộtsốbiệnphápgiúpduytrìsĩsốhọcsinhkhối4,5. 11,00 C
192 NguyễnNgọcNghi Mộtsốgiảiphápthựchiệnhiệuquảcôngtácchủnhiệm. 8,00 H
38
193 HuỳnhVănThật
Mộtsốphươngphápkhắcphụcnhữngsailầmtrongkỹthuậtbậtxachokhối4trườngTH"B"Vĩnh
Phú
7,25 H
TH"A"VĩnhTrạch 194 CaoNguyễnXuânAnh
MộtvàibiệnphápđổimớigiúpHSTHnghevànóitiếngAnhmộtcáchtrôichảyvàđạthiệuquảcao
13,00 B
195 LêThịHuỳnhAnh MộtsốbiệnphápgiúphọcsinhphátâmđúngkhihọcmônTiếngViệtlớp1 12,00 C
196 TrầnThịThùyTrang Biệnphápnângcaotaynghềvànângcaohiệuquảtiếtdạy. 13,00 B
197 NguyễnThịHồngHạnh
DạyhọcphânhoáđốitượngHSgiúphọcsinhhọctốtphânmônTiếngViệtlớp4
11,00 C
198 DươngAnhTuấn Mộsốbiệnphápgiúphọcsinhcábiệtvươnlêntronghọctập 9,50 H
199 TrầnThịBíchTuyền Mộtsốbiệnpháprènchữđẹpchohọcsinh 9,00 H
39
200 PhạmVănDũng Biệnphápnângcaochấtlượngmôntoánlớp5 13,00 B
TH"B"VĩnhTrạch
201 HuỳnhThịBạchCúc Đẩymạnhhoạtđộngđộiởtrườngtiểuhọc. 8,00 H
202 NguyễnThịÚtNửa Mộtsốkinhnghiệmvềcôngtácchủnhiệmlớp. 8,00 H
203 PhạmThịHồngLoan Dạyhọcmôntoánlớp1vớiứngdụngcôngnghệthôngtin. 15,00 B
204 PhạmThịHồngĐiệp Sửdụngquetínhtrongdạytoánlớp2. 10,00 C
205 ĐàoVănChí Mộtsốkinhnghiệmvềchỉđạohoạtđộngtổchuyênmôn. 11,00 C
206 TrầnVănPhường Xâydựngnềnếplớp. 5,50 H
40
207 KhưuNgọcHải Biệnpháprènchínhtảchohọcsinhlớp5cóhiệuquả. 13,00 B
TH"A"VĩnhKhánh
208 TrầnThịMiền CôngtácXHHGD“HỗtrợHSnghèohiếuhọcvàhỗtrợxâydựngcảnhquansưphạm” 11,50 C
209 PhạmNguyễnQuốcTú Bồidưỡng,hỗtrợnângcaochấtlượngtaynghềsưphạmGV. 13,75 B
210 TrầnThịQuỳnhMai GiúpHShamhọcmônToánlớp3 13,00 B
211 NguyễnVănPhương
SửdụngtiệníchWebcam hỗtrợđổimớiphươngphápg iảngdạy
10,00 C
212 NguyễnVănHữu Nângcaochấtlượnggiáodục. 10,50 C
213 NguyễnThànhTrung Biệnphápnângcaohiệuquảquảnlýchấtlượnghoạtđộngtổchuyênmôn. 10,00 C
214 LêThịThuỳTrang NhữngđịnhhướngđểhìnhthànhnềnếphọctậpchoHSlớpMột 10,00 C
215 DươngTuyếtHạnh Mộtsốbiệnphápdạytậpviếttronggiờhọcvần 8,75 H
216 BùiThanhNgân MộtsốbiệnphápnângcaochấtlượngdạyToáncólờivănchoHSlớp5 8,25 H
217 HồThịThắm RènđọcviếtchoHSlớp2 12,00 C
218 NgôThịThe MộtvàibiệnphápsửdụngcâuhỏitrongviệcdạytiếngAnh 10,50 C
41
219 LêPhướcHoàng MộtsốbiệnphápgiúpHShọctốtbàiThểdụcpháttriểnchunglớp4 11,75 C
42
TH"B"VĩnhKhánh
220 LêTấnĐức LàmVCDdạyhátvớiphầnmềmProwsowProducer4. 18,00 A
7
221 NguyễnThịKiềuNương MộtsốbiệnphápgiúpHShọctốtmônTiếngViệtvàToáncủaHSlớpMột 12,50 C
222 PhạmThịCẩmXuyên Giáoviênvớicôngtácchủnhiệmlớp. 8,50 H
223 ĐàoThịThanhThủy Hìnhthànhvàrènkĩnăngsốngởhọcsinhlớp3 12,50 C
224 PhanTrườngTrungViệt MộtsốbiệnphápvềnângcaochấtlượnggiáodụcđạođứcchoHStiểuhọc 15,25 B
225 PhạmVănCó BiệnphápđểthuhútbạnđọcđếnđọcsáchởThưviện 9,50 H
TH"A"VĩnhChánh
226 TrầnThịThanhThư Côngbồidưỡngchuyênmônnghiệpvụchogiáoviênvàtổchuyênmôn. 12,50 C
227 LêMinhChánh NhữngbiệnphápquảnlývàchỉđạotổchuyênmôntrườngTiểuhọc. 9,50 H
228 PhạmThịNgọcTuyết Mộtsốphươngpháprènchữviếtchohọcsinhlớp1 10,00 C
229 PhạmThịNgọcDung Nângcaovàduytrìtốtcôngtácgiảngdạy. 9,50 H
230 TrầnThịLoanAnh
Chủnhiệmvớiphươngphápdạyphânhoápháthuytínhtíchcựcnângcaochấtlượng
họctậpcủahọcsinhtrongphânmônTậpLàmVăn.
10,00 C
231 PhanThịMaiThảo
Hướngdẫnhọcsinhthựchiệntheochuẩnkiếnthức,kỹnăngtrongmônTậpđọcKểchuyệnlớp3
9,00 H
232 NguyễnThanhHùng RènkỹnănghọctốtTiếngViệt. 10,00 C
233 NguyễnPhướcHồng Mộtsốbiệnphápgiáodụchọcsinhcábiệtởlớp4. 10,00 C
234 PhạmNgọcTâm Đổimớiphươngphápdạyhọcnhằmpháthuytínhtíchcực,tựgiáccủahọcsinh. 11,00 C
235 TrầnQuốcLãm
Mộtsốvấnđềgiáoviêncầnthựchiệnđểxâydựng“Trườnghọcthânthiện,họcsinhtích
cực”
7,00 H
236 TrầnVănTâm BiệnphápdạyphânmônThểdụckhithờitiếtbấtthườngởtrườngTiểuhọc. 12,50 C
237 PhạmThịThanhUyên
MộtvàikinhnghiệmtrongviệctổchứcmộtsốtròchơiTiếngAnhgâyhứngthúchohọcsinhlớp5
13,00 B
43
238 NguyễnMaiTrang TrongTiếngAnhđểhọcsinhthựchànhtheocặphoặcnhómcóhiệuquảphải. 9,00 H
TH"B"VĩnhChánh
239 NguyễnVănCường Mộtsốbiệnphápgiúphọcsinhlớp5họctốtbàithểdụcpháttriểnchung. 6,00 H
240 ĐặngThịQuyên Tuyêntruyềngiớithiệuvàhướngdẫnbạnđọcsửdụngsách,báothưviện. 12,50 C
241 NguyễnThịViệtHà Mộtsốkinhnghiệmlàmchohoạtđộngthiếtbịởtrườngtiểuhọccóhiệuquả. 7,75 H
242 CaoVănCòn Mộtsốbiệnpháppháthiệnvàbồidưỡnghọcsinhgiỏitoánđạthiệuquả. 12,50 C
243 CaoThịGhi Côngtác giáoviênchủnhiệm. 8,50 H
244 MaiTuấnTrung Làmthếnàođểthuhúthọcsinhthamgiasinhhoạthè 10,00 C
245 ĐặngThịKimNgọc Nângcaochấtlượnggiáodụcđạođứcchohọcsinh. 8,00 H
44
246 CaoThịNgay Nângcaochấtlượnghoạtđộngtổchuyênmôn. 12,00 C
TH"A"PhúHòa
247 NgôMinhTrang Tạokhôngkhí"Thoảimái"đểtrẻtựtinhơntronghọctậpvàsinhhoạt. 11,50 C
248 PhạmThịThuCúc Côngtácquảnlýchỉđạohoạtđộngtổbộmônởtrườngtiểuhọc. 12,50 C
249 HuỳnhThịBíchLiên
Mộtsốkinhnghiệmgiúphọcsinhlớpbahọctiếnganhtíchcực,tựtinvàthoảimáinhư
nhữngmônhọctiếngviệt
12,50 C
250 CaoNguyễnThiênTrúc Làmthếnàođểhọcsinhđọcđúngvàphátâmchuẩnphânmôntiếngviệtởlớp1. 9,00 H
251 TrầnThịTuyếtEm Mộtsốbiệnphápphụđạohọcsinhyếulớp2. 9,00 H
252 ĐỗThịPhươngthảo Kinhnghiệmdạytốttiếtsinhhoạtlớp. 9,50 H
253 TrầnAnhHoàn Mộtsốbiệnphápnângcaovaitrògiáoviênchủnhiệm. 12,00 C
254 CaoTấnHuỳnh Rènkỉnănggiảitoáncólờivănởlớp4. 10,00 C
255 CaoTấnHuỳnh
Mộtvàibiệnphápgiúpgiáoviênnângcaohiệuquảdạyviếtvănkểchuyệnchohọcsinh
lớp4
10,00 C
45
256 HuỳnhThịBích Mộtsốbiệnphápdạyvănmiêutảchohọcsinhlớp5 14,50 B
8
257 LêBáLinh Ngườigiáoviêntiểuhọcvớicôngtácchủnhiệm. 11,50 C
258 TrươngKỉnhNhơn ĐồdùngdạyhọcvàchấtlượnggiảngdạymônmỹThuậttiểuhọc. 9,50 H
259 TrươngKỉnhNhơn Mấyđiểmcầnlưuýkhiđánhgiá,xếploạimônMỹThuậtởbậctiểuhọc 12,50 C
TH"B"PhúHòa
260 NguyểnVănThuận HiệuTrưởngvớicôngtác quảnlý,chỉđạochuyênmôn. 10,00 C
261 TrầnThịHoàiLinh Giúphọcsinhhứngthú,tựtinvớitròchơi"Whatvàwhere". 11,50 C
262 TrầnĐoànDạThảo Mộtsốkinhnghiệmrènchohọcsinhlớp2viếtđúngchínhtả. 8,00 H
263 PhanHồngBình Giúphọcsinhhọctốtmôntoánlớp5. 11,00 C
264 LêVănCầu
MộtsốkinhnghiệmvềlậpkếhoạchbàihọcbằngchươngtrìnhMicrosoftpowerpointtrong
phânmônâmnhạctiểuhọc.
17,50 A
265 NguyễnHồngHài
Cáchlàmmớinhằmpháthuytínhtíchcựccủahọcsinhtrongphânmôntậplàmvănởlớp
3
10,50 C
TH"A"PhúThuận 266 NguyễnQuốcSoạn
Tăngcườngcôngtáckiểmtrađộingũgiáoviênđểnângcaochấtlượngdạyvàhọctrong
trườngtiểuhọc
11,50 C
267 PhanKinhNgọc Mộtsốphươngphápnângcaochấtlượnggiọnghátcủahọcsinhtiểuhọc 6,00 H
46
268 PhạmThịTrâmAnh Nângcaochấtlượnghoạtđộngcủatổchuyênmôn. 11,00 C
TH"B"PhúThuận
269 LêThịKimThảo Phó.Hiệutrưởngtổchứckiểmtragiờdạytrênlớpcủagiáoviêntrườngtiểuhọc 6,50 H
270 TrầnThịBìnhVui Mộtsốkinhnghiệmtrongviệcrènkĩnăngviếtchínhtảchohọcsinhlớp5. 8,50 H
271 TrầnThanhPhương Côngtácduytrìsỉsốlớphọc 12,00 C
47
272 DươngVănMẻo Rènkĩnăngviếtvănmiêutảchohọcsinhlớp4 8,00 H
THCSTâyPhú
273 ĐinhKimLài TổchứchoạtđộngthángbộmônNgữVăn. 10,50 C
274 PhạmVănNam TriểnkhaivàứngdụngCNTTtronghoạtđộngdạyvàhọcđốivớingườiquảnlý. 8,50 H
275 ĐinhThịOanh Côngtácduytrìsĩsốhọcsinhyếukémthamgiabồidưỡng. 6,00 H
276 TrầnThịThanhThúy Kiểmtratráibuổihọcsinhkhôngthuộcbàiởchínhkhoáđểhạnchếtỉlệhọcsinhyếukém 7,00 H
48
277 HàThịHoàngOanh NhữngphươngphápgâyhứngthútrongdạytừvựngmônTiếngAnh. 0,00 H
THCSVọngThê
278 TrầnKhắcLiêm Giảitoánbằngcáchlậpphươngtrình,hệphươngtrình. 4,50 H
49
279 NguyễnThịSaoLy Hướngdẫnhọcsinhquảnlýthờigian. 10,00 C
THCSNgCôngTrứ
280 VõThanhphong
GiảiphápnângcaochấtlượngdạyvàhọcmônLịchSửởtrườngTHCSNguyễnCông
Trứ
11,00 C
281 ĐoànThịMộngThu PháthuyvaitròchủthểcủahọcsinhtrongviệcdạyhọcVăn. 7,00 H
282 NguyễnThịHoàiTú Hướngdẫngiảimộtsốdạngbàitậptínhtheophươngtrìnhhóahọc. 8,00 H
283 LâmĐiềnKhang GiảipháptổchứchoạtđộngnhómcóhiệuquảmôntiếngAnhởtrườngTHCS. 0,00 H
284 TrầnThịDúng Giúphọchứngthúhọcmônsinhhọc. 13,00 B
285 DươngPhươngHồng Mộtsốphươngpháppháttriểnthểlựccủahọcsinhnamkhối7sau6thángtậpluyện 0,00 H
286 PhạmXuânNam
Mộtsốbiệnphápnhằmkhắcphụcnhữngsailầmthườngmắctrongkhihọckỹthuậtnhảy
caokiểubướcquacủahọcsinhlớp9
7,00 H
50
287 PhạmThịĐào Hướngdẫnhọcsinhkhối6họctốtmônâmnhạc. 8,50 H
THCSVọngĐông
288 NguyễnThịMỹDung SửdụngGeometerSketchpadtrongdựđoánbàitoánquỹtích. 0,00 H
289 TrầnTườngLãm Ứngdụngcôngnghệthôngtintrongdạyhọctoán. 13,50 B
290 NguyễnThịCẩmHường Giáodụcđạođứchọcsinhlớpchủnhiệm. 10,00 C
291 NguyễnNgọcDuyên GiảiphápgiáodụcthểchấtvàphòngchốngdịchcúmA(H1N1)trongytếtrườnghọc 8,00 H
51
292 NgôThịMỹLinh Phươngphápgâyhứngthútrongkhihọcthểdục 11,00 C
9
293 HuỳnhHoàngCa
ỨngdụngphầnmềmchépnhạcEncoretronggiảngdạyphânmônNhạclýtậpđọcnhạcbộmônÂm
Nhạc
17,00 A
294 TháiNgọcDiên VaitròTổtrưởngchuyênmôn. 10,00 C
THCSThoạiGiang
295 CaoThịNgọcBích ThammưuvớiUBNDxãvềhạnchếlưubanbỏhọctạiđịabànxã. 0,00 H
296 VươngLy Kếhoạchvàbiệnphápnângcaochấtlượngdạyhọctoánởđơnvị 6,50 H
297 TrầnThịYếnPhương Mộtsốbiệnphápgiáodụcnhằmnângcaochấtlượnghọcsinhyếukém 11,50 C
298 LêVănLinh Đổimớicôngtácquảnlýcủabanchỉhuyliênđội 6,50 H
299 NgThịPhượngLoan Vaitròcủagiáoviênchủnhiệmtrongviệcquảnlýhọcsinh 9,00 H
300 NgôThịDươngThùy Hướngdẫnhọcsinhvẽbảnđồtưduyđểhọctốtlýthuyếtởmônhóahọc9 10,50 C
301 TrầnThiệnThùyLinh ĐổimớicôngtácquảnlýhọcsinhnghỉhọctrongtrườngTHCS. 9,00 H
302 NguyễnHiềnSỹ Khaithácbàitoánhìnhhọcnhằmpháttriểntưduytoánhọc. 7,00 H
52
303 KhưuThịCẩmNhiên
Nângcaochấtlượnggiảngdạythôngquagiờlênlớpthôngquaphântíchmộtbàisinh
học8.
11,50 C
THCSBìnhThành
304 TrầnVănVinh VaitròcủaGVBMtrongcôngtácGDHScábiệtmônsinhhọc. 8,00 H
305 BùiTuấnLinh Mộtsốphươngphápluyệntậppháttriểnsứcbềntronghọctậpvàthiđấuthểdụcthểthao 12,50 C
306 NguyễnThịThanhThảo
HướngdẫnhọcsinhkỹnăngkhaitháckiếnthứcĐịalýtừbảnđồ,lượcđồvàbảngsốliệu
thốngkêởlớp9
12,00 C
307 ĐàoAnhHào SửdụngOPENOFFICE.ORGIMPRESSsoạngiáoán 9,00 H
308 BùiThiệnNhân Mộtsốphươngphápgiúphọcsinhhọctốtphântíchđathứcthànhnhântử. 10,00 C
53
309 TrầnQuangThái
ThiếtkếlạibàitậpnghetiếngAnh8,9ởmộtsốđơnvịbàihọctrongSGKsaocho
phùhợpvớiđốitượnghọcsinhgiảngdạy.
0,00 H
THCSNúiSập
310 TháiThịAnhThư Mộtsốkinhnghiệmtrongcôngtácxâydựngchibộtrườnghọctrongsạch,vữngmạnh 12,50 C
311 VươngThịCẩmVui Mộtsốbiệnphápgiáodụchọcsinhquahoạtđộngtronglớpchủnhiệm. 10,50 C
312 LýSơnĐiền PhươngphápgiảngdạyTậpĐọcNhạclớp7 10,50 C
313 LýThịNgọcSương Mộtsốbiệnphápgiúptiếtdạyhátởkhốilớp7sinhđộngtíchcựchơn 14,00 B
314 NgôThịBíchLiễu
ĐổimớicôngtácquảnlýgiáodụchọcsinhnghỉhọckhôngphépcủaGVCNtrongtrường
THCS
14,50 B
315 ĐoànThịThắm CôngtácquảnlýphòngbộmônHóacủaviệnchứclàmcôngtácthiếtbị. 11,00 C
316 LêHòaHiệp Mộtsốkinhnghiệmứngdụngcôngnghệthôngtinvàodạyhọc. 8,00 H
317 ChâuThịThuBa MộtsốkinhnghiệmtrongcôngtácbồidưỡnghọcsinhgiỏimônLịchSửlớp9 11,50 C
318 LêThịKiềuNhi Dạytiếtthựchànhđạthiệuquả 13,50 B
319 BùiThịTuyếtLoan Rènkhảnăng“Giảibàitoánbằngcáchlậpphươngtrìnhchohọcsinh” 0,00 H
320 CaoVănPhước Mộtsốphươngphápgiúphọcsinhnắmvữngquitrìnhthựchànhthínghiệm 10,00 C
321 DiệpMỹThanh QuytrìnhbàidạythựchànhmônVậtlý 15,00 B
322 NguyễnBảoTrân
HướngdẫnhọcsinhhọctốtmônVậtlý(mộtsốbiệnphápgiúphọcsinhlớp8giảitốtbàitậpvậtlý)
9,00 H
323 NguyễnKimHoàng Nângcaochấtlượnghoạtđộngtổchuyênmônthôngquaviêcdựgiờthămlớp. 10,50 C
324 NguyễnThịThúyHằng HướngdẫnHSkĩnắngvàkhaithácAtlatđịalýViệtNamtrongchươngtrìnhđịalý8 8,00 H
325 TrầnKimLiên TạohứngthúchohọcsinhtrongcácgiờhọccácbàiđạođứcmônGDCD. 10,50 C
326 VươngThịCẩmTú
MộtsốbiệnphápbồidưỡnghọcsinhgiỏichuẩnbịchokỳthihọcsinhgiỏicấptỉnhmônNgữvănlớp
9
11,50 C
54
327 NguyễnThịHạnhNhân Mộtsốphươngpháp,kinhnghiệmgiảngdạynhằmnângcaochấtlượngmônNgữvăn9 10,50 C
10
328 TrầnTrọngNhân
MộtsốbiênphápđểthựchiệntốtmộttiếtVậtLýsátđốitượnghọcsinhcóhiệuquảở
trườngTHCSthịtrấnNúiSập
8,00 H
329 HồQuốcĐạt Phươngphápsửdụngdụngcụtrựcquan 9,00 H
330 NgôĐứcHuy CàiđặtvàsửdụngphầnmềmNetopSchooltronggiảngdạyTinhọcởphòngmáytính 13,00 B
331 HàMỹLinh
Thủthuậtdạy“Production”trongtiếtdạy“gettingstartedandLisenandRead”củatiếngAnhlớp9
0,00 H
332 LêThịKimCương Sửdụngcóhiệuquảđồdùngdạyhọcmôncôngnghệ6 10,00 C
THCSĐịnhThành
333 GiangThịKiềuOanh MộtsốphươngphápgiúphọcsinhhọctốttừvựngmôntiếngAnhkhối6 0,00 H
334 HồXuânKhánh BiệnphápnângcaochấtlượngthảoluậnnhómởphầnviếtmôntiếngAnhTrườngTHCS 0,00 H
335 ĐặngHảiTườngVi Mộtsốbiệnphápgiáodụchọcsinhchưangoan 9,00 H
55
336 PhanVănBặng TiệníchtínhđiểmdùngchogiáoviênbộmônvàgiáoviênchủnhiệmcấpTHCS 11,50 C
THCSĐịnhMỹ 337 NguyễnNgọcChâuMai RađềkiểmtrabámsátđốitượnghọcsinhđểnângcaochấtlượngbộmônTiếngAnh. 10,00 C
338 NguyễnThịMỹPhương Giúphọcsinhhọctốtbài "Dùngcụmchủvịmởrộngcâu"NgữVăn7. 10,00 C
339 TrầnThịKiềuOanh MộtsốkinhnghiệmdạyhọcchươngI:"chấtnguyêntửphântử"mônhóa8. 9,00 H
56
340 HồThịDuyên GiáodụcđạođứcchohọcsinhthôngquagiờdạyNgữVăn. 13,50 B
THCSVĩnhPhú
341 LêVănDũng Mộtsốbiệnphápnângcaohiệuquảđàotạo 11,00 C
342 TrầnVănXuyên ĐổimớiphươngphápdạyhọcvậtlýgắnliềnứngdụngCNTT 5,00 H
343 LýNgọcHưng MộtvàikinhnghiệmkhắcphụcnhữngsailầmchoHSkhigiảitoánĐạisố7 10,00 C
344 NguyễnThịPhươngLiễu HướngdẫnHSkhaitháclượcđồ,bảnđồSGKĐịalý 10,00 C
345 LêThịSáu MộtsốphươngphápdạyvàhọcNgoạiNgữởtrườngphổthông 11,00 C
346 ThạchThịMỹChi Mộtsốkinhnghiệmtrongcôngtácduytrìsĩsố 11,50 C
347 PhạmThịKimAnh MộtsốPPgâyhứngthúchoHStronghoạtđộngGDNGLL 11,00 C
348 TrươngTấnHạnh PPgiúpHSnắmvữngvàvậndụngtốt7hằngđẳngthức 10,00 C
57
349 HồThịKimHạnh
RènkỉnăngđọcvàphântíchnhiệtđộvàlượngmưatrongchươngtrìnhđịalýchoHS
khối7
13,50 B
THCSVĩnhTrạch
350 HồQuốcHuy KếthợpbảngtínhđiểmExcelvớicôngtácphổcậpgiáodụcTHCS. 13,00 B
351 LâmThịNgọcBích
Kếtoán:trongcôngtáctiếtkiệmchitiêu,thammưumuasắmtrangthiếtbịphụcvụdạy
học
8,50 H
352 TrầnVănHào Bảoquảnhồsơvàlưutrữvănbảntrongtrườnghọc. 5,50 H
353 NguyễnThịMỹTiên Mộtsốkinhnghiệmduytrìsĩsốcôngtácchủnhiệm 9,00 H
354 HuỳnhAnhThi
Biệnphápnhằmnângcaotínhtựgiácchấphànhnộiquytrường,lớpđốivớimộtsốhọc
sinhthườngxuyênviphạmnộiquy.
13,00 B
355 TrầnMinhUẩn Giúphọcsinhyếutoánhọctậptốthơnbằngphươngpháptựhọc. 6,75 H
356 HoàngBíchHạnh Giảiphápgiúphọcsinhyếu,kémhứngthúhọcmônToán. 5,00 H
357 LêThịXinh
PháthuytínhtíchcựchọctậpcủaHSquatiết"ÔntậpchươngI"trongchươngtrìnhtoánđạisố8
10,00 C
58
358 CaoHồngÂn Vaitròcủatổtrưởngtrongtổchuyênmôn. 12,00 C
THCSVĩnhKhánh
359 TrươngThịThanhNga Sửdụngtranhminhhoạgâyhứngthúhọctậpđốivớihọcsinh. 11,00 C
360 NguyễnVănHuệ ĐổimớiphươngphápdạycâubịđộngtrongtiếngAnhởTHCS. 0,00 H
361 TrươngThịHồngNgọc Tổchức,sửdụngvàbảoquảntốtthiếtbịdạyhọcmônvậtlý. 12,00 C
362 NguyễnThịKimThoa Mộtsốbiệnphápgiúphọcsinhgiảibàitậphoáhọc8. 11,00 C
59
363 HuỳnhThịThuýKiều Mộtsốbiệnphápthựchiệntốtcôngtácchủnhiệm. 10,50 C
11
364 LýThịLệHuyền
Mộtsốđiềulưuýkhithựchiệnbàithựchành:"mổvàquansátgiunđất"ởsinhhọc7đượctốthơn
10,00 C
365 NguyễnThịNgọcĐẹp Tạohứngthúchohọcsinhkhihọcnhạc. 8,00 H
THCSVĩnhChánh
366 DươngMinhHùng MộtsốgiảiphápnângcaohiệuquảphòngchốngbạolựchọcđườngTHCS. 17,50 A
367 ĐặngThịYếnLoan Cácgiảiphápđểnângcaochấtlượngtuyểnsinh10củangữvăn. 17,00 A
368 TôHồNgọc ỨngdụngbảnđồtưduytrongđổimớiphươngphápdạyhọcNgữVăn8 17,00 A
369 TrươngThịThanhTuyền
LồngghépnộidunggiáodụchọctậpvàlàmtheotấmgươngđạođứcHồChíMinhtrong
giảngdạyngữvăn7
11,00 C
370 NguyễnThịKiềuOanh Nângcaochấtlượngtuyểnsinh10mônTiếngAnh. 11,00 C
371 PhanThịTúLoan MộtsốphươngphápgiúphọcsinhyếunắmvữngkiếnthứcmônTiếngAnh. 10,00 C
372 NguyễnThịTrọngNghĩa NângcaochấtlượnggiáodụcđạođứccủahọcsinhTHCS. 11,00 C
373 TrươngThịTuyết GiảiphápchoHSthấygâyhứngthúvàhọctốttiếtthựchànhmônhóahọcTHCS 10,50 C
374 TôHồNgọcThanh Mộtsốbiệnpháppháttriểnkỹnănggiảibàitậpditruyềnsinhhọc9 14,00 B
375 PhạmThịThanhTrúc Mộtsốbiệnphápgiảibàitậptínhtheophươngtrìnhhóahọc. 12,00 C
376 ĐàoThanhPhong Mộtsốkinhnghiệmgiáodụchọcsinhcábiệt. 6,50 H
377 ĐàoTấnHuy Giaỉpháphạnchếđiểmkhông(0)trongthituyểnsinh10môntoán. 11,50 C
60
378 PhạmVĩnhLộc Mộtsốkinhnghiệmdạyvàhọcmôntoán. 11,00 C
THCSPhúHòa
379 LươngThịKimNgọc PhươngphápdạybàiMiêutảvàbiểucảmtrongvănbảntựsự 10,50 C
380 VõThịCẩmNhung
ƯngdụngphầnmềmMICROSOFTOFFICEPOWERPOINTtrongđổimớiphươngpháp
dạyhọcNgữvănlớp9.
0,00 H
381 NguyễnThịXuân TạohứngthútronggiờdạyNgữvăngópphầnnângcaochấtlượng. 14,75 B
382 TôHồNgọcThạch Mộtsốphươngphápgiúphọcsinhlớp6hứngthúhọctậptiếtNgoàigiờlênlớp. 10,50 C
383 TrươngTrinh Hướngdẫnhọcsinhlàmbàivănbiểucảm(Lớp7) 10,00 C
384 NguyễnNgọcTrang
Dạybài:Nghịluậnvềmộtvấnđềtưtưởng,đạolý,bằngsơđồGRAHP(Bảnđồtưduy),
kếthợpứngdụngCNTT
10,25 C
385 NguyễnThịThức NângcaohiệuquảgiảngdạyKiểubàivănbảnthuyếtminh. 8,50 H
386 NguyễnVõThanhLan
Mộtsốphươngphápgiảngdạytạohứngthúhọctậpnhằmgiảmtỉlệhọcsinhyếukém
củamônNgữvănờkhốilớp6
10,50 C
387 TrươngThịKimLài Phươngphápdạyvănbản"CaHuếtrênsôngHương"(Ngữvăn7) 7,00 H
388 TrầnThịNgọcDiệu DạyVănhọcdângiantheođặctrưngthểloại 7,25 H
389 ĐỗThịNhi
SửdụngCNTTđểdạybài"BalầnkhángchiếnchốngquânxâmlượcMôngNguyênthếkỉXIII"(Sử7
tiết1)
11,00 C
390 BùiNgọcTrí
Phươngphápsửdụnghệthốngcâuhỏiđêpháthuytínhtíchcựccủahọcsinhyếukém
trongtiếtdạyhọcmônLịchsửlớp8trườngTHCS
0,00 H
391 HoàngThịPhi MộtvàibiệnphápgâyhứngthúhọcmônLịchsửkhối7 10,00 C
392 NguyễnThịThuNga MộtsốkinhnghiệmtrongcôngtácquảnlýTổghépSửĐịaGDCDtrườngTHCS. 17,50 A
393 PhạmThịKimLiếng ỨngdụngCNTTđểdạybài"VùngTâyNguyên"(ĐịaLý9) 9,00 H
394 TrầnThịMỹXuyên
MộtsốphươngpháptíchhợpgiáodụcbảovệmôitrườngtrongmônĐịalýTHCSgóp
phầnnângcaonhậnthứccủahọcsinh.
12,00 C
395 ĐoànThịBạchLan MộtsốphươngphápgiúphọcsinhyếuthíchmônĐịalý7. 11,00 C
396 HồThịDiễmPhương HướngdẫnhọcsinhcáchsoạntrướcbàihọcmônGDCDởtrườngTHCS. 9,00 H
61
397 NguyễnVănĐiện Mộtsốkinhnghiệmnângcaochấtlượnghoạtđộngcủatổchuyênmôn 4,00 H
12
398 TrầnQuốcHưng SửdụngVIOLET1.7đểsoạngiảngbàiĐồthịhàmsốy=ax2(a≠0)(Đạisố9) 5,25 H
399 NguyễnThịBíchThuỷ Hướngdẫnhọcsinhôntậpcácphéptoántrêntậphợpsốtựnhiên. 0,00 H
400 LêQuangTrãi HướngdẫnHSgiảitoánbằngcáchlậpphươngtrình. 0,00 H
401 NguyễnThịHồngHà GiúphọcsinhrènluyệnkỹnăngvậndụngkiếnthứcđểgiảiToántrênmạngInternet. 6,00 H
402 NguyễnThịDuyHà
Hướngdẫnhọcsinhluyệntập"Giảitoánbằngcáchlậpphươngtrình"Đạisố8đạthiệu
quả.
12,50 C
403 LêThịThanhPhương Mộtsốkinhnghiệmtrongcôngtácchủnhiệm. 10,50 C
404 PhanNgọcDiễmChâu ỨngdungCNTTtronggiảngdạybài"Sốnguyêntố.hợpsố.Bảngsốnguyêntố". 10,50 C
405 DươngPhươngThuý
Xâydựngcáchoạtđộngthiđuahọctậpđểlớpchủnhiệmđạtthànhtíchcaotrongcác
phongtràothiđuahọctậpchungcủatrườngTHCS.
13,00 B
406 NguyễnÁnhThuỳ MộtsốbiệnphápgiúphọcsinhhọctốttiếtôntậpchươngTứgiác(Hìnhhọc8) 11,00 C
407 NguyễnVănMới MộtsốkinhnghiệmgiảngdạygiúphọcsinhgiảitốtbàitậpVậtlýlớp9. 10,00 C
408 NguyễnThịNhã Nhữngbiệnphápgiúphọcsinhlớp8giảitốtbàitậpVậtlýphầncơhọc. 12,50 C
409 LươngThịTốHuyên
GiáodụcýthứcantoànlaođộngvàantoànđiệnchohọcsinhtronggiảngdạyCôngnghệ
8
9,50 H
410 LêThịPhụng MộtsốkinhnghiệmsửdụngđồdùngdạyhọcđạtkếtquảcaomônCôngnghệlớp7. 11,00 C
411 NguyễnThuỳGiang PhươngphápgiúphọcsinhhứngthúhọcmônÂmnhạcởkhối6. 10,50 C
412
ĐặngLýThanhThiên
Trúc
Hướngdẫnhọcsinhtrìnhbàykhẩuhiệu.
10,00 C
413 NguyễnThuýKiều
SửdụngphươngphápminhhoạtrựcquangiúphọcsinhthựchànhtốtbàivẽMỹthuậtkhối7trường
THCS
7,00 H
414 NguyễnThịXuânTrúc
GiảiphápchọnhọcsinhgiỏivàmộtsốnộidungkiếnthứcbồidưỡnghọcsinhgiỏimônHoáhọcở
trườngTHCS
17,50 A
415 PhạmThịThuĐẹp NhữngkinhnghiệmgiảngdạytiếtthựchànhmônCôngnghệ6. 9,50 H
416 DươngThịKimNgoan Hướngdẫnhọcsinhgiảitốtbàitậptínhtheophươngtrìnhhoáhọclớp8ởtrườngTHCS 11,75 C
417 NguyễnPhướcĐa Cácbiệnphápnângcaochấtlượngdạyvàhọc. 10,00 C
418 TrầnThịTuyếtNhung ỨngdụngCNTTđểgiảngdạybài"Quầnthểngười"(Sinh9) 9,50 H
419 LươngĐìnhVũ GiáodụcýthứcbảovệcơthểchoHSthôngquachươngtrìnhsinhhọc8. 12,00 C
420 LaThanhLuyến Dạyhọctheophươngpháptíchcực. 9,00 H
421 DươngThịMỹNgọc Nângcaochấtlượnggiảngdạykhidạybài"Laimộtcặptínhtrạng"(TT) 10,00 C
422 PhạmThịThuThoa Phươngpháphướngdẫnhọcsinhthựchànhthínghiệmsinhhọc7 12,00 C
423 NguyễnThịThiênKim Mộtsốgiảiphápnhằmnângcaohiệuquảdạyphụđạohọcsinhyếukhối8mônAnh 11,00 C
424 PhạmThịÁnhGương LàmthếnàođểgâyhứngthúhọctậpởhọcsinhtronggiờhọcTiếngAnh6? 10,00 C
425 NguyễnKimDiện Giảiphápnângcaochấtlượngcôngtácchủnhiệmlớp. 9,50 H
426 NguyễnThịMỹLinh
Phươngpháptổchứcchohọcsinhluyệntậptheocặp,theonhómtronggiờhọcTiếng
Anh
10,50 C
427 NgôThịNgọcHương Sửdụngsơđồhình(Diagram)hệthốnghoákiếnthứcbàiđọchiểuTiếngAnh. 11,00 C
428 HuỳnhKimDứt Mộtsốkinhnghiệmtronggiáodụcđạođứchọcsinhcủalớpchủnhiệm. 13,00 B
429 LâmNgọcDung ỨngdụngCNTTtronggiảngdạyTiếngAnh8. 17,00 A
430 LêTuyếtPhương Kinhnghiệmgiúphọcsinhlớp7nghetốt. 12,00 C
431 HồXuânTuấn Vậndụngphươngphápdạyhọctrựcquangiúphọcsinhkhối6họctốtmônTinhọc. 11,00 C
432 HồThịMỹLinh PhươnghướngpháttriểnThưviệntrườnghọc. 9,75 H
13
433 NguyễnThànhPhước
PhươngpháplậpphươngtrìnhhoáhọcvàgiảibàitậptínhtheophươngtrìnhHoáhọcnhanhvà
chínhxác
12,00 C
THCSPhúThuận
434 NguyễnDanhDự Biệnpháptácđộnggiúphọcsinhlớp6thayđổihànhvitheohướngtíchcực. 11,00 C
435 MaiHồngHuynh Phươngphápgiúphọcsinhyếukémlàmvănnghịluận. 8,50 H
436 NguyễnNgọcToàn Mộtsốkinhnghiệmngoạikhóabộmôntoán8. 6,50 H
437 LâmVănCường TổchứctròchơitrongdạyhọcMỹThuậtkhối6ởtrườngTHCS. 10,50 C
62
438 TrầnTrọngNhân
Cácbiệnpháptựbổsungnhằmđadạnghóakhosáchthuhúthọcsinhđếnthưviệnthườngxuyên
9,75 H
PhòngGDĐT
439 NguyễnChíSơn ChỉđạocôngtácxâydựngCSVCởcáctrườngtrựcthuộc 18,00 A
440 NgôVănQuí VềLĩnhVựcchuyênmôn. 17,50 A
441 HuỳnhCôngTrường Giảiphápnângcaosốlượng,chấtlượngĐảngviêncủangànhGDĐTđếnnăm2015 17,50 A
442 TrầnThịMỹChâu Vềcôngtáchoạtđộngchuyênmôn. 13,50 B
443 TrươngThịDuyAn VềcôngtácVănthưlưutrữ. 13,50 B
63
444 NguyễnThịBéBảy Vaitròcủangườicánbộcôngđoàntrongcôngtácxâydựngcôngđoànvữngmạnh 17,00 A
Tổngcộng:444đềtài
ThoạiSơn,ngày 12tháng01năm2012
ĐạtgiảiA A 13
TRƯỞNGPHÒNG
ĐạtgiảiB B 49
ĐạtgiảiC C 200
(Đãký)
KhôngđạtH H 182
NguyễnChíSơn