PHIẾU ĐIỂM TỔNG HỢP
Phòng GD và Đào tạo Di Linh
DHTĐ
KP
CP
Hạng
XLHK
XLHL
ĐTB
Mỹ
Thuật
Nhạc
Thể
dục
Công
nghệ
GDCD
N.Ngữ
Địa
Sử
Ngữ
văn
Sinh
Lý
Toán
Nữ
Họ Tên
STT
Lớp: 6A1. GVCN: Trịnh Thị Kiều
Trường THCS Gia Hiệp
32
K
Y
4.9
5.6
6.4
5.0
4.3
5.8
4.3
5.3
5.6
4.6
4.4
5.7
4.9
Anh
Nguyễn Lê Tuấn
1
37
Tb
Y
4.5
6.6
5.1
4.6
5.3
5.0
3.4
5.0
4.3
3.7
5.2
4.8
5.0
Bương
K’
2
38
K
Y
4.3
5.4
5.6
4.8
3.8
5.1
3.1
4.2
4.5
4.6
5.0
6.2
3.5
Cương
Diêm Công Đề
3
Tb
5.4
5.1
2.8
5.5
4.2
5.3
Cường
K’
4
Tb
7.1
6.7
6.7
3.8
6.5
4.6
7.6
5.9
5.9
7.2
5.9
x
Diêm
Ka
5
TT
14
T
K
7.6
7.8
8.7
8.1
7.5
8.0
6.7
8.6
6.2
6.7
8.8
9.2
7.7
x
Dương
Nguyễn Bích Thuỳ
6
TT
18
T
K
7.4
7.9
7.0
6.4
7.6
7.9
6.9
7.7
8.0
7.6
5.6
8.3
8.0
Dũng
Phạm Tiến
7
25
K
Tb
6.4
6.9
6.6
6.7
7.1
7.5
5.1
7.0
5.9
5.6
5.5
8.5
6.7
Đạt
Trần Quốc
8
TT
10
K
G
8.1
9.4
7.9
7.8
8.0
8.6
7.6
7.7
8.6
7.8
7.1
8.5
8.9
x
Hà
Tô Thị Thu
9
27
T
Tb
6.2
7.4
7.1
6.3
8.8
5.9
5.6
6.3
7.7
5.0
5.6
7.6
5.2
x
Hiền
Đoàn Thị Thu
10
TT
18
T
K
7.4
9.9
7.0
5.7
7.9
7.8
6.3
8.3
7.3
6.6
8.2
7.3
8.6
x
Huyền
Tăng Thị Thu
11
G
3
T
G
8.6
7.0
8.7
8.7
8.5
8.4
8.5
8.8
8.4
7.8
8.6
8.7
9.6
x
Kiều
Phan Trinh
12
30
T
Y
5.7
7.4
5.9
6.6
3.3
6.8
5.2
7.1
5.5
5.9
5.2
7.7
5.4
Lãm
K'
13
28
K
Tb
6.0
6.3
7.6
7.3
4.9
6.6
5.8
4.4
8.9
5.3
6.6
6.2
5.5
x
Lệ
Vũ Thị Nhật
14
TT
21
T
K
7.2
7.4
7.3
6.6
8.8
7.8
7.7
7.1
7.4
6.3
6.7
8.0
7.4
x
Loan
Đinh Thị Thu
15
TT
22
T
K
7.0
7.0
6.7
7.3
6.0
6.6
6.5
7.7
5.6
6.4
6.6
7.5
8.3
Long
Trương Hoàng
16
TT
15
K
K
7.6
7.9
7.0
6.9
7.9
8.6
7.4
7.1
7.2
6.4
8.6
8.1
8.8
Lợi
Trần Văn
17
TT
16
T
K
7.5
7.9
7.4
7.2
8.8
8.2
7.0
7.6
8.6
6.8
7.5
5.7
8.1
x
Mai
Nguyễn Thị Hoa
18
Miên
K'
19
TT
16
T
K
7.5
8.0
7.0
6.8
8.9
8.5
7.7
8.6
6.2
7.4
7.5
7.8
7.2
Nam
Nguyễn Phương
20
G
5
T
G
8.5
8.7
8.7
7.9
9.3
8.9
8.1
8.8
8.7
7.5
8.3
8.8
9.2
x
Ngọc
Phạm Minh Bảo
21
TT
12
K
K
7.9
8.0
7.7
8.5
8.5
7.4
8.2
7.6
7.6
6.2
6.7
8.5
9.2
Ngữ
Nguyễn Thành
22
TT
20
K
K
7.4
8.3
8.0
5.9
8.0
7.5
6.8
8.5
8.9
5.9
7.7
8.1
7.9
x
Nhi
Lê Hoàng Yến
23
36
K
Y
4.5
6.4
7.7
5.7
6.4
5.0
4.2
3.1
4.7
3.1
4.0
5.6
4.8
x
Nhĩu
Ka
24
33
K
Y
4.7
6.6
6.6
6.9
6.6
5.4
4.4
4.1
4.8
3.5
5.0
5.8
3.4
x
Nhònh
Ka
25
G
1
T
G
9.0
8.6
8.0
8.1
9.0
8.8
9.9
9.1
9.3
8.8
8.7
8.9
9.4
x
Phương
Phạm Ngọc Lan
26
26
T
Tb
6.3
6.1
5.9
5.7
8.9
7.9
4.4
5.6
5.9
5.7
6.6
8.0
6.3
Phúc
Phan Minh
27
G
5
T
G
8.5
9.0
9.1
7.3
9.4
9.2
9.3
8.7
8.6
8.3
8.7
7.6
8.7
x
Quyên
Vũ Ngọc Thảo
28
K
6.3
6.3
5.9
6.4
8.3
8.1
6.1
6.3
6.8
8.8
8.3
Thắng
Hoàng Minh
29
33
K
Y
4.7
6.3
6.6
7.8
6.6
6.5
4.4
3.7
5.5
4.3
5.0
5.8
2.4
x
Thìn
Ka
30
31
Tb
Y
5.1
5.6
6.4
6.6
6.6
5.1
3.1
7.7
6.1
4.4
6.0
7.4
2.1
Thuần
Nguyễn Văn
31
TT
13
T
K
7.7
6.9
7.1
7.3
6.9
8.1
8.5
7.6
8.3
7.5
7.3
7.8
8.2
Thuấn
Hoàng Ngọc
32
24
T
Tb
6.5
7.4
6.6
6.3
4.1
7.6
5.3
6.3
6.6
6.6
7.6
7.3
7.6
Tô
Nguyễn Văn
33
G
3
T
G
8.6
9.0
9.0
6.7
8.6
9.3
9.0
9.0
9.5
8.4
7.9
8.6
9.1
x
Trang
Nguyễn Hà
34
G
7
T
G
8.4
8.6
8.9
7.3
9.3
9.4
8.2
8.2
7.8
7.7
9.4
8.8
9.1
x
Trang
Nguyễn Thị Thùy
35
G
8
T
G
8.1
8.4
8.9
8.5
8.5
8.4
8.1
7.8
8.1
8.0
8.2
7.4
8.3
x
Trang
Trần Thị Huyền
36
K
8.4
4.8
6.3
6.0
6.3
x
Trâm
Ka
37
TT
23
K
K
6.8
7.2
7.0
6.8
7.6
7.1
6.7
7.3
6.4
5.5
6.5
8.6
7.1
Và
Chương Học
38
G
1
T
G
9.0
8.9
9.1
7.8
9.0
9.4
9.8
8.3
9.1
8.8
9.5
9.1
9.5
x
Vi
Đinh Hoàng Nhật
39
35
K
Y
4.6
6.3
7.6
6.6
6.4
5.9
2.9
3.7
5.1
4.6
4.2
6.1
3.0
Vũ
Mai Long
40
TT
9
K
G
8.9
9.1
9.0
8.5
9.5
8.7
9.1
8.9
9.1
8.2
8.8
8.5
9.3
x
Vũ
Nguyễn Ngọc Phương
41
TT
11
T
K
7.9
8.5
8.7
7.5
8.5
8.6
7.9
7.7
7.4
7.9
8.3
8.1
7.9
x
Vy
Trần Thị Thuý
42
29
T
Tb
5.7
5.8
6.0
6.1
5.0
8.5
6.5
5.0
5.4
5.3
7.8
5.4
Bân
K'
43
100
%
100
%
95.1
%
81%
100
%
76.2
%
83.8
%
90%
78.6
%
92.5
%
97.5
%
83.3
%
Tỉ lệ
42
40
39
34
40
32
31
36
33
37
39
35
Số học sinh có điểm từng môn >5.0
7.6
7.4
6.6
7.4
6.7
6.2
6.5
6.4
5.5
6.5
6.9
6.9
Bình quân khối
7.4
7.4
6.8
7.1
7.5
6.5
7
7
6.3
6.9
7.6
7
Bình quân lớp
0
0
0
2
0
4
1
0
1
0
0
4
Kém
0
0
2
6
0
6
5
4
8
3
1
3
Yếu
11
8
11
6
8
8
5
13
15
11
8
9
Trung bình
16
20
22
10
14
12
14
9
12
14
12
8
Khá
15
12
6
18
18
12
12
14
6
12
19
18
Giỏi
Mỹ
Thuật
Nhạc
Thể
dục
Công
nghệ
GDCD
N.Ngữ
Địa
Sử
Ngữ
văn
Sinh
Lý
Toán
, Ngày 26 Tháng 12 Năm 2011
Hiệu Trưởng
Nguyễn Văn Thượng
14%
25.6%
53.5%
65.2%
34.8%
0%
9.5%
38.1%
52.4%
0%
23.7%
15.8%
34.2%
26.3%
0%
18.4%
18.4%
36.8%
26.3%
6
11
23
15
8
0
4
16
22
0
9
6
13
10
0
7
7
14
10
Nữ DT
DT
Nữ
TT
Giỏi
Yếu
TB
Khá
Tốt
Kém
Yếu
TB
Khá
Giỏi
<3.5
3.5-<5.0
5.0-<6.5
6.5-<8.0
>=8.0
Dân tộc
DHTĐ
Hạnh kiểm
Học lực
Điểm TBCM
Người Lập Phiếu
Phạm Văn Tĩnh