Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Điểm tổng kết học kì I- 12A môn sinh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (206.11 KB, 3 trang )

GV: Lp: Mụn: 37
m m m m m m
Thi Thi
HKI HKII CN
1 Lê Quốc Bảo
3 6.0 6.0 4.0 7.0
5.5
2 Lê Hoàng Cao
5 3.0 7.0 6.0 5.0
5.3
3 lê thị Đào
7 7.0 8.0 6.0 5.0
6.1
4 Nguyễn Hoàng Đạt
7 7.0 8.0 7.0 9.0
7.9
5 Phạm Trung Đức
7 5.0 5.0 5.0 3.0
4.5
6 Nguyễn Thị Hà
8 0 5.0 6.0 6.0 6.0
5.4
7 nguyễn đức Hải
6 4.0 6.0 4.0 8.0
6.0
8 Nguyễn Thị Hạnh
7 5.0 7.0 5.0 6.0
5.9
9 Tr-ơng Hồng Hạnh
6 4.0 8.0 5.0 8.0
6.5


10 nguyễn thị Hiền
7 7.0 7.0 4.0 9.0
7.0
11 đặng thị Hoà
7 5.0 7.0 5.0 3.0
4.8
12 Phạm Thị Thu Hoài
6 5.0 8.0 3.0 6.0
5.4
13 Trần Thị Hoài
8 8.0 8.0 6.0 6.0
6.8
14 D-ơng Thị H-ơng
6 4.0 7.0 5.0 7.0
6.0
15 Nguyễn Thị Minh H-ơng
7 5.0 8.0 5.0 6.0
6.0
16 Đào Thị H-ờng
7 7.0 6.0 4.0 8.0
6.5
17 Trần Thị Lành
6 0 5.0 6.0 4.0 4.0
4.1
18 Hoàng Thị Mỹ Linh
7 6.0 6.0 6.0 7.0
6.5
19 đặng thị hồng Lĩnh
7 8.0 8.0 6.0 8.0
7.4

20 Phan Văn Long
7 4.0 0.0 6.0 6.0
5.1
21 Bùi thị mai
6 0 4.0 7.0 5.0 6.0
5.0
22 Phùng Thị Na
8 4.0 8.0 6.0 5.0
5.9
23 hồ thị kim Oanh
7 7.0 6.0 5.0 5.0
5.6
24 TRần Thị oanh
6 5.0 8.0 6.0 3.0
5.0
25 nguyễn đình Ph-ớc
7 5.0 6.0 5.0 7.0
6.1
26 Trần Hữu Ph-ớc
7 5.0 8.0 6.0 6.0
6.3
27 TRần Thị Hồng phúc
7 4.0 8.0 4.0 6.0
5.6
28 đặng thị nh- Quỳnh
7 4.0 8.0 6.0 6.0
6.1
29 võ thị Sáng
7 0 5.0 7.0 6.0 5.0
5.1

30 nguyễn thành Sơn
5 4.0 6.0 4.0 6.0
5.1
31 phạm thị S-ơng
6 7.0 8.0 8.0 6.0
6.9
32 LÊ THị THƠM
6 5.0 8.0 4.0 6.0
5.6
33 nguyễn thị Thu
6 0 5.0 7.0 6.0 4.0
4.7
34 thiều thị mai Thu
6 5.0 6.0 5.0 5.0
5.3
35 hoàng thị Th-ơng
6 8.0 8.0 7.0 5.0
6.4
N
TT
Ming
Ming
Hc kỡ I
H v tờn
15 phỳt
1 tit
BNG IM C NHN
Nm hc:
12A
S s:

Trng: THPT N.T Bch Chõu
TRN VN HIN
SINH
1 tit
Hc kỡ II
Trung Bỡnh
15 phỳt
Thi Thi
HKI HKII CN
Nữ
TT
Miệng
Miệng
Học kì I
Họ và tên
15 phút
1 tiết
1 tiết
Học kì II
Trung Bình
15 phút
36 nguyÔn tiÕn TuÊn
6 3.0 5.0 4.0 4.0
4.3
37 hå thÞ V©n
6 7.0 7.0 8.0 7.0
7.1
38
39
40

41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
SL SL
6 SL
5 TL
20 SL
31 TL
3 SL
3 TL
6 SL
TL
A đến 10.0 Giỏi 8.0
đến
10
SL
B đến 7.9 Khá 6.5
đến

7.9
TL
C đến 6.4 TB 5.0
đến
6.4
D đến 4.9 Yếu 3.5
đến
4.9
E đến 3.4 Kém 0.0
đến
3.4
Dưới TB
16.2%
E
8.1%
8.1%
C
Trên TB
D
GVBM
HKII
HKI
TCộng
ĐIỂM THI HỌC KÌ
9
54.1%
5
62.2%
23
24.3%

TB
Yếu
13.5%
TL
Điểm thi
A
B
13.5%
37
Kém
Tổng
Giỏi
TCộng
HKII
Nữ
Nữ
Nữ
CẢ NĂM
TCộng
TRN VĂN HIN
Khá
83.8%
HKI
TL
16.2%
K anh,
ngày 22 tháng 12 năm 2011
BẢNG THỐNG KÊ KẾT QUẢ HỌC TẬP
0.0
QĐ điểm thi

QĐ xếp loại
8.0
6.5
5.0
3.5
Thi Thi
HKI HKII CN
Nữ
TT
Miệng
Miệng
Học kì I
Họ và tên
15 phút
1 tiết
1 tiết
Học kì II
Trung Bình
15 phút

×