Thứ sáu ngày 26 tháng 11 năm 2010
Học vần
1. Đọc:
ung ưng
cây sung
trung thu
củ gừng
vui mừng
Kiểm tra bài cũ
Thứ sáu ngày 26 tháng 11 năm 2010
Học vần
1. Đọc:
Không sơn mà đỏ
Không gõ mà kêu
Không khều mà rụng.
Kiểm tra bài cũ
Thứ sáu ngày 26 tháng 11 năm 2010
Học vần
1.Đọc:
2.Viết:
Kiểm tra bài cũ
Thứ sáu ngày 26 tháng 11 năm 2010
Bài 55:
Học vần
e
ng
x
eng
lưỡi xẻng
iê
ng
ch
iêng
trống, chiêng
ng
e
iê
eng- iêng
eng:
iêng:
Thứ sáu ngày 26 tháng 11 năm 2010
Học vần
Bài 55:
eng- iêng
Thứ sáu ngày 26 tháng 11 năm 2010
Học vần
Bài 55:
eng- iêng
Thứ sáu ngày 28 tháng 11 năm 2010
Bài 55:
Học vần
e
ng
x
eng
lưỡi xẻng
iê
ng
ch
iêng
trống, chiêng
eng- iêng
Thø s¸u ngµy 28 tháng 11 n¨m 2010
H c v nọ ầ
ung ưng
cây sung
trung thu
củ gừng
vui mừng
Không sơn mà đỏ
Không gõ mà kêu
Không khều mà rụng.
I. Đọc?
Thứ sáu ngày 26 tháng 11 năm 2010
Bài 55:
Học vần
e
ng
x
eng
lưỡi xẻng
iê
ng
ch
iêng
trống, chiêng
eng- iêng
cái kẻng
xà beng
củ riềng
bay liệng
Thứ sáu ngày 26 tháng 11 năm 2010
Học vần
Bài 55:
eng- iêng
Thứ sáu ngày 26 tháng 11 năm 2010
Bài 55:
Học vần
e
ng
x
eng
lưỡi xẻng
iê
ng
ch
iêng
trống, chiêng
eng- iêng
cái kẻng
xà beng
củ riềng
bay liệng
Thứ sáu ngày 26 tháng 11 năm 2010
Bài 55:
Học vần
e
ng
x
eng
lưỡi xẻng
iê
ng
ch
iêng
trống, chiêng
eng- iêng
cái kẻng
xà beng
củ riềng
bay liệng
Thứ sáu ngày 26 tháng 11 năm 2010
Học vần
Bài 55:
eng- iêng
Thứ sáu ngày 26 tháng 11 năm 2010
Bài 55:
Học vần
e
ng
x
eng
lưỡi xẻng
iê
ng
ch
iêng
trống, chiêng
eng- iêng
cái kẻng
xà beng
củ riềng
bay liệng
Thứ sáu ngày 26 tháng 11 năm 2010
Bài 55:
Học vần
e
ng
x
eng
lưỡi xẻng
iê ng
ch
iêng
trống, chiêng
eng- iêng
cái kẻng
xà beng
củ riềng
bay liệng
Thứ sáu ngày 26 tháng 11 năm 2010
Học vần
Bài 55:
eng- iêng
Thứ sáu ngày 26 tháng 11 năm 2010
Học vần
Bài 55:
eng- iêng
Thứ sáu ngày 26 tháng 11 năm 2010
Bài 55:
Học vần
e
ng
x
eng
lưỡi xẻng
iê
ng
ch
iêng
trống, chiêng
eng- iêng
cái kẻng
xà beng
củ riềng
bay liệng
Thứ sáu ngày 26 tháng 11 năm 2010
Học vần
Bài 55:
eng- iêng