TRƯỜNG ĐẠI HỌC
GIAO THÔNG VẬN TẢI TPHCM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
o0o
CHƯƠNG TRÌNH
GIÁO DỤC ĐẠI HỌC
Tên chương trình : THIẾT BỊ NĂNG LƯỢNG TÀU THỦY
Trình độ đào tạo : ĐẠI HỌC
Ngành đào tạo : KỸ THUẬT TÀU THỦY (Naval Architecture)
Mã số : 52520122-3
Hình thức đào tạo: CHÍNH QUY
: 922/
vh)
(Sửa đổi lần thứ nhất, tháng 6 năm 2010)
Thành phố Hồ Chí Minh, năm 2010
Ch MS 52520122-3
Khoa - 2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
GIAO THÔNG VẬN TẢI TPHCM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
o0o
C
C
H
H
Ư
Ư
Ơ
Ơ
N
N
G
G
T
T
R
R
Ì
Ì
N
N
H
H
G
G
I
I
Á
Á
O
O
D
D
Ụ
Ụ
C
C
Đ
Đ
Ạ
Ạ
I
I
H
H
Ọ
Ọ
C
C
THIẾT BỊ NĂNG LƯỢNG TÀU THỦY
: Ship power plant
ĐẠI HỌC
o : KỸ THUẬT TÀU THỦY (Naval Architecture)
: 52520122-3
CHÍNH QUY
:
v
1. Mục tiêu đào tạo
1.1. Kiến thức
1.1.1 Kiến thức giáo dục đại cương
- An ninh quốc phòng:
- Chính trị: -
- Khoa học cơ bản:
- Công nghệ thông tin:
- Ngoại ngữ: -
---
1.1.2 Kiến thức cơ sở ngành
1.1.3 Kiến thức chuyên ngành
1.2. Kỹ năng
1.2.1. Kỹ năng chuyên môn
-
-
-
Ch MS 52520122-3
Khoa - 3
-
ng
-
;
-
.
1.2.2. Kỹ năng mềm
-
-
-
1.3. Thái độ, hành vi
-
-
-
-
1.4. Sức khỏe:
1.5. Vị trí đảm nhận, khả năng công tác sau khi tốt nghiệp
-
-
tàu
; Các phòng
-- .
-
1.6. Khả năng học tập, nâng cao trình độ sau khi tốt nghiệp
2. Thời gian đào tạo: 4,5 năm
3. Khối lượng kiến thức toàn khóa học:
-
-
;
-
-
-
-
-
Ch MS 52520122-3
Khoa - 4
-
160 Tín chỉ
- 54 Tín chỉ
- : 106 Tín chỉ
4. Đối tượng tuyển sinh:
.
5. Quy trình đào tạo:
heo
-
.
6. Thang điểm:
-
7. Nội dung chương trình
:
7.1. Kiến thức giáo dục đại cương: 54 Tín chỉ
7.1.1. Lý luận triết học Mác – Lênin và Tư tưởng Hồ Chí Minh: 07 TC
TT
Tên
LT
BT/TN/TH/
LAB TN/TH/
LAB
1.
- Lê nin
5
005001
4
1
10
2.
2
005002
1,5
0,5
4
7.1.2. Khoa học xã hội: 05 TC
Bắt buộc: 05 TC
TT
Tên
LT
BT/TN/TH/
LAB
3.
3
005003
2,5
0,5
6
4.
2
005004
1,5
0,5
4
Tự chọn: Không
7.1.3. Nhân văn, nghệ thuật: Không
7.1.4. Ngoại ngữ cơ bản: 06 TC
TT
Tên
LT
BT/TN/TH/
LAB
5.
3
006001
2
1
6
6.
3
006002
2
1
6
7.1.5. Toán, tin học, khoa học tự nhiên, công nghệ, môi trường:
Bắt buộc: 30 TC
TT
Tên
LT
BT/TN/TH/
LAB
Ch MS 52520122-3
Khoa - 5
7.
3
001001
2
1
6
8.
4
001002
2,5
1,5
8
9.
4
001003
2,5
1,5
8
10.
3
122000
2
1
6
11.
2
003001
1,5
0,5
4
12.
3
002001
2,5
0,5
6
13.
3
002002
2
1
6
14.
kê)
2
001005
1,5
0,5
4
15.
tính)
2
001009
1
1
4
16.
2
411010
1,5
0,5
4
17.
2
003002
1,5
0,5
4
Tự chọn: Không
7.1.6. Giáo dục thể chất: 03 TC
TT
Tên
LT
BT/TN/TH/
LAB
18.
1
004001
19.
1
004002
20.
1
004004
7.1.7. Giáo dục quốc phòng: 03 TC
TT
Tên
LT
BT/TN/TH/
LAB
21.
1
007001
22.
1
007002
23.
1
007003
7.2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp: 106 Tín chỉ
7.2.1. Kiến thức cơ sở ngành: 45 TC
Bắt buộc: 37 TC
TT
Tên
LT
BT/TN/TH/
LAB
24.
2
085001
0
2
4
25.
3
091012
2
1
6
26.
3
091021
2
1
6
27.
3
091031
2
1
6
Ch MS 52520122-3
Khoa - 6
TT
Tên
LT
BT/TN/TH/
LAB
28.
2
083005
1,5
0,5
4
29.
-
3
084003
2
1
6
30.
3
091072
2
1
6
31.
Nguyên lý máy
3
083009
2,3
0,7
6
32.
Dung sai -
2
083003
1,5
0,5
4
33.
2
083006
1,5
0,5
4
34.
2
036008
1,5
0,5
4
35.
3
083002
2,3
0,7
6
36.
-
1
083004
0
1
4
37.
2
006800
1
1
4
38.
2
006702
1
1
4
39.
2
074001
1,5
0,5
4
Tự chọn 04 trong 08 học phần: 08 TC
TT
Tên
LT
BT/TN/TH/
LAB
40.
máy
2
075701
1,5
0,5
4
41.
2
032040
1,5
0,5
4
42.
CNC
2
083007
1
1
4
43.
2
033035
1,5
0,5
4
44.
2
071713
1,5
0,5
4
45.
g
2
073717
1,5
0,5
4
46.
2
073724
1,5
0,5
4
47.
2
073725
1,5
0,5
4
7.2.2. Kiến thức chuyên sâu chuyên ngành: 48 TC
Bắt buộc: 39 TC
TT
Tên
LT
BT/TN/TH/
LAB
48.
3
071709
2,5
0,5
6
49.
2
071712
1
1
4
50.
3
075702
2,5
0,5
6
51.
2
074702
1,5
0,5
4
Ch MS 52520122-3
Khoa - 7
TT
Tên
LT
BT/TN/TH/
LAB
52.
2
074703
1,5
0,5
4
53.
3
075703
2,5
0,5
6
54.
2
075704
1,5
0,5
4
55.
-
1
075705
0
1
4
56.
2
031014
1,5
0,5
4
57.
3
075709
2,5
0,5
6
58.
-
1
075710
0
1
4
59.
2
075711
1,5
0,5
4
60.
2
075714
0
2
4
61.
3
074704
2,5
0,5
6
62.
-
1
074705
0
1
4
63.
3
075706
2,5
0,5
6
64.
-
1
075707
0
1
4
65.
3
075708
2,5
0,5
6
Tự chọn 04 trong 11 học phần: 09 TC
TT
Tên
LT
BT/TN/TH/
LAB
66.
2
073721
1
1
4
67.
2
073722
1,5
0,5
4
68.
2
073728
1,5
0,5
4
69.
Hàn tàu
3
073707
2
1
6
70.
không khí
3
074706
2,5
0,5
6
71.
tàu
2
071717
1
1
4
n
72.
2
071720
1
1
4
73.
2
033736
1,5
0,5
4
74.
2
074707
1,5
0,5
4
75.
2
075712
1,5
0,5
4
76.
2
075713
1,5
0,5
4
Ch MS 52520122-3
Khoa - 8
7.2.3. Kiến thức bổ trợ tự do: Không
7.2.4. Thực tập tốt nghiệp và làm luận văn tốt nghiệp (hoặc thi tốt nghiệp): 13 TC
TT
Tên
Mã
LT
BT/TN/TH/
LAB
77.
8
3
075715
0
3
6
78.
10
075716
8. Kế hoạch giảng dạy
8.1. Bố trí Học phần theo học kỳ/tổng quát
TT
Tên học phần
Số Tín
chỉ
Mã số
học phần
ĐAMH/
BTL
Phân bổ theo học kỳ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
I
Giáo dục đại cương
48
1.
- Lê nin
5
005001
5
2.
2
005002
2
3.
3
005003
3
4.
2
005004
2
5.
3
006001
3
6.
3
006002
3
7.
3
001001
3
8.
4
001002
4
9.
4
001003
4
10.
3
122000
3
11.
2
003001
2
12.
3
002001
3
13.
3
002002
3
14.
2
001005
2
15.
2
001009
2
16.
2
411010
2
17.
2
003002
2
II
Giáo dục thể chất
3
18.
1
004001
1
19.
1
004002
1
20.
1
004004
1
III
Giáo dục Quốc phòng
3
21.
1
007001
1
22.
1
007002
1
Ch MS 52520122-3
Khoa - 9
TT
Tên học phần
Số Tín
chỉ
Mã số
học phần
ĐAMH/
BTL
Phân bổ theo học kỳ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
23.
Gi
1
007003
1
IV
Kiến thức cơ sở ngành
45
IV.1
Khối lượng kiến thức bắt buộc
37
24.
2
085001
2
25.
3
091012
3
26.
S
3
091021
3
27.
3
091031
3
28.
2
083005
2
29.
-
3
084003
BTL
3
30.
3
091072
3
31.
Nguyên lý máy
2
083009
2
32.
Dung sai -
2
083003
2
33.
2
083006
2
34.
2
036008
2
35.
3
083002
3
36.
-
khí
1
083004
1
37.
2
006800
2
38.
2
006702
2
39.
2
074001
2
IV.2
Khối lượng kiến thức tự chọn
8
40.
2
075701
4
41.
2
032040
42.
CNC
2
083007
43.
2
033035
44.
tàu
2
071713
2
45.
2
073717
46.
2
073724
2
47.
2
073725
V
Kiến thức ngành
48
V.1
Khối lượng kiến thức bắt buộc
39
48.
3
071709
3
49.
2
071712
2
50.
3
075702
3
Ch MS 52520122-3
Khoa - 10
TT
Tên học phần
Số Tín
chỉ
Mã số
học phần
ĐAMH/
BTL
Phân bổ theo học kỳ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
51.
2
074702
2
52.
2
074703
2
53.
3
075703
3
54.
2
075704
2
55.
-
1
075705
1
56.
2
031014
2
57.
3
075709
BTL
3
58.
-
1
075710
1
59.
2
075711
BTL
2
60.
2
075714
2
61.
3
074704
3
62.
-
1
074705
1
63.
3
075706
3
64.
-
1
075707
1
65.
3
075708
3
V.2
Khối lượng kiến thức tự chọn
9
66.
tàu
2
073721
2
67.
2
073722
68.
2
073728
69.
Hàn tàu
3
073707
BTL
3
70.
không khí
3
074706
BTL
71.
tàu
2
071717
BTL
2
72.
2
071720
BTL
73.
2
075712
BTL
74.
2
033736
BTL
2
75.
2
074707
BTL
76.
2
075713
BTL
VI
Tốt nghiệp
13
77.
3
075715
3
78.
10
075716
10
Tổng số
160
21
20
19
19
19
19
15
15
13
Ch MS 52520122-3
Khoa - 11
8.2. Bố trí các Học phần theo học kỳ/chi tiết
Học kỳ 1:
TT
Mã số học
phần
Tên học phần
Số tín
chỉ
Học phần
tiên quyết
Học phần học
trước
Ghi chú
1.
005004
2
2.
006001
3
3.
001002
4
4.
002001
3
5.
003001
2
6.
004001
1
7.
007001
1
8.
007002
1
9.
007003
1
10.
084003
-
khí
3
21
Học kỳ 2:
TT
Mã số học
phần
Tên học phần
Số tín
chỉ
Học phần
tiên quyết
Học phần học
trước
Ghi chú
1.
005001
- Lê nin
5
2.
006002
3
006001;
3.
001001
3
4.
002002
3
5.
004002
1
6.
085001
2
7.
091012
3
001002
20
Học kỳ 3:
TT
Mã số học
phần
Tên học phần
Số tín
chỉ
Học phần
tiên quyết
Học phần học
trước
Ghi chú
1.
005002
2
005001;
2.
001003
4
001001;001002
3.
122000
3
4.
001005
2
001001;
5.
411010
2
Ch MS 52520122-3
Khoa - 12
TT
Mã số học
phần
Tên học phần
Số tín
chỉ
Học phần
tiên quyết
Học phần học
trước
Ghi chú
6.
004004
1
7.
091021
3
091012;
8.
083005
2
19
Học kỳ 4:
TT
Mã số học
phần
Tên học phần
Số tín
chỉ
Học phần
tiên quyết
Học phần học
trước
Ghi chú
1.
005003
3
005002;
2.
001009
2
001001;
3.
003002
2
4.
091031
3
001003;091021
5.
091072
3
001003;091012
6.
083009
Nguyên lý máy
2
091012
7.
036008
2
8.
083003
Dung sai -
2
084003;085001
19
Học kỳ 5:
TT
Mã số học
phần
Tên học phần
Số tín
chỉ
Học phần
tiên quyết
Học phần học
trước
Ghi chú
1.
083006
2
083005
2.
083002
3
083009
3.
083004
-
1
083002
4.
006800
2
006002;
5.
074001
2
002002;
6.
075701
máy
2
trong 04
7.
032040
2
8.
083007
CNC
2
084003;085001
9.
033035
2
10.
071709
3
091072;
11.
071712
2
084003;
19
Ch MS 52520122-3
Khoa - 13
Học kỳ 6:
TT
Mã số học
phần
Tên học phần
Số tín
chỉ
Học phần
tiên quyết
Học phần học
trước
Ghi chú
1.
071713
tàu
2
trong 02
2.
073717
2
3.
006702
2
006800
4.
031014
2
036008;
5.
075702
3
083002;083006
6.
074702
2
074001;
7.
074703
2
074001;
8.
075703
3
075701
9.
073707
Hàn tàu
3
083005;
083006;
trong 02
10.
074706
không khí
3
074001;
19
Học kỳ 7:
TT
Mã số học
phần
Tên học phần
Số tín
chỉ
Học phần
tiên quyết
Học phần học
trước
Ghi chú
1.
075704
2
075703;
2.
075705
-
1
075703;
3.
073721
2
01 trong
4.
073722
tàu
2
083005;
083006;
5.
073728
2
083005;
083006;
6.
074704
3
071709;
7.
074705
-
1
074704
8.
075711
2
9.
071717
7
7
2
01 trong
10.
071720
2
11.
075712
2
12.
075714
T/
2
083005;083006
075702;074702
; 075703
15
Ch MS 52520122-3
Khoa - 14
Học kỳ 8:
TT
Mã số học
phần
Tên học phần
Số tín
chỉ
Học phần
tiên quyết
Học phần học
trước
Ghi chú
1.
073724
2
411010;001005
001009;
trong 02
2.
073725
2
411010;001005
001009;
3.
075706
3
075704;071709
4.
075707
-
1
075706
5.
075709
3
074702;074703
075702
6.
075710
-
1
074702;074703
075702
7.
075708
3
075704;075709
8.
033736
2
Ch
trong 03
9.
074707
2
10.
075713
2
075711;
15
Học kỳ 9:
TT
Mã số học
phần
Tên học phần
Số tín
chỉ
Học phần
tiên quyết
Học phần
học trước
Ghi chú
1.
075715
10
3
2.
075716
10
Hoàn thành
13
8.3. Sơ đồ bố trí các Học phần theo học kỳ: xem phụ lục
8.4. Kế hoạch thực tập
TT
NỘI DUNG THỰC TẬP
SỐ TUẦN
HỌC KỲ
GHI CHÚ
1
4
(II)
2
8
(VII)
Ch MS 52520122-3
Khoa - 15
3
8
(IX)
tàu.
4
giao).
2
(IX)
8.4. Phân bố thời gian toàn khóa học
Năm
học
Thời
gian
lao
động
Thời gian
thực tập,
tham
quan, đi
thực tế
Thời
gian
lên
lớp
Quân
sự
Học
chính trị
đầu
khóa;
cuối
khóa
Thi
hết
học
phần
Lấy
số
liệu
ĐA
TN
Thực
hiện
ĐA
TN
Bảo
vệ
ĐA
TN
Dự
trữ
Hè,
tết
Tổng
cộng
I
27
4
1
7
1
8
48
II
4
30
9
1
8
52
III
4
30
9
1
8
52
IV
8
27
8
1
8
52
V
8
1
2
12
2
1
26
9. Mô tả vắn tắt nội dung và khối lượng các học phần
TT
TÊN HỌC PHẦN
MÃ SỐ
Đơn vị Tín chỉ
STC(STLT/ST[TN,TH,BT,
LAB]/STTự học)
TÓM TẮT NỘI DUNG
1.
- Lê
nin
005001
5(68/25/150)
Lênin. Giúp sinh
2.
005002
2(26/12/60)
Tr
an
Ch MS 52520122-3
Khoa - 16
TT
TÊN HỌC PHẦN
MÃ SỐ
Đơn vị Tín chỉ
STC(STLT/ST[TN,TH,BT,
LAB]/STTự học)
TÓM TẮT NỘI DUNG
m
-
3.
005003
3(43/12/90)
4.
005004
2(26/12/60)
5.
006001
3(34/25/90)
6.
006002
3(34/25/90)
7.
001001
3(34/25/90)
và
8.
001002
4(43/37/120)
9.
001003
4(43/37/120)
Ch MS 52520122-3
Khoa - 17
TT
TÊN HỌC PHẦN
MÃ SỐ
Đơn vị Tín chỉ
STC(STLT/ST[TN,TH,BT,
LAB]/STTự học)
TÓM TẮT NỘI DUNG
10.
122000
3(34/25/90)
11.
003001
2(26/12/60)
12.
002001
3(43/12/90)
13.
002002
3(34/25/90)
14.
001005
2(26/12/60)
quy.
15.
001009
2(17/25/60)
Ch MS 52520122-3
Khoa - 18
TT
TÊN HỌC PHẦN
MÃ SỐ
Đơn vị Tín chỉ
STC(STLT/ST[TN,TH,BT,
LAB]/STTự học)
TÓM TẮT NỘI DUNG
16.
411010
2(26/12/60)
-
17.
003002
2(26/12/60)
18.
004001
xa).
19.
004002
Ch MS 52520122-3
Khoa - 19
TT
TÊN HỌC PHẦN
MÃ SỐ
Đơn vị Tín chỉ
STC(STLT/ST[TN,TH,BT,
LAB]/STTự học)
TÓM TẮT NỘI DUNG
20.
004004
21.
007001
22.
007002
23.
007003
24.
085001
2(0/50/60)
25.
091012
3(29,32,61)
26.
091021
3(34,25,90)
27.
091031
3(46,7,53)
28.
083005
2(26/12/60)
Ch MS 52520122-3
Khoa - 20
TT
TÊN HỌC PHẦN
MÃ SỐ
Đơn vị Tín chỉ
STC(STLT/ST[TN,TH,BT,
LAB]/STTự học)
TÓM TẮT NỘI DUNG
29.
-
084003
3(34/25/90)
xúc.
30.
091072
3(34/25/90)
31.
Nguyên lý máy
083009
2(26/12/60)
h), nguyên lý làm
32.
Dung sai -
083003
2(26/12/60)
n
33.
083006
2(26/12/60)
Ch MS 52520122-3
Khoa - 21
TT
TÊN HỌC PHẦN
MÃ SỐ
Đơn vị Tín chỉ
STC(STLT/ST[TN,TH,BT,
LAB]/STTự học)
TÓM TẮT NỘI DUNG
công
34.
036008
2(26/12/60)
35.
083002
3(43/12/90)
t
36.
-
083004
1(0/25/60)
37.
006800
2(17/25/60)
38.
tàu
006702
2(17/25/60)
39.
074001
2(26/12/60)
40.
máy
075701
2(26/12/60)
Ch MS 52520122-3
Khoa - 22
TT
TÊN HỌC PHẦN
MÃ SỐ
Đơn vị Tín chỉ
STC(STLT/ST[TN,TH,BT,
LAB]/STTự học)
TÓM TẮT NỘI DUNG
41.
032040
2(26/12/60)
toán,
42.
CNC
083007
2(17/25/60)
.
43.
033035
2(26/12/60)
44.
071713
2(26/12/60)
SOLAS 74; MARPOL 73/78;
LOADLINE 66; TONNAGE 69;
45.
073717
2(26/12/60)
Ch MS 52520122-3
Khoa - 23
TT
TÊN HỌC PHẦN
MÃ SỐ
Đơn vị Tín chỉ
STC(STLT/ST[TN,TH,BT,
LAB]/STTự học)
TÓM TẮT NỘI DUNG
cho
46.
073724
2(26/12/60)
47.
073725
2(26/12/60)
48.
071709
3(43/12/90)
;
49.
071712
2(17/25/60)
50.
075702
3(43/12/90)
Ch MS 52520122-3
Khoa - 24
TT
TÊN HỌC PHẦN
MÃ SỐ
Đơn vị Tín chỉ
STC(STLT/ST[TN,TH,BT,
LAB]/STTự học)
TÓM TẮT NỘI DUNG
51.
074702
2(26/12/60)
52.
074703
2(26/12/60)
bin, cá
53.
075703
3(43/12/90)
- a Diesel.
54.
075704
2(26/12/60)
55.
-
075705
1(0/25/60)
trên tàu.
56.
031014
2(26/12/60)
57.
075709
3(43/12/90)
này sinh viên có
Ch MS 52520122-3
Khoa - 25
TT
TÊN HỌC PHẦN
MÃ SỐ
Đơn vị Tín chỉ
STC(STLT/ST[TN,TH,BT,
LAB]/STTự học)
TÓM TẮT NỘI DUNG
58.
-
075710
1(0/25/60)
59.
075711
2(26/12/60)
tàu
60.
075714
2(0/50/60)
làm
61.
074704
3(43/12/90)
nguyênlý
62.
-
074705
1(0/25/60)
trên tàu.
63.
075706
3(43/12/90)