Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Chuyen đề Giai theo Công thức KL và axit Đã đính chính

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (475.9 KB, 5 trang )

Th. S Trần Quốc Toàn Khoa Hóa - ĐHSP Thái Nguyên
trung tâm bồi dỡng kiến thức
và luyện thi đại học

Th. S TRN QUC TON

tuyển chọn và phân loại
các chuyên đề
BàI TậP HóA vô cơ
LUYệN THI ĐạI học, cao đẳng
CHUYấN 1:
CC DNG BI TP AXIT GII THEO CễNG THC
Thái nguyên - 2011
CHUYÊN Đề 1: CáC DạNG BàI TậP AXIT GIảI THEO CÔNG
THứC
A. CC DNG TON V CễNG THC GII
1.DNG 1: Tớnh khi lng mui clorua khi cho kim loi tỏc dng vi dung dch HCl gii phúng khớ H
2
m
Mui clorua
= m
KL
+ 71. n
H

Cõu 1: !"#$%%!

&
"'()%*#*"#(
T: 0978553908 - Trang 1 - Cỏc chuyờn luyn thi i hc nm 2012
Th. S Trần Quốc Toàn Khoa Hóa - ĐHSP Thái Nguyên


Hng dn gii.
*+
,

/0
!

,/0(,1
Cõu : Cho 02 gam 345 67+ !"# %%
!

&"'(C8 *#*"#79
A. 22 B. :22( C. 2( D. 2:(
2.DNG 2: Tớnh khi lng mui sunfat khi cho kim loi tỏc dng vi dung dch H
2
SO
4
loóng gii
phúng khớ H
2.
m
Mui sunfat
= m
KL
+ 96. n
H

Cõu :: !

;<

$
="#$
%%!

&"'()%*#*"#(
Hng dn gii.
*;>
,

/?@(
!

,/?@(,?@
Cõu $: (H-KA-2007). !777:A45BC#D"E!

;<
$
=":$$%&"'7 F*(G+ E79
(?2 H(0 (1?1 I(0(2
3.DNG 3: Tớnh khi lng mui sunfat khi cho oxit kim loi tỏc dng vi dung dch H
2
SO
4 loóng
to
mui sunfat v H
2
O. PTP: M
2
O
n

+ nH
2
SO
4
loóng

M
2
(SO
4
)
n
+ nH
2
O
m
Mui sunfat
= m
Oxit
+ 80 n
H

SO
$
Cõu 2 :(H-KA-2007). !777145

<
:
<<+2J
!


;<
$

&D"E'(;KF*L>"#8 M*
#7&!,<,@,$;,:45,2@,@2'
A. @1( B. $1( C. :1( D. 21(
Cõu @: 2BN2J<45<45
:
<
$
<45

<
:
D"E
!(-OPKF*#*M+ A7
A. :@( B. :1( C. :?@( D. :?(
4.DNG 4: Tớnh khi lng mui clorua khi cho oxit kim loi tỏc dng vi dung dch HCl to mui
clorua v H
2
O. PTP: M
2
O
n
+ 2nHCl

MCl
n
+ nH

2
O
m
Mui clorua
=m
Oxit
+ 27,5 n
HCl
= m
Oxit
+ 55 n
H

O

Cõu 0: $?45
:
<
$


<
:
7<D"E0? !
(8 "#*#*7
A. ?$2 B. ?:2 C. ?22 D. ?:2$2
Cõu 1: Cho 50 gam hỗn hợp 5 oxit kim loại gồm ZnO, FeO, Fe
2
O
3

, Fe
3
O
4
, MgO tác dụng hết với 200 ml
dung dịch HCl 4 M (vừa đủ) thu đợc dung dịch X. Lợng muối có trong dung dịch X bằng:
A. 79,2 gam B. 78,4 gam C. 72 gam D. 94 gam
5.DNG 5: Tớnh khi lng mui clorua khi cho mui cacbonat tỏc dng vi dung dch HCl

gii phúng
khớ CO
2
v H
2
O. PTP: M
2
(CO
3
)
n
+ 2nHCl

2MCl
n
+ nCO
2
+ nH
2
O
m

Mui clorua
= m
Mui cacbonat
+ 11. n
CO

Cõu ?: !711*Q

<
:
7<
:
BC !#"# A7
0?%%&R"'(8 A"#*(G+ E79
(0?2 H(?@ (0 I(:
Cõu : !7770<
:
7<
:
7 !ST+U%%&R
"'(I "#"58"#01$2*(G+ EU79
(:$$% H(:% (@1% I(2@1%
6.DNG 6: Tớnh khi lng mui sunfat khi cho kim loi tỏc dng vi dung dch H
2
SO
4
c to sn
phm kh ( SO
2
, S, H

2
S ) v H
2
O
M + H
2
SO
4

c


M
2
(SO
4
)
n
+ sn phm kh (SO
2
, S, H
2
S ) + H
2
O

m
Mui sunfỏt
= m
KL

+

?@
.( 2n
SO

+ 6 n
S
+ 8n
H

S
) = m
KL
+96.( n
SO

+ 3 n
S
+ 4n
H

S
)
* Lu ý : - Sn phm kh no khụng cú thỡ b qua
- n
H

SO
$

= 2n
SO

+ 4 n
S
+ 5n
H

Cõu 11 : !7O@:45+ !

;<
$
"VM"#
22;<

(8LKF*#S+W"#79
.@?H(?@(@? I(?@
T: 0978553908 - Trang 2 - Cỏc chuyờn luyn thi i hc nm 2012
Th. S Trần Quốc Toàn Khoa Hóa - ĐHSP Thái Nguyên
Cõu 12 : Cho 11,9 gam hỗn hợp Al và Zn tác dụng vừa đủ với dung dịch H
2
SO
4
đặc , nóng thu đợc 3,92 lít
hỗn hợp hai khí H
2
S và SO
2
có tỉ khối đối với H
2

là 23,429 . Tính khối lợng muối thu đợc sau khi cô cạn dung
dịch sau phản ứng .
A. 57,5 g B. 49,5g C. 43,5g D. 46,9 g
7.DNG 7: Tớnh khi lng mui nitrat khi cho kim loi tỏc dng vi dung dch HNO
3
gii phúng
khớ : NO
2
,NO,N
2
O, N
2
,NH
4
NO
3
M + HNO
3


M(NO
3
)
n
+ sn phm kh (NO
2
,NO,N
2
O, N
2

,NH
4
NO
3
) + H
2
O
m
Mui Nitrat
= m
KL
+ 62( n
NO


+ 3n
NO
+ 8n
N

O
+10n
N


+8n
NH
$
NO
:

) +80n
NH
$
NO
:
)
* Lu ý : - ;KXY78MZB[\
- n
HNO
:
= 2n
NO

+ 4 n
NO
+ 10n
N

O
+12n
N


+ 10n
NH
$
NO
:
Cõu 13 : Hòa tan hoàn toàn 3,58 gam hỗn hợp 3 kim loại Al, Fe,Cu bằng dd HNO
3

thu đợc hh sản phẩm
gồm 0,04 mol NO và 0,06 mol NO
2
. Khối lợng muối có trong dd sau PƯ (không chứa muối amoni) là
A. 16,58 g B. 15,32 g C. 14,74g D. 18,22g
Cõu 14 : Cho 21 gam hỗn hợp gồm 3 kim loại Fe, Cu , Al tác dụng hoàn toàn với lợng d dd HNO
3
thu đợc
5,376 lít hỗn hợp hai khí NO , NO
2
có tỷ khối so với H
2
là 17 . Tính khối lợng muối thu đợc sau phản ứng .
A. 38,2 g B. 38,2g C. 48,2 g D. 58,2 g
Cõu 15 : ]:@(!6AH+J!Q<
:
=(-OPKF
"#%^MQ<_2Q<

72Q

<(HO+C8MKF*
Q!
$
Q<
:
(;*!Q<
:
"=KF9
(02 H(? ( I(2

Cõu 16 : :2!Q<
:
#"#Q<7Q<

M*
#+BZ7$1(HO`%%"R"()a*#*+L+79
A(?@2 B(01 C($$ D(2@?
Cõu 17 : (ĐH-KB-2011). !A45&Q<
:
'

&Q<
:
'

7Q<
:
()7bc*#E
d+A71@$c(M`"eO"#*"BfBD$@Ag
A. 0@1( B. 2@( C. ::@( D. @0(
Cõu 18 : !777@BC !Q<
:
#ST+1?@%%Q<&"'7
A(8 A"##*7
A. @2( B. 111( C. ::( D. :?(
Cõu 1 9:(ĐH-KA-2009). !677$BC !Q<
:
=&#'"#
A7:$$%&R"'%^%7Q


<7Q

()h*E%^L%
!

71(8 A"#S+W(G+ E7
(?0?1( H(@:1( (:1:$( I(:$1
8 .DNG 8: Tớnh khi lng mui thu c khi hũa tan ht hn hp st v cỏc oxớt st bng HNO
3
d
gii phúng khớ NO v NO
2
.
m
Mui
=
1
$
( m
hn hp
+ 24. n
NO
+ 8. n
NO

)
Cõu 20 : !6O0S+WA 4545<45

<
:

45
:
<
$
+!Q<
:
#"#0?%
&"'%AQ<7Q<

7*(HO
Ai!

,?()%g
Hng dn gii. )M9
Q<
,
Q<

,$

*
,
1
$
&

/$
Q<
/1
Q<


',
1
$
&0/$($/1($',2$0
Cõu 21.(ĐH-KA-2008). !6O:@S+WA4545<45

<
:
45
:
<
$
+ !Q<
:
=#"#*7:$$%%Q<&"'7LKXYTS()Zg(
A. 35,50g B. 34,36g C. 49,09g D. 38,72g
9.DNG 9: Tớnh khi lng mui thu c khi hũa tan ht hn hp Fe, FeO, Fe
2
O
3
, Fe
3
O
4
bng
H
2
SO
4

c, núng, d gii phúng khớ SO
2
.
m
Mui
=
@
$
( m
hn hp
+ 16.n
SO

)
Cõu 22 : !6O:S+WA 4545<45

<
:
45
:
<
$
BC!

;<
$
"VM#"#
%%;<

&"'(8 LKF"#Bf*(

Hng dn gii.
*
,
@
$
&

/@(
;<

',
@
$
&:/@(2',?2
T: 0978553908 - Trang 3 - Cỏc chuyờn luyn thi i hc nm 2012
Th. S Trần Quốc Toàn Khoa Hóa - ĐHSP Thái Nguyên
Cõu 23 : (ĐH-KB-2009). !67711NJLWBC !

;<
$
"VM
"# A7:$1%%;<

&LKXYTSR"'(8 A"#
*L>(G+ E7
(2( H($1$( (2$( I(21(
Cõu 24 : !6774545<
2 3
Fe O
7## J

2 4
H SO
"V
M"#1?@%%;<

TS&"'7 A(8 A"#
*(G+ E79
($@ H($@(@$ I(@$
10 .DNG 10: Tớnh khi lng Fe hoc hn hp cht rn trong bi toỏn kinh in v Fe
Fe (m gam)

+
+
:
$



'&
HNOacSOH
O
mXranchõt
Fe
3+
+ sn phm kh (SO
2
, S, NO, NO

)
Ta cú m

Fe ban u
= 0,7.m
cht rn
+ 5,6.n
electron sn phm kh nhn

hay

m

= 0,7.m
1
+ 5,6.n
electron sn phm kh nhn
Cõu 25.(ĐH-KB-2007). QBN45+J"#:S+WA(!6OA
)+!Q<
:
#Z"#2@%&"'Q<&7LKXTS'(G+ 79
A.B(:C($D. 2
B. BI TP LUYN TP
Cõu 1.!777$2:457 !#"#1?@!

&"'(8 "#&'*(G+ E79
($? H(10 (:? I(:10
Cõu 2 : !6OA45<45

<
:
45
:

<
$
BC!Q<
:
"VM"#$$1%%
Q<

&"'(8 LKF"#$2*+ E7
(:20( H($@$( (21( I(000(
Cõu 3.:<
:
H

<
:
j

<
:
77+ !ST+1?@
%%&"'(8 LKFZ*#*"#79
(1 H(:$$ (0$$ I(?
Cõu 4.?4577
2 4
H SO
"VM#"#U
%%;<

&"'71@*(G+ EU79
(2@1 H(@1 (0? I(@

Cõu

5: (C-2011). !777:+ !Q<
:
=#"#
A7
$$1%%Q

&"'(-*#*+ A7
A. 1?( B. :01( C. 1:2( D. :?1(
Cõu 6 :k*T45+<

LlSTM@0%%<

KF&"'7"#$S
+W(!7$S+W7T+!Q<
:
#Z"#$$1%%Q<&"'(G%+ E79
($H((::@I(::@
Cõu 7.:@4545<45

<
:
45
:
<
$
KFO !Q<
:
=#"#

:$$%Q<&LKXYTSR"'7 A(I AM`6*"1145(;*
!Q<
:
+ "b7
($ H(@$ (?$ I(11
Cõu 8(:$AJ#"#:J(QO
:$A !Q<
:
#"# ^7LKXYTS7Q<(8
^"#Bf*g
(@$:: H(@@2@ (1 I(112
Câu 9. Hòa tan hết 2,06 gam hh 3 kim loại Fe, Al, Cu bằng dd HNO
3
thu đợc 0,896 lít NO (đktc). Khối lợng muối có
trong dung dịch sau PƯ (không chứa muối amoni) là
A. 9,5g B. 7,44 g C. 7,02 g D. 4,54
Câu 10. Cho 8,2 g hỗn hợp gồm Mg, Cu, Zn vào dd HCl d, thấy thoát ra 3,136 lít khí (đktc). Cô cạn hỗn hợp sau phản
ứng thu đợc m gam chất rắn. Gía trị của m là
A. 13,17 B. 18,14 C. 13,31 D. 21,64
Cõu 11.!7hoàn toàn 0$4577## !Q<
:
7!

;<
$
"VM(
;KF"#2$%Q<

&"'7%;<


&"'(-*#+B"b79
(:H($@($:I(2
mnZ+S*Lofe7p"`3LEZ73#lK
#NL*Bq7p#l"#f78+rF#7
T: 0978553908 - Trang 4 - Cỏc chuyờn luyn thi i hc nm 2012
Th. S TrÇn Quèc Toµn Khoa Hãa - §HSP Th¸i Nguyªn
7pEZBfLfZMhLYN8#BK*(3
#l8K(nn

)st.tuv;v-!tkwkxQ!!xQ!)yIzQG0(<QG{tQG|}t)!~QG
•UsG€•‚!<Q!ƒQG)!t„v;€)
)…Gt•
)†)
ĐT: 0978553908 - Trang 5 - Các chuyên đề luyện thi đại học năm 2012

×