Tải bản đầy đủ (.ppt) (20 trang)

Quy đồng mẫu nhiều phân số (T2)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.65 MB, 20 trang )

KIỂM TRA BÀI CŨ
KIỂM TRA BÀI CŨ
Quy đồng mẫu số hai phân số sau





Đáp án
  
  
= =
  
  
= =
Tiết: 76
-
- Quy đồng mẫu nhiều phân số
Tiết: 76
-
- Quy đồng mẫu nhiều phân số
1. Quy đồng mẫu hai phân số
2.Quy đồng mẫu nhiều phân số
?2(sgk)
?2(sgk)


 !" !#$%& '
 (  (
    


   
# ')* '+,!
Ta có:






=

 



=






=

 



=
-75

-75
80
80
-72
-72
60
60


 
Muốn quy đồng mẫu nhiều phân số với mẫu số dương
ta làm như sau:
Bước 1: Tìm một bội chung của các mẫu ( thường là BCNN)
để làm mẫu chung.
Bước 2: Tìm thừa số phụ của mỗi mẫu ( bằng cách
chia mẫu chung cho từng mẫu).
Bước 3: Nhân cả tử và mẫu của mỗi phân số với
thừa số phụ tương ứng.
Muốn quy đồng mẫu nhiều phân số với mẫu số dương
ta làm như sau:
Bước 1: Tìm một bội chung của các mẫu ( thường là BCNN)
để làm mẫu chung.
Bước 2: Tìm thừa số phụ của mỗi mẫu ( bằng cách
chia mẫu chung cho từng mẫu).
Bước 3: Nhân cả tử và mẫu của mỗi phân số với
thừa số phụ tương ứng.
Quy tắc
Quy tắc
1. Quy đồng mẫu hai phân số
2. Quy đồng mẫu nhiều phân số

a) Quy tắc:(SGK)
a) Quy tắc:(SGK)
b) Ví dụ:
b) Ví dụ:
(
Tìm BCNN ( 12, 30)
12 = 2
2
. 3
30 = ………
BCNN ( 12, 30) = …………= ……
(
Tìm thừa số phụ :
……: 12 = ……
……. : 30 = ……
- Nhân tử và mẫu của mỗi phân số với thừa số phụ
tương ứng:
  
  
= =
- - 
  
= =
2.3.5
2
2
.3.5 60
25
60
14

60
5
60
2
?3 ( SGK)
?3 ( SGK)
Câu a: Điền vào chổ trống để Quy đồng mẫu các phân số:
60
5
5
5
5
Câu b:Quy ng m u các phân đồ ẫ
th c sau ứ :
  
. .
//  
− −

)0
 
 

=

1
//.222.22
222222→3422
1%56%#7 '8 '
://2.22 : 2.2:22

19,:;< '0
  
// // 
− −
= =
  
  
− −
= =
   
   
− −
= = =

2
2
.11
2. 3
2
2
2
. 3
2
2
2
. 3
2
.11
396
396

396 9
396
22
396
11
. 9
-27
. 9
396
. 22
- 242
. 22
396
. 11
-55
. 11
396
Hy chn câu đng trong cc câu sau :


9,:;< '+, ,
9,:;< '+, ,
:
:
A.
A.
B.
B.
C.
C.

D.
D.
=>%?,@%#7 '8 '
=>%?,@%#7 '8 '


!
!
:
:
-  -
. .
  

 / 
. .
  
/  
. .
  
− − −
/  
. .
  
/  
. .
  

BI TP TRẮC NGHIM

BI TP TRẮC NGHIM
BI TP TRẮC NGHIM
BI TP TRẮC NGHIM
Hy chn câu đng trong cc câu sau :


9,:;< '+, ,
9,:;< '+, ,
:
:
A.
A.
B.
B.
C.
C.
D.
D.
=>%?,@%#7 '8 '
=>%?,@%#7 '8 '


!
!
:
:
-  -
. .
  


 / 
. .
  
/  
. .
  
− − −
/  
. .
  
/  
. .
  

Luật chơi
A
Mỗi câu hỏi đưa ra có 15 giây suy nghĩ
A
Sau 15 giây các em giơ đáp án
A
Nếu trả lời sai thì không được trả lời câu tiếp theo.
A
Có tất cả 5 câu hỏi, nếu trả lời đúng cả 5 câu thì đạt
điểm 10.
Câu 1:



/





B
-


/

Hết giờ
C 0
C 0
Câu 2:



/




B
-


/

Hết giờ
C 0

C 0
Câu 3:



/




B
-


/

Hết giờ
C 0
C 0
Câu 4:



/




B
-



/

Hết giờ
C 0
C 0
Câu 5 :



/




B
-


/

Hết giờ
C 0
C 0
(DE%,F?,:%G
(DE%,F?,:%G
(H%IJ 0HB4K=%LB
(H%IJ 0HB4K=%LB
(H%IM NEH O'HPH0H/-

(H%IM NEH O'HPH0H/-
/4%L 'B
/4%L 'B
Hướng dẫn bài 30 SGK :
Hướng dẫn bài 30 SGK :
Q LR%'E L<HSH?,:;< '
Q LR%'E L<HSH?,:;< '
/ 
/ -
=
4  ;#$ :H>%N
4  ;#$ :H>%N
/ Q  )T !+,, '
/ Q  )T !+,, '
M=U ' Q LR%'E  I VW%L& 'B
M=U ' Q LR%'E  I VW%L& 'B
 H >% N    Q   T  ! +,
 H >% N    Q   T  ! +,
, '
, '


/
B

I VW%!FH/ Q !X:!,U !
I VW%!FH/ Q !X:!,U !
+,, '
+,, '
CÁM ƠN QUÝ THẦY CÔ VÀ

CÁC EM ĐÃ THEO DÕI TIẾT
HỌC NÀY

×