Tải bản đầy đủ (.doc) (50 trang)

BT về căn thức (có đáp án )

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (606.89 KB, 50 trang )

Nguyễn văn hoan trờng thcs sơn
Công - ứng hòa hà nội
Bài tập về căn thức
Bài 1 : Cho biểu thức : p =



+



xx
x
xx
x
A, Rút gọn biểu thức :
B, Tìm x để p nhận giá trị nguyên :
GiảI : a, p =









=
+
=
+


++
=
+
+
x
xxx
x
xxx
xxxx
xxx
xxxx
B, Do x là số nguyên x
x
Để p nhận giá trị nguyên thì x-1 là ớc của dơng 4 là 1,2,4
x-1=1

=+=
x
x-1=2
=+= x
x-1=4

=+=
x
Bài 2: Rút gn biu thc:

x x y y
xy x y
x y


+ +

vi x

0; y

0; x

y.
Gii :

x x y y
xy x y
x y

+ +

=


x y
xy x y
x y

+ +

=


x y x xy y

xy x y
x y
+ +
+ +

=
x xy y xy x y+ + + +
=

x y x y+ +
=
x y+
.
B i 3 : a
Thu gn các biu thc sau:
A = +




B

= + + + + +
ữ ữ
ữ ữ

Gii :

A = +



= + = +
=





B

= + + + + +
ữ ữ
ữ ữ

2B =
(
)
(
)

+ + + + +
(
)
(
)


= + + + + +
=
( ) ( )


+ + + + +
=
+ =
B = 10.
Bài 4:. Cho biểu thức A =


+
x 2 2
x 1
x 1 x 1
.
1. Nêu điều kiện xác định và rút gọn biểu thức A.
2. Tính giá trị của biểu thức A khi x = 9.
3. Khi x thoả mãn điều kiện xác định. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất cuả biểu
thức B,
với B = A(x-1).
Gii:
a) KX:
xx
.
Ta có: A =








+


x
xx
x
=






+

+


+
+
xxxx
x
xx
xx
=


+
+
xx

xxx
=


+
++
xx
xxx
=
+

xx
xx
=


+

xx
xx
=
+x
x
Vy A =
+x
x
b) Thay x = 9 vào biu thc rut gn ca A ta c: A =







=
+
=
+
Vy khi x = 9 thì A =


c) Ta có B = A.
x




+
= x
x
x
= xx
xx =

















+= xx






+=







x
Vì với giá trị x
















+









x
Vi mi giá tr ca x

v x

.
Du bng xảy ra khi











=== xxx
Vy giá tr nh nht ca biu thc B l









t c khi


=x
.
Bài 5 : Cho biểu thức p = (




+++
+

xx
x
x
x
x
với x

x

A, Rót gän biÓu thøc P ?
B, Chøng minh r»ng khi x= 3+2

th× P =


Gi¶i:






−+
−++



xx
xxx
.





 ++−+
−++
=
++ xx
x
xx
xxx
xx
x






=
++

++
x
x
xx
x
x
xx
B, Thay x= 3+2


vµo ta cã P =






=
+
+
=
−+
+
Bi 6:

 a a
≥ ≠

   
    
a a a a
M
a a a a
− − +
= − − =
+ − + −


     

  
a a a a a
a a
− − − − + +
=
+ −

     
  
a a a a a a
a a
− − + − − − −
= =
+ −
  
  
a a a a
a a
− − +
=
+ −
   
  
a a a
a a
− − −
= =
+ −



a
a
+
+
Ta có:
   
 
  
a a
M a
a a a
+ − +
= = = + + −
+ + +
 !"#$%
a +
&'

a +
(!)

     

M a
a
= + + − ≥ − =
+
*+,- -./"

 


a a
a
+ = ⇔ =
+
Bµi 7: 01(23 45("6!7 =
  
 
  
a
a a a
 

 
− +
 ÷
 ÷
 ÷
− + +
 
 
&8 a> &'a


01(23 45("6!
7.
  
 
  
a

a a a
 

 
− +
 ÷
 ÷
 ÷
− + +
 
 
9( - =
 
 a a
 

 ÷
− +
 
=
  
     
a a a
a a a a
+ − +
=
− + − +

: =
   


  
a a a a
a a a
 
− + + −
+ = =
 ÷
 ÷
+ + +
 

7.-: =


a a
a a a a
+
ì =
+
.
Bài 8: Cho biểu thức A =(















+

x
x
x
x
xx
với x>0 , x
x
A, Rút gọn A ?
B, Tìm giá trị của x để A có giá trị âm ?
Giải : A =
x
xxx
x
xxxx
xx
xx
xx












=


=

+

+
B, Ta có
>x
với mọi x >0 ,x

, x

nên 3
x
>0
để A <0 thì
<< xx


<
x
vậy 0 <x < 4 x


x

Thì A <0
Bi 9 :"#3 45("6!$5
7.









+


+












x
x
x
x
xx
*8
> xxx
a) 01(23 45("6!7
3;<=>47.


? @ 01(23 45("6!7
P =









+


+












x
x
x
x
xx

( )
( )( ) ( )( )
( )( )
( ) ( )( )
( )
( )( )
x
x
xx
xx
xx
xx
xx
xx
xxxx
xx
xx



















=


=










+

=









++

+
=
> xxx
347.


(!)





==

x

x
x
Bi 10 : "#3 45("6!
A.







+

+
+

+
x
x
x
x
x
x
;<> B5/ C!D=>4A!)"E
301(2A
!;<=>4A.
Gii : B5/ C=

=



3A.
( )( )
( )( )
( )
( )( )







+

+

+
+
++
x
x
xx
xx
xx
xx
.
( )( )



+
+++
xx
xxxxx

.
( )( )
( )
( )( )






+
=
+

=
+

x
x
xx
xx
xx
xx
!4A.(6!F'




=
+x
x
=G
( )




=
=
+=
+=
x
x
xx
xx
*+,A.

=.
Bài 11:
Cho biểu thức:
P =




x x x

x
x x x x


+
ữ ữ
ữ ữ

+

a. Rút gọn P
b. Tính gía trị của x để P = -1
c. Tìm m để với mọi giá trị x > 9 ta có m (
x
)P > x + 1
Giai :
a. Rút gọn P
Điều kiện a

O ; x

4 và x

9
P =



x x x x x
x x x x

+
+

=



x x x
x x x x
+
+

=



x x x x
x x x
+
+

=


x
x

b.
P = -1


4x +
x
- 3 = 0

(
x
+ 1) (4
x
- 3)= 0


x
=




x =



c. Biết phơng trình đa về dạng
4mx > x + 1

(4m - 1) x > 1
Nếu 4m - 1

0 thì tập nghiệm không thể chứa mọi giá trị x > 9;
Nếu 4m - 1 > 0 thì nghiệm bất phơng trình là x >


m
. do đó bất phơng trình
thoả mãn với mọi x > 9

9



m
và 4m - 1 > 0
Ta có m





Bi 12:
01(23 45("6!
( )
( ) ( )


+

3"6< "


a a a a
a
a a


+
+ =
ữ ữ
ữ ữ
+

&8
a

&'
a


? @ 01(23 45("6!
( )
( ) ( )
( )






+ =
= +
= +
= + =
3"6< "








a a a a
a a
a a a a
a a
a a a

+
+ =
ữ ữ
ữ ữ
+


+
= +
ữ ữ
ữ ữ
+

= + =
&8
a

&'

a


Bài 13 : Cho biểu thức
A=




















+
+









+


x
xx
x
x
x
x
x
x
Với x

;1
.a, Rút gọn biểu thức A
.b , Tính giá trị của biểu thức khi cho x=
+
c. Tìm giá trị của x để A=3
a. Rút gọn A=
x
x


b.Thay x=
+

vào A ta đợc A=


+
+
c.A=3<=> x
2
-3x-2=0=> x=

H
Bài 14 : Cho biểu thức A =


+




+


1 1 2
:
1
1 1
a
a
a a a a
(a > 0; a I 1)
a) Rút gọn biểu thức A

b) Tính giá trị A biết a = 4 +2
3
c) Tìm a để A < 0
A.
( ) ( ) ( )

ữ ữ
+
ữ ữ
+
+

1 1 2
:
1 1
1 1 1
a
a a
a a a a
A.
+
=
+
1 1 1
:
( 1) ( 1)( 1)
a a a
a a a a a
3.J
3

.
( )
+
2
2 1
.GA.
+
=
+
2 2 2
2
2 1
!*8
< 0 1a
(";AK/"

< < <
1
0 1 0 1
a
a a
a
L("M&8 > B5
/ C(!)AK/" KK
Bài 15 : "#3 45("6!
( )



x x x

Q x
x x
+ +
= + +
+ +
01(2N
3 O"N/"
x =

! ;<!P! P(QR!D=("S<T
Q x x= +

J
( ) ( ) ( )




x x x
Q x x x
x x
+ +
= + + = + + + = +
+ +
J
( )

x = =
U
( )

Q = + =
J
( ) ( )
Q x x x x x x x= + = + + = =
:U=.&'=.
Bài 16:
Cho P =
( )





x x x
x x
x
x x




+





+



a. Rút gọn P
b. Tính giá trị của P với


x =

c. Tìm giá trị nhỏ nhất của
P
ĐK: x > 0; x

1
P =
( )
( ) ( )
( )
( )



x x x x x
x x x x
+ + + +
+ +
=

x
x
Với x =
( )
( )







+
= = +


P =
( )
( )
( )





+ +
=
+
=
( )





+

= +
P
có nghĩa khi x > 1


x x
P
x
x
= =


Đặt
x y =
( y > 0)

x y = +

y
P y
y y
+
= = +
Vì y > 0 và

y
> 0 Theo bất đẳng thức Cô Si có:

P y y
y y

= + =
Vậy Min P = 2 Khi đó


y y x x
y
= = = =
Bài 17: Cho biểu thức: P =
( )









+








+
+








x
xx
xx
xx
xx
xx
a,Rút gọn P
b,Tìm x nguyên để P có giá trị nguyên.
Giải . ĐK: x
x

a, Rút gọn: P =
( )
( )
( )











x
x
xx
xx
z
<=> P =






+
=


x
x
x
x
b. P =






+=


+
xx
x
Để P nguyên thì




Loaixx
xxx
xxx
xxx
==
===
===
===

Vậy với x=
{ }

thì P có giá trị nguyên.
Bài 18 :cho biểu thức P =






+



+

x
x
x
x
x
x
x

x

A, Rút gọn P ?
B, Tìm giá trị của x để P =


C, Tìm giá trị lớn nhất của P ?
Giải : a, Rút gọn
=
+
++
=
+



+
+






xx
xxxxxx
xx
x
x
x
x
x








+
=
+

=
+

=
+
++

xxx
x
xx
x
xx
xxxxx
Tìm x để P =







===+=
+
xxx
x

= x
C, x







+
+ P

xx
xx
Vậy P đat giá trị lớn nhất =1 khi x=0
Bi 19 :
01(2!P!3 45("6!$5


+ +
+
3
= , , =
= ,
=, = ,


+

&8 = G ,G = ,
Giải : a,





=+++=+

+
+



B,
xyxyx
yx
yxyx
xy
yxxy


=++=

+
+


Bài 20 : Cho biểu thức A= 1+(









+


+
x
xx

xx
xxxx
x
xx
=1+

















++
+

+
+
x
xx
xxx

xxx
xx
xx
=1+















++
+



x
xx
xxx
xxx
x
x

nhân vào ta có
=1+






++
++++
+=






++
+
++=






++
+
+










xx
xxxxxx
xx
xx
xx
xx
xx
= 1+






++
+
=
++
++
=
++


+=






++
++
xx
x
xx
xxx
xx
x
xx
xxxxxxx
Ta có A=







=+

=
++
+



xx
xx
x
Từ đó giải đợc x=2+

và x=2-

Ta có A>








>>+>
++
+
xxx
xx
x
Do x

nên


> xx

vậy A>


Bài 21 :
1. Ta có

( ) ( ) ( )




A = + + + + = + =
= + ì =
A =

(vì A > 0)

2.
( )
( )
( )
( )
( )













B





+
= = = =


= =

Bài 22 : .
Tính giá trị của biểu thức:
a)

A = +
b)

= + +
Gii:
a)

A = + = + =
b)


= + +
HD: áp dụng hằng đẳng thức (a + b)
3
=a
3
+ b
3
+ 3ab(a + b)
Lập phơng hai vế ta có:


= + +
(
)



= + + + + + +

= +
=> B
3
- 3B - 18 = 0
<=> (B - 3)(B
2
+ 3B + 6) = 0


*:

=



+ + =

Vậy B = 3
Bi 23:
"52!P!3 45("6!$5
A.
7 4 3 7 4 3 +
3.
x 1 x 1 x x 2x 4 x 8
.
x 4
x 4 x 4 x

+ +




+ +

=G=I
b .
x 1 x 1 x x 2x 4 x 8
.
x 4
x 4 x 4 x


+ +




+ +


.
2 2 2
x 1 x 1 (x 4)( x 2)
.
( x) 2 ( x 2) x

+ +



+

.
2 2
( x 1)( x 2) ( x 1)( x 2) (x 4)( x 2)
.
x
( x) 2 ( x 2)

+ + +




+


.
x 3 x 2 (x 3 x 2)
x
+ + +
.
6 x
x
.
Bài 24 : 01(23 45("6!
A.










a
J









+

a









a


&8 G&'



3 L>V











a
J








+

a
.
( )( )


+ aa
a
.W
a

.
a
a

01(2A.


+a

Bi 25:
"#3 45("6!:.
ab
ba
bab
b
bab
a +


+
+

&8 3F'$%XY/"P!"5
01(23 45("6!:
3O" P(QR!D3 45("6!:/" .
 +
&'3.
 −
Gii :
:.
ab
ba
bab
b

bab
a +


+
+
.
ab
ba
aba
b
bab
a +


+
+ 
.
ab
ba
abab
abbaba
abab
abbaabbbabaa

+
=

+
=


−+−++−


3!).
 +
.


+=+
&'3.
 −
.


−=−
.G:.



−=
−−−
−++
=

+
ab
ba
Bµi 26 :
Cho biÓu thøc :

T =







+

++
+
+

+
x
x
xx
x
xx
x
víi x > 0 vµ x

1
a) Rót gän T
b) Chøng minh r»ng víi x > 0 vµ x

1 lu«n cã T <



Gii
C©u a) T =







+

++
+
+

+
x
x
xx
x
xx
x
=










++
+
+

+
xxx
x
x
x

=


++−
++−−+++
xxx
xxxxx

=
 ++−

xxx
xx

=


++−


xxx
xx

=
++ xx
x

b)
Xét


- T =


-
++ xx
x
=









++


x
x

=>


- T > 0 vỡ (
x
- 1)
2
> 0
Và 3(






++x
> 0 vớí mọi x > 0 và x

1
=> T <


với x > 0 và x

1
Bi 27 :
Cho A = (








+
+
+
a
aa
a
aa
Vụựi 1
a
a) Rút gọn A
b) Với 1


a
. Tỡm a sao cho A = - a
2

Gii
a) A = (








+
+
+
a
aa
a
aa
=















+
+
+







a
aa
a
aa
= (
+ aa
= a 1
b) Tỡm 1


a
. Thỏa mãn đẳng thức A = - a
2







=



aA

a





=




aa
a






=+




aa
a



















=

=






a
a
a



a =




Bài 28 :
Rút gọn biểu thức :
M = (
a
a
a
aa
+
+







Và x

0 và

1
Gii :
Ta có
a
a
a
aa



=








=
a
aaa

++



= 1 +
a
+ a
=>
a
a
aa
+





= (1 +
a
+ a) +
a

= (1 +
a
)
2

=> M = (1+
a
)
2
.
a+

= 1 +
a

Bài 29 :
a)
Ta có : P =





xx

x
x
+
+

=
x
x
x
+
+


=


xx
xxx
+
++

=
x
x

+



b)

Với x =


ta có : P =







+

P =





+
+
=

+

= 3 + 2


B ia 30 :
1) Đơn giản biểu thức:

P =
++
2) Cho biểu thức :
Q =
x
x
x
x
xx
x




+











++
+
với x > 0 và x


1
a) Chứng minh : Q =


x
b) Tỡm số nguyên x lớn nhất để Q có giá trị là số nguyên
Gii :
Z5)
+
=

+=++

= 3 +


Tơng tự :

= 3 -


Vậy P = 3 +

+ 3 -

= 6
Z5
a)
Q =
x

x
xx
x
x
x






+






+


+
+

=
xx
x
x
x















+
+

=
xxx
xx
xx
xx












+
+

+
+

=


+
++
xxx
xxxxxx

=



+++
xx
xxxxxx

=






=

x
xx
x

b)
Q =


x
nguyên

x -1 là ớc của 2





=
=


x
x

Do đó x lớn nhất

x 1 = 2


x = 3
Bi 31 : Cho biểu thức:
Q
=
( )
yx
xyyx
xy
yx
yx
yx
+
+










+





a) Tìm ĐKXĐ của

Q
và rút gọn
b) Chứng minh
Q


c) So sánh
Q
với
Q
Gii :
a)
x

0
y

0
x

y
Q =
( )( ) ( )( )
( )( )
( )
yx
xyyx
xyxy
yxyxyx
yx

yxyx
+
+








+
++
+

+



=
( )
( )( )
( )( )
yxyx
yx
xyxy
yxyxxy
yx
+
+









+
++
+

=
( )
yxyx
yx
yx
yxyx
yx
+
+








+

++
+

=
( ) ( )
yxyx
yx
yx
yxyxyx
+
+
+
+++


=
yxyx
xy
yxyx
yx
yx
xy
+
=
+
+
+


Vậy, Q =

yxyx
xy
+
với

x,y thoả mãn ĐKXĐ.
b)
xy



yx
x + y

2
xy
( áp dụng BĐT Côsi cho 2 số không âm x, y)
Mà x

y

x + y > 2
xy
ú x -
xy
+ y >
xy


0

ú x -
xy
+ y > 0
Vậy, Q =


+
yx
yxyx
xy
và x

y
c)
Theo câu b, ta có x -
xy
+ y >
xy
(1)
Chia 2 vế của (1) cho x -
xy
+ y > 0 =>

<
+
yxyx
xy
Vậy, 0

Q < 1

Nếu Q = 0 => Q =
Q
0 < Q < 1 =>
Q
(
Q
- 1) < 0 => Q -
Q
< 0
=> Q <
Q


x, y

0 và x

y
Bài 32 :
Cho biểu thức A =
2
4( 1) 4( 1)
1
. 1
1
4( 1)
x x x x
x
x x
+ +







a) Tìm điều kiện của x để A xác định
b) Rút gọn A
Gii :
a) Điều kiện x thỏa mãn
2
1 0
4( 1) 0
4( 1) 0
4( 1) 0
x
x x
x x
x x






+


>



1
1
1
2
x
x
x
x











x > 1 và x 2
KL: A xác định khi 1 < x < 2 hoặc x > 2
b) Rút gọn A
A =
2 2
2
( 1 1) ( 1 1)
2
.
1

( 2)
x x
x
x
x
+ +



A =
1 1 1 1
2
.
2 1
x x
x
x x
+ +


Với 1 < x < 2 A =
2
1 x
Với x > 2 A =
2
1x
Kết luận
Với 1 < x < 2 thì A =
2
1 x

Với x > 2 thì A =
2
1x
Bi 33
"#3 45("6!
01(27=
3;<=>47=.
Gii :
!)=

J=

W.=J

=W
*'#>)
(1)
XY(["X&+,=

W=

J.=W

=J
*'
(2)
 @ "XY(Q;"


*+,< B=P!>R"!D7F'

*8 =("5\!< B=P!>R"(]&'(Q1(2>XM!
3*8 =("5\!< B=P!>R"((;<=$#!"#7.
!)7.
^C&" C<
*+,/"(_(` =$#!"#7.
Bµi 34 :
Cho biÓu thøc M =
x
x
x
x
xx
x

+
+

+
+
+−







a. T×m ®iÒu kiÖn cña x ®Ó M cã nghÜa vµ rót gän M
b. T×m x ®Ó M = 5
c. T×m x


Z ®Ó M

Z.
Giải :
M =
x
x
x
x
xx
x

+
+

+
+
+−







a) ĐK


xxx


Rút gọn M =
( )( ) ( )( )
( )( )



+++
xx
xxxxx
Biến đổi ta có kết quả: M =
( )( )




xx
xx
M =
( )( )
( )( )





+
=

+

x
x
M
xx
xx
b)

( )









-
===
=
=+
=+
=


=
xx
x
xx
xx

x
x

c) M =








+=

+
=

+
xx
x
x
x
Do M
z

nên
x
là ớc của 4



x
nhận các giá trị: -4; -2; -1; 1; 2; 4

{ }


x
do

x
{ }


x
Bài 35 : Cho biểu thức
( )






+
+

++

=
x
x

x
xx
xx
xx
A
(Với

>
xx
)
a, Rút gọn biểu thức trên.
b, Tìm các giá trị x để A = 13.
a.
( )( )
( )( )
( ) ( )( )





+
+
+

++

=
x
xx

x
xx
xxx
xxxx
A
( ) ( ) ( )

+++=
xxxxA
+= xxA
b.
==+= xxxxA
Đặt

=
txt
suy ra t
2
- t - 12 = 0
Tính
H
==
t
1
= -3 (loại); t
2
= 4
== xx
. Kết luận nghiệm x = 16
Bài 36 :

Cho biểu thức:



x x x x x x
A
x
x x x x

+ +
= ì



+ +

.
a) Tìm điều kiện đối với biến x để biểu thức A đợc xác định.
b) Rút gọn biểu thức A.
Gii :
A, Điều kiện để A đợc xác định là :
Ta tinh biu thc trong ngoc
X >0 x+2
x
+1=(
+x
x-1

>
x

và x











+


+
+
=



++
+
xx
x
x
x
x
x
xx

x
=





+
=
+
++
xx
x
xx
xxxx
Tính trong ngoặc ngoc
xx
xx
xx
xx
xx
xxx
xx
xxxx

+
=

=


=
+
Suy ra A=(
x
xx
xx
xx
x





=
+
+
Bài 37 :
Cho biểu thức


x x x x
P
x x x x
+
=
+ +

a) Tìm
x
để biểu thức

P
có nghĩa và rút gọn
P
.
b) Không dùng máy tính bỏ túi, tính giá trị của
P
khi
x = +
.
Giải ; P =















+
+

+


=



+
+

+

x
x
x
x
xx
xx
x
x
x
x
xx
xx
P=










+

=
+

=
+
+
=
+
++
x
x
xx
x
xx
xx
xx
xxxx
Ta có x=4+2


+=+=++= x

P =







=
+
=
+
Bi 38
A"6< ">a("6!


H


ì =




B,
01(2!P!3 45("6!
a)
( )




A x x x
x
= +


&8



x
< <

? @





















==









=












x
x
xx
x
xx
x
xx
xxx
x













=


=


=


=+

&;K=K


bG&'=cK
Bài 39 :
So sánh (không dùng bảng số hay máy tính bỏ túi):
H

+


.
Đa về so sánh
( )

H+
với
( )

=
hay so sánh

+
với 19 = 10 + 9, hay so sánh

với 9.
Ta có
( )


= > =
,
suy ra:
( ) ( )

H H > + > + >
Bài 40 :
Cho biểu thức:




x x x x x x
A
x x x x x

+ +
= ì


+ +

.
c) Tìm điều kiện đối với biến x để biểu thức A đợc xác định.
d) Rút gọn biểu thức A.
iu kin xỏc nh l x


, x+
>+ xvxxxxx











++
+
=
++


++
+
=



++
+
xxx
xxx
xxx
x
xx
x
xx
x
xx
x
=





++
=
++

=
++

=
++
++
xx
x
xxx
xx
xxx
xx
xxx
xxxx
Bài 41 :
a, Không sử dụng máy tính bỏ túi, tính giá trị của biểu thức:


A

= +
+
b) Rút gọn biểu thức
( )

= >


+ + + +

1 1 1
: 0 và 1
1 2 1
x
B x x
x x x x x
.
GiảI : A=








=++=

+
+=
+

+

B, B=
x
x

x
x
x
x
x
x
xx
x












+
=

+
+

=
+










+

vì x>0 và x

Bài 42 :
a) Rút gọn biểu thức:


A x
x x
x x x


= +



+


.
A
1

=

x
x

=
x
x

A
2
=
( ) ( )
( ) ( )


x x x x
x x
+ +
+
=

x x x
x
x
+ +

=



x
x

b) A =



x x
x
x


=
x
(x > 0; x I 1)Rút gọn biểu thức: .
Bài 42 :
1. Tính giá trị của biểu thức:
A.

a ab b a ab b
+ + +
&8
a
=

b
=

2. Chứng minh:





x x x
x
x
x x

+ +
=
ữ ữ
ữ ữ

+

(với
x


x

).
GiảI : A =

bababa +=+
-

ba
với a=


b=1 thì A =
+
-

=
=++
B, với giả thíế đã cho x


và x


ta có
Bieur thức biens đổi =











=

=
+
+

+
+
x
x
xxx
x
xx
x
B i 43:
"#3 45("6!



x x x x x
A
x x x x
+
= +
+ +
01(2A
3O" P(QR"S"d(!DA
!;<=>43 45("6!
x
B
A
=
"+ P(QR5,U
điêu kiện x>0 ; x

A =






+++=

+
+
+

++
++
xxxx
x
xx
x
xx
xx
xxxx
=x-
x
-2
++ xx
=x-
+x
Vởy A =x-

















+=++=+ xxxx












x
với mọi x vậy A



<
=




== xx
B =
M
x
x
xx
x





=
+
=
+
đặt M =


+
x
x
với x>0 và x


thì


>+
x
x
do đó 0<B<2 nên B nguyen khi B=1

H


H






=
+
==+=+=
+
xxxx
x
x
x
x
Bài 44: Cho biểu thức A =(









xxx
x
x
x
x
+












với x
x
A, rút gọn bieur thức ?
B, tính A với x= -1



C, Tìm x để A<0
Giải : a, A =







xxxxx
xx
x
xxxx
+++
+

++
=













xx
x
x
xxx
xx
x
xx
+=

+=
++
+

+
B,
Với x=-1
H


H
H
























===++=













+== A
C, với x


,x

đểA<0


<+ xx
vì 1+x
2
>0 nên

><
xx
Bài 45 : Cho biểu thức A =






+
+

++

x
x
x
xx
xx

xx
A, Rút gọn A=?
B, Tìm GTNN của A=?
GiảI : a, A





+
+
+

++
++
x
xx
x
xx
xx
xxxx
=
+=++=+++ xxxxxxxxxx
B, A =
( )










+






+ xx
=





+






x

xvoix











Nên
xx >+












Vởy A
min
=







== xx
Bi 46 : Cho biểu thức A =


+




+


1 1 2
:
1
1 1
a
a
a a a a
(a > 0; a I 1)
a) Rút gọn biểu thức A
b) Tính giá trị A biết a = 4 +2
3
c) Tìm a để A < 0
A.
( ) ( ) ( )

ữ ữ
+

ữ ữ
+
+

1 1 2
:
1 1
1 1 1
a
a a
a a a a
A.
+
=
+
1 1 1
:
( 1) ( 1)( 1)
a a a
a a a a a
3.J
3
.
( )
+
2
2 1
.GA.
+
=

+
2 2 2
2
2 1
!*8
< 0 1a
(";AK/"

< < <
1
0 1 0 1
a
a a
a
L("M&8 > B5/ C(
!)AK/" KK
Bi 47: "#3 45("6!7.








+




















xxxx

;<> B5/ C!D=>4 P(QR!D3 45("6!7>XM!=P!>R"
301(23 45("6!7
!O" P(QR!D7/" =.
? ải : P =











+
=
+
++









+
xxxxxx
xx
xx
xx
=
x
x
xx
xx



+
=


+
*ới x=4






=
+
=
+
=
x
x
P
Bi 48
"#3 45("6!7.






+
+





+

xx
xx
x
x
x
x
01(27
3;<!P! P(QR!D=>47.


01(2(>XM!7.


+

x
x

7.







=+=+==
+


xxxxxx
x
x
J
== xx
Bài 49: Cho biểu thức:
( ) ( )( )
yx
xy
xyx
y
yyx
x
P
+

++

+
=

a). Tìm điều kiện của x và y để P xác định . Rút gọn P.
b). Tìm x,y nguyên thỏa mãn phuơng trình P = 2.
Bài48: a). iều kiện để P xác định là :;

+
yxyyx
.
A,. Rút gọn P:

( )
( ) ( ) ( )


x x y y xy x y
P
x y x y
+ +
=
+ +
( ) ( )
( ) ( ) ( )


x y x x y y xy x y
x y x y
+ + +
=
+ +
( ) ( )
( ) ( ) ( )

x y x y x xy y xy
x y x y
+ + +
=
+ +
( ) ( ) ( ) ( )
( ) ( )



x x y x y x x
x y
+ + + +
=
+
( )

x y y y x
y
+
=

( ) ( ) ( )
( )


x y y y y
y
+
=

x xy y= +
Vậy P =
yxyx
+
b). P = 2

yxyx
+

= 2

( ) ( )
( )( )


=+
=++
yx
yyx

×