Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

PTLG tổng hợp các kỹ năng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (97.49 KB, 1 trang )

Tổng hợp kỹ năng giải phương trình lượng giác.
Nguyễn Văn Dũng – THPT Hai Bà Trưng – 094 673 6868 Trang 1/1
Vấn đề 7. Tổng hợp kỹ năng giải các phương trình lượng giác
Bài 1. Giải các phương trình sau.
1).
sin xsin7x sin3xsin5x

2).
sin5xcos3x sin9x cos7x


3).
cos x cos3x sin 2xsin 6x sin 4x sin 6x 0
  
4).
sin 4xsin5x sin 4xsin3x sin 2x sin x 0
  

5).
sin5x sin3x sin 4x
 
6).
sin x sin2x sin3x 0
  

7).
cosx cos3x 2cos5x 0
  

8).
cos22x 3cos18x 3cos14x cos10x 0


   

9).
sinx 2sin3x sin5x 0
  
10).
cosx.cos5x cos4x


Bài 2. Giải các phương trình sau.
1).
2 2 2
3
sin x sin 2x sin 3x
2
  

2).
2 2 2 2
sin 3x sin 4x sin 5x sin 6x
  

3).
1
sin x.sin2x.sin3x sin 4x
4
 4).
4 4 2
1
sin x cos x cos 2x

2
  
5).
6 6 2
sin x cos x 4cos 2x
 
6).
2 2 2
sin 2x sin 4x sin 6x
 

7).
2 2
sin x cos x cos4x
 

8).
cos3x cos5x sin x
 

9).
2 2 2
sin x sin 2x sin 3x
 
10).
2 2 2 2
cos x cos 2x cos 3x cos 4x 2
   

Bài 3*. Giải các phương trình sau.

1).
sin2x 2cos2x 1 sin x 4cosx
   

2).
4 4
3sin x 5cos x 3 0
  

3).
2
(2sin x cosx)(1 cos x) sin x
  
4).
1 sin xcos2x sin x cos2x
  

5).
2
(2sin x 1)(2sin 2x 1) 3 4cos x
   
6).
2sin xcos2x 1 2cos2x sin x 0
   

7).
2sin x cot x 2sin 2x 1
  
8).
3

2cos x sin x cos x 1 2(sin x cos x)
   
9).
1 sin x cos3x cos x sin 2x cos 2x
    
10).
2sin 2x cos 2x 7sin x 2cos x 4
   

Bài 4*. Giải các phương trình sau.
1).
3
2cos x cos2x sin x 0
  
2).
2
sin x cosxsin x 1 cosx cos x
   

3).
2 2
x 7
sin x cos4x sin 2x 4sin
4 2 2

 
   
 
 
4).

2 2
x x x
sin xsin cos sin x 1 2cos
2 2 4 2

 
   
 
 

5).
2
(2sin x 1)(3cos 4x 2sin x 4) 4cos x 3
    

6).
2 2 2
2cos x 2cos 2x 2cos 3x 3 cos 4x(2sin 2x 1)
    

7).
3(sin x tan x)
2cosx 2
tan x sin x

 


8).
4 4 4

9
sin x sin x sin x
4 4 8
 
   
    
   
   

9).
2 2
cos 3xcos2x cos x 0
 

10).
2
5sinx 2 3(1 sin x)tan x
  

×