Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (657.18 KB, 5 trang )
Unit 1: REVIEW
1. Hello = Hi : Xin chào
2. What’s your name? : Tên bạn là gì?
I am /I’m …
My name is / My name’s …: Tôi là… / Tên tôi
là…
3. How are you? : Bạn khoẻ không?
(I’m) very well / great / fine / OK :Tôi khoẻ
Thanks / Thank you : Cám ơn
4. And you? : Còn bạn thì sao?
5. This is … : Đây là…
A / an: một
1. Book : cuốn sách 6. computer: máy vi tính
2. Photograph : ảnh, hình 7. television: TV
3. Hamburger: bánh hamburger 8. house: nhà
4. Sandwich: bánh mì sandwich 9. car: xe ô tô
5. Camera: máy ảnh, máy quay 10. bag: túi xách
•
What’s this in English? : Cái này là gì trong
tiếng Anh?
It is / It’s a ________ : Nó là một_________
ASK AND ANSWER
It is / It’s a _____
1. NUMBERS (SỐ ĐẾM)
2. PLURALS (SỐ NHIỀU)
NOUN (N = danh từ số ít) + -S/-ES
Ns (Danh từ số nhiều)
Example (Ex):
A book Two books