Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Công thức lượng giác

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (542.12 KB, 2 trang )

Công thức Lượng giác Hồng Trí Quang


Công thức cơ bản




Hai góc đối nhau



Hai góc bù nhau



Hai góc phụ nhau








9)sin( ) sin
10)cos( ) sin
11)tan( ) tan
12)cot( ) cot
xx
xx


xx
xx





  
  
  
13)cos sin
2
14)sin cos
2
15)tan cot
2
16)cot tan
2
xx
xx
xx
xx





















21)sin( ) sin
22)cos( ) cos
23)tan( ) tan
24)cot( ) cot
xx
xx
xx
xx




  
  



o

2

1
3
2
2
2
1
2
1
3
3
3

4

6

cos x
sin x
cot x
tan x
3
1
3
1
6


4



3


1
2

2
2

3
2

1
2


3
2

5
3

7
4

11
6


1
3

1
3
1
2
2
2
3
2
1
2

2
2

3
2

3
4

2
3

5
6

57

;
66


35
;
44


24
;
33


22
2
2
2
2
1)cos sin 1
2)tan .cot 1
1
3)1 tan
cos
1
4)1 cot
sin
xx
xx
x

x
x
x




17)sin cos
2
18)cos cos
2
19)tan tan
2
20)cot cot
2
xx
xx
xx
xx









  




  



  


25)sin( 2 ) sin
26)cos( 2 ) cos
27)tan( 2 ) tan
28)cot( 2 ) cot
x k x
x k x
x k x
x k x








5)cos( ) cos
6)sin( ) sin
7)tan( ) tan
8)cot( ) cot
xx

xx
xx
xx

  
  
  
Hai góc hơn kém
Trung tâm luyện thi TRÍ VIỆT
Luyện thi vào 10, thi học sinh giỏi
Luyện thi Đại học
Thi thử đại học
Sn 9 ngõ 53 Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 046 296 1638; website :

Hai góc hơn kém
Công thức Lượng giác Hồng Trí Quang

1
cos( ) cos .cos sin .sina b a b a b  

7
cos2a 
22
cos sinaa


Công thức hạ bậc
2
cos( ) cos cos sin sina b a b a b  


8
=
2
1 2sin a

12
2
1
sin (1 cos2 )
2
aa

3
sin( ) sin cos sin cosa b a b b a  

9
=
2
2cos 1a

13
2
1
cos (1 cos2 )
2
aa

4
sin( ) sin cos cos sina b a b b a  


10
sin2 2sin cosa a a

14
1
sin cos sin2
2
a a a

5
tan tan
tan( )
1 tan tan
ab
ab
ab




11
2
2tan
tan2
1 tan
a
a
a




15
2
1 cos2
tan
1 cos2
a
a
a




6
tan tan
tan( )
1 tan tan
ab
ab
ab




16
3
sin3 3sin 4sina a a

18

3
3cos cos3
cos
4
aa
a




 
2
*
2
xy
a
a b x
a b y x y
b









  







17
3
cos3 4cos 3cosa a a

19
3
3sin sin3
sin
4
aa
a



20
3
2
3tan tan
tan3
1 3tan
aa
a
a






30
sin( )
tan tan
cos cos
xy
xy
xy






45
1 cos
tan .tan
2 cos
xx
x
x



31
sin( )
cot cot
sin sin

xy
xy
xy







tan
2
x
t


2
2
sin
1
t
x
t



2
2
1
cos

1
t
x
t





45
tan3 tan( ).tan .tan( )
33
a a a a

  

32
sin( )
tan tan
cos cos
xy
xy
xy




Từ 40 46 phải chứng minh
2
2

tan
1
t
x
t



2
1
cot
2
t
x
t




46
3tan3 tan( ) tan tan( )
33
a a a a

    

40
2
1 sin2 (sin cos )a a a  


22
 
1
(1) (2) (22):cos .cos cos( ) cos( )
2
a b a b a b     


26
cos cos 2cos cos
22
x y x y
xy




41
2
1 sin (sin cos )
22
aa
a  

23
 
1
(1) (2) (23):sin .sin cos( ) cos( )
2
a b a b a b      


27
cos cos 2sin sin
22
x y x y
xy

  

42
4 4 2
1
sin cos 1 sin 2
2
x x x  

24
 
1
(3) (4) (24):sin .cos sin( ) sin( )
2
a b a b a b     

28
sin sin 2sin cos
22
x y x y
xy




43
44
cos sin cos2x x x

25
 
1
(3) (4) (25):cos .sin sin( ) sin( )
2
a b a b a b     

29
sin sin 2cos sin
22
x y x y
xy




44
6 6 2
3
sin cos 1 sin 2
4
x x x  


ab

ab

(*)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×