Cách s d ng các ng t c bi tử ụ độ ừđặ ệ
1. Remember:
- Remember doing sth: vi c ã làm r i và bây gi nh l i.ệ đ ồ ờ ớ ạ
I remember closing the door.
- Remember to do sth: nh ph i làm vi c gì.ớ ả ệ
Remember to close the door after class.
2. Stop:
- Stop doing sth: d ng h n vi c ang làmừ ẳ ệ đ
I stopped smoking 2 months ago.
- Stop to do sth: d ng vi c gì l i làm gìừ ệ ạ để
I’m working in the garden and I stop to smoke.
3. Regret:
- Regret doing sth: vi c ã làm và bây gi th y h i h n.ệ đ ờ ấ ố ậ
I regretted being late last week.
- Regret to do sth: L y làm ti c ph i nói, ph i làm i u gì.ấ ế ả ả đề
I regret to be late tomorrow.
4. Go on:
- Go on doing sth: ti p t c làm cùng m t vi c gìế ụ ộ ệ
I went on talking for 2 hours.
- Go on to do sth: làm ti p m t vi c gì khácế ộ ệ
After discussing the English speaking club, we went on to sing.
5. Mean:
- Mean doing sth: mang ý nghaĩ
Getting bad marks means having to learn more.
- Mean to do sth: d nhựđị
He means to join the army.
6. Try
- Try doing sth: th làm vi c gì xem k t qu ra sao.ử ệ ế ả
This machine doesn’t work. We try pressing the red button.
- Try to do sth: c g ng làm gìố ắ
We try to work harder.
7. Suggest:
Ta có 2 c u trúc câu v i suggest:ấ ớ
- Suggest doing sth:
I suggest him applying for another job.
- Suggest + that + clause ( ng t trong m nh v i that d ng should do ho c nguyênđộ ừ ệ đề ớ ở ạ ặ
th không TO).ể
I suggest that he (should) apply for another job.
8. See, watch, hear
- See, watch, hear + sb + do sth: ã làm và ch ng ki n toàn b s vi c.Đ ứ ế ộ ự ệ
I saw her go out.
- See, watch, hear + sb+ doing sth: ã làm và ch ng ki n gi a ch ng s vi c.Đ ứ ế ữ ừ ự ệ
I saw her waiting for him.
9. Love, hate, can’t bear, like
- Love, hate, can’t bear, like + doing: ch s thích.ỉ ở
I like getting up early.
- Love, hate, can’t bear, like + to do sth: Cho là, cho r ng ó là m t vi c t t c n ph i làm.ằ đ ộ ệ ố ầ ả
I like to get up early.
10. Used to
- Be/ get used to + doing sth: quen v i cái gìớ
I’m used to getting up early.
- Used to do sth: vi c th n g xuyên ã x y ra trong quá kh .ệ ườ đ ả ứ
When I was a child, I used to walk with bare foot.
11. Sau allow, advise, permit, recomend là tân ng thì b tr là to infinitive nh ng n uữ ổ ợ ư ế
không có tân ng b tr s là V-ing.ữ ổ ợ ẽ
They allow smoking.
They allow me to smoke.
12. Have sth done = get sth done: làm m t vi c gì ó nh ng nh ho c thuê ng i khácộ ệ đ ư ờ ặ ườ
làm, không ph i t mình làm.ả ự
I have had my hair cut.
13. Have sb do sth = Get sb to do sth: Nh ai làm gìờ
He has his secretary type the letters.
M T S CÂU NÓI TI NG ANH THÔNG D NG H NG NGÀYỘ Ố Ế Ụ Ằ
1. Absolutely! - Ch c ch n r i!ắ ắ ồ
2. Definitely! - Quá úng!đ
3. Of course! - D nhiên!ĩ
4. You better believe it! - Ch c ch n mà.ắ ắ
5. I guess so. - Tôi oán v y.đ ậ
6. There's no way to know. - Làm sao mà bi t c .ế đượ
7. I can't say for sure. - Tôi không th nói ch c.ể ắ
8. This is too good to be true! - Chuy n này khó tin quá!ệ
9. No way! (Stop joking!) - Thôi iđ ( ng ùa n a).đừ đ ữ
10. I got it. - Tôi hi u r i.ể ồ
11. Right on! (Great!) - Quá úng!đ
12. I did it! (I made it!) - Tôi thành công r i!ồ
13. Got a minute? - Có r nh không?ả
14. About when? - Vào kho ng th i gian nào?ả ờ
15. I won't take but a minute. - S không m t nhi u th i gian âu.ẽ ấ ề ờ đ
16. Speak up! - Hãy nói l n lên.ớ
17. Seen Melissa? - Có th y Melissa không?ấ
18. So we've met again, eh? - Th là ta l i g p nhau ph i không?ế ạ ặ ả
19. Come here. - n ây.Đế đ
20. Come over. - Ghé ch i.ơ
21. Don't go yet. - n g i v i.Đừ đ ộ
22. Please go first. After you. - Xin nh n g i tr c. Tôi xin i sau.ườ đ ướ đ
23. Thanks for letting me go first. - Cám n ã nh n g n g .ơ đ ườ đườ
24. What a relief. - Th t là nh nhõm.ậ ẹ
25. What the hell are you doing? - Anh ang làm cái quái gì th kia?đ ế
26. You're a life saver. - B n úng là c u tinh.ạ đ ứ
27. I know I can count on you. - Tôi bi t mình có th trông c y vào b n mà.ế ể ậ ạ
28. Get your head out of your ass!- n g có gi v kh kh o!Đừ ả ờ ờ ạ
29. That's a lie! - X o quá!ạ
30. Do as I say. - Làm theo l i tôi.ờ
31. This is the limit! - r i ó!Đủ ồ đ
32. Explain to me why. - Hãy gi i thích cho tôi t i saoả ạ
[ NH NG CÂU C N THI T KHI THUY T TRÌNH TI NG ANH ]Ữ Ầ Ế Ế Ế
I _ INTRODUCING YOURSELF – T GI I THI UỰ Ớ Ệ
Good morning, ladies and gentlemen.
(Chào bu i sáng quí ông/bà)ổ
Good afternoon, everybody
(Chào bu i chi u m i ng i .)ổ ề ọ ườ
I’m … , from [Class]/[Group].
(Tôi là…, n t …)đế ừ
Let me introduce myself; my name is …, member of group 1
( tôi t gi i thi u, tên tôi là …, là thành viên c a nhóm 1.)Để ự ớ ệ ủ
II _ INTRODUCING THE TOPIC – GI I THI U CH Ớ Ệ ỦĐỀ
Today I am here to present to you about [topic]….(Tôi ây hôm nay trình bày v i ở đ để ớ
các b n v …)ạ ề
I would like to present to you [topic]….(Tôi mu n trình bày v i các b n v …)ố ớ ạ ề
As you all know, today I am going to talk to you about [topic]….(Nh các b n u bi t, ư ạ đề ế
hôm nay tôi s trao i v i các b n v …)ẽ đổ ớ ạ ề
I am delighted to be here today to tell you about…(Tôi r t vui c có m t ây hôm ấ đượ ặ ở đ
nay k cho các b n v …)để ể ạ ề
III _ INTRODUCING THE STRUCTURE– GI I THI U C U TRÚC BÀI THUY T TRÌNHỚ Ệ Ấ Ế
My presentation is divided into x parts.(Bài thuy t trình c a tôi c chia ra thành x ế ủ đượ
ph n.)ầ
I'll start with / Firstly I will talk about… / I'll begin with(Tôi s b t u v i/ u tiên tôi s ẽ ắ đầ ớ Đầ ẽ
nói v / Tôi s m u v i)ề ẽ ở đầ ớ
then I will look at …(Sau ó tôi s chuy n n ph n)đ ẽ ể đế ầ
Next,… (ti p theo )ế
and finally…(cu i cùng)ố
IV _ BEGINNING THE PRESENTATION – B T U BÀI THUY T TRÌNHẮ ĐẦ Ế
I'll start with some general information about … (Tôi s b t u v i m t vài thông tin ẽ ắ đầ ớ ộ
chung v …)ề
I'd just like to give you some background information about… (Tôi mu n cung c p cho ố ấ
b n vài thông tin s l t v …)ạ ơ ượ ề
As you are all aware / As you all know…(Nh các b n u bi t…)ư ạ đề ế
V _ ORDERING – S P X P CÁC PH NẮ Ế Ầ
Firstly secondly thirdly lastly ( u tiên…th hai … th ba…cu i cùng…)Đầ ứ ứ ố
First of all then next after that finally ( u tiên h t … sau ó…ti p theo…sau ó…Đầ ế đ ế đ
cu i cùng )ố
To start with later to finish up (B t u v i … sau ó…và k t thúc…)ắ đầ ớ đ để ế
VI _ FINISHING ONE PART… - K T THÚC M T PH NẾ Ộ Ầ
Well, I've told you about (Vâng, tôi v a trình bày v i các b n v ph n …)ừ ớ ạ ề ầ
That's all I have to say about ( ó là t t c nh ng gì tôi ph i nói v ph n …)Đ ấ ả ữ ả ề ầ
We've looked at (Chúng ta v a xem qua ph n …)ừ ầ
VII _ … STARTING ANOTHER PART – B T U M T PH N KHÁC.Ắ ĐẦ Ộ Ầ
Now we'll move on to (Gi chúng ta s ti p t c n v i ph n…)ờ ẽ ế ụ đế ớ ầ
Let me turn now to ( thôi chuy n t i ph n…)Để ể ớ ầ
Next (Ti p theo…)ế
Let's look now at (Chúng ta cùng nhìn vào ph n…)ầ
VIII _ ENDING – K T THÚCẾ
I'd like to conclude by… (Tôi mu n k t lu t l i b ng cách …)ố ế ậ ạ ằ
Now, just to summarize, let’s quickly look at the main points again. (Bây gi , tóm t t ờ để ắ
l i, chúng ta cùng nhìn nhanh l i các ý chính m t l n n a.)ạ ạ ộ ầ ữ
That brings us to the end of my presentation. ( ó là ph n k t thúc c a bài thuy t trình Đ ầ ế ủ ế
c a tôi.)ủ
IX _ THANKING YOUR AUDIENCE. – C M N THÍNH GIẢ Ơ Ả
Thank you for listening / for your attention. (C m n b n ã l ng nghe/ t p trung)ả ơ ạ đ ắ ậ
Thank you all for listening, it was a pleasure being here today. (C m n t t c các b n vì ả ơ ấ ả ạ
ã l ng nghe, th t là m t vinh h nh c ây hôm nay.)đ ắ ậ ộ ạ đượ ở đ
Well that's it from me. Thanks very much. (Vâng, ph n c a tôi n ây là h t. C m n r tầ ủ đế đ ế ả ơ ấ
nhi u.)ề
Many thanks for your attention. (C m n r t nhi u vì s t p trung c a b n.)ả ơ ấ ề ự ậ ủ ạ
May I thank you all for being such an attentive audience. (C m n các b n r t nhi u vì ãả ơ ạ ấ ề đ
r t t p trung.ấ ậ
M t vài thành ng c n thi tộ ữ ầ ế
1. No money, no honey : >Ti n h t là tình h tề ế ế
2. No money, no talk . ( Th t c u tiên).ủ ụ đầ
3. Love me, Love my dog: >Yêu nhau yêu c ng i…ả đườ đ
4. Out of sight, out of mind: >Xa m t cách lòngặ
5. Like father like son: >Cha nào con n yấ
6. Home grow, home made: >Cây nhà lá v nườ
7. Easy come,easy go: >C a phù vân, v n xu ng bi nủ ầ ố ể
8. Love cannot be forced: > Ép d u ép m ch ai n ép duyên!ầ ỡ ứ ỡ
9. Long time no see: > Lâu qúa không g pặ
10. No see is better than see: > Không g p càng t tặ ố
11. Strong and tough: > Chân c ng á m mứ đ ề
12. Timid as a rabbit: > Nhát nh th ư ỏ đế
13. To pummel to beat up: > Th ng c ng chân h c ng tayượ ẳ ạ ẳ
14. Mute as a fish: > Câm nh h nư ế
15. To live in clove: > n tr ng m c tr nĂ ắ ặ ơ
16. To eat much and often: > n quà nh m kh tĂ ư ỏ ớ
17. To get a godsend: Ch ng may chó ngáp ph i ru iẳ ả ồ
18. To speak by guess and by god: > n c nói mòĂ ố
19. Try before you trust: > Ch n m t g i vàngọ ặ ử
20. Unpopulated like the desert: > V ng tanh nh chùa bà anhắ ư đ
M T S CÂU GIAO TI P TI NG ANH THÔNG D NGỘ Ố Ế Ế Ụ
Có chuy n gì v y? > What's up?ệ ậ
D o này ra sao r i? > How's it going?ạ ồ
D o này ang làm gì? > What have you been doing?ạ đ
Không có gì m i c > Nothing muchớ ả
B n ang lo l ng gì v y? > What's on your mind?ạ đ ắ ậ