HVN-Service Dept. KVGM Scooter (Air Blade FI )
Kh
Kh
ó
ó
a
a
hu
hu
ấ
ấ
n
n
luy
luy
ệ
ệ
n
n
Honda Scooter Air Blade 110 (KVGM)
Honda Scooter Air Blade 110 (KVGM)
Công ty Honda Việtnam
Phòng Dịch vụ -Bộ phậnHuấnluyện
Tháng 06 năm 2009
HVN-Service Dept. KVGM Scooter (Air Blade FI )
NỘI DUNG KHÓA HUẤN LUYỆN
1. Thông số chung.
2. Tháo, ráp vỏ nhựa.
3. Sơđồđi dây & cáp.
4. Lịch kiểmtrađịnh kỳ.
5. Kiểm soát/ trung hòa
khí xả
6. Cầutrúccủacảmbiến
7. Hoạt động củarơ le ngắt điện
8. Nguyên lý làm việchệ thống
PGM_FI.
9. Sơđồmạch điện
10. Tìm kiếmhư hỏng
HVN-Service Dept. KVGM Scooter (Air Blade FI )
1.
1.
Thông
Thông
s
s
ố
ố
chung
chung
.
.
HVN-Service Dept. KVGM Scooter (Air Blade FI )
Số củanhậnbiếtcủabộ họng ga.
Số khung được đóng phía sau bên trên củathân
xe
Số máy được đóng bên trái phía dưới động
cơ
135 mmKhoảng sáng gầmxe
108 cm
3
Dung tích xi lanh
50 x 55 mm
Đường kính x Hành
trình pit tông
1894 x 680 x1120Kích thước ( DxRxC)
107 kgTrọng lượng
Thông
Thông
s
s
ố
ố
M
M
ụ
ụ
c
c
1.
1.
C
C
á
á
c
c
đi
đi
ể
ể
m
m
đ
đ
ặ
ặ
c
c
chưng
chưng
HVN-Service Dept. KVGM Scooter (Air Blade FI )
Các vấn đề vềđộng
cơ nhưđiềuchỉnh
khe hở xúpáp hay về
dầubôitrơnvề áp
suấtlốp hay hệ thống
truyền động đai
tương tự như xe Air
Blade thông thường.
Chiều dài toàn bộ 1894mm
Chiều rộn
g
toàn bộ 680 mm
Chiều cao 1119 mm
Khoảng cách 2 trục1,273 mm
Chiều cao yên xe 767 mm
Chiều cao gác chân 258 mm
Khoảng sáng gầm xe 135 mm
Trọng lượng khô 107 kg
Kiểu khung loại s ống dưới
Giảm sóc trướcGiảm chấn thủy lực
Hành trình giảm xóc trước 81mm
Giảm sóc sau cần nhún
Hành trình giảm xóc sau 80mm
Lốp trước 80/90-14M/C 40P
Lốp sau 90/90-14 M/C 46P
Phanh trước Phanh đĩa thủy lực
Phanh sau Guốc phanh giãn trong
Góc nghiêng phuộc trước26
゜
40
Chiều dài vết quét 80mm
Dung tích bình xăng 4.5 lit
Đường kính x khoảng ch
ạy 50.0 x 55 mm
Dung tích xi lanh 108 cm3
Tỷ số nén 11.0 : 1
Dẫn động cam Dẫn động xích SOHC
Dung tích dầu
0.8 lít khi rã máy(10W-30 JASO T 903 :MB)
Hệ thống bôi trơnBôi trơn cưỡng bức, cạc te ướt
Lọc gió Dạng giấy có dầu
Mở 5
゜
BTDC (khi nâng 1mm)
Đóng 30
゜
ABDC (khi nâng 1mm)
Mở 30
゜
BBDC (khi nâng 1mm)
Đóng 0
゜
ATDC (khi nâng 1mm)
Nạp/ xả 0.14 /0.20 +/- 0.02 mm
Hệ
thống
nhiên
liệu
Họng ga và cảm biến PGM_ FI
Hệ thống đai V / ly tâm ly hợp ma sát khô.
Hộp giảm tốc cuối 10.624(51/18x 45/12)
Hệ thống đánh lửaBán dẫn hoàn toàn
Hệ thống khởi
động Khởi động điện/đạp
Hệ thống sạcSCR mở 1pha nửa chu kỳ
Hệ thống đèn Dùng điện máy phát
Kích
thước
Hệ
thống
Khung
Động c
ơ
Xu páp hút
Truyền
đ
ộ
n
g
Hệ
thống
điện
Xu páp xả
Khe hở xupáp
Mục
T
hông số
HVN-Service Dept. KVGM Scooter (Air Blade FI )
2.
2.
Th
Th
á
á
o
o
r
r
á
á
p
p
v
v
ỏ
ỏ
nh
nh
ự
ự
a
a
.
.
HVN-Service Dept. KVGM Scooter (Air Blade FI )
V
V
ị
ị
tr
tr
í
í
thân
thân
v
v
ỏ
ỏ
(1) Chắnbùntrước(9) Nắpbảodưỡng (17) chắnbùnsau
(2) ốptrước (10) Yên xe (18) ốptrước
(3) ốptrênống chính (11) ốp trang trí thân (19) ốpbênống chính
(4) ốptrangtríbên (12) Hộpchứa đồ (20) ốptrướcphíadưới
(5) ốptrướcbêntrong (13) Ốpsaugiữa(21) Ốpdưới.
(6) ốptrước (14) giá thanh gác chân (22) gương chiếuhậu
(7) Ốptrướctaylái (15) Nắp đổ xăng/ ốpgiữa(23) taydắtsau
(8) ốp sau tay lái (16) Ốpthân (24) nắptảnnhiệt.
(25) Chắnbùnsaubêntrong
HVN-Service Dept. KVGM Scooter (Air Blade FI )
Lư
Lư
ợ
ợ
c
c
đ
đ
ồ
ồ
th
th
á
á
o
o
r
r
á
á
p
p
ph
ph
ầ
ầ
n
n
v
v
ỏ
ỏ
nh
nh
ự
ự
a
a
Quy trình tháo ráp tương t
ự
như xe Air Blade c
ũ
ch
ỉ
có chi ti
ế
t sô 15 và 25 khác
HVN-Service Dept. KVGM Scooter (Air Blade FI )
(15)
(15)
Ố
Ố
p
p
gi
gi
ữ
ữ
a
a
(16)
(16)
ố
ố
p
p
sau
sau
HVN-Service Dept. KVGM Scooter (Air Blade FI )
Th
Th
á
á
o
o
kh
kh
ó
ó
a
a
yên
yên
v
v
à
à
kh
kh
ó
ó
a
a
đ
đ
ổ
ổ
xăng
xăng
HVN-Service Dept. KVGM Scooter (Air Blade FI )
Lư
Lư
ợ
ợ
c
c
đ
đ
ồ
ồ
th
th
á
á
o
o
r
r
á
á
p
p
ph
ph
ầ
ầ
n
n
v
v
ỏ
ỏ
nh
nh
ự
ự
a
a
vít
vít
Thay
Thay
b
b
ó
ó
ng
ng
đ
đ
è
è
n
n
pha
pha
v
v
à
à
đi
đi
ề
ề
u
u
ch
ch
ỉ
ỉ
nh
nh
đ
đ
ộ
ộ
r
r
ọ
ọ
i
i
c
c
ủ
ủ
a
a
đ
đ
è
è
n
n
pha
pha
HVN-Service Dept. KVGM Scooter (Air Blade FI )
3.
3.
Sơ
Sơ
đ
đ
ồ
ồ
đi
đi
dây
dây
v
v
à
à
c
c
á
á
p
p
HVN-Service Dept. KVGM Scooter (Air Blade FI )
HVN-Service Dept. KVGM Scooter (Air Blade FI )
HVN-Service Dept. KVGM Scooter (Air Blade FI )
HVN-Service Dept. KVGM Scooter (Air Blade FI )