pgs. Nguy n c v nễ đứ ậ
B i t p hóa h c vô cà ậ ọ ơ
Nh xu t b n giáo d c 1983à ấ ả ụ
m c l cụ ụ
Ph n I Câu h i v b i t p–ầ ỏ à à ậ
1. Khí trĐ ơ
2. HidroĐ
3. Các HalogenĐ
4. OxiĐ
5. L u hu nh- Phân nhóm SelenĐ ư ỳ
6. Nit - Phot phoĐ ơ
7.Phân nhóm AsenĐ
8. Cacbon-SilicĐ
9. Tính ch t c a kim lo i.Đ ấ ủ ạ
10. Kim lo i ki mĐ ạ ề
11. Kim lo i ki m thĐ ạ ề ổ
12. NhômĐ
13. Gecmani – Thi c – ChìĐ ế
14. ng – B c – V ngĐ Đồ ạ à
15. K m – Cadimi – Th y ngânĐ ẽ ủ
16. Crom – Mangan – S tĐ ắ
Ph n II H ng d n tr l i–ầ ướ ẫ ả ờ
Ph n I:ầ Câu h i v b i t pỏ à à ậ
Đ1. Khí trơ
(He Ne Ar Kr Xe)– – – –
1. Trình b y c i m c a khí tr ?à đặ đ ể ủ ơ
(C u trúc electron, bán kính nguyên t , n ng l ng Ion hóa). Nh n xét vấ ử ă ượ ậ à
cho k t lu n v kh n ng ph n ng c a các nguyên t ó.ế ậ ề ả ă ả ứ ủ ố đ
2. Nhi t nóng ch y c a các khí tr có các giá tr sau :ệ độ ả ủ ơ ị
He Ne Ar Kr Xe Rn
T
nc
(
o
C): -272 -249 -189 -157 -112 -71
Gi i thích s thay i nhi t nóng ch y trong dãy t Heli n ả ự đổ ệ độ ả ừ đế
Radon.
3. Th Ion hóa th nh t c a các khí tr có các giá tr sau:ể ứ ấ ủ ơ ị
He Ne Ar Kr Xe Rn
I(e V): 24.6 21.6 15.3 14.0 12.1 10.7
Hãy gi i thích t i sao khi nguyên t t ng thì th Ion hóa gi m?ả ạ ử ă ế ả
4. Hãy trình b y các c tính c a Heli ? à đặ ủ
(nhi t sôi, kh i l ng riêng, tan d n i n).T ó cho bi t ệ độ ố ượ độ độ ẫ đ ệ ừ đ ế
nh ng ng d ng quan tr ng c a Heli ?ữ ứ ụ ọ ủ
5. M c oxi hóa c tr ng c a Kripton, Xenon v Radon ? T i sao các m c ứ đặ ư ủ à ạ ứ
l i không c tr ng i v i các khí tr còn l i ?độ ạ đặ ư đố ớ ơ ạ
T nh n xét trên hãy gi i thích ho t tính hóa h c c a các khí tr ? ừ ậ ả ạ ọ ủ ơ
Nêu ví d minh h a.ụ để ọ
6. Hãy gi i thích nguyên nhân hình th nh các Hidrat c a khí tr d ng ả à ủ ơ ạ
X.6H
2
O (X=Ar, Kr, Xe). Các Hidrat ó có ph i l h p ch t hóa h c đ ả à ợ ấ ọ
không ?
7. Ng i ta ã k t lu n r ng: các khí tr không có tính tr tuy t i, tr ườ đ ế ậ ằ ơ ơ ệ đố ừ
Heli v Neon, còn l i l nh ng ch t có ho t tính hóa h c, nguyên t à ạ à ữ ấ ạ ọ ử
l ng c ng t ng ho t tính c ng cao. Các h p ch t c a Kripton, Xenon ượ à ă ạ à ợ ấ ủ
u l nh ng ch t oxi hóa, các h p ch t hóa tr cao có tính oxi hóa đề à ữ ấ ợ ấ ở ị
m nh v có tính axit.ạ à
Hãy tìm d n ch ng ch ng minh k t lu n trên v gi i thích.ẫ ứ để ứ ế ậ à ả
8. T i sao nguyên t Xenon không t o ra phân t Xeạ ử ạ ử
2
m c dù có kh n ng ặ ả ă
t o ra liên k t hóa h c v i nguyên t Flo ho c Oxi. ?ạ ế ọ ớ ử ặ
9. T i sao nguyên t Clo ít có kh n ng t o ra h p ch t hóa h c v i Xenon ạ ử ả ă ạ ợ ấ ọ ớ
trong khi ó Flo l i t o ra d d ng h n ?đ ạ ạ ễ à ơ
10. b n v i nhi t thay i nh th n o trong dãy KrFĐộ ề ớ ệ độ đổ ư ế à
4
, XeF
4
v à
RnF
4
?
11. Vi t ph ng trình các ph n ng sau:ế ươ ả ứ
XeF
4
+ KI →
XeF
4
+ KI →
XeF
4
+ H
2
→
XeF
4
+ Na →
Đ 2.HI RO (H)Đ
12.a) c i m nguyên t c a các ng v c a Hidro.Đặ đ ể ử ủ đồ ị ủ
b) Tính ch t v t lí quan tr ng c a Hidro nh v ng d ng c a nh ng ấ ậ ọ ủ ẹ à ứ ụ ủ ữ
ch t ó?ấ đ
c) T i sao Hidro nh l i có khu ch tán l n?ạ ẹ ạ độ ế ớ
13. Hidro nh h n hay n ng h n không khí bao nhiêu l n? Có th chuy n ẹ ơ ặ ơ ầ ể ể
Hidro t c c n y sang c c khác c không?ừ ố à ố đượ
14.a) Trong hai khuynh h ng ph n ng (oxi hóa _kh ) c a Hidro thì khuynhướ ả ứ ử ủ
h ng n o i n hình nh t? t i sao?ướ à đ ể ấ ạ
b)Khi t o ra các ch t d i ây ph n ng thu c v khuynh h ng n o? ạ ấ ướ đ ả ứ ộ ề ướ à
Hidro clorua; n c; amoniac; silan; metan; canxi hi rua; natri hi rua. Liên ướ đ đ
k t trong các h p ch t ó thu c ki u liên k t n o?ế ợ ấ đ ộ ể ế à
15.a) Tính ch t hóa h c quan tr ng c a Hidro? T i sao nhi t th ng ấ ọ ọ ủ ạ ở ệ độ ườ
Hidro kém ho t ng v m t hóa h c?ạ độ ề ặ ọ
b) Nh ng nguyên t n o có kh n ng ph n ng v i Hidro nhi t ữ ố à ả ă ả ứ ớ ở ệ độ
phòng?
16. Trong công nghi p Hidro c i u ch b ng nh ng ph ng pháp n o ệ đượ đ ề ế ằ ữ ươ à
v c dùng l m gì? Nguyên t c chung c a các ph ng pháp ó?à đượ để à ắ ủ ươ đ
17. Trong quá trình luy n than c c b ng ph ng pháp ch ng khô than á ệ ố ằ ươ ư đ
ng i ta thu c h n h p khí lò c c g m 50% Nườ đượ ỗ ợ ố ồ
2
, 25%CH
4
, 10% H
2
, 5%
CO, 5% CO
2
v 5% Hidro cacbon. B ng ph ng pháp n o có th tách à ằ ươ à ể
c Hidro ra kh i h n h p ó? Ph ng pháp tách ó d a trên nh ng đượ ỏ ỗ ợ đ ươ đ ự ữ
nguyên t c n o?ắ à
18.a) ng d ng c a Hidro m i sinh?ứ ụ ủ ớ
b) T i sao Hidro m i sinh l i có ho t tính hóa h c cao h n Hidro phân t ?ạ ớ ạ ạ ọ ơ ử
L y ví d minh h a?ấ ụ ọ
19. Vi t ph ng trình ph n ng khi cho khí Hidro tácd ng v i các ch t sau:ế ươ ả ứ ụ ớ ấ
Cl
2
,O
2
, N
2
, CO ,CuO.
Nêu rõ các i u ki n ph n ng v ng d ng các ph n ng ó trong th c đ ề ệ ả ứ à ứ ụ ả ứ đ ự
t .ế
20.a) T i sao khi i u ch khí Hidro b ng ph ng pháp i n phân n c l i ạ đ ề ế ằ ươ đ ệ ướ ạ
ph i cho thêm dung d ch NaOH ho c Hả ị ặ
2
SO
4
?
b) Có th thay NaOH b ng KOH, HNOể ằ
3
, Na
2
SO
4
,CuSO
4
, CuCl
2
c đượ
không? Lí do?
21.a) Có th dùng bình ch a khí (Gazomet) ch a khí Hidro nh khí Oxi ể ứ để ứ ư
c không? T i sao?đượ ạ
b) Nh ng khí có c tính nh th n o có th tích tr trong bình ch a ữ đặ ư ế à ể ữ ứ
khí?
22.a) Trong phòng thí nghi m, Hidro c i u ch b ng nh ng ph ng ệ đượ đ ề ế ằ ữ ươ
pháp n o? Ph ng pháp n o l ch y u?à ươ à à ủ ế
b) T i sao khi i u ch Hidro b ng cách cho Zn tinh khi t tác d ng v i ạ đ ề ế ằ ế ụ ớ
dung d ch Hị
2
SO
4
loãng l i ph i thêm m t ít dung d ch CuSOạ ả ộ ị
4
.
23. L m th n o thu c khí Hidro tinh khi t v khô khi i u ch khí à ế à để đượ ế à đ ề ế
ó b ng cách cho k m kim lo i tác d ng v i HCl trong bình kíp?đ ằ ẽ ạ ụ ớ
24. Trong th nh ph n các h p ch t hóa h c, Hidro n m d ng Ion n o?à ầ ợ ấ ọ ằ ở ạ à
Ion H
+
t n t i trong i u ki n n o?ồ ạ đ ề ệ à
25. T i sao khí Hidro r t khó hòa tan trong n c ho c trong các dung môi ạ ấ ướ ặ
h u c ?ữ ơ
26. C u t o c a Ion Hidroxoni? trong i u ki n n o t o ra Ion óấ ạ ủ đ ề ệ à ạ đ
27. T i sao trong các nguyên t nhóm I ch có Hidro t o ra n ch t d ng ạ ố ỉ ạ đơ ấ ạ
khí nhi t phòng?ở ệ độ
28. Liên k t Hidro l gì? Nh ng ch t nh th n o t o ra liên k t Hidro?ế à ữ ấ ư ế à ạ ế
29. D a trên nh ng c s th c t n o nói r ng Hi rua c a kim lo i ki mự ữ ơ ở ự ế à để ằ đ ủ ạ ề
l nh ng h p ch t à ữ ợ ấ "mu iố "?
30.a) Nh ng nguyên t n o hình th nh các Hi rua Ion v Hi rua c ng hóa ữ ố à à đ à đ ộ
tr ?ị
b) B n ch t c a các lo i Hi rua ó?ả ấ ủ ạ đ đ
31. B ng nh ng d n ch ng n o k t lu n r ng liên k t trong các Hi rua ằ ữ ẫ ứ à để ế ậ ằ ế đ
c a các kim lo i ki m v ki m th có b n ch t Ion?ủ ạ ề à ề ổ ả ấ
32. Góc hóa tr trong phân t Hi rua v Florua c a m t s nguyên t thu c ị ử đ à ủ ộ ố ố ộ
chu kì II có các giá tr sau:ị
X-C-X X-N-X X-O-X
C
2
H
4
120
o
NH
3
107
o
H
2
O 104,5
o
C
2
F
2
114
o
NF
3
102
o
F
2
O 101,5
o
Hãy gi i thích s gi m góc hóa tr t hi rua n florua?ả ự ả ị ừ đ đế
33. Hãy nêu nh n xét chung v s bi n thiên tính kh , tính b n, tính axit ậ ề ự ế ử ề
c a hi rua c ng hóa tr trong chu kì v trong phân nhóm trong h th ng ủ đ ộ ị à ệ ố
tu n ho n.ầ à
34. Hãy gi i thích nguyên nhân tính axit t ng trong dãy : NHả ă
3
– H
2
O – HF
v t HF n HI?à ừ đế
35. Hãy gi i thích t i sao bán kính c a Ion Clả ạ ủ
-
l 1,81 à Ǻ nh ng kho ng cáchư ả
gi a nhân hidro v nhân nguyên t Clo trong phân t HCl ch b ng 1,28 ữ à ử ử ỉ ằ
Ǻ?
Đ 3. Các Halogen
(F, Cl, Br, I, At)
Trình b y c i m c u trúc nguyên t c a halogen. (bán kính nguyên à đặ đ ể ấ ử ủ
t , c u trúc electron n ng l ng Ion hóa, ái l c electron). t c i m ử ấ ă ượ ự ừ đặ đ ể
ó hãy cho bi t trong hai khuynh h ng ph n ng (oxi hóa – kh ) c a đ ế ướ ả ứ ử ủ
các halogen thì khuynh h ng n o l ch y u?ướ à à ủ ế
36. D a v o thuy t liên k t hóa tr hãy cho bi t:ự à ế ế ị ế
a) M c oxi hóa c tr ng c a các halogen.ứ đặ ư ủ
b) T i sao ph n c a các halogen u c u t o t hai nguyên t ?ạ ả ủ đề ấ ạ ừ ử
37. T i sao Flo không th xu t hi n m c oxi hóa d ng trong các h p ch t ạ ể ấ ệ ứ ươ ợ ấ
hóa h c?ọ
T i sao v i Clo, Brom, Iot thì m c oxi hóa ch n không ph i l m c c ạ ớ ứ ẵ ả à ứ đặ
tr ng?ư
38. N ng l ng liên k t X-X (Kcal/mol) c a các halogen có giá tr sau:ă ượ ế ủ ị
F
2
Cl
2
Br
2
I
2
(Kcal/mol) 38 59 46 35
Hãy gi i thích T i sao t Fả ạ ừ
2
n Clđế
2
n ng l ng liên k t t ng, nh ng Clă ượ ế ă ư
2
n Iđế
2
n ng l ng liên k t gi m?ă ượ ế ả
39. Ph n ng phân h y phân h y phân t th nh nguyên t Xả ứ ủ ủ ử à ử
2
→ 2X c a cácủ
halogen các nhi t sau:ở ệ độ
F
2
Cl
2
Br
2
I
2
(
o
C) 450 800 600 400
Hãy gi i thích s thay i b n nhi t c a các phân t halogen.ả ự đổ độ ề ệ ủ ử
40. Nhi t nóng ch y v nhi t sôi c a các halogen có các giá tr sau:ệ độ ả à ệ độ ủ ị
F
2
Cl
2
Br
2
I
2
T
nc
(
o
C): - 223 -101 -7,2 113,5
T
s
(
o
C): -187 -34,1 38,2 184,5
Nh n xét v gi i thích?ậ à ả
41. a) T i sao các halogen không tan trong n c nh ng tan trong benzen?ạ ướ ư
b) T i sao Iot tan ít trong n c nh ng l i tan trong dung d ch kali io ua?ạ ướ ư ạ ị đ
42. Gi i thích nguyên nhân hình th nh các tinh th hi rat Clả à ể đ
2
.8H
2
O. hidrát
ó có ph i l ch t hóa h c không?đ ả à ấ ọ
43. Hãy so sánh các i l ng: ái l c Electron, n ng l ng liên k t, n ng đạ ượ ự ă ượ ế ă
l ng h rat hóa, th tiêu chu n c a Clo v Flo t ó gi i thích:ượ đ ế ẩ ủ à ừ đ ả
a) T i sao kh n ng ph n ng c a Flo l i l n h n Clo?ạ ả ă ả ứ ủ ạ ớ ơ
b) T i sao trong dung d ch n c Flo có tính oxi hóa m nh h n Cloạ ị ướ ạ ơ
44. L y ví d ch ng minh r ng theo chi u t ng s th t nguyên t c aấ ụ để ứ ằ ề ă ố ứ ự ử ủ
các halogen thì tính d ng i n l i t ng?ươ đ ệ ạ ă
45. B ng ph n ng v i hidro hãy ch ng minh r ng tính oxi hóa c a các ằ ả ứ ớ ứ ằ ủ
halogen gi m d n t Flo n Iot.ả ầ ừ đế
46. a) Trình b y các ph n ng khi cho các halogen tác d ng v i n c.à ả ứ ụ ớ ướ
b) Flo có kh n ng oxi hóa n c gi i phóng oxi hóa , các halogen khác có ả ă ướ ả
tính ch t n y không? Gi i thích.ấ à ả
47. a) T i sao khi cho các halogen tác d ng v i kim lo i l i t o ra nh ng h p ạ ụ ớ ạ ạ ạ ữ ợ
ch t ng v i s oxi hóa t i a c a các kim lo i ó? L y ví d minh ấ ứ ớ ố ố đ ủ ạ đ ấ ụ để
h a.ọ
b) T i sao Flo l ch t oxi hóa m nh nh ng Cu, Fe, Ni, Mg không b Flo ạ à ấ ạ ư ị
n mòn?ă
48. a) Tìm d n ch ng ch ng minh r ng theo chi u t ng s th t nguyênẫ ứ để ứ ằ ề ă ố ứ ự
t trong nhóm halogen thì tính kh t ng.ử ử ă
b) Vi t các ph ng trình ph n ng v nêu hi n t ng khi cho khí clo t ế ươ ả ứ à ệ ượ ừ
t i qua dung dich g m Kali bromua v Kali iot ua ?ừ đ ồ à đ
49. Các ph ng pháp i u ch halogen trong phòng thí nghi m v trong ươ đ ề ế ệ à
công nghi p.ệ
a) Các ph ng pháp ó d a trên nh ng nguyên t c n o?ươ đ ự ữ ắ à
b) Di u ki n c th c a ph n ng?ề ệ ụ ể ủ ả ứ
c) Ph m vi ng d ng c a m i ph ng pháp?ạ ứ ụ ủ ỗ ươ
50. a) B ng cách n o có th thu c Flo t HF?ằ à ể đượ ừ
b) T i sao không th i u ch Flo b ng ph ng pháp i n phân dung ạ ể đ ề ế ằ ươ đ ệ
d ch n c có ch a ion Florua?ị ướ ứ
c) Flo l ch t oxi hóa m nh nh ng t i sao khi i u ch Flo b ng ph ngà ấ ạ ư ạ đ ề ế ằ ươ
pháp i n phân thì thùng i n phân v c c âm l i l m b ng ng ho c đ ệ đ ệ à ự ạ à ằ đồ ặ
b ng thép?ằ
51. Trong phòng thí nghi m ng i ta i u ch Clo b ng ph ng pháp cho ệ ườ đ ề ế ằ ươ
KMnO
4
tác d ng v i HCl .ụ ớ
a) T i sao không th dùng ph ng pháp ó i u ch Flo ?ạ ể ươ đ để đ ề ế
b) Có th i u ch Brom v Iot b ng ph ng pháp ó c không?ể đ ề ế à ằ ươ đ đượ
c) Có th thay KMnOể
4
b ng MnOằ
2
Ho c Kặ
2
Cr
2
O
7
c không?đượ
52. Nhi t nóng ch y v nhi t sôi c a các hidro halogenua thay i ệ độ ả à ệ độ ủ đổ
nh th n o? Gi i thích nguyên nhân.ư ế à ả
53. b n i v i nhi t t HF n HI thay i nh th n o? Có phù h p Độ ề đố ớ ệ ừ đế đổ ư ế à ợ
v i s thay i nhi t nóng ch y v nhi t sôi không?ớ ự đổ ệ độ ả à ệ độ
54. a) H n h p ng phí (hay h n h p ng sôi) l gì?ỗ ợ đẳ ỗ ợ đồ à
b) T i sao các hidro halogenua l i hay b c khói trong không khí m?ạ ạ ố ẩ
c) T i sao dung d ch HCl n ng l n h n 20% l i có hi n t ng b c ạ ị ồ độ ớ ơ ạ ệ ượ ố
khói trong không khí, nh ng dung d ch có n ng bé h n 20% l i khôngư ị ồ độ ơ ạ
có hi n t ng ó?ệ ượ đ
55. B ng cách n o có th xác nh nhanh h m l ng ph n tr m c a HCl ằ à ể đị à ượ ầ ă ủ
trong dung d ch khi ã bi t kh i l ng riêng c a dung d ch ?ị đ ế ố ượ ủ ị
a) Hãy tính h m l ng % c a HCl trong các dung d ch có kh i l ng à ượ ủ ị ố ượ
riêng (g/cm
3
):1,025; 1,050; 1,08; 1,135; 1,195.
b) Hãy tính g n úng kh i l ng riêng (g/cmầ đ ố ượ
3
) c a các dung d ch HCl ủ ị
khi h m l ng HCl l : 12%, 20%, 30%, 32,5%.à ượ à
56. a) T i sao axit HF l i l axit y u trong ó các axit HX c a các halogen ạ ạ à ế đ ủ
còn l i l axit m nh?ạ à ạ
b) T i sao axit HF l i t o ra mu i axit còn các axit HX khác không có khạ ạ ạ ố ả
n ng ó?ă đ
57. a) Tính axit trong dãy t HF n HI thay i nh th n o? Gi i thích ừ đế đổ ư ế à ả
nguyên nhân?
b) Vai trò c a HI trong các ph n ng sau ây có gi ng nhau không?ủ ả ứ đ ố
2FeCl
3
+2HI → 2FeCl
2
+ I
2
+2HCl (1)
Zn+2HI → ZnI
2
+ H
2
(2)
58. a) T i sao khi cho HCl tác d ng v i S t ho c Crom l i t o ra FeClạ ụ ớ ắ ặ ạ ạ
2
, CrCl
2
m không ph i l FeClà ả à
3
,CrCl
3
?
b) V i axit HBr, HI ph n ng có t ng t nh th không?ớ ả ứ ươ ự ư ế
59. a) Trong các mu i Kali halogenua mu i n o có th ph n ng c v i ố ố à ể ả ứ đượ ớ
FeCl
3
t o nên FeClđể ạ
2
?
b) Cho k t lu n v tính kh c a các halogenhidric?ế ậ ề ử ủ
60. a) Vi t các ph ng trình ph n ng khi cho Hế ươ ả ứ
2
SO
4
c tác d ng v i h n đặ ụ ớ ỗ
h p CaFợ
2
, SiO
2
. ng d ng c a ph n ng?ứ ụ ủ ả ứ
b) N u thay CaFế
2
b ng CaClằ
2
ph n ng có x y ra nh th không ?ả ứ ả ư ế
61. a) Hãy gi i thích t i sao HF ch c phép ng trong các bình b ng ả ạ ỉ đượ đự ằ
nh a.ự
b) Ph n ng x y ra có khác nhau không khi cho th y tinh tác d ng v i HFả ứ ả ủ ụ ớ
v v i HCl?à ớ
62. a) T i sao tính kh c a các hidro halogenua t ng lên t HF n HI?ạ ử ủ ă ừ đế
b) T i sao các dung d ch axit Bromhi ric v axit Iodhi ric không th ạ ị đ à đ ể để
trong không khí? Hãy vi t các ph ng trình ph n ng khi cho Oxi tác ế ươ ả ứ
d ng v i dung d ch axit halogenhi ric.ụ ớ ị đ
63. a) T i sao hidrohalogenua l i tan r t m nh trong n c?ạ ạ ấ ạ ướ
b) Khi cho hidro clorua tan trong n c có hi n t ng gì? T i sao dung ướ ệ ượ ạ
d ch l i có tính axit? Hidro clorua l ng có ph i l axit không?ị ạ ỏ ả à
64. a) Trong phòng thí nghi m, hidro clorua c i u ch b ng cách n o?ệ đượ đ ề ế ằ à
b) N u dùng dung d ch Hế ị
2
SO
4
loãng v NaCl loãng có t o ra HCl ?à ạ
c) Ph ng pháp trên có th dùng i u ch HBr v HI c không?ươ ể để đ ề ế à đượ
65. a) Trong công nghi p, axit HCl c i u ch b ng ph ng pháp n o?ệ đượ đ ề ế ằ ươ à
b) Ph ng pháp ó d a trên nh ng nguyên t c n o?ươ đ ự ữ ắ à
c) Có th v n d ng ph ng pháp ó cho các axit halogen hi ric khác ể ậ ụ ươ đ đ
c không? Lí do?đượ
66. Trình b y ph ng pháp i u ch axit HF, HBr, HI. Ph ng pháp ó d aà ươ đ ề ế ươ đ ự
trên nh ng c s lí lu n n o? ữ ơ ở ậ à
67. Hãy trình b y nh ng hi u bi t c a mình v các halogenua ion: a) à ữ ể ế ủ ề
Nh ng nguyên t n o t o ra các halogenua ion?ữ ố à ạ
b) M c liên k t Ion trong các halogenua ó?ứ độ ế đ
68. Tính ch t c a các halogenua Ion .ấ ủ
69. a) Nh ng nguyên t n o hình th nh các halogenua c ng hóa tr ?ữ ố à à ộ ị
b) c tính c a lo i h p ch t ó?Đặ ủ ạ ợ ấ đ
70. So sánh tính b n, tính oxi hóa c a các oxit Clề ủ
2
O, ClO
2
, Cl
2
O
6
, Cl
2
O
7
? T i ạ
sao các oxit ó không th i u ch c b ng ph ng pháp t ng h p?đ ể đ ề ế đượ ằ ươ ổ ợ
71. C u trúc phân t c a các oxit Clấ ử ủ
2
O, ClO
2
, Cl
2
O
7
a) Trong các oxit ó oxit n o có tính thu n t ? lí do?đ à ậ ừ
b) B ng nh ng ph n ng n o có th ch ng minh c r ng các oxit c a ằ ữ ả ứ à ể ứ đượ ằ ủ
Clo u l các Anhi rit? Vi t ph ng trình c a các ph n ng?đề à đ ế ươ ủ ả ứ
72. Hãy trình b y m t v i c i m c a các oxit c a halogen?à ộ à đặ đ ể ủ ủ
73. Vi t các công th c các axit ch a Oxi c a các halogen. Tên g i các axit ế ứ ứ ủ ọ
v mu i t ng ng?à ố ươ ứ
74. a) Nêu nh n xét v tính b n, tính axit, tính oxi hóa c a các axit ậ ề ề ủ
hipohalogen .ơ
b) Trong các axit ó axit n o có nhi u ng d ng trong th c t .đ à ề ứ ụ ự ế
75. a) N c Clo l gì? N c Javen l gì? Clorua vôi l gì? Các ch t ó ướ à ướ à à ấ đ
c dùng l m gì?đượ à
b) Khi cho CO
2
qua dung d ch n c Javen ho c dung d ch Ca(OCl)ị ướ ặ ị
2
có
hi n t ng gì x y ra? Gi i thích.ệ ượ ả ả
76. a) T i sao n c Clo, n c Javen, Clorua vôi có tác d ng t y m u?ạ ướ ướ ụ ẩ à
b) T các ch t ban u: CaCOừ ấ đầ
3
, NaCl , b ng nh ngph n ng n o i u ằ ữ ả ứ à đ ề
ch c Clorua vôi? Vi t các ph ng trình ph n ng.ế đượ ế ươ ả ứ
77. Vi t ph ng trình ph n ng khi cho dung d ch n c Clo tác d ng v i ế ươ ả ứ ị ướ ụ ớ
dung d ch NaOH, dung d ch KI, dung d ch Natri Thiosunfat.ị ị ị
78. a) Cho các Halogen Cl
2
, Br
2
, I
2
tác d ng v i n c, v i dung d ch KOH có ụ ớ ướ ớ ị
nh ng ph ng trình ph n ng n o x y ra.ữ ươ ả ứ à ả
b)Khi cho Cl
2
tác d ng v i dung d ch KOH loãng sau ó un nóng dung ụ ớ ị đ đ
d ch t t lên 700ị ừ ừ
0
C ng i ta thu c ch t gì? Vi t các ph ng trình ườ đượ ấ ế ươ
ph n ng.ả ứ
79. Hai ch t CaOClấ
2
v (CaOCl)à
2
i u ch b ng cách n o? Có th t nh ng đ ề ế ằ à ể ừ ữ
nguyên li u t nhiên n o? Chúng gi ng v khác nhau ch n o? G i tênệ ự à ố à ở ỗ à ọ
các ch t ó?ấ đ
80. a) Cho m t ít axit Bromhidric v o n c Javen cóph n ng gì x y ra?ộ à ướ ả ứ ả
b) N u un nóng n c Javen cho n khi khô v a h t n c sau ó cho ế đ ướ đế ừ ế ướ đ
thêm axit HBr thì ph n ng có khác không?ả ứ
81. Cho 2 c p ph n ng:ặ ả ứ
a) Cl
2
+ 2KBr = Br
2
+ 2KCl
2KClO
3
+ Br
2
= 2KBrO
3
+ Cl
2
b) Cl
2
+ 2KI = I
2
+ 2KCl
2KClO
3
+ I
2
= 2KIO
3
+ Cl
2
Trong t ng c p, vai trò c a các Halogen có mâu thu n gì v i nhau không?ừ ặ ủ ẫ ớ
Gi i thích.ả
82. Cho khí Clo tác d ng v i dung d ch KOH loãng ngu i, v i dung d ch ụ ớ ị ộ ớ ị
KOH c nóng. H i t l th tích khí Clo ph i dùng trong c 2 tr ng đặ ỏ ỉ ệ ể ả ả ườ
h p thu c l ng KCl b ng nhau?ợ để đượ ượ ằ
83. a, Cho nh n xét v s bi n thiên tính axit trong dãy HClO – HBrO – ậ ề ự ế
HIO.
b, Cho m t ít axit Clohidric v o n c javen loãng có hi n t ng gì x y ộ à ướ ệ ượ ả
ra? Thay HCl b ng Hằ
2
SO
4
loãng hay HBr có khác không?
84. So sánh tính b n, tính axit, tính oxi hóa c a các oxi axit HClO , HClOề ủ
2
,
HClO
3
, HClO
4
. Gi i thích v s bi n thiên các tính ch t.ả ề ự ế ấ
85. Vi t các ph ng trình c a các ph n ng:ế ươ ủ ả ứ
1, MnO
2
+ HCl →
2, KMnO
4
+ HCl →
3, Ca(OH)
2
+ Cl
2
→ Ca(OCl)
2
+ …
4, CaOCl
2
+ CO
2
→
5, HClO
3
+ HCl →
6, Ag + HClO
3
→ AgClO
3
+ …
7, Fe + HClO
3
→
8, HClO
3
+ FeSO
4
→ H
2
SO
4
+ …
9, Cl
2
O
5
+ H
2
O →
10,HClO
4
+ P
2
O
5
→
86. So sánh tính axit, tính b n, tính oxi hóa c a các axit halogenic. L y ví ề ủ ấ
d minh h a.ụ ọ
87. B ng ph ng pháp n o có th tách c HClO ra kh i h n h p v i ằ ươ à ể đượ ỏ ỗ ợ ớ
HCl?
88. B ng cách n o có th i u ch c HClO t HCl?ằ à ể đ ề ế đượ ừ
89. T Kaliclorua b ng ph ng pháp n o có th i u ch c Kaliclorat? ừ ằ ươ à ể đ ề ế đượ
91. T KClOừ
3
b ng ph ng pháp n o có th i u ch c KClOằ ươ à ể đ ề ế đượ
4
.
92. S thu c s n ph m n o khi cho KClOẽ đượ ả ẩ à
3
tác d ng v i:ụ ớ
a) HCl
b) H
2
SO
4
cđặ
c) H
2
SO
4
loãng
d) Kali pesulfat
e) Axit oxalic
f) H n h p g m axit oxalic v Hỗ ợ ồ à
2
SO
4
loãng.
93. L m th n o tách c các ch t ra kh i h n h p:à ế à đượ ấ ỏ ỗ ợ
a) KClO
3
v NaClOà
3
b) AgF v AgCl.à
94. tan c a KClOĐộ ủ
3
v KClOà
4
trong n c có giá tr sau:ướ ị
t
o
KClO
3
(%)
KClO
4
(%)
t
o
KClO
3
(%)
KClO
4
(%)
0,0
10
3,2
4,8
0,7
1,1
40
50
12,7
16,5
-
5,1
15
20
20,5
25
30
-
6,8
-
-
9,2
1,4
-
1,7
2,2
-
60
70
80
90
100
20,6
24,5
28,4
32,3
36,0
-
10,9
-
-
18,2
V th tan c a hai ch t trên theo nhi t .ẽ đồ ị độ ủ ấ ệ độ
95. a) Có th i u ch axit peiodic t mu i BaHể đ ề ế ừ ố
3
IO
6
c không ?đượ
b) T i sao Hạ
5
IO
6
d d ng t o ra mu i axit ?ễ à ạ ố
c) T i sao trong t t c các halogen thì ch có Iot l t o ra axit a ch c?ạ ấ ả ỉ à ạ đ ứ
96. Hãy trình b y v i nh n xét v các h p ch t gi a các halogen. Tính ch tà à ậ ề ợ ấ ữ ấ
c b n c a chúng?ơ ả ủ
97. a) T i sao s nguyên t Flo liên k t v i các halogen khác t ng d n t Cloạ ố ử ế ớ ă ầ ừ
n Iot? đế
b) T i sao Iot không t o ra h p ch t v i Clo t ng t h p ch t IFạ ạ ợ ấ ớ ươ ự ợ ấ
7
?
c) T i sao ch s n trong h p ch t XYạ ỉ ố ợ ấ
n
(h p ch t gi a các halogen) l ợ ấ ữ à
nh ng s l .ữ ố ẻ
Đ 4.Oxi
98. a) Trình b y c i m v c u trúc nguyên t c a các nguyên t thu c à đặ đ ể ề ấ ử ủ ố ộ
nhóm VI a? (bán kính nguyên t , c u trúc electron, n ng l ng Ion hóa, ử ấ ă ượ
ái l c electron).ự
b) T nh ng nh n xét ó hãy cho bi t trong hai khuynh h ng ph n ng ừ ữ ậ đ ế ướ ả ứ
(oxi hóa – kh ) thì khuynh h ng n o l ch y u?ử ướ à à ủ ế
99. a) T i sao m c oxi hóa c tr ng c a Oxi l -2 m c dù Oxi nhóm VI a?ạ ứ đặ ư ủ à ặ ở
b) Oxi có kh n ng th hi n m c oxi hóa d ng không? L y d n ch ng ả ă ể ệ ứ ươ ấ ẫ ứ
minh h a.để ọ
100. Hãy trình b y c u trúc phân t Oxi theo quan i m c a ph ng pháp à ấ ử đ ể ủ ươ
liên k t hóa tr v ph ng pháp obitan phân t . Gi i thích tính thu n t ế ị à ươ ử ả ậ ừ
c a phân t Oxi .ủ ử
101. Hãy xây d ng gi n các m c n ng l ng g n úng theo thuy t obitanự ả đồ ứ ă ượ ầ đ ế
phân t c a phân t v các Ion phân t sau ây:Oử ủ ử à ử đ
2
+
, O
2
, O
2
-
, O
2
2-
.
Trong các tr ng h p trên tr ng h p n o có tính thu n t ?ườ ợ ườ ợ à ậ ừ
102. Trình b y c u trúc c a các Ion Oà ấ ủ
2
+
, O
2
-
, O
2
2-
. Trong nh ng h p ch t n o ữ ợ ấ à
có ch a các ion ó?ứ đ
103. Kho ng cách gi a các h t nhân nguyên t Oxi O-O trong các ion phân tả ữ ạ ử ử
Oxi có giá tr sau: ị
O
2
+
O
2
O
2
O
2
2
.
d
O - O
(A
o
) 1,123 1,207 1,39 1,49
Hãy gi i thích s t ng d i liên k t trong dãy trên.ả ự ă độ à ế
104. Bán kính Ion c a các nguyên t nhóm VI a v các halogen có giá tr sau:ủ ố à ị
O
2-
S
2-
Se
2-
Te
2-
r(A
o
) 1,40 1,84 1,98 2,21
F
-
Cl
-
Br
-
I
-
r(A
o
) 1,36 1,81 1,95 2,16
Hãy gi i thích t i sao Anion c a các nguyên t nhóm VIa l i có kích ả ạ ủ ố ạ
th c l n h n so v i các Anion ng electron c a các halogen t ng ng.ướ ớ ơ ớ đẳ ủ ươ ứ
105. a) Các ng v c a Oxi? C u trúc nguyên t c a các ng v ó? Trong đồ ị ủ ấ ử ủ đồ ị đ
các ng v ó có nh ng ng v n o b n?đồ ị đ ữ đồ ị à ề
b) H m l ng c a các ng v b n trong khí quy n?à ượ ủ đồ ị ề ể
c) Hãy tính nguyên t l ng c a Oxi theo n v Oxi v n v Cacbon.ử ượ ủ đơ ị à đơ ị
106. a) Nh ng n ch t n o không có kh n ng ph n ng tr c ti p v i oxi?ữ đơ ấ à ả ă ả ứ ự ế ớ
b) T i sao oxi l nguyên t ho t ng m nh h n Clo, nh ng i u ki nạ à ố ạ độ ạ ơ ư ở đ ề ệ
th ng l i t ra kém ho t ng h n? ườ ạ ỏ ạ độ ơ
107. Cho oxi tác d ng v i hidro, photpho, cacbon, nit , cacbon oxit, l u hu nh ụ ớ ơ ư ỳ
ioxit. Vi t ph ng trình c a các ph n ng. Ghi rõ các i u ki n x y rađ ế ươ ủ ả ứ đ ề ệ ả
ph n ng. ng d ng th c t c a các ph n ng ó.ả ứ ứ ụ ự ế ủ ả ứ đ
108. Nêu hi n t ng v gi i thích hi n t ng khi t cháy cacbon, l u ệ ượ à ả ệ ượ đố ư
hu nh, ph t pho, s t trong bình ng oxi nguyên ch t? Vi t ph ng ỳ ố ắ đự ấ ế ươ
trình c a các ph n ng. N u t cháy các ch t trên trong không khí thì ủ ả ứ ế đố ấ
có khác gì không? T i sao? ạ
109. Hãy trình b y nh n xét chung v t ng tác c a oxi v i các nguyên t à ậ ề ươ ủ ớ ố
khác.
110. a) Nguyên t c i u ch oxi trong phòng thí nghi m .ắ đ ề ế ệ
b) Vi t ph ng trình ph n ng i u ch oxi t KClOế ươ ả ứ đ ề ế ừ
3
, KMnO
4
b ng ằ
ph ng pháp nh t phân.ươ ệ
111. a) Hãy gi i thích c ch quá trình t o ra oxi b ng ph ng pháp i n ả ơ ế ạ ằ ươ đ ệ
phân.
b) T i sao không th thu c oxi khi i n phân n c nguyên ch t? ạ ể đượ đ ệ ướ ấ
c) Có th thu c oxi khi i n phân các dung d ch Kể đượ đ ệ ị
2
SO
4
, KCl, KNO
3
,
KOH, HNO
3
không?
112. Trong công nghi p oxi c i u ch b ng ph ng pháp n o? Nguyên ệ đượ đ ề ế ằ ươ à
t c chung c a ph ng pháp ó.ắ ủ ươ đ
113. Trình b y c u t o phân t ozon.à ấ ạ ử
114. a) So sánh tính ch t hóa h c c a oxi v ozon.ấ ọ ủ à
b) Vi t ph ng trình ph n ng gi a oxi v ozon v i Ag, PbS, KI. Có ế ươ ả ứ ữ à ớ
nh n xét gì qua các ph n ng ó?ậ ả ứ đ
115. Ozon có th t n t i trong không khí có ch a m t l ng l n các khí SOể ồ ạ ứ ộ ượ ớ
2
,
CO
2
, HF, NH
3
c không?đượ
116. a) Cách nh n ra ozon.ậ
b) Gi y h tinh b t t m t dung d ch KI, khi g p ozon t m u tr ng ấ ồ ộ ẩ ướ ị ặ ừ à ắ
chuy n th nh m u xanh en. Gi i thích hi n t ng v vi t ph ng ể à à đ ả ệ ượ à ế ươ
trình ph n ng .ả ứ
117. B ng ph ng pháp n o có th nh n ra c ozon có trong h n h p v i ằ ươ à ể ậ đượ ỗ ợ ớ
h i hidro peoxit?ơ
118. Các ph ng pháp i u ch ozon?ươ đ ề ế
119. Có th dùng nh ng ch t n o d i ây l m anot khi i u ch ozon ể ữ ấ à ướ đ để à đ ề ế
b ng ph ng pháp dung d ch axit sunfuric? (than chì, platin, b c v ng).ằ ươ ị ạ à
120. a) c i m v c u t o phân t c a HĐặ đ ể ề ấ ạ ử ủ
2
O v Hà
2
O
2
?
b) Nh ng tính ch t gây ra t nh ng c i m ó?ữ ấ ừ ữ đặ đ ể đ
121. a) T i sao Hạ
2
O v Hà
2
O
2
i u ki n th ng l nh ng ch t l ng, có nhi t ở đ ề ệ ườ à ữ ấ ỏ ệ
sôi cao? độ
b) T i sao hai ch t ó l i có th tr n l n v i nhau theo b t kì t l n o?ạ ấ đ ạ ể ộ ẫ ớ ấ ỉ ệ à
122. a) T i sao khi un nóng ch y n c á có hi n t ng co th tích? ạ đ ả ướ đ ệ ượ ể
b) T i sao áp su t th ng, n c có kh i l ng riêng l n nh t 4ạ ở ấ ườ ướ ố ượ ớ ấ ở
0
C?
123. a) Pehidrol l gì?à
b) T i sao dung d ch loãng Hạ ị
2
O
2
l i b n h n dung d ch m c ? ạ ề ơ ị đậ đặ
c) T i sao khi un nóng ho c chi u sáng dung d ch Hạ đ ặ ế ị
2
O
2
l i b phân h y ạ ị ủ
m nh? ạ
124. a) Th ng dùng nh ng ch t n o c ch quá trình phân h y hidro ườ ữ ấ à để ứ ế ủ
peoxit?
b) Nh ng ch t n o thúc y nhanh quá trình phân h y Hữ ấ à đẩ ủ
2
O
2
?
c) ng d ng c a hidro peoxit?ứ ụ ủ
125. a) Nh ng b ng ch ng n o ch ng t r ng hidro peoxit l axit y u?ữ ằ ứ à ứ ỏ ằ à ế
b) So sánh b n ch t liên k t trong các h p ch t:ả ấ ế ợ ấ
H
2
O
2
, Na
2
O
2
, F
2
O
2
, BaO
2
126. a) D a v o c s n o nói r ng Hự à ơ ở à để ằ
2
O
2
v a có tính axit v a có tính ừ ừ
kh ?ử
Trong hai kh n ng ó kh n ng n o l ch y u?ả ă đ ả ă à à ủ ế
b) Có các ph n ng n o hidro peoxit ng th i th hi n c hai tính ch t ả ứ à đồ ờ ể ệ ả ấ
ó không?đ
127. Trong môi tr ng n o hidro peoxit th hi n tính oxi hóa m nh h n?ườ à ể ệ ạ ơ
128. a) Trong hai ch t Oấ
3
v Hà
2
O
2
ch t n o có tính oxi hóa m nh h n? Nêu ấ à ạ ơ
d n ch ng?ẫ ứ
b) Vi t ph ng trình ph n ng khi cho Hế ươ ả ứ
2
O
2
tác d ng v i dung d ch KI, ụ ớ ị
dung d ch KMnOị
4
trong môi tr ng axit, dung d ch Natri cromit trong môi ườ ị
tr ng ki m. Trong m i tr ng h p Hườ ề ỗ ườ ợ
2
O
2
th hi n tính ch t gì?ể ệ ấ
129. Vi t ph ng trình c a các ph n ng sau:ế ươ ủ ả ứ
1) MgI
2
+ H
2
O
2
+ H
2
SO
4
→
2) Na
2
O
2
+ KI + H
2
SO
4
→
3) H
2
O
2
+ K
2
CrO
7
+ H
2
SO
4
→
4) CaOCl
2
+ H
2
O
2
→ O
2
+…
5) Na
2
SeO
2
+ H
2
O
2
→
6) CrCl
3
+ H
2
O
2
+ NaOH → Na
2
CrO
4
+ …
7) Na
2
O
2
+ Fe(OH)
2
+ H
2
O →
8) Hg(NO
3
)
2
+ H
2
O
2
+ NaOH →
9) Fe + H
2
O
2
→
10) As
2
S
3
+ H
2
O
2
+ NH
4
OH → (NH
3
)
3
AsO
4
+ …
130. a) Trong phòng thí nghi m, Hidro peoxit c i u ch b ng cách n o?ệ đượ đ ề ế ằ à
b) T i sao khi cho Naạ
2
O
2
tác d ng v i Hụ ớ
2
O có ch a Oứ
2
thoát ra nh ng khi ư
cho BaO
2
tác d ng v i Hụ ớ
2
SO
4
loãng thì không có hi n t ng ó? ệ ượ đ
c) Gi i thích c ch c a quá trình i n phân dung d ch Hả ơ ế ủ đ ệ ị
2
SO
4
50% để
t o ra Hạ
2
O
2
?
131. a) Nh ng ch t n o có kh n ng h p th h i n c?ữ ấ à ả ă ấ ụ ơ ướ
b) Nguyên t c l m khô các ch t r n v ch t khí?ắ à ấ ắ à ấ
c) Trong các ch t sau ây ch t n o h p th n c m nh h n: CaClấ đ ấ à ấ ụ ướ ạ ơ
2
,
H
2
SO
4
c, KOH r n silicagen, Pđặ ắ
2
O
5
? D a trren c s n o d n n ự ơ ở à để ẫ đế
k t lu n.ế ậ
Đ 5. L u hu nh Phân nhóm selen–ư ỳ
(S, Se, Te, Po)
132. a) T i sao L u hu nh, Selen, Telu l i có kh n ng xu t hi n các m c oxi ạ ư ỳ ạ ả ă ấ ệ ứ
hóa +4 v +6? à
b) T i sao tr ng thái d ng 6 l c tr ng h n i v i l u hu nh so v i ạ ạ ươ à đặ ư ơ đố ớ ư ỳ ớ
selen v telu? à
133. T i sao nhi t nóng ch y v nhi t sôi c a l u hu nh l i r t cao soạ ệ độ ả à ệ độ ủ ư ỳ ạ ấ
v i nhi t nóng ch y v nhi t sôi c a Oxi? ớ ệ độ ả à ệ độ ủ
134. nh t ( ) c a l u hu nh nóng ch y ph thu c v o nhi t có giá tr Độ ớ ỗ ủ ư ỳ ả ụ ộ à ệ độ ị
sau:
t
0
C ỗ t
0
C ỗ t
0
C ỗ
118,3
125,7
132,7
140,7
141,4
142,5
151,5
157,3
0,1145
0,1031
0,0884
0,0776
0,0756
0,0744
0,0622
0,0672
159,2
166,1
170,7
172,4
180,5
186,9
191,6
196,0
0,116
225
491
579
866
925
920
857
213,5
221,7
231,5
252,9
253,6
280,1
305,8
572
450
316
146
139
55
23
( nh t c o b ng n v poaz : kí hi u l p)độ ớ ỗ đượ đ ằ đơ ị ơ ệ à
a) V gi n ph thu c lg v o nhi t . T ó xác nh t i nh t ẽ ả đồ ụ ộ ỗ à ệ độ ừ đ đị ạ ệ độ
n o khi l u hu nh nóng ch y có nh t cao nh t?à ư ỳ ả độ ớ ấ
b) Hãy gi i thích s thay i nh t c a S nóng ch y?ả ự đổ độ ớ ủ ả
135.a) T i sao nhi t th ng, l u hu nh có tính tr v ph ng di n hóa ạ ở ệ độ ườ ư ỳ ơ ề ươ ệ
h c, nh ng khi un nóng l i t ra khá ho t ng? ọ ư đ ạ ỏ ạ độ
b) Trong i u ki n n o l u hu nh th hi n tính oxi hóa, tính kh ?đ ề ệ à ư ỳ ể ệ ử
c) Vi t ph ng trình c a các ph n ng khi cho l u hu nh tác d ng v i ế ươ ủ ả ứ ư ỳ ụ ớ
các ch t sau:ấ
F
2
, Cl
2
, O
2
, P, NaOH, KClO
3
, H
2
SO
4
c, HNOđặ
3
c, HNOđặ
3
loãng.
136.a) D a v o nh ng b ng ch ng n o ch ng minh r ng các n ch t Fự à ữ ằ ứ à để ứ ằ đơ ấ
2
,
O
2
, Cl
2
, S theo chi u t F n S trong dãy trên tính oxi hóa gi m?ề ừ đế ả
b) Nh ng ch t ó có kh n ng t ng tác tr c ti p v i nhau không?ữ ấ đ ả ă ươ ự ế ớ
137.a) c i m v c u t o c a phân t HĐặ đ ể ề ấ ạ ủ ử
2
S?
b) T i sao góc hóa tr HSH = 92ạ ị
0
, nh ng góc HOH = 105ư
0
?
c) T i sao i u ki n th ng Hạ ở đ ề ệ ườ
2
S l m t ch t khí nh ng Hà ộ ấ ư
2
O l i l ạ à
ch t l ng? ấ ỏ
d) T i sao khí Hạ
2
S ít tan trong n c nh ng tan nhi u trong dung môi h u ướ ư ề ữ
c ? ơ
138.a) Tính ch t hóa h c c a Hấ ọ ủ
2
S ?
b) T i sao dung d ch n c c a Hạ ị ướ ủ
2
S lâu trong không khí l i b v n để ạ ị ẩ
c?đụ
c) T i sao trong t nhiên có nhi u ngu n t o ra Hạ ự ề ồ ạ
2
S nh ng l i không có ư ạ
hi n t ng tích t khí ó trong không khí? ệ ượ ụ đ
139.Vi t ph ng trinh c a các ph n ng sau:ế ươ ủ ả ứ
1) H
2
S +FeCl
3
→
2) H
2
S + K
2
CrO
7
+ H
2
SO
4
→
3) H
2
S + K
2
MnO
4
+ H
2
SO
4
→
4) H
2
S + Br
2
+ H
2
O →
5) H
2
S + I
2
→
140.vi t ph ng trình c a các ph n ng sau:ế ươ ủ ả ứ
1) H
2
S + Pb(CH
3
COO)
2
→
2) Na
2
S +MnSO
4
→
3) CuSO
4
+ H
2
S →
4) H
2
S + SO
2
+ NaOH → Na
2
S
2
O
3
5) FeS
2
+ O
2
→
141.a) Hãy trình b y nh ng hi u bi t c a mình v các h p ch t sunfua (các à ữ ể ế ủ ề ợ ấ
lo i sunfua , tan, m u s c, kh n ng th y phân)?ạ độ ầ ắ ả ă ủ
b) Trong các sunfua kim lo i sau ây, sunfua n o b th y phân? Tr ng ạ đ à ị ủ ườ
h p n o có th i u ch b ng ph n ng trao i trong dung d ch n c:ợ à ể đ ề ế ằ ả ứ đổ ị ướ
Al
2
S
3
; Cr
2
S
3
; Na
2
S ; ZnS ; PbS ; La
2
S
3
c) Hãy gi i thích t i sao m t s sunfua k trên l i không b th y phân.ả ạ ộ ố ể ạ ị ủ
142.a) Trong phòng thí nghi m khí Hệ
2
S c i u ch b ng cách n o?đượ đ ề ế ằ à
b) Nguyên t c chung di u ch các sunfua kim lo i? D n ch ngắ để ề ế ạ ẫ ứ
143.a) Nh ng c i m v c u t o phân t c a SOữ đặ đ ể ề ấ ạ ử ủ
2
.
b) C u t o c a Ion SOấ ạ ủ
3
2-
? So sánh v i c u t o c a phân t SOớ ấ ạ ủ ử
2
có gì khác
không?
144.a) Cân b ng c a dung d ch khí sunfur trong n c s chuy n d ch nh ằ ủ ị ơ ướ ẽ ể ị ư
th n o khi cho thêm NaOH ho c Hế à ặ
2
SO
4
loãng v o dung d ch ó?à ị đ
b) Trong i u ki n n o t o ra các mu i hidrosunfit, các mu i sunfit.đ ề ệ à ạ ố ố
145.a) Tính ch t hóa h c c a SOấ ọ ủ
2
v c a các mu i sunfit?à ủ ố
b) Vi t ph ng trình ph n ng c a SOế ươ ả ứ ủ
2
v i các ch t HI, Hớ ấ
2
S, CO, H
2
, C.
T ó cho nh n xét v tính kh c a SOừ đ ậ ề ử ủ
2
so v i các ch t k trên?ớ ấ ể
146.a) Vi t ph ng trình ph n ng khi cho dung d ch SOế ươ ả ứ ị
2
tác d ng v i Mg, Iụ ớ
2
,
HClO
3
, HClO
3
, H
2
S. Trong m i tr ng h p dung d ch SOỗ ườ ợ ị
2
th hi n tính ể ệ
ch t gì?ấ
b) B ng ph ng pháp n o nh n ra khí SOằ ươ à ậ
2
?
147.a) Nguyên t c i u ch SOắ đ ề ế
2
trong phòng thí nghi m v trong công ệ à
nghi p ã i u ch khí SOệ đ đ ề ế
2
b ng nh ng cách n o?ằ ữ à
b) ng d ng c a SOứ ụ ủ
2
?
148.a) C u t o phân t c a SOấ ạ ử ủ
3
?
b)T i sao SOạ
3
l i d d ng trùng h p hóa t o ra các polime?ạ ễ à ợ ạ
c) T i sao SOạ
3
l i t ng tác mãnh li t v i Hạ ươ ệ ớ
2
O? ng d ng c a ph n ng .ứ ụ ủ ả ứ
149.a) Oleum l gì? Tính ch t c a oleum?à ấ ủ
b) Tính ch t lí hóa c a Hấ ủ
2
SO
4
? T i sao khi pha loãng Hạ
2
SO
4
c, ng i đặ ườ
ta ph i cho t t t ng gi t axit ó v o Hả ừ ừ ừ ọ đ à
2
O m không c l m ng c à đượ à ượ
l i? ạ
c) T i sao i u ch các axit khác ng i ta th ng dùng Hạ để đ ề ế ườ ườ
2
SO
4
tác
d ng v i mu i c a các axit ó?ụ ớ ố ủ đ
150.Vi t ph ng trình ph n ng khi cho:ế ươ ả ứ
a) H
2
SO
4
loãng tác d ng v i Mg, Cr, Fe.ụ ớ
b) H
2
SO
4
c, nóng tác d ng v i C, Cu, Feđặ ụ ớ
2
O
3
, Fe
3
O
4
, HI, H
2
S.
Gi i thích nguyên nhân?ả
151.Trình b y c i m c u t o, b n, tên g i c a các axit ch a oxi c a à đặ đ ể ấ ạ độ ề ọ ủ ứ ủ
l u hu nh?ư ỳ
152.a) Tính ch t hóa h c c a các axit ch a oxi c a l u hu nh?ấ ọ ủ ứ ủ ư ỳ
b) T i sao axit peoximonosunfuric l i l axit m t n c m c dù có 2 nguyênạ ạ à ộ ấ ặ
t hidro? ử
c) T i sao các axit Hạ
2
S
2
O
3
, H
2
S
2
O
4
, H
2
S
2
O
6
, H
2
S
3
O
6
u l các axit không đề à
b n ? ề
153.a) Trong các mu i c a các axit ch a oxi c a l u hu nh mu i n o có tính ố ủ ứ ủ ư ỳ ố à
oxi hóa , có tính kh ?ử
b) Trình b y nguyên nhân gây ra tính oxi hóa v tính kh c a các axit à à ử ủ
t ng ng?ươ ứ
c)S khác nhau gi a các ion Sự ữ
2
O
3
2-
, SO
3
2-
, SO
4
2-
?
154.Tính ch t c a các mu i sunfat?(tính tan, kh n ng k t tinh, kh n ng ấ ủ ố ả ă ế ả ă
t o hi rat, kh n ng nhi t phân, kh n ng t o phèn)ạ đ ả ă ệ ả ă ạ
b) Trong i u ki n n o mu i sunfat th hi n tính oxi hóa?đ ề ệ à ố ể ệ
155. Quá trình n o có th x y ra khi ti p t c un nóng các ch t sau ây à ể ả ế ụ đ ấ đ
trong không khí?
a) FeSO
4
b) (NH
4
)
2
SO
4
.FeSO
4
.6H
2
O
c) Na
2
SO
4
.10H
2
O
d) FeSO
4
.7H
2
O
e) NaHSO
4
g) H n h p KHSOỗ ợ
4
v Alà
2
O
3
N u un nóng trong khí quy n Nit có khác không?ế đ ể ơ
156.a) Các ph ng pháp i u ch mu i sunfat kim lo i?ươ đ ề ế ố ạ
b) Có th v n d ng nh ng ph ng pháp n o i u ch các mu i sau ể ậ ụ ữ ươ à để đ ề ế ố
ây:đ
Na
2
SO
4
, CaSO
4
, Mg(HSO
4
)
2
, CuSO
4
, Ag
2
SO
4
,
Vi t các ph ng trình ph n ng.ế ươ ả ứ
157.a) B ng các ph n ng trao i có th i u ch các ch t sau ây c ằ ả ứ đổ ể đ ề ế ấ đ đượ
không?
1) i u ch BaSOĐ ề ế
4
t BaSOừ
3
, t CaSOừ
4
?
2) i u ch BaCOĐ ề ế
3
t BaSOừ
4
?
b) B ng cách n o có th i u ch Hằ à ể đ ề ế
2
S t CaSOừ
4
?
158.a) Có th i u ch mu i Fe (II) pesunfat c không? T i sao? ể đ ề ế ố đượ ạ
b) Hãy nêu m t ph ng pháp i u ch SOộ ươ đ ề ế
2
t ZnSOừ
4
.
159. Có th nung Kali hidrosunfat trong chén b ng s t c không?ể ằ ắ đượ
Có nh ng ph n ng n o x y ra trong quá trình ó?ữ ả ứ à ả đ
160.a) Trong 2 mu i BaSOố
4
v BaSOà
3
, mu i n o d tan trong axit ?ố à ễ
b) Có th hòa tan CaSOể
4
trong axit c không?đượ
c) Mu n tách Naố
2
SO
4
ra kh i h n h p v i Agỏ ỗ ợ ớ
2
SO
4
thì l m th n o?à ế à
161.Vi t ph ng trình c a các ph n ng sau:ế ươ ủ ả ứ
1) Zn + H
2
SO
4
c đặ →
2) Hg + H
2
SO
4
c đặ →
3) Zn + H
2
S
2
O
7
→ H
2
S + …
4) Cl
2
+ Na
2
S
2
O
3
+ H
2
O →
5) I
2
+ Na
2
S
2
O
3
→
6) Al + Na
2
S
2
O
3
+ HCl → H
2
S + …
162. Vi t ph ng trình c a các ph n ng sau:ế ươ ủ ả ứ
1) (NH
4
)
2
S
2
O
3
+ MnSO
4
+ H
2
O → HMnO
4
+ …
2) K
2
S
2
O
4
+ K
2
Cr
2
O
7
+ H
2
SO
4
→
3) K
2
S
3
O
6
+ O
3
+ H
2
O →
4) Na
2
S
4
O
6
+ KMnO
4
+ H
2
SO
4
→
5) Na
2
S
5
O
6
+ O
3
+ H
2
O →
6) (NH
4
)
2
S
3
O
6
+ K
2
Cr
2
O
7
+ H
2
SO
4
→
163.a) i u ch HĐ ề ế
2
SO
4
Trong công nghi p? Nguyên t c chung c a ph ng ệ ắ ủ ươ
pháp?
b) Nh ng y u t n o ã nh h ng n cân b ng t o ra SOữ ế ố à đ ả ưở đế ằ ạ
3
khi oxi hóa
SO
2
c a không khí?ủ
c) Trong quá trình h p th n c c a SOấ ụ ướ ủ
3
T i sao ph i dùng Hạ ả
2
SO
4
c? đặ
Có th thay th Hể ế
2
SO
4
c b ng n c c không?đặ ằ ướ đượ
164.a) Có th i u ch axit Tiosunfuric b ng ph ng pháp cho Hể đ ề ế ằ ươ
2
SO
4
loãng
tác d ng v i mu i Naụ ớ ố
2
S
2
O
3
c không? Lí do?đượ
b) Trong th c t ã i u ch axit ó b ng cách n o?ự ế đ đ ề ế đ ằ à
165.a) Nh ng mu i sau ây thu c axit n o:ữ ố đ ộ à
NaHS, NaHSO
3
, K
2
SO
3
, MgSO
4
, K
2
S
2
O
7
, K
2
S
2
O
8.
C u t o phân t v tên g i các mu i ó?ấ ạ ử à ọ ố đ
b) C u t o phân t v tên g i các mu i sau ây:ấ ạ ử à ọ ố đ
Na
2
S
2
O
3
, K
2
SO
5
, Na
2
S
5
, Na
2
S
5
O
6
, Na
2
S
4
O
6
, K
2
S
2
O
4
, Na
2
S
3
O
6
. nh ng axit ngữ ứ
v i mu i ó?ớ ố đ
166.a) L u hu nh ã t o ra nh ng h p ch t n o có ch a các halogen?ư ỳ đ ạ ữ ợ ấ à ứ
b) S khác nhau v c u t o c a các mu i Tionyl halogenua SOXự ề ấ ạ ủ ố
2
v à
sunfuryl halogenua SO
2
X
2
?
167.a) Có hi n t ng gì x y ra khi cho sunfuryl clorua tác d ng v i dung d chệ ượ ả ụ ớ ị
Bari clorua loãng?
b) Có ph n ng hóa h c n o x y ra khi cho sunfuryl clorua tác d ng v i ả ứ ọ à ả ụ ớ
dung d ch KMnOị
4
?
168.a) i u ki n th ng, phân t l u hu nh, selen, telu v poloni t n t i ở đ ề ệ ườ ử ư ỳ à ồ ạ ở
d ng n o?ạ à
b) Trong i u ki n n o t n t i d ng phân t 2 nguyên t ?đ ề ệ à ồ ạ ạ ử ử
c) Nêu nh n xét v b n c a các phân t 2 nguyên t trong dãy t oxi ậ ề độ ề ủ ử ử ừ
n telu?đế
169.a) Gi i thích t i sao góc hóa tr HXH t oxi n telu l i gi m?ả ạ ị ừ đế ạ ả
b) Nh n xét v b n c a các h p ch t Hậ ề độ ề ủ ợ ấ
2
X t oxi n poloni? Gi i ừ đế ả
thích nguyên nhân.
170.a) Cho nh n xét v s thay i nhi t sôi t Hậ ề ự đổ ệ độ ừ
2
n Hđế
2
Te? Gi i thích ả
nguyên nhân.
b) Gi i thích s thay tính axit trong dãy ó?ả ự đ
c) Tính kh thay i nh th n o? Bi t r ng th i n c c c a chúng có ử đổ ư ế à ế ằ ế đ ệ ự ủ
giá tr : ị
H
2
O H
2
S H
2
Se H
2
Te
E
0
(X + 2H
+
+ 2e = H
2
X) von +1,23 +0,17 -0,40 -0,72
nh ng t i sao chúng có kh n ng t n t i trong dung d ch n c?ư ạ ả ă ồ ạ ị ướ
171.Tính axit trong dãy SeO
2
– TeO
2
– PoO
2
thay i nh th n o? L y đổ ư ế à ấ
d n ch ng minh h a.ẫ ứ để ọ
172.a) So sánh tính axit tính oxi hóa kh c a Hử ủ
2
SO
3
, H
2
SeO
3
v Hà
2
TeO
3
?
b) Tìm d n ch ng ch ng minh r ng Hẫ ứ để ứ ằ
2
SeO
4
có tính oxi hóa m nh ạ
h n axit Hơ
2
SO
4
?
c) T i sao Telu l i t o ra axit Teluric Hạ ạ ạ
6
TeO
6
nh ng l u hu nh v Selen ư ư ỳ à
không có kh n ng ó?ả ă đ
173.Vi t ph ng trình c a các ph n ng sau:ế ươ ủ ả ứ
1) H
2
SeO
3
+ HClO
3
→
2) H
2
SeO
4
+ HCl →
3) H
2
SeO
3
+ KMnO
4
+ KOH →
4) Na
2
SeO
4
+ SO
2
+ H
2
O →
5) Na
2
SeO
3
+ Cl
2
+ H
2
O →
6) Ag
2
SeO
3
+ Br
2
+ H
2
O →
174.Vi t ph ng trình ph n ng:ế ươ ả ứ
1) Se + HNO
3
+ H
2
O →
2) Te + HNO
3
→
3) SeO
2
+ Na
2
S
2
O
3
+ H
2
O → Na
2
S
4
O
6
+ …
4) SeO
3
+ I
-
+ H
2
O →
5) SOCl
2
+ Fe → FeCl
2
+ FeS + …
Đ6. Nit - Photpho (N - P)ơ
175.a) Hãy nêu các c i m v c u trúc nguyên t c a nguyên t nhómVa?đặ đ ể ề ấ ử ủ ố
b) T nh ng c i m ó hãy cho bi t s bi n i tính ch t hóa h c ừ ữ đặ đ ể đ ế ự ế đổ ấ ọ
c a các nguyên t trong nhóm?ủ ố
176.a) c i m c u trúc electron c a phân t NĐặ đ ể ấ ủ ử
2
?
b) Nit l m t nguyên t không kim lo i (v i i n âm l 3,04) nh ngơ à ộ ố ạ ớ độ đ ệ à ư
t i sao i u ki n th ng l i kém ho t ng (tr v m t hóa h c)ạ ở đ ề ệ ườ ạ ạ độ ơ ề ặ ọ
c) Trong 2 khuynh h ng ph n ng (oxi hóa v kh ) c a Nit thì khuynhướ ả ứ à ử ủ ơ
h ng n o l ch y u?ướ à à ủ ế
177. Hãy trình b y nh ng nh n xét khái quát v t ng tác c a các nguyên tà ữ ậ ề ươ ủ ố
v i Nit ?ớ ơ
178.a) Trong phòng thí nghi m Nit c i u ch b ng nh ng ph ng ệ ơ đượ đ ề ế ằ ữ ươ
pháp n o?à
b) Nguyên t c chung i u ch Nit trong công nghi p?ắ để đ ề ế ơ ệ
179.a) Trong phòng thí nghi m b ng cách n o thu c Nit t không ệ ằ à để đượ ơ ừ
khí?
b) Hãy xu t m t ph ng pháp n gi n có th xác nh c t đề ấ ộ ươ đơ ả để ể đị đượ ỉ
l th tích c a Nit trong khí quy n?ệ ể ủ ơ ể
180.a) Cho m t lu ng không khí có ch a các h p ch t: h i n c, Hộ ồ ứ ợ ấ ơ ướ
2
S, CO
2
qua các dung d ch NaOH c, Hị đặ
2
SO
4
c. Sau khi h p ch t ã b h p th đặ ợ ấ đ ị ấ ụ
h t thu c m t h n h p khí A. So sánh tính ch t lí hóa c a các khí ế đượ ộ ỗ ợ ấ ủ
trong h n h p A?ỗ ợ
b) Cho h n h p khí ó ti p xúc v i v b o Mg d , cháy 600ỗ ợ đ ế ớ ỏ à ư ở
0
C thu
c m t h n h p ch t r n B. Cho h n h p B v o n c có s n ph m gìđượ ộ ỗ ợ ấ ắ ỗ ợ à ướ ả ẩ
t o th nh? Vi t các ph ng trình ph n ng có th x y ra trong to n b ạ à ế ươ ả ứ ể ả à ộ
quá trình trên.
181.a) C u t o c a phân t NHấ ạ ủ ử
3
? (c u trúc electron hình d ng các obitan lai ấ ạ
hóa sp
3
c a nguyên t N trong phân t NHủ ử ử
3
, công th c c u t o )…ứ ấ ạ
b) T c u t o gi i thích nguyên nhân gây ra các c tính lí, hóa c a ừ ấ ạ ả đặ ủ
NH
3
?
182. Tính ch t hóa h c c a NHấ ọ ủ
3
. Trong các ph n ng m NHả ứ à
3
có th tham giaể
thì ph n ng lo i n o d x y ra nh t?ả ứ ạ à ễ ả ấ
183.a) T i sao NHạ
3
không ph n ng v i các baz ?ả ứ ớ ơ
b) Trong các ch t sau ây ch t n o có kh n ng l m khô c khí NHấ đ ấ à ả ă à đượ
3
:
H
2
SO
4
c, CaClđặ
2
khan, P
2
O
5
, KOH r n.ắ
184. a) Hãy gi i thích T i sao NHả ạ
3
d d ng ph n ng v i nhi u h p ch t vô ễ à ả ứ ớ ề ợ ấ
c có ch a Hidro? HF v Hơ ứ à
2
O có tính ch t ó không?ấ đ
b) NH
3
v Hà
2
O u có obital lai hóa spđề
3
v u có các electron t do à đề ự
nh ng t i sao NHư ạ
3
t o ra NHạ
4
+
m không ph i l Hà ả à
3
O
+
theo các ph n ả
ng:ứ
NH
3
+ HOH ⇌ NH
4
+
+ OH
-
NH
3
+ H
2
O ⇌ H
3
O
+
+ NH
2
-
c) T i sao phân t CHạ ử
4
không có kh n ng k t h p proton nh NHả ă ế ợ ư
3
185. a) Trong quá trình t ng h p NHổ ợ
3
t Nừ
2
v Hà
2
c th c hi n trong i u đượ ự ệ đ ề
ki n n o? áp su t v nhi t ã nh h ng n cân b ng ó nh th ệ à ấ à ệ độ đ ả ưở đế ằ đ ư ế
n o?à
b) Vai trò c a xúc tác trong quá trình t ng h p NHủ ổ ợ
3
? Có th thu c ể đượ
NH
3
không khí không t ng nhi t ?ă ệ độ
c) Trong phòng thí nghi m NHệ
3
c i u ch b ng ph ng pháp n o?đượ đ ề ế ằ ươ à
186. Vi t ph ng trình ph n ng khi cho NHế ươ ả ứ
3
tác d ng v i : hidro clorua, ụ ớ
canxi clorua, oxi, clo, ng (II) oxit, kali hipobromit?đồ
Trong m i tr ng h p NHỗ ườ ợ
3
th hi n tính ch t gì?ể ệ ấ
187. a) Gi i thích t i sao các mu i Amoni có tính ch t gi ng mu i kim lo i ả ạ ố ấ ố ố ạ
ki m? S khác nhau gi a hai lo i mu i ó?ề ự ữ ạ ố đ
b) Phân t NHử
4
c i u ch b ng cách n o. T i sao phân t NHđượ đ ề ế ằ à ạ ử
4
khác
h n v i Ion NHẳ ớ
4
+
l c c kì không b n?à ự ề
188. a) Vi t ph ng trình ph n ng nhi t phân các mu i sau: (NHế ươ ả ứ ệ ố
4
)
2
CO
3
,
NH
4
NO
3
, (NH
4
)
2
SO
4
, NH
4
Cl, (NH
4
)
2
HPO
4
, NH
4
H
2
PO
4
, (NH
4
)
2
Cr
2
O
7
.
b) T các ph n ng ó hãy cho nh n xét v kh n ng nhi t phân các ừ ả ứ đ ậ ề ả ă ệ
mu i Amoni?ố
c) Khi hòa tan các mu i trên trong n c s t o ra môi tr ng gì?ố ướ ẽ ạ ườ
189. a) So sánh công th c c u t o c a Hi razin v hidroxylamin? Hai ch t ó ứ ấ ạ ủ đ à ấ đ
có c i m gì gi ng v i phân t NHđặ đ ể ố ớ ử
3
?
b) Hãy nêu m t s tính ch t hóa h c c a chúng gây ra t c i m c u ộ ố ấ ọ ủ ừ đặ đ ể ấ
t o ó.ạ đ
c) Ph ng pháp i u ch Hi razin v hidroxylamin ? ươ đ ề ế đ à
190. Vi t ph ng trình các ph n ng :ế ươ ả ứ
1) N
2
H
4
+ HgCl
2
→
2) N
2
H
4
+ HNO
2
→
3) N
2
H
4
+ K
2
Cr
2
O
7
+ H
2
SO
4
→
4) N
2
H
4
. H
2
SO
4
+ CuSO
4
+ NaCl →
5) N
2
H
4
.HCl + SnCl
2
+ HCl → NH
4
Cl + …
191. Vi t các ph ng trình ph n ng sau:ế ươ ả ứ
1) NH
2
OH + SeO
2
→
2) (NH
3
OH)
2
SO
4
+ KMnO
4
→ MnSO
4
+ …
3) NH
2
OH + I
2
+ KOH →
4) NH
2
OH.HCl + H
2
O
2
→
5) N
2
H
4
.HCl + K
2
Cr
2
O
7
+ HCl →
192. Vi t ph ng trình ph n ng khi cho các ch t sau ây tác d ng v i nhau:ế ươ ả ứ ấ đ ụ ớ
1) Hi razin sunfat v i Iot trong môi tr ng ki mđ ớ ườ ề
2) Hi razin sunfat v i Kali Iotdat trong môi tr ng ki m.đ ớ ườ ề
3) Hi razin v i Natribromat.đ ớ
4) Hi razin sunfat v i Clorua vôi.đ ớ
193. Vi t ph ng trình ph n ng khi cho các ch t sau ây tác d ng v i nhau:ế ươ ả ứ ấ đ ụ ớ
1) Hidroxilamin v i s t II sunfat trong môi tr ng axitớ ắ ườ
2) Hidroxilamin v i CuOớ
3) Hi razin v i b c nitratđ ớ ạ
4) Hi razin v i Natri hipobromit.đ ớ
194. a) Vi t ph ng trình ph n ng :ế ươ ả ứ
N
2
H
4
.H
2
O + Se →
V gi i thích t i sao x y ra quá trình hòa tan Selen m c dù nguyên t à ả ạ ả ặ ử
Nit không thay i m c oxi hóa ?ơ đổ ứ
b) Hãy nêu s khác nhau gi a Hi razin sunfat v hidroxilamin sunfat? ự ữ đ à
Gi a Amoni sunfat v Hi razin sunfat?ữ à đ
195. a) Công th c c u t o c a axit hi razoic? Tính ch t hóa h c c b n c a ứ ấ ạ ủ đ ấ ọ ơ ả ủ
nó?
b) T i sao không th i u ch c axit Hi razoic b ng ph ng pháp ạ ể đ ề ế đượ đ ằ ươ
t ng tác tr c ti p gi a Nit v hidro ?ươ ự ế ữ ơ à
c) T i sao các azotua kim lo i ki m không b n v u n ?ạ ạ ề ề à đề ổ
196. a) Nit t o nên nh ng oxit n o? Th nh ph n phân t v tính ch t v t lí ơ ạ ữ à à ầ ử à ấ ậ
c a các oxit ó?ủ đ
b) Ph ng pháp i u ch các oxit nit ? Ôxit n o có kh n ng i u ch ươ đ ề ế ơ à ả ă đ ề ế
c t các n ch t Nđượ ừ đơ ấ
2
v Oà
2
?
197. Khi un nóng m t th tích nh t nh không khí trong m t bình kín nđ ộ ể ấ đị ộ đế
2500
0
C, sau ó l m l nh nhanh h n h p thu c. H i th nh ph n c a đ à ạ ỗ ợ đượ ỏ à ầ ủ
khí trong bình có khác tr c không? N u l m ngu i t t th nh ph n ướ ế à ộ ừ ừ à ầ
c a khí có thay i không?ủ đổ
198. a) C u t o phân t c a oxit Nấ ạ ử ủ
2
O?
b) Hãy gi i thích cách vi t công th c c u t o c a Nả ế ứ ấ ạ ủ
2
O D i d ng sau ướ ạ
ây: đ
199. a) Tính ch t hóa h c c a Nấ ọ ủ
2
O? Nguyên nhân gây ra nh ng tính ch t ó?ữ ấ đ
b) T i sao nói r ng Nạ ằ
2
O l m t ch t khí có kh n ng duy trì s à ộ ấ ả ă ự
cháynh ng không có kh n ng duy trì s s ng? i u ó có mâu thu n ư ả ă ự ố Đ ề đ ẫ
gì không?
N
-
O
N
:
:
N
+
N
O
:
:
200. Ph ng pháp i u ch Nươ đ ề ế
2
O? C s lí lu n c a ph ng pháp ó?ơ ở ậ ủ ươ đ
b) T i sao không th i u ch Nạ ể đ ề ế
2
O b ng ph ng pháp i u ch tr c ằ ươ đ ề ế ự
ti p t n ch t Nế ừ đơ ấ
2
v Oà
2
c) M t h n h p g m Nộ ỗ ợ ồ
2
O v NO, b ng ph ng pháp n o có th tách à ằ ươ à ể
c hai khí ó ra kh i h n h p?đượ đ ỏ ỗ ợ
201. a) C u hình electron theo thuy t Obitan phân t c a NO? So v i c u hìnhấ ế ử ủ ớ ấ
c a Nủ
2
có gì khác?
b) Hãy xây d ng gi n các m c n ng l ng g n úng theo thuy t ự ả đồ ứ ă ượ ầ đ ế
Obitan phân t c a các phân t v ion phân t sau ây:ử ủ ử à ử đ
NO
+
, N
2
, NO, NO
-
Cho nh n xét?ậ
202. a) So sánh v nêu c i m trong công th c c u t o NOà đặ đ ể ứ ấ ạ
+
, N
2
, NO, NO
-
?
b) L y d n ch ng nh ng h p ch t có ch a Ion NOấ ẫ ứ ữ ợ ấ ứ
+
?
c) So sánh tính b n c a NO v NOề ủ à
+
v nêu rõ nguyên nhân?à
203. Vi t các ph ng trình ph n ng sau v t ó cho bi t các tính ch t hóaế ươ ả ứ à ừ đ ế ấ
h c c b n c a NOọ ơ ả ủ
NO + H
2
S → N
2
+ …
NO + SO
2
→ N
2
O
+
…
NO + O
2
→
NO + Cl
2
→
NO + KMnO
4
→ MnO
2
KMnO
4
+ NO + H
2
SO
4
→ Mn
2
+
+ …
NO + CrCl
2
+ HCl → NH
4
+
+ Cr
3
+
+ …
204. a) Ph ng pháp i u ch khí NO trong phòng thí nghi m ? ươ đ ề ế ệ
b) B ng ph n ng n o có th nh n ra c khí NO?ằ ả ứ à ể ậ đượ
205. a) Trình b y c u t o c a phân t NOà ấ ạ ủ ử
2
. T ó cho bi t t i sao phân t ừ đ ế ạ ử
NO
2
có kh n ng trùng h p th nh phân t ime Nả ă ợ à ử đ
2
O
4
?
b) T i sao NOạ
2
l i có m u nh ng Nạ à ư
2
O
4
l i không có m u? T i sao phân ạ à ạ
t SOử
2
không có kh n ng trùng h p nh NOả ă ợ ư
2
?
206. So sánh c u hình electron c a phân t NOấ ủ ử
2
v i phân t SOớ ử
2
, O
3
, ClO
2
,
Cl
2
O, NO
2
-
theo thuy t obitan phân t . Nêu rõ s khác nhau c b n trong ế ử ự ơ ả
c u hình electron c a các ch t ó?ấ ủ ấ đ
207. a) Cho nh n xét t ng quát v s t n t i c a NOậ ổ ề ự ồ ạ ủ
2
v Nà
2
O
4
khi nhi t ệ độ
thay i t 200đổ ừ
0
C n 600đế
0
C?
b) B ng thí nghi m n o có th ch ng minh s bi n i gi a hai d ng ằ ệ à ể ứ ự ế đổ ữ ạ
NO
2
v Nà
2
O
4
?
208. a) T i sao nói r ng NOạ ằ
2
v Nà
2
O
4
l nh ng anhi rit h n t p?à ữ đ ỗ ạ
b) Gi i thích nguyên nhân hình th nh ion NOả à
2
-
v NOà
3
-
khi cho NO
2
ho cặ
N
2
O tác d ng v i n c ho c v i dung d ch ki m?ụ ớ ướ ặ ớ ị ề
209. a) Ph ng pháp i u ch v tính ch t hóa h c c a NOươ đ ề ế à ấ ọ ủ
2
b) Vi t ph ng trình ph n ng khi cho NOế ươ ả ứ
2
tác d ng v i CO, SOụ ớ
2
, O
3
,
H
2
O
2
. Trong m i tr ng h p NOỗ ườ ợ
2
th hi n tính ch t gì?ể ệ ấ
c) Vi t ph ng trình ph n ng tác d ng gi a NO v NOế ươ ả ứ ụ ữ à
2
v i dung d ch ớ ị
FeSO
4
. So sánh s khác nhau gi a hai ph n ng ó ?ự ữ ả ứ đ
210. a) N
2
O
3
có th ph n ng v i n c t o h n h p l axit nitr ho c axit ể ả ứ ớ ướ ạ ỗ ợ à ơ ặ
nitric. Vi t ph ng trình ph n ng v cho bi t i u ki n n o x y ra iế ươ ả ứ à ế đ ề ệ à ả đố
v i t ng ph n ng ?ớ ừ ả ứ
b) T i sao nói r ng NOạ ằ
2
l anhi rit h n t p, nh ng khi cho tác d ng v i à đ ỗ ạ ư ụ ớ
n c nó ch t o ra HNOướ ỉ ạ
3
?
211. a) Tính ch t hóa h c c a axit nitr .ấ ọ ủ ơ
b) So sánh tính b n, tính oxi hóa - kh c a axit nitr v mu i t ng ng.ề ử ủ ơ à ố ươ ứ
c) Ph ng pháp i u ch HNOươ đ ề ế
2
. C s lí lu n c a ph ng pháp ó.ơ ở ậ ủ ươ đ
212. a) Vi t ph ng trình ph n ng ch ng minh r ng HNOế ươ ả ứ ứ ằ
2
có kh n ng t ả ă ự
oxi hóa - kh .ử
b) Th di n c c ch n c a axit nitr trong môi tr ng axit v môi tr ng ế ệ ự ẩ ủ ơ ườ à ườ
ki m có th tóm t t t s sau: ề ể ắ ừ ơ đồ
trong môi tr ng axit: +0,96V ườ
NO
2
-
HNO
2
NO
+0,94V
213. Vi t ph ng trình c a các ph n ng sau:ế ươ ủ ả ứ
1)HNO
2
+ HI → I
2
2)HNO
2
+ SO
2
+ H
2
O → NO
3)HNO
2
+ FeSO
4
+ H
2
SO
4
→ NO
4)NaNO
2
+ K
2
Cr
2
O
7
+ H
2
SO
4
→
5)KNO
2
+ MnO
2
+ H
2
SO
4
→
6)NaNO
2
+ KMnO
4
+ H
2
SO
4
→
7)NaNO
2
+ PbO
2
+ H
2
SO
4
→
214. a) T i sao axit HNOạ
3
tinh khi t l ch t l ng không m u nh ng trong th c ế à ấ ỏ à ư ự
t th ng có m u v ng?ế ườ à à
b) Nguyên t c chung i u ch HNOắ đ ề ế
3
t không khí v n c? Vi t các ừ à ướ ế
ph ng trình ph n ng ?ươ ả ứ
215. a) T i sao khi i u ch HNOạ đ ề ế
3
t Kali nitrat ph i dùng Hừ ả
2
SO
4
c v đặ à
KNO
3
r n? Trong tr ng h p ó t i sao ph i un nóng nh h n h p?ắ ườ ợ đ ạ ả đ ẹ ỗ ợ
b) T i sao khi ch ng c t dung d ch HNOạ ư ấ ị
3
ch thu c dung d ch 70%?ỉ đượ ị
216. a) Nguyên t c chung x y ra các ph n ng khi cho HNOắ ả ả ứ
3
tác d ng v i cácụ ớ
kim lo i v không kim lo i? L y ví d .ạ à ạ ấ ụ
b) D a v o c s n o k t lu n r ng : khi các ch t tác d ng v i dung ự à ơ ở à để ế ậ ằ ấ ụ ớ
d ch HNOị
3
c th ng t o ra khí NOđặ ườ ạ
2
v v i HNOà ớ
3
loãng th ng t o ra ườ ạ
khí NO?
217. a) Vi t ph ng trình ph n ng khi cho HNOế ươ ả ứ
3
c v loãng tác d ng v i đặ à ụ ớ
các kim lo i Sn, Pb, Zn, Cu.ạ
b) Vi t ph ng trình ph n ng khi cho HNOế ươ ả ứ
3
tác d ng v i Mg, As, Co, ụ ớ
C, S
218. a) Hãy trình b y nh ng c tính c a mu i nitrat? ( tan, b n nhi t,à ữ đặ ủ ố Độ độ ề ệ
tính oxi hóa )
b) So sánh b n nhi t c a các h p ch t sau: độ ề ệ ủ ợ ấ
HNO
2
, HNO
3
, KNO
3
, Pb(NO
3
)
2
, Cu(NO
3
)
2
, AgNO
3
c) Hãy gi i thích t i sao HNOả ạ
3
v các mu i nitrat kim lo i n ng có à ố ạ ặ độ
b n nhi t kém h n so v i các mu i nitrat c a các kim lo i ki m?ề ệ ơ ớ ố ủ ạ ề
219. a) Vi t ph ng trình ph n ng khi cho HNOế ươ ả ứ
3
c tác d ng v i HCl c?đặ ụ ớ đặ
Vai trò c a h n h p ó trong hóa h c?ủ ỗ ợ đ ọ
b) N u cho HNOế
3
c tác d ng v i HBr, HI có ph n ng nh th không?đặ ụ ớ ả ứ ư ế
c) T i sao m t s kim lo i nh Platin, v ng, không tan trong axit nh ng ạ ộ ố ạ ư à ư
l i tan trong n c c ng th y?ạ ướ ườ ủ
220. Cho ba axit: HCl, H
2
SO
4
, HNO
3
có n ng tùy ý, tác d ng v i Cu. Hãy ồ độ ụ ớ
i u ch các mu i CuClđ ề ế ố
2
, CuSO
4
, Cu(NO
3
)
2
.Nêu các i u ki n c n thi t.đ ề ệ ầ ế
Ph n ng n o x y ra d nh t? Lí do?ả ứ à ả ễ ấ
221. Ng i ta có th i u ch kali nitrat b ng ph n ng trao i khi cho ườ ể đ ề ế ằ ả ứ đổ
NaNO
3
tác d ng v i KCl theo ph ng trình sau:ụ ớ ươ
NaNO
3
+ KCl ⇌ NaCl + KNO
3
Hãy cho bi t c s lí lu n c a ph ng pháp trên có mâu thu n gì v ế ơ ở ậ ủ ươ ẫ ề
chi u c a ph n ng trao i không?ề ủ ả ứ đổ
222. a) Mô t công th c c u t o c a P tr ng v các d ng thù hình khác c a ả ứ ấ ạ ủ ắ à ạ ủ
ph tpho. Trong nh ng i u ki n n o các d ng thù hình ó có th bi n ố ữ đ ề ệ à ạ đ ể ế
i cho nhau?đổ
b) T i sao P tr ng có nhi t th p h n P ?ạ ắ ệ độ ấ ơ đỏ
c) T i sao P tr ng d t o ra m ng tinh th còn P l i l ch t vô nh ạ ắ ễ ạ ạ ể đỏ ạ à ấ đị
hình?
223. a) i u ki n th ng, nit l ch t khí, nh ng Photpho l i l ch t r n . ở đ ề ệ ườ ơ à ấ ư ạ à ấ ắ
Gi i thích nguyên nhân?ả
b) T i sao P l nguyên t có i n âm bé h n nit , nh ng i u ki nạ à ố độ đ ệ ơ ơ ư ở đ ề ệ
th ng l i ho t ng m nh h n nit ?ườ ạ ạ độ ạ ơ ơ
c) Tìm d n ch ng minh h a r ng trong các d ng thù hình c a ẫ ứ để ọ ằ ạ ủ
Photpho thì P tr ng l i ho t ng manh nh t ? Nguyên nhân?ắ ạ ạ độ ấ
224. Nêu nh n xét chung v t ng tác c a Photpho i v i các nguyên t .ậ ề ươ ủ đố ớ ố
225. a) Tính ch t hóa h c c b n c a Photpho. Tìm d n ch ng minh h a?ấ ọ ơ ả ủ ẫ ứ để ọ
b) Trong hai tính ch t oxi hóa v kh c a photpho thì tính ch t n o l ấ à ử ủ ấ à à
ch y u? So sánh v i Nit có khác không?ủ ế ớ ơ
c) T i sao nh ng d ng c th y tinh sau khi dùng l m thí nghi m v i ạ ữ ụ ụ ủ à ệ ớ
photpho l i ph i ngâm trong dung d ch CuSOạ ả ị
4
?
226. Vi t ph ng trình ph n ng khi cho photpho tác d ng v i oxi, axit ế ươ ả ứ ụ ớ
Nitric, b c peclorat, n c oxigen, l u hu nh, các halogen. Trong m i ạ ướ ư ỳ ỗ
tr ng h p photpho th hi n tính ch tgì?ườ ợ ể ệ ấ
227. S n ph m n o c t o th nh khi th y phân PClả ẩ à đượ ạ à ủ
3
v PClà
5
. Có th vi t ể ế
ph ng trình th y phân ó d i d ng ion c không?ươ ủ đ ướ ạ đượ
228. a) Photpho ã t o nên nh ng h p ch t n o? Các ch t ó c i u ch đ ạ ữ ợ ấ à ấ đ đượ đ ề ế
b ng cách n o?ằ à
b) So sánh tính ch t hóa h c c a PHấ ọ ủ
3
v NHà
3
?
c) T i sao PHạ
3
có c c tính bé, ít tan trong n c, không tác d ng v i Hự ướ ụ ớ
2
O
nh NHư
3
.
229. Vi t ph ng trình c a các ph n ng sau:ế ươ ủ ả ứ
1)Ca
3
P
2
+
H
2
O →
2)Ca
3
P
2
+ HClO →
3)P
4
+ Ba(OH)
2
+ H
2
O →
4)PH
3
+ KMnO
4
+ H
2
SO
4
→
5)PH
3
+ HClO
4
→
6)PH
3
+ HCl →
7)PH
4
I + KOH →
230. a) C u t o phân t Pấ ạ ử
4
O
6
v Pà
4
O
10
? S gi ng nhau v khác nhau v c u ự ố à ề ấ
t o c a chúng?ạ ủ
b) Vi t ph ng trình c a ph n ng khi cho Pế ươ ủ ả ứ
4
O
6
tác d ng v i Hụ ớ
2
O, v i ớ
O
2
, P
4
O
10
tác d ng v i Hụ ớ
2
O; HClO, HNO
3
, H
2
SO
4
.
c) ng d ng c a Pứ ụ ủ
4
O
10
.
231. a) Công th c phân t , c u t o, tên g i c a các axit ch a oxi c a ứ ử ấ ạ ọ ủ ứ ủ
photpho?
b) Trình b y tính axit, tính b n, tính oxi hóa kh c a các axit quan tr ngà ề ử ủ ọ
trong các axit trên.
c) Vi t ph ng trình ph n ng i u ch axit hipophotphor , axit ế ươ ả ứ đ ề ế ơ
photphor , axit octo photphoric.ơ
232. a) Vi t ph ng trình c a ph n ng th y phân các mu i NaHế ươ ủ ả ứ ủ ố
2
PO
4
,
Na
2
HPO
4
v Naà
3
PO
4
? Gi i thích t i sao trong c ba tr ng h p ó giá tr ả ạ ả ườ ợ đ ị
pH c a dung d ch l i khác nhau?ủ ị ạ
b) Quá trình th y phân (NHủ
4
)PO
4
v Naà
3
PO
4
có khác nhau không?
233. T i sao mu i Agạ ố
3
PO
4
l i ch k t t a m u v ng trong môi tr ng trung ạ ỉ ế ủ à à ườ
tính ho c axit y u, nh ng khong th k t t a trong môi tr ng axit m nh?ặ ế ư ể ế ủ ườ ạ
234. T i sao khi cho mu i canxi c a axit photphoric tan trong axit axetic v ạ ố ủ à
trong axit Clohi ricl i thu c nh ng s n ph m khác nhau? Vi t các đ ạ đượ ữ ả ẩ ế
ph ng trình ph n ng ?ươ ả ứ
235. Khi cho KH
2
PO
4
, K
2
HPO
4
, K PO
4
tác d ng v i AgNOụ ớ
3
s n ph m c a ả ẩ ủ
ph n ng có khác nhau không? Nguyên nhân?ả ứ
236. Trong hai mu i Baố
3
(PO
4
)
2
v BaSOà
4
thì mu i n o d tan trong axit? Gi i ố à ẽ ả
thích?
237. Vi t ph ng trình c a các ph n ng sau:ế ươ ủ ả ứ
1) H
3
PO
3
→
t
0
2) H
3
PO
3
+ KMnO
4
→
3) H
3
PO
3
+ AgNO
3
+ H
2
O →
4) H
3
PO
2
+ AgNO
3
+ H
2
O →
5) H
3
PO
4
→
t
0
Đ 7. phân nhóm asen
( As, Sb , Bi)
238. a) Vi t ph ng trình c a các ph n ng khi cho As, Sb, Bi tác d ng v i ế ươ ủ ả ứ ụ ớ
HNO
3
loãng.
b) T các ph n ng ó hãy nêu nh n xét v s bi n thiên tính ch t kim ừ ả ứ đ ậ ề ự ế ấ
lo i t As n Bi.ạ ừ đế
239. Cho nh n xét v s thay i nhi t nóng ch y v nhi t sôi t NHậ ề ự đổ ệ độ ả à ệ độ ừ
3
n BiHđế
3
? Gi i thích nguyên nhân?ả
240. Nguyên nhân s bi n thiên b n nhi t c a các h p ch t trong dãy t ự ế độ ề ệ ủ ợ ấ ừ
NH
3
n BiHđế
3
.
241. a) So sánh tính kh c a các h p ch t ch a hidro c a các nguyên t thu cử ủ ợ ấ ứ ủ ố ộ
nhóm Va?
b) Vi t ph ng trình ph n ng khi cho AsHế ươ ả ứ
3
tác d ng v i kali iodat, v i ụ ớ ớ
b c nitrat, SbHạ
3
v i b c nitrat.ớ ạ
242. a) T i sao góc hóa tr HXH gi m d n t X n Sb? (X l các nguyên t ạ ị ả ầ ừ đế à ố
nhóm Va).
b) kh n ng k t h p Hả ă ế ợ
+
thay i nh th n o t NHđổ ư ế à ừ
3
n BiHđế
3
? Gi i ả
thích nguyên nhân?
243. a) S bi n thiên tính axit v baz c a các oxit trong dãy t Asự ế à ơ ủ ừ
2
O
3
n đế
Bi
2
O
3
? D n ch ng?ẫ ứ
b) S bi n thiên tính axit v baz v tính kh c a các hidroxit X(OH)ự ế à ơ à ử ủ
3
?
(X=As, Sb, Bi). D n ch ng?ẫ ứ
c) So sánh tính axit c a các axit ch a oxi trong dãy t As n Bi?ủ ứ ừ đế
244. Vi t ph ng trình c a các ph n ng khi cho Asế ươ ủ ả ứ
4
O
6
tác d ng v i Oụ ớ
3
, H
2
O
2
, FeCl
3
, HNO
3
, K
2
Cr
2
O
7
.
245. S n ph m n o c t o ra khi cho As tan trong n c c ng th y? Vi t ả ẩ à đượ ạ ướ ườ ủ ế
ph ng trình ph n ng ?ươ ả ứ
246. Vi t ph ng trình các ph n ng sau:ế ươ ả ứ
1) As + H
2
SO
4
c đặ →
2) Bi + H
2
SO
4
c đặ →
3) As + NaClO + H
2
O →
4) As
2
O
3
+ HClO + H
2
O →
5) AsH
3
+ KMnO
4
+ H
2
SO
4
→
247. Vi t ph ng trình c a các ph n ng sau ây:ế ươ ủ ả ứ đ
1) AsCl
3
+ SnCl
2
→
2) As
2
S
3
+ O
2
+ H
2
O → H
3
AsO
4
+
3) As
2
O
3
+ HNO
3
+ H
2
O →
4) As
2
O
3
+ H
2
O
2
+ NH
4
OH → AsO
4
2-
+
5) Sb
2
O
3
+ KMnO
4
+ HCl → Sb
2
O
5
+
248. Vi t ph ng trình c a các ph n ng sau ây d i d ng phân t v ion :ế ươ ủ ả ứ đ ướ ạ ử à
1) As + K
2
Cr
2
O
7
+ H
2
SO
4
→ H
3
AsO
4
+
2) NaAsO
2
+ I
2
+ Na
2
CO
3
+ H
2
O → NaH
2
AsO
3
+
3) KsbO
2
+ AgNO
3
+ KOH →
4) H
3
SbO
3
+ KMnO
4
+ HCl →
5) BiCl
3
+ K
2
SnO
2
+ KOH → Bi +
Đ8. cacbon silic –
(C, Si)
249. a) c i m c u t o c a nguyên t cacbon? Có th gi i thích các m c Đặ đ ể ấ ạ ủ ử ể ả ứ
oxi hóa c a cacbon trên c s c u t o nguyên t c a nguyên t ó nh ủ ơ ở ấ ạ ử ủ ố đ ư
th n o?ế à
b) T i sao cacbon không có tính kim lo i nh thi c v chì, m c dù l p ạ ạ ư ế à ặ ớ
v electron c a các nguyên t ó t ng t nhau?ỏ ủ ử đ ươ ự
250. a) T i sao nguyên t cacbon l i có kh n ng t o th nh m ch d i (m ch ạ ử ạ ả ă ạ à ạ à ạ
cacbon)?
b) S bi n thiên v tính ch t ho t ng hóa h c trong dãy t cacbon nự ế ề ấ ạ độ ọ ừ đế
chì?
251. a) Hãy gi i thích s hình th nh ng v cacbon ả ự à đồ ị
14
6
C trong khí quy n tráiể
t d i tác d ng c a tia v tr ?đấ ướ ụ ủ ũ ụ
b) So sánh c i m c u t o nguyên t c a hai ng v đặ đ ể ấ ạ ử ủ đồ ị
12
C v à
14
C.
252. a) Trình b y c i m c u t o c a kim c ng v than chì ?à đặ đ ể ấ ạ ủ ươ à
b) T nh ng c i m ó hãy gi i thích tính ch t v t lí c a hai d ng ừ ữ đặ đ ể đ ả ấ ậ ủ ạ
thù hình trên?
253. a) S h p ph l gì? Phân bi t s h p ph v h p th ? Nêu d n ch ng ự ấ ụ à ệ ự ấ ụ à ấ ụ ẫ ứ
minh h a?để ọ
b) Nguyên nhân gây ra s h p ph cao c a than vô nh hình?ự ấ ụ ủ đị
254. a) T i sao than vô nh hình có kh n ng h p ph nh ng kim c ng l i ạ đị ả ă ấ ụ ư ươ ạ
không có kh n ng ó?ả ă đ
b) Than ho t tính l gì? T i sao than ho t tính có kh n ng h p ph cao ạ à ạ ạ ả ă ấ ụ
h n than th ng?ơ ườ
255. a) c i m v h p ph c a cacbon?Đặ đ ể ề ấ ụ ủ
b) Hãy gi i thích t i sao :ả ạ
khí n o c ng khó hóa l ng thì c ng khó b h p ph ?à à ỏ à ị ấ ụ
khi nhi t t ng thì kh n ng h p ph gi m?ệ độ ă ả ă ấ ụ ả
256. a) Tính ch t hóa h c c a cacbon?ấ ọ ủ
b) Trong các d ng thù hình c a cacbon thì d ng n o t ra ho t ng ạ ủ ạ à ỏ ạ độ
m nh h n? Gi i thích nguyên nhân?ạ ơ ả
c) Vi t ph ng trình ph n ng khi cho cacbon tác d ng v i Oxi, l u ế ươ ả ứ ụ ớ ư
hu nh, flo, CuO, Hỳ
2
SO
4
c. đặ
257. a) So sánh c u t o v tính ch t c a canxi cacbua CaCấ ạ à ấ ủ
2
v wonfram à
cacbua W
2
C?
b) D i tác d ng c a n c v axit , cacbua kim lo i b phân h y nh thướ ụ ủ ướ à ạ ị ủ ư ế
n o? nh ng lo i cacbua n o có kh n ng phân h y ó?à ữ ạ à ả ă ủ đ
258. a) Vi t ph ng trình ph n ng i u ch CaCế ươ ả ứ đ ề ế
2
.
b) T bari nitrat, b ng ph ng pháp n o có th thu c bari cacbua?ừ ằ ươ à ể đượ
c) ng d ng c a CaCứ ụ ủ
2
? Vi t ph ng trình ph n ng khi cho CaCế ươ ả ứ
2
tác
d ng v i Hụ ớ
2
O , N
2
, MgO. Cho bi t i u ki n v ng d ng th c t c a ế đ ề ệ à ứ ụ ự ế ủ
các ph n ng ó?ả ứ đ
259. a) C u t o c a phân t metan?ấ ạ ủ ử
b) T i sao ng i ta không th tích tr khí CHạ ườ ể ữ
4
trong các bính ch a khí ứ
(gazomet).
c) T i sao CHạ
4
không có tính axit nh HCl v không có kh n ng t o ra ư à ả ă ạ
ph c ch t?ứ ấ
260. a) c i m c u t o phân t c a CO?Đặ đ ể ấ ạ ử ủ
b) So sánhc u trúc electron c a phân t CO v Nấ ủ ử à
2
t ó gi i thích tính ừ đ ả
ch t lí hóa t ng t nhau c a hai ch t ó ?ấ ươ ự ủ ấ đ
261. a) Tính ch t hóa h c c a cacbon oxit?ấ ọ ủ
b) Vi t ph ng trình ph n ng khi cho cacbon oxit tác d ng v i oxi, clo, ế ươ ả ứ ụ ớ
n c, NaOH, Feướ
2
O
3
, Ni. Trong m i tr ng h p CO óng vai trò gì?ỗ ườ ợ đ
262. a) Nh ng kim lo i n o có kh n ng ph n ng c v i CO? S n ph m ữ ạ à ả ă ả ứ đượ ớ ả ẩ
c a ph n ng?ủ ả ứ
b) Hãy gi i thích s hình th nh liên k t ả ự à ế "cho nh nậ " khi cho crom tác
d ng v i cacbon oxit?ụ ớ
c) Ph c ch t cacbonyl kim lo i tác d ng v i các axit vô c nh th n o? ứ ấ ạ ụ ớ ơ ư ế à