Tải bản đầy đủ (.pdf) (29 trang)

70 bài trắc nghiệm lý

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (829 KB, 29 trang )

Bài 1: Một con lắc lò xo đặt trên giá đỡ nằm ngang gồm vật nhỏ khối lượng
0,02
m kg
=
và lò xo có độ
c

ng
2 /
k N m
=
. H

s

ma sát gi

a v

t và giá
đỡ

0,1
µ
=
. Ban
đầ
u gi

cho v


t

v

trí lò xo b

nén 10cm r

i th


nh

cho dao
độ
ng t

t d

n. L

y
2
10 /
g m s
=
. Trong quá trình dao
độ
ng lò xo có
độ

giãn l

n nh

t là:
A. 8cm B. 6cm C. 9cm D. 7cm
Bài 2:
Cho m

ch
đ
i

n xoay chi

u AB ch

a R,L,C m

c n

i ti
ế
p.
Đ
o

n AM có
đ
i


n tr

thu

n và cu

n dây thu

n
c

m 2
L
R Z
=
,
đ
o

n MB có
đ
i

n dung
C
có th

thay
đổ

i
đượ
c.
Đặ
t vào 2
đầ
u
đ
o

n m

ch hi

u
đ
i

n th
ế
xoay
chi

u
o
u U cos t
ω
=

o

U

ω
không
đổ
i. Thay
đổ
i
o
C C
=
công su

t m

ch
đạ
t giá tr

C
Đ
, khi
đ
ó m

c thêm t


1
C

vào m

ch MB công su

t m

ch gi

m 1 n

a, ti
ế
p t

c m

c thêm t


2
C
vào m

ch MB
để
công su

t m

ch t

ă
ng
g

p
đ
ôi. T


2
C
có th

nh

n giá tr

nào sau
đ
ây:
.
3
o
C
A ho

c
3
o
C


.
2
o
C
B ho

c
3
o
C

.
2
o
C
C ho

c
2
o
C

.
3
o
C
D ho

c

2
o
C

Bài 3:
2 ngu

n k
ế
t h

p S
1
S
2


cách

nhau 8cm có ph
ươ
ng trình dao
độ
ng là
1 2
2 (20 )( )
u u cos t cm
π
= =
, v =

20cm/s. Hai
đ
i

m M, N trên m

t n
ướ
c sao cho S
1
S
2
là trung tr

c c

a MN. Trung
đ
i

m c

a S
1
S
2
và MN cách
nhau 2cm. M cách S
1
1

đ
o

n 10cm. S


đ
i

m dao
độ
ng c

c
đạ
i trên
đ
o

n MN:
A. 1
B. 0
C. 2
D. 3
Bài 4:

Đặ
t m

t ngu


n
đ
i

n xoay chi

u có hi

u
đ
i

n th
ế
U và t

n s

f vào hai
đầ
u c

a
đ
o

n m

ch g


m R, L và
C

m

c n

i ti
ế
p, trong
đ
ó cu

n dây lý t
ưở
ng. N

i 2
đầ
u t


đ
i

n v

i m


t ampe k
ế
thì th

y nó ch

1A,
đồ
ng th

i dòng
đ
i

n t

c th

i ch

y qua ampe k
ế
ch

m pha
/ 6
π
so v

i hi


u
đ
i

n th
ế
t

c th

i gi

a 2
đầ
u
đ
o

n m

ch. N
ế
u thay
ampe k
ế
b

ng m


t vôn k
ế
thì th

y nó ch

167,3V,
đồ
ng th

i hi

u
đ
i

n th
ế
t

c th

i gi

a vôn k
ế
ch

m pha m


t
góc
/ 4
π
so v

i hi

u
đ
i

n th
ế
t

c th

i gi

a 2
đầ
u
đ
o

n m

ch. Bi
ế

t r

ng ampe k
ế
và vôn k
ế
lý t
ưở
ng. Hi

u
đ
i

n
th
ế
hi

u d

ng c

a ngu

n
đ
i

n xoay chi


u là:
A. 175V B. 150 C. 100 D. 125V
Bài 5:
M

t con l

c lò xo n

m ngang k = 20N/m, m = 40g. H

s

ma sát gi

a m

t bàn và v

t là 0,1, g = 10m/s
2
.
đư
a con l

c t

i v


trí lò xo nén 10cm r

i th

nh

. Tính quãng
đườ
ng
đ
i
đượ
c t

lúc th


đế
n lúc vect
ơ
gia t

c
đổ
i
chi

u l

n th


2:
A. 29cm
B. 28cm
C. 30cm
D. 31cm
Trung tâm luyn thi Tô Hoàng www.luyenthitohoang.com
Luyenthitohoang.com
Bài 6:
Hai ch

t
đ
i

m dao
độ
ng
đ
i

u hòa v

i chu k

T, l

ch pha nhau
3
π

v

i biên
độ
l

n l
ượ
t là A và 2A, trên
hai tr

c t

a
độ
song song cùng chi

u, g

c t

a
độ
n

m trên
đườ
ng vuông góc chung. Kho

ng th


i gian nh

nh

t
gi

a hai l

n chúng ngang nhau là:
A. T
B. 2T
C.
2
T

D
.
4
T

Bài 7:
M

t v

t có kh

i l

ượ
ng m
đặ
t trên m

t t

m ván n

m ngang. H

s

ma sát ngh

c

a v

t v

i mi
ế
ng ván là
0,2. Cho t

m ván dao
độ
ng
đ

i

u hòa v

i t

m s

f = 2Hz. H

i
đ
i

u ki

n biên
độ
dao
độ
ng A c

a mi
ế
ng ván
để

v

t không tr

ượ
t trên mi
ế
ng ván?
A. 1cm
B. 1,25cm
C. 1,5cm
D. 1,75cm
Bài 8:
M

t thanh g

hình h

p n

i trên m

t n
ướ
c có kh

i l
ượ
ng 200g di

n tích
đ
áy s = 50cm

2
. Ng
ườ
i ta nh

n
chìm xu

ng m

t chút r

i buông ra cho dao
độ
ng t

do. Tính t

n s

dao
độ
ng c

a nó. Cho bi
ế
t kh

i l
ượ

ng riêng
c

a n
ướ
c p = 1000Kg/m
3
và g = 9,8m/s
2
.
A. f = 2,5Hz
B. f = 25Hz
C. f = 5,2Hz
D. f = 50Hz
Bài 9:
M

ch
đ
i

n xoay chi

u MN g

m cu

n c

m có tr


, h

p
X
, cu

n c

m thu

n m

c theo th

t

.
A

đ
i

m
gi

a cu

n c


m có tr

và h

p
X
.
B

đ
i

m gi

a h

p
X
và cu

n c

m thu

n. Trong h

p
X

2

linh ki

n khác
lo

i (
đ
i

n tr

thu

n, t


đ
i

n, cu

n c

m). Các giá tr

t

c th

i 3 1,5

MN MA AN
u u u
= =
,
1
15 3
L
Z
= Ω
.
Đ
o

n m

ch AB

đ
i

n áp vuông pha
đ
i

n áp
2

đầ
u m


ch. X ch

a gì? Giá tr

c

a nó? Bi
ế
t tr

c

a cu

n c

m MA là
15
R
= Ω

Bài 10:
Trong h

p
X
ch

có ch


a nhi

u nh

t là m

t linh ki

n:
đ
i

n tr

thu

n ho

c cu

n thu

n c

m ho

c t


đ

i

n.
Đặ
t vào hai
đầ
u m

ch m

t
đ
i

n áp xoay chi

u t

n s

50Hz.

th

i
đ
i

m
1

t t
=
, dòng
đ
i

n và
đ
i

n áp có giá tr


l

n l
ượ
t là 1A và
50 3
V

.

th

i
đ
i

m

2
t t
=
, dòng
đ
i

n và
đ
i

n áp có giá tr

l

n l
ượ
t là
3
A


50
V

. H

p
X
ch


a ph

n t

nào, tính giá tr

ph

n t


đ
ó?
Bài 11:
Cho 2 v

t dao
độ
ng
đ
i

u hoà cùng biên
độ

A
. Bi
ế
t

1 2
3 , 6
f Hz f Hz
= =
.

th

i
đ
i

m ban
đ
âu 2 v

t
đề
u
có li
độ

2
o
A
x
=
. H

i sau kho


ng th

i gian ng

n nh

t là bao nhiêu 2 v

t l

i có cùng li
độ
?
Bài 12:
M

t lò xo treo th

ng
đứ
ng vào
đ
i

m
O
c



đị
nh. V

t
1
m
n

i v

i
2
m
b

i 1 s

i dây m

nh,
1
m
treo vào
đ
i

m còn l

i c


a lò xo thành
1
c
ơ
h

. Cho
1 2
250 , 110
m g m g
= =
. Kích thích
để
h

dao
độ
ng v

i biên
độ

12
2 .
A cm
=
Khi
đ
i qua VTCB thì dây
đứ

t. Tính biên
độ
dao
độ
ng
1
A
c

a
1
m
sau
đ
ó? Bi
ế
t
35 /
k N m
=

Bài 13:
Cho m

ch
đ
iên g

m 1 bóng
đ

èn dây tóc m

c n

i ti
ế
p v

i 1
độ
ng c
ơ
xoay chi

u 1 pha. Bi
ế
t các giá tr


đị
nh m

c c

a
đ
èn là 120V-330W,
đ
i


n áp
đị
nh m

c c

a
độ
ng c
ơ
là 220V. Khi
đặ
t vào 2
đầ
u
đ
o

n m

ch 1
đ
i

n
áp xoay chi

u có giá tr

hi


u d

ng 332V thì c


đ
èn và
độ
ng c
ơ

đề
u ho

t
độ
ng
đ
úng công su

t
đị
nh m

c. Công
Trung tâm luyn thi Tô Hoàng www.luyenthitohoang.com
Luyenthitohoang.com
su


t
đị
nh m

c c

a d

ng c
ơ
là:
A. 583W B. 605W C. 543,4W D. 485,8W
Bài 14:
Cho m

ch xoay chi

u R,L,C m

c n

i ti
ế
p, v

i C thay
đổ
i.
Đ
i


n áp xoay chi

u
đặ
t vào 2
đầ
u m

ch
100 2 100 ( )
AB
u cos t V
π
=
,
100 3
R
= Ω
, L không
đổ
i. Khi C t
ă
ng 2 l

n thì công su

t tiêu th

không

đổ
i, nh
ư
ng
c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i

n có pha thay
đổ
i 1 góc
3
π
. Tính công su

t tiêu th

c

a m

ch?
.25 3
A W

.50 3

B W

.100 3
C W

D.100W
Bài 15:
M

t v

t có kh

i l
ượ
ng
1
125
m g
=
m

c vào lò xo nh


độ
c

ng
200 / ,

k N m
=

đầ
u kia c

a lò xo g

n
ch

t vào t
ườ
ng, v

t và lò xo
đặ
t trên m

t ph

ng ngang không ma sát.
Đặ
t v

t th

2 có kh

i l

ượ
ng
2
375
m g
=
sát
v

i v

t th

nh

t r

i
đẩ
y ch

m c

2 v

t cho lò xo nén l

i 8cm. Khi th

nh


chúng ra, lò xo
đẩ
y 2 v

t chuy

n
độ
ng
v

1 phía. L

y
2
10
π
=
, khi lò xo dãn c

c
đạ
i l

n
đầ
u tiên thì 2 v

t cách xa nhau m


t
đ
o

n là:
A.
4 8( )
cm
π


B. 16(cm)
C.
2 4( )
cm
π


D.
4 4( )
cm
π


Bài 16:
M

t s


i dây
đ
àn h

i AB v

i
2
n
AB
λ
=
.
Đ
i

m S trên dây th

a mãn SB = 9,75
λ
. Ngu

n phát sóng S có
ph
ươ
ng trình u = asin(10
π
t). Bi
ế
t sóng không suy gi


m, v

n t

c truy

n sóng
v = 1m/s.
Đ
i
ế
m M g

n B nh

t có ph
ươ
ng trình sóng u = asin(10
π
t) cách B m

t kho

ng là:
A. 0,2(m)
B. 0,3(m)
C. 7/60(m)
D. 1/6(m)
Bài 17:

Trên m

t n
ướ
c có hai ngu

n gi

ng nhau A và B, cách nhau kho

ng AB = 12cm
đ
ang dao
độ
ng vuông
góc v

i m

t n
ướ
c t

o ra sóng có b
ướ
c sóng 1,6cm. G

i M và N là hai
đ
i


m khác nhau trên m

t n
ướ
c, cách
đề
u
hai ngu

n và cách trung
đ
i

m I c

a AB m

t kho

ng 8cm. S


đ
i

m dao
độ
ng cùng pha v


i hai ngu

n

trên
đ
o

n
MN b

ng:
A. 5 B. 6 C. 7 D. 3
Bài 18:
M

t con l

c lò xo g

m v

t nh

kh

i l
ượ
ng 0,2kg và lò xo có
độ

c

ng k = 20N/m. V

t nh


đượ
c
đặ
t trên
giá
đỡ
c


đị
nh n

m ngang d

c theo tr

c lò xo. H

s

ma sát tr
ượ
t gi


a giá
đỡ
và v

t nh

là 0,01. T

v

trí lò xo
không b

bi
ế
n d

ng, truy

n cho v

t v

n t

c ban
đầ
u 1 m/s thì th


y con l

c dao
độ
ng t

t d

n trong gi

i h

n
đ
àn
h

i c

a lò xo. L

y g = 10m/s
2
.
Độ
l

n l

c

đ
àn h

i c

c
đạ
i c

a lò xo trong quá trình dao
độ
ng b

ng:
A. 1,98N B. 2N C. 1,5N D. 2,98N
Bài 19:
T

i hai
đ
i

m A và B trên m

t n
ướ
c cách nhau 8 cm có hai ngu

n k
ế

t h

p dao
độ
ng v

i ph
ươ
ng trình
1 2
cos(40 )( )
u u a t cm
π
= =
, t

c
độ
truy

n sóng trên m

t n
ướ
c là 30cm/s. Xét
đ
o

n th


ng CD = 4cm trên m

t
n
ướ
c có chung
đườ
ng trung tr

c v

i AB. Kho

ng cách l

n nh

t t

CD
đế
n AB sao cho trên
đ
o

n CD ch

có 3
đ
i


m dao d

ng v

i biên
độ
c

c
đạ
i là:
A. 3,3cm B. 6cm C. 8,9cm D. 9,7cm.
Bài 20:
M

t ngu

n
đ
i

m S phát sóng âm th

ng
đứ
ng ra không gian. Ba
đ
i


m S, A, B n

m cùng m

t ph
ươ
ng
Trung tâm luyn thi Tô Hoàng www.luyenthitohoang.com
Luyenthitohoang.com
truy

n v

i AB = 61,2m và M cách S 50m. A B n

m cùng phía so v

i S, M là trung
đ
i

m c

a AB v

i IM =
110dB. H

i n
ă

ng l
ượ
ng sóng âm trong không gian gi

i h

n b

i 2 m

t c

u tâm S
đ
i qua A và B cho v = 340m/s?

Bài 21:
Cho m

ch
đ
i

n AB g

m cu

n c

m có tr


n

i ti
ế
p t

C n

i ti
ế
p
đ
i

n tr

thu

n R theo th

t

.
Đ
i

n áp
200 2 ( )( )
u cos t V

ω
=
,
10
r
= Ω
,
3
10
6
C F
π

=
.
Đ
i

n tr

R
đượ
c nhúng vào 500g n
ướ
c. Bi
ế
t sau 7 phút
thì nhi

t

độ
c

a n
ướ
c t
ă
ng thêm 32
độ
C. Cho nhi

t dung riêng c

a n
ướ
c là C = 4,2J/g.K. T

n s

f = 50Hz và
hi

u su

t truy

n nhi

t là 80%. C


m kháng c

a cu

n dây là:
.140
A


.146,6
B


.159,9
C


.134, 2
D


Bài 22:
M

t v

t r

n quay ch


m d

n
đề
u quanh tr

c c


đị
nh, quay 3 góc liên ti
ế
p b

ng nhau tr
ướ
c khi d

ng.
Th

i gian quay góc b

ng nhau

gi

a là 1s, th

i gian quay h

ế
t 3 góc

trên là?
. 2 1( )
A s
+

. 2 3( )
B s
+

. 3( 2 1)( )
C s
+

.2( )
D s

Bài 23:
Con l

c
đồ
ng h

có chu kì
o
T
trên m


t
đấ
t và

nhi

t
độ
20
độ
.
Đư
a con l

c xu

ng
độ
sâu
1, 28
h km
=

so v

i m

t
đấ

t thì chu kì c

a nó không
đổ
i so v

i m

t
đấ
t, h

s

n

dài c

a dây là
2.10 5

. Tìm nhi

t
độ
con l

c



độ
sâu
h
?
A. 20
độ

B. 10
độ

C. 40
độ

D. 5
độ

Bài 24:
M

t con l

c dao
độ
ng v

i biên
độ
A = 5cm. Ban
đầ
u v


t

biên, trong giây
đầ
u tiên
đ
i
đượ
c
7, 5
S cm
=
.
H

i trong giây th

2 v

t
đ
i
đượ
c quãng
đườ
ng là bao nhiêu?
A. 7,5cm
B. 5cm
C. 15cm

D. 10cm
Bài 25:
Cho m

ch RLC n

i ti
ế
p. Khi
đặ
t
đ
i

n áp xoay chi

u có t

n s

góc
ω
(m

ch
đ
ang có tính c

m kháng).
Cho thay

đổ
i ta ch

n
đượ
c
o
ω
làm cho c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i

n hi

u d

ng có giá tr

l

n nh

t là I và 2 tr

s



1 2
,
ω ω

v

i
2 1
200
ω ω π
− =
thì c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i

n hi

u d

ng lúc này là
2
max
I
I
=

. Cho
3
( ).
4
L H
π
=

Đ
i

n tr

có tr

s


nào:
A. 150


B. 200


C. 100


D. 125



Trung tâm luyn thi Tô Hoàng www.luyenthitohoang.com
Luyenthitohoang.com
Bài 26:
1 v

t dao
độ
ng
đ
i

u hòa có
0
v
=
t

i 2 th

i
đ
i

m liên ti
ế
p
1
2,8
t s

=

2
3,6
t s
=
, t

c
độ
trung bình c

a
v

t trong kho

ng
2 1
t t


10 / .
cm s
T

a
độ
ch


t
đ
i

m th

i
đ
i

m
0
t
=
là:
. 4
A cm


. 1,5
B cm


C. 0cm
D. 3cm
Bài 27:
M

t s


i dây m

nh AB không dãn dài 60cm, sóng d

ng trên s

i dây có d

ng
3 2 (5 ) (100 )( ).
u sin x cos t cm
π π
=
Trong
đ
ó u là li
độ
dao
độ
ng t

i th

i
đ
i

m t c

a m


t ph

n t

trên dây mà v

trí
cân b

ng c

a nó cách g

c t

a
độ
m

t kho

ng
( : , : )
x x m t s
cho bi
ế
t b
ướ
c sóng

40 .
cm
λ
=
Các
đ
i

m dao
độ
ng
v

i biên
độ
3cm trên dây cách nút sóng g

n nó nh

t là?
A. 10cm
B. 5cm
C. 15cm
D. 20cm
Bài 28:
M

t con l

c

đồ
ng h


đượ
c coi nh
ư
m

t con l

c
đơ
n có chu kì dao
độ
ng
2
T s
=
, v

t n

ng có kh

i l
ượ
ng
1
m kg

=
. Biên
độ
góc dao
độ
ng lúc
đầ
u là 5
độ
. Do ch

u m

t l

c c

n không
đổ
i
0,011( )
F N
=
nên nó ch

dao
độ
ng
đượ
c 1 th


i gian
( )
t s
r

i d

ng l

i. Xác
đị
nh t:
A. 20s
B. 80s
C. 40s
D. 10s
Bài 29:
Cu

n dây có
đ
i

n tr

thu

n
R

,
độ
t

c

m L m

c vào
đ
iên áp xoay chi

u
250 2 cos(100 )( )
u t V
π
=
, thì
c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i

n hi

u d


ng qua cuôn dây là 5A và i l

ch pha so v

i u góc
3
π
. M

c n

i ti
ế
p cu

n dây v

i
đ
o

n m

ch X thì c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i


n hi

u d

ng qua m

ch là 3A và
đ
i

n áp hai
đầ
u cu

n dây vuông pha v

i
đ
i

n áp hai
đầ
u X. Công su

t tiêu th

trên
đ
o


n m

ch X là.
A. 200W
B. 300W
.200 2
C W

.300 3
D W

Bài 30:
Hai ngu

n k
ế
t h

p
1 2
S S
trên m

t ch

t l

ng phát ra 2 dao
độ

ng ng
ượ
c pha.

1 2
1 2
cos , cos , 10,5
S S
u a t u a t S S
ω ω λ
= = − =
. H

i trên
đ
o

n n

i
1 2
S S
có m

y
đ
i

m dao
độ

ng v

i biên
độ

a
.
Trong
đ
ó có m

y di

m cùng pha v

i
1
S
?
A. 21
B. 22
C. 23
D. 24
Bài 31:
Trên b

m

t ch


t l

ng có 2 ngu

n phát sóng k
ế
t h

p
1
O

2
O
dao
độ
ng
đồ
ng pha, cách nhau m

t
kho

ng
1 2
O O
b

ng 40cm. Bi
ế

t sóng do m

i ngu

n phát ra có
10
f Hz
=
, v

n t

c truy

n sóng
2 / .
v m s
=
Xét
Trung tâm luyn thi Tô Hoàng www.luyenthitohoang.com
Luyenthitohoang.com
đ
i

m
M
n

m trên
đườ

ng th

ng vuông góc v

i
1 2
O O
t

i
1
O
.
Đ
o

n
1
O M
có giá tr

l

n nh

t = ?
để
t

i

M
có dao
độ
ng v

i biên
độ
c

c
đạ
i:
A. 20cm
B. 50cm
C. 40cm
D. 30cm
Bài 32:
M

t toa xe tr
ượ
t không ma sát trên m

t
đườ
ng d

c xu

ng d

ướ
i góc nghiêng c

a d

c so v

i m

t ph

ng
n

m ngang là
6
π
.Treo lên tr

n xe m

t con l

c
đơ
n g

m dây treo chi

u dài 1m n


i v

i 1 qu

c

u nh

. Trong th

i
gian xe tr
ượ
t xu

ng kích thích cho con l

c dao
độ
ng
đ
i

u hòa v

i biên
độ
góc nh


. B

qua ma sát,
2
10 /
g m s
=
.
Chu kì dao
độ
ng c

a con l

c là?
A. 2,135s
B. 2,315s
C. 2,513s
D. 2,351s
Bài 33:
M

t con l

c lò xo th

ng
đứ
ng g


m v

t n

ng có
m
là 100g và m

t lò xo nh

d

c

ng
100 /
k N m
=
. Kéo
v

t xu

ng d
ướ
i theo ph
ươ
ng th

ng

đứ
ng
đế
n v

trí lò xo dãn 4cm r

i truy

n cho nó m

t v

n t

c
40 /
cm s
π
theo
ph
ươ
ng th

ng
đứ
ng t

d
ướ

i lên. Coi v

t d
đđ
h theo ph
ươ
ng th

ng
đứ
ng. Th

i gian ng

n nh

t
để
v

t chuy

n
độ
ng
t

v

trí th


p nh

t
đế
n v

trí lò xo b

nén 1,5cm là:
Bài 34:

Đặ
t
đ
i

n áp xoay chi

u
( )( )
o
u U cos t V
ω
=
( , )
o
U const var
ω
= =

vào
2

đầ
u
đ
o

n m

ch g

m
đ
i

n tr


thu

n R, cu

n c

m thu

n có
độ
t


c

m
L
và t


đ
i

n có
đ
i

n dung
C
m

c n

i ti
ế
p , v

i
2
2
CR L
<

. Khi
1
ω ω
=

ho

c
2
ω ω
=
thì
đ
i

n áp hi

u d

ng gi

a 2 b

n t


đ
i

n cùng 1 giá tr


. Khi
o
ω ω
=
thì
đ
i

n áp hi

u d

ng gi

a 2
b

n t


đ
i

n
đạ
t giá tr

c


c
đạ
i. H

th

c liên h

gi

a
0 1 2
, ,
ω ω ω
là:
1 2
1
. ( )
2
o
A
ω ω ω
= +

2 2 2
1 2
1
. ( )
2
o

B
ω ω ω
= +

1 2
.
.
o
C
ω ω ω
=

2 2 2
1 2
1 1 1 1
. ( )
2
o
D
ω ω ω
= +

Bài 35:

Đặ
t
đ
i

n áp xoay chi


u vào
đ
o

n m

ch RLC. Bi
ế
t
100 2
R
= Ω
, t


đ
i

n có
đ
i

n dung thay
đổ
i
đượ
c.
Khi
đ

i

n dung t


đ
i

n l

n l
ượ
t là
25
( )
F
µ
π

125
( )
3
F
µ
π
thì
đ
i

n áp hi


u d

ng trên t

có cùng giá tr

.
Để

đ
i

n áp
hi

u d

ng trên
đ
i

n tr

R
đạ
t c

c
đạ

i thì giá tr

c

a C là?
Cho
100 /
rad s
ω π
=
.
5
5.10
.
A C F
π

=

4
1.10
.
B C F
π

=

Trung tâm luyn thi Tô Hoàng www.luyenthitohoang.com
Luyenthitohoang.com
4

5.10
.
C C F
π

=

.
D A and B
− −

Bài 36:
Có 3 ph

n t

:
60
R
= Ω
, cu

n c

m thu

n L, t


đ

i

n C.
Đặ
t 1 hi

u
đ
i

n th
ế
u vào 2
đầ
u m

i m

ch RL,
RC thì th

y:
2 (100 )
12
RL
i cos t
π
π
= −


7
2 (100 )
12
RC
i cos t
π
π
= +

N
ế
u
đặ
t u vào 2
đầ
u m

ch ch

a c

3 ph

n t

R, L, C thì I = ?
. 2 2 (100 )
6
A i cos t
π

π
= −

. 2 (100 )
4
B i cos t
π
π
= +

. 2 2 (100 )
4
C i cos t
π
π
= +

. 2 (100 )
3
D i cos t
π
π
= −

Bài 37:
M

ch xoay chi

u g


m
đ
i

n tr

thu

n
R
, cu

n dây không thu

n c

m có
10
r
=
, t


đ
i

n
1
6

C mF
π
=
,
0, 4
L H
π
=
. M

t vôn k
ế

đ
i

n tr

vô cùng l

n
đượ
c m

c vào
đ
o

n m


ch ch

g

m cu

n dây và t


đ
i

n.
Đ
i

n áp
2
đầ
u m

ch là
0
cos100
U t
π
. Bi
ế
n
đổ

i
R

để
công su

t trên
R
c

c
đạ
i, khi
đ
ó vôn k
ế
ch


100
V
. Tính
0
U
?
A. 261,3126V
B. 216,2136V
C. 126,6321V
D. 162,1623V
Bài 38:

M

t m

ch dao
độ
ng g

m cu

n dây thu

n c

m L và t


5 2
C nF
=
. Bi

u th

c
đ
i

n áp gi


a 2
đầ
u t


4cos(4000 )
c
u t V
=
. T

i th

i
đ
ii

m giá tr

t

c th

i c

a
đ
i

n áp

c
u
b

ng giá tr

hi

u d

ng gi

a 2
đầ
u cu

n dây,
độ

l

n c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i

n ch


y qua cu

n c

m là?
A.
3
o
I

B.
2
o
I

.
2
o
I
C

3
.
3
o
I
D

Bài 39:

Cho m

ch
đ
iên
đượ
c mô t

nh
ư
sau:
Đ
i

m A ti
ế
p
đế
n
đ
i

n tr

R, r

i
đế
n
đ

i

m N, sau
đ
ó
đế
n cu

n dây
không thu

n c

m có
đ
i

n tr

r, r

i
đế
n
đ
i

m M cu

i cùng là t



đ
i

n có
đ
i

n dung C và
đầ
u B. Hi

u
đ
i

n th
ế
gi

a
hai
đầ
u
đ
o

n mach AB là:
2 ( )

u U cos t
ω
=

.
R r
=
Hi

u
đ
i

n th
ế

à
AM NB
v
u u
vuông pha v

i nhau và có cung
m

t giá tr

hi

u d


ng là
30 5.
H

i
U
có giá tr

:
Trung tâm luyn thi Tô Hoàng www.luyenthitohoang.com
Luyenthitohoang.com
.120 2
A V

B. 120V
.60 2
C V

D. 60V
Bài 40:
M

ch
đ
i

n n

i ti

ế
p g

m
đ
i

n tr

R, 1
đ
i-

t bán d

n lí t
ưở
ng và 1 ampe k
ế
nhi

t lí t
ưở
ng.
Đặ
t vào 2
đầ
u
đ
o


n m

ch 1
đ
i

n áp xoay chi

u
. (100 . )( )
u U cos t V
π
=
thì s

ch

c

a ampe k
ế
là:
.
2 2.
U
A
R

.

2.
U
B
R

.
U
C
R

.
2
U
D
R

Bài 41:
2 t


1 2
3 , 6
o o
C C C C
= =
m

c n

i ti

ế
p. N

i 2
đầ
u b

t

v

i pin có su

t
đ
i

n
độ
ng
3
E V
=

để
n

p cho các
t


r

i ng

t ra và n

i v

i cu

n dây thu

n c

m L t

o thành m

ch dao
độ
ng
đ
i

n t

t

do. khi dòng
đ

i

n trong m

ch
dao
độ
ng
đạ
t c

c
đạ
i thì ng
ườ
i ta n

i t

t 2 c

c c

a t


1
.
C
Hi


u
đ
i

n th
ế
c

c
đạ
i trên t


2
C
c

a m

ch dao
độ
ng
đ
ó là?
. 2
A V

.2 2
B V


.2 3
C V

. 3
D V

Bài 42:
M

ch
R
nt
C

đặ
t vào 2
đầ
u m

ch m

t
đ
i

u áp xoay chi

u có t


n s


50
f Hz
=
, khi
đ
i

n áp
2

đầ
u
R

20 7 ( )
V
thì c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i

n t

c th


i là 7A và
đ
i

n áp t

c th

i
đặ
t vào 2
đầ
u t

là 45V.
Đế
n khi
đ
i

n áp
t

c th

i hai
đầ
u
R


40 3
thì
đ
i

n áp t

c th

i hai
đầ
u t

là 30V. Tìm C?
3
1, 76.10
. ( )
A F
π


3
3.10
. ( )
B F
π


3

2.10
. ( )
C F
π


3
1, 76.10
. ( )
2
D F
π


Bài 43:
Trong thí nghi

m giao thoa v

i 2 ngu

n sóng gi

ng nhau t

i A, B trên m

t n
ướ
c. Kho


ng cách 2 ngu

n

8
AB cm
=
. 2 sóng truy

n
đ
i có b
ướ
c sóng 2cm.Trên
đ
t xx' song song AB cách AB 2cm. Kho

ng cách ng

n
nh

t t

giao
đ
i

m C c


a xx' v

i
đườ
ng trung tr

c c

a AB
đế
n 1
đ
i

m dao
độ
ng v

i biên
độ
c

c ti

u n

m trên xx'
là:
A. 0,56cm

B. 0,5cm
C. 1cm
Trung tâm luyn thi Tô Hoàng www.luyenthitohoang.com
Luyenthitohoang.com
D. 0,64cm
Bài 44:
M

t máy phát
đ
i

n xoay chi

u ba pha có các cu

n dây c

a ph

n

ng
đượ
c m

c theo ki

u hình sao, t


i
tiêu th

là ba
đ
èn gi

ng h

t nhau, khi máy ho

t
độ
ng

n
đị
nh, n
ế
u t

i tiêu th

chuy

n t

cách m

c hình sao sang

cách m

c tam giác. Nh

n
đị
nh nào sau
đ
ây là
đ
úng (gi

thi
ế
t
đ
èn không cháy khi chuy

n cách m

c)
A. Công su

t tiêu th

c

a t

i t

ă
ng 9 l

n.
B. Công su

t tiêu th

c

a t

i t
ă
ng 3 l

n.
C. Công su

t tiêu th

c

a t

i t
ă
ng
3
l


n.
D. Công su

t tiêu th

c

a t

i không
đổ
i.
Bài 45:
M

t m

ch
đ
i

n xoay chi

u g

m m

t bi
ế

n tr


R
m

c n

i ti
ế
p v

i t


đ
i

n có
4
10
( )
C F
π

=
.
Đặ
t vào hai
đầ

u
đ
o

n m

ch m

t hiêu
đ
i

n th
ế


n
đị
nh
u
. Thay
đổ
i giá tr

R c

a bi
ế
n tr


ta th

y có hai giá tr


1
R

2
R
thì
công su

t c

a
đ
o

n m

ch là b

ng nhau. Tính tích
1 2
.
R R
?
50
f Hz

=

2
.10
A


2
.100
B


2
.1000
C


2
.10000
D


Bài 46:
Trong m

ch dao
độ
ng LC lí t
ưở
ng

đ
ang có dao
độ
ng
đ
i

n t

t

do. Th

i gian ng

n nh

t
để
n
ă
ng l
ượ
ng
đ
i

n tr
ườ
ng gi


m giá tr

t

c

c
đạ
i xu

ng còn m

t n

a giá tr

c

c
đạ
i là
4
1,5.10

.Th

i gian ng

n nh


t
để

đ
i

n
tích trên t

gi

m t

giá tr

c

c
đạ
i xu

ng còn m

t n

a giá tr


đ

ó là:
4
.2.10
A s


4
.3.10
B s


4
.1, 5.10
C s


4
.4.10
D s


Bài 47:
M

t v

t d

o
độ

ng
đ
i

u hoà v

i biên
độ
6cm và chu kì 1s, v

t
đ
i qua v

trí cân b

ng theo chi

u âm tr

c
to


độ
. T

ng quãng
đườ
ng v


t
đ
i
đượ
c sau
2,375
t s
∆ =
k

t

th

i
đ
i

m b

t
đầ
u dao
độ
ng.
Bài 47:

Đ
i


n n
ă
ng
đượ
c t

i t

n
ơ
i phát
đế
n n
ơ
i tiêu th

b

ng dây d

n ch


đ
i

n tr

thu


n,
độ
gi

m th
ế
trên dây
b

ng 15%
đ
i

n áp hi

u d

ng n
ơ
i phát
đ
i

n.
Để
gi

m hao phí trên
đườ

ng dây 100 l

n (công su

t tiêu th

v

n
không
đổ
i, coi
đ
i

n áp n
ơ
i tiêu th

luôn cùng pha v

i dòng
đ
i

n) thì ph

i nâng
đ
i


n áp hi

u d

ng n
ơ
i phát lên:
A. 8,515 l

n
B. 7,125 l

n
C. 10 l

n
D. 10,125 l

n
Bài 48:
Cho
đ
o

n m

ch RLC n

i ti

ế
p nh
ư
hình v

.
A_____
R
_____M_____
L
______N______
C
_____B
13 , 65
AM MN NB AB
U U V U U V
= = = =

T

n s

m

ch
đ
i

n là 50Hz.
H


s

công su

t m

ch có giá tr

là bao nhiêu?
A. 0,385
B. 0,518
C. 0,452
D. 0,355
Trung tâm luyn thi Tô Hoàng www.luyenthitohoang.com
Luyenthitohoang.com
Bài 49:
M

t máy phát
đ
i

n xoay chi

u ba pha m

c hình sao có t

n s


dòng
đ
i

n là
50
f Hz
=
,hi

u
đ
i

n th
ế
hi

u
d

ng c

a m

i cu

n dây là
220

U V
=
. Ba t

i tiêu th

m

c hình sao có tính ch

t: T

i th

nh

t có
220
R
= Ω
. T

i
th

hai có
4
10
110 3 ,
1,1

R C F
π

= Ω =
. T

i th

ba có
5
40, 26 , 2,119.10
R C F

= Ω =
. C
ườ
ng
độ
dòng
đ
i

n hi

u
d

ng trong dây trung hoà là?
. 3
A

.2 2
B

C.2
. 2
D

Bài 50:

Đặ
t 1
đ
i

n áp
120 2 cos(100 )
u t V
π
=
vào 2
đầ
u
đ
o

n m

ch n

i ti

ế
p g

m
đ
i

n tr


20
R
= Ω
, cu

n dây

đ
i

n tr

thu

n
10
r
= Ω
và 1 t



đ
i

n dung thay
đổ
i, thì th

y giá tr

c

c ti

u c

a
đ
i

n áp hi

u d

ng 2
đầ
u
đ
o


n
m

ch g

m cu

c dây n

i ti
ế
p t


đ
i

n C là:
.60 2
A V

B. 40V
.40 2
C V

D. 60V

Bài 51:
Cu


n s
ơ
c

p c

a 1 máy bi
ế
n th
ế

1
1000
N
=
vòng , th

c

p
2
2000
N
=
vòng. H
đ
t hi

u d


ng c

a cu

n
s
ơ
c

p là
1
110
U V
=
và th

c

p khi
để
h


2
216 .
U V
=
T

s


gi

a
đ
i

n tr

thu

n và c

m kháng c

a cu

n s
ơ

c

p là:
A. 0,19
B. 0,15
C. 0,1
D. 1,2
Bài 52:

Đ

o

n m

ch xoay chi

u n

i ti
ế
p g

m R,L,C.
Đặ
t vào 2
đầ
u
đ
o

n m

ch 1
đ
i

n áp xoay chi

u


n
đị
nh thì
đ
i

n áp hi

u d

ng trên R,L,C l

n l
ượ
t là 60V,120V,60V. Thay
C
b

i C' thì
đ
i

n áp hi

u d

ng trên t

là 40V.
Khi

đ
ó,
đ
i

n áp hi

u d

ng trên R là?
A. 50,93
B. 53,09
C. 59,03
D. 50,39
Bài 53:
Cho
đ
o

n mach AB g

m
đ
i

n tr

thu

n R n


i ti
ế
p v

i cu

n dây thu

n c

m có
độ
t

c

m
1
L
π
=
và n

i
ti
ế
p t

C có

đ
i

n dung thay
đổ
i
đượ
c.
Đặ
t vào 2
đầ
u
đ
o

n m

ch m

t
đ
i

n áp
0
cos( )
u U t
ω
=
V. Khi

3
1
10
2
C C
π

= =
thì dòng
đ
i

n trong m

c tr

pha
4
π
. Khi
3
2
10
5
C C
π

= =
thì
đ

i

n áp hi

u d

ng c

c
đạ
i
max
100 5
C
U
=
. R có giá tr

là:
A. 10
B. 20
C. 40
Trung tâm luyn thi Tô Hoàng www.luyenthitohoang.com
Luyenthitohoang.com
D. 50
Bài 54:
2 ngu

n A B gi


ng nhau
12 , 1, 6
AB cm cm
λ
= =
. G

i C là
đ
i

m cách
đề
u 2 ngu

n và cách trung
đ
i

m O
c

a AB m

t
đ
o

n kho


ng 8cm. S


đ
i

m dao
độ
ng ng
ượ
c pha v

i ngu

n trên
đ
o

n CO là?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Bài 55:
Trên m

t ch

t l


ng có 2 ngu

n sóng k
ế
t h

p phát ra 2 dao
độ
ng
1
cos
S
U a t
ω
=

2
sin
S
U a t
ω
=
.
Kho

ng cách
1 2
2,75
S S
λ

=
. H

i trên
đ
o

n
1 2
S S
có m

y
đ
i

m c

c
đạ
i dao
độ
ng và cùng pha v

i
1
S
?
A. 1
B. 2

C. 3
D. 4
Bài 56:
Cho 2 ngu

n A và B k
ế
t h

p
đồ
ng pha trên b

m

t ch

t l

ng. Ng
ườ
i ta th

y
đ
i

m M và N n

m 2 bên

vân trung tâm trên
đ
o

n n

i gi

a 2 ngu

n, t

i M trùng v

i vân c

c
đạ
i b

c -3 còn
đ
i

m N trùng v

i c

c ti


u th


4. N
ế
u t
ă
ng t

n s

lên 3,5 l

n thì s

c

c
đạ
i trên
đ
o

n MN là?
A. 23
B. 26
C. 29
D. 32
Bài 57:
Trên m


t n
ướ
c có 2 ngu

n gi

ng nhau A và B cách nhau kho

ng
12
AB cm
=
dao
độ
ng vuông góc m

t
n
ướ
c có
1, 2
cm
λ
=
. C và D là 2
đ
i

m n


m trên m

t n
ướ
c

2 bên
đ
o

n AB cách
đề
u 2 ngu

n và cách trung
đ
i

m O c

a AB m

t kho

ng l

n l
ượ
t là

8
cm

108
cm
. S


đ
i

m dao
độ
ng vuông pha v

i ngu

n trên
đ
o

n CD
là?
A. 13
B. 15
C. 17
D. 19
Bài 58:
Hai ngu


n k
ế
t h

p A và B cách nhau 10cm dao
độ
ng theo ph
ươ
ng trình
cos
A B
U U a t
ω
= =
. Kho

ng
cách gi

a 2 g

n sóng g

n nhau nh

t trên
đườ
ng th

ng n


i AB b

ng 1,2cm.
Đ
i

m g

n nh

t dao
độ
ng cùng pha
v

i ngu

n trên
đườ
ng trung tr

c c

a AB cách ngu

n A m

t
đ

o

n b

ng bao nhiêu?
A. 2,4cm
B. 7,2cm
C. 9,6cm
D. 10cm
Bài 59:
Cho
2
10 , 3cos(40 ), 4 cos(40 ), 40 /
6 3
A B
AB cm U t U t v cm s
π π
π π
= = + = + =
. O là trung
đ
i

m AB. Tìm s


đ
i

m dao

độ
ng có biên
độ
5cm trên
đườ
ng tròn tâm O bán kính 4cm.
A. 16
B. 32
C. 8
D. 48
Bài 60:
M

ch
đ
i

n xoay chi

u n

i ti
ế
p g

m
đ
i

n tr



R
, cu

n thu

n
L
, t


C
bi
ế
n thiên.
Đặ
t vào 2
đầ
u
đ
o

n
Trung tâm luyn thi Tô Hoàng www.luyenthitohoang.com
Luyenthitohoang.com
m

ch 1
đ

i

n áp

n
đị
nh v

i
0
cos(100 )
u U t
π
=
, thì th

y khi
4 4
1 2
10 10
,
3
C C C C
π π
− −
= = = =
thì m

ch tiêu th


cùng
công su

t nh
ư
ng c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i

n t

c th

i
đổ
i pha 1 góc
2
3
π
. Tính R?
100 3
.
3
A



50 3
.
3
B


100
.
3
C


50
.
3
D


Bài 61:
Cho
đ
o

n m

ch MN theo th

t

g


m
đ
i

n tr


R
m

c n

i ti
ế
p v

i cu

n thu

n c

m
L
n

i ti
ế
p v


i t


đ
i

n
C

đ
i

n dung thay
đổ
i
đượ
c.
A

đ
i

m chính gi

a
L

C
.

Đặ
t vào 2
đầ
u
đ
o

n m

ch
đ
i

n áp xoay
chi

u
100 2 (100 )
MN
u cos t
π ϕ
= +
,
ϕ

1
s

không
đổ

i. Khi thay
đổ
i
C

để

max
MA
U
thì
200 2 (100 )( ).
MA
u cos t V
π
=
H

i khi thay
đổ
i
C

để

max
C
U
thì l


p bi

u th

c
đ
i

n áp gi

a 2
đ
i

m M,A bây gi

?
. 100 6 (100 )( )
6
MA
A u cos t V
π
π

= +

. 200 6 (100 )( )
6
MA
B u cos t V

π
π

= +

. 100 6 (100 )( )
3
MA
C u cos t V
π
π

= +

. 200 6 (100 )( )
3
MA
D u cos t V
π
π

= +

Bài 62:
M

ch
đ
i


n xoay chi

u AB có
100 2 (100 )( )
AB
u cos t V
π
=
g

m tr

thu

n
R
, cu

n thu

n c

m
2
( )
L H
π
=
, t



đ
i

n có
đ
i

n dung
C

đ
c ghép n

i ti
ế
p theo th

t

trên. Vôn k
ế

đ
i

n tr

r


t l

n m

c vào 2
đầ
u
đ
o

n RL n

i ti
ế
p. Tìm C sao cho khi thay
đổ
i
R
mà s

ch

vôn k
ế
không
đổ
i?
2
1
.

2
A C
L
ω
=

2
2
.B C
L
ω
=

2
1
.
2
C C
L
ω
=

2
2
.D C
L
ω
=

Bài 63:

Hai dao
độ
ng
đ
i

u hòa cùng ph
ươ
ng cùng t

n s

có ph
ươ
ng trình Acos(
ω
t -
π
/6) và Bcos(
ω
t -
π
). Dao
độ
ng t

ng h

p có pt 9cos(
ω

t +
φ
).
Để
biên
độ
B có giá tr

c

c
đạ
i thì A có giá tr

?
.9 3
A
B. 7
Trung tâm luyn thi Tô Hoàng www.luyenthitohoang.com
Luyenthitohoang.com
.15 3
C
.18 3
D
Bài 64:
con l

c lò xo d

c có k = 100N/m. V


t kích th
ướ
c bé kh

i l
ượ
ng 250g dao
độ
ng
đ
i

u hòa. l

y g = 10.
Bi
ế
t khi v

t dao
độ
ng l

c
đ
àn h

i l


n nh

t kéo
đ
i

m treo = 7,5N và l

c
đ
àn h

i l

n nh

t
đẩ
y
đ
i

m treo lò xo =
2,5N. Tìm biên
độ
dao
độ
ng?
A. 5cm
B. 2,5cm

C. 7,5cm
D. 10cm
Bài 65:
M

t con l

c
đơ
n dao
độ
ng nh

t

i n
ơ
i có gia t

c tr

ng tr
ườ
ng 9,8 m/s
2
v

i dây dài 1m, qu

c


u con l

c
có kh

i l
ượ
ng 80g. Cho con l

c dao
độ
ng v

i biên
độ
góc 0,15rad trong môi tr
ườ
ng có l

c c

n tác d

ng thì nó
ch

dao
độ
ng

đượ
c 200s thì ng

ng h

n. Duy trì dao
độ
ng b

ng cách dùng m

t h

th

ng lên dây cót sao cho nó
ch

y
đượ
c trong m

t tu

n l

v

i biên
độ

góc 0,15rad. Bi
ế
t 80% n
ă
ng l
ượ
ng dùng
để
th

ng l

c ma sát do h


th

ng bánh r
ă
ng c
ư
a. Công c

n thi
ế
t
để
lên dây c

t là?

A. 183,8 J
B. 133,5 J
C. 113,2 J
D. 193,4 J

Bài 66:
T

i O có 1 ngu

n phát sóng v

i f = 20Hz, v = 1,6m/s. 3
đ
i

m A,B,C th

ng hàng n

m trên ph
ươ
ng
truy

n cùng phía v

i O. Bi
ế
t OA = 9cm, OB = 24,5, OC = 42,5. S



đ
i

m dao
độ
ng cùng pha v

i A trên
đ
o

n
BC là?
A. 5
đ
i

m
B. 4
đ
i

m
C. 3
đ
i

m

D. 2
đ
i

m
Bài 67:
1 CLLX, v

t có kh

i l
ượ
ng
m
dao
độ
ng c
ưỡ
ng b

c d
ươ
í tác d

ng c

a ngo

i l


c bi
ế
n thiên
đ
i

u hòa v

i
t

n s


f
. Khi
1
f f
=
dao
độ
ng c
ưỡ
ng b

c khi

n
đị
nh có biên

độ

1
A
, khi
2 1 2 1
( 2 )
f f f f f
= < <
dao
độ
ng
c
ưỡ
ng b

c khi

n
đị
nh có biên
độ

2
A
bi
ế
t
1 2
A A

=
,
độ
c

ng
k
là:
Bài 68:
M

t con l

c lò xo g

m v

t M và lò xo có
độ
c

ng k
đ
ang dao
độ
ng
đ
i

u hòa trên m


t ph

ng n

m ngang
nh

n v

i biên
độ

1
A
.
Đ
úng lúc v

t M
đ
ang

v

trí biên thì m

t v

t m có kh


i l
ượ
ng b

ng kh

i l
ượ
ng v

t M
chuy

n
độ
ng theo ph
ươ
ng ngang v

i v

n t

c
o
v
b

ng v


n t

c c

c
đạ
i c

a v

t M,
đế
n va ch

m v

i M. Bi
ế
t va
ch

m gi

a 2 v

t là
đ
àn h


i xuyên tâm, sau va ch

m v

t M ti
ế
p t

c dao
độ
ng
đ
i

u hòa v

i biên
độ

2
A
. T

s

biên
độ
dao
độ
ng tr

ướ
c và sau va ch

m c

a M là:
Bài 69:
M

t con l

c
đơ
n g

m 1 v

t nh


đ
c treo vào
đầ
u d
ướ
i c

a 1 s

i dây ko dãn,

đầ
u trên c

a s

i dây
đ
c bu

c
c


đị
nh, b

qua ma sát và l

c c

n ko khí. kéo con l

c l

ch kh

i ph
ươ
ng th


ng
đứ
ng góc 0,1rad r

i th

nh

. T

s


gi

a
độ
l

n gia t

c c

a v

t t

i VTCB và
độ
l


n gia t

c t

i biên b

ng?
Bài 70:
M

t con l

c
đơ
n chi

u dài
l
và kh

i l
ượ
ng
m

đ
ang n

m yên


v

trí cân b

ng th

ng
đứ
ng. M

t v

t kh

i
l
ượ
ng c
ũ
ng là
m
bay v

i v

n t

c v
đế

n va ch

m v

i con l

c! K
ế
t lu

n nào sau
đ
ây
đ
úng?
A. N
ế
u va ch

m là
đ
àn h

i xuyên tâm thì l

c c
ă
ng dây treo ngay sau va ch

m là:

0
( )
2
v
T m g
gl
= −

Trung tâm luyn thi Tô Hoàng www.luyenthitohoang.com
Luyenthitohoang.com
B. N
ế
u va ch

m là không
đ
àn h

i xuyên tâm thì l

c c
ă
ng dây treo ngay sau va ch

m là:
0
( )
4
v
T m g

gl
= +

C. N
ế
u va ch

m là
đ
àn h

i xuyên tâm thì l

c c
ă
ng dây treo ngay sau va ch

m là:
0
( )
2
v
T m g
gl
= +

D. N
ế
u va ch


m là không
đ
àn h

i xuyên tâm thì l

c c
ă
ng dây treo ngay sau va ch

m là:
0
( )
4
v
T m g
gl
= −









Bài 51:
Cu


n s
ơ
c

p c

a 1 máy bi
ế
n th
ế

1
1000
N
=
vòng , th

c

p
2
2000
N
=
vòng. H
đ
t hi

u d


ng c

a cu

n
s
ơ
c

p là
1
110
U V
=
và th

c

p khi
để
h


2
216 .
U V
=
T

s


gi

a
đ
i

n tr

thu

n và c

m kháng c

a cu

n s
ơ

c

p là:
A. 0,19
B. 0,15
C. 0,1
D. 1,2
Bài 52:

Đ

o

n m

ch xoay chi

u n

i ti
ế
p g

m R,L,C.
Đặ
t vào 2
đầ
u
đ
o

n m

ch 1
đ
i

n áp xoay chi

u


n
đị
nh thì
đ
i

n áp hi

u d

ng trên R,L,C l

n l
ượ
t là 60V,120V,60V. Thay
C
b

i C' thì
đ
i

n áp hi

u d

ng trên t

là 40V.
Khi

đ
ó,
đ
i

n áp hi

u d

ng trên R là?
A. 50,93
B. 53,09
C. 59,03
D. 50,39
Bài 53:
Cho
đ
o

n mach AB g

m
đ
i

n tr

thu

n R n


i ti
ế
p v

i cu

n dây thu

n c

m có
độ
t

c

m
1
L
π
=
và n

i
ti
ế
p t

C có

đ
i

n dung thay
đổ
i
đượ
c.
Đặ
t vào 2
đầ
u
đ
o

n m

ch m

t
đ
i

n áp
0
cos( )
u U t
ω
=
V. Khi

3
1
10
2
C C
π

= =
thì dòng
đ
i

n trong m

c tr

pha
4
π
. Khi
3
2
10
5
C C
π

= =
thì
đ

i

n áp hi

u d

ng c

c
đạ
i
max
100 5
C
U
=
. R có giá tr

là:
A. 10
B. 20
C. 40
Trung tâm luyn thi Tô Hoàng www.luyenthitohoang.com
Luyenthitohoang.com
D. 50
Bài 54:
2 ngu

n A B gi


ng nhau
12 , 1, 6
AB cm cm
λ
= =
. G

i C là
đ
i

m cách
đề
u 2 ngu

n và cách trung
đ
i

m O
c

a AB m

t
đ
o

n kho


ng 8cm. S


đ
i

m dao
độ
ng ng
ượ
c pha v

i ngu

n trên
đ
o

n CO là?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Bài 55:
Trên m

t ch

t l


ng có 2 ngu

n sóng k
ế
t h

p phát ra 2 dao
độ
ng
1
cos
S
U a t
ω
=

2
sin
S
U a t
ω
=
.
Kho

ng cách
1 2
2,75
S S
λ

=
. H

i trên
đ
o

n
1 2
S S
có m

y
đ
i

m c

c
đạ
i dao
độ
ng và cùng pha v

i
1
S
?
A. 1
B. 2

C. 3
D. 4
Bài 56:
Cho 2 ngu

n A và B k
ế
t h

p
đồ
ng pha trên b

m

t ch

t l

ng. Ng
ườ
i ta th

y
đ
i

m M và N n

m 2 bên

vân trung tâm trên
đ
o

n n

i gi

a 2 ngu

n, t

i M trùng v

i vân c

c
đạ
i b

c -3 còn
đ
i

m N trùng v

i c

c ti


u th


4. N
ế
u t
ă
ng t

n s

lên 3,5 l

n thì s

c

c
đạ
i trên
đ
o

n MN là?
A. 23
B. 26
C. 29
D. 32
Bài 57:
Trên m


t n
ướ
c có 2 ngu

n gi

ng nhau A và B cách nhau kho

ng
12
AB cm
=
dao
độ
ng vuông góc m

t
n
ướ
c có
1, 2
cm
λ
=
. C và D là 2
đ
i

m n


m trên m

t n
ướ
c

2 bên
đ
o

n AB cách
đề
u 2 ngu

n và cách trung
đ
i

m O c

a AB m

t kho

ng l

n l
ượ
t là

8
cm

108
cm
. S


đ
i

m dao
độ
ng vuông pha v

i ngu

n trên
đ
o

n CD
là?
A. 13
B. 15
C. 17
D. 19
Bài 58:
Hai ngu


n k
ế
t h

p A và B cách nhau 10cm dao
độ
ng theo ph
ươ
ng trình
cos
A B
U U a t
ω
= =
. Kho

ng
cách gi

a 2 g

n sóng g

n nhau nh

t trên
đườ
ng th

ng n


i AB b

ng 1,2cm.
Đ
i

m g

n nh

t dao
độ
ng cùng pha
v

i ngu

n trên
đườ
ng trung tr

c c

a AB cách ngu

n A m

t
đ

o

n b

ng bao nhiêu?
A. 2,4cm
B. 7,2cm
C. 9,6cm
D. 10cm
Bài 59:
Cho
2
10 , 3cos(40 ), 4 cos(40 ), 40 /
6 3
A B
AB cm U t U t v cm s
π π
π π
= = + = + =
. O là trung
đ
i

m AB. Tìm s


đ
i

m dao

độ
ng có biên
độ
5cm trên
đườ
ng tròn tâm O bán kính 4cm.
A. 16
B. 32
C. 8
D. 48
Bài 60:
M

ch
đ
i

n xoay chi

u n

i ti
ế
p g

m
đ
i

n tr



R
, cu

n thu

n
L
, t


C
bi
ế
n thiên.
Đặ
t vào 2
đầ
u
đ
o

n
Trung tâm luyn thi Tô Hoàng www.luyenthitohoang.com
Luyenthitohoang.com
m

ch 1
đ

i

n áp

n
đị
nh v

i
0
cos(100 )
u U t
π
=
, thì th

y khi
4 4
1 2
10 10
,
3
C C C C
π π
− −
= = = =
thì m

ch tiêu th


cùng
công su

t nh
ư
ng c
ườ
ng
độ
dòng
đ
i

n t

c th

i
đổ
i pha 1 góc
2
3
π
. Tính R?
100 3
.
3
A



50 3
.
3
B


100
.
3
C


50
.
3
D


Bài 61:
Cho
đ
o

n m

ch MN theo th

t

g


m
đ
i

n tr


R
m

c n

i ti
ế
p v

i cu

n thu

n c

m
L
n

i ti
ế
p v


i t


đ
i

n
C

đ
i

n dung thay
đổ
i
đượ
c.
A

đ
i

m chính gi

a
L

C
.

Đặ
t vào 2
đầ
u
đ
o

n m

ch
đ
i

n áp xoay
chi

u
100 2 (100 )
MN
u cos t
π ϕ
= +
,
ϕ

1
s

không
đổ

i. Khi thay
đổ
i
C

để

max
MA
U
thì
200 2 (100 )( ).
MA
u cos t V
π
=
H

i khi thay
đổ
i
C

để

max
C
U
thì l


p bi

u th

c
đ
i

n áp gi

a 2
đ
i

m M,A bây gi

?
. 100 6 (100 )( )
6
MA
A u cos t V
π
π

= +

. 200 6 (100 )( )
6
MA
B u cos t V

π
π

= +

. 100 6 (100 )( )
3
MA
C u cos t V
π
π

= +

. 200 6 (100 )( )
3
MA
D u cos t V
π
π

= +

Bài 62:
M

ch
đ
i


n xoay chi

u AB có
100 2 (100 )( )
AB
u cos t V
π
=
g

m tr

thu

n
R
, cu

n thu

n c

m
2
( )
L H
π
=
, t



đ
i

n có
đ
i

n dung
C

đ
c ghép n

i ti
ế
p theo th

t

trên. Vôn k
ế

đ
i

n tr

r


t l

n m

c vào 2
đầ
u
đ
o

n RL n

i ti
ế
p. Tìm C sao cho khi thay
đổ
i
R
mà s

ch

vôn k
ế
không
đổ
i?
2
1
.

2
A C
L
ω
=

2
2
.B C
L
ω
=

2
1
.
2
C C
L
ω
=

2
2
.D C
L
ω
=

Bài 63:

Hai dao
độ
ng
đ
i

u hòa cùng ph
ươ
ng cùng t

n s

có ph
ươ
ng trình Acos(
ω
t -
π
/6) và Bcos(
ω
t -
π
). Dao
độ
ng t

ng h

p có pt 9cos(
ω

t +
φ
).
Để
biên
độ
B có giá tr

c

c
đạ
i thì A có giá tr

?
.9 3
A
B. 7
Trung tâm luyn thi Tô Hoàng www.luyenthitohoang.com
Luyenthitohoang.com
.15 3
C
.18 3
D
Bài 64:
con l

c lò xo d

c có k = 100N/m. V


t kích th
ướ
c bé kh

i l
ượ
ng 250g dao
độ
ng
đ
i

u hòa. l

y g = 10.
Bi
ế
t khi v

t dao
độ
ng l

c
đ
àn h

i l


n nh

t kéo
đ
i

m treo = 7,5N và l

c
đ
àn h

i l

n nh

t
đẩ
y
đ
i

m treo lò xo =
2,5N. Tìm biên
độ
dao
độ
ng?
A. 5cm
B. 2,5cm

C. 7,5cm
D. 10cm
Bài 65:
M

t con l

c
đơ
n dao
độ
ng nh

t

i n
ơ
i có gia t

c tr

ng tr
ườ
ng 9,8 m/s
2
v

i dây dài 1m, qu

c


u con l

c
có kh

i l
ượ
ng 80g. Cho con l

c dao
độ
ng v

i biên
độ
góc 0,15rad trong môi tr
ườ
ng có l

c c

n tác d

ng thì nó
ch

dao
độ
ng

đượ
c 200s thì ng

ng h

n. Duy trì dao
độ
ng b

ng cách dùng m

t h

th

ng lên dây cót sao cho nó
ch

y
đượ
c trong m

t tu

n l

v

i biên
độ

góc 0,15rad. Bi
ế
t 80% n
ă
ng l
ượ
ng dùng
để
th

ng l

c ma sát do h


th

ng bánh r
ă
ng c
ư
a. Công c

n thi
ế
t
để
lên dây c

t là?

A. 183,8 J
B. 133,5 J
C. 113,2 J
D. 193,4 J

Bài 66:
T

i O có 1 ngu

n phát sóng v

i f = 20Hz, v = 1,6m/s. 3
đ
i

m A,B,C th

ng hàng n

m trên ph
ươ
ng
truy

n cùng phía v

i O. Bi
ế
t OA = 9cm, OB = 24,5, OC = 42,5. S



đ
i

m dao
độ
ng cùng pha v

i A trên
đ
o

n
BC là?
A. 5
đ
i

m
B. 4
đ
i

m
C. 3
đ
i

m

D. 2
đ
i

m
Bài 67:
1 CLLX, v

t có kh

i l
ượ
ng
m
dao
độ
ng c
ưỡ
ng b

c d
ươ
í tác d

ng c

a ngo

i l


c bi
ế
n thiên
đ
i

u hòa v

i
t

n s


f
. Khi
1
f f
=
dao
độ
ng c
ưỡ
ng b

c khi

n
đị
nh có biên

độ

1
A
, khi
2 1 2 1
( 2 )
f f f f f
= < <
dao
độ
ng
c
ưỡ
ng b

c khi

n
đị
nh có biên
độ

2
A
bi
ế
t
1 2
A A

=
,
độ
c

ng
k
là:
Bài 68:
M

t con l

c lò xo g

m v

t M và lò xo có
độ
c

ng k
đ
ang dao
độ
ng
đ
i

u hòa trên m


t ph

ng n

m ngang
nh

n v

i biên
độ

1
A
.
Đ
úng lúc v

t M
đ
ang

v

trí biên thì m

t v

t m có kh


i l
ượ
ng b

ng kh

i l
ượ
ng v

t M
chuy

n
độ
ng theo ph
ươ
ng ngang v

i v

n t

c
o
v
b

ng v


n t

c c

c
đạ
i c

a v

t M,
đế
n va ch

m v

i M. Bi
ế
t va
ch

m gi

a 2 v

t là
đ
àn h


i xuyên tâm, sau va ch

m v

t M ti
ế
p t

c dao
độ
ng
đ
i

u hòa v

i biên
độ

2
A
. T

s

biên
độ
dao
độ
ng tr

ướ
c và sau va ch

m c

a M là:
Bài 69:
M

t con l

c
đơ
n g

m 1 v

t nh


đ
c treo vào
đầ
u d
ướ
i c

a 1 s

i dây ko dãn,

đầ
u trên c

a s

i dây
đ
c bu

c
c


đị
nh, b

qua ma sát và l

c c

n ko khí. kéo con l

c l

ch kh

i ph
ươ
ng th


ng
đứ
ng góc 0,1rad r

i th

nh

. T

s


gi

a
độ
l

n gia t

c c

a v

t t

i VTCB và
độ
l


n gia t

c t

i biên b

ng?
Bài 70:
M

t con l

c
đơ
n chi

u dài
l
và kh

i l
ượ
ng
m

đ
ang n

m yên


v

trí cân b

ng th

ng
đứ
ng. M

t v

t kh

i
l
ượ
ng c
ũ
ng là
m
bay v

i v

n t

c v
đế

n va ch

m v

i con l

c! K
ế
t lu

n nào sau
đ
ây
đ
úng?
A. N
ế
u va ch

m là
đ
àn h

i xuyên tâm thì l

c c
ă
ng dây treo ngay sau va ch

m là:

0
( )
2
v
T m g
gl
= −

Trung tâm luyn thi Tô Hoàng www.luyenthitohoang.com
Luyenthitohoang.com
B. N
ế
u va ch

m là không
đ
àn h

i xuyên tâm thì l

c c
ă
ng dây treo ngay sau va ch

m là:
0
( )
4
v
T m g

gl
= +

C. N
ế
u va ch

m là
đ
àn h

i xuyên tâm thì l

c c
ă
ng dây treo ngay sau va ch

m là:
0
( )
2
v
T m g
gl
= +

D. N
ế
u va ch


m là không
đ
àn h

i xuyên tâm thì l

c c
ă
ng dây treo ngay sau va ch

m là:
0
( )
4
v
T m g
gl
= −





Bài 1:
2
8
max
mg
l A cm
k

µ
∆ = − =

Ho

c
Dùng b

o toàn
2 2
1 2
1 2 2
( ) 8
2 2
KA KA
mg A A A cm
µ
− + =

=

Bài 2:
Lúc
đầ
u do c

ng h
ưở
ng nên
2

C L
Z Z R
= =
.
Để
công su

t
đ
o

n m

ch gi

m 1 n

a t

c là sau khi ghép thêm C
1
thì dung kháng c

a b

t

ph

i th


a
mãn
| |
C L
Z Z R
− =
nên x

y ra 2 TH:
1:
C L
TH Z Z
>
nên l

p t

C
1
n

i ti
ế
p v

i C
0
ta có lúc
đ

ó
0
3 3 / 2
C C
Z R Z
= = .Vậy để công suất lại tăng 2 lần thì
lúc đó lại có
2
C
Z R
= .Tức phải mắc tụ C
2
song song với C
0
và C
1
khi đó
2
2
1
6 3
3
C Co o
Z R Z C C
= =

=
TH2: Tương tự cho
C L
Z Z

<
tức lúc đó
0
2
2 0
2
2
C
C C
Z
Z R Z R C C
=

= =

=
Bài 3:
Dựa theo đề ta có
1
10 , 2 2( 17) , 2 2( 17) 10 2 10 2( 17)
d cm d cm cm k
λ
= = = => − <= <= − =>
có 1 giá trị k.
Chọn A
Bài 4:
Trung tâm luyn thi Tô Hoàng www.luyenthitohoang.com
Luyenthitohoang.com
Dữ kiện 1 ta có:
2 2

3 3 3
L RL
R R R
Z Z U= → = → =
Dữ kiện 2 ta có:
2
1 2
(1 ) 2
3
3
C L
U
Z R Z R Z R I
Z
= + = + → = → = =
2
. 167,3 75 3
C C
U I Z R= = → =
150
U V
→ =

Bài 5:
Ban đầu vật ở biên. Độ giảm biên độ sau mỗi lần vật đi được 1 quãng đường là A:
1
0, 2
mg
W mgA A cm
k

µ
µ
∆ = ∆ = =⇔
Vì ban đầu vật ở biên nên lúc vecto gia tốc đổi chiều 2 lần là lúc vật đi qua VTCB lần thứ 2.
Vậy
1 2 3
( ) ( 2 ) ( 3 ) 29
S A A A A A A A A A cm
= + + = − ∆ + − ∆ + − ∆ =
Bài 6:
Vì chúng lệch pha và luôn cùng chiều nên chúng chỉ gặp nhau tại VTCB tức là
/ 2
T
là khoảng thời gian ngắn
nhất để 2 vật gặp nhau.
Bài 7:
Để vật ko trượt trên tấm ván thì lực phục hồi cực đại nhỏ hơn hoặc bằng lực ma sát. Hay
1.25
kA mg A cm
µ




Đối chiếu đáp án suy ra
1.25
A cm
=

Bài 8:

Đối với con lắc đơn:
2
l
T
g
π
=

với
DVg
g g
m

= −

Bài 9:
V

gi

n
đồ
Frecnen ra
Trung tâm luyn thi Tô Hoàng www.luyenthitohoang.com
Luyenthitohoang.com

3 1,5
MN MA AN
u u u
= = ⇒

t

c t

s

u t

c th

i không
đổ
i nên
MN
u
,
MA
u
,
AN
u
cùng pha
AB
u
ch

m pha h
ơ
n
i


X

là R, C
1
1
3
3
L
MA MA
Z
tan
R
π
ϕ ϕ
= = ⇒ =

1
( ) 2. .
6 2
R AN R MA MA
U U sin U U U
π
= ↔ = =

1
2 2
1
30
L

R R Z
= + = Ω

1
( ) ( )
6
3
C C
R
U Z
tan C mF
U R
π
π
= = → =
Bài 10:
2 2
0
0 0
2 2 2 2
0
1 100
. 50

i u
U
I U
U u i Z Z
   
+ = => =

   
   
= + => = Ω

Bài 11:
Cách 1
Đọ
c k
ĩ

đề
,
đ
ây không ph

i hi

n t
ượ
ng trùng phùng
Xét 4 tr
ườ
ng h

p:
TH1:
Th

i
đ

i

m ban
đầ
u, c

2 v

t
đ
i qua v

trí
0
2
A
x
=
theo chi

u d
ươ
ng Ox
1 1 2 2
cos(2 ), cos(2 )
3 3
x A f t x A f t
π π
π π
= − = −

Trung tâm luyn thi Tô Hoàng www.luyenthitohoang.com
Luyenthitohoang.com
V

i
2 1
min
2 1 min
(2 ) (2 ) 2
0
3 3
1 2 1 min
(2 ) (2 ) 0
3 3 27
1
27
f t f t
t s
f t f t t s
x x t s
π π
π π π
π π
π π π
− = − +
=
− =− − + =


= ⇔ ⇔ ⇔ =







TH2:
Th

i
đ
i

m ban
đầ
u, c

2 v

t
đ
i qua v

trí
0
2
A
x
=
theo chi


u âm Ox
1 1 2 2
cos(2 ), cos(2 )
3 3
x A f t x A f t
π π
π π
= + = +
V

i
2 1
min
2 1 min
(2 ) (2 ) 0
0
3 3
1 2 2 min
(2 ) (2 ) 2
3 3 27
2
27
f t f t
t s
f t f t t s
x x t s
π π
π π π
π π

π π π
+ = + +
=
+ =− + + =


= ⇔ ⇔ ⇔ =






TH3:
Th

i
đ
i

m ban
đầ
u, v

t 1
đ
i qua v

trí
0

2
A
x
=
theo chi

u âm Ox, v

t 2
đ
i qua v

trí
0
2
A
x
=
theo chi

u
d
ươ
ng Ox.
1 1 2 2
cos(2 ), cos(2 )
3 3
x A f t x A f t
π π
π π

= + = −
V

i
2 1 min
2 1 min
4
(2 ) (2 ) 2
3 3 9
1 2 1 min
(2 ) (2 ) 2
3 3 9
1
9
f t f t t s
f t f t t s
x x t s
π π
π π π
π π
π π π
− = + + =
− =− + + =


= ⇔ ⇔ ⇔ =







TH4:
Th

i
đ
i

m ban
đầ
u, v

t 2
đ
i qua v

trí
0
2
A
x
=
theo chi

u âm Ox, v

t 1
đ
i qua v


trí
0
2
A
x
=
theo chi

u
d
ươ
ng Ox.
1 1 2 2
cos(2 ), cos(2 )
3 3
x A f t x A f t
π π
π π
= − = +
V

i
2 1 min
2 1 min
2
(2 ) (2 ) 2
3 3 9
1 2 1 min
(2 ) (2 ) 2

3 3 9
1
9
f t f t t s
f t f t t s
x x t s
π π
π π π
π π
π π π
+ = − + =
+ =− − + =


= ⇔ ⇔ ⇔ =






Cách 2
T
ưở
ng t
ượ
ng trên
đườ
ng tròn Frecnen thì ta th


y khi 2 v

t ban
đầ
u qua VT x = A/2 theo chi

u d
ươ
ng thì chúng
s

nhanh g

p nhau nh

t, vì lúc
đ
ó n
ế
u ti
ế
p t

c quay thì s

nhanh g

p VT biên và con l

c quay nhanh h

ơ
n s


đổ
i
chi

u và g

p con l

c quay ch

m h
ơ
n.
Do
đ
ó, ta ch

n pha ban
đầ
u là
3
π

thì trong cùng kho

ng th


i gian nh
ư
nhau thì dao
độ
ng có
1 2
2
T T
= s

quét 1
Trung tâm luyn thi Tô Hoàng www.luyenthitohoang.com
Luyenthitohoang.com
góc
1 2
1
2
ϕ ϕ
∆ = ∆
.Khi
đ
ó v

t có
2
T
s

quét

đượ
c 1 góc
4
9
π
v

t có
1
T
quét góc
2
9
π
. Khi
đ
ó 2 v

t s

cùng li
độ

đố
i chi
ế
u trên vòng tròn là 2 góc
9
π
+ −

. V

y
2 / 9 1 1
. ( )
2 3 27
T s
π
π
∆ = =
Bài 12:
Khi dây
đứ
t VTCB d

ch lên phía trên 1
đ
o

n
2
1 12 12 12
; .
l
m g
x v A
k
ω
= ∆ = − =
2 2 2

2 2 2 2
12 12 12 1
1 1 1 12
2 2
1 2
.
. 0,033316
1 1
v A m
A x x x A m
m m
ω
ω ω

= + = + = + =
+

Bài 13:
Do ho

t
độ
ng

các giá tr


đị
nh m


c nên
330
2,75( )
120
I A
= =
Do
độ
ng c
ơ
là 1 h


L R

nên ta có
2 2 0 2
120 220 2.120.220. (180 ) 332 ( ) 0.898
cos cos
φ φ
+ − − = → =
Vì v

y: Công su

t
độ
ng c
ơ


220.2,75. ( ) 543,4( )
P cos W
φ
= =

Bài 14:
Ta có:
1
3
2
.
2 4
C C
L C
Z Z
Z Z
+
= =
vì i thây
đổ
i 1 góc 60
0
nên
2 1
1 2
60 3
1 .
tan tan
tan
tan tan

φ φ
φ φ

= =
+

thay
L
Z
theo
C
Z
bi
ế
n
đổ
i ta
đượ
c
2 2
3
2 3 0 400 300
8
C C C l
Z Z R R Z Z− − + = → = → =
suy ra
2
2 2
. 25 3
( )

L C
U
P R
R Z Z
= =
+ −

Bài 15:
1
1
1 2
8 , 20 .
k
A cm rad s
m m
ω

= = =
+

T

i VTCB v

n t

c c

a h


có giá tr


160 /
max
v A cm s
ω
= = ngay sau
đ
ó v

n t

c gi

m d

n nên v

t
2
m
tách ra
và chuy

n
độ
ng th

ng

đề
u v

i
max
v v
=
quãng
đườ
ng
2
m

đ
i
đượ
c trong th

i gian
/ 4
T

. / 4 4
ma x
s v T
π
= = .
Khi m
2
tách ra thì m

1
d
đ
v

i v

n t

c c
ũ
nh
ư
ng t

n s

góc thay
đổ
i. do
đ
ó nó d
đ
v

i biên
Trung tâm luyn thi Tô Hoàng www.luyenthitohoang.com
Luyenthitohoang.com
độ
1

0,04
ma x ma x
v v
A cm
k
m
ω


= = =
V

y kho

ng cách gi

a 2 v

t khi lò xo dãn c

c
đạ
i l

n
đầ
u tiên là
4 4.
d cm
π

= −

Bài 16:
G

i ph
ươ
ng trình sóng

S là
sin
a t
ω
, kho

ng cách t

S
đế
n B là
l

G

i M là m

t
đ
i


m thu

c
đ
o

n SB v

i MB = x (m)
Ph
ươ
ng trình sóng t

ng h

p t

i M là
2 . [2 / ] [ 2 / ]
a sin x cos wt l
π λ π λ


Th
ế

9.75
l
λ
=

thì hàm cos chuy

n sang sin, hàm này dao
độ
ng cùng hàm v

i ngu

n S và th

a yêu c

u bài toán.
Để
t

i M có biên
độ
b

ng
a
t

c là b

ng
1/ 2.2
a
=

1
2
biên
độ
c

c
đạ
i thì
2 / 1/ 2
sin x
π λ
=

B

n th
ế
các
đ
áp s

trên zô ch


x
ch

có 1 giá tr



7 / 60
x m
=
th

a
1/ 2
sin
=
thôi
Bài 17:
do cùng pha v

i ngu

n nên ta có
1 2
2.
d d k
λ
+ =
1 2
AB d d MA MB
≤ + ≤ +
=> có 3 giá tr

c

a k => B

Bài 18:
Quen thu

c r

i dùng b

o toàn c
ơ
n
ă
ng tính
đượ
c
độ
gi

m c

a biên
độ
khi v

t ra biên l

n
đầ
u tiên là
0,001 0,1
mg

A m cm
k
µ
∆ = = =

0
10
ma x
v
A cm
ω
= = .
F
đh
l

n nh

t v

i con l

c lò xo n

m ngang khi v

t

biên, vì d
đ

là t

t d

n nên A gi

m d

n theo t vì th
ế
nó max
khi nó

biên l

n
đầ
u tiên.
T


đ
ó
0
| | 1,98
max
Fdh k A A N
= − ∆ =
Bài 19:
Vì kho


ng cách dài xa nh

t nên
đ
i

m C s

n

m trên vân c

c
đạ
i s

1 suy ra
1.1,5 1,5
CB CA k
λ
− = = =
. G

i
kho

ng cách là x ta có pt:
2 2
36 4 1,5 9,7

x x x+ − + = ⇒ =
Bài 20:
SA = SM - AB/2 = 19,4m
10
M
M M
o
I
L lg I
I
=


Ta có:
2
2
M A
A
A M
I r
I
I r
=


Ph

n n
ă
ng l

ượ
ng gi

i h

n b

i 2 m

t c

u tâm S qua A và B chính là ph

n n
ă
ng l
ượ
ng g

i qua m

t c

u tâm A
Trung tâm luyn thi Tô Hoàng www.luyenthitohoang.com
Luyenthitohoang.com
trong kho

ng th


i gian t = AB/v.
V

y:
2
. 4 . .
A A
W P t r I t
π
= =



Bài 30:
Ph
ươ
ng trình sóng t

ng h

p t

i m

t
đ
i

m M b


t kì cách
1
S

2
S
kho

ng
1
d

2
d

đượ
c t

o t

hai sóng trên:
2 1 1 2
2 [ ( )]. [ ( ) ]
2
u asin d d cos t d d
π π π
ω
λ λ
= − − + +
(1).

- Ch

n h

t

a
độ
có g

c O t

i trung
đ
i

m c

a
1 2
S S
. Chi

u d
ươ
ng h
ướ
ng t

O

đế
n
1
S
. Xét t

i
đ
i

m M cách g

c
t

a
độ
O m

t kho

ng x.
Khi
đ
ó:
2 1
2
d d x
− =
,

1 2
10,5
d d
λ
+ = .
Thay vào ph
ươ
ng trình (1) ta có:
2 .
2 [ ]. [ 10,5 ]
2
x
u asin cos t
π π
ω π
λ
= − +
.
- Các
đ
i

m dao
độ
ng v

i biên
độ

2

| 2 [ ] |
x
A asin a
π
λ
= =

Nên
2 1
[ ]
2
x
sin
π
λ
= ±

- Gi

i ph
ươ
ng trình trên suy ra hai h

nghi

m
1 1
12
x k
λ

λ
= +

H

th

hai
2 2
5.
12
x k
λ
λ
= +

- S


đ
i

m suy ra t

h

(1):
1
2 2
l l

x
− ≤ ≤

Ph
ươ
ng trình này gi

i
đượ
c:
1
5
k
− ≤ ≤
. Có 11
đ
i

m.
- T
ươ
ng t

nh
ư
trên gi

i h

2

đượ
c 10
đ
i

m.
- Gi

i ti
ế
p v

i nghi

m sin… =
1
2


đượ
c 21
đ
i

m n

a.
Vậy
Trong kho


ng
1 2
S S
có 42
đ
i

m dao
độ
ng v

i biên
độ
a. 21
đ
i

m dao
độ
ng ng
ượ
c pha v

i ngu

n S1.
Bài 31:
1
O M


l

n nh

t thì M thu

c
đườ
ng c

c
đạ
i

ng v

i k = 1,
2 2
2 1 1 2
30
MO MO l O O l l cm
λ λ
− = ⇒ + − = ⇒ =

Bài 32:
2 2,135
6
l
T s
gcos

π
π
= =

Trung tâm luyn thi Tô Hoàng www.luyenthitohoang.com
Luyenthitohoang.com
Bài 33:
Biên 0,05, v

vòng tròn l
ượ
ng giác lò xo nén 0,015 v

t

li
đọ
2,5, góc quay 120
0
, T = 0,2, t = , câu B
Bài 34:
Ta có
2 2
2 2
2 2 2 4 2 2 2
. . .
( 2 ) 1
C C C C C
U U U
U I Z Z U Z

Z Z L C R C LC
ω ω
= = ⇒ = =
+ − +

M

u s

là ph
ươ
ng trình b

c hai
đố
i v

i
2
ω
,
C
U
c

c
đạ
i khi m

u s



đạ
t c

c ti

u.
Theo
đị
nh lí Vi-et
đố
i v

i pt b

c
2
thì:
2 2
1 2
b
a
ω ω

+ =


C
U


đạ
t c

c
đạ
i khi
2
2
o
b
B
a
ω

= ⇒

Bài 35:
N
ế
u
1 2
1 2
2 2
21 1
L
C C
C C L
Z
U U

Z Z Z R
= ⇔ + =
+

Khi
max
R R C L
U U Z Z
= ⇔ =

Th
ế
là ta có:
1 2
2 2
2
1 1
C
C C C
Z
Z Z Z R
+ =
+

Thay s

vào tính
1 2
400 , 240 , 100 2
C C

Z Z R
= Ω = Ω = Ω

Th
ế
là:
2
2
2
1
20000 300
150 20000
C
C C
C
Z
Z Z
Z
= ⇔ + = ⇔
+
200
100
C
C
Z
Z
=
=




Suy ra
đ
áp s

:
5 4
5.10 1.10
( ), ( )
C F C F
π π
− −
= =
Bài 36:
Vì 2 cách
đặ
t là
đặ
t vô 2 tr
ườ
ng h

p khác nhau và vì có c
ườ
ng
độ
c

c
đạ

i b

ng nhau thì ta có:
LR RC L C
Z Z Z Z
= ⇔ =
. Do
đ
ó n
ế
u m

c vào c

3 ph

n t

thì s

có c

ng h
ưở
ng, ta có:
Trung tâm luyn thi Tô Hoàng www.luyenthitohoang.com
Luyenthitohoang.com

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×