S GD&T Bỡnh Dng
Trng THPT Tõy Sn KIM TRA CHT LNG GIA HKII; Mụn :Húa 12
Mó 001 Ho v tờn:.;Lp:
Cõu 1:Thy phõn 324g tinh bt vi hiu sut phn ng l 75%,khi lng glucoz thu c l:
a.360gam b.300gam c.270 gam d.250 gam
Cõu 2:Cho cỏc kim loi Fe,Al,Mg,Cu,Zn,Ag.S kim loi tỏc dng c H
2
SO
4
loóng l:
a.3 b.4 c.2 d.5
Cõu 3:Anilin(C
6
H
5
NH
2
) v phenol(C
6
H
5
OH) u cú phn ng vi
a.dung dch HCl b.dung dch NaOH c.dung dch NaCl d.dung dch Br
2
Cõu 4:Cú ba cht lng benzene,aniline,stiren ng trong ba l mt nhón.Thuc th dựng phõn bit ba cht lng
trờn l:
a.giy quỡ tớm b.dung dch NaOH c.dung dch Br
2
d.phenolphtalein
Cõu 5:Cho 0,69 gam mt kim loi kim tỏc dng vi nc d.Sau phn ng thu c 0,336lit khớ hiro( ktc).Kim
loi kim l
a.Li b.Na c.K d.Rb
Cõu 6:Cụng thc chung ca oxit kim loi thuc phõn nhúm chớnh nhúm II l
a.MO b.M
2
O c.MO
2
d.M
2
O
Cõu 7: trung hừa 4,44g mt axit cacboxylic(thuc dóy ng ng ca axit axetic)cn 60ml dung dch NaOH
1M.Cụng thc phõn t ca axit ú l:
a.C
3
H
7
COOH b.CH
3
COOH c.C
2
H
5
COOH d.HCOOH
Câu 8: Để điều chế 88 gam etyl axetat từ rợu etylic thì cần bao nhiêu gam rợu etylic nguyên chất ? Biết hiệu suất
chung của quá trình là 80% ?
A. 46 gam B. 57,5 gam C. 92 gam D. 115 gam
Cõu 9:Cho s chuyn húa:Glucoz
X
Y
CH
3
COOH.Hai cht X,Y ln lt l:
a.CH
3
CH
2
OH;CH
2
=CH
2
b.CH
3
CHO; CH
3
CH
2
OH
c. CH
3
CH
2
OH; .CH
3
CHO
d.CH
3
CH
2
CH
2
OH;CH
3
CHO
Cõu 10:Cho cỏc cht sau:phenol;etanol;axit axetic;natriphenolat;natri hiroxit.S cp cht tỏc dng c vi nhau l:
a.4 b.3 c.2 d.1
Cõu 11:Cho khớ CO d qua ng s nung núng hn hp X gm Al
2
O
3
;MgO;Fe
3
O
4
;CuO thu c cht rn Y.Trong Y
gm
a.Al
2
O
3
;MgO;Fe;Cu b.Al;Mg;Fe;Cu c.Al;MgO;FeO;Cu d.Al
2
O
3
;Mg;Fe;Cu
Cõu 12:Cho cỏc cht cú CTCT sau: HOCH
2
CH
2
OH(X);HOCH
2
CH
2
CH
2
OH(Y);
HOCH
2
CHOH-CH
2
OH(Z);CH
3
-O-CH
3
(R); CH
3
-CHOH-CH
2
OH(T).Nhng cht tỏc dng c Cu(OH)
2
cho dung
dch xanh lam l:
a.1 b.2 c.3 d.4
Cõu 13: Dn 2,24 lớt CO
2
(ktc) vo 150ml dung dch KOH 1M.Mui thu c sau phn ng l:
a.KHCO
3
b.K
2
CO
3
c.c a v b d.khụng xỏc nh c.
Cõu 14:Trong s cỏc loi t sau:t tm;t visco;t nilon-6,6;t axetat;t capron;t enang.Nhng t no thuc loi t
nhõn to?
a.t tm v t enang
b.t nilon-6,6 v t capron
c.t visco v t nilon-6,6
d.t visco v t axetat
Cõu 15:Dóy cỏc kim loi c xp theo th t tớnh kh tng dn l:
a.Al,Fe,Mg b.Fe,Al,Mg c.Mg,Al;Fe d.Fe,Mg,Al
Câu 16: Trong các dãy kim loại sau dãy nào gồm các kim loại đều tan trong dung dịch NaOH d:
A. Al, Fe,Cu, Ni B. Na, Cu,Al,Mg C. Mg,K,Li,Fe D. Al,Zn,K,Ca
Cõu 17:S electron lp ngoi cựng ca nguyờn t kim loi kim l:
a.1 b.2 c.3 d.4
Cõu 18: Cho mt mu hp kim Na-Ba tỏc dng vi nc d ,thu c dung dch X v 3,36lit khớ H
2
(ktc).Th tớch
dung dch H
2
SO
4
2M cn trung hũa dung dch X l.
a.150ml b.75ml c.60ml d.30 ml
Cõu 19:Cho 50ml dung dch glucoz cha rừ nng tỏc dng vi lng d AgNO
3
(hoc Ag
2
O) trong NH
3
thu c
2,16g Ag .Nng mol/l ca dung dch glucoz ó dựng l:
a.0,2M b.0,1M c.0,01M d.0,02M
Cõu 20:T MgO,chn s thớch hp iu ch Mg:
a.MgO
CO
Mg
b.MgO
2H
Mg
c.MgO
HCl
MgCl
2
cnp
Mg
d.MgO
HCl
MgCl
2
K
Mg
Cõu 21:Hũa tan 5,4 gam Al bng mt lng dung dch H
2
SO
4
loóng(d).Sau phn ng thu c dung dch X v V lit
khớ hiro(ktc).Giỏ tr ca V l
a.2,24lit. b.3,36lit c.4,48lit d.6,72lit
Cõu 22:Anehit no,n chc,mch h cú cụng thc chung l:
a.C
n
H
2n-1
CHO(n
2)
b. C
n
H
2n+1
CHO(n
0)
c.CnH
2n
(COOH)
2
(n
0)
d.C
n
H
2n
CHO(n
0)
Cõu 23:Khi iu ch kim loi,cỏc ion kim loi úng vai trũ l cht:
a.nhn proton b.b kh(cht oxihúa) c.b oxihúa(cht kh) d.cho proton
Cõu 24:Polime dựng ch to thy tinh hu c c iu ch bng phn ng trựng hp.
a.CH
2
=CH(CH
3
)COOCH
3
b.C
6
H
5
CH=CH
2
c.CH
2
=CHCOOCH
3
d.CH
3
COOCH=CH
2
Cõu 25:Khi cho 10 gam hn hp Fe v Cu tỏc dng vi dung dch HCl(d),th tớch khớ H
2
sinh ra l 2,24
lit(ktc).phn kim loi khụng tan cú khi lng l:
a.3,2g b.4,4g c.2,8g d.5,6g
Cõu 26Thy phõn este X trong mụi trng kim,thu c natri axetat v ru etylic.Cụng thc ca X l:
a.HCOOCH
3
b.HCOOC
2
H
5
c.CH
3
COOC
2
H
5
d.CH
3
COOCH
3
Cõu 27: bo qun natri,ngi ta phi ngõm natri trong.
a.phenol lng b.du ha c.nc d.ru etylic
Cõu 28:Cp cht khụng xy ra phn ng l
a.dung dch Na
2
SO
4
v dung dch BaCl
2
b.Na v nc
c.Ag v dung dch HCl
d.dung dch AgNO
3
v dung dch KCl
Cõu 29:Cht X cú CTPT C
2
H
4
O
2
,cho cht X tỏc dng vi NaOH to ra mui v nc.Cht X thuc loi?
a.este no,n chc
b.ru no,a chc
c.axit khụng no,n chc
d.axit no,n chc
Cõu 30:Cho bn dung dch:Fe(NO
3
)
2
;Cu(NO
3
)
2
;AgNO
3
;Pb(NO
3
)
2
.Kim loi no di õy u tỏc dng vi c 4 dung
dch mui trờn l:
a.Zn b.Fe c.Cu d.Ag
Cõu 31:Cho cỏc cp kim loi nguyờn cht tip xỳc trc tip vi nhau:Fe v Pb;Fe v Zn;Fe v Sn;Fe v Ni.Khi nhỳng
cỏc cp kim loi trờn vo dung dch axit,s cp kim loi Fe b phỏ hy trc l
a.2 b.3 c.4 d.1
Cõu 32: Ch t khụng ph n ng v i Ag
2
O trong dung d ch NH
3
, un núng t o thnh Ag l
A. HCOOH. B. CH
3
COOH. C. C
6
H
12
O6 (glucoz ). D. HCHO.
Cõu 33::Cho phn ng:
aAl +bHNO
3
cAl(NO
3
)
3
+ d NO + e H
2
O.
Cỏc h s a,b,c,d,e l nhng s nguyờn ,n gin nht.Tng (a+b)bng.
a.6 b.5 c.4 d.3
Cõu 34:S ng phõn este ,mch h ng vi CTPT C
3
H
6
O
2
l:
a.2 b.3 c.4 d.1
Câu 35: Thổi V lít CO
2
(đktc) vào 300 ml Ca(OH)
2
0,02 M thì thu đợc 0,2 gam kết tủa. Giá trị của V = ?
A. 44,8 ml hoặc 89,6 ml B. 224 ml C. 44,8 ml D. 44,8 hoặc 224 ml.
Cõu 36:Ch dựng Cu(OH)
2
cú th phõn bit c tt c dung dch sau:
a.Glucoz;mantoz,glixerin(glixerol);anehit axetic
b.Lũng trng trng;glucoz;fructoz; glixerin(glixerol.
c.Saccaroz; glixerin(glixerol);anehit axetic;ru(ancol)etylic.
d. Lũng trng trng;glucoz; glixerin(glixerol); ru(ancol)etylic.
Cõu 37:un 12g axit axetic vi 13,8g etanol(cú H
2
SO
4
lm xỳc tỏc)n khi phn ng t ti trng thỏi cõn bng,thu
c 11gam este.Hiu sut ca phn ng este húa l
a.55% b.50% c.62,5% d.75%
Câu 38: Cho 1,04 gam hỗn hợp 2 kim loại A,B tan hoàn toàn trong dung dịch H
2
SO
4
loãng d thấy thoát ra 0,672 lít
khí H
2
đktc. Khối lợng hỗn hợp muối là:
A. 3,92 gam B. 1.96 gam C. 3,52 gam D. 5,88 gam
Cõu 39:Cho hp kim Mg,Zn,Ag vo dung dch Cu(NO
3
)
2
.Sau phn ng thu c hn hp 3 kim loi ú l:
a.Ag,Zn,Cu
b.Mg,Zn,Ag
c.Mg,Cu,Zn
d.Tt c u ỳng
Cõu 40:Hũa tan hon ton 3,22gam hn hp X gm Fe,Mg v Zn,bng mt lng va dung dch H
2
SO
4
loóng,thu
c 1,344lit hiro(ktc) v dung dch cha m gam mui.Giỏ tr ca m l:
a.9,52 gam b.10,27 gam c.8,98 gam d.7,25 gam
Cho bit:H=1;C=12;O=16;N=14;S=32;Cl=35,5;Na=23;K=39;Ca=40;
Mg=24;Fe=56;Al=27;Cu=64;Ag=108;Zn=65.
Ht.