Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

100 BÀI BẤT ĐẲNG THỨC docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (306.51 KB, 9 trang )




100 BÀI BẤT ĐẲNG THỨC

1. Cho a,b,c là các số thực dương .Chứng minh:
3
2
  
  
a b c
b c c a a b


2. Cho các số thực dương x, y, z thoả mãn:
2 2 2
3
  
x y z .
Chứng minh :
3
  
xy yz zx
z x y

3. Cho x, y, z >0 thoả
1
x y z
  
. Chứng minh:
1 4 9


36
  
x y z


4. Cho x, y, z là các số thực dương. Chứng minh:
( )( )( )
      
xyz x y z y z x z x y


5. Cho a, b, c là các số thực dương thoả mãn abc=1 .
Chứng minh :
1 1 1
1 1 1 1
   
      
   
   
a b c
b c a

6. Cho a, b, c là các số thực dương thoả mãn abc=1 .
Chứng minh :
3 3 3
1 1 1 3
( ) ( ) ( ) 2
  
  a b c b c a c a b



7. Cho x, y, z là các số thực dương thoả mãn:
2
   
xyz x y z
.
Chứng minh :
3
2
  
x y z xyz

8. Chứng minh các bất đẳng thức sau:
a) a
2
+b
2
+1 ab+a+b
b) a
2
+b
2
+c
2
+d
2
+e
2
 a(b+c+d+e)
c) a

3
+b
3
 ab(a+b)
d) a
4
+b
4
 a
3
b+ab
3


9. Chứng minh các bất đẳng thức sau:
a) (a+b+c)
2
 3(ab+bc+ca)
b) a
2
(1+b
2
)+b
2
(1+c
2
)+c
2
(1+a
2

) 6abc

10. a) Cho a,b là hai số thoả mãn điều kiện a+b=2 .
Chứng minh rằng: a
4
+b
4
 a
3
+b
3

b) Cho a,b là hai số thoả mãn điều kiện a+b+c=3 .
Chứng minh rằng: a
4
+b
4
+c
4
 a
3
+b
3
+ c
3



11.Cho a,b,c là các số dương,
Chứng minh rằng:


a b c
1 2
a b b c a c
   
  


12. Cho 4 số dương a,b, c . Chứng minh :


a b c d
1 2
a b c b c d c d a d a b
    
       


13. Chứng minh rằng với a,b,c > 0 thì:
a)
bc ac ab
a b c
a b c
    

b)
ab bc ca a b c
a b b c c a 2
 
  

  

c)
3 3 3
a b c
ab bc ca
b c a
    


14.Chứng minh rằng với a,b,c > 0 thì:
a)
2 2
2 2
a b a b
b a b a
  

b)
2 2 2
a b c
a b c
b c a
    

c)
2 2 2
a b c a b c
b c c a a b 2
 

  
  


15. Cho
, , 0
x y z


1
xyz

. Chứng minh:

3 3 3
3
(1 )(1 ) (1 )(1 ) (1 )(1 ) 4
  
     
x y z
y z z x x y


16. Cho bốn số dương a, b, c, d thỏa
1
   
ab bc cd da
. Chứng minh:

3 3 3 3

1
3
   
       
a b c d
b c d c d a a b d a b c


17. Cho ba số dương a, b, c. Chứng minh:

2
1 1 1 27
( ) ( ) ( )
2( )
  
  
  
a a b b b c c c a
a b c d


18. Cho ba số dương x, y, z thỏa
2 2 2
3.
  
x y z Chứng minh:
3
  
xy yz zx
z x y





19. Cho các số dương x, y, x thỏa xyz = 1. Chứng minh:

5 5 5 5 5 5
1
  
     
xy yz zx
x xy y y yz z z zx x


20. Cho
, , 0.

a b c
Chứng minh:

4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4
1 1 1 1 1
   
           
a b c abcd b c d abcd c d a abcd d a b abcd abcd


21. Cho x, y, z là các số dương. Chứng minh:



3
2( )
1 1 1 2
 
 
  
    
  
 
  
 
x y z x y z
y z x
xyz


22. Cho ba số dương x ,y, z . Chứng minh:
3 3 3
    
x y z
x y z
yz zx zx


23.Cho ba số dương a, b, c. Chứng minh
2 2 2
2( )
   
a b c ab ac




24.Cho ba số dương a, b, c thỏa a + b + c = 3. Chứng minh:

2 2 2
3
2
1 1 1
  
  
a b c
b c a
.

25. Chøng minh r»ng :
a)
2
2 2
a b a b
2 2
 
 

 
 
;
b)
2
2 2 2
a b c a b c

3 3
   
 

 
 


26. Chøng minh m,n,p,q ta ®Òu cã
m
2
+ n
2
+ p
2
+ q
2
+1 m(n + p + q + 1)

27. Cho a, b, c, d,e lµ c¸c sè thùc,
Chøng minh r»ng
a)
2
2
b
a ab
4
 

b)

2 2
a b 1 ab a b
    

c)


2 2 2 2 2
a b c d e a b c d e
       


28. Chøng minh r»ng:








10 10 2 2 8 8 4 4
a b a b a b a b
    


29. Cho x.y =1 vµ x.y = 1. Chøng minh
2 2
x y
x y




2 2


30. Cho a, b ,c lµ c¸c sè kh«ng ©m chøng minh r»ng
(a+b)(b+c)(c+a)

8abc

31. Cho a>b>c>0 vµ
2 2 2
a b c 1
  
. Chøng minh r»ng:

3 3 3
1
2
  
  
a b c
b c a c a b


32. Cho a,b,c,d>0 vµ abcd =1 .Chøng minh r»ng:








2 2 2 2
a b c d a b c b c d d c a 10
         



33. Cho 4 sè a,b,c,d bÊt kú chøng minh r»ng:

2 2 2 2 2 2
(a c) (b d) a b c d
      


34. Cho 0 <a,b,c <1 . Chøng minh r»ng:

3 3 3 2 2 2
2a 2b 2c 3 a b b c c a
     


35. Cho a,b,c,d > 0 .Chøng minh r»ng

a b c d
1 2
a b c b c d c d a d a b
    

       


36. Cho
a
b
<
c
d
vµ b,d > 0 . Chøng minh r»ng:
a
b
<
2 2
ab cd c
d
b d





37. Víi mäi sè tù nhiªn n >1 chøng minh r»ng

1 1 1 1 3

2 n 1 n 2 n n 4
    
  



38. Chøng minh r»ng:



1 1 1
1 2 n 1 1
2 3 n
      
( Víi n lµ sè nguyªn dương)

39. Cho a;b;clµ sè ®o ba c¹nh cña tam gi¸c,chøng minh r»ng:
a, a
2
+b
2
+c
2
< 2(ab+bc+ac)
b, abc>(a+b-c).(b+c-a).(c+a-b)

40. Cho a,b,c > 0 vµ a+b+c <1
Chøng minh r»ng

2 2 2
1 1 1
9
a 2bc b 2ac c 2ab
  
  

(1)



41. Chøng minh r»ng

2 2 2
1 1 1 1
2
n
1 2 n
    
( 1;



nNn )

42 . Cho Nn

vµ a+b> 0

Chøng minh r»ng
n
a b
2

 
 
 



n n
a b
2

(1)
43. Cho abc = 1 vµ
3
a 36

. Chøng minh r»ng:
2
a
3

b
2
+c
2
> ab + bc + ac
44. Chøng minh r»ng
a)
4 4 2 2
x y z 1 2x.(xy x z 1)
      

b)
2 2
a 5b 4ab 2a 6b 3 0

     

c)
2 2
a 2b 2ab 2a 4b 2 0
     



45. Cho x > y vµ xy =1 .Chøng minh r»ng



 
2
2 2
2
x y
8
x y





46. Cho xy

1 .Chøng minh r»ng

2 2

1 1 2
1 xy
1 x 1 y
 

 


47. Cho a , b, c lµ c¸c sè thùc vµ a + b +c =1
Chøng minh r»ng
2 2 2
1
a b c
3
  


48. Cho 0 < a, b,c <1 .Chøng minh r»ng:

3 3 3 2 2 2
2a 2b 2c 3 a b b c c a
     


49. Cho a ,b ,c ,d > 0 .Chøng minh r»ng:

2 3
   
    
       

a b b c c d d a
a b c b c d c d a d a b


50. Cho a ,b,c lµ sè ®o ba c¹nh tam gi¸c
Chøng minh r»ng:

1 2
   
  
a b c
b c c a a b


51.Chøng minh:
a)
1 1 1 1

1.3 3.5 (2 1).(2 1) 2
   
 n n

b)
1 1 1
1 2
1.2 1.2.3 1.2.3
    
n



52.Chứng minh rằng:
, , 0
      
bc ca ab
a b c a b c
a b c


53.Chứng minh rằng:
2 2 2
2 2 2
0

      
a b c b c a
abc
b c a a b c


54. Cho tam giác ∆ABC, a,b,c là số đo ba cạnh của tam giác. CMR:
a)
 
 
 
1
8
p a p b p c abc
    ;
b)
1 1 1 1 1 1

2
p a p c a c
p b b
 
 
 
 
    
 



55. Cho ∆ ABC, a, b, c là số đo ba cạnh của tam giác.
Chứng minh rằng:






b c a c a b a b c abc
      

56. Cho a>0, b>0. Chứng minh:
1 3
1 1 2
  
  
a b
a b b a



57.Chứng minh rằng:
2 2 2
, , 0
2
 
    
  
c a b a b c
a b c
a b b c c a


58. Cho
, , (0;1)
x y z


1
xy yz zx
  
. Chứng minh:

2 2 2
3 3
2
1 1 1
  
  

x y z
x y z

59. Cho ∆ABC. Chứng minh rằng:
2 2 2
a b c
a b c
b c a c a b a b c

   
     


60.Cho ∆ ABC. Chứng minh : ( b + c – a ).( c + a – b ).( a + b – c ) ≤ abc

61. Cho ∆ABC. Chứng minh :

 
 
 
 
 
 
2 2 2

1 1 1
p
p a p b p c
p a p c
p b

  
 

  


62. Chứng minh rằng nếu a, b, c > 0 va abc = 1 thì:

1 1 1
1
2 2 2
a b c
  
  



63. Cho a>0, b>0, c>0. Chứng minh
3 3 3
2 2 2
    
a b c
a b c
b c a


64.Cho a>0, b>0, c>0.
Chứng minh:
4 4 4 3 3 3
2 2 2

    
a b c a b c
b c a b c a



65. Cho a>0, b>0, c>0.
Chứng minh:
3 3 3 2 2 2
1 1 1 1 1 1
    
a b c a b b c c a


66.Cho a>0, b>0, c>0.
Chứng minh:
4 4 4 3 3 3
1 1 1
    
a b c
b b c a b c



67. Cho a>0, b>0, c>0.
Chứng minh:
2 2 2
5 5 5 4 4 4
    
a b c a b c

b c a b c a


68.Cho a>0, b>0, c>0. Chứng minh:

2 2 2
5 5 5 3 3 3
1 1 1
a b c
b c a a b c
    



69.Cho a>0, b>0, c>0. Chng minh:

2 2 2
1 1 1
a b c
b c a a b c



70.Cho a>0, b>0, c>0. Chng minh:

3 3 3
2 2 2
2 2 2
1 1 1 2( )
3






a b c
a b c
a b c abc


71.Cho a,b,c l 3 cnh ca 1 tam giỏc. Chng minh






4 4 4
( ) ( ) ( )



b c a c a b a b c
f ab bc ca
a a b c b b c a c c a b


72.Cho a>0, b>0, c>0. Chng minh:
3 3 3 2 2 2


a b c ab bc ca



73.Cho a>0, b>0, c>0. Chng minh:
4 4 4 3 3 3

a b c ab bc ca


74.Cho a>0, b>0, c>0. Chng minh:
5 5 5 3 2 3 2 3 2

a b c a b b c c a



75.Cho a>0, b>0, c>0. Cho n,k l cỏc s nguyờn dng. Chng minh:



n k n k n k n k n k n k
a b c a b b c c a


76.Cho a>0, b>0.
Chng minh:
4
4 4
2 2






a b a b


77.Cho a>0, b>0, c>0. Chng minh:

2
2 2 2
3 3





a b c a b c

78.Cho a>0, b>0, c>0. Chng minh:
3 3





n
n n n
a b c a b c



79. Cho a, b, c l ba s dng. Chng minh rng

3 3 3 2 2 2 2 2 2
2 2 2
a b c a b b c c a 9
2abc 2
c ab a bc b ac





80. Cho x, y, z là 3 số thực dơng thỏa mãn xyz=1. Chứng minh rằng:

1 1 1
1
1 1 1

x y y z z x


81. Cho x, y, z laứ ba soỏ thoỷa x + y + z = 0. Chng minh raống :

3 4 3 4 3 4 6

x y z



82. Cho a, b, c l cỏc s thc khụng õm tha món
1
a b c

. Chng minh rng:


7
2
27
   ab bc ca abc .

83. Cho x , y , z là ba số thực thỏa mãn : 5
-x
+ 5
-y
+5
-z
= 1 .Chứng minh rằng:

  
 
  
25 25 25
25 5 5 5 5 5
x y z
x y z y z x z x y


 

5 5 5
4
x y z


84. Cho a, b, c là các số thực dương. Chứng minh rằng:

4 4
3
2 2
c a b
a b b c c a
  
  

85. Cho a,b,c là ba số thực dương. Chứng minh:

 
3 3 3
3 3 3
1 1 1 3
2
  
   
      
   
   
b c c a a b
a b c
a b c a b c


86. Cho a,b,c là các số dương thỏa mãn a + b + c = 1. Chứng minh rằng:

3
  
  
  
a b b c c a
a b c bc a ca b


87. Cho các số thực dương
, ,
x y z
. Chứng minh rằng:

5 5 5
3 3 3
2 2 2
    
x y z
x y z
y z x
.

88. Chứng minh rằng với mọi số thực dương
, ,
a b c
thỏa mãn
2 2 2

1
a b c
  
, ta có:

5 3 5 3 5 3
2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 3
3
     
  
  
a a a b b b c c c
b c c a a b
.


89. Cho a, b, c là c¸c số thực dương thoả m·n abc = 1. Chøng minh r»ng :

3 3 3
1 1 1 3
( ) ( ) ( ) 2
a b c b c a c a b
  
  


90. Cho ba số thực dương a, b, c thỏa mãn ab + bc + ca = 3.
Chứng minh rằng:
3 3 3

2 2 2
3
3 3 3 4
a b c
b c a
  
  
.

91. Cho x, y, z > 0. Chứng minh rằng:
3 2 3 2 3 2 2 2 2
2
2 2 1 1 1
y
x z
x y y z z x x y z
    
  


92. Cho a, b,c là các số không âm. Chứng minh rằng

3 3 3
3 3 3 3 3 3
1
( ) ( ) ( )
  
     
a b c
a b c b c a c a b


93. Cho các số dương
, , : 3.
  
a b c ab bc ca

Chứng minh rằng:
2 2 2
1 1 1 1
.
1 ( ) 1 ( ) 1 ( )
  
     
a b c b c a c a b abc



94. Cho các số thực dơng a,b,c thay đổi luôn thoả mãn : a+b+c=1.
Chng minh rng :
2 2 2 2 2 2
2.



a b b c c a
b c c a a b


95. Cho 3 s dng a,b,c tho món: ab + bc + ca = abc. Chng minh:




1 1 1 1
( 1) ( 1) ( 1) 2
a a b b c c


96. Cho x, y, z > 0. Chng minh rng:

3 2 3 2 3 2 2 2 2
2
2 2 1 1 1


y
x z
x y y z z x x y z




97.Cho ba s thc dng a, b, c tha món abc = 1. Chng minh rng:



3 3 3
1
8 1 8 1 8 1
a b c
c a b




98. Cho x , y , z là ba số thực thỏa mãn : 2
-x
+ 2
-y
+2
-z
= 1.Chứng minh rằng :

4 4 4
2 2 2 2 2 2
x y z
x y z y z x z x y





2 2 2
4
x y z



99. Cho a, b, c là những số dơng thoả mãn a + b + c = 1
Chứng minh rằng
10a 3b 2009 3
3b 2009c 2009c 10a 10a 3b 2





100. Cho ba s dng
, ,
x y z
. Chng minh rng:

2 2 2 2 2 2
1 1 1 36
9


x y z x y y z x z



×