1
FORM
FORM
2Ths. Mai Xuân Hùng
Nội dung
Nội dung
Giới thiệu về Form
Giới thiệu về Form
Các thành phần của Form
Các thành phần của Form
Thẻ MARQUEE
Thẻ MARQUEE
3Ths. Mai Xuân Hùng
Nội dung
Nội dung
Giới thiệu về Form
Giới thiệu về Form
Các thành phần của Form
Các thành phần của Form
Thẻ MARQUEE
Thẻ MARQUEE
4Ths. Mai Xuân Hùng
Giới thiệu Form
Giới thiệu Form
Được dùng để nhận dữ liệu từ phía người dùng
Được dùng để nhận dữ liệu từ phía người dùng
Giúp gởi yêu cầu của người dùng đến trang xử
Giúp gởi yêu cầu của người dùng đến trang xử
lý trong ứng dụng web
lý trong ứng dụng web
Tag
Tag
<form>
<form>
dùng để chứa các thành phần khác
dùng để chứa các thành phần khác
của form
của form
Những thành phần nhập liệu được gọi là
Những thành phần nhập liệu được gọi là
Form
Form
Field
Field
text field
text field
password field
password field
multiple-line text field
multiple-line text field
……
……
5Ths. Mai Xuân Hùng
Ví dụ
Ví dụ
6Ths. Mai Xuân Hùng
Tag <Form>
Tag <Form>
Là container ch a các thành ph n nh p ứ ầ ậ
Là container ch a các thành ph n nh p ứ ầ ậ
li u khác.ệ
li u khác.ệ
<
<
FORM
FORM
NAME=“…” ACTION=“…” METHOD=“…”
NAME=“…” ACTION=“…” METHOD=“…”
>
>
<!-- các thành phần của Form -->
<!-- các thành phần của Form -->
</
</
FORM>
FORM>
Các thu c tính c a ộ ủ
Các thu c tính c a ộ ủ
</
</
FORM>
FORM>
NAME
NAME
: tên FORM
: tên FORM
ACTION
ACTION
: ch đ nh trang web nh n x lý d li u t ỉ ị ậ ử ữ ệ ừ
: ch đ nh trang web nh n x lý d li u t ỉ ị ậ ử ữ ệ ừ
FORM này
FORM này
khi có s ki n click c a button ự ệ ủ
khi có s ki n click c a button ự ệ ủ
SUBMIT
SUBMIT
.
.
METHOD
METHOD
: X
: X
á
á
c đ
c đ
ị
ị
nh ph ng thươ
nh ph ng thươ
ứ
ứ
c chuy
c chuy
ể
ể
n d
n d
ữ
ữ
li
li
ệ
ệ
u
u
(
(
P
P
OST
OST
,
,
GET
GET
)
)
7Ths. Mai Xuân Hùng
Tag <Form> - Ví dụ
Tag <Form> - Ví dụ
<html>
<html>
<body>
<body>
<form
<form
Name=“Dangnhap”
Name=“Dangnhap”
Action=“/admin/xlDangnhap.php”
Action=“/admin/xlDangnhap.php”
Method=“Post”>
Method=“Post”>
………………
………………
</form>
</form>
</body>
</body>
</html>
</html>
Dangnhap.htm
8Ths. Mai Xuân Hùng
Nội dung
Nội dung
Gi i thi u v Formớ ệ ề
Gi i thi u v Formớ ệ ề
Các thành ph n c a Formầ ủ
Các thành ph n c a Formầ ủ
Th MARQUEEẻ
Th MARQUEEẻ
9Ths. Mai Xuân Hùng
Các Control của Form
Các Control của Form
G m các lo i Form Field sau:ồ ạ
G m các lo i Form Field sau:ồ ạ
Text field
Text field
Password field
Password field
Hidden Text field
Hidden Text field
Check box
Check box
Radio button
Radio button
File Form Control
File Form Control
Submit Button, Reset Button, Generalized Button
Submit Button, Reset Button, Generalized Button
Multiple-line text field
Multiple-line text field
Label
Label
Pull-down menu
Pull-down menu
Scrolled list
Scrolled list
Field Set
Field Set
10Ths. Mai Xuân Hùng
Text Field
Text Field
Dùng để nhập một dòng văn bản
Dùng để nhập một dòng văn bản
Cú pháp
Cú pháp
<INPUT
<INPUT
TYPE
TYPE
= “TEXT”
= “TEXT”
NAME
NAME
=
=
string
string
READONLY
READONLY
SIZE
SIZE
=
=
variant
variant
MAXLENGTH
MAXLENGTH
= long
= long
TABINDEX
TABINDEX
=
=
integer
integer
VALUE
VALUE
=
=
string
string
…………
…………
>
>
Ví dụ
Ví dụ
<input
<input
type=“
type=“
text
text
” name=“
” name=“
txtName
txtName
” value=“
” value=“
This is one line text with 301
This is one line text with 301
”
”
size=“
size=“
10
10
” maxlength=“
” maxlength=“
10
10
”
”
>
>
t with 301
10
20