TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT
TRUNG TÂM THÔNG TIN – THƯ VIỆN
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
• HỌC PHẦN: Cơ học lý thuyết
• MÃ HỌC PHẦN: VL1110
I. TÀI LIỆU THAM KHẢO GIẢNG VIÊN ĐỀ XUẤT
1. Cơ học lý thuyết / Nguyễn Đình Dũng . - H. : Đại học Quốc gia, 2000 194 tr. ; 20 cm .
o Số định danh: 531 NG-D
o Đăng ký cá biệt: 04A010324,04M061089-04M061093
2. Bài tập vật lí lí thuyết. t.I, cơ học lí thuyết - Điện động lực học và thuyết tương đối / .Nguyễn
Hữu Mình chủ biên, [và những người khác] . - H. : Giáo dục, 2007 287 tr. : minh hoạ ; 21
cm .
o Số định danh: 530.076 Bai
o Đăng ký cá biệt: 09A019655,09M089403-09M089406,09M089711-09M089715
3. Vật lý hiện đại : (Gồm 486 bài tập có lời giải) . Lý thuyết và bài tập / Lê Băng Sương, Ngô
Phú An, Gautreau Ronald, Savin William . - H. : Giáo dục, 1998 490 tr.; 21 cm .
o Số định danh: 539 GA-R
o Đăng ký cá biệt: 99A002408-99A002410,99M028601,99M028602
4. Nhập môn cơ học lượng tử : Cơ sở và phương pháp tích hợp toán-lý-hóa / Nguyễn Hoàng
Phương . - Hà Nội : Giáo dục , 1998 772 tr.; 24 cm .
o Số định danh: 530.12 NG-P
o Đăng ký cá biệt: 99A005085-99A005087
5. Cơ học giải tích / Nguyễn Văn Đạo . - H. : Đại học Quốc gia, 2001 337 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 530.1 NG-D
o Đăng ký cá biệt: 04A011103,04A011104,04M063777-04M063779
II. TÀI LIỆU THAM KHẢO THƯ VIỆN ĐỀ XUẤT
1. Cơ học. t.I, tĩnh học và động học / Đỗ Sanh chủ biên, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang .
- H. : Giáo dục, 2008 184 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 531 DO-S
o Đăng ký cá biệt: 08A019596,08A019597,08M088634-08M088636
2. Giáo trình cơ học : Dùng cho sinh viên ngành Khoa học tự nhiên / Bạch Thành Công . - Tái
bản lần thứ nhất, có chỉnh lý và bổ sung H. : Giáo dục, 2008 175 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 531 BA-C
1
o Đăng ký cá biệt: 08A019584,08A019585,08M088344-08M088348
3. Cơ học. t.II, Động lực học / Đỗ Sanh . - H. : Giáo dục, 2008 167 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 531 DO-S
o Đăng ký cá biệt: 08A019519,08A019520,08A019594,08A019595,08M087894-
08M087896,08M088631-08M088633
4. Cơ học. t.I, tĩnh học và động học / Đỗ Sanh chủ biên, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang .
- H. : Giáo dục, 2008 184 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 531 DO-S
o Đăng ký cá biệt: 08M087493-08M087497
5. Cơ sở vật lí. t.I,a, cơ học / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Ngô Quốc Quýnh,
Hoàng Hữu Thư, Đào Kim Ngọc dịch . - H. : Giáo dục, 2007 403 tr. : minh hoạ; 27 cm .
o Số định danh: 531 HA-D
o Đăng ký cá biệt: 08A018391,08A018392,08M084638-08M084645
6. Cơ học. t.II / Jean-Marie Brébec, [và những người khác] hướng dẫn; Nguyễn Hữu Hồ dịch
. - Tái bản lần thứ tư H. : Giáo dục, 2006 175 tr. : minh hoạ ; 27 cm .
o Số định danh: 531 Coh
o Đăng ký cá biệt: 07A016959,07A016960,07M080377-07M080381
7. Cơ học. t.I / Jean-Marie Brébec, [và những người khác] hướng dẫn; Lê Băng Sương dịch .
- Tái bản lần thứ tư H. : Giáo dục, 2006 175 tr. : minh hoạ ; 27 cm .
o Số định danh: 531 Coh
o Đăng ký cá biệt: 07A016957,07A016958,07M080365-07M080369
8. Cơ học đại cương : Từ Aristotle đến Newton / Hoàng Nam Nhật . - H. : Giáo dục, 2006 227
tr. : minh hoạ ; 24 cm .
o Số định danh: 531 HO-N
o Đăng ký cá biệt: 06M078738-06M078741
9. Cơ học đại cương : Từ Aristotle đến Newton / Hoàng Nam Nhật . - H. : Giáo dục, 2006 227
tr. : minh hoạ ; 24 cm .
o Số định danh: 531 HO-N
o Đăng ký cá biệt: 06A016261,06A016262,06M078321-06M078323
10. Cơ học lý thuyết. t.I, phần tĩnh học, động học / Nguyễn Trọng, Tống Danh Đạo, Lê Thị Hoàng
Yến . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 359 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 531 NG-T
o Đăng ký cá biệt: 06A016251,06A016252,06C008248,06M078282,06M078283
11. Cơ học lý thuyết / Đào Văn Dũng . - In lần thứ hai H. : Đại học Quốc gia, 2003 284 tr. ; 24
cm .
o Số định danh: 531 DA-D
2
o Đăng ký cá biệt: 06C006873,06M076977-06M076980
12. Cơ học lý thuyết. t.II, động lực học / Nguyễn Trọng, Tống Danh Đạo, Lê Thị Hoàng Yến . -
H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 300 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 531 NG-T
o Đăng ký cá biệt: 06A015546,06A015547,06C006862,06M076937,06M076938
13. Cơ học và lí thuyết tương đối / Nguyễn Hữu Mình . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa H. :
Đại học Sư phạm, 2005 419 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 531 NG-M
o Đăng ký cá biệt: 06A014606,06A014607,06M074085-06M074087
14. Cơ học lý thuyết / Nguyễn Đình Dũng . - H. : Đại học Quốc gia, 2004 194 tr. ; 20 cm .
o Số định danh: 531 NG-D
o Đăng ký cá biệt: 05A014368-05A014370,05M073179-05M073185
15. Cơ học lý thuyết / Đào Huy Bích, Phạm Huyễn . - In lần thứ 2 H. : Đại học Quốc gia, 2002
363 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 531 DA-B
o Đăng ký cá biệt: 05A014343,05M073040-05M073058
16. Cơ học vật rắn : Năm thứ hai / Jean - Marie Brébec, [và những người khác]; Nguyễn Xuân
Chánh dịch . - Tái bản lần thứ nhất H. : Giáo dục, 2002 175 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 531 Coh
o Đăng ký cá biệt: 04A010941,04A010942,04M062842-04M062844
17. Cơ học : giáo trình điện tử / Đoàn Trọng Thứ . - Đà Lạt : Trường Đại học Đà Lạt, 2002 126
tr .
o Số định danh: 531 DO-T
18. Cơ học cơ sở. t.I, phần tĩnh học, động học / Nguyễn Trọng, Tống Doanh Đạo, Lê Thị Hoàng
Yến . - Tái bản có sửa chữa H. : Khoa học Kỹ thuật, 2002 243 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 531 NG-T
o Đăng ký cá biệt: 04A010485,04A010486,04M061611
19. Cơ học cơ sở. t.II, phần động lực học / Nguyễn Trọng, Tống Doanh Đạo, Lê Thị Hoàng Yến .
- In lần thứ ba H. : Khoa học Kỹ thuật, 2002 211 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 531 NG-T
o Đăng ký cá biệt: 04A010483,04A010484,04M061608-04M061610
20. Cơ học kết cấu. t.I, hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình . - H. : Khoa học Kỹ thuật, 2001 191 tr. ; 24
cm .
o Số định danh: 531 LE-T
o Đăng ký cá biệt: 04A010481,04A010482,04M061607
3
21. Cơ học kết cấu. t.II, hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình . - H. : Khoa học Kỹ thuật, 2001 262 tr. ; 24
cm .
o Số định danh: 531 LE-T
o Đăng ký cá biệt: 04A010479,04A010480,04M061606
22. Cơ học và lý thuyết tương đối / Nguyễn Hữu Mình . - H. : Đại học Sư phạm, 2003 416 tr. ;
21 cm .
o Số định danh: 531 NG-M
o Đăng ký cá biệt: 04M061254-04M061258
23. Cơ học lý thuyết : Đề thi, đáp án 1989 - 2003 và bài tập chọn lọc / Đỗ Sanh chủ biên, [và
những người khác] . - H. : Đại học Quốc gia, 2003 119 tr. ; 25 cm .
o Số định danh: 531 HOI
o Đăng ký cá biệt: 04A007934,04A007935,04M060031-04M060033
24. Cơ học / Phạm Doãn Hân . - Tp.HCM : Đại học Quốc gia, 2001 178 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 531 PH-H
o Đăng ký cá biệt: 04A007887
25. Cơ học và lý thuyết tương đối / Nguyễn Hữu Mình . - H. : Đại học Sư phạm, 2003 416 tr. ;
21 cm .
o Số định danh: 531 NG-M
o Đăng ký cá biệt: 04A007786,04A007787,04M059652-04M059654
26. Bài tập cơ học giải tích / Nguyễn Văn Đạo . - H. : Đại học Quốc gia, 2002 143 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 531 NG-D
o Đăng ký cá biệt: 04A007754,04A007755,04C006622,04M059498,04M059499
27. Cơ sở vật lí. t.I,a, cơ học / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Ngô Quốc Quýnh,
Hoàng Hữu Thư, Đào Kim Ngọc dịch . - Tái bản lần thứ năm H. : Giáo dục, 2003 403 tr. :
minh hoạ; 27 cm .
o Số định danh: 531 HA-D
o Đăng ký cá biệt: 03A007321,03A007322,03M058435-03M058437
28. Cơ học. t.I, tĩnh học và động học / Đỗ Sanh chủ biên, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang .
- Tái bản lần thứ sáu H. : Giáo dục, 2001 184 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 531 DO-S
o Đăng ký cá biệt: 02A005937,02A005938,02M057222
29. Cơ học. t.I / Jean-Marie Brébec, [và những người khác] hướng dẫn; Lê Băng Sương dịch .
- Tái bản lần thứ hai H. : Giáo dục, 2001 175 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 531 Coh
o Đăng ký cá biệt: 02A005626,02A005627,02M056982-02M056984
4
30. Cơ học : giáo trình điện tử / Đoàn Trọng Thứ . - Đà Lạt : Trường Đại học Đà Lạt, 2002 126
tr .
o Số định danh: 531 DO-T
31. Cơ học cơ sở. t.I, phần tĩnh học, động học / Nguyễn Trọng, Tống Doanh Đạo, Lê Thị Hoàng
Yến . - Tái bản có sửa chữa H. : Khoa học Kỹ thuật, 2002 243 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 531 NG-T
o Đăng ký cá biệt: 04A010485,04A010486,04M061611
32. Cơ học cơ sở. t.II, phần động lực học / Nguyễn Trọng, Tống Doanh Đạo, Lê Thị Hoàng Yến .
- In lần thứ ba H. : Khoa học Kỹ thuật, 2002 211 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 531 NG-T
o Đăng ký cá biệt: 04A010483,04A010484,04M061608-04M061610
33. Cơ học kết cấu. t.I, hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình . - H. : Khoa học Kỹ thuật, 2001 191 tr. ; 24
cm .
o Số định danh: 531 LE-T
o Đăng ký cá biệt: 04A010481,04A010482,04M061607
34. Cơ học kết cấu. t.II, hệ siêu tĩnh / Lều Thọ Trình . - H. : Khoa học Kỹ thuật, 2001 262 tr. ; 24
cm .
o Số định danh: 531 LE-T
o Đăng ký cá biệt: 04A010479,04A010480,04M061606
35. Cơ học lý thuyết : Đề thi, đáp án 1989 - 2003 và bài tập chọn lọc / Đỗ Sanh chủ biên, [và
những người khác] . - H. : Đại học Quốc gia, 2003 119 tr. ; 25 cm .
o Số định danh: 531 HOI
o Đăng ký cá biệt: 04A007934,04A007935,04M060031-04M060033
36. Cơ học và lý thuyết tương đối / Nguyễn Hữu Mình . - H. : Đại học Sư phạm, 2003 416 tr. ;
21 cm .
o Số định danh: 531 NG-M
o Đăng ký cá biệt: 04A007786,04A007787,04M059652-04M059654
37. Bài tập cơ học giải tích / Nguyễn Văn Đạo . - H. : Đại học Quốc gia, 2002 143 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 531 NG-D
o Đăng ký cá biệt: 04A007754,04A007755,04C006622,04M059498,04M059499
38. Cơ học lý thuyết / Đào Văn Dũng . - H. : Đại học Quốc gia, 2003 284 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 531 DA-D
o Đăng ký cá biệt: 04A007725
39. Cơ sở vật lí. t.I,a, cơ học / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Ngô Quốc Quýnh,
Hoàng Hữu Thư, Đào Kim Ngọc dịch . - Tái bản lần thứ năm H. : Giáo dục, 2003 403 tr. :
minh hoạ; 27 cm .
5
o Số định danh: 531 HA-D
o Đăng ký cá biệt: 03A007321,03A007322,03M058435-03M058437
40. Cơ học lí thuyết / Nguyễn Hữu Mình . - In lần thứ ba H. : Đại học Quốc gia, 2001 324 tr. ;
21 cm .
o Số định danh: 531 NG-M
o Đăng ký cá biệt: 02A005173,02A005174,02A005972,02A005973,02M057377-
02M057379
41. Cơ học / Phạm Doãn Hân . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia, 2001 178 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 531 PH-H
o Đăng ký cá biệt: 02A005956-02A005958,02M057231,02M057232
42. Cơ học. t.I, tĩnh học và động học / Đỗ Sanh chủ biên, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang .
- Tái bản lần thứ sáu H. : Giáo dục, 2001 184 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 531 DO-S
o Đăng ký cá biệt: 02A005937,02A005938,02M057222
43. Các phương pháp đồng dạng và thứ nguyên trong cơ học / Bùi Hữu Dân, Xedov L. I . - Hà
Nội : Khoa học và Kỹ thuật , 1984 370 tr.; 20.5 cm .
o Số định danh: 531 XE-L
o Đăng ký cá biệt: 85M016224,85M016225
44. Quantum Theory and Symmetries : Proceedings of the 3rd International Symposium
Cincinnati, USA, 10-14 September 2003 / edited by P.C. Argyres [et al.] . - Singapore ;
Hackensack, N.J. : World Scientific, c2004 xix, 781 p. : ill. ; 24 cm .
o Số định danh: 530.12 Qua
o Đăng ký cá biệt: 10C011219,10C011220
45. Quantum probability and infinite dimensional analysis : from foundations to applications. vol.
XVIII / editors, Michael Schu ̈ rmann, Uwe Franz . - Singapore ; Hackensack, NJ : World
Scientific, c2005 ix, 535 p. : ill. ; 23 cm .
o Số định danh: 530.12 Qua
o Đăng ký cá biệt: 10C011181,10C011182
46. Quantum Probability and Infinite Dimensional Analysis / edited by W. Freudenberg . - River
Edge, N.J. : World Scientific, c2003 viii, 268 p. : ill. ; 24 cm .
o Số định danh: 530.12 Qua
o Đăng ký cá biệt: 10C011179,10C011180
47. The Oskar Klein memorial lectures . - Singapore ; Teaneck, N.J. : World Scientific, c1991-
v. <1-3> : ill. (some col.) ; 22-23 cm .
o Số định danh: 530.12 Osk
o Đăng ký cá biệt: 10C011153
48. Quantum information science . - New Jersey : World Scientific, 2005 xii, 256 p. ; 24 cm .
6
o Số định danh: 530.12 Qua
o Đăng ký cá biệt: 10C011133,10C011134
49. Quantum theory of angular momentum : irreducible tensors, spherical harmonics, vector
coupling coefficients, 3nj symbols / D.A. Varshalovich, A.N. Moskalev, V.K. Khersonskii . -
Singapore ; Teaneck, NJ, USA : World Scientific Pub., c1988 x, 514 p. : ill. ; 28 cm .
o Số định danh: 530.12 VA-D
o Đăng ký cá biệt: 10C011114,10C011115
50. Endophysics, time, quantum, and the subjective : proceedings of the ZIF Interdisciplinary
Research Workshop, 17-22 January 2005, Bielefeld, Germany / editors, Rosolino Buccheri,
Avshalom C. Elitzur, Metod Saniga . - Hackensack, NJ : World Scientific, c2005 xx, 609 p. :
ill. ; 24 cm. + 1 CD-ROM .
o Số định danh: 530.12 End
o Đăng ký cá biệt: 10C011083-10C011085
51. Non-Commutativity, infinite-Dimensionality and probability at the crossroads . - Singapore :
World Scientific, 2002 viii, 437 p. ; 24 cm .
o Số định danh: 530.12 Non
o Đăng ký cá biệt: 10C010885
52. The Oskar Klein memorial lectures. v. I, Lectures by C.N. Yang and S. Weinberg with
translated reprints by O. Klein . - Singapore ; Teaneck, N.J. : World Scientific, c1991- x, 123
p. : ill. (some col.) ; 22-23 cm .
o Số định danh: 530.12 Osk
o Đăng ký cá biệt: 09A020325,09M091879,09M091880
53. Stochastic quantization / P.H. Damgaard, H. Huffel edited . - Singapore : World Scientific,
c1988 xii, 496 p. ; 26 cm .
o Số định danh: 530.12 Sto
o Đăng ký cá biệt: 09A020320,09M091864,09M091865
54. Applied quantum mechanics / Richard K. Osborn . - Singapore ; New Jersey : World
Scientific, c1988 ix, 184 p. : ill. ; 23 cm .
o Số định danh: 530.12 OS-R
o Đăng ký cá biệt: 09C010786
55. Bài tập & lời giải cơ học lượng tử / Nguyễn Phúc Dương, Phạm Thúc Tuyền, Nguyễn Toàn
Thắng dịch . - H. : Giáo dục, 2008 745 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 530.120 76 Bai
o Đăng ký cá biệt: 08A019605,08A019606
56. Stochastic quantization / P.H. Damgaard, H. Huffel edited . - Singapore : World Scientific,
c1988 xii, 496 p. ; 26 cm .
o Số định danh: 530.12 Sto
o Đăng ký cá biệt: 06C007590
7
57. Supergravities in diverse dimensions. v. I / Abdus Salam, Ergin Sergin edited . - Amsterdam :
North-Hooland; Singapore : World Scientific, c1989 xix, 749 p. ; 26 cm .
o Số định danh: 530.12 Sup
o Đăng ký cá biệt: 06C007589
58. Supergravities in diverse dimensions. v. II / Abdus Salam, Ergin Sergin edited . - Amsterdam :
North-Hooland; Singapore : World Scientific, c1989 xi, 747 p. ; 26 cm .
o Số định danh: 530.12 Sup
o Đăng ký cá biệt: 06C007598
59. The Oskar Klein memorial lectures. v. I, Lectures by C.N. Yang and S. Weinberg with
translated reprints by O. Klein . - Singapore ; Teaneck, N.J. : World Scientific, c1991- x, 123
p. : ill. (some col.) ; 22-23 cm .
o Số định danh: 530.12$Osk
o Đăng ký cá biệt: 06C007509
60. Applied quantum mechanics / Richard K. Osborn . - Singapore ; New Jersey : World
Scientific, c1988 ix, 184 p. : ill. ; 23 cm .
o Số định danh: 530.12 OS-R
o Đăng ký cá biệt: 06C007477
61. The Oskar Klein memorial lectures. v.II: Lectures by Hans A. Bethe and Alan H. Guth with
translated reprints by Oskar Klein . - Singapore ; Teaneck, N.J. : World Scientific, 1994 ix,
149 p. : ill. (some col.) ; 22-23 cm .
o Số định danh: 530.12 Osk
o Đăng ký cá biệt: 06C007425
62. Elements of quantum mechanics of infinite systems : lecture notes / by F. Strocchi . -
Singapore ; Philadelphia : World Scientific, c1985 xiii, 179 p. : ill. ; 24 cm .
o Số định danh: 530.12 ST-F
o Đăng ký cá biệt: 06C007419
63. Bài tập cơ học lượng tử / Vũ Văn Hùng . - H. : Đại học Sư phạm, 2005 225 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 530.120 76 VU-H
o Đăng ký cá biệt: 06M076964-06M076968
64. Cơ học lượng tử / Vũ Văn Hùng . - H. : Đại học Sư phạm, 2004 319 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 530.12 VU-H
o Đăng ký cá biệt: 06M076930-06M076934
65. Bài tập cơ học lượng tử / Vũ Văn Hùng . - H. : Đại học Sư phạm, 2005 225 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 530.120 76 VU-H
o Đăng ký cá biệt: 06A015447,06A015448,06C006505,06M076589,06M076590
8
66. Cơ học lượng tử / Phạm Quý Tư, Đỗ Đình Thanh . - Tái bản lần thứ ba H. : Đại học Quốc
gia, 2005 337 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 530.12 PH-T
o Đăng ký cá biệt: 06M074075-06M074084
67. Nhập môn cơ học lượng tử. t.I / Hoàng Dũng . - H. : Giáo dục, 1999 341 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 530.12 HO-D
o Đăng ký cá biệt: 05A013257-05A013259,05M068721-05M068737
68. Bài tập cơ học lượng tử / Hoàng Dũng . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia, 2002 392 tr. ; 21 cm
.
o Số định danh: 530.120 76 HO-D
o Đăng ký cá biệt: 05A013144-05A013146,05M068165-05M068181
69. Schaum's outline of theory and problems of quantum mechanics / Yoav Peleg, Reuven Pnini,
Elyahu Zaarur . - New York : McGraw-Hill, 1998 vii, 312 tr. : ill ; 28 cm .
o Số định danh: 530.12 PE-Y
o Đăng ký cá biệt: 05C005303
70. Cơ học lượng tử / Phạm Quý Tư, Đỗ Đình Thanh . - Tái bản lần thứ 1 H. : Đại học Quốc
gia, 2003 337 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 530.12 PH-T
o Đăng ký cá biệt: 04M063780-04M063784
71. Cơ học lượng tử / Phạm Quý Tư, Đỗ Đình Thanh . - Tái bản lần thứ 1 H. : Đại học Quốc
gia, 2003 337 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 530.12 PH-T
o Đăng ký cá biệt: 04M061140-04M061144
72. Nhập môn cơ học lượng tử. tI / Hoàng Dũng . - H. : Giáo dục, 1999 341 tr. ; 20 cm .
o Số định danh: 530.12 HO-D
o Đăng ký cá biệt: 03A007582,03A007583,03M059058-03M059060
73. Giáo trình cơ học lượng tử 2 / Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Hữu Mạc . - TP.HCM : Đại học
Quốc gia, 2000 123 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 530.12 NG-K
o Đăng ký cá biệt: 03A007400,03A007401,03M058778-03M058780
74. Wave motion / J. Billingham, A.C. King . - Cambridge ; New York : Cambridge University
Press, 2000 ix, 468 p. : ill. (some col.) ; 24 cm .
o Số định danh: 530.124 BI-J
o Đăng ký cá biệt: 02C002999
9
75. Information theory and quantum physics : physical foundations for understanding the
conscious process / Herbert S. Green . - Berlin ; New York : Springer, c2000 ix, 244 p. : ill. ;
25 cm .
o Số định danh: 530.12 GR-H
o Đăng ký cá biệt: 02C002707
76. Classical and quantum dynamics : from classical paths to path integrals / Walter Dittrich,
Martin Reuter . - 3rd ed Berlin ; New York : Springer, c2001 x, 385 p. ; 24 cm .
o Số định danh: 530.12 DI-W
o Đăng ký cá biệt: 02C002771,02C002772
77. Quantum mechanics : symbolism of atomic measurements / Julian Schwinger ; edited by
Berthold-Georg Englert . - Berlin ; New York : Springer, c2001 xiv, 484 p. ; 25 cm .
o Số định danh: 530.12 SC-J
o Đăng ký cá biệt: 02C002810,02C002811
78. Giáo trình cơ học lượng tử 2 / Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Hữu Mạc . - Tp. HCM : Đại học
Quốc gia, 2000 123 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 530.12 NG-K
o Đăng ký cá biệt: 02A005941,02M057226
79. Acoustic and electromagnetic equations : integral representations for harmonic problems /
Jean-Claude Nédélec . - New York : Springer, 2001 ix, 316 p. ; 25 cm .
o Số định danh: 530.124 NE-J
o Đăng ký cá biệt: 02C002594
80. Cơ học lượng tử / Nguyễn Xuân Hãn . - H. : Chính trị Quốc gia, 1998 364 tr.; 21 cm .
o Số định danh: 530.12 NG-H
o Đăng ký cá biệt: 02A003593-02A003595,02M046934,02M046935
81. Quantum mechanics on the personal computer / S. Brandt, H.D. Dahmen . - Berlin : Springer-
Verlag, 1994 314 tr., X; 21 cm .
o Số định danh: 530.120 78 BR-S
o Đăng ký cá biệt: 98A003438
82. Quantum Mechanics / Goswami Amit . - Dubuque, Iowa : Wm. C. Brown , 1997 X, 554 tr.;
24 cm .
o Số định danh: 530.12 GO-A
o Đăng ký cá biệt: 99C002119
83. Nhập môn cơ học lượng tử : Cơ sở và phương pháp tích hợp toán-lý-hóa / Nguyễn Hoàng
Phương . - Hà Nội : Giáo dục , 1998 772 tr.; 24 cm .
o Số định danh: 530.12 NG-P
o Đăng ký cá biệt: 99A005085-99A005087
10
84. Physique Quantique et Opérateurs Linéaires / Tarassov L . - Moscou : Mir, 1980 244 tr. ; 21
cm .
o Số định danh: 530.12 TA-L
o Đăng ký cá biệt: 83A012410-83A012412
85. Basic Concepts of Quantum Mechanics / Tarasov L. V . - Moscou : Mir, 1980 262 tr. ; 22 cm
.
o Số định danh: 530.12 TA-L
o Đăng ký cá biệt: 82A012349,82A012350,82M052720
86. Quantum Mechanics / Sokolov A. A., Loskutov Y. M., Ternov I. M . - New York : Holt, Rinehart
and Winston, 1966 x, 537 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 530.12 SO-A
o Đăng ký cá biệt: 80A012107
87. The Rise of the New Physics : vol. II / d"Abro A . - New York : Dover Publications, 1951 553
tr. ; 22 cm .
o Số định danh: 530.12 DA-A
o Đăng ký cá biệt: 80A012106
88. Giáo trình cơ học lượng tử : t.I / Nguyễn Trần Trác . - TP.HCM : Trường Đại học Sư phạm,
1985 223 tr. ; 30 cm .
o Số định danh: 530.12 TRU
o Đăng ký cá biệt: 87A900096
89. Cơ học lượng tử. t.I / A.X. Đavưđôv; Đặng Quang Khang dịch . - Hà Nội : Đại học và Trung
học Chuyên nghiệp, 1977 392 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 530.12 DA-A
o Đăng ký cá biệt:
79M041822,79M041828,79M041831,79M041835,79M041840,79M041850,79M0418
52
90. Cơ học lượng tử. t.I / Dương Văn Phi . - Hà Nội : Đại học và Trung học Chuyên nghiệp,
1988 231 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 530.12 DU-P
o Đăng ký cá biệt: 89M038677-89M038679
91. Cơ học lượng tử và cấu trúc nguyên tử. t.II / A. N. Matvêev; Phan Như Ngọc dịch . - Hà Nội :
Giáo dục, 1980 219 tr. ; 20 cm .
o Số định danh: 530.12 MA-A
o Đăng ký cá biệt: 82M037044
92. Cơ học lượng tử và cấu trúc nguyên tử. t.II / A. N. Matvêev; Phan Như Ngọc dịch . - Hà Nội :
Giáo dục, 1980 219 tr. ; 20 cm .
o Số định danh: 530.12 MA-A
11
o Đăng ký cá biệt: 81M035629,81M035631-81M035634,81M035650
93. Ứng dụng ma trận trong kỹ thuật : Cơ học và điện học / Nguyễn Ngọc Quỳnh, Hồ Thuần . -
Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1978 241 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 530.122 NG-Q
o Đăng ký cá biệt: 79A004216,79A004217,79M031667,79M031669,79M031671
94. Thuyết lượng tử về nguyên tử và phân tử : t. I / Nguyễn Đình Huề, Nguyển Đỉnh Huề,
Nguyễn Đức Chung . - Hà Nội : Giáo dục , 1986 248 tr.; 19 cm .
o Số định danh: 530.12 NG-H
o Đăng ký cá biệt: 89M018557-89M018559
95. Introduction to the Quantum Theory / David Park . - Singapore : McGraw-Hill, 1992 X, 601
tr.; 23 cm .
o Số định danh: 530.12 PA-D
o Đăng ký cá biệt: 98C001170
96. Giáo trình giản yếu cơ học giải tích / Ngô Thành Phong . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia,
2002 279 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 530.1 NG-P
o Đăng ký cá biệt: 05A013132,05A013133,05M068105-05M068112
97. Bài tập cơ học giải tích / Nguyễn Văn Đạo . - H. : Đại học Quốc gia, 2002 143 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 531 NG-D
o Đăng ký cá biệt: 04A007754,04A007755,04C006622,04M059498,04M059499
98. Giáo trình giản yếu cơ học giải tích / Ngô Thành Phong . - TP.HCM : Đại học Quốc gia,
2002 279tr.; 20 cm .
o Số định danh: 530.1 NG-P
o Đăng ký cá biệt: 03A007456,03A007457,03M058882-03M058884
99. Bài tập trắc nghiệm cơ học và phương pháp giải / Vũ Duy Cường . - Tp. HCM : Đại học Quốc
gia, 2005 150 tr. : minh hoạ ; 24 cm .
o Số định danh: 531.076 VU-C
o Đăng ký cá biệt: 07A016565,07A016566,07M079221-07M079223
100. Bài tập cơ học lý thuyết / Đào Văn Dũng chủ biên, [và những người khác] . - In lần
thứ hai H. : Đại học Quốc gia, 2005 195 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 531.076 Bai
o Đăng ký cá biệt: 06M074182-06M074191
101. Bài tập cơ học cơ sở. t.I / Lê Ngọc Chấn, Tống Danh Đạo . - H. : Xây dựng, 2005
142 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 531.076 LE-C
o Đăng ký cá biệt: 05A013746-05A013748,05M071262-05M071268
12
102. Bài tập cơ học. t.I, tĩnh học và động học / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật
Lệ . - Tái bản lần thứ mười H. : Giáo dục, 2005 287 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 531.076 DO-S
o Đăng ký cá biệt: 05A013526,05A013527,05M070421-05M070427
103. Phương pháp giải các bài toán cơ học / Phạm Hùng Quyết . - H. : Đại học Quốc gia,
2002 477 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 531.076 PH-Q
o Đăng ký cá biệt: 05A014462-05A014464,05M073431-05M073437
104. Bài tập cơ học lý thuyết / Đào Văn Dũng chủ biên, [và những người khác] . - In lần
thứ hai H. : Đại học Quốc gia, 2005 195 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 531.076 Bai
o Đăng ký cá biệt: 05A014384,05A014385,05M073218-05M073225
105. Bài tập cơ học kết cấu. t.I, hệ tĩnh định / Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên . - H. :
Khoa học Kỹ thuật, 2003 183 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 531.076 LE-T
o Đăng ký cá biệt: 04A010535,04A010536,04M061663-04M061665
106. Phương pháp giải các bài toán cơ học / Phạm Hùng Quyết . - H. : Đại học Quốc gia,
2002 477 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 531.076 PH-Q
o Đăng ký cá biệt: 04A010219,04A010220,04M060373-04M060375
107. Bài tập cơ học lý thuyết / Đào Văn Dũng chủ biên, [và những người khác] . - H. :
Đại học Quốc gia, 2000 195 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 531.076 Bai
o Đăng ký cá biệt: 04A010198-04A010200,04M060326-04M060332
108. Bài tập cơ học. t.II, động lực học / Đỗ Sanh chủ biên, Lê Doãn Hồng . - Tái bản lần
thứ bảy H. : Giáo dục, 2003 291 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 531.076 DO-S
o Đăng ký cá biệt: 04A007801-04A007803,04M059682-04M059688
109. Bài tập cơ học. t.I, tĩnh học và động học / Đỗ Sanh chủ biên, Nguyễn Văn Đình,
Nguyễn Nhật Lệ . - Tái bản lần thứ bảy H. : Giáo dục, 2002 287 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 531.076 DO-S
o Đăng ký cá biệt: 02A003940-02A003942,02M056537,02M056538
110. 289 bài toán cơ học : 12, luyện thi vào đại học / Trần Trọng Hưng . - Tp. HCM : Trẻ,
1997 344 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 531.076 TR-H
o Đăng ký cá biệt: 02A003913,02M056500,02M056501
13
111. Bài tập cơ học : dùng cho lớp A và chuyên vật lý THPT / Dương Trọng Bái, Tô Giang
. - Tái bản lần thứ tám H. : Giáo dục, 2001 164 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 531.076 DU-B
o Đăng ký cá biệt: 02A003896,02A003897
112. Tuyển tập bài tập cơ học lý thuyết : Đề bài và lời giải . t. II / I. V. Mêserxki, H. Noibe;
Đào Huy Bích dịch . - Hà Nội : Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1977 463 tr.; 22 cm .
o Số định danh: 531.076 ME-I
o Đăng ký cá biệt: 78M030747,78M030751
113. Tuyển tập bài tập cơ học lý thuyết : Đề bài và lời giải . t. II / I. V. Mêserxki, H. Noibe;
Đào Huy Bích dịch . - Hà Nội : Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1977 463 tr.; 22 cm .
o Số định danh: 531.076 ME-I
o Đăng ký cá biệt: 78M030482-78M030484
114. Bài tập cơ học lý thuyết / Nguyễn Trọng Chuyền, Phan Văn Cúc . - Hà Nội : Khoa học
và Kỹ thuật, 1991 216 tr. ; 19 cm .
o Số định danh: 531.076 NG-C
o Đăng ký cá biệt: 95A001583,95A001584
115. Hướng dẫn giải bài tập cơ học lý thuyết : Dùng cho học sinh trung học chuyên nghiệp
/ V. A. Ôxatchi, A. M. Phain . - Hà Nội : Đại học và Trung học Chuyên nghiệp, 1996 423 tr. ;
21 cm .
o Số định danh: 531.076 OX-V
o Đăng ký cá biệt: 96A001845-96A001849
116. Tuyển tập bài tập cơ học lý thuyết : Đề bài và lời giải. t.I / I. V. Mêserxki, H. Noibe;
Đào Huy Bích dịch . - Hà Nội : Đại học và Trung học Chuyên nghiệp, 1977 405 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 531.076 ME-I
o Đăng ký cá biệt: 79M032843,79M032845-
79M032847,79M032849,79M032851,79M032852,79M032857,79M032858,79M0328
60-79M032864,79M032867
117. Tuyển tập bài tập cơ học lý thuyết : Đề bài và lời giải. t.I / I. V. Mêserxki, H. Noibe;
Đào Huy Bích dịch . - Hà Nội : Đại học và Trung học Chuyên nghiệp, 1977 405 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 531.076 ME-I
o Đăng ký cá biệt: 78M030743
118. Tuyển tập bài tập cơ học lý thuyết : Đề bài và lời giải. t.I / I. V. Mêserxki, H. Noibe;
Đào Huy Bích dịch . - Hà Nội : Đại học và Trung học Chuyên nghiệp, 1975 405 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 531.076 ME-I
o Đăng ký cá biệt: 78M030746
119. Bài tập cơ học lý thuyết, phần tĩnh học : Hướng dẫn và giải mẫu . - Hà Nội : Giáo
dục, 1965 322 tr. ; 22 cm .
o Số định danh: 531.076 TRU
14
o Đăng ký cá biệt: 79A004326
120. Tuyển tập bài tập cơ học lý thuyết : Đề bài và lời giải. t.II / I. V. Mêserxki, H. Noibe;
Đào Huy Bích dịch . - Hà Nội : Đại học và Trung học Chuyên nghiệp, 1977 463 tr. ; 22 cm .
o Số định danh: 531.076 ME-I
o Đăng ký cá biệt: 79M032881,79M032887,79M032891-79M032894,79M032897-
79M032899,79M032906,79M032907,79M032910,79M032915
121. Bài tập & lời giải cơ học lượng tử / Nguyễn Phúc Dương, Phạm Thúc Tuyền, Nguyễn
Toàn Thắng dịch . - H. : Giáo dục, 2008 745 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 530.120 76 Bai
o Đăng ký cá biệt: 08A019605,08A019606
122. Bài tập cơ học lượng tử / Vũ Văn Hùng . - H. : Đại học Sư phạm, 2005 225 tr. ; 27
cm .
o Số định danh: 530.120 76 VU-H
o Đăng ký cá biệt: 06M076964-06M076968
15