Tải bản đầy đủ (.pdf) (13 trang)

Kỹ năng tổng hợp trung anh - Bài 2 pps

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (898.66 KB, 13 trang )

20-12-2010 002015 第二课1
Bài 2
一、声韵母练习
二、声调练习
三、语音语调练习
20-12-2010 002015 第二课 2
第二课
20-12-2010 002015 第二课3
一、声韵母练习
(一)听后跟读
(二)听后拼音
1. b 2. g 3. f
4. d 5. n
20-12-2010 002015 第二课4
(三)辩韵母
1. p an 2. f an 3. g en
ang en eng
4. t ong 5. b ai 6.m en
ang an ei
eng ang eng
7. h ao 8. d ou
an ong
ai ang
20-12-2010 002015 第二课5
(四)填表
an en ang eng ong
B
P
M
F
D


T
N
L
20-12-2010 002015 第二课6
an en ang eng ong
G
K
H
20-12-2010 002015 第二课7
二、声调练习
(一)跟读
1.
2.
3.
20-12-2010 002015 第二课8
(二)标出声调
1.bān 2.páng 3.hěn 4.hóng
5.kàn 6.gèng 7.fēn 8.lán
9.dòng 10.máng 11.tōng 12.néng
13.běn 14.kōng 15.gàn
20-12-2010 002015 第二课9
(三)判断
1.pán 2.gāng 3.běn 4.dàn
5.fàng 6.téng 7.nòng 8.mǎn
9.fēn 10.dēng 11.dōng 12.kāng
20-12-2010 002015 第二课10
(四)填韵母及声调
1.bùtóng 2.fāngfǎ 3.hǎokàn
4.fēngfù 5.hēibǎn 6.gāngbǐ
7.kèběn 8.gǎnmào 9.gōngyù

10.tàiyáng 11.láodòng 12.kěnéng
13.hànyǔ 14.bàngōng 15.hóngdēng
16.bāngmáng 17.nánfāng
20-12-2010 002015 第二课11
三、语音语调练习
(一)听后跟读
1.
A:nǐ māma hǎo ma ?
B:tā hěn hǎo 。
A:tā máng ma ?
B:tā bú tài máng 。
2.
A:bāng ge máng hǎo ma ?
B:hǎo de 。
20-12-2010 002015 第二课12
(二)填空
1.tā de yīfu hǎokàn 。
2.hànyǔ nán ma ?
bù nán 。
3.kāfēi li fàng táng ma ?
bú fàng 。
4.fānyì hǎo lema ?
hái méi ne 。
20-12-2010 002015 第二课13
5.dàifu , wǒ hěn lěng , hái tóuténg.
kěnéng gǎnmào le 。
6.nǐmen kàn bēibǎn , dǒng le ma ?
dǒng le 。

×