TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT
TRUNG TÂM THÔNG TIN – THƯ VIỆN
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
• HỌC PHẦN: Nhiệt học
• MÃ HỌC PHẦN: VL1102
I. TÀI LIỆU THAM KHẢO GIẢNG VIÊN ĐỀ XUẤT
1. Vật lí đại cương. t.I, cơ nhiệt : Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp /
Lương Duyên Bình . - H. : Giáo dục, 2008 267 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 530 LU-B
o Đăng ký cá biệt: 08M088304-08M088313
2. Cơ sở vật lí. t.III, nhiệt học / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Nguyễn Viết Kính
dịch . - H. : Giáo dục, 2007 193 tr. : minh hoạ; 27 cm .
o Số định danh: 536 HA-D
o Đăng ký cá biệt: 08M084656-08M084665
II. TÀI LIỆU THAM KHẢO THƯ VIỆN ĐỀ XUẤT
1. Bài tập vật lí phân tử và nhiệt học : dùng cho lớp A và chuyên vật lí THPT / Dương Trọng Bái,
Đàm Trung Đồn . - Tái bản lần thứ sáu H. : Giáo dục, 2001 104 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 539.607 6 DU-B
o Đăng ký cá biệt: 02A005584,02M056948
2. Bài tập vật lý phân tử và nhiệt học : dùng cho lớp A và vật lí THPT / Dương Trọng Bái, Đàm
Trung Đồn . - Tái bản lần thứ sáu H. : Giáo dục, 2001 104 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 539.607 6 DU-B
o Đăng ký cá biệt: 02A003930,02M056530
3. Vật lý phân tử và nhiệt học. t.II / Đàm Trung Đồn, Nguyễn Viết Kính . - Hà Nội : Đại học Tổng
hợp, 1975 149 tr. ; 31 cm .
o Số định danh: 530 DA-D
o Đăng ký cá biệt: 78A900018,78A900019
4. Vật lý phân tử và nhiệt học. t.I / Đàm Trung Đồn, Nguyễn Viết Kính . - Hà Nội : Đại học Tổng
hợp, 1975 154 tr. ; 28 cm .
o Số định danh: 530 DA-D
o Đăng ký cá biệt: 78A900016,78A900017,86M043621-86M043624
5. Vật lý phân tử và nhiệt học / Đàm Trung Đồn, Nguyễn Viết Kính . - Hà Nội : Đại học và Trung
học Chuyên nghiệp, 1990 207 tr. ; 27 cm .
1
o Số định danh: 539.6 DA-D
o Đăng ký cá biệt: 90M044033-90M044035
6. Vật lý đại cương. t.I, Cơ - Nhiệt - Điện - Dao động - Sóng / Cao Long Vân . - H. : Giáo dục,
2008 399 tr. : minh hoạ ; 24 cm .
o Số định danh: 530 CA-V
o Đăng ký cá biệt: 10A021021,10A021022,10M093373-10M093375
7. Vật lí đại cương - Các nguyên lí và ứng dụng. t.I, Cơ học và nhiệt học / Trần Ngọc Hợi, Phạm
Văn Thiều . - H. : Giáo dục, 2006 511 tr. : minh hoạ ; 27 cm .
o Số định danh: 530 TR-H
o Đăng ký cá biệt: 08M088354-08M088363
8. Nhiệt động học. t.I / Ngô Phú An, Nguyễn Xuân Chánh, Nguyễn Hữu Hồ dịch . - H. : Giáo
dục, 2007 317 tr. : minh hoạ ; 27 cm .
o Số định danh: 536.7 Nhi
o Đăng ký cá biệt: 08M088333-08M088337
9. Vật lí đại cương. t.I, cơ nhiệt : Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp /
Lương Duyên Bình . - H. : Giáo dục, 2008 267 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 530 LU-B
o Đăng ký cá biệt: 08M088304-08M088313
10. Giáo trình nhiệt học / Nguyễn Huy Sinh . - H. : Giáo dục, 2007 219 tr. : minh hoạ ; 24 cm .
o Số định danh: 536 NG-S
o Đăng ký cá biệt: 08A019572,08A019573,08M088259-08M088261
11. Phương pháp toán dành cho vật lí. t.II, Phương trình truyền nhiệt / Đặng Đức Dũng, Lê Đức
Thông . - Tp.HCM : Đại học Quốc gia, 2007 237 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 530.15 DA-D
o Đăng ký cá biệt: 08A018789,08A018790,08M086308-08M086310
12. Nhiệt độ và sự vận động của vật chất / Vũ Thanh Khiết . - H. : Giáo dục, 2008 108 tr. : minh
hoạ ; 21 cm .
o Số định danh: 536.5 VU-K
o Đăng ký cá biệt: 08A018570,08A018571,08M085561
13. Cơ sở vật lí. t.III, nhiệt học / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Nguyễn Viết Kính
dịch . - H. : Giáo dục, 2007 193 tr. : minh hoạ; 27 cm .
o Số định danh: 536 HA-D
o Đăng ký cá biệt: 08M084656-08M084665
14. Tuyển tập các bài tập vật lí đại cương. t.I, Cơ - nhiệt - điện / Nguyễn Quang Hậu, Ngô Quốc
Quýnh . - H. : Giáo dục, 2005 376 tr. : minh hoạ ; 21 cm .
o Số định danh: 530.076 NG-H
2
o Đăng ký cá biệt: 08A018435-08A018437,08M085124-08M085130
15. Nhiệt động học. t.II / Ngô Phú An dịch . - H. : Giáo dục, 2006 147 tr. : minh hoạ ; 27 cm .
o Số định danh: 536.7 Nhi
o Đăng ký cá biệt: 07M080358-07M080364
16. Nhiệt động học. t.I / Ngô Phú An, Nguyễn Xuân Chánh, Nguyễn Hữu Hồ dịch . - H. : Giáo
dục, 2006 317 tr. : minh hoạ ; 27 cm .
o Số định danh: 536.7 Nhi
o Đăng ký cá biệt: 07M080325-07M080331
17. Vật lí đại cương - Các nguyên lí và ứng dụng. t.I, Cơ học và nhiệt học / Trần Ngọc Hợi, Phạm
Văn Thiều . - H. : Giáo dục, 2006 511 tr. : minh hoạ ; 27 cm .
o Số định danh: 530 TR-H
o Đăng ký cá biệt: 07C008532,07M079131-07M079134
18. Bài tập vật lý đại cương : Cơ nhiệt - Điện từ / Nguyễn Thị Bé Bảy, Nguyễn Dương Hùng . -
Tp. HCM : Đại học Quốc gia, 2005 240 tr. : minh hoạ ; 24 cm .
o Số định danh: 530.076 NG-B
o Đăng ký cá biệt: 07A016561,07A016562,07M079184,07M079185
19. Vật lý đại cương : Phần cơ nhiệt / Nguyễn Thị Bé Bảy, Nguyễn Dương Hùng . - Tp. HCM :
Đại học Quốc gia, 2005 179 tr. : minh hoạ ; 24 cm .
o Số định danh: 530 NG-B
o Đăng ký cá biệt: 07A016559,07A016560,07M079181-07M079183
20. Nhiệt động học. t.II / Ngô Phú An dịch . - H. : Giáo dục, 2006 147 tr. : minh hoạ ; 27 cm .
o Số định danh: 536.7 Nhi
o Đăng ký cá biệt: 06A016481,06A016482,06M078747-06M078749
21. Nhiệt động học. t.I / Ngô Phú An, Nguyễn Xuân Chánh, Nguyễn Hữu Hồ dịch . - H. : Giáo
dục, 2006 317 tr. : minh hoạ ; 27 cm .
o Số định danh: 536.7 Nhi
o Đăng ký cá biệt: 06A016479,06A016480,06M078744-06M078746
22. Phương pháp giải bài tập cơ học, dao động và sóng, nhiệt học / Phạm Văn Thiều, Đoàn
Ngọc Căn . - H. : Giáo dục, 2006 275 tr. : minh hoạ ; 24 cm .
o Số định danh: 530.076 PH-T
o Đăng ký cá biệt: 06A016427,06A016428,06M078559-06M078561
23. Vật lí đại cương - Các nguyên lí và ứng dụng. t.I, Cơ học và nhiệt học / Trần Ngọc Hợi, Phạm
Văn Thiều . - H. : Giáo dục, 2006 511 tr. : minh hoạ ; 27 cm .
o Số định danh: 530 TR-H
o Đăng ký cá biệt: 06A016400,06A016401,06M078438-06M078440
3
24. Bài tập cơ học và nhiệt động lực học / Nguyễn Nhật Khanh, Châu Văn Tạo . - Tp. HCM : Đại
học Quốc gia, 2005 126 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 530.076 NG-K
o Đăng ký cá biệt: 06C006715,06M077189-06M077207
25. Bài tập vật lý đại cương. t.II, nhiệt động lực học & vật lý học phân tử / Nguyễn Quang Hậu . -
H. : Đại học Quốc gia, 2006 211 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 530.076 NG-H
o Đăng ký cá biệt: 06A015467,06A015468,06C006520,06M076619,06M076620
26. Vật lí đại cương. t.I, cơ nhiệt : Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp /
Lương Duyên Bình . - Tái bản lần thứ mười ba H. : Giáo dục, 2005 267 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 530 LU-B
o Đăng ký cá biệt: 06A014779-06A014781,06M074671-06M074677
27. Bài tập vật lí đại cương. t.I, Cơ - Nhiệt : Dùng cho các trường đại học các khối Công nghiệp,
công trình, thuỷ lợi, giao thông vận tải / . - Tái bản lần thứ mười hai H. : Giáo dục, 2005
195 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 530.076 Bai
o Đăng ký cá biệt: 06A014770-06A014772,06M074634-06M074640
28. Giáo trình nhiệt động lực học và vật lí thống kê / Vũ Thanh Khiết . - In lần thứ hai H. : Đại
học Quốc gia, 2002 376 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 536.7 VU-K
o Đăng ký cá biệt: 05A014408,05A014409,05M073298-05M073300
29. Các bài giảng về cơ nhiệt / Nguyễn Nhật Khanh . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia, 2000 200
tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 530 NG-K
o Đăng ký cá biệt: 05A013152-05A013154,05M068212-05M068228
30. Bài tập cơ học và nhiệt động lực học / Nguyễn Nhật Khanh, Châu Văn Tạo . - Tp. HCM : Đại
học Quốc gia, 2005 126 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 530.076 NG-K
o Đăng ký cá biệt: 05A013147-05A013151,05M068197-05M068211
31. Vật lí - công nghệ - đời sống : Cơ học, vật lí phân tử và nhiệt học, điện từ học. t.II / Lê
Nguyên Long, Nguyễn Khắc Mão . - H. : Giáo dục, 2004 244 tr. : minh hoạ ; 27 cm .
o Số định danh: 530 LE-L
o Đăng ký cá biệt: 05A012527,05A012528,05M066709-05M066711
32. Bài tập vật lí đại cương : biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành
năm 1990 : dùng cho các trường Đại học các khối công nghiệp, công trình, thuỷ lợi, giao
thông vận tải. t.I, cơ - nhiệt . - In lần thứ hai H. : Giáo dục, 1994 192 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 530.076 Bai
4
o Đăng ký cá biệt: 05M065893-05M065902
33. Giáo trình nhiệt động lực học và vật lí thống kê / Vũ Thanh Khiết . - In lần thứ hai H. : Đại
học Quốc gia, 2002 376 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 536.7 VU-K
o Đăng ký cá biệt: 04A011156,04A011157,04M063937-04M063939
34. Vật lý học đại cương. t.I, cơ học và nhiệt học / Nguyễn Ngọc Long chủ biên, [và những
người khác] . - In lần thứ hai H. : Đại học Quốc gia, 2001 266 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 530 Vat
o Đăng ký cá biệt: 04M064025-04M064029
35. Nhiệt động học /Jean-Marie Brébec, [và những người khác] hướng dẫn; Ngô Phú An,
[và những người khác] dịch . - Tái bản lần thứ hai H. : Giáo dục, 2001 319 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 536.7 Nhi
o Đăng ký cá biệt: 04M062582-04M062585
36. Nhiệt động học / Jean-Marie Bre'bec, [và những người khác] hướng dẫn; Ngô Phú An,
[và những người khác] dịch . - Tái bản lần thứ hai H. : Giáo dục, 2001 319 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 536.7 Nhi
o Đăng ký cá biệt: 04A007927,04A007928,04M060018-04M060020
37. Các bài giảng về cơ nhiệt / Nguyễn Nhật Khanh . - Tp.HCM : ĐHQG, 2000 200 tr. ; 20 cm .
o Số định danh: 530 NG-K
o Đăng ký cá biệt: 03A007477,03A007478,03M058909-03M058911
38. Bài tập cơ học và nhiệt động lực học / Nguyễn Nhật Khanh, Châu Văn Tạo . - Tp.HCM : ĐH
Khoa học tự nhiên, 2001 127 tr. ; 20 cm .
o Số định danh: 530.076 NG-K
o Đăng ký cá biệt: 03A007475,03A007476,03M058906-03M058908
39. Cơ sở vật lí. t.III, nhiệt học / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Nguyễn Viết Kính
dịch . - Tái bản lần thứ tư H. : Giáo dục, 2003 193 tr. : minh hoạ; 27 cm .
o Số định danh: 536 HA-D
o Đăng ký cá biệt: 03A007327,03A007328,03M058444-03M058446
40. Vật lý nhiệt / Nguyễn Nguyên Hy . - Đà Lạt : Đại học Đà Lạt, 1979 219 tr. ; 30 cm .
o Số định danh: 536 NG-H
o Đăng ký cá biệt: 80A900023
41. Nhiệt động học /Jean-Marie Brébec, [và những người khác] hướng dẫn; Ngô Phú An,
[và những người khác] dịch . - Tái bản lần thứ nhất H. : Giáo dục, 2000 319 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 536.7 Nhi
o Đăng ký cá biệt: 02A005995
5
42. Vật lí phân tử và nhiệt học / Bùi Trọng Tuân . - Tái bản lần thứ nhất H. : Giáo dục, 2001
216 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 539.6 BU-T
o Đăng ký cá biệt: 02A005974,02A005975
43. Vật lý học đại cương. t.I, cơ học và nhiệt học / Nguyễn Ngọc Long chủ biên, [và những
người khác] . - In lần thứ hai H. : Đại học Quốc gia, 2001 266 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 530 Vat
o Đăng ký cá biệt: 02A005947
44. Bài tập vật lý sơ cấp. t.I, cơ học, vật lý phân tử và nhiệt học, dao động và sóng cơ / Vũ Thanh
Khiết, Phạm Quý Tư . - H. : Giáo dục, 1999 355 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 530.076 VU-K
o Đăng ký cá biệt: 02A005644-02A005646,02M057003,02M057004
45. Bài tập vật lí phân tử và nhiệt học : dùng cho lớp A và chuyên vật lí THPT / Dương Trọng Bái,
Đàm Trung Đồn . - Tái bản lần thứ sáu H. : Giáo dục, 2001 104 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 539.607 6 DU-B
o Đăng ký cá biệt: 02A005584,02M056948
46. Bài tập vật lí đại cương. t.I, cơ nhiệt / Lương Duyên Bình chủ biên, Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn
Nghĩa, Nguyễn Tụng . - Tái bản lần thứ chín Hà Nội : Giáo dục , 2002 195 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 530.076 Bai
o Đăng ký cá biệt: 02A005895,02A005896,02M056843-02M056845,02M057184
47. Vật lý đại cương. t.I, cơ nhiệt / Lương Duyên Bình chủ biên . - Tái bản lần thứ mười H. :
Giáo dục, 2002 268 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 530 LU-B
o Đăng ký cá biệt: 02M056754,02M056755
48. Bài tập vật lý phân tử và nhiệt học : dùng cho lớp A và vật lí THPT / Dương Trọng Bái, Đàm
Trung Đồn . - Tái bản lần thứ sáu H. : Giáo dục, 2001 104 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 539.607 6 DU-B
o Đăng ký cá biệt: 02A003930,02M056530
49. Vật lý học đại cương. t.I, cơ học và nhiệt học / Nguyễn Viết Kính, Bạch Thành Công, Phan
Văn Thích . - In lần thứ ba H. : Đại học Quốc gia, 1999 299 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 530 NG-K
o Đăng ký cá biệt: 02M056492
50. Vật lý học đại cương. t.I, cơ học và nhiệt học / Nguyễn Viết Kính, Bạch Thành Công, Phan
Văn Thích . - In lần thứ tư H. : Đại học Quốc gia, 2001 299 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 530 NG-K
o Đăng ký cá biệt: 02A003903,02A003904
6
51. Bài tập vật lý phổ thông nâng cao theo chuyên đề : cơ nhiệt, dao động và sóng, điện và
quang / Nguyễn Quang Học, Vũ Thị Phương Anh . - H. : Đại học Quốc gia, 2000 210 tr. ; 21
cm .
o Số định danh: 530.076 NG-H
o Đăng ký cá biệt: 02A003882,02A003883,02A005747,02A005748,02M056474
52. Cơ sở vật lí. t.III, nhiệt học / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Nguyễn Viết Kính
dịch . - Tái bản lần thứ hai H. : Giáo dục, 2001 193 tr. : minh hoạ; 27 cm .
o Số định danh: 536 HA-D
o Đăng ký cá biệt: 02A003755-02A003757,02M056335-02M056341
53. Bài tập vật lý đại cương : Cơ - Nhiệt . t.I : Dùng cho các trường đại học khối công nghiệp,
công trình thủy lợi, giao thông vận tải / Lương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa . -
H. : Giáo dục, 2001 196 tr.; 20 cm .
o Số định danh: 530.076 Bai
o Đăng ký cá biệt: 02A003574,02A003575,02M046926,02M046927
54. Vật lý đại cương : Cơ nhiệt (Dùng cho học sinh đại học kỹ thuật). t.I / Ngô Phú An, Lương
Duyên Bình, Đỗ Khắc Chung, . - Hà Nội : Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1978
231 tr.; 24 cm .
o Số định danh: 530 Vat
o Đăng ký cá biệt: 80M037289,80M037295,80M037305-
80M037307,80M037309,80M037311,80M037313,80M037322,80M037325
55. Giáo trình nhiệt động lực học và vật lý thống kê / Vũ Thanh Khiết . - H. : Đại học Quốc gia ,
1996 376 tr.; 21 cm .
o Số định danh: 536.7 VU-K
o Đăng ký cá biệt: 99A002562-99A002564,99M029785,99M029786
56. Vật lý đại cương : Cơ - nhiệt (Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp) . t. I /
Lương Duyên Bình . - H. : Giáo dục , 1998 268 tr.; 21 cm .
o Số định danh: 530 LU-B
o Đăng ký cá biệt: 99A002394-99A002396,99M028591
57. Nhiệt độ là gì? / Vũ Thanh Khiết . - Hà Nội : Giáo dục , 1998 79 tr.; 21 cm .
o Số định danh: 536.5 VU-K
o Đăng ký cá biệt: 99A002352,99A002353
58. Bài tập vật lý đại cương : Phần cơ - nhiệt (Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công
nghiệp) . t. I / Lương Duyên Bình, Hồ Nguyễn Hữu, Nghĩa Lê Văn . - H. : Giáo dục , 1998
195 tr.; 21 cm .
o Số định danh: 530.076 Bai
o Đăng ký cá biệt: 99A002405-99A002407,99M028600
59. Cơ sở vật lý : Nhiệt học. t. III / Ngô Quốc Quýnh, Hoàng Hữu Thư, Halliday David, Resnick
Robert, Walker Jearl . - Hà Nội : Giáo dục , 1998 193 tr.; 27 cm .
7
o Số định danh: 536 HA-D
o Đăng ký cá biệt: 99A007029-99A007031,99M045389
60. Vật lý phân tử và nhiệt học. t.II / Đàm Trung Đồn, Nguyễn Viết Kính . - Hà Nội : Đại học Tổng
hợp, 1975 149 tr. ; 31 cm .
o Số định danh: 530 DA-D
o Đăng ký cá biệt: 78A900018,78A900019
61. Vật lý phân tử và nhiệt học. t.I / Đàm Trung Đồn, Nguyễn Viết Kính . - Hà Nội : Đại học Tổng
hợp, 1975 154 tr. ; 28 cm .
o Số định danh: 530 DA-D
o Đăng ký cá biệt: 78A900016,78A900017,86M043621-86M043624
62. Bài tập vật lý đại cương : Cơ, nhiệt. t.I / Lương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa .
- H.: Giáo dục, 1994 196 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 530.076 Bai
o Đăng ký cá biệt: 95A001712,95A001713,95M021529,95M021531,95M021533-
95M021535,95M021537,95M021539-95M021541,95M021543,95M021544
63. Bài tập vật lý đại cương : Phần cơ, nhiệt (Dùng trong các trường đại học kỹ thuật). t.I / Lương
Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa . - H. : Giáo dục, 1994 196 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 530.076 Bai
o Đăng ký cá biệt: 94A001528,94A001529,94M020395-94M020398
64. Vật lý học đại cương : Cơ học và nhiệt học. t.I / Nguyễn Viết Kính, Bạch Thành Công, Phan
Văn Thích . - Hà Nội : Đại học Quốc gia, 1996 260 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 530 NG-K
o Đăng ký cá biệt: 97A002046-97A002048,97M024480,97M024481
65. Vật lý đại cương : Cơ, nhiệt (Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp). t.I /
Lương Duyên Bình . - Hà Nội : Đại học và Trung học Chuyên nghiệp, 1991 196 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 530 LU-B
o Đăng ký cá biệt: 94M044256-94M044258
66. Vật lý đại cương : Cơ - Nhiệt (Dùng cho học sinh đại học kỹ thuật tập trung dài hạn). t.I / Ngô
Phú An, Lương Duyên Bình, Đỗ Khắc Chung . - Hà Nội : Đại học và Trung học Chuyên
nghiệp, 1969 178 tr. ; 26 cm .
o Số định danh: 530 Vat
o Đăng ký cá biệt: 79A006148
67. Vật lý phân tử và nhiệt học / Đàm Trung Đồn, Nguyễn Viết Kính . - Hà Nội : Đại học và Trung
học Chuyên nghiệp, 1990 207 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 539.6 DA-D
o Đăng ký cá biệt: 90M044033-90M044035
8
68. Bài giảng nhiệt học / Nguyễn Hữu Toản . - Đà Lạt : Viện Đại học Đà Lạt, 1971 92 tr. ; 26 cm
.
o Số định danh: 536 NG-T
o Đăng ký cá biệt: 75A006118
69. Bài tập vật lý đại cương : Cơ - Nhiệt (Dùng cho học sinh các trường đại học kỹ thuật). t.I /
Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng . - Hà Nội : Đại học và Trung học Chuyên
nghiệp, 1987 160 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 530.076 NG-H
o Đăng ký cá biệt: 89M043978-89M043980,89M043983,89M043987
70. Vật lý đại cương : Cơ - Nhiệt (Dùng cho học sinh các trường đại học kỹ thuật). t.I / Ngô Phú
An, Lương Duyên Bình, Đỗ Khắc Chung . - Hà Nội : Đại học và Trung học Chuyên nghiệp,
1985 193 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 530 Vat
o Đăng ký cá biệt: 86M043615,86M043616
71. Vật lý phân tử và nhiệt học / Lê Văn . - Hà Nội : Giáo dục, 1977 351 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 539.6 LE-V
o Đăng ký cá biệt: 78M030832-78M030837,78M030839,78M030840,78M030843-
78M030845
72. Nhiệt độ là gì? / Vũ Thanh Khiết . - Hà Nội : Giáo dục, 1978 63 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 536.5 VU-K
o Đăng ký cá biệt: 81M035225-81M035227
73. Giáo trình nhiệt động lực học và vật lý thống kê. t.II / Vũ Thanh Khiết . - Hà Nội : Giáo dục,
1978 196 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 536.7 VU-K
o Đăng ký cá biệt: 79M032146,79M032155,79M032158,79M032161
74. Giáo trình nhiệt động lực học và vật lý thống kê. t.I / Vũ Thanh Khiết . - Hà Nội : Giáo dục,
1978 212 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 536.7 VU-K
o Đăng ký cá biệt: 79M032125,79M032139,79M032141
75. Giáo trình nhiệt động lực học và vật lý thống kê. t.I / Vũ Thanh Khiết . - Hà Nội : Giáo dục,
1978 212 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 536.7 VU-K
o Đăng ký cá biệt: 78M031542
76. Bài tập vật lý đại cương : Phần cơ nhiệt (Soạn theo giáo trình vật lý đại cương dùng cho học
sinh các trường đại học kỹ thua. t.I / Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng . - Hà
Nội : Đại học và Trung học Chuyên nghiệp, 1979 199 tr. ; 22 cm .
o Số định danh: 530.076 Bai
9
o Đăng ký cá biệt:
80M033715,80M033719,80M033720,80M033722,80M033724,80M033725,80M0338
27,80M033829,80M033830,80M033832,80M033833
77. Vật lý đại cương : Cơ - Nhiệt (Dùng cho học sinh đại học kỹ thuật). t.I / Ngô Phú An, Lương
Duyên Bình , Đỗ Khắc Chung . - Hà Nội : Đại học và Trung học Chuyên nghiệp, 1978 231
tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 530 Vat
o Đăng ký cá biệt:
79A004279,79A004280,79M032733,79M032738,79M032740,79M032741,79M03274
5-
79M032747,79M032753,79M032757,79M032764,79M033283,79M033288,79M0332
90,79M033292,79M033294,79M033296
78. Bài tập vật lý đại cương : Phần cơ nhiệt (Dùng cho học sinh các trường đại học kỹ thuật, có
hướng dẫn và đáp số) / Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng . - Hà Nội : Đại học và
Trung học Chuyên nghiệp, 1977 224 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 530.076 NG-H
o Đăng ký cá biệt: 78A004265
79. Cơ nhiệt điện sơ giản : Dùng cho học viên . - Hà Nội : Giáo dục , 1961 187 tr.; 19 cm .
o Số định danh: 530 Con
o Đăng ký cá biệt: 79A000377
80. Thermodynamics / William C. Reynolds . - New York : McGraw-Hill Book Company, 1965
viii, 458 p. ; 24 cm .
o Số định danh: 536.7 RE-W
o Đăng ký cá biệt: 10L000973
81. Microscopic Thermodynamics ; The kinetic theory and statistical thermodynamics of Dilute
Gas Systems / Felix J. Pierce . - Scranton, Pennsylvania : International Textbook Co., 1968
xxv, 492 p. ; 24 cm .
o Số định danh: 536.7 PI-F
o Đăng ký cá biệt: 10L000931
o Đăng ký cá biệt: 09M090509-09M090515
82. Bài tập & lời giải nhiệt động lực học và vật lý thống kê / Nguyễn Đức Bích, Phạm Văn Thiều,
Nguyễn Phúc Kỳ Thọ dịch . - H. : Giáo dục, 2008 401 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 536.707 6 Bai
o Đăng ký cá biệt: 08A019599,08A019600,08M088953
83. Nhiệt động học. t.I / Ngô Phú An, Nguyễn Xuân Chánh, Nguyễn Hữu Hồ dịch . - H. : Giáo
dục, 2007 317 tr. : minh hoạ ; 27 cm .
o Số định danh: 536.7 Nhi
o Đăng ký cá biệt: 08M088333-08M088337
84. Giáo trình nhiệt học / Nguyễn Huy Sinh . - H. : Giáo dục, 2007 219 tr. : minh hoạ ; 24 cm .
10
o Số định danh: 536 NG-S
o Đăng ký cá biệt: 08A019572,08A019573,08M088259-08M088261
85. Nhiệt độ và sự vận động của vật chất / Vũ Thanh Khiết . - H. : Giáo dục, 2008 108 tr. : minh
hoạ ; 21 cm .
o Số định danh: 536.5 VU-K
o Đăng ký cá biệt: 08A018570,08A018571,08M085561
86. Cơ sở vật lí. t.III, nhiệt học / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Nguyễn Viết Kính
dịch . - H. : Giáo dục, 2007 193 tr. : minh hoạ; 27 cm .
o Số định danh: 536 HA-D
o Đăng ký cá biệt: 08M084656-08M084665
87. Nhiệt động học. t.II / Ngô Phú An dịch . - H. : Giáo dục, 2006 147 tr. : minh hoạ ; 27 cm .
o Số định danh: 536.7 Nhi
o Đăng ký cá biệt: 07M080358-07M080364
88. Nhiệt động học. t.I / Ngô Phú An, Nguyễn Xuân Chánh, Nguyễn Hữu Hồ dịch . - H. : Giáo
dục, 2006 317 tr. : minh hoạ ; 27 cm .
o Số định danh: 536.7 Nhi
o Đăng ký cá biệt: 07M080325-07M080331
89. Nhiệt động học. t.II / Ngô Phú An dịch . - H. : Giáo dục, 2006 147 tr. : minh hoạ ; 27 cm .
o Số định danh: 536.7 Nhi
o Đăng ký cá biệt: 06A016481,06A016482,06M078747-06M078749
90. Nhiệt động học. t.I / Ngô Phú An, Nguyễn Xuân Chánh, Nguyễn Hữu Hồ dịch . - H. : Giáo
dục, 2006 317 tr. : minh hoạ ; 27 cm .
o Số định danh: 536.7 Nhi
o Đăng ký cá biệt: 06A016479,06A016480,06M078744-06M078746
91. Giáo trình nhiệt động lực học và vật lí thống kê / Vũ Thanh Khiết . - In lần thứ hai H. : Đại
học Quốc gia, 2002 376 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 536.7 VU-K
o Đăng ký cá biệt: 05A014408,05A014409,05M073298-05M073300
92. Giáo trình nhiệt động lực học và vật lí thống kê / Vũ Thanh Khiết . - In lần thứ hai H. : Đại
học Quốc gia, 2002 376 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 536.7 VU-K
o Đăng ký cá biệt: 04A011156,04A011157,04M063937-04M063939
93. Nhiệt động học /Jean-Marie Brébec, [và những người khác] hướng dẫn; Ngô Phú An,
[và những người khác] dịch . - Tái bản lần thứ hai H. : Giáo dục, 2001 319 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 536.7 Nhi
11
o Đăng ký cá biệt: 04M062582-04M062585
94. Fundamentals of classical thermodynamics / Gordon J. Van Wylen and Richard E. Sonntag . -
3rd ed., English/SI version New York : Wiley, c1986 xiv, 749 p. : ill. ; 24 cm .
o Số định danh: 536.7 LE-G
o Đăng ký cá biệt: 04A010855
95. Thermodynamics and the free energy of chemical substances / Gilbert Newton Lewis and
Merle Randall . - 1st ed New York : McGraw-Hill, 1923 xxiii, 653 p. : ill. ; 24 cm .
o Số định danh: 536.7 LE-G
o Đăng ký cá biệt: 04A010835
96. Nhiệt động học / Jean-Marie Bre'bec, [và những người khác] hướng dẫn; Ngô Phú An,
[và những người khác] dịch . - Tái bản lần thứ hai H. : Giáo dục, 2001 319 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 536.7 Nhi
o Đăng ký cá biệt: 04A007927,04A007928,04M060018-04M060020
97. Cơ sở vật lí. t.III, nhiệt học / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Nguyễn Viết Kính
dịch . - Tái bản lần thứ tư H. : Giáo dục, 2003 193 tr. : minh hoạ; 27 cm .
o Số định danh: 536 HA-D
o Đăng ký cá biệt: 03A007327,03A007328,03M058444-03M058446
98. Vật lý nhiệt / Nguyễn Nguyên Hy . - Đà Lạt : Đại học Đà Lạt, 1979 219 tr. ; 30 cm .
o Số định danh: 536 NG-H
o Đăng ký cá biệt: 80A900023
99. Thermodynamics of fluids under flow / D. Jou, J. Casas-V azquez, M. Criado-Sancho� . -
Berlin ; New York : Springer, c2001 xi, 231 p. : ill. ; 25 cm .
o Số định danh: 536.7 JO-D
o Đăng ký cá biệt: 02C003035
100. Nhiệt động học /Jean-Marie Brébec, [và những người khác] hướng dẫn; Ngô Phú
An, [và những người khác] dịch . - Tái bản lần thứ nhất H. : Giáo dục, 2000 319 tr. ; 27
cm .
o Số định danh: 536.7 Nhi
o Đăng ký cá biệt: 02A005995
101. Cơ sở vật lí. t.III, nhiệt học / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Nguyễn
Viết Kính dịch . - Tái bản lần thứ hai H. : Giáo dục, 2001 193 tr. : minh hoạ; 27 cm .
o Số định danh: 536 HA-D
o Đăng ký cá biệt: 02A003755-02A003757,02M056335-02M056341
102. Siêu dẫn - Hiện tượng đầy bí ẩn / Nguyễn Nhật Khanh . - H. : Giáo dục, 1999 95 tr.;
20 cm .
o Số định danh: 536.201 2 NG-K
12
o Đăng ký cá biệt: 01A003602-01A003604
103. Giáo trình nhiệt động lực học và vật lý thống kê / Vũ Thanh Khiết . - H. : Đại học
Quốc gia , 1996 376 tr.; 21 cm .
o Số định danh: 536.7 VU-K
o Đăng ký cá biệt: 99A002562-99A002564,99M029785,99M029786
104. Nhiệt độ là gì? / Vũ Thanh Khiết . - Hà Nội : Giáo dục , 1998 79 tr.; 21 cm .
o Số định danh: 536.5 VU-K
o Đăng ký cá biệt: 99A002352,99A002353
105. Cơ sở vật lý : Nhiệt học. t. III / Ngô Quốc Quýnh, Hoàng Hữu Thư, Halliday David,
Resnick Robert, Walker Jearl . - Hà Nội : Giáo dục , 1998 193 tr.; 27 cm .
o Số định danh: 536 HA-D
o Đăng ký cá biệt: 99A007029-99A007031,99M045389
106. Heat Engines / Sandfort John F . - New York : Doubleday, 1962 292 tr. ; 19 cm .
o Số định danh: 536.7 SA-J
o Đăng ký cá biệt: 80A010012
107. Statistical Thermodynamics / Lee John F., Sears Francis W., Turcotte Donald L . -
Reading, Massachusetts : Addison-Wesley, 1963 x, 374 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 536.7 LE-J
o Đăng ký cá biệt: 80A012093,80A012094
108. Bài giảng nhiệt học / Nguyễn Hữu Toản . - Đà Lạt : Viện Đại học Đà Lạt, 1971 92 tr.
; 26 cm .
o Số định danh: 536 NG-T
o Đăng ký cá biệt: 75A006118
109. Nhiệt độ là gì? / Vũ Thanh Khiết . - Hà Nội : Giáo dục, 1978 63 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 536.5 VU-K
o Đăng ký cá biệt: 81M035225-81M035227
110. Giáo trình nhiệt động lực học và vật lý thống kê. t.II / Vũ Thanh Khiết . - Hà Nội : Giáo
dục, 1978 196 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 536.7 VU-K
o Đăng ký cá biệt: 79M032146,79M032155,79M032158,79M032161
111. Giáo trình nhiệt động lực học và vật lý thống kê. t.I / Vũ Thanh Khiết . - Hà Nội : Giáo
dục, 1978 212 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 536.7 VU-K
o Đăng ký cá biệt: 79M032125,79M032139,79M032141
13
112. Giáo trình nhiệt động lực học và vật lý thống kê. t.I / Vũ Thanh Khiết . - Hà Nội : Giáo
dục, 1978 212 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 536.7 VU-K
o Đăng ký cá biệt: 78M031542
113. Introduction to Thermodynamics / Kurt C. Rolle . - Columbus, Ohio : A Bell&Howell,
1973 X, 538 tr.; 24 cm .
o Số định danh: 536.7 RO-K
o Đăng ký cá biệt: 95C000355
14