Tải bản đầy đủ (.ppt) (21 trang)

Tiết 27 - Ôn tập chương II - Hình 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (298.4 KB, 21 trang )


TiÕt 27
«n tËp ch¬ng ii

C©u1: H·y chän c©u tr¶ lêi sai?
Tia Ot lµ tia ph©n gi¸c cña gãc xOy khi:
xOt = yOt
xOt + tOy = xOy vµ
xOt = yOt = xOy
2
1
xOt = yOt
Tia Ot n»m gi÷a hai tia Ox vµ Oy vµ xOt = yOt






























































xOt = yOt

Câu 2: Hãy chọn câu trả lời đúng?
Số đo góc x'Oy là:
180
0
130
0
50
0
65
0
50
0






























































O
x
y
x

Cho hình vẽ, biết:
xOy = 130
0

Ot là tia phân giác của góc xOy
Số đo góc xOt là:
50
0
65
0
90
0
115
0






























































65
0
O
x
y
t
x
Câu 3: Hãy chọn câu trả lời đúng?
Cho hình vẽ, biết:
xOy = 130
0

Số đo góc x'Ot là:
115
0
65

0
130
0
100
0






























































115
0
O
x
y
t
x
Ot là tia phân giác của góc xOy
Câu 4: Hãy chọn câu trả lời đúng?
Cho hình vẽ, biết:
xOy = 130
0

O x
y
t
x’
VÏ h×nh
Bµi 1:
Gäi Ot lµ tia ph©n gi¸c cña xOy.
TÝnh x'Ot.
VÏ hai gãc kÒ bï xOy , yOx , biÕt xOy=130’
0
.


Bài 1:
Vẽ hai góc kề bù xOy , yOx , biết xOy=130
0
.
Gọi Ot là tia phân giác của xOy.
Tính x'Ot.
Giải
- Có Ot là tia phân giác của góc xOy nên
xOt = xOy = 130
0
= 65
0
- Có x'Ot và tOx là hai góc kề bù nên
x'Ot + tOx = 180
0
=> x'Ot = 180
0
- tOx = 180
0
- 65
0
= 115
0
Vậy x'Ot = 115
0
2
1
2
1
O

x
y
t
x


xOy yOt t'Oy tOt'
130
0
65
0




O
x
y
t
x’
t'


xOy yOt t'Oy tOt'
130
0
65
0
25
0

90
0


90
0












O
y
xx'
t'
t
O
y
x
x'
t'
t
O

x
y
t
x’
t'

Bài 2:
Điền vào chỗ trống để hoàn thành lời giải bài toán
-Trên nửa mặt phẳng bờ chứa tia Ox có xOy xOz ( vì 30
0
< 80
0
)
nên tia nằm giữa hai tia và
=> + =
=> yOz = -
= =
- Có Om là tia phân giác xOy => mOy = xOy = .=
- Có On là tia phân giác yOz=> yOn = = =
- Tia Oy nằm giữa hai tia Om và On nên
mOn = + = + =
2
1
2
1
<
Oy Ox Oz
xOy yOz xOz
xOz xOy
80

0
30
0
50
0
30
0
15
0
yOz

50
0
25
0
2
1
2
1
mOy yOn 15
0
25
0
40
0

Cho: hai tia Oy, Oz cùng nằm trên một nửa mặt
phẳng có bờ chứa tia Ox. Biết xOy = 30
0
, xOz = 80

0
Om là tia phân giác của xOy, On là tia phân giác
của yOz.
Tính: mOn
O
x
y
z
m
n

A B
o
t
Dïng c¸c dông cô
®o kiÓm tra xem
viªn bi C sau
khi ®Ëp vµo c¹nh
bµn cã ®Ëp tróng
viªn bi D kh«ng?
D
C
I

D
C
Dïng dông cô ®o kiÓm tra xem viªn bi C sau khi ®Ëp vµo c¹nh bµn
cã ®Ëp tróng viªn bi D kh«ng?
I


Híng dÉn vÒ nhµ
- !
"# !
-
$%&'()*'+,
Gãc t¹o bëi hai tia ph©n gi¸c cña hai gãc kÒ bï lµ mét gãc vu«ng.
-
 )/01)&23)45678&).)
'9)&).):&;
-
<=>?>@'A)%)B >&C>?$D*)E'3)&·
8F'%))G8H'3)&8I'J888;;;;


Bài 2:
Điền vào chỗ trống để hoàn thành lời giải bài toán
-Trên nửa mặt phẳng bờ chứa tia Ox có xOy xOz ( vì 30
0
< 80
0
)
nên tia nằm giữa hai tia và
=> + =
=> yOz = -
= =
- Có Om là tia phân giác xOy => mOy = xOy = .=
- Có On là tia phân giác yOz=> yOn = = =
- Tia Oy nằm giữa hai tia Om và On nên
mOn = + = + =
2

1
2
1
Cho: hai tia Oy, Oz cùng nằm trên một nửa mặt
phẳng có bờ chứa tia Ox. Biết xOy = 30
0
, xOz = 80
0
Om là tia phân giác của xOy, On là tia phân giác
của yOz.
Tính: mOn
O
x
y
z
m
n

O
x
y
z
m
n
Dùng các dụng cụ đo
kiểm tra xem quả cầu
C sau khi đập vào
cạnh bàn có đập trúng
quả cầu D không?
O

x
y
t
x
O
y
xx'
t'
t
O
y
x
x'
t'
t

D
C

O
y
xx'
t'
t
O
x
y
z
m
n

Bài 2:
Cho hai tia Oy, Oz cùng nằm trên một nửa mặt phẳng
có bờ chứa tia Ox. Biết xOy = 30
0
, xOz = 80
0
.
Vẽ tia phân giác Om của xOy, tia phân giác On
của yOz.
Tính mOn
Giải
Trên nửa mặt phẳng bờ chứa tia Ox có xOy xOz ( vì 30
0
< 80
0
)
nên tia nằm giữa hai tia và
=> + =
yOz = -
=
Có Om là tia phân giác xOy => mOy = xOy = .=
Có On là tia phân giác yOz => yOn = = =
Tia Oy nằm giữa hai tia Om và On nên
mOn = + = + =

O
x
y
x’
O

x
y
t
x’
t'


xOy yOt t'Oy tOt'
130
0
65
0
25
0
90
0
100
0
90
0
O
y
xx'
t'
t
O
y
x
x'
t'

t
O
x
y
t
x’
t'


xOy yOt t'Oy tOt'
130
0
65
0
25
0
90
0


90
0
O
y
xx'
t'
t
O
y
x

x'
t'
t
O
x
y
t
x’
t'

×