KiÓm tra bµi cò
1) TÝnh chu vi cña ®êng trßn biÕt:
a) R =11cm
b) §êng kÝnh cña ®êng trßn lµ 11cm
2) TÝnh ®é dµi cung trßn biÕt :
R = 12cm; n = 90
0
Tiết 52: luyện tập
A)Phơng pháp giải:
B.Bài tập:
Baựn kớnh R 10cm 21cm
6,2cm
Sủ Cung n
0
90
0
50
0
41
0
25
0
ẹoọ daứi cung l
35,6cm 20,8cm
9,2cm
15,7cm
4,4cm
1.Độ dài đờng tròn:
2.Độ dài cung tròn:
Dang I : Tính độ dài đờng tròn
và các yếu tố có liên quan.
.C d
=
; 2 .C R
=
180
Rn
l
=
Bài tập 1: Lấy giá trị gần đúng của là 3,14, hãy điền vào
ô trống trong bảng sau ( làm tròn kết quả đến chữ số thập
phân thứ nhất và đến độ) :
40,8cm 21,1cm
3.Bán kính đờng tròn
.180l
R
n
=
.180
.
l
n
R
=
.180
3,14.
35,6
40,8
50
Tiết 52: luyện tập
A)Phơng pháp giải:
B.Bài tập:
Baựn kớnh R 10cm 21cm
6,2cm
Sủ Cung n
0
90
0
50
0
41
0
25
0
ẹoọ daứi cung l
35,6cm 20,8cm
9,2cm
15,7cm
4,4cm
1.Độ dài đờng tròn:
2.Độ dài cung tròn:
Dang I : Tính độ dài đờng tròn
và các yếu tố có liên quan.
.C d
=
; 2 .C R
=
180
Rn
l
=
Bài tập 1: Lấy giá trị gần đúng của là 3,14, hãy điền vào
ô trống trong bảng sau ( làm tròn kết quả đến chữ số thập
phân thứ nhất và đến độ) :
40,8cm 21,1cm
57
0
62,8cm 256,2cm 131,9cm 38,9cm132,5cm
Chu vi C
3.Bán kính đờng tròn
.180l
R
n
=
4.Sủ Cung n
0
.180l
n
R
=
.180l
R
n
=
.180
3,14.
20,8
57
21
Tiết 52: luyện tập
B.Bài tập:
Baựn kớnh R 10cm 21cm
6,2cm
Sủ Cung n
0
90
0
50
0
41
0
25
0
ẹoọ daứi cung l
35,6cm 20,8cm
9,2cm
15,7cm
4,4cm
Bài tập 1: Lấy giá trị gần đúng của là 3,14, hãy điền vào
ô trống trong bảng sau ( làm tròn kết quả đến chữ số thập
phân thứ nhất và đến độ) :
40,8cm 21,1cm
57
0
62,8cm 256,2cm 131,9cm 38,9cm132,5cm
Chu vi C
A)Phơng pháp giải:
1.Độ dài đờng tròn:
2.Độ dài cung tròn:
Dạng I : Tính độ dài đờng
tròn và các yếu tố có liên quan.
.C d
=
; 2 .C R
=
180
Rn
l
=
3.Bán kính đờng tròn
.180l
R
n
=
4.Sủ Cung n
0
.180l
n
R
=
360.l
C
n
=
Tiết 52: luyện tập
B.Bài tập:
Bài 2 (Bài 72,tr 96 SGK):
Bánh xe của một ròng rọc có chu vi là 540mm.
Dây cua roa bao bánh xe theo cung AB có độ dài
200mm. Tính góc AOB
.
B
.
A
.
O
Từ công thức
180
Rn
l
=
Suy ra
180.l
n
R
=
360.
2
l
R
=
360.200
133
540
n =
Vậy
ã
ằ
AOB sd AB
=
0
133
Giải:
C = 540mm
L = 200mm
Tính n
0
= ?
A)Phơng pháp giải:
1.Độ dài đờng tròn:
2.Độ dài cung tròn:
Dạng I : Tính độ dài đờng
tròn và các yếu tố có liên quan.
.C d
=
; 2 .C R
=
180
Rn
l
=
3.Bán kính đờng tròn
.180l
R
n
=
4.Sủ Cung n
0
.180l
n
R
=
360.l
C
n
=
Tiết 52: luyện tập
A)Phơng pháp giải:
B.Bài tập:
1.Độ dài đờng tròn:
2.Độ dài cung tròn:
Dạng I : Tính độ dài đờng
tròn và các yếu tố có liên quan.
.C d
=
; 2 .C R
=
180
Rn
l
=
3.Bán kính đờng tròn
.180l
R
n
=
4.Sủ Cung n
0
.180l
n
R
=
360.l
C
n
=
Bài 3 :(Bài 75-tr.96 SGK)
( Góc nội tiếp bằng nửa góc ở tâm
cùng chắn một cung)
Giả sử:
ã
MOB n=
ã
' 2MO B n
=
Thì
ằ
. .
180
MA
OM n
l
=
ằ
. ' .2 . .
180 180
MB
O M n OM n
l
= =
(Vì OM = 2.OM )
Vậy
ằ
ằ
MB MA
l l=
Dạng II: So sánh độ dài cung
Tính độ dài của mỗi cung rồi
so sánh các kết quả
Cho (O;OM)
Bỏn kớnh OA ct (O) ti B
GT
KL
ằ
ằ
MB MA
l l
=
n
2n
A
M
O
O '
B
, (O;OM)
Dang I : Tính độ dài đờng tròn
và các yếu tố có liên quan
A)Phơng pháp tính:
B.Bài tập:
Da vào các công thức:
2 .C R
=
180
Rn
l
=
360.l
C
n
=
.180l
R
n
=
.180l
n
R
=
Dang II: So sánh độ dài cung
Tính độ dài của mỗi cung rồi
so sánh các kết quả
Bài tập về nhà
G
H 4 A 1 B
E
D C 2 F
3
Chu vi các hình (có gạch chéo):
Hình 52: C1 = . d
Hình 54:
2
3
. .180 . .90
2.
180 180
.90
4.
180
R R
C
R
C
= +
=
Hình 53:
Bài 71.SGK tr 96
Bài 70 SGK 70
Tiết 52: luyện tập