Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (26.92 KB, 1 trang )
Một số thuật ngữ Anh-Việt 4
translate: d chị
stepwise refinement: làm m n t ng b cị ừ ướ
break the algorithm into subtasks: chia
thu t toán ra thành nh ng nhi m v nhậ ữ ệ ụ ỏ
trivial: t m th ng, d dàngầ ườ ễ
predefined function: hàm ã có s nđ ẵ
square root: c n b c haiă ậ
argument: tham s ố
round up/down: làm tròn
integer division: phép chia s nguyênố
function declaration: khai báo hàm
function definition: nh ngh a hàmđị ĩ
formal parameter name: tên tham s hình ố
th cứ
call-by-value mechanism: g i hàm b ng ọ ằ
tham trị
comment: chú thích
Slide 3- 1
make sense: có ngh aĩ
abstract away: b quaỏ
self-contained module: modul c độ
l pậ
diameter: ng kínhđườ
radius: bán kính
area: di n tíchệ
type casting: ép ki uể
equivalent: t ng ngươ đươ
directive: ch th ti n x lýỉ ị ề ử
factorial: giai th aừ