(1,n)
(1,n)
(1,1)
(1,n)
KH-Đ
(1,1)
(1,n)
ĐC-KHO
(1,1)
(1,n)
H-T
(1,1)
(1,n)
T-N
(1,1)
(1,n)
MH-
ĐVT
(1,1)
(1,n)
MH-N
Đ Đ H
(1,1)
(1,n)
KH-NH
X HÀNG
-Mã PXH
-
Số L XH
-
Đ giá X H
-
Ngày XH
-
Ngày HTT
(1,n)
H-T
(1,1)
Đ TR
- Mã PĐT
- ST ĐT
(1,1)
KHÁCH HÀNG
-Mã khách hàng
-Họ khách hàng
-Tên khách hàng
-Tên giao dịch
-Số nhà
ĐƯỜNG
- Mã đường
-Tên đường
HUYỆN
- Mã huyện
-Tên huyện
(1,1)
(1,n)
KH-H
TỈNH
- Mã tỉnh
- Tên tỉnh
NƯỚC
- Mã nước
- Tên nước
-Số điện thoại
-Số fax
-Số tài khoản
MẶT HÀNG
-
Mã hàng
Mã hàng
- Tên hàng
NHÓM
- Mã nhóm
- Tên nhóm
(1,1)(1,n)
MH-HSX
HÃNG SX
- Mã HSX
- Tên HSX
ĐVỊ TÍNH
- Mã ĐVT
- Tên ĐVT
N HÀNG
- Mã N hàng
-Tên N hàng
- Số lượng TTT
- Số lượng TTĐ
(1,n)
(1,n)
- Mã Đ ĐH
- Số lượng
- Đơn giá
- Ngày HTT
KHO
- Mã kho
- Tên kho
- ĐT kho
- Fax kho
- Số nhà kho
- Thủ kho
(1,n)
T TIỀN
- Mã PTT
-
Ngày TT
-
Số tiền
Q
u
ả
n
l
ý
k
i
n
h
d
o
a
n
h