Phòng giáo dục và đào tạo huyện đông triều
Trờng mầm non hoa phợng
Bảng điểm
Hội thi Cô và bé khéo tay
Năm học 2009 2010
* Chấm đồ dùng đồ chơi:
STT Tên lớp Điểm thi Tổng
điểm
Giải
Số lợng Chất lợng Tính năng
sử dụng
Màu sắc,tính
thẩm mĩ
Nhiều đồ dùng làm
từ NVL tái sử dụng
1 Lớp MG 5 tuổi khu Vĩnh
Quang I
2 Lớp MG 3 tuổi khu Vĩnh
Quang I
3 Lớp MG khu Vĩnh Hoà
4 Lớp MG khu
Vĩnh Sinh
5 Lớp MG khu
Vĩnh Tuy II
6 Lớp MG khu
Vĩnh Hồng
7 Lớp MG khu Phố I
( 4 Tuổi)
8 Lớp Phố I
( Nhóm trẻ 24-36 tháng)
Phòng giáo dục và đào tạo huyện đông triều
Trờng mầm non hoa phợng
Bảng điểm
Hội thi Cô và bé khéo tay
Năm học 2009 2010
Phần thi cá nhân cháu:
Stt Họ và tên Lớp Điểm thi Tổng Giải
( SBD) điểm
10 điểm
Nội dung
04 điểm
Bố cục
03 điểm
Màu sắc
02 điểm
Trình bầy
01 điểm
1
Nguyễn Thị Diệu Anh
V.Quang
2
Vũ Ngọc Quý
Phố I
3
Vũ Minh Ngọc
V.Quang
4
Nguyễn Thị Hồng Nhung
V.Sinh
5
Hoàng Mai Linh
V.Quang
6
Đỗ Thị Thanh Thuý
V.Quang
7
Bùi Thanh Thanh
Phố I
8
Nguyễn Trịnh Triệu
V.Sinh
9
Bùi Ngọc Huyền
V.Tuy II
10
Nguyễn Hải Quỳnh
Phố I
11
Nguyễn Tiến Đạt
V.Quang
12
Nguyễn Hơng Giang
V.Tuy II
13
Phạm Thị Thuý Quỳnh
V.Hoà
14
Vũ Ngọc Dung
V.Hoà
Phòng giáo dục và đào tạo huyện đông triều
Trờng mầm non hoa phợng
Bảng điểm
Hội thi Cô và bé khéo tay
Năm học 2009 2010
Phần thi cá nhân Cô:
Stt
(sbd)
Họ và tên Lớp Điểm thi Tổng
điểm
10 điểm
Giải
Nội dung
04 điểm
Bố cục
03 điểm
Màu sắc
02 điểm
Trình bầy
01 điểm
1
Cao Diễm Mai
V.Quang
2
Hoàng Thị Hờng
Phố I
3
Nguyễn Thị Thoa
V.Quang
4
Nguyễn Thị Sen
V.Sinh
5
Cao Thị Thu Thanh
V.Quang
6
Nguyễn Thị Thoan
V.Quang
7
Nguyễn Thị Trang
Phố I
8
Nguyễn Thị Kim Loan
V.Sinh
9
Trần Thu Giang
V.Tuy II
10
Nguyễn Thị Thanh
Phố I
11
Nguyễn Thị Hợp
V.Quang
12
Vũ Thị Chiều
V.Tuy II
13
Nguyễn Thị Hờng
V.Hoà
14
Trần Thị Thu
V.Hoà
Phòng giáo dục và đào tạo huyện đông triều
Trờng mầm non hoa phợng
Bảng tổng điểm
Phần thi trng Bày đồ dùng đồ chơi
Năm học 2009 2010
STT
(SBD)
Tên Lớp Giám khảo 1 Giám khảo 2 Giám khảo 3 Tổng
điểm
Giải
1 Lớp Vĩnh Quang 5 Tuổi
2 Lớp Vĩnh Quang 3 Tuổi
3 Lớp Vĩnh Tuy II Tuổi
4 Lớp Vĩnh Hoà
5 Lớp Vĩnh Sinh
6 Lớp Vĩnh Hồng
7 Lớp Phố I 4 Tuổi
8 Lớp Phố I( Nhóm trẻ 24-36 tháng)
Phòng giáo dục và đào tạo huyện đông triều
Trờng mầm non hoa phợng
Bảng tổng điểm
Phần thi của cô
STT
(SBD)
Tên Lớp Lớp Giám
khảo 1
Giám
khảo 2
Giám
khảo 3
Tổng điểm Giải
1 Cao Diễm Mai
V.Quang
2 Hoàng Thị Hờng
Phố I
3 Nguyễn Thị Thoa
V.Quang
4 Nguyễn Thị Sen
V.Sinh
5 Cao Thị Thu Thanh
V.Quang
6 Nguyễn Thị Thoan
V.Quang
7 Nguyễn Thị Trang
Phố I
8 Nguyễn Thị Kim Loan
V.Sinh
9 Trần Thu Giang
V.Tuy II
10 Nguyễn Thị Thanh
Phố I
11 Nguyễn Thị Hợp
V.Quang
12 Vũ Thị Chiều
V.Tuy II
13 Nguyễn Thị Hờng
V.Hoà
14 Trần Thị Thu
V.Hoà
Phòng giáo dục và đào tạo huyện đông triều
Trờng mầm non hoa phợng
Bảng tổng điểm
Phần thi của cháu
STT
(SBD)
Tên Lớp Lớp Giám
khảo 1
Giám
khảo 2
Giám
khảo 3
Tổng điểm Giải
1 Nguyễn Thị Diệu Anh
V.Quang
2 Vũ Ngọc Quý
Phố I
3 Vũ Minh Ngọc
V.Quang
4 Nguyễn Thị Hồng
Nhung
V.Sinh
5 Hoàng Mai Linh
V.Quang
6 Đỗ Thị Thanh Thuý
V.Quang
7 Bùi Thanh Thanh
Phố I
8 Nguyễn Trịnh Triệu
V.Sinh
9 Bùi Ngọc Huyền
V.Tuy II
10 Nguyễn Hải Quỳnh
Phố I
11 Nguyễn Tiến Đạt
V.Quang
12 Nguyễn Hơng Giang
V.Tuy II
13 Ph¹m ThÞ Thuý Quúnh
V.Hoµ
14 Vò Ngäc Dung
V.Hoµ