Unit 12: DO THIS! DON'T DO THAT ! -
Hãy làm cái này! Đừng làm cái kia!-
phần2
Grammar
The Imperative
Cách sử dụng
The Imperative (mệnh lệnh thức) thường được dùng để đưa ra
mệnh lệnh, lệnh cấm (ở nơi công cộng) yêu cầu, đề nghị, chỉ dẫn,
cảnh báo, khuyên nhủ và mời mọc.
Go to your room! Đi về phòng! (mệnh lệnh)
Keep off the grass! Không dẫn lên cỏ! (lệnh cấm)
Open the window, please. Xin hãy mở của sổ ra. (yêu cầu,
đề nghị)
Enter your password. Hãy điền mật khẩu của bạn. (chỉ
dẫm)
Look out! Hãy cẩn thận! (cảnh báo)
Don't forget to study for the test. Đừng quên ôn luyện cho
bài kiểm tra nhé. (khuyên bảo)
Come to my birthday party. Hãy đến dự tiệc sinh nhật của
mình nhé. (mời ai làm gì)
Have a biscuit. Ăn bánh bích quy đi. (mời chào, tỏ ra sự
sẵn sàng cho)
Form Dạng cấu tạo
The Imperative form (Dạng mệnh lệnh thức) cũng giống như
bare infinitive động từ nguyên thể không to. Nó thường được sử
dụng để nói trực tiếp với ngôi you hay người nghe nhưng you
thường được ẩn đi. Ví dụ:
Come here! Lại đây! (Ít khi dùng You come here! )
Affirmative form (Dạng khẳng định) thường chỉ bao gồm verb
động từ, và đôi khi adverb trạng từ được sử dụng với verb để
miêu tả rõ hơn ý người nói. Ví dụ:
Wait! Đợi! Wait here! Đợi ở đây nhé!
Walk! Đi! Walk slowly! Đi chậm thôi!
Make yourself at home! Cứ tự nhiên như ở nhà nhé!
Hoặc dùng Be + adjective:
Be quiet! Hãy yên lặng!
Be patient! Hãy kiên nhẫn!
Be careful! Hãy cẩn thận!
Emphatic form (Dạng nhấn mạnh) (Do + verb) (thêm do vào
trước động từ) được dùng để nhấn mạnh hơn ý người nói. Ví dụ:
Do wait a moment! Đợi chút nhé!
Do stay here! Hãy ở đây nhé!
Do eat more, please! Hãy ăn thêm chút nữa đi!
Negative form Dạng phủ định (Don't + verb)
Don't wait! Đừng đợi!
Don't move! Không được cử động!
Don't run too fast! Đừng chạy quá nhanh!
Don't be impatient! Đừng nông nóng!
Object Pronoun - Đại từ làm tân ngữ
Ngay từ những bài đầu chúng ta đã học về đại từ nhân xưng
(Personal Pronoun) (I, you, we, they, he, she, it). Đại từ nhân
xưng có thể làm chủ ngữ (subject) nên nó còn được gọi là đại từ
làm chủ ngữ (Subject Pronoun). Vì làm chủ ngữ nên nó thường
đứng trước động từ. Ví dụ:
I run every morning. Tôi chạy (thể dục) vào các buổi sáng.
(Đại từ I làm chủ ngữ đứng trước động từ run.)
They walk with their dogs at weekends. Họ đi dạo với
những chú chó của họ vào cuối tuần.
Tương đương với các đại từ làm chủ ngữ ta có các đại từ làm tân
ngữ sau:
Subject Pronoun
Đại từ làm chủ ngữ
Object Pronoun
Đại từ làm tân ngữ
I Tôi, tớ, tao, me tôi, tớ, tao,
You
Bạn, mày, you
bạn, mày,
You
Các bạn, chúng
mày,
you
các bạn, chúng
mày,
He
Anh ấy, ông ấy, him
anh ấy, ông ấy,
She
Em ấy, chị ấy, bà
ấy,
her
em ấy, chị ấy, bà
ấy,
It Nó it nó
We
Chúng tôi, chúng
tao,
us chúng tôi, chúng
tao,
We
Chúng ta us chúng ta
They
Họ, chúng nó, them
họ, chúng nó,
Cũng giống tân ngữ, đại từ làm tân ngữ thường đứng sau động
từ. Nghĩa của đại từ làm tân ngữ vẫn giữ nguyên không thay đổi
so với đại từ làm chủ ngữ. Ví dụ:
I often see her in the night club. Tôi thường nhìn thấy cô
ấy ở hộp đêm. (không dùng I often see she in the night
club.)
We always smile at them. Chúng tôi luôn mỉm cười với
họ. (không dùng We always smile at they.)
They never ask me. Họ không bao hỏi tôi. (không dùng
They never ask I.)
Chú ý:
Trong bài này chúng ta làm quen với một khái niệm mới đó là:
Subject và Object.
- Subject (chủ ngữ) có thể là một danh từ (noun), cụm danh từ
(noun phrase) hay một đại từ (pronoun) chỉ người hoặc vật là chủ
thể của hành động (như I là chủ thể của động từ run trong I run
very fast.) hay cái gì đó trong tình trạng như thế nào (như the
house là chủ thể của động từ is trong the house is very old.)
Bạn hãy lưu ý động từ to be thường được sử dụng để chỉ tình
trạng hay sự tồn tại của cái gì đó. Ví dụ:
I'm tired. Tôi mệt. (chỉ tình trạng)
She's cold. Cô ấy lạnh. (chỉ tình trạng)
I'm here. Tôi ở đây. (chỉ sự tồn tại)
There's an apple on the table. Có một quả táo ở trên bàn.
(chỉ sự tồn tại)
The apple is too ripe. Quả táo đó đã chín nẫu. (chỉ tình
trạng)
- Object (Tân ngữ) có thể là một danh từ (noun), cụm danh từ
(noun phrase) hay một đại từ (pronoun) chỉ người hoặc vật mà bị
tác động trực tiếp bởi hành động thì nó được gọi là: Direct
Object. Tân ngữ trực tiếp Ví dụ:
She hit me. (Tân ngữ trực tiếp me chịu tác động của động
từ hit đánh.) Cô ấy đã đánh tôi.
The dog bit him. (Tân ngữ trực tiếp him chịu tác động
của động từ bit cắn.) Con chó đó đã cắn anh ấy.
Hoặc hành động được thực hiện không tác động trực tiếp mà chỉ
liên quan đến tân ngữ thì nó được gọi là Indirect Object (Tân
ngữ dán tiếp. Tân). Tân ngữ dán tiếp thường đứng sau giới từ.
Ví dụ:
Close the door for me. Đóng cửa lại cho tôi. (The door là
tân ngữ trực tiếp của động từ close, còn me là tân ngữ gián
tiếp đứng sau giới từ for.)
Give it to her. Đưa nó cho cô ấy. (it là tân ngữ trực tiếp
của động từ give, còn her chỉ là tân ngữ gián tiếp đi sau giới
từ to.)
Practice
Language Summary
Walk!
Stand up!
Sit down!
Smile!
Don't
run!
move!
laugh!
Put
Take
them
it
on.
off.
Look
at
me.
him.
it.
Turn
us.
them.
John.
Mrs. Smith.