Danh sách cán bộ, giáo viên trờng tiểu học đại kim
TT
Họ và tên
Ngày
tháng
nămsinh
Quê quán
Chỗ ở hiện
nay
Chức vụ
Tháng
năm vào
ngành
Chuyên môn
Mã số
lơng
Hệ
só
Thời
gian về
đơn vị
Ghi
chú
Trình
độ ĐT
Ngành
1
Đinh Thị Diệu Chi 04/11/1973 Sơn Châu TT Tây Sơn Hiệutrởng 9/1992 ĐHSP Tiểuhọc 15a203 3,66 9/1998
2 Hồ Thị Yến 10/6/1966 Sơn Trung TT Tây Sơn P.Hiệutrởng 8/1994 ĐHQL Quản lý 15a203 3,33 9/2003
3 Trần Thị Huyền 10/10/1959 Sơn Kim Sơn Kim GV 9/1979 THSP Tiểuhọc 15114 3,8
6
9/1994
4 Trần Thị Thu 25/2/1960 Sơn Tây Sơn Kim GV 9/1980 THSP Tiểuhọc 15114 4,06 9/1997
5
Hoàng Thị Lan 5/8/1963 Đức Thọ TT Tây Sơn GV
9/1990
CĐSP Tiểuhọc
15a204 3,6
5
9/1990
6
Bùi Thị Bích Hiền 1/1/1970 Kì Lâm TT Tây Sơn GV 10/19996 CĐSP Tiểuhọc 15a204 3,65 10/1996
7
Trần Thị Bích Liên 8/12/1970 Can Lộc Sơn Kim GV 9/1991 CĐSP Tiểuhọc 15a204 3,65 9/1991
8
Đinh Thị Thúy Hơng 19/4/1970 Sơn Hòa Sơn Kim GV
9/1992
ĐHSP Tiểuhọc
15a203 3,6
6
9/1992
9
Trần Thị Lơng Hiền 26/11/1972 Sơn Thịnh Sơn Kim GV
10/1996
CĐSP Tiểuhọc 15a204
3,0
3
10/199
6
10
Từ Thị Lý 16/10/1974 Đức Thọ TT Tây Sơn GV 10/1996 CĐSP Tiểuhọc 15a204 3,03 10/1996
11
Đinh Thị Hồng Thúy 26/12/1974 Đức Thọ Sơn Kim GV 10/1996 CĐSP Tiểuhọc 15a204 3,03 1/2000
12
Cao Thị Hồng Thắm 2/2/1974 DiễnChâu Sơn Kim GV 9/1996 THSP Nhạc 15114 2,8
6
9/2003
13
Phạm Thị Thúy Tình 2/2/1976 Sơn Kim TT Tây Sơn GV 9/1996 CĐSP Tiểuhọc 15a204 3,03 9/2001
14
Võ Thị Hải Quế 12/1/1976 Sơn Thịnh Sơn Kim GV 10/1996 CĐSP Tiểuhọc 15a204 3,03 1/2000
15
Nguyễn Thị Thu Hà 28/9/1981 Can Lộc Sơn Kim GV
9/2004
ĐHSP Họa
15114 2,26 9/2006
16
Nguyễn Anh Sơn 1/12/1982 Sơn Thịnh TT Tây Sơn GV
10/2005
ĐHSP Tiểuhọc
15a203 2,34 1/2006
17
Lê Trang Thi 31/10/1986 Sơn Kim Sơn Kim GV
9/2008
CĐSP Nhạcđội
15a204 2,1 9/2008
18
Trịnh Thị Thanh Hà 30/10/1986 Thanh Hóa TT Tây Sơn GV
4/2009
THSP Họa
15114 1,8
6
4/2009
19
Trơng Thị Thanh 1/6/1959 Sơn Thủy TT Tây Sơn Kế toán
8/1996 TCKT
TCKT
06032 4,0
6
9/1996
Danh sách cán bộ đoàn viên -lao động
( Có mặt đến 30-11-2009 )
Đơn vị : Công đoàn trơng tiểu học Đại Kim
TT Họ và tên Ngày
tháng
nămsinh
Quê quán Chức
vụ
Tháng
năm vào
ngành
Lơng BC-NBC Đã có vợ
(chồng
Hsố l-
ơng
Hsố Cvụ Hsố KV
1
Đinh Thị Diệu Chi 04/11/1973 Sơn Châu HT 9/1992 ĐHSP 3,66
BC x
2 Hồ Thị Yến 10/6/1966 Sơn Trung P.HT 8/1994 ĐHQL 3,33
BC
x
3 Trần Thị Huyền 10/10/1959 Sơn Kim GV 9/1979 THSP 3,86
BC
x
4 Trần Thị Thu 25/2/1960 Sơn Tây GV 9/1980 THSP 4,06
BC
x
5
Hoàng Thị Lan 5/8/1963 Đức Thọ GV
9/1990 CĐSP 3,65
BC
x
6
Bùi Thị Bích Hiền 1/1/1970 Kì Lâm GV 10/1999
6
CĐSP 3,65
BC
x
7
Trần Thị Bích Liên 8/12/1970 Can Lộc GV 9/1991 CĐSP 3,65
BC
x
8
Đinh Thị Th. Hơng 19/4/1970 Sơn Hòa GV
9/1992
ĐHSP
3,66
BC
x
9
Trần Thị Lơng Hiền 26/11/1972 Sơn Thịnh GV
10/1996
CĐSP
3,03
BC
x
10
Từ Thị Lý 16/10/1974 Đức Thọ GV 10/1996 CĐSP 3,03
BC
x
11
Đinh Thị Hồng Thúy 26/12/1974 Đức Thọ GV 10/1996 CĐSP 3,03
BC
x
12
Cao Thị Hồng Thắm 2/2/1974 DiễnChâu GV 9/1996 THSP 2,86
BC
x
13
Phạm Thị Thúy Tình 2/2/1976 Sơn Kim GV 9/1996 CĐSP 3,03
BC
x
14
Võ Thị Hải Quế 12/1/1976 Sơn Thịnh GV 10/1996 CĐSP 3,03
BC
x
15
Nguyễn Thị Thu Hà 28/9/1981 Can Lộc GV
9/2004
ĐHSP
2,26
BC
x
16
NguyÔn Anh S¬n 1/12/1982 S¬n ThÞnh GV
10/2005
§HSP
2,34
BC Cha
17
Lª Trang Thi 31/10/1986 S¬n Kim GV
9/2008
C§SP
2,1
BC Cha
18
TrÞnh ThÞ Thanh Hµ 30/10/1986 Thanh Hãa GV
4/2009
THSP
1,86
NBC Cha
19
Tr¬ng ThÞ Thanh 1/6/1959 S¬n Thñy KÕ to¸n
8/1996 TCKT 4,06
BC
x
Céng