Từ vựng về nhà cửa trong
tiếng Anh
A. Ranch House
/rɑːntʃ haʊs/ - nhà
không có tầng, mái
dốc
3. TV antenna /ˌtiːˈviː
1. driveway
/ˈdraɪv.weɪ/ - l
ối lái xe
vào
2. garage /ˈgær.ɑːʒ/
- nhà để oto
ænˈten.ə/ - ăng ten tivi
4. roof /ruːf/ - mái nhà
5. deck /dek/ - sàn, ban công ngoài
B. Colonial
-
style
House /kəˈləʊ.ni.əl
staɪl haʊs/ - nhà theo
phong cách th
ời thuộc
địa
6. porch /pɔːtʃ/ - hành
lang
7. window /ˈwɪn.dəʊ/ - cửa sổ
8. shutter /ˈʃʌt.əʳ/ - cửa chớp
9. chimney /ˈtʃɪm.ni/ -
ống khói
C. The Backyard
/ðə
ˌbækˈjɑːd/ - vườn sau
10. gutter /ˈgʌt.əʳ/ -
máng nước
11. hammock
/ˈhæm.ək/ - cái võng
12. lawn mower /lɔːn
ˈməʊ.əʳ/ - máy xén cỏ
13. sprinkler /ˈsprɪŋ.kļ/
- thiết bị phun nước
14. garden hose
/ˈgɑː.dən hose
(PIPE) /həʊz/ - vòi
tưới nước
15. grass /grɑːs/ - cỏ
16. watering can
/'wɔ:təriɳ kæn/ - bình
tưới
17. patio /ˈpæt.i.əʊ/
- sân trong
18. drainpipe
/ˈdreɪn.paɪp/ - ống
thoát nước
19. screen /skriːn/ -
20. mitt /mɪt/ - găng
tấm chắn cửa sổ tay 21. spatula
/ˈspæt.jʊ.lə/ - bàn
xẻng để nấu ăn
22. grill /grɪl/ - vỉ
nướng
23. charcoal
briquettes /
ˈtʃɑː.kəʊl
brɪˈkets/ - than bánh
24. lounge chair
/laʊndʒ tʃeəʳ/ - gh
ế tựa
dài
25. power saw /pa
ʊəʳ
sɔː/ - cưa máy
26. work gloves
/wɜːk glʌvs/ - găng
27. trowel /traʊəl/ -
cái
tay lao động bay
28. tool shed /tuːl ʃed/
- nhà để dụng cụ làm
vườn
29. hedge clippers
/hedʒ ˈklɪp.əz/ -
30. rake /reɪk/ - cái
cào
31. shovel /ˈʃʌv.əl/ -
xẻng
32. wheelbarrow /ˈwiːlˌbær.əʊ/ - xe cút kít