Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (379.13 KB, 5 trang )
Một số câu thành ngữ
tiếng Nhật Bài 6
Chuyên mục tham Khảo - Thành ngữ tiếng Nhật
たで食(く)う虫(むし)も好(す)き好(
ず)き
あばたもえくば
Nếu thương thì trái
Muôn màu muôn vẻ
ấu cũng tr
òn
Ghét nhau thì trái
bầu hòn cũng méo
あぐらをかく
Hôm nay không biết ngày mai
足(あし)もとを見(み)
る
Thân tàn sức kiệt
足(あし)を洗(あら)う
Rửa tay gác kiếm
頭(あたま)が下(さ)が
る
Khuất phục chịu thua