Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Từ Vựng Về Côn Trùng 1 pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (262.72 KB, 4 trang )

Từ Vựng Về Côn Trùng 1
クモ
Con nhện


蛾(が)
Bướm đêm



蜂(はち)の群(む)れ
Đàn ong


毒蜘蛛
(どくぐも)
Nhện độc

トンボ
Chuồn
chuồn

繭(まゆ)
Kén tằm

毛虫(けむし)
Con sâu
蝶(ちょう)
con bướm
蜂(はち)
Con ong






蜂(はち)の巣(す)

Tổ ong

百足(むかで)

Con rết

蜂(はち)の巣(す)
Tổ ong


カブト(かぶと)虫(むし)

カマキリ
Con bọ ngựa

ゴキブリ
Con gián

Con bọ hung



×