economic
Page 36
883 Domar, Evsey D. (1914-)
884 Domestic credit expansion Tín d ng trong n c (DCE).ụ ướ
885 Dominant firm price leadership Giá c a hãng kh ng ch .ủ ố ế
886 Doolittle method Ph ng pháp Doolittleươ
887 Double-coincidence of wants
888 Double counting Tính hai l n; Tính l pầ ặ
889 Double factorial terms of trade
890 Double switching Chuy n đ i tr l i.ể ổ ở ạ
891
892 Dow Jones index Ch s Dow Jones.ỉ ố
893 Dual decision hypothesis Gi thuy t quy t đ nh képả ế ế ị
894 Dualism, theory of Lý thuy t nh nguyênế ị
895 Duality Ph ng pháp đ i ng u.ươ ố ẫ
896 Dual labour market hypothesis
897 Dollar standard B n v đôlaả ị
898 Domestic absorption S h p thu trong n c.ự ấ ướ
899 Domestic - oriented growth
900 Domestic resources cost Chi phí tài nguyên trong n c.ướ
901 Dummy variable Bi n gi .ế ả
902 Dumping Bán phá giá.
903 Duopoly L ng đ c quy n bán.ưỡ ộ ề
S h i t l p v nhu c u; S trùng ự ộ ụ ặ ề ầ ự
h p nhu c u.ợ ầ
T giá ngo i th ng có tính đ n Ỷ ạ ươ ế
giá c a các y u t s n xu t c a ủ ế ố ả ấ ủ
c hai bên.ả
Double taxation and double
taxation relief.
Đánh thu hai l n và tránh đánh ế ầ
thu hai l n.ế ầ
Gi thi t th tr ng lao đ ng hai ả ế ị ườ ộ
c p.ấ
Tăng tr ng h ng n i; Tăng ưở ướ ộ
tr ng h ng vào th tr ng n i ưở ướ ị ườ ộ
đ a.ị
economic
Page 37
904 Duopsony L ng đ c quy n mua.ưỡ ộ ề
905 Duration of unemployment Th i gian th t nghi pờ ấ ệ
906 Durbin h - statistic S th ng kê Durbin - hố ố
907 Durbin- Watson S th ng kê (d ho c D.W.).ố ố ặ
908 Dynamic economics Kinh t h c đ ng.ế ọ ộ
909 Dynamic model Mô hình kinh t đ ng.ế ộ
910 Dynamic peg T giá h i đoái neo đ ng.ỷ ố ộ
911 Dynamic programming Quy ho ch đ ng.ạ ộ
912
913 Earmaking Dành cho m c đích riêng.ụ
914 Earning Thu nh p.ậ
915 Earnings driff Khuynh h ng tăng thu nh p.ướ ậ
916 Earnings function Hàm thu nh p.ậ
917 Easy money Ti n d vay.ề ễ
918
919 EC Agricultural Livies Thu nông nghi p c a ECế ệ ủ
920 ECGD
921 Econometric model Mô hình kinh t l ng.ế ượ
922 Econometrics Môn kinh t l ng.ế ượ
923 Economic base C s kinh t .ơ ở ế
924 Economic base multiplier Nhân t c s kinh t .ử ơ ở ế
925 Economic community C ng đ ng kinh t .ộ ồ ế
926 C quan H p tác kinh t .ơ ợ ế
927 Economic development Phát tri n kinh t .ể ế
928 Economic development Committee U ban Phát tri n kinh t .ỷ ể ế
929 Economic development Institute Vi n Phát tri n kinh t .ệ ể ế
930 Economic dynamics Đ ng h c kinh t .ộ ọ ế
931 Economic efficiency Hi u qu kinh t .ệ ả ế
932 Eclectic Keynesian
933 Economic cost Chi phí kinh t .ế
934 Economic growth Tăng tr ng kinh t .ưở ế
Dynamic theories of comparative
advantage.
Các lý thuy t đ ng v l i th so ế ộ ề ợ ế
sánh.
Easy / tight monetary or fiscal
policy
Chính sách ti n t và tài khoá ề ệ
l ng/ch t; Chính sách n i l ng / ỏ ặ ớ ỏ
th t ch t ti n t hay thu chi ngân ắ ặ ề ệ
sách.
Xem EXPORT CREDITS
GUARANTEE DEPARTMENT
Economic Co-operation
Administration
Ng i theo thuy t Keynes chi t ườ ế ế
trung.
economic
Page 38
935 Economic good Hàng hoá kinh t .ế
936 Economic imperialism Đ qu c kinh t .ế ố ế
937 Economic liberialism Ch nghĩa t do kinh t .ủ ự ế
938 Economic man Con ng i kinh t .ườ ế
939 Economic planning Ho ch đ nh kinh t .ạ ị ế
940 Economic policy Chính sách kinh t .ế
941 Economic price Giá kinh t .ế
942 Economic profit L i nhu n kinh t .ợ ậ ế
943 Economic rent
944 Economic rate of return T su t l i nhu n kinh t .ỷ ấ ợ ậ ế
945 Economics Kinh t h c.ế ọ
946 Economic surplus Th ng d kinh t .ặ ư ế
947 Economies of scale
948 Economic theory of polities Lý thuy t chính tr d a trên kinh t .ế ị ự ế
949 Economic union C ng đ ng kinh t .ộ ồ ế
950 Economic welfare Phúc l i kinh t .ợ ế
951 Economies of learning
952 Economy of high wages N n kinh t có ti n công cao.ề ế ề
953 ECSC
954 ECU
955 Edgeworth, Francis Ysidro (1845-1926).
956 EEC
957 Effective demand C u h u hi u.ầ ữ ệ
958 Effective Hi u d ng, hi u qu .ệ ụ ệ ả
959 Effective rate of protection
960 Effective rate of tax
961 Effective protection
962 Effective rate of return Su t sinh l i hi u d ng.ấ ợ ệ ụ
963 Efficiency Tính hi u qu ; Tính hi u d ng.ệ ả ệ ụ
964 Efficiency coefficient of investment H s hi u q a đ u t .ệ ố ệ ủ ầ ư
965 Efficiency earnings Thu nh p hi u qu .ậ ệ ả
966 Efficiency units Đ n v hi u qu .ơ ị ệ ả
Ti n thuê kinh t , tô kinh t , Đ c ề ế ế ặ
l i kinh t .ợ ế
Tính kinh t nh qui mô; L i th ế ờ ợ ế
kinh t nh quy mô.ế ờ
Tính kinh t nh h c hành; L i ích ế ờ ọ ợ
kinh t do h c t pế ọ ậ
T l b o h h u d ng; Thu b o ỷ ệ ả ộ ữ ụ ế ả
h h u hi u.ộ ữ ệ
M c thu h u d ng; Thu su t h ứ ế ữ ụ ế ấ ộ
h u hi u.ữ ệ
B o h h u d ng; B o h h u ả ộ ữ ụ ả ộ ữ
hi u.ệ
economic
Page 39
967 Efficiency wages
968 Efficiency wage theory Lý thuy t ti n công hi u qu .ế ề ệ ả
969 Efficient asset market
970 Efficient market hypothesis
971 Efficient resource allocation S phân b ngu n l c có hi u quự ổ ồ ự ệ ả
972 Effort aversion Ngán n l c; Không thích n l c.ỗ ự ỗ ự
973 EFTA
974 EIB
975 Elastic and unit elastic demand
976 Inelastic and unit elastic demand
977 Elasticity Đ co giãnộ
978 Elasticity of demand Đ co giãn c a c u.ộ ủ ầ
979 Elasticity of input substitution
980 Eligible asset ratio T s tài s n d tr .ỷ ố ả ự ữ
981 Eligible paper Gi y t đ tiêu chu n chi t kh u.ấ ờ ủ ẩ ế ấ
982 Elitist good Hàng xa xỉ
983 EMA
984 Embodied technical progress
985 Emoluments
986 Endogeneous consumption Tiêu dùng n i sinh.ộ
987
988 Employment Act of 1946 Đ o lu t Vi c làm năm 1946ạ ậ ệ
989 Employment Service D ch v vi c làm.ị ụ ệ
990 Employment subsidies Tr c p vi c làm.ợ ấ ệ
991 EMS
992 Encompassing test
993 Endogenous income hypothesis Gi thi t thu nh p n i sinhả ế ậ ộ
994 Endogenous money supply Cung ti n t n i sinh.ề ệ ộ
Ti n công hi u qu ; ti n l ng ề ệ ả ề ươ
hi u d ng/ hi u qu .ệ ụ ệ ả
Th tr ng tài s n có hi u d ng/ ị ườ ả ệ ụ
hi u qu .ệ ả
Gi thuy t v th tr ng có hi u ả ế ề ị ườ ệ
qu .ả
Xem EUROPEAN FREE TRADE
ASSOCIATION
Xem EUROPEAN INVESTMENT
BANK.
Nhu c u co giãn và co giãn m t ầ ộ
đ n v .ơ ị
Đ co giãn c a s thay th đ u ộ ủ ự ế ầ
vào.
Xem EUROPEAN MONETARY
AGREEMENT
Ti n b k thu t n i hàm; Ti n b ế ộ ỹ ậ ộ ế ộ
hàm ch a k thu t.ứ ỹ ậ
Kho n thù lao; Thù lao ngoài ả
l ng chínhươ
Employee Stock Ownership plan
(ESOP)
K ho ch S h u c ph n cho ế ạ ở ữ ổ ầ
ng i làm.ườ
Xem EUROPEAN MONETARY
SYSTEM
Phép ki m nghi m vây; Phép ki m ể ệ ể
nghi m vòng biên.ệ
economic
Page 40
995 Endogenous variable Bi n n i sinh.ế ộ
996 Endowment effect Hi u ng hàng đã có.ệ ứ
997 Energy intensity C ng đ s d ng năng l ng.ườ ộ ử ụ ượ
998 Đ c quy n c a gi i ch c.ặ ề ủ ớ ứ
999 Engagements Tuy n d ng (hay thuê m i).ể ụ ớ
1000 Engel curve Đ ng Engel.ườ
1001 Engel's Law Quy lu t c a Engel.ậ ủ
1002 Engineering method Ph ng pháp k thu t.ươ ỹ ậ
1003 Entitlement principle Nguyên t c đ c quy n.ắ ượ ề
1004 Entrepreneur Ch doanh nghi p.ủ ệ
1005 Entrepreneurial supply price Giá cung ng c a doanh nghi p.ứ ủ ệ
1006 Entrepreneurship
1007 Entry barriers Rào c n nh p nghành.ả ậ
1008 Entry and exit Nh p nghành và xu t ngành.ậ ấ
1009 Entry forestalling price Giá ngăn ch n nh p ngành.ặ ậ
1010 Entry preventing price Giá ngăn ch n nh p ngành.ặ ậ
1011 Environmental conditions Nh ng đi u ki n môi tr ng.ữ ề ệ ườ
1012 Environmental determinism Quy t đ nh lu n do môi tr ng.ế ị ậ ườ
1013 Environmental impact analysis Phân tích tác đ ng môi tr ng.ộ ườ
1014 EPU
1015 Equal advantage
1016
1017
1018 Equalization grants Các kho n tr c p đ cân b ng.ả ợ ấ ể ằ
1019 Lhuy t cân b ng chênh l chế ằ ệ
Enfranchisement of the
nomenklatura
Kh năng, s làm ch c a doanh ả ự ủ ủ
nghi p.ệ
L i th bình đ ng, L i th ngang ợ ế ẳ ợ ế
b ng.ằ
Equal Employment Opportunity Act
of 1972
Đ o lu t v c h i vi c làm /bình ạ ậ ề ơ ộ ệ
đ ng/ngang b ng năm 1972.ẳ ằ
Equal Employment Opportunity
Commision
U ban C h i vi c làm bình đ ng/ỷ ơ ộ ệ ẳ
ngang b ng.ằ
Equalizing differences, the theory
of
economic
Page 41
1020 Equal pay
1021 Equal sacrifice theories
1022 Equation of exchange Ph ng trình trao đ i.ươ ổ
1023 Equilibrium Cân b ngằ
1024 Equilibrium error Sai s cân b ngố ằ
1025 Equilibrium level of national income
1026 Equilibrium price Giá cân b ngằ
1027 Equilibrium rate of inflation T l l m phát cân b ng.ỷ ệ ạ ằ
1028 Equities C ph nổ ầ
1029 Equity Công b ngằ
1030 Equity capital V n c ph nố ổ ầ
1031 Equivalance scale
1032 Equivalent commodity scale
1033 Equivalent income scale
1034 Equivalent variation M c bi n đ ng t ng đ ngứ ế ộ ươ ươ
1035 ERM
1036 Error correction models (ECMs)
1037 Error learning process Quá trình nh n bi t sai s .ậ ế ố
1038 Errors variables
1039 Escalators Đi u kho n di đ ng giá.ề ả ộ
1040 Estate duty Thu di s n (thu tài s n th a k ).ế ả ế ả ừ ế
1041 Estate economy N n kinh t đ n đi n.ề ế ồ ề
1042 Estimation S c l ng.ự ướ ượ
1043 Estimator
1044 EUA
1045 Euler's theorem Đ nh lý Eulerị
1046 Eurocurrency market Th tr ng ti n t Châu ÂU.ị ườ ề ệ
Tr l ng ngang nhau; tr l ng ả ươ ả ươ
bình đ ng.ẳ
Lý thuy t hy sinh ngang nhau; lý ế
thuy t hy sinh bình đ ng.ế ẳ
M c cân b ng c a thu nh p qu c ứ ằ ủ ậ ố
gia
Thang/h s / t l /qui mô qui đ i ệ ố ỷ ệ ổ
m c s ng t ng đ ng; ứ ố ươ ươ Quy mô
t ng đ ngươ ươ .
Thang/h s / t l /qui mô qui đ i ệ ố ỷ ệ ổ
hàng hoá tiêu dùng t ng đ ng.ươ ươ
Thang/h s / t l /qui mô qui đ i ệ ố ỷ ệ ổ
thu nh p t ng đ ngậ ươ ươ
Các mô hình hi u ch nh sai s ; ệ ỉ ố
Các mô hình s a ch a sai s .ử ữ ố
Sai s trong bi n s (hay sai s ố ế ố ố
trong các phép đo).
Ph ng th c c l ng; ươ ứ ướ ượ c Ướ
l ngượ .
Xem EUROPEAN UNIT OF
ACCOUNT
economic
Page 42
1047 Eurodollars Đola Châu Âu.
1048
1049
1050 C ng đ ng Than và thép Châu Âu.ộ ồ
1051 European Community Budget Ngân sách C ng đ ng Châu Âu.ộ ồ
1052 European Commom Market Th tr ng chung Châu Âu.ị ườ
1053 European Community C ng đ ng Châu Âu.ộ ồ
1054 European Currency Unit Đ n v ti n t Châu Âu.ơ ị ề ệ
1055 European Devolopment Fund Qu phát tri n Châu Âu.ỹ ể
1056 European Economic Community C ng đ ng Kinh t Châu Âu.ộ ồ ế
1057 European Free Trade Association Hi p h i M u d ch t do Châu Âu.ệ ộ ậ ị ự
1058 European Fund Qu Châu Âu.ỹ
1059 European Investment Bank Ngân hàng Đ u t Châu Âu.ầ ư
1060 European Monetary Agreement Hi p đ nh ti n t Châu Âu.ệ ị ề ệ
1061 Qu h p tác Ti n t Châu ÂU.ỹ ợ ề ệ
1062 European Monetary Fund Qu Ti n t Châu ÂU.ỹ ề ệ
1063 European Monetary System (EMS) H th ng ti n t châu Âu.ệ ố ề ệ
1064 Đ n v K toán Ti n t Châu Âu.ơ ị ế ề ệ
European Agricultural Guidance
and Guaranted Fund
Qu B o đ m và H ng dãn Nông ỹ ả ả ướ
nghi p Châu Âu.ệ
European Bank for Reconstruction
and Development
Ngân hàng tái thi t và Phát tri n ế ể
Châu ÂU.
European Coal and Steel
Community
European Monetary Co-operation
Fund
European Monetary Unit of
Account