Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Bài giảng thiết kế đường ôtô 2 P19 pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (313.74 KB, 5 trang )

TRặèNG AI HOĩC BAẽCH KHOA N BM ặèNG T - ặèNG TP
V
= 0,7V
kt
Vkt : (ly theo 22TCN 211-93 phi xem xột thc t vỡ cỏc tr s hng
dn ny rt nh so vi thc t hin nay)
1.2 Khi so sỏnh chn phng ỏn tuyn :
1.2.1 Cụng thc tớnh toỏn :
Ptd=Kt + + + + +
+ +
S
0
K

=
+

S
T
1t
t
td
S
t
)E1(
K
+
t
h
0
K


+

=
+

S
T
1t
t
td
th
t
)E1(
K
+

=
+
S
T
1t
t
td
t
)E1(
C

(20.5)
Trong ú :
Ktd : tng chi phớ xõy dng tp trung quy i v nm gc :

K
td
= K
0
+

=
+
ct
ct
n
t
t
td
i
ct
E
K
1
)1(
+

=
+
d
d
n
t
t
td

i
d
E
K
1
)1(
+

=
+
tr
tr
n
t
t
td
i
tr
E
K
1
)1(

K0 : chi phớ xõy dng ban u bao gm chi phớ xõy dng nn ng, mt
ng v cỏc loi cụng trỡnh trờn ng.
Kct, Kd, Ktr : chi phớ ci to, i tu v trung tu ca phng ỏn trong thi
gian so sỏnh (ci to nn ng, mt ng v cụng trỡnh)
nct, nd, ntr : s ln ci to, i tu v trung tu trong thi gian so sỏnh
tct, td, ttr : thi gian k t nm gc n lỳc ci to, i tu v trung tu (nm )
TS : thi gian so sỏnh PA tuyn TS =20 nm.

: chi phớ n bự do ng chim dng t nụng nghi
p
: tng vn lu ng thng xuyờn trong quỏ trỡnh khai thỏc nm u tiờn.

=
q
0
K
365
T.D.Q
0

Q0 : lng hng húa cn vn chuyn nm u tiờn (T)
D : giỏ thnh trung bỡnh vn chuyn 1 tn hng (ng/tn)
T : tng thi gian hng nm trong quỏ trỡnh vn chuyn. (ngy-ờm)
TS Phan Cao Th Thit k ng ụtụ (Phn 2) Trang: 107
TRặèNG AI HOĩC BAẽCH KHOA N BM ặèNG T - ặèNG TP
T =
V.7,0.24
L.365

L : c ly vn chuyn ( chiu di tuyn ng Km)
V : tc xe chy trung bỡnh trờn tuyn, ly theo biu tc xe chy lý
thuyt .
: s vn lu ng b thờm vo hng nm do lu lng xe chy tng lờn.

=
q
t
K

0
q
00t
N
K).
N
N
(

: chi phớ xõy dng cỏc c s phc v vn ti ụ tụ : trm sa cha, ga ra . . .
: chi phớ b thờm hng nm

=
ọtọ
t
K
0
ọtọ
00t
N
K).
N
N
(

, : cỏc chi phớ u t xõy dng h thng ng st, ng thy v chi phớ
thờm vo hng nm sa cha ng st, ng thu (nu cú ).
Ct : cỏc chi phớ thng xuyờn trong thi gian khai thỏc :

= + + + + + +

t
C
d
t
C
VC
t
C
tn
t
C
tx
t
C
hk
t
C
khc
t
C
cht
t
C
d
t
C
: chi phớ thng xuyờn sa cha ng nm th t
VC
t
C

: chi phớ vn chuyn nm th t
tn
t
C
: tn tht cho nn kinh t quc dõn do tai nn giao thụng nm th t
tx
t
C
: tn tht cho nn kinh t quc dõn do hin tng tc xe nm th t
hk
t
C
: tn tht cho nn kinh t quc dõn do hnh khỏch mt thi gian i trờn
ng nm th t
khc
t
C
: tn tht cho nn kinh t quc dõn do mng li ng khụng hon chnh
TS Phan Cao Th Thit k ng ụtụ (Phn 2) Trang: 108
TRặèNG AI HOĩC BAẽCH KHOA N BM ặèNG T - ặèNG TP
cht
t
C
: chi phớ chuyn ti hng hoỏ t phng tin ny sang phng tin khỏc
nm th t
1.2.2 Phng phỏp xỏc nh cỏc chi phớ thng xuyờn :
d
t
C
: cn c vo d toỏn hoc cú th ly bng t l % chi phớ xõy dng

ban u (ging KCA)
VC
t
C
=Q
t
.S
t
.L (ng)
Qt : lng hng hoỏ cn vn chuyn nm th t
Q
t
= 365...G
tb
.N
t
: h s li dng ti trng =0,90 - 0,95
Nt : lu lng xe chy nm th t(xe/ng.ờm)
: h s li dng hnh trỡnh , =0,65
Gtb : trng ti trung bỡnh ca cỏc loi xe tham gia vn chuyn (cn c
thnh phn % lu lng xe)
St : giỏ thnh vn chuyn 1 tn hng i 1 km (ng/tn.km)
St = (ng/tn.km)
L : qung ng xe chy (km)

=
tn
t
C


=

n
I
tiiititi
NCLma
1
8
10.365

ati : s lng tai nn xy ra trong 100 triu ụtụ/1km


a
ti
= 0,009. -0,27K
2
i
K
i
+34,5
Ki : h s tai nn tng hp nm th t trờn on ng th i.
Li : chiu di on ng th i.
Nti : lu lng xe chy nm th t trờn on ng th i (xe/ng.ờm)
mti : h s mc thit hi ca 1 v tai nn giao thụng nm th t
trờn on ng th i.
m
ti
=



11
1
i
m
TS Phan Cao Th Thit k ng ụtụ (Phn 2) Trang: 109
TRặèNG AI HOĩC BAẽCH KHOA N BM ặèNG T - ặèNG TP
Cỏc mi xỏc nh t bng 4-7/P86 -HD TKụtụ 1996
Ci : tn tht trung bỡnh cho 1 v tai nn giao thụng xy ra trờn on
ng th i nm th t .

=
tx
t
C
TC
txt
E
tDQ
288

,

: lng hng húa do tc xe nm th t (lng hng húa ng)
ttx : thi gian tc xe
D : n gớa trung bỡnh cho 1 tn hng phi d tr do tc xe gõy ra
ETC : h s hiu qu kinh t tiờu chun. ETC=0.1
hk
t
C = 365

















++








+
b
b
ch
b

t
bc
c
ch
c
t
c
Ht
V
L
NHt
V
L
N
.C

, : LL xe con, xe buýt nm th t
t
c
N
t
b
N
L : chiu di quóng ng (km)
Vc, Vb : vn tc xe con, xe buýt
c
ch
t
,
b

ch
t
: thi gian ch i xe con, xe buýt.
C : tn tht trung bỡnh cho nn kinh t quc dõn ca hnh khỏch trong
1 gi (ng/h.iu) .
khc
t
C
: cho phộp b qua trong ỏn mụn hc(cho TK mi tuyn ng )

= Q
cht
t
C
t
.Z
Qt : lng hng hoỏ cn bc d nm th t
Z : chi phớ bc d 1 tn hng (ng/tn)
20.2.2 PHNG PHP TNH THEO TIấU CHUN TY U- BC M
2.2.1 Giỏ tr hin ti thc tớnh i NPV(net present value)
tt
n
t
t
pCBNPV )(
0
=

=


(Bt-Ct): li ớch dũng thu c nm th t
Bt(benefit): li ớch ca DA thu c nm t
TS Phan Cao Th Thit k ng ụtụ (Phn 2) Trang: 110
TRặèNG AI HOĩC BAẽCH KHOA N BM ặèNG T - ặèNG TP

9
1
i
tt
i
B
B
=
=


Cú 2 trng hp: ENPV v FNPV
NPV>0 DA cú HQKT, DA no cú NPV ln nht l DA cú HQKT nht.
2.2.2 Sut thu hi ni ti IRR ( Internal Rate Return)

20.2.3 NH GI CC PHNG N TUYN THEO KH NNG THễNG
HNH V MC GIAO THễNG THUN TIN

Nng lc thụng hnh thc t ca ng :
- Nng lc thụng hnh l s ụtụ thụng qua 1 on ng trong 1 n v thi gian
trờn 1 ln xe (xe/ng.ờm hoc xe/h). Nng lc thụng hnh ph thuc vo iu
kin ng, iu kin thi tit, vn tc thnh phn dũng xe cng nh ph thuc
c im t chc giao thụng
- Do vy nng lc thụng hnh thay i khỏ nhiu vi cỏc
on ng khỏc nhau

- Nu tuyn cú nng lc thụng hnh thp s gõy ựn tc tr ngi cho giao thụng
trờn tuyn. Vỡ th khi so sỏnh cỏc phng ỏn thit k phi tớnh toỏn nng lc
thụng hnh trờn tng on ca mi phng ỏn tuyn kim tra mc ỏp
ng nhim v thit k v ỏnh giỏ mc thun li khi xe chy i vi tng
phng ỏn.
- Nng l
c thụng hnh tớnh theo 1 loi xe (thng l xe cn), cỏc loi xe khỏc
tớnh i ra xe con theo h s tớnh i
- tớnh toỏn nng lc thụng hnh thc t cú th ỏp dng phng phỏp ca
TSKH V.V.Xilianụp :

=N
i
tt
N
max
. (xe/h)
i
1

i
2

i
13

Trong ú :
Nmax : nng lc thụng xe ln nht (xe/h)
.
: cỏc h s xột n nh hng ca nhng iu kin ng

khỏc nhau lm gim nng lc thụng xe so vi iu kin xỏc nh Nmax
i
1

i
2

i
13

- Khi tớnh toỏn nng lc thụng hnh thc t ln nht Nmax = (1800 - 2000 )
xcq/h/ln
TS Phan Cao Th Thit k ng ụtụ (Phn 2) Trang: 111

×