Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Bài giảng thiết kế đường ôtô 2 P6 doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.71 MB, 6 trang )

TRặèNG AI HOĩC BAẽCH KHOA N BM ặèNG T - ặèNG TP


































Hỡnh 13.12a. Toỏn xỏc nh ng sut ct
am
i vi nn t



7
E
1
E
2
=
5
1
0
1
5
2
0
2
5
3
0
4
0
5
0

4
0
0
3
0
0
2
0
0
10
0
46
44
42
38
36
34
32
28
26
24
22
18
16
14
12
7
5
p


a
m
h
/
D
4
.
0
0
.
0
4
0
0
.
0
3
5
3
.
5
0
.
0
3
0
3
.
0
0

.
0
2
5
2
.
5
0
.
0
2
0
2
.
0
0
.
0
1
5
1
.
5
0
.
0
1
0
1
0

.
0
0
5
0
.
5
0
0
TS Phan Cao Th Thit k ng ụtụ (Phn 2) Trang: 30
TRặèNG AI HOĩC BAẽCH KHOA N BM ặèNG T - ặèNG TP
TS Phan Cao Th Thit k ng ụtụ (Phn 2) Trang: 31
0
.
1
0
.
0
1
0
.
0
2
0
.
2
0
.
0
3

0
.
3
0
.
0
4
0
.
4
0
.
0
5
0
.
5
0
.
0
6
0
.
6
0
.
0
7
0
.

7
0
.
0
8
0
.
8
0
.
0
9
0
.
9
0
.
1
0
1
.
0
0
.
1
1
1
.
1
0

.
1
2
1
.
2
0
.
1
3
1
.
3
0
.
1
4
1
.
4
0
.
1
5
1
.
5
0
.
1

6
1
.
6
0
.
1
7
1
.
7
0
.
1
8
1
.
8
0
.
1
9
1
.
9
0
.
2
0
2

.
0
h
/
D

a
m
p
S
ơ

đ


t
í
n
h

t
o
á
n
E
1
E
2
,


c
,

D
p
h
6
8
1
0
1
2
1
4
1
6
1
8
2
0
2
2
2
4
2
6
2
8
3
0

3
2
3
4
3
6
3
8
4
0
4
2
4
4
4
6
4
0
0
3
0
0
1
0
0
2
0
0
E
1

E
2
=
5
1
0
2
0
3
0
5
0
Hỗnh 13-16. Toaùn õọử xaùc õởnh ổùng suỏỳt cừt chuớ õọỹng
am
cuớa lồùp dổồùi hóỷ 2 lồùp khi caùc lồùp cuỡng laỡm vióỷc
(Duỡng cho nóửn õỏỳt )
TRặèNG AI HOĩC BAẽCH KHOA N BM ặèNG T - ặèNG TP




0
.
1
0
0
.
2
0
.

4
0
.
5
0
.
6
0
.
7
0
.
8
0
.
9
1
.
0
1
.
1
1
.
2
1
.
3
1
.

4
1
.
5
1
.
6
1
.
7
1
.
8
1
.
9
2
.
0
0
.
0
0
2
0
.
0
0
4
0

.
0
0
6
0
.
0
0
8
0
.
0
1
0
0
.
0
1
2
0
.
0
1
4
0
.
0
1
6
0

.
0
1
8
0
.
0
2
0
0
.
0
2
2
0
.
0
2
4
0
.
0
2
6
0
.
0
2
8
0

.
0
3
0
0
.
0
3
2
0
.
0
3
4
0
.
0
3
6
0
.
0
3
8
0
.
0
4
0
46

0
4
4
0
4
2
0

=
4
0
0
3
8
0
3
6
0
3
4
0
3
2
0
3
0
0
=
2
0

.
3
h
/
D

a
m
/
p
0
E
2
E
1
3
5
7
1
0
2
0
2
5
3
0
1
5




Hỗnh 13-12. Toaùn õọử xaùc õởnh ổùng suỏỳt cừt chuớ õọỹng
am
cuớa lồùp dổồùi hóỷ 2 lồùp khi coù thóứ chuyóứn vở
tổỷ do giổợa 2 lồùp (chi tióỳt cuớa toaùn õọử 9-14)

TS Phan Cao Th Thit k ng ụtụ (Phn 2) Trang: 32
TRặèNG AI HOĩC BAẽCH KHOA N BM ặèNG T - ặèNG TP






0.03
0.02
0.01
0
0.01
0.02
0.03
0.04
0.05
0.06
0.07
0.08
=5
0
=10
0

=13
0
=20
0
=30
0
=40
0
20
40
60
80
100
Chióửu daỡy
mỷt õổồỡng
h(cm)

ab

ab
Hỗnh 13-12. Toaùn õọử xaùc õởnh ổùng suỏỳt cừt chuớ õọỹng
am

do tro

n
g
lổồ

n

g
baớn thỏn m

t õổồỡn
g

g

y
r
a
TS Phan Cao Th Thit k ng ụtụ (Phn 2) Trang: 33
TRặèNG AI HOĩC BAẽCH KHOA N BM ặèNG T - ặèNG TP
0
.
1
0
.
2
0
.
3
0
.
4
0
.
5
0
.

6
0
.
7
0
.
8
0
.
9
h
/
D
0
0
.
2
0
.
4
0
.
6
0
.
8
1
.
0
1

.
2
1
.
4
1
.
6
1
.
8

a
m
/
p
1
.
0
1
.
5
2
.
0
2
.5
3
.
0

3
.
5
4
5
6
8
=
1
0
E
t
b
E
c
h
m
E
1
E
2
E
3
E
c
h
m
D
E
t

b
p
h
h
1
h
2
h
3








Hình 13-17. Toán đồ xác định ứn
g
suất cắt hoạt độn
g
lớn nhất
trong lớp bêtông nhựa
TS Phan Cao Th Thit k ng ụtụ (Phn 2) Trang: 34
TRặèNG AI HOĩC BAẽCH KHOA N BM ặèNG T - ặèNG TP
E
3
E
2
E

1
h
1
E
c
h
m
D
p
=
1
E
0
E
1
/E
c
h
m
1
.
5
2
2
.
5
3
4
5
7

8
1
0
1
2
1
5
2
0
3
0
5
0
1
0
0
0
0
.
1
0
.
2
0
.
3
0
.
4
0

.
5
0
.
6
0
.
7
0
.
8
0
.
9
1
.
0
h
1
/D
0
.
2
0
.
4
0
.
6
0

.
8
1
.
0
1
.
2
1
.
4
1
.
6
1
.
8
2
.
0
2
.
2
2
.
4
2
.
6
2

.
8
3
.
0
3
.
2
3
.
4
3
.
6
3
.
8
4
.
0
4
.
2
4
.
4
4
.
6
4

.
8
5
.
0

k
u










Hỗnh 13-13. Toaùn õọử xaùc õởnh ổùng suỏỳt keùo uọỳn õồn vở
ku
ồớ lồùp mỷt
TS Phan Cao Th Thit k ng ụtụ (Phn 2) Trang: 35

×