BẢNG KẾT QUẢ TU DƯỠNG HỌC TẬP CẢ NĂM
Lớp:
10A7
GVC
N
NGUYỄN XUÂN TÍNH
T
T
Họ và tên
Toán
Lý Hoá
Sinh
Ti V Sử Đ
Anh
GD
CD
CN TD
GD
QP
CN
Xếp loại và d.hiệu Vắng
Lên
lớp
Không được lên
lớp
HK HL XH DH P K
1
Lên Văn Ân
6.9 4.9 6.4 5.8 6.6 4.9 6.4 6.7 5.3 6.9 7.0 K 5.7
6.1 T Tb 2 4 L.lớp
2
Nguyễn T T Bình
6.5 5.8 4.8 5.8 6.0 5.1 6.6 5.5 5.6 6.8 7.0 TB 5.2
5.9 T Tb 6 4 L.lớp
3
Nguyễn Thị Diễm
4.2 4.1 4.7 5.5 6.1 5.2 5.0 6.1 3.8 6.3 6.4 TB 5.1
5.1 T Tb 22 L.lớp
4
Nguyễn Thị Diệu
6.1 6.6 4.1 6.1 6.3 5.6 5.6 5.7 4.5 6.1 6.8 TB 5.4
5.8 T Tb 8 L.lớp
5
Nguyễn T P Dung
5.6 5.0 4.8 5.5 6.1 4.5 5.7 5.0 5.0 6.7 7.0 TB 5.3
5.5 T Tb 16 L.lớp
6
Hồ Tấn Đạt
6.1 4.9 6.4 6.0 7.0 5.6 5.2 6.1 5.0 5.9 6.6 K 5.1
5.8 TB Tb 34 L.lớp
7
Trịnh Quốc Hải
5.4 4.8 4.4 5.6 5.4 6.5 5.2 5.6 4.4 6.4 6.5 TB 5.4
5.5 T Tb 16 L.lớp
8
Hồ Thị Thanh Hảo
5.4 4.1 4.7 5.0 6.5 4.8 4.9 5.9 4.9 5.5 6.2 TB 5.1
5.2 T Tb 21 L.lớp
9
Nguyễn T Thu Hảo
6.2 4.4 4.5 5.9 6.4 5.7 6.0 5.6 4.5 6.7 6.4 TB 5.3
5.7 T Tb 12 L.lớp
1
0
Nguyễn Xuân Hậu
4.5 4.7 4.3 4.9 6.0 5.3 5.2 5.2 3.6 5.4 6.3 TB 5.2
5.0 K Tb 33 L.lớp
11
Lê Công Hoàng
4.7 4.0 4.3 5.2 5.7 3.4 4.1 5.0 3.5 4.1 6.4 TB 5.1
4.5 TB Yếu 42
T.L:-Văn+ chọn môn
12
Phan Thanh Huy
5.9 4.4 5.0 5.4 6.1 5.8 5.2 5.3 4.1 6.7 6.3 TB 5.0
5.5 K Tb 24 L.lớp
13
Nguyễn T T Hường
5.4 5.0 5.0 6.5 6.5 6.0 6.4 5.6 5.6 6.4 6.8 K 5.2
5.8 T Tb 8 L.lớp
1
4
Huỳnh Thanh Khoa
5.6 4.8 4.6 4.5 6.1 4.4 5.8 4.5 4.6 5.9 7.2 TB 5.0
5.2 K Tb 31 L.lớp
15
Trương T Mỹ Lệ
5.4 4.3 5.7 5.7 6.4 6.4 6.1 6.2 5.8 6.4 6.6 K 5.8
5.9 K Tb 23 L.lớp
16
Nguyễn Văn Lợi
5.9 5.4 4.9 5.9 6.7 5.0 4.5 5.4 4.3 6.2 6.3 K 5.6
5.5 T Tb 16 L.lớp
17
Tô Thành Luân
4.9 5.1 5.0 4.9 6.1 5.7 3.8 5.8 4.5 5.8 6.6 K 5.2
5.3 K Tb 28 L.lớp
18
Hồ Văn Lực
6.1 6.0 5.2 6.4 6.2 6.8 7.0 6.7 5.9 7.2 7.1 TB 5.7
6.4 T Tb 1 L.lớp
19
Huỳnh T Như Ngọc
4.4 5.6 4.5 5.2 6.2 6.0 4.8 5.3 5.0 6.0 6.3 TB 5.0
5.3 K Tb 28 L.lớp
2
0
Trần T Thúy Ngọc
4.9 4.7 4.0 5.5 6.3 5.2 5.1 5.0 4.8 5.4 6.2 TB 5.1
5.2 K Tb 31 L.lớp
21
Ngô Tấn Phi
6.4 5.3 4.4 5.0 7.3 5.7 6.2 6.3 4.5 6.0 6.9 K 5.2
5.8 T Tb 8 L.lớp
22
Lê Tấn Phong
5.7 4.6 4.7 5.2 5.9 5.7 5.8 5.4 4.3 5.0 6.2 K 5.4
5.4 TB Tb 36 L.lớp
23
Trần Thanh Phú
2
4
Mai Thị Phượng
4.2 4.0 4.2 4.9 5.7 4.9 4.8 5.7 4.4 5.7 6.8 TB 5.8
5.0 K Yếu 37
T.L:+ chọn môn
25
Lê Thị Kim Quy
4.3 3.4 4.1 4.9 5.5 5.3 3.9 4.6 3.5 5.5 5.4 TB 5.1
4.7 K Yếu 39
T.L:-Lý
26
Cao Quốc Quyền
5.4 4.8 5.4 6.0 5.7 5.8 5.7 6.8 5.6 6.2 7.0 K 6.6
5.9 T Tb 6 L.lớp
27
Nguyễn Văn Sang
5.6 4.4 4.4 6.2 6.1 5.6 6.7 6.1 4.6 6.9 6.6 TB 5.2
5.7 T Tb 12 L.lớp
28
Lê Việt Thanh
5.2 3.9 5.2 4.8 5.7 4.1 3.7 6.0 4.2 4.4 5.9 TB 4.9
4.8 TB Yếu 41
T.L:+ chọn môn
29
Nguyễn T T Thảo
5.8 5.3 4.4 5.5 6.2 5.4 6.4 6.2 5.1 5.6 6.6 TB 5.6
5.7 T Tb 12 L.lớp
3
0
Đặng T Mỹ Thoa
6.0 5.5 4.5 6.9 7.3 5.9 6.4 6.3 4.9 7.1 7.1 K 6.0
6.1 T Tb 2 L.lớp
31
Hà T Yến Thu
5.5 4.9 4.2 5.5 6.6 5.4 5.5 5.8 5.7 5.8 6.7 K 5.1
5.5 T Tb 16 L.lớp
32
Phạm T Thu Thủy
4.7 3.4 4.3 6.5 5.2 4.2 3.8 5.0 3.8 6.3 5.6 TB 5.2
4.8 K Yếu 38
T.L:-Lý+ chọn môn
33
Nguyễn T C Thúy
4.9 4.5 4.5 4.5 5.0 3.6 3.8 4.7 4.5 5.2 5.2 TB 5.0
4.6 K Yếu 40
T.L:+ chọn môn
3
4
Lê Đình Thức
5.8 4.8 4.4 5.5 6.2 5.5 6.3 4.2 5.0 5.8 7.2 TB 5.4
5.5 TB Tb 35 L.lớp
35
Nguyễn Đức Tiến
6.4 6.2 4.7 6.9 5.3 5.6 6.7 5.3 3.7 6.3 6.8 K 5.8
5.8 T Tb 8 L.lớp
36
Văn Công Tín
4.9 4.2 4.9 5.9 5.7 5.7 5.3 5.7 4.0 5.8 6.3 TB 5.5
5.3 K Tb 28 L.lớp
37
Ngô Đ H Trang
5.2 5.1 4.8 5.7 5.8 5.5 5.5 6.7 4.3 6.4 6.6 K 6.6
5.6 T Tb 15 L.lớp
38
Huỳnh Văn Trung
5.9 4.3 5.2 5.8 6.5 5.8 5.2 4.3 5.0 5.6 6.5 TB 5.3
5.5 K Tb 24 L.lớp
39
Lê Ai Trực
5.9 4.0 5.4 5.7 6.7 5.0 4.2 5.9 4.6 6.3 6.7 TB 6.2
5.5 T Tb 16 L.lớp
4
0
Lê Tr T Vân
5.8 5.3 5.1 6.6 7.2 5.5 6.4 5.5 5.4 6.7 6.6 TB 6.2
6.0 T Tb 4 L.lớp
4
1
Nguyễn T Tr Vi
6.5 5.1 4.6 7.1 6.6 5.9 6.7 5.3 5.6 6.4 6.8 TB 5.6
6.0 T Tb 4 L.lớp
4
2
Nguyễn Anh Vũ
5.4 4.9 4.5 5.5 6.9 5.4 4.8 4.7 4.2 5.7 6.7 TB 5.7
5.4 K Tb 27 L.lớp
4
3
Đặng Vũ Ý Vy
4.8 4.1 4.4 5.4 6.9 6.3 5.7 5.0 5.7 6.2 6.2 TB 5.1
5.5 K Tb 24 L.lớp