Tải bản đầy đủ (.doc) (17 trang)

Danh sách coi thi THPT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (281.51 KB, 17 trang )

DANH SÁCH GIÁO VIÊN COI THI TỐT NGHIỆP THPT
NĂM HỌC 2009-2010
Kèm theo quyết định số: 229 ngày 19 tháng 5 năm 2010
TT Họ và tên Nữ Môn dạy Đơn vị
Hội đồng coi thi THPT Nguyễn Đáng (22 phòng thi)
1 Huỳnh Thị Hồng Loan X Toán THPT Long Hiệp
2 Dương Thị Huỳnh X Sinh nt
3 Phạm Thị Tuyết Ngoan X Lý nt
4 Tăng Văn Chiếm Ngữ Văn nt
5 Trần Văn Tịch Ngữ Văn nt
6 Tải Phú Hào Sử THPT Hàm Giang
7 Hà Văn Thức GDCD nt
8 Sơn Văn Nam TD nt
9 Dương Trương Hồng Yến X AV nt
10 Lâm Kim Huê X Sinh THPT Cầu Ngang B
11 Nguyễn Thị Lam Phương X Sinh nt
12 Nguyễn Thanh Phong Anh Văn nt
13 Trịnh Hoàng Tâm Anh Văn nt
14 Ngô Sĩ Khoa Sử THPT Long Hữu
15 Kim Na Rươne Hóa nt
16 Đỗ Văn Đạt Hóa nt
17 Nguyễn Văn Danh Anh Văn nt
18
Đỗ Tấn Cường

THPT Cầu Ngang A
19
Nguyễn Ngọc Linh
GDCD
nt
20


Nguyễn Thị Cẩm Ren
X
Hóa
nt
21
Lâm Văn Hà Hóa
nt
22 Tô Hoàng Tú Lý THPT Trà Cú
23 Trần Thị Huyền Em X Kỹ Thuật nt
24 Lê Thị Thùy Bích X Sinh nt
25 Trần Văn Hoàng Sinh nt
26 Kim Thị Lan X Sử nt
27 Thạch Kim Hồng Tin học THPT Nhị Trường
28 Thạch Sa Vene KTCN nt
29 Tô Vĩnh Hóa nt
30 Từ Lập Thành Địa nt
31 Kiên Thanh Hùng Toán THPT Đôn Châu
32 Châu Thành Đại Lý nt
33 Lý Văn Đức Hóa nt
34 Nguyễn Quốc Bảo Sinh nt
35 Dương Nguyên Anh Thư X Anh Văn THPT Phạm Thái Bường
1
36 Huỳnh Thị Mỹ Linh X Anh Văn nt
37 Sơn Samit GDCD nt
38 Huỳnh Thanh Hào GDQP nt
39 Lê Đức Toản GDQP nt
40 Trần Thị Việt Hòa X Hóa nt
41 Phạm Thị Khánh Vân X Hóa nt
42 Huỳnh Công Bình Hóa nt
43 Tưởng Thành Tông Lý nt

44 Huỳnh Thành Việt Lý nt
45 Võ Thị Thùy Dương X Lý nt
46 Trần Thị Thanh Tuyền X Lý nt
47 Nghi Minh Hoàn Toán THPT Chuyên
48 Nguyễn Thị Khoa My X Sinh nt
49 Nguyễn Trần Bảo Chương Tin học nt
50 Lưu Quốc Vinh Tin học nt
51 Dương Thanh Tòng Lý nt
52 Trần Thị Huỳnh Khuyên X Hóa nt
53 Trương Thanh Tòng Văn nt
54 Nguyễn Thị Linh Thy X Văn nt
55 Trang Thị Ngọc Điệp X Lý THPT Cầu Ngang A
56 Trần Thanh Xuân Địa nt
57 Đào Minh Khởi Thể dục nt
58 Trương Minh Trí Thể dục THPT Châu Thành
59 Nguyễn Thành Minh Thể dục nt
Hội đồng coi thi THPT Bình Phú (13 phòng thi)
1 Nguyễn Ngọc Trác Toán THPT Cầu Ngang
2 Trần Hoàng Khanh Tin học nt
3 Nguyễn Vũ Phương Thảo X Toán nt
4 Dương Công Nghĩa Hóa nt
5 Nguyễn Ngọc Hương X Sinh nt
6 Lê Thị Ngọc Mai X Sinh nt
7
Huỳnh Thanh Thế
GDCD
nt
8
Lâm Thị Phùng Thy X
Anh văn

nt
9 Thái Quốc Nhã Thể dục THPT Đại An
10 Trần Văn Đáng GDQP nt
11 Hồ Văn Ngoạn KTCN nt
12 Lâm Thanh Vũ Lý nt
13 Trần Thị Thúy X Địa nt
14 Phan Thái Hòa Toán THPT Tập Sơn
15 Huỳnh Ngọc Hạp Toán nt
16 Phạm Thị Thúy Oanh X Hóa nt
17 Dương Trung Nguyên Lý nt
2
18 Nguyễn Văn Dũng Lý nt
19 Viên Chánh Tâm Lý nt
20 Lê Vũ Triều Sử nt
21 Trần Tấn Kiệt Văn THPT Cầu Quan
22 Thạch Tân Lập GDCD nt
23 Hồ Trung Hiếu GDCD nt
24 Sơn Đinh Vũ Tâm Thể dục nt
25 Chi Đức Quang Toán nt
26 Nguyễn Thị Thanh Mai X Anh văn THPT Châu Thành
27 Trần Ngọc Đẳng Địa nt
28 Đỗ Thị Thanh Hải X GDCD nt
29 Trịnh Quốc Thanh GDCD nt
30 Huỳnh Văn Trọng Hóa nt
31 Nguyễn Đức Dũng Văn THPT TP Trà Vinh
32 Nguyễn Thị Phượng X Sử nt
33 Trần Thị Mỹ Dung X Địa nt
34 Lê Thị Chính X GDCD nt
35 Tô Kim Quế Trân X Anh Văn nt
Hội đồng coi thi THCS thị trấn Càng Long (15 phòng thi)

1 Trần Thị Lệ X Văn THPT Cầu Kè
2 Lê Thị Bé Tám X Văn nt
3 Lâm Minh Thắng Anh Văn nt
4 Phạm Phú Quốc Pháp văn nt
5 Trương Hữu Nhẫn Toán nt
6 Ôn Thanh Bình KTCN nt
7 Nguyễn Thị Lý X Hóa nt
8 Chung Thuận Thiên Toán PTDTNT Trà Vinh
9 Ngô Minh Phong Lý nt
10 Lưu Thị Hồng Em X Sinh nt
11 Kim Thị Hường X Văn nt
12 Ngô Kim Đồng GDQP nt
13 Nguyễn Quốc Dũ GDCD THPT Tiểu Cần
14 Kim Dương Anh văn nt
15 Võ Thị Thanh Hoa X Địa lý nt
16 Hồ Thị Hoa X Công nghệ nt
17 Kiên Quốc Huy Sinh học nt
18 Phạm Thị Duy Ngọc X Toán THPT Hàm Giang
19 Kim Ngọc Minh Tin học nt
20 Trầm Thái Vân X Lý nt
21 Võ Trung Kiên GDQP nt
22 Võ Quốc Giang Thể dục nt
23 Huỳnh Văn Thông Địa THPT Duyên Hải
24 Lê Thanh Tùng GDQP nt
3
25 Nguyễn Văn Hiểu Lý nt
26 Nguyễn Thị Ngọc Liễu Sinh nt
27 Lâm Văn Thuận Thể dục nt
28 Dương Quang Đức Văn THPT Long Khánh
29 Nguyễn Thị Mặc Lam X Văn nt

30 Nguyễn Bá Phúc Địa nt
31 Nguyễn Thị Thảo Huyên X Toán nt
32 Trần Phong Phú Hoá TT GDTX Châu Thành
33 Đặng Thị Ngọc Phú X Tin học nt
34 Khưu Hoàng Thông Sinh nt
35 Trang Hoàng Diễm X Thể Dục THPT Châu Thành
36 Từ Văn Hận Thể dục nt
37 Đinh Văn Tuấn Thể dục THPT Hoà Minh
38 Huỳnh Thanh Phương Sinh nt
39 Nguyễn Thị Cửu Thiên X Văn THPT Nhị Trường
40 Dương Thị Kiều Mai Lý X Sử nt
41 Dương Thúy Thanh X Anh Văn nt
Hội đồng coi thi THPT Phạm Thái Bường (20 phòng thi)
1
Nguyễn Thanh Hùng Toán
THPT Cầu Ngang A
2
Cao Thanh Tuấn
Toán
nt
3
Phạm Văn Đạt
Văn
nt
4
Trần Hải Đăng
Thể dục
nt
5
Vũ Văn Hội

Sử
nt
6
Trần Quốc Liệt
Anh Văn nt
7
Nguyễn Hoàng Vũ
Văn
THPT Tân An
8
Huỳnh Văn Em
Toán
nt
9
Lê Văn Hiệp

nt
10
Châu Lâm Đồng
Hóa
nt
11
Trần Tuấn Đạt
Công nghệ
nt
12
Ngô Trung Tín

THPT Nhị Long
13

Nguyễn Thoải Mái
Toán
nt
14
Hồ Thanh Phương
Anh Văn nt
15
Nguyễn Thanh Tùng
Văn
nt
16
Dương Hữu Thạnh
Sinh
nt
17 Lê Thị Hường X Hóa THPT Châu Thành
18 Trương Văn Bùi Hóa nt
19 Lý Mỹ Linh X Lý nt
20 Võ Văn Đồng Lý nt
21 Hà Quốc Khoa Công nghệ nt
22 Lý Ngọc Châu X Toán nt
4
23 Đoàn Chí Trung Toán nt
24 Nguyễn Thị Hồng Thúy X Văn nt
25 Lâm Thị Tú Anh(HM) X Lý THPT Hòa Lợi
26 Nguyễn Phát Lộc GDQP nt
27 Huỳnh Huy Nam Địa nt
28 Võ Thị Thúy Hằng X Văn nt
29 Thạch Thị Huỳnh X Toán THPT Hiếu Tử
30 Lâm Thị Kiều Trang X Toán nt
31 Thi Nguyên Phú Thể dục nt

32 Cổ Nhạc Lý nt
33 Thạch Thị Sô Phia X Tin học THPT Cầu Kè
34 Võ Minh Tâm Tin học nt
35 Nguyễn Hoàng Thịnh Thể dục nt
36 Kiên Chanh Tha Thể dục nt
37 Huỳnh Văn Tấn Địa THPT Duyên Hải
38 Lê Thị Thanh Uyển X GDCD nt
39 Kim Bá Cường Hóa nt
40 Trần Thị Trúc Ly X Lý nt
41 Trần Thị Ngọc Giàu X Tin học nt
42 Kiên Thể Nga X Lý THPT Đại An
43 Từ Bảo Quốc Hóa nt
44 Bùi Thanh Phương Sinh nt
45 Châu Vũ Phong Thể dục nt
46 Lê Văn Cội Anh Văn THPT Nguyễn Đáng
47 Kim Thị Hòa Lạc Lý nt
48 Dương Phúc Em Sinh nt
49 Huỳnh Thị Hạnh X Lý nt
50 Nguyễn Thị Tuyết Lan X Anh Văn nt
51 Nguyễn Thị Ngọc Thúy X Anh Văn nt
52 Nguyễn Hoàng Minh Thể dục nt
53 Phạm Hồng Nhân Lý nt
54 Trần Thanh Phong Địa nt
Hội đồng coi thi THPT thành phố Trà Vinh (20 phòng thi)
1 Lê Thanh Bách GDQP THPT Nguyễn Đáng
2 Triệu Quốc Bảo Công nghệ nt
3 Nguyễn Văn Bảo GDQP nt
4 Mai Đăng Ca Tin học nt
5 Thạch Chanh Sử nt
6 Nguyễn Thị Phương Chi X Công nghệ nt

7 Lý Thị Hồng Lê X Văn nt
8 Nguyễn Thị Lê X Anh Văn nt
9 Trần Hoàng Sơn Sinh nt
10 Nguyễn Văn Tân Địa nt
5
11 Nhan Thị Đào X Lý THPT Hàm Giang
12 Dương Hoàn Khải Sinh nt
13 Diệp Thị Hoách Thi X Sinh nt
14 Nguyễn Thành Trung Hóa nt
15 Trần Thị NaQuy X Hóa nt
16 Kim Chanh Thi Công nghệ nt
17 Huỳnh Thị Cẩm Nhiên X Sử THPT Hòa Minh
18 Võ Văn Tú Sử nt
19 Bùi Minh Tài GDCD nt
20 Võ Duy Linh Địa nt
21 Nguyễn Thị Mỹ Phương X Sinh nt
22 Nguyễn Thị Cẩm X Địa THPT Trà Cú
23 Kim Ngọc Thái GDCD nt
24 Kim Thị Truyền X GDCD nt
25 Phan Văn Động Địa nt
26 Nguyễn Văn Huấn Anh văn nt
27 Kim Thành Phong Anh văn nt
28 Huỳnh Phước Lập Sinh THPT Long Hiệp
29 Phạm Hữu Nghĩa Sinh nt
30 Phạm Thanh Sang Hoá nt
31 Kim Hoà Bình Anh văn nt
32 Huỳnh Văn Hoàng GDQP nt
33 Thạch Thị Kim Hiếu X Anh Văn THPT Đôn Châu
34 Thạch Thung Thể dục nt
35 Trần Văn Đương GDQP nt

36 Nguyễn Thị Diễm X GDCD nt
37
Cao Thanh Xuân
Tin học
THPT Cầu Ngang
38 Võ Đông Phước Toán nt
39 Dương Thị Hồng Điệp X Lý nt
40 Liêu Đình Trung Lý nt
41 Nguyễn Thùy Tiên X Lý nt
42 Trần Như Khánh X Hóa nt
43 Trang T. Thu Hương X Hóa nt
44 Nguyễn Thành Nghiêm Văn THPT Cầu Kè
45 Vương Trung Dũng GDCD nt
46 Ngô Thị Hồng Phượng X AV nt
47 Nguyễn Hoàng Lê X AV nt
48 Phạm Văn Lo Toán nt
49 Nguyễn Thanh Loan X Toán nt
50 Tô Thị Ánh Tuyết X Lý nt
51 Nguyễn Thị Trúc Loan X Tin học THPT Long Hữu
52 Trần Ngọc Thảo TD nt
53 Phạm Văn Chấp Văn nt
6
54 Hồ Văn Lý Sử nt
Hội đồng coi thi THCS Lý Tự Trọng (9 phòng thi)
1 Nguyễn Thị Hồng Mai X Toán THPT Bình Phú
2 Ngô Hải Đăng Toán nt
3 Trần Diễm Phú X Tin học nt
4 Hồ Văn Điểm Lý nt
5 Huỳnh Trọng Hiếu Lý nt
6 Lê Thị Yến Trinh Lý nt

7 Lê Văn Tím Toán THPT Tân An
8 Nguyễn Văn Hiền Toán nt
9 Phan Văn Thông Lý nt
10 Bùi Thị Kiều Nhi X Sinh nt
11 Lê Thị Hồng Gấm X GDCD nt
12 Đoàn Hải Âu Vật lý THPT Tiểu Cần
13 Thạch BôPha Anh văn nt
14 Diệp Phụng Cầu Vật lý nt
15 Đặng Văn Châu GDQP nt
16 Trần Huy Cường Văn nt
17 Lê Sơn Thanh Toán THPT Cầu Quan
18 Lý Thành Thừa Toán nt
19 Lý Thị Oanh X Lý nt
20 Nguyễn Văn Khai Lý nt
21 Võ Văn Toàn Toán THPT Tập Sơn
22 Nguyễn Thị Út X Toán nt
23 Chung Minh Hùng Văn nt
24 Nguyễn Thị Ngọc Linh X Anh Văn nt
Hội đồng coi thi THPT Châu Thành (12 phòng thi)
1 Nguyễn Ngô Khắc Tâm Toán THPT Phong Phú
2 Lê Thị Thu Hằng X Toán nt
3 Phan Thị Út Hừng X Văn nt
4 Sơn Sâm Nan Lý nt
5 Sơn Thị Ngọc Phước X Lý nt
6 Đỗ Hoàng Anh Sinh nt
7 Dương Tiến Dũng Tin học THPT Nhị Long
8 Nguyễn Văn Thật Lý nt
9 Lý Văn Bạn GDCD nt
10 Dương Quốc Nhân Lý nt
11 Nguyễn Thanh Lâm Sinh nt

12 Huỳnh Anh Thư X Lý THPT Càng Long A
13 Võ Trung Tính Hoá nt
14 Huỳnh Văn Nhơn Tin học nt
15 Nguyễn Xuân An Toán nt
7
16 Sơn Sô Ba Trây X Hóa PTDTNT Trà Vinh
17 Thạch Thị Sa Ra Huy X Sinh nt
18 Lý Thị Hồng Ngự X Văn nt
19 Thạch Ninh Sử nt
20 Huỳnh Thị Ngọc Nữ X Văn THPT TP Trà Vinh
21 Cao Thị Kim Quyến X Văn nt
22 Thạch Dương Địa nt
23 Kim Khánh GDCD nt
24 Kiên Sa Quang Thể dục THPT Cầu Ngang B
25 Nguyễn Thị Ngọc Thi X Thể dục nt
26 Đặng Thị Nguyệt Thi X Sử nt
27 Lê Văn Mới GDQP nt
28 Lê Thị Diễm Gương X Toán THPT Nhị Trường
29 Thạch Si Thone Lý nt
30 Lê Minh Dương Sinh nt
31 Trần Thị Ngọc Duyên X Hóa nt
32 Trần Thiện Thuật Thể dục nt
Hội đồng coi thi THPT Hòa Lợi ( 9 phòng thi )
1 Trần Thị Thanh Loan X Toán THPT Hiếu Tử
2 Nguyễn Thị Kiều Trang X Toán-Tin nt
3 Trần Ngọc Hoàng Anh X Hóa nt
4 Diệp Phụng Thành Hóa nt
5 Trần Minh Thông Văn nt
6 Đào Sơn Điền Toán THPT Nguyễn Đáng
7 Lữ Ngọc Hải Toán nt

8 Mai Hồng Phương GDCD nt
9 Ngô Đức Trí Văn nt
10 Trần Thị Việt Hà X Sinh THPT Phạm Thái Bường
11 Trần Kim Ngọc X Sinh nt
12 Nguyễn Thị Trúc Linh X Sử nt
13 Trần Thị Tố Quyên X Thể Dục nt
14 Huỳnh Tấn Quốc Thể dục THPT Trà Cú
15 Nguyễn Minh Tân Thể dục nt
16 Sơn Bảo Lâm Thể dục nt
17 Phạm Hoàng Trung GDQP nt
18
Thạch Thị Ngọc Liên X
Văn
THPT Cầu Ngang
19
Nguyễn Cao Trí
Sử
nt
20
Trần Thị Tuyết Nga X
Sử
nt
21 Võ Thị Bích Tuyền X Địa nt
22 Đặng Hữu Nghĩa Văn THPT Cầu Kè
23 Thạch Thị Sóc Khone X Địa nt
24 Nguyễn Thị Ngọc Giàu X GDCD nt
8
25 Kiên Tho Anh Văn nt
Hội đồng coi thi THPT Cầu Ngang (18 phòng thi)
1 Trần Văn Quẹo Toán THPT Bình Phú

2 Phạm Hồng Thái Toán nt
3 Nguyễn Thanh Vũ Lý nt
4 Phan Minh Trí Lý nt
5 Diệp Thị Thu Thảo X Lý nt
6 Phạm Thị Diễm Chi X Sinh nt
7 Trần Minh Sơn Hóa nt
8 Huỳnh Quang Lâm Anh Văn nt
9 Lê Thị Quyên X Văn nt
10 Sơn Vũ Điền Văn nt
11 Bùi Thu Hiền X Văn THPT Chuyên
12 Kim Thị Lệ Thu X Sử nt
13 Phạm Thị Kiều Phương X Sử nt
14 Trần Thị Tú Trinh X Địa nt
15 Chu Đức Dũng Anh Văn nt
16 Nguyễn Lâm Mỹ Phương X Anh Văn nt
17 Lê Văn Bình Thể dục nt
18 Trang Thị Trung Hạnh X Anh Văn THPT TP Trà Vinh
19 Nguyễn Thị Thúy Hân X Anh Văn nt
20 Lý Ngọc Bửu Toán nt
21 Trần Văn Mến Toán nt
22 Huỳnh Gia Nhu Toán nt
23 Từ Tiến Quang Hà Lý nt
24 Trần Kim Huệ X Lý nt
25 Trần Văn Lâm Lịch sử THPT Tiểu Cần
26 Nguyễn Văn Luận Sinh nt
27 Nguyễn Ngọc Lương Toán nt
28 Trần Chí Minh Hoá nt
29 Nguyễn Văn Minh Lịch sử nt
30 Trương Trọng Nam Toán nt
31 Nguyễn Văn Nâu Sinh nt

32 Lê Thị Hồng Loan X KTNN THPT Tập Sơn
33 Thạch Thành Danh Sinh nt
34 Trịnh Văn Dũng Hóa nt
35 Huỳnh Văn Phê Hóa nt
36 Lê Tấn Phát Lý nt
37 Nguyễn Đang Trinh X Lý nt
38 Ngô Văn Hiển Văn THPT Đại An
39 Huỳnh Thị Ngọc Liên X Văn nt
40 Lâm Văn Khanh Sử nt
41 Nguyễn Trung Tuấn Địa nt
9
42 Đặng Thanh Nga X Anh Văn nt
43 Nguyễn Văn Đức Toán nt
44 Nguyễn Thành Phương Toán nt
45 Lê Xuân Hải Toán nt
46 Võ Quốc Lộc Toán TT GDTX TP Trà Vinh
47 Kim Thị Phượng X Hóa nt
48 Phan Thanh Hải Hóa nt
49 Trần Thị Trúc Loan X Lý nt
Hội đồng coi thi THCS thị trấn Cầu Ngang (12 phòng thi )
1 Trần Minh Chí Hóa THPT Nguyễn Đáng
2 Cao Văn Chính Hóa nt
3 Nhan Quốc Cường Công nghệ nt
4 Nguyễn Văn Dũng Tin học nt
5 Nguyễn Văn Định Công nghệ nt
6 Phan Lệ Truyền Sử THPT Tân An
7 Lê Thanh Trường Địa nt
8 Nguyễn Văn Ny Địa nt
9 Châu Hùng Cường GDQP nt
10 Ngô Bình An Thể dục nt

11 Nguyễn Văn Triệu Địa THPT Càng Long A
12 Quang Hữu Minh Sang Anh Văn nt
13 Lê Trần Công Trí Thể Dục nt
14 Lê Hoàng Long GDQP nt
15 La Văn Hùng Lý nt
16 Nguyễn Thị Tuyết X Văn THPT Hòa Lợi
17 Thạch Thị SêTha X Lý nt
18 Kiên Hứa SiNa Lý nt
19 Trang Thị Mỹ Dung X Văn THPT Hiếu Tử
20 Nguyễn Công Nghiệp GDQP nt
21 Nguyễn Thanh Tùng Thể dục nt
22 Phan Thị Mỹ Xuyên X Lý nt
23 Huỳnh Thanh Tuấn GDCD nt
24 Ngô Thị Sương X Sinh nt
25 Cao Thị Thu Thảo X Toán THPT Long Hiệp
26 Tăng Thành Việt Văn nt
27 Hứa Thanh Tú GDCD nt
28 Trịnh Hoài Phương L ý nt
29 Thái Ngọc Hạnh L ý nt
30 Trầm Quốc Bình Toán TT GDTX Châu Thành
31 Nguyễn Thị Mỹ Duyên X Lý nt
32 Nguyễn Thanh Giang Sử nt
10
Hội đồng coi thi THPT Tiểu Cần (15 phòng thi)
1 Trần Thị Tuyết X Địa THPT Duyên Hải
2 Bùi Thị Bích Hạnh X Hóa nt
3 Nguyễn Văn Đầy Tin học nt
4 Bùi Thanh Tùng Toán nt
5 Nguyễn Thị Vân X Toán nt
6 Đặng Thanh Thảo Toán nt

7 Đoàn Thị Kim Ngân X Lý THPT TP Trà Vinh
8 Tăng Đông Phương Lý nt
9 Lê Thị Hưởng X Hóa nt
10 Nguyễn Thị Kim Liên X Hóa nt
11 Lê Huy Hùng Sinh nt
12 Đặng Thị Tuyết Loan X Tin học nt
13 Lê Thanh Tuấn Lý THPT Tập Sơn
14 Trần Thanh Long Địa nt
15 Nguyễn Thị Khuyên X Địa nt
16 Từ Thanh Hưng GDCD nt
17 Huỳnh Văn Cần KTCN nt
18 Trang Bá Thiện Sinh nt
19 Lưu Phương Bình Sinh nt
20 Nguyễn Văn Chót Toán THPT Long Hiệp
21 Lê Trầm Thanh Long L ý nt
22 Trang Toàn Mỹ L ý nt
23 Đặng Thanh Thảo X Toán nt
24 Trần Thanh Đông Toán THPT Đôn Châu
25 Cao ĐaRa Lý nt
26 Kiên Ngọc Thảnh X Hóa nt
27 Nguyễn Hải Triều Sinh nt
28 Đặng An Ninh Hóa THPT Cầu Ngang A
29 Trương Thị Ngọc Như X Lý nt
30 Thạch Sa Quên Địa nt
31 Phạm Thái Sang Công nghệ nt
32 Nguyễn Trí Hợp GDQP nt
33 Võ Thị Thắm X Tin học THPT Nhị Trường
34 Hà Thị Cẩm X GDCD nt
35 Từ Minh Lợi Lý nt
36 Trần Ngọc An Sinh nt

37 Hà Thu Sương X Hóa THPT Cầu Kè
38 Huỳnh Ngọc Yến X Hóa nt
39 Thạch thị Hùynh X Hóa nt
40 Trương Thị Gấm X Sinh nt
11
Hội đồng coi thi THCS thị trấn Tiểu Cần (9 phòng thi )
1 Ngô Văn Quốc Sử THPT Nhị Long
2 Hồ Quốc Hưng Thể dục nt
3 Huỳnh Trung Thông Thể dục nt
4 Nguyễn Văn Út Thể dục nt
5 Nguyễn Thị Minh Lễ X Anh Văn nt
6 Đặng Thị Hoàng Yến X Anh Văn nt
7 Nguyễn Văn Hùng Toán nt
8 Lưu Thị Mỹ Hằng X Văn nt
9 Nguyễn Thị Mộng Hiền X Hóa THPT Châu Thành
10 Vàng Xuân Hiền X Hóa nt
11 Lý Văn Thảo Lí nt
12 Trần Minh Sơn Lí nt
13 Trần Thị Ngọc Thủy X Lí nt
14 Diệp Chí Hiếu Thể dục nt
15 Mã Thành Hoài Lý THPT Hàm Giang
16 Trần Văn Nam Lý nt
17 Nguyễn Thị Quyên X Văn nt
18 Tải Công Truyền Công nghệ nt
19 Trần Công Luận Thể dục THPT Long Khánh
20 Phan Văn Trí Sinh nt
21 Huỳnh Thanh Phong Sinh nt
22 Trương Vũ Phong Sinh nt
23 Trầm Tấn Phong Toán THPT Long Hữu
24 Nguyễn Minh Khai Toán nt

25 Phạm Văn Sơn Toán nt
Hội đồng coi thi THPT Trà Cú (16 phòng thi)
1 Lê Trần Diễm Thúy X Toán THPT Bình Phú
2 Đái Văn Nhũ Toán nt
3 Lý Thị Hồng Nhung X Toán nt
4 Nguyễn Thanh Long Lý nt
5 Dương Thị Xuân Mai X Sinh nt
6 Nguyễn Thị Kim Em X Sinh nt
7 Phạm Văn Chiến Toán THPT Nhị Long
8 Ngô Thành Nhân Toán nt
9 Nguyễn Chí Tâm Sử nt
10 Nguyễn Thị Trúc Linh X Địa nt
11 Thân Thế Phương Lý nt
12 Viên Tuấn Anh Lý THPT Phạm Thái Bường
13 Nguyễn Thị Ngọc Oanh X Toán nt
14 Phan Thị Kim Trưng X Sinh nt
15 Nguyễn Thị Thanh Thảo X Sinh nt
12
16 Lữ Quốc Thảo X Toán nt
17 Bùi Ngọc Khánh Toán nt
18 Nguyễn NgọcTuấn Toán nt
19 Bùi Thị Thương X Văn nt
20 Nguyễn Thị Kim Ngân X Văn nt
21 Nguyễn Ngọc Phượng X Văn nt
22
Trần Văn Nam
Anh văn
THPT Cầu Ngang
23
Đặng Thị Ngọc Giàu X

Anh văn
nt
24
Huỳnh Thị Khánh Vy X
Anh văn
nt
25 Huỳnh Thanh Tịnh Thể dục nt
26 Lê Đức Thành Thể dục nt
27 Lê Hùng Tín GDQP nt
28 Tạ Văn Bảng Toán nt
29 Lê Thị Thanh Hiền X Tin học nt
30 Võ Văn Quân GDQP THPT Cầu Ngang A
31 Lê Thanh Chinh Thể dục nt
32 Lê Minh Thanh Tin học nt
33 Nguyễn Thành Đức Thể dục nt
34 Nguyễn Trung Dũng Toán THPT Nhị Trường
35 Dương Thị Ngọc Hiền X Toán nt
36 Lê Phú Hưng Hóa nt
37 Thạch Rắc Sami Văn nt
38 Đỗ Thị Ngọc Diễm X Văn nt
39 Phạm Hồng Khải Lý TT GDTX Châu Thành
40 Lâm Thành Mạnh Sinh nt
41 Trần Ngọc Mỹ X Toán nt
42 Nguyễn Thành Nhân Hóa nt
43 Nguyễn Thị Bích Nhiên X Anh Văn nt
Hội đồng coi thi THCS thị trấn Trà Cú (19 phòng thi)
1 Huỳnh Thị Kim Thuy X Anh Văn THPT Nguyễn Đáng
2 Đỗ Tuấn Kiệt Toán nt
3 Châu Minh Kim Toán nt
4 Huỳnh Hữu Đức Toán nt

5 Nguyễn Minh Đức GDQP nt
6 Nguyễn Văn Hòa Sử nt
7 Đào Thanh Hùng Thể dục nt
8 Nguyễn Hồng Huyện Hóa nt
9 Châu Văn Khoa Thể dục nt
10 Trần Văn Kiệp Anh Văn nt
11 Đỗ Thị Hồng Phượng X Công nghệ THPT Tân An
12 Trương Văn Hậu GDCD nt
13 Mã Văn Im Sử nt
13
14 Trương Hoài Ân Thể dục nt
15 Trương Công Bảy GDQP nt
16 Trần Minh Ngọc X Hóa THPT Phạm Thái Bường
17 Lê Thị Hương X Hóa nt
18 Trần Thị Kim Chi X Hóa nt
19 Hứa Thị Minh Thư X Hóa nt
20 Trần Thị Thúy An X Kỹ Thuật nt
21 Trần Đình Tuyền Toán nt
22 Dương Ngọc Lắm Thể Dục nt
23 Nguyễn Thanh Lộc Thể Dục nt
24 Nguyễn Chí Công Tin học nt
25 Trần Trọng Thủy Tin học nt
26 Huỳnh Cẩm Thảo Toán THPT Chuyên
27 Nguyễn Tường Thụy X Toán nt
28 Lý Thị Thúy Quyên X Tin học nt
29 Thái Phong Nghĩa Tin học nt
30 Nguyễn Thị Thanh Nhung X Lý nt
31 Lê Hoàng Anh Vũ Sử THPT TP Trà Vinh
32 Trang Ngọc Tường Vân X GDCD nt
33 Lê Thị Phấn X Toán nt

34 Kiều Thanh Thoảng X Toán nt
35 Lâm Trường Sơn GDQP nt
36 Trần Văn Diệp Địa THPT Long Khánh
37 Lê Minh Cảnh GDCD nt
38 Trần Thanh Long Toán -Tin nt
39 Trương Thành Trung Anh Văn nt
40 Thạch Quốc Trung Anh Văn nt
41 Trần Hoàng Anh Thể dục nt
42 Nguyễn Thị Thúy Phương X Toán TT GDTX TP Trà Vinh
43 Nguyễn Công Uẩn Toán nt
44 Kiên Quyết Thắng Toán nt
45 Thái Thị Huyền Trang X Hóa nt
46 Nguyễn Hữu Hùng Văn nt
47 Thạch Thế Ngọc Lý nt
48 Thạch Sô Thanh Lý nt
49 Diệp Ngây Lý nt
50 Thạch Thị Chi X Hóa TT GDTX Tiểu Cần
51 Nguyễn Thị Kim Sen X Lý nt
52 Nguyễn Thị Thùy X Tin học nt
Hội đồng coi thi THPT Cầu Kè (21 phòng thi )
1 Huỳnh Phước Hậu Toán THPT Bình Phú
2 Huỳnh Văn Hải Tin học nt
3 Lê Minh Thật Lý nt
14
4 Phạm Thanh Thi Kỹ thuật nt
5 Nguyễn Thị Hồng Thúy X Sinh nt
6 Trần Thị Diễm Thúy X Hóa nt
7 Nguyễn Thanh Nghiêm Thể dục nt
8 Nguyễn Văn Minh Nhựt Thể dục nt
9 Lương Thành Thảo Thể dục nt

10 Phạm Quới Thảo Toán PTDTNT Trà Vinh
11 Phạm Văn Thêm Toán nt
12 Sơn Phước Ân Lý nt
13 Phan Tấn Đạt Thể dục nt
14 Ngô Thị Thanh Tuyền X Hóa THPT Châu Thành
15 Dương Hải Hòa Hóa nt
16 Lê Hoàng Bảo Hóa nt
17 Bùi Thanh Tiến Công nghệ nt
18 Nguyễn Trung Tuấn Sinh nt
19 Sơn Sum Sinh nt
20 Trần Thị Năm X Sử nt
21 Từ Quí Thể dục nt
22 Thạch Vũ Anh văn THPT Cầu Quan
23 Nguyễn Thị Tuyết X Anh văn nt
24 Nguyễn Thanh Điền Thể dục nt
25 Nguyễn Trần Thảo Minh X Toán nt
26 Thạch Anh Vũ Văn THPT Đại An
27 Lê Thanh Tiền X Địa nt
28 Dương Vạn An Địa nt
29 Trần Văn Sưa Địa nt
30 Võ Thành Vinh Toán nt
31 Trầm Minh Nguyên Toán nt
32 Nguyễn Thị Thanh Thản X Văn THPT Cầu Ngang B
33 Nguyễn Minh Tâm Toán nt
34 Khiêu Đức Minh Toán nt
35 Nguyễn Thị Chính X Lý nt
36 Võ Văn Tuấn Lý nt
37 Nguyễn Văn Khánh Tin học nt
38 Nguyễn Hữu Bảo Long Toán TT GDTX Càng Long
39 Huỳnh Trọng Chân Hóa nt

40 Trần Lê Triêu Thức Lý nt
41 Đinh Hoàng Phúc Lý nt
42 Ngô Thị Dung Phương X Toán nt
43 Lê Thị Ngọc Phượng X Sinh nt
44 Nguyễn Tấn Đạt Sinh THPT Nguyễn Đáng
45 Nguyễn Huỳnh Thơ Anh Văn nt
46 Ngô Minh Liêm Thể dục nt
15
47 Lê Thị Liên X Sử nt
48 Nguyễn Ngọc Linh Anh Văn nt
49 Lâm Văn Lịnh Văn nt
50 Lê Thanh Long Hóa nt
51 Nguyễn Hoài Nam Thể dục nt
52 Lê Thanh Nam Sinh nt
53 Phạm Hữu Ngân Thể dục nt
54 Đoàn Ngọc Nguyền X GDCD nt
55 Phan Thúy Tuyền X Địa nt
56 Sơn Thế Ngự Toán nt
Hội đồng coi thi THPT Duyên Hải (12 phòng thi)
1 Nguyễn Văn Sinh Sử THPT Nguyễn Đáng
2 Lê Hòang Sơn Công nghệ nt
3 Hàng Vũ Ca GDCD nt
4 Nguyễn Minh Thiện Hóa nt
5 Nguyễn Thị Thu X Hóa nt
6 Nguyễn Thị Trang X Hóa nt
7 Nguyễn Văn Sĩ Toán THPT Tân An
8 Nguyễn Quang Lâm Toán nt
9 Trần Văn Hòang Toán nt
10 Trương Thanh Chí Dũng Lý nt
11 Lưu Quốc Thanh Lý THPT Trà Cú

12 Châu Quốc Phong Tin học nt
13 Kim Thị Thanh Ca X Tin học nt
14 Nguyễn Thị Cẩm Nhung X Toán nt
15 Thạch Hùng Văn THPT Tập Sơn
16 Lê Quốc Trầm Văn nt
17 Kim Rinh Thể dục nt
18 Lâm Thị Kiều Oanh X Thể dục nt
19 Đoàn Minh Lam Tin học THPT Cầu Ngang A
20 Nguyễn Bá Tòng Toán nt
21 Dương Văn Tiếp Toán nt
22 Võ Phước Đông Tin học THPT Cầu Ngang B
23 Nguyễn Thị Tuyết Loan X GDCD nt
24 Kim Thái Hồng Xoan X Văn nt
25 Trương Thị Kiều Phương X Văn nt
26 Đỗ Trí Thiện Tin học THPT Phong Phú
27 Nguyễn Hoàng Thơ Toán nt
28 Thạch Thị Thu X Toán nt
29 Thạch Ngọc Trung Trinh X Anh Văn TT GDTX TP Trà Vinh
30 Lê Văn Khánh Sử nt
31 Tiêu Ngọc Thanh X Địa nt
16
32 Nguyễn Thiện Nghiệp GDCD nt
Hội đồng coi thi THCS thị trấn Duyên Hải (9 phòng thi)
1 Phạm Hữu Dũng Văn THPT Bình Phú
2 Lê Thị Ngọc Thùy X Văn nt
3 Trần Thanh Vũ Sử nt
4 Thạch Kim Sơn Sử nt
5 Võ Nhựt Bình Toán THPT Nhị Long
6 Trần Văn Thuấn Lý nt
7 Trịnh Phước Hiền Lý nt

8 Hùynh Quốc An Toán nt
9 Trương Nguyễn Diễm Linh X Sinh THPT TP Trà Vinh
10 Nguyễn Ngọc Thanh Sinh nt
11 Nguyễn Thanh Chơn Tin học nt
12 Đinh Thị Thúy Liễu Tin học nt
13 Phan Minh Dương Lý THPT Cầu Quan
14 Nguyễn Văn Chánh Hoá nt
15 Hồ Đức Hoàng Hoá nt
16 Nguyễn Văn Hải GDQP THPT Tập Sơn
17 Kim Trí GDQP nt
18 Lâm Thị Diễm Kiều X Anh văn nt
19 Nguyễn Huy Hoàn Anh văn nt
20 Bùi Thanh Trung Sinh THPT Phong Phú
21 Trần Thanh Tân Sinh nt
22 Trịnh Minh Trung Thể dục nt
17

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×