Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

LỚP 12A2 CN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (306.16 KB, 2 trang )

BẢNG ĐIỂM CẢ NĂM 12A2
Giáo viên chủ nhiệm CHU THỊ TRANG THANH
TT Họ và tên đệm Tên HS Toán Lý Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Anh C.Dân C.Nghệ T.Dục TBHK Xếp loại Hạnh Danh
học tập kiểm hiệu
1Nguyễn Hữu
Ánh
7 7.1 6.8 6.2 8.1 6.2 5 7 5.1 7.7 7.9 8.7
6.9 Khá tốt
2
Lê Hoài Bảo
6.5 7.2 7.6 6.7 8.3 5.9 5.2 6.3 5.2 5.9 7.6 8.3
6.7 Khá khá
3
Lê Thị Lan Chi
6 5.8 5.7 7 8.1 5.5 6.6 7.4 4.4 7.8 7.1 7.1
6.4 TB tốt
4
Huỳnh Kim Diệp
6.1 6.8 5.9 6.6 8.5 6.2 6.4 6.4 5.4 6.8 7.7 6.1
6.5 TB tốt
5
Nguyễn Mỹ Hà
7.7 6.6 6.8 6.8 7.9 6.4 5.9 6.2 6.0 6.8 7.5 7.1
6.8 Khá tốt

6
Nguyễn Thị Mỹ Hảo
6.3 6.1 5.6 6.4 5.8 6.4 7 7.1 5.6 8 8.2 7.3
6.6 TB tốt
7
Trần Thị Mai Hân


9.2 8.5 8.4 8.2 8.2 6.2 6.2 6.6 6.2 6.8 6.9 8.4
7.5 Khá tốt
8
Nguyễn Phan Minh Hậu
7.5 7.2 8.8 8.1 7.7 5.3 5.1 5.6 6.3 5.6 7.2 7.5
6.8 Khá tốt
9
Bùi Thị Hồng Hiệp
7.1 6.5 6.6 7 8 5.8 5.5 6.2 5.1 6 6.8 6
6.4 TB tốt
10
Nguyễn Xuân Hiếu
8.3 7.8 7.5 7.1 8.6 5.5 6.3 6.2 6.5 7.2 7.6 7.7
7.2 Khá khá

11
Võ Quỳnh Hương
6.5 6.9 5.9 6.5 7.5 6.1 6 7.1 5.3 7.6 7.1 7
6.6 Khá tốt
12
Nguyễn Thanh Kiều
7.4 6.5 7 8 8.4 5.8 5.3 5.5 6.4 7.3 8.6 7.4
6.9 Khá tốt
13
Trần Thị Ngọc Lài
6.8 7.8 7.3 7.8 9.3 7.1 7.5 7.6 6.4 7.5 9 8.3
7.6 Khá tốt
14
Nguyễn Đức Lâm
7.8 7.1 8.5 7.6 8.8 5.8 6.4 7.6 6.7 7.5 8.7 8.2

7.5 Khá tốt
15
Nguyễn Thị Mỹ Lệ
7.9 6.7 6.8 7.4 8.3 6.2 6.5 7.2 7.0 7.7 8.8 7.4
7.3 Khá tốt

16
Đặng Thị Cẩm Loan
8 7.2 7.2 7.2 9.2 5.7 6.6 7.3 7.6 6.8 8.6 7.5
7.3 Khá tốt
17
Trần Thị Lợi
7 7.8 7.3 7.3 9.2 6.7 7.9 7.9 6 .4 8.1 7.6 6.6
7.4 Khá tốt
18
Dương Quốc Mai
6.4 7.2 6.3 6.6 8.1 5.2 5.5 6.5 5.0 5.7 6.8 7.7
6.3 TB tốt
19
Vũ Thị Ngọc Mến
8 7.9 7.4 8.2 8.8 6.7 7.1 7.7 6 .0 8.2 7.9 7.3
7.6 Khá tốt
20
Ngô Thị Huỳnh Như
8.4 7.3 7.6 7.1 9 5.8 7 8 7.2 7.7 8.4 6.6
7.5 Khá tốt

21Ngô Thị My
Ny
6.3 6.8 6.7 6.6 8.5 5.4 6.4 7.1 6.7 7.7 8 6.1

6.7 TB tốt
22Đỗ Thanh
Phong
9.6 8.5 9.5 8.7 9.2 6.2 7.4 7.1 8.3 7.9 9.2 7.3
8.2 Khá tốt
23
Lê Văn Phương
7.5 7.9 8 7.7 8.9 5.5 6.5 7.8 6.4 7.2 6.8 7.3
7.2 Khá khá
24
Phạm Thị Hồng Sương
8.1 7.3 7.9 7.1 8.3 6.1 5.7 7.4 6.9 7 8.9 6.6
7.3 Khá tốt
25
Trần Trí Tâm
8.5 8.1 7.9 7 9.3 5.3 5.6 6.9 6.4 7.1 8.7 7.8
7.3 Khá tốt

26
Nguyễn Văn Tâm
7.7 7.1 7 6.4 8.6 5.2 4.7 6.3 6.0 7.6 8.7 8
6.9 TB tốt
27
Bùi Diệu Thanh
6.8 7.2 6.8 6.7 8.9 5.3 5.5 6.3 6.5 7.4 6.9 8.4
6.8 Khá khá
28
Nguyễn Huỳnh Phương Thảo
8.1 7.5 7 7 8.5 5.6 6.7 6.5 6.9 6.9 7.7 6.7
7.1 Khá tốt

29
Trịnh Thị Thảo
7.2 6.8 5.6 6.6 7.9 5.6 5.3 6.3 5.5 5.5 6.8 6.2
6.3 TB tốt
30
Trần Thị Ngọc Thị
7.9 6.4 7 7.9 9 6.2 6.5 7.5 5.6 8.3 7.9 7.9
7.3 Khá tốt

31
Nguyễn Thị Thoa
8.7 8.3 8 8.3 9.1 6.1 6.5 7.8 8.3 7.6 7.6 7.7
7.8 Khá tốt
32
Ngô Thị Lệ Thông
5 5.1 4.7 5.4 7.2 6.2 4.8 6.5 5.0 6.4 8.1 7.2
5.9 TB khá
33
Trần Thanh Thuận
7.9 6.9 6.6 7.9 8.6 6.5 5.9 8 6.3 8.4 8.7 8.7
7.5 Khá tốt
34
Nguyễn Thị Thanh Thúy
8.4 7.5 6.8 7.4 9.2 6 7.2 8 6.2 7 8 7.5
7.4 Khá tốt
35
Mai Thị Thủy Tiên
8.8 8.2 7.8 8 8.7 6 6.5 7.5 6.6 7.3 8.5 7.6
7.6 Khá tốt


36
Huỳnh Minh Tiến
6.7 7.3 7.8 8 8.8 5.7 6.5 8.3 6.2 7.2 8.4 7.1
7.2 Khá tốt
37
Nguyễn Thị Bích Trâm
7.7 7 7.2 7.1 8.5 6.7 7.9 7.6 5.4 8.4 7.9 7.1
7.4 Khá tốt
38
Nguyễn Dũng Trí
8.4 7.4 8.4 7.8 8.6 5.8 5.9 6.6 6.4 6.7 8.2 8.4
7.3 Khá tốt
39
Hoàng Thị Bích Tuyền
7.9 8 7.6 7.4 8.8 6 6.5 7.3 6.0 7.1 8.4 7.3
7.3 Khá tốt
40
La Thị Vân
7.7 7.8 7.2 7.4 8.7 6.6 7.3 8.5 5.7 8.6 8 7.4
7.5 Khá tốt

41
Nguyễn Hoàng Thụy Cẩm Vân
5.6 5.7 5.5 6.8 7.6 5.9 6 6.1 5.3 6.2 7.7 5.3
6.1 TB tốt
42
Nguyễn Trung Việt
6.7 6.8 7 8.2 8.6 6.7 6.5 7.5 8.3 8.3 8.4 9.3
7.6 Khá tốt
43

Nguyễn Châu Vương
8.9 8.3 8.7 7 8.5 5.1 5.5 7.2 6.4 7.3 7.5 9
7.4 Khá tốt
44
Phan Thị Thanh Yến
6.6 6.3 5.1 7.4 8.3 6.0 6.6 7.5 5.3 6.5 7.9 6.56.6 Khá khá

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×