SỞ GD & ĐT BÌNH THUẬN
TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG
10a15
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP CẢ NĂM
NĂM HỌC 2009 - 2010
Giáo viên chủ nhiệm NGUYỄN THỊ LINDA
TT Họ và tên đệm Tên HS Toán Lý Hóa Sinh Tin Văn Sử Địa Anh C.Dân C.Nghệ T.Dục TBCN Xếp loại Hạnh Xếp
học tập kiểm loại
1 Nguyễn Thị Kim Anh 3,6 6,3 3,7 6,1 7,4 5,9 5,8 6,5 3,7 6,8 6,7 7,2 5,7 TB khá
TB
2 Mai Thị Ngọc Ánh 3,6 4,5 5,0 6,7 7,6 6,5 6,6 7,5 5,0 8,3 7,4 5,8 6,0 TB tốt
TB
3 Thổ Quốc Ánh 4,9 6,5 5,2 6,3 7,1 5,5 6,7 6,8 5,3 7,1 7,6 6,4 6,1 TB khá
TB
4 Phạm Xuân Bảo 3,3 5,3 4,5 4,0 7,0 4,1 4,1 3,2 3,8 4,8 3,6 6,3 4,4 Yếu khá
Yếu - Thi lại
5 Nguyễn Thị Bông 3,1 4,8 4,1 5,7 7,3 5,2 5,9 6,5 4,7 7,7 5,9 5,7 5,4 Yếu khá
Yếu - Thi lại
6 Nguyễn Thanh Cầm 4,4 5,7 5,3 6,1 7,3 5,5 6,0 7,4 5,4 8,1 6,9 6,6 6,0 TB khá
TB
7 Nguyễn Thị Kim Chung 5,6 7,2 5,1 7,0 7,9 7,0 6,4 7,3 5,1 8,1 8,2 6,4 6,7 Khá tốt
Tiên tiến
8 Lâm Thị Ngọc Diễm 3,7 4,4 4,2 3,8 6,9 4,2 5,4 5,9 4,5 6,1 6,3 4,7 4,9 Yếu khá
Yếu - Thi lại
9 Phạm Trần Hoài Dung 3,6 5,2 4,3 5,1 6,9 5,2 5,8 5,4 4,0 6,5 6,5 5,8 5,2 TB khá
TB
10 Trần Thanh Duy 6,1 6,9 4,9 7,2 7,3 5,1 6,2 6,4 4,6 7,5 6,4 7,0 6,2 TB khá
TB
11 Đỗ Thế Duy 5,8 6,9 6,0 7,1 7,9 4,9 6,8 6,7 5,7 7,0 7,8 5,8 6,4 TB khá
TB
12 Phạm Thị Kiều Giang 3,7 4,5 4,7 5,0 6,9 5,3 5,9 6,6 4,0 7,2 7,3 6,4 5,5 TB khá
TB
13 Ngô Thị Ngọc Hà 2,4 4,1 3,9 3,9 6,7 4,5 4,5 4,8 3,5 6,5 5,6 7,1 4,6 Yếu tb
Yếu - Thi lại
14 Hoàng Thị Hằng 2,7 4,2 4,6 5,1 7,2 6,1 5,3 5,3 7,0 5,5 6,7 6,9 5,4 Yếu khá
Yếu - Thi lại
15 Trần Thị Kim Hoa 4,4 5,2 4,8 6,7 7,4 5,0 6,6 6,4 4,1 8,0 6,7 6,6 5,8 TB khá
TB
16 Nguyễn Thị Thanh Huyền 7,6 6,5 5,9 6,7 7,9 6,3 7,4 7,3 5,9 8,4 7,8 5,4 6,9 Khá tốt
Tiên tiến
17 Hoàng Minh Hưởng 4,4 6,1 6,2 7,0 7,4 5,2 6,9 7,0 3,3 7,8 7,0 6,7 6,0 Yếu khá
Yếu - Thi lại
18 Hoàng Ngọc Hưỡng 3,5 5,4 4,8 7,2 7,2 5,0 5,7 6,8 3,0 7,0 6,9 4,6 5,4 Yếu yếu
Yếu - Ở lại
19 Hồ Thị Thùy Linh 2,1 4,0 3,9 3,0 6,4 5,0 5,4 4,4 3,9 6,3 5,8 6,1 4,5 Yếu tb
Yếu - Thi lại
20 Lê Thị Khánh Linh 1,7 3,1 3,0 3,5 6,3 5,2 5,2 4,6 3,1 4,8 5,4 5,1 4,1 Kém tb
ở lại
21 Nguyễn Thùy Linh 3,5 4,8 4,0 6,2 7,0 5,1 6,4 7,2 3,5 8,3 6,9 6,5 5,6 TB khá
TB
22 Nguyễn Bình Phương Linh 5,5 5,6 5,6 5,5 7,4 5,7 6,1 6,0 4,0 7,2 6,4 7,1 6,0 TB khá
TB
23 Đỗ Thị Thu Loan 3,7 4,2 4,3 4,0 6,5 4,8 6,6 6,7 4,0 6,5 6,8 5,0 5,1 Yếu khá
Yếu - Thi lại
24 Nguyễn Quang Long 1,2 2,2 3,4 3,1 4,6 4,2 2,9 0,8 4,8 4,1 6,1 3,3 Kém yếu
ở lại
25 Hồ Thị Hồng Mến 4,5 5,1 5,0 7,1 7,5 6,7 6,6 7,0 6,1 8,1 7,6 8,0 6,5 TB khá
TB
26 Nguyễn Văn Nam 2,3 4,2 4,8 4,9 6,7 4,4 2,5 5,6 3,5 6,1 5,5 6,8 4,6 Yếu yếu
Yếu - Ở lại
27 Nguyễn Thị Kiều Nga 5,6 6,4 6,1 6,2 7,7 5,7 6,6 6,9 7,3 7,8 6,4 7,3 6,5 TB khá
TB
28 Nguyễn Trung Nghĩa 5,4 7,4 6,2 6,2 7,5 5,1 6,3 7,3 5,5 7,9 6,5 8,2 6,4 TB tốt
TB
29 Ngô Thị Ngọc 5,2 4,5 5,0 3,9 6,7 3,8 5,1 4,2 3,7 6,3 5,9 5,8 4,9 Yếu tb
Yếu - Thi lại
30 Đặng Thanh Nhân 2,9 4,7 5,3 6,5 7,7 4,3 7,2 6,2 4,6 8,0 5,9 5,0 5,4 Yếu khá
Yếu - Thi lại
31 Lê Trưng Nương 7,3 8,1 6,7 7,9 8,6 7,9 7,1 8,1 7,8 9,1 7,7 7,2 7,8 Khá tốt
Tiên tiến
32 Nguyễn Đình Phi 1,6 4,0 3,2 2,1 6,3 3,5 2,8 2,9 3,7 5,6 3,4 7,0 3,7 Kém tb
ở lại
33 Võ Thị Kim Quý 7,0 8,1 6,9 8,0 8,9 7,8 8,5 7,4 6,9 9,0 8,8 7,6 7,8 Khá tốt
Tiên tiến
34 Đào Duy Quyền 2,5 2,4 3,7 2,7 6,5 4,2 2,3 4,2 3,7 6,2 3,7 4,2 3,8 Yếu yếu
Yếu - Ở lại
35 Nguyễn Đặng Quyết
36 Nguyễn Thanh Tài 3,5 5,8 4,5 4,7 7,2 5,6 6,3 5,7 4,0 6,1 6,4 6,8 5,4 TB khá
TB
37 Lê Văn Tài 2,8 4,9 3,4 3,7 6,7 4,8 4,3 4,8 3,7 5,4 5,7 7,8 4,7 Yếu khá
Yếu - Thi lại
38 Nguyễn Thị Ngọc Thành 4,0 6,3 6,7 7,0 7,9 5,7 6,5 7,1 5,7 7,6 7,4 6,6 6,3 TB khá
TB
39 Nguyễn Thị Thảo 2,9 6,5 4,8 5,9 7,4 5,8 6,9 7,0 4,9 7,3 7,1 7,5 5,9 Yếu khá
Yếu - Thi lại
40 Ngô Phước Thọ 4,9 6,4 6,2 5,9 7,2 6,3 6,3 6,9 5,1 6,8 7,1 8,6 6,4 TB tốt
TB
41 Nguyễn Thị Hoàng Thuận 5,7 6,6 6,2 6,9 8,3 7,0 7,2 6,8 6,3 8,3 8,2 6,6 6,9 Khá tốt
Tiên tiến
42 Nguyễn Thị Huyền Trang 1,5 5,0 4,5 4,1 6,1 5,2 5,0 5,2 3,9 6,3 5,6 4,5 4,5 Kém yếu
ở lại
43 Nguyễn Đức Trọng 3,5 4,4 3,4 5,0 6,7 4,4 6,1 5,4 3,3 6,5 6,4 5,9 4,9 Yếu khá
Yếu - Thi lại
44 Nguyễn Thị Tú 3,5 5,0 4,4 4,4 6,8 5,6 5,2 5,3 3,9 6,8 6,3 5,7 5,1 TB tb
TB
45 Phạm Văn Tuyên 2,2 4,1 3,5 3,4 6,0 4,1 3,9 3,8 2,2 5,0 5,6 6,6 4,1 Yếu tb
Yếu - Thi lại
46 Đặng Phan Tiểu Vũ 2,0 3,8 3,9 4,6 6,8 4,9 5,5 6,4 2,7 6,0 5,9 8,3 4,8 Yếu tb
Yếu - Thi lại
![]()