PHÒNG GIÁO DỤC HUYỆN AN MINH
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Đơn vò: Trường THCS Đông Hưng A
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Mã số ĐVSDNS: 1024021
Tài khoản: 062.01.00.00070 BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG
Chương: 622 Loại: 490 Khoản: 493 Tháng 5 Năm 2010
Mã ĐV
Số TT
Họ và tên
Mã số
ngạch
HỆ SỐ THÀNH TIỀN
Tổng lương
và phụ cấp
7,5%
BHXH +
BHYT
Tiền
lương
thực lónh
Ký nhận
Lương cơ
bản
PC C.vụ
PC
TN
PC
độchại
PC vượt
khung
Lương cơ
bản
PC chức
vụ
PC vượt
khung
PC
T.nhiệm
PC độc
hại
Pc ưu đãi
30%
31 1 Nguyễn Văn Thông 15a.202 4,89 0,35 11% 3.569.700 255.500 392.667 219.000 1.265.360 5.702.227 316.340 5.385.887
31 2 Phạm Thò Yến 15a.202 4,27 0,25 3.117.100 182.500 989.880 4.289.480 247.470 4.042.010
31 3 Nguyễn Minh Diễn 15a.202 3,03 0,20 2.211.900 146.000 707.370 3.065.270 176.843 2.888.428
31 4 Nguyễn Văn Hiệu 15a.202 2,41 0,20 1.759.300 146.000 571.590 2.476.890 142.898 2.333.993
31 5 Lê Hoàng Khải 15a.202 3,03 0,10 2.211.900 73.000 685.470 2.970.370 171.368 2.799.003
31 6 Nguyễn Thò Thanh Nhanh 15a.201 3,00 0,10 2.190.000 73.000 678.900 2.941.900 169.725 2.772.175
31 7 Phan Minh Loan 15.114 4,06 9% 2.963.800 266.742 969.163 4.199.705 242.291 3.957.414
31 8 Lê Công Trung 15a.201 3,66 2.671.800 801.540 3.473.340 200.385 3.272.955
31 9 Nguyễn Hải Hùng 15a.201 3,33 2.430.900 729.270 3.160.170 182.318 2.977.853
31 10 Châu Thò Trang 15.114 3,26 2.379.800 713.940 3.093.740 178.485 2.915.255
31 11 Lê Thò Quyên 15.114 3,26 2.379.800 713.940 3.093.740 178.485 2.915.255
31 12 Trần Quang Thuận 15a.201 3,33 2.430.900 729.270 3.160.170 182.318 2.977.853
31 13 Trần Thanh Tòng 15a.202 3,03 2.211.900 663.570 2.875.470 165.893 2.709.578
31 14 Hà Minh Tổng 15a.202 3,03 2.211.900 663.570 2.875.470 165.893 2.709.578
31 15 Nguyễn Quốc Phục 15a.202 2,41 1.759.300 527.790 2.287.090 131.948 2.155.143
31 16 Hoàng Bá Cường 15a.201 2,67 1.949.100 584.730 2.533.830 146.183 2.387.648
31 17 Nguyễn Thò Kim Mai 15a.201 2,67 1.949.100 584.730 2.533.830 146.183 2.387.648
31 18 Nguyễn Vũ Phong 15a.202 2,72 0,20 1.985.600 146.000 595.680 2.727.280 148.920 2.578.360
31 19 Nguyễn Thò Hương 15a.202 2,41 1.759.300 527.790 2.287.090 131.948 2.155.143
31 20 Nguyễn Thò Hồng Thúy 15a.202 2,10 1.533.000 459.900 1.992.900 114.975 1.877.925
31 21 Trần Liên Nhơn 15a.202 2,10 1.533.000 459.900 1.992.900 114.975 1.877.925
31 22 Nguyễn Ngọc Nát (85%) 15a.201 1,989 1.451.970 435.591 1.887.561 108.898 1.778.663
31 23 Lê Hồng Quân (85%) 15a.201 1,989 1.451.970 435.591 1.887.561 108.898 1.778.663
Cộng chung 68,648 1,20 0,20 50.113.040 876.000 659.409 219.000 146.000 15.494.535 67.507.984 3.873.634 63.634.350
Tổng số tiền bằng chữ:
Sáu mươi ba triệu sáu trăm ba mươi bốn nghìn ba trăm năm mươi đồng .
Đông Hưng A ;Ngày 05 tháng 5 năm 2010.
Kế toán
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
Nguyễn Hải Hùng
Nguyễn Văn Thông