Tải bản đầy đủ (.doc) (21 trang)

Bảng điểm K12_năm học 2009-2010

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (513.08 KB, 21 trang )

Bảng điểm khối 12 năm học – 2009-2010
Lớp Họ và tên HS Toán Lý Hoá Sinh Văn Sử Địa N.N CD CN TD QP Tin TBM HL HK
12A
1 Đỗ Xuân An 9.0 6.8 7.8 8.4 6.9 7.5 8.4 7.1 7.9 8.8 8.3 7.5 7.9 7.9 Khá T
12A
1 Phan Hoài An 7.0 6.1 6.4 6.7 7.8 7.5 7.4 7.1 8.3 8.9 8.0 8.7 7.3 7.3 Khá T
12A
1 Lê thị Huỳnh Anh 7.1 6.4 6.4 7.0 6.0 6.0 7.5 6.3 7.1 8.2 7.1 8.1 7.1 6.9 Khá T
12A
1 Huỳnh thị Huế Chi 7.3 6.4 7.1 7.2 5.9 6.8 6.8 7.1 7.0 8.0 8.1 8.3 7.1 7.1 Khá T
12A
1 Tôn thị Quyên Chi 8.0 6.6 6.8 7.7 6.7 7.9 7.9 7.0 7.7 8.8 7.6 9.0 8.1 7.6 Khá T
12A
1 Phạm Quốc Cường 6.6 6.4 6.9 6.9 5.9 7.2 6.8 6.0 7.1 8.4 7.7 8.3 7.5 7.0 Khá T
12A
1 Lương thị Kiều Dung 7.0 6.5 6.2 7.0 6.4 7.1 6.8 6.1 7.1 8.3 7.8 7.9 7.4 7.0 Khá T
12A
1 Đoàn Hiếu Nguyên Đăng 9.3 8.8 9.2 9.0 7.4 7.5 8.7 8.4 8.0 9.1 8.4 9.2 8.4 8.7 Giỏi T
12A
1 Nguyễn thị Ngọc Giàu 6.4 5.9 6.3 6.5 6.7 7.3 7.3 6.9 7.2 8.1 8.7 8.0 7.4 6.9 Khá T
12A
1 Võ thị Cẩm Giang 8.4 6.7 7.4 7.9 6.1 7.1 7.8 7.4 8.3 8.6 8.8 9.0 7.3 7.7 Khá T
12A
1 Nguyễn Đang Hiển 6.5 7.1 6.4 7.1 6.1 7.4 7.5 6.7 6.4 7.4 8.9 9.1 7.4 7.1 Khá T
12A
1 Nguyễn Bùi Kiên 9.0 8.4 9.1 8.3 6.9 7.6 7.7 7.6 7.7 8.6 8.3 8.9 7.6 8.3 Giỏi T
12A
1 Võ thị Mỹ Lan 7.8 6.7 6.8 7.0 6.7 7.9 7.1 6.7 6.5 8.2 7.6 8.7 7.3 7.3 Khá T
12A
1 Trần thị Kim Mân 7.2 6.5 7.5 7.2 6.1 6.6 7.3 5.7 6.3 8.1 7.2 7.6 7.7 7.0 Khá T
12A


1 Nguyễn Nhật Minh 9.0 7.7 7.7 8.6 7.3 7.5 8.3 7.4 8.2 8.8 7.2 8.1 7.7 8.0 Giỏi T
12A
1 Bùi thị Ngọc Mơ 8.6 6.5 7.2 7.5 7.0 7.9 7.8 6.6 6.9 8.6 8.4 8.2 7.8 7.6 Khá T
12A
1 Nguyễn thị Tuyết Ngân 6.8 5.7 5.9 6.8 6.5 6.0 6.4 6.4 6.3 8.5 8.6 8.6 7.3 6.8 Khá T
12A
1 Lê thị Đông Nhi 8.7 6.8 7.2 7.4 7.0 7.7 8.3 7.0 7.4 8.8 7.4 7.9 7.8 7.6 Khá T
12A
1 Triệu Minh Nhựt 7.7 7.0 6.6 7.4 6.5 7.5 7.8 6.3 6.5 7.9 8.0 8.8 7.4 7.3 Khá T
trang 1
Bảng điểm khối 12 năm học – 2009-2010
Lớp Họ và tên HS Toán Lý Hoá Sinh Văn Sử Địa N.N CD CN TD QP Tin TBM HL HK
12A
1 Phạm thị Út Nhớ 7.9 6.2 7.1 7.3 6.7 7.4 7.1 7.6 6.5 8.4 8.9 8.2 7.5 7.4 Khá T
12A
1 Huỳnh Xuân Phú 5.2 5.4 4.7 6.3 5.5 6.0 5.9 6.5 5.6 8.2 9.5 8.7 6.7 6.2 TB K
12A
1 Lê Phú Quí 6.6 5.8 5.4 6.7 5.6 7.1 7.0 6.5 6.8 8.1 8.6 8.1 7.1 6.7 Khá T
12A
1 Phạm thị Hải Quyên 8.0 6.7 7.3 7.8 6.7 7.6 6.5 7.3 6.6 8.7 8.2 8.0 7.1 7.4 Khá T
12A
1 Từ An Tài 6.6 6.6 6.5 6.7 6.0 7.4 6.8 5.7 6.3 7.9 7.4 8.4 7.6 6.8 Khá T
12A
1 Huỳnh thị Năm Tài 6.5 6.1 6.4 7.2 5.9 7.2 7.0 8.0 7.0 8.2 8.4 8.6 7.1 7.0 Khá T
12A
1 Nguyễn văn Tấn Tài 6.7 6.8 7.1 7.0 5.7 7.8 7.0 7.9 6.9 8.3 8.9 7.6 7.6 7.2 Khá T
12A
1 Huỳnh thị Thanh Tâm 7.8 6.3 6.6 7.9 7.1 7.7 7.9 6.7 8.0 9.0 9.0 8.5 7.8 7.6 Khá T
12A
1 Lê Minh Tâm 7.1 7.0 6.3 7.5 7.1 7.3 6.8 7.0 7.3 7.5 8.2 7.8 7.1 7.2 Khá T

12A
1 Trần thị Xuân Thảo 5.4 5.5 5.8 6.9 6.6 6.7 7.6 6.2 6.3 7.9 9.4 7.2 7.4 6.6 Khá T
12A
1 Lê Ngọc Thảo 5.0 6.1 6.4 7.0 6.3 6.3 6.3 7.8 6.1 8.0 6.5 8.0 7.2 6.6 TB T
12A
1 Hồ Nhựt Thắng 9.0 8.1 8.2 8.1 6.5 7.5 8.1 6.7 7.5 8.0 8.5 8.1 7.8 8.0 Giỏi T
12A
1 Nguyễn thị Hồng Thắm 6.5 6.7 6.0 7.4 6.4 6.8 6.9 6.6 7.5 8.5 8.5 8.6 7.8 7.1 Khá T
12A
1 Nguyễn thị Như Thơ 6.3 5.5 5.9 6.4 6.1 6.1 7.0 5.8 7.8 8.6 7.2 8.1 6.7 6.6 TB T
12A
1 Lê văn Tiền 7.5 7.1 7.7 8.3 7.0 8.0 7.6 8.2 7.3 8.7 7.7 7.9 8.1 7.7 Khá T
12A
1 Nguyễn Quốc Toàn 9.1 7.8 7.8 8.3 6.5 7.9 8.8 7.7 8.0 8.2 8.6 8.7 8.5 8.2 Giỏi T
12A
1 Nguyễn thị Cẩm Tú 8.9 7.2 7.3 8.2 7.4 7.7 7.1 7.6 7.5 8.7 8.1 8.6 7.8 7.9 Khá T
12A
1 Nguyễn thị Ánh Tuyết 5.9 6.5 6.2 7.7 5.5 6.8 6.3 6.0 6.7 8.2 6.5 7.7 7.6 6.7 TB T
12A
1 Nguyễn thị Minh Tuyết 7.8 6.8 7.1 7.8 6.4 7.3 6.4 6.5 7.8 8.7 8.8 8.2 8.0 7.5 Khá T
trang 2
Bảng điểm khối 12 năm học – 2009-2010
Lớp Họ và tên HS Toán Lý Hoá Sinh Văn Sử Địa N.N CD CN TD QP Tin TBM HL HK
12A
1 Đỗ thị Trang 6.3 6.0 5.8 6.4 6.7 7.5 7.2 6.8 7.7 7.7 8.2 8.3 7.7 6.9 Khá T
12A
1 Đinh Công Tráng 5.9 5.8 6.4 7.2 5.8 7.0 6.5 5.9 6.9 8.2 9.8 8.6 7.5 6.9 TB T
12A
1 Đào Minh Trực 8.1 7.4 8.2 7.7 6.2 6.1 7.7 6.5 7.7 8.5 8.6 8.5 7.7 7.7 Khá T
12A

2 Võ Thị Thanh An 4.8 5.9 6.5 7.0 6.0 7.3 5.6 6.0 7.3 8.0 7.4 8.4 7.4 6.6 TB T
12A
2 Lê Trung An 8.1 5.8 6.2 7.0 6.8 7.6 8.3 6.8 6.4 7.8 8.7 8.8 7.8 7.2 Khá T
12A
2 Trần Thị Thúy Anh 7.6 6.5 6.2 7.4 6.6 6.3 6.5 7.2 6.7 8.1 8.3 7.5 7.0 Khá T
12A
2 Dương Tấn Beo 4.0 4.1 4.9 5.2 4.5 6.3 6.0 6.1 6.3 7.5 7.9 8.1 7.7 5.7 Yếu T
12A
2 Nguyễn Hoài Châu 6.8 6.1 7.5 7.8 6.2 7.0 9.1 6.2 7.0 8.2 8.1 8.4 7.3 7.3 Khá T
12A
2 Bùi Đức Duy 5.7 5.3 5.8 7.0 6.2 7.1 7.4 6.5 6.7 8.0 8.3 8.8 7.1 6.7 TB T
12A
2 Lâm Văn Đến 8.0 7.0 7.2 7.6 7.0 7.4 7.6 7.0 7.9 8.4 7.0 8.4 8.2 7.6 Khá T
12A
2 Phan Lê Thế Định 7.0 5.3 6.1 7.6 7.2 7.8 7.8 8.2 7.3 8.4 8.5 8.4 8.1 7.3 Khá T
12A
2 Hồ Hồng Hải 8.3 6.9 7.2 8.3 6.3 7.6 7.1 6.7 5.8 8.0 8.8 8.3 7.2 7.5 Khá T
12A
2 Đinh Thị Cẩm Hằng 7.2 6.2 6.0 7.7 7.1 6.9 7.1 6.8 7.7 8.2 7.9 8.5 7.7 7.2 Khá T
12A
2 Lê Trung Hậu 9.2 8.3 9.0 8.7 7.5 7.5 8.3 7.9 8.0 8.3 9.3 8.9 7.9 8.5 Giỏi T
12A
2 Nguyễn Trung Hiếu 7.3 7.3 6.5 6.8 6.7 6.9 7.9 5.9 6.5 8.4 7.4 7.8 8.0 7.1 Khá T
12A
2 Lê Ngọc Huệ 7.4 5.9 6.3 7.9 7.7 7.6 7.8 6.6 7.4 7.6 7.0 8.2 8.1 7.2 Khá T
12A
2 Trần Thị Ngọc Huyền 8.3 5.8 6.1 7.6 7.2 7.2 8.0 6.7 7.0 8.7 7.9 9.0 7.4 7.3 Khá T
12A
2 Lê Vân Huyền 5.7 5.8 6.6 7.2 6.5 6.9 6.7 7.3 7.2 7.9 8.0 8.7 7.8 6.9 Khá T
12A

2 Nguyễn Chí Hưng 6.7 7.0 7.2 7.9 6.6 7.8 8.0 5.1 5.8 7.3 8.7 8.6 8.5 7.3 Khá T
trang 3
Bảng điểm khối 12 năm học – 2009-2010
Lớp Họ và tên HS Toán Lý Hoá Sinh Văn Sử Địa N.N CD CN TD QP Tin TBM HL HK
12A
2 Nguyễn Phú Khánh 6.9 5.8 6.4 7.8 7.1 8.1 8.0 6.8 6.7 8.7 9.0 8.7 8.1 7.4 Khá T
12A
2 Huỳnh Trung Kiên 3.8 5.0 6.0 6.0 5.1 5.8 5.8 5.9 6.6 7.7 7.9 6.4 7.6 5.9 TB K
12A
2 Lê Thị Mỹ Kiều 8.1 6.7 7.6 8.6 6.6 7.2 7.8 7.1 7.8 8.3 9.0 8.5 7.9 7.8 Khá T
12A
2 Nguyễn Thị Kim Kim 6.9 5.4 6.9 7.4 5.7 6.1 6.6 6.7 5.8 7.3 7.7 8.8 7.1 6.8 Khá T
12A
2 Trịnh Thị Trúc Linh 6.5 7.4 6.9 7.6 5.7 6.6 6.7 6.2 6.6 8.6 8.3 8.7 7.5 7.2 Khá T
12A
2 Nguyễn Phước Ngôn 6.3 5.0 6.6 6.7 6.1 7.1 7.0 6.7 7.0 7.9 9.1 8.6 7.6 6.8 TB T
12A
2 Lương Hồng Ngọt 6.6 5.8 6.9 7.0 6.3 5.8 7.0 6.8 6.2 7.7 7.2 8.1 7.4 6.8 Khá T
12A
2 Nguyễn Thi Tố Nguyên 5.2 5.4 6.0 6.6 7.5 6.7 7.3 5.7 7.6 8.1 8.1 7.1 7.7 6.6 Khá T
12A
2 Lý Trung Nguyên 8.4 6.6 8.0 7.7 6.6 6.7 7.1 6.8 7.1 7.7 7.9 8.6 7.6 7.5 Khá T
12A
2 Nguyễn Thị Cẩm Như 7.3 5.5 6.7 6.8 7.0 7.1 7.7 5.9 7.0 8.1 7.5 8.1 7.4 7.0 Khá T
12A
2 Lê Thị Huỳnh Như 3.5 6.2 6.9 7.4 6.3 6.7 6.6 6.3 5.8 7.8 7.5 8.3 6.5 6.5 TB T
12A
2 Thái Vạn Nóc
12A
2 Trần Hoài Phúc 4.5 5.2 6.8 6.2 6.1 5.1 6.1 5.6 6.4 7.8 9.6 8.6 6.7 6.3 TB T

12A
2 Hứa Thị Hồng Phượng 8.5 7.3 7.6 8.1 6.8 7.3 7.9 7.4 6.3 8.5 7.2 8.5 7.4 7.7 Khá T
12A
2 Huỳnh Ng Phương Quang 9.3 8.4 8.7 8.8 8.1 7.7 7.9 8.5 8.6 8.4 6.8 8.6 8.4 Giỏi T
12A
2 Đỗ Thị Hồng Quyên 7.4 6.2 6.3 7.5 5.7 6.0 6.8 6.6 5.4 8.0 8.3 8.7 7.3 6.9 Khá T
12A
2 Nguyễn Linh Sang 4.0 5.7 7.0 6.2 5.2 5.2 5.9 5.7 5.2 7.6 8.7 8.8 7.7 6.2 TB T
12A
2 Nguyễn Văn Giúp Thành 4.7 5.7 5.5 7.3 5.8 5.7 7.8 5.0 5.8 7.3 7.7 8.2 7.5 6.3 TB T
12A
2 Trần Thị Kim Thoa 7.4 6.1 6.6 7.8 8.6 8.3 8.6 6.9 8.0 8.0 8.4 8.8 8.4 7.6 Khá T
trang 4
Bảng điểm khối 12 năm học – 2009-2010
Lớp Họ và tên HS Toán Lý Hoá Sinh Văn Sử Địa N.N CD CN TD QP Tin TBM HL HK
12A
2 Huỳnh Hữu Tín 6.2 5.7 6.2 7.5 5.7 6.8 6.2 5.8 5.7 8.0 7.0 8.6 7.4 6.6 TB T
12A
2 Nguyễn Hữu Tín 4.9 5.4 6.8 7.2 6.0 6.6 6.8 5.9 6.5 7.9 7.8 8.3 6.8 6.5 TB K
12A
2 Lương Trần Phước Toàn 5.0 5.1 6.1 6.5 5.2 6.5 6.3 5.4 6.3 6.8 8.4 7.9 7.3 6.2 TB T
12A
2 Đặng Thị Diễm Trang 8.4 6.2 6.5 8.2 7.6 8.0 7.2 6.9 6.9 8.0 6.8 8.7 7.8 7.4 Khá T
12A
2 Đặng Thị Cẩm Tú 5.3 5.1 6.2 7.0 6.8 7.1 6.9 6.0 6.1 7.5 7.2 6.4 7.2 6.4 TB T
12A
2 Nguyễn Long Vân 7.4 5.5 6.6 7.6 6.2 6.4 7.6 6.6 6.3 8.0 7.1 8.6 8.2 7.0 Khá T
12A
2 Huỳnh Thị Bảo Yến 5.7 5.3 6.1 6.4 6.8 7.1 6.9 6.0 6.9 7.4 7.3 8.6 6.6 6.5 Khá T
12A

3 Phan Thị Ái 7.0 7.2 6.1 7.7 6.1 6.7 7.1 6.3 7.2 7.9 8.3 7.3 7.8 7.1 Khá T
12A
3 Huỳnh Tuấn Anh 6.9 6.2 6.4 6.3 5.5 7.5 6.0 6.4 6.2 7.7 7.5 8.6 7.5 6.7 Khá T
12A
3 Trần Thị Hồng Cẩm 6.4 5.8 6.4 7.3 7.2 8.3 8.3 6.2 7.5 8.6 6.8 7.5 7.5 7.0 Khá T
12A
3 Phạm Bảo Châu 6.1 5.3 5.6 5.8 5.6 6.7 6.4 5.8 7.0 7.7 7.4 7.9 7.2 6.3 TB T
12A
3 Danh Chương 5.3 5.2 5.9 6.2 6.3 5.9 7.0 5.0 6.9 7.6 9.6 8.8 7.1 6.4 TB T
12A
3 Nguyễn Văn Cường 6.0 6.6 5.9 7.1 5.8 7.0 7.0 5.2 5.5 7.8 9.1 8.8 7.3 6.7 TB T
12A
3 Trần Quốc Cường 8.3 7.6 7.6 7.4 6.4 7.6 7.8 6.5 7.2 8.6 8.9 8.4 7.9 7.7 Khá T
12A
3 Huỳnh Ngọc Dũng 7.0 7.3 7.4 7.0 6.8 8.0 8.0 5.7 7.3 9.1 7.9 8.5 6.9 7.4 Khá T
12A
3 Nguyễn Thị Thúy Duy 5.8 6.2 5.8 6.5 6.9 7.7 7.2 5.9 7.9 8.1 7.5 8.2 7.5 6.8 Khá T
12A
3 Lê Tấn Đạt 7.3 6.8 6.6 6.6 5.6 7.2 6.4 7.2 6.9 7.7 9.4 8.2 7.1 7.1 Khá T
12A
3 Trần Trung Hiển 6.5 6.8 6.5 6.9 6.5 7.4 7.5 5.7 7.4 8.8 9.1 8.5 7.1 7.1 Khá T
12A
3 Trương Minh Khoa 6.8 7.0 7.7 6.2 5.9 7.8 7.2 5.1 6.7 7.8 8.2 8.4 7.8 7.1 Khá T
trang 5
Bảng điểm khối 12 năm học – 2009-2010
Lớp Họ và tên HS Toán Lý Hoá Sinh Văn Sử Địa N.N CD CN TD QP Tin TBM HL HK
12A
3 Nguyễn Thị Thảo Lan 5.6 6.4 6.2 7.3 7.1 7.0 6.3 5.7 7.2 7.6 7.6 7.8 7.1 6.7 Khá T
12A
3 Đặng Thị Thúy Liễu 6.0 7.1 6.5 6.4 6.6 7.3 7.2 6.2 7.3 8.4 7.2 7.3 7.1 6.9 Khá T

12A
3 Phạm Văn Linh 7.8 7.5 7.3 6.7 5.4 6.8 6.8 6.1 7.0 7.8 8.9 8.6 7.2 7.2 Khá T
12A
3 Võ Vũ Linh 6.5 5.8 6.2 6.3 5.4 6.9 6.6 5.4 7.0 7.7 7.5 8.6 7.3 6.6 Khá T
12A
3 Lê Thị Kiều Mi 4.8 5.6 6.0 6.5 6.5 7.1 6.7 6.4 7.1 8.4 7.0 7.0 7.1 6.4 TB T
12A
3 Nguyễn Hữu Minh 6.2 5.7 6.3 6.4 5.2 6.1 6.0 5.2 6.0 7.4 8.4 8.7 7.7 6.5 TB T
12A
3 Dương Thị Thanh Ngân 6.1 7.0 6.5 6.7 6.2 7.6 7.6 7.3 7.2 8.5 8.1 7.8 7.4 7.1 TB T
12A
3 Nguyễn Thị Trúc Ngân 5.4 6.6 6.6 6.8 6.6 7.1 6.8 7.2 7.3 8.5 8.4 8.0 7.4 6.9 Khá T
12A
3 Phan Thanh Nhã 4.5 6.5 5.0 6.6 4.2 5.0 6.6 3.9 5.2 7.4 9.0 8.7 7.0 6.0 Yếu K
12A
3 Huỳnh Minh Nhật 4.9 5.7 5.9 5.6 5.7 6.7 6.2 5.8 6.9 7.2 9.3 7.4 6.4 6.2 TB T
12A
3 Phạm Thị Kiều Oanh 5.1 5.9 5.7 6.3 5.5 7.0 5.7 6.3 7.3 7.9 8.5 7.5 7.6 6.4 TB T
12A
3 Nguyễn Hoàng Sang 6.7 6.0 7.0 6.6 6.1 7.3 6.8 5.9 6.7 7.9 9.3 8.9 6.9 7.0 Khá T
12A
3 Ngô Chí Tài 7.1 7.7 8.0 7.8 6.2 6.5 6.1 6.0 5.8 7.7 7.5 8.4 6.7 7.2 Khá T
12A
3 Võ Thị Ngọc Thảo 5.4 6.8 7.0 7.5 6.4 7.3 7.4 6.3 7.5 8.0 7.8 8.7 7.8 7.1 TB T
12A
3 Lê Phú Thiên 6.1 6.4 6.8 6.4 5.8 6.8 6.8 5.9 6.4 8.2 9.4 8.4 6.9 6.8 TB T
12A
3 Nguyễn Minh Thư 7.8 8.0 8.0 7.1 6.6 7.8 7.3 6.3 6.9 8.0 8.6 8.7 7.2 7.6 Khá T
12A
3 Nguyễn Thị Kiều Tiên 6.8 6.1 6.2 8.0 7.5 7.9 7.3 6.4 8.0 8.9 7.7 8.6 7.0 7.3 Khá T

12A
3 Trần Thị Mỹ Tiên 5.7 6.5 6.6 6.8 6.8 7.7 7.4 6.2 7.0 8.7 8.5 8.6 7.6 7.0 Khá T
12A
3 Nguyễn Thị Thanh Trúc 8.2 5.9 7.7 7.4 7.5 7.6 7.7 6.7 7.6 8.1 8.9 8.7 7.3 7.6 Khá T
trang 6
Bảng điểm khối 12 năm học – 2009-2010
Lớp Họ và tên HS Toán Lý Hoá Sinh Văn Sử Địa N.N CD CN TD QP Tin TBM HL HK
12A
3 Lê Thanh Trung 5.7 6.4 6.3 6.2 5.6 7.0 6.5 6.1 6.0 8.5 9.0 8.8 6.6 6.7 TB T
12A
3 Nguyễn Hoàng Trung 3.9 4.4 4.6 4.6 5.2 6.2 5.4 4.1 6.2 6.7 7.1 8.6 6.1 5.3 TB T
12A
3 Huỳnh Văn Trường 7.9 7.0 7.6 7.9 7.3 8.0 7.3 6.4 7.3 8.4 7.4 8.4 7.1 7.6 Khá T
12A
3 Nguyễn Thị Tự 5.4 5.7 6.6 7.5 5.6 6.7 6.3 5.9 6.3 8.0 7.5 8.4 7.5 6.6 TB T
12A
3 Phan Anh Tuấn
12A
3 Bùi Thị Thanh Tuyền 5.5 5.7 6.2 7.1 6.0 7.1 7.2 5.8 7.1 7.5 8.5 8.7 7.1 6.7 TB T
12A
3 Phan Thị Thanh Tuyền 7.6 7.1 7.6 7.4 6.9 7.4 6.2 7.1 7.5 8.0 9.1 8.0 7.6 7.5 Khá T
12A
3 Nguyễn Lê Nhã Uyên 9.7 8.7 9.2 8.9 7.4 7.7 7.9 7.7 8.1 8.3 8.3 8.2 8.2 8.5 Giỏi T
12A
3 Nguyễn Thị Mỹ Vẹn 6.1 6.9 6.6 7.1 6.9 7.6 7.1 6.7 7.3 8.2 8.3 8.0 7.8 7.1 Khá T
12A
3 Nguyễn Thanh Vũ 6.1 7.0 7.3 6.8 6.4 7.3 6.9 5.2 7.9 8.2 8.7 8.3 7.3 7.1 TB T
12A
3 Đào Phúc Hậu
12A

4 Đào Như Anh 5.0 5.7 6.2 6.8 5.7 6.2 5.8 6.7 6.5 8.1 7.0 9.0 6.7 6.4 TB T
12A
4 Phan Loan Anh 6.4 6.1 6.0 7.3 6.6 7.7 6.7 6.0 6.8 8.4 6.9 8.4 7.4 6.9 Khá T
12A
4 Dương Thị Ngọc Cẩm 7.2 6.6 6.8 6.6 6.7 7.7 6.8 5.7 6.8 8.3 8.1 9.2 7.3 7.1 Khá T
12A
4 Nguyễn Thị Minh Châu 8.9 7.1 7.3 8.3 7.2 7.8 8.1 7.8 7.4 8.6 7.4 9.0 8.2 7.9 Khá T
12A
4 Trần Kim Chi 6.7 6.4 6.7 6.9 7.0 6.7 7.1 6.5 7.8 8.2 7.5 9.4 7.4 7.1 Khá T
12A
4 Đặng Thị Kim Chi 7.4 6.3 6.7 8.1 6.6 7.7 8.0 6.5 7.0 7.8 8.4 8.8 8.0 7.4 Khá T
12A
4 Đỗ Kiều Diễm 6.0 5.4 6.0 7.2 5.4 6.7 7.2 6.2 7.4 7.7 7.4 8.3 7.5 6.6 TB T
12A
4 Võ Thị Diễm 6.6 6.5 7.3 8.1 7.0 7.7 7.8 6.9 7.5 8.3 8.7 8.5 7.4 7.5 Khá T
trang 7
Bảng điểm khối 12 năm học – 2009-2010
Lớp Họ và tên HS Toán Lý Hoá Sinh Văn Sử Địa N.N CD CN TD QP Tin TBM HL HK
12A
4 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 6.3 6.1 6.9 7.9 6.5 7.1 6.8 6.1 6.9 8.0 7.1 8.8 7.4 7.0 Khá T
12A
4 Bùi Ngô Nguyệt Hằng 4.7 5.0 6.3 6.4 6.0 6.9 7.0 6.0 6.8 7.6 8.0 8.1 7.5 6.4 TB T
12A
4 Nguyễn Thị Diễm Hương 5.0 5.6 6.0 7.0 6.2 6.8 6.5 6.8 7.1 7.8 6.9 8.0 7.5 6.5 TB T
12A
4 Nguyễn Mạnh Kha 7.7 6.4 7.9 7.2 6.7 7.5 7.1 6.5 8.0 7.1 8.3 8.4 7.6 7.4 Khá T
12A
4 Bùi Nguyễn Long Khánh 7.4 5.5 6.7 7.2 6.7 6.6 6.6 7.1 7.8 8.4 7.9 8.1 7.5 7.1 Khá T
12A
4 Trần Linh Khoa 8.1 6.4 7.2 6.7 5.6 7.2 6.5 6.3 7.1 8.2 8.9 8.3 8.0 7.2 Khá K

12A
4 Phùng Thị Thiên Lan 6.3 6.3 6.1 7.4 7.1 7.0 7.0 8.0 7.6 8.1 7.9 8.8 7.6 7.1 Khá T
12A
4 Huỳnh Thị Bích Liên 4.9 4.7 5.2 5.9 6.0 7.3 7.3 5.5 7.1 8.0 8.6 8.8 6.6 6.3 TB T
12A
4 Võ Thị Phi Liễu 6.7 6.6 7.3 8.2 7.7 8.0 8.3 7.4 8.4 8.0 7.8 9.2 8.0 7.7 Khá T
12A
4 Lê Thị Tài Linh 5.8 4.9 6.8 6.5 5.2 6.3 6.2 5.9 6.3 8.1 8.2 8.7 7.0 6.5 TB T
12A
4 Trương Hồng Luật 6.2 5.4 5.2 6.2 5.2 5.5 5.9 5.8 6.9 8.0 8.6 7.9 6.7 6.3 TB T
12A
4 Lê Hồng Mãi 9.1 7.4 8.0 8.4 7.5 8.2 8.1 7.8 8.0 8.6 7.2 8.7 7.9 8.1 Giỏi T
12A
4 Nguyễn Công Mạnh 6.0 5.4 5.9 7.2 5.8 7.1 7.2 6.1 7.6 8.5 7.3 8.4 7.5 6.7 TB T
12A
4 Trần Thanh Nam 6.5 5.1 5.7 6.8 5.5 7.6 6.3 6.6 6.7 7.9 8.7 9.2 6.9 6.7 Khá T
12A
4 Hồ Mỹ Ngân 5.5 5.4 5.6 6.2 7.4 7.3 6.4 5.3 7.2 7.8 9.1 8.8 7.2 6.6 Khá T
12A
4 Nguyễn Thị Ngân 8.3 8.5 7.9 8.7 7.7 7.7 7.8 6.7 7.9 8.0 9.3 9.4 8.0 8.2 Giỏi T
12A
4 Nguyễn Thị Yến Nhi 7.8 6.5 7.7 7.6 6.3 7.4 7.7 7.7 6.9 8.0 8.0 8.8 7.3 7.5 Khá T
12A
4 Phạm Thị Nhị 6.7 6.6 6.8 7.6 7.2 8.1 7.5 8.1 7.7 8.4 8.8 9.3 7.4 7.5 Khá T
12A
4 Phạm Thị Kiều Oanh 4.5 4.5 5.8 6.8 5.1 6.1 6.4 6.0 6.4 7.9 9.5 8.7 7.1 6.3 TB T
trang 8
Bảng điểm khối 12 năm học – 2009-2010
Lớp Họ và tên HS Toán Lý Hoá Sinh Văn Sử Địa N.N CD CN TD QP Tin TBM HL HK
12A

4 Nguyễn Duy Phong 6.6 6.2 5.8 6.9 6.2 6.8 7.0 5.9 6.2 7.1 9.0 7.3 7.0 6.7 Khá T
12A
4 Trần Quốc Phú 4.7 4.6 5.0 6.1 5.4 5.3 5.8 5.4 6.1 7.0 9.2 8.0 7.0 5.9 TB K
12A
4 Nguyễn Thanh Sang 6.3 5.5 6.8 7.2 7.1 7.4 6.7 6.8 7.6 8.1 9.2 9.0 6.8 7.1 Khá T
12A
4 Nguyễn Bá Công Tài 7.3 5.9 6.9 7.1 5.9 6.4 6.9 6.8 7.2 8.1 9.6 8.7 7.2 7.1 Khá T
12A
4 Đặng Thị Ngọc Thẩm 5.5 5.8 6.3 7.3 6.0 6.2 7.6 7.4 6.8 7.5 8.3 8.3 7.4 6.8 TB T
12A
4 Võ Ngọc Anh Thư 6.3 5.4 6.5 7.2 6.0 5.5 6.0 6.9 7.2 8.1 8.5 8.5 7.0 6.7 TB K
12A
4 Nguyễn Thị Anh Thư 6.8 5.7 6.3 7.1 5.0 7.2 6.8 7.5 6.1 8.3 7.5 8.8 7.3 6.8 Khá T
12A
4 Đoàn Minh Tiến 5.5 4.9 5.9 6.3 5.0 6.9 6.2 5.6 6.3 7.8 8.3 8.5 6.7 6.3 TB T
12A
4 Nguyễn Quốc Toàn 4.3 5.3 6.4 6.2 5.1 6.6 6.5 5.2 6.3 7.6 7.7 8.5 6.9 6.2 TB T
12A
4 Trần Trung Toàn 6.4 6.7 7.8 7.4 6.2 7.1 7.4 6.9 7.5 8.3 8.1 9.0 7.8 7.3 TB T
12A
4 Lê Khánh Triều 5.3 5.7 5.9 6.7 6.1 7.7 7.7 5.8 7.3 7.3 9.1 8.7 7.3 6.7 TB T
12A
4 Võ Thị Ánh Trúc 8.2 7.8 8.2 9.3 8.1 8.5 9.1 7.5 9.0 8.5 9.0 9.5 8.3 8.5 Giỏi T
12A
4 Lê Nguyễn Xuân Uyên 6.7 6.3 7.2 7.9 6.9 7.7 8.0 8.0 7.9 8.6 7.8 9.0 7.6 7.5 Khá T
12A
4 Phùng Minh Viễn 6.7 5.6 6.4 7.6 6.2 6.7 7.4 6.0 7.6 8.4 7.4 9.0 8.1 7.0 Khá T
12A
4 Huỳnh Văn Võ 6.3 5.9 5.8 6.5 6.6 6.6 6.7 6.0 7.1 7.8 9.5 8.6 7.0 6.8 Khá T
12A

4 Nguyễn Kim Yến 7.5 7.8 7.8 8.4 7.3 7.5 8.2 6.7 7.5 8.1 8.8 9.5 7.6 7.9 Khá T
12B1 Lê Châu Á 5.7 5.3 5.6 6.8 5.5 6.8 5.3 4.9 6.3 6.1 7.2 8.1 6.3 6.1 TB T
12B1 Trần Hoàng Anh 7.4 5.8 5.4 6.2 5.4 6.6 6.2 4.5 6.4 7.6 8.6 7.6 5.3 6.4 TB T
12B1 Lê Nguyễn Tuấn Anh 6.3 5.7 5.8 7.0 5.5 7.4 7.2 5.7 6.5 7.7 6.8 7.6 7.6 6.6 TB K
12B1 Nguyễn Thanh Bình 4.0 5.2 5.7 5.6 5.4 7.1 6.4 5.9 6.7 6.7 7.1 6.8 7.4 6.0 TB T
trang 9
Bảng điểm khối 12 năm học – 2009-2010
Lớp Họ và tên HS Toán Lý Hoá Sinh Văn Sử Địa N.N CD CN TD QP Tin TBM HL HK
12B1 Nguyễn Văn Chính 5.4 4.1 5.9 5.7 6.0 7.2 5.8 4.6 7.0 7.0 7.4 8.0 6.7 6.1 TB T
12B1 Võ Hùng Cường 6.4 5.2 5.3 6.5 5.7 7.0 6.3 5.4 6.7 7.3 8.2 7.6 7.3 6.5 TB T
12B1 Trần Thị Dung 6.2 5.7 6.0 7.3 6.0 7.0 6.7 5.0 7.2 7.1 8.2 8.2 7.0 6.7 TB T
12B1 Trương Quốc Dũng 7.5 6.7 5.5 6.8 5.0 6.9 5.6 4.0 6.1 8.2 7.9 7.7 6.9 6.5 TB T
12B1 Nguyễn Hồng Duyên 8.2 7.1 6.5 7.2 5.4 7.2 7.3 6.5 6.9 7.3 9.3 8.4 6.6 7.2 Khá T
12B1 Nguyễn Thanh Dư 6.6 6.3 6.4 7.6 6.5 7.4 7.5 5.5 7.9 7.6 8.4 7.6 6.4 7.0 Khá T
12B1 Lê Cẩm Hằng 5.6 4.7 5.7 6.0 5.4 7.3 6.1 4.8 6.2 6.3 7.4 7.6 6.7 6.1 TB T
12B1 Phan Thị Trúc Hằng 4.2 6.5 6.6 6.8 5.5 6.3 7.0 6.1 6.6 7.5 7.7 7.4 6.5 6.3 TB T
12B1 Phạm Thị Ngọc Hiền 4.2 4.3 6.0 5.5 5.4 5.6 6.3 4.6 6.2 7.2 8.1 7.2 6.3 5.8 TB T
12B1 Lê Trung Hiếu
12B1 Bùi Quang Huy 8.5 7.8 7.7 8.0 6.7 8.0 8.0 6.3 8.5 7.5 7.1 7.6 7.8 7.6 Khá T
12B1 Hồ Quốc Khanh 4.2 5.7 6.0 5.7 6.4 6.7 6.2 4.7 6.6 7.1 8.2 8.0 6.6 6.2 TB T
12B1 Phạm Thị Thu Khuyên 5.7 6.3 6.5 7.1 6.0 7.0 6.3 5.8 6.5 7.3 8.9 8.1 6.2 6.6 TB T
12B1 Thái Hữu Khương 9.0 7.1 7.3 6.6 5.8 7.7 7.1 5.2 6.5 7.2 8.9 8.6 5.3 7.1 Khá T
12B1 Trần Văn Kiên 8.2 7.3 7.1 7.0 6.0 8.4 6.8 5.9 7.1 7.8 8.8 8.5 7.1 7.3 Khá T
12B1 Phạm Thị Mỹ Linh 7.4 6.0 5.2 6.5 6.3 6.9 6.8 5.1 6.1 6.7 7.8 7.7 6.9 6.6 Khá T
12B1 Nguyễn Thị Cẩm Lình 5.9 5.6 5.7 6.5 6.3 7.7 6.1 5.2 6.2 7.6 7.7 6.4 6.4 TB T
12B1 Nguyễn Thị Trúc Ly 5.0 5.6 6.2 7.2 6.9 7.2 6.5 5.6 7.9 7.1 7.7 6.4 6.5 Khá T
12B1 Nguyễn Thị Mười 6.1 5.2 5.4 5.6 6.2 7.8 6.4 4.7 6.1 6.5 7.1 7.5 7.0 6.3 TB T
12B1 Lê Hoàng Ngân 6.6 5.6 5.8 7.4 6.1 7.5 6.9 5.6 7.5 7.1 7.2 7.5 6.5 6.7 Khá T
12B1 Nguyễn Bảo Ngọc 8.1 7.1 6.6 8.0 6.0 6.6 7.4 5.5 7.0 7.1 8.0 7.9 6.4 7.1 Khá T
12B1 Nguyễn Thị Ái Nhân 6.6 5.2 6.1 6.5 5.9 8.1 6.2 5.7 6.4 7.3 7.2 7.3 6.8 6.5 Khá T

12B1 Nguyễn Thị Nhiên 5.1 5.3 6.1 6.6 5.6 7.2 5.7 4.6 5.9 7.5 7.2 6.7 6.0 TB T
12B1 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 4.2 5.4 5.8 6.6 6.5 7.3 5.6 5.0 6.9 7.4 7.5 8.1 7.2 6.3 TB T
12B1 Hồ Thanh Nin 7.9 6.9 6.4 7.4 6.0 6.9 6.7 6.7 7.1 7.0 9.4 8.1 6.2 7.1 Khá T
12B1 Phạm Thị Phấn 5.5 5.8 5.9 5.8 6.4 6.6 6.0 5.8 5.9 7.2 8.4 7.5 6.3 6.3 TB T
12B1 Lê Thanh Phương 6.0 4.7 5.0 5.5 6.3 6.6 5.8 4.6 7.7 6.4 8.4 7.5 6.3 6.2 TB T
12B1 Trần Thị Ngọc Quyền 7.4 6.2 6.9 7.0 6.2 7.2 6.0 6.4 7.1 7.6 9.0 7.6 6.8 7.0 Khá T
trang 10
Bảng điểm khối 12 năm học – 2009-2010
Lớp Họ và tên HS Toán Lý Hoá Sinh Văn Sử Địa N.N CD CN TD QP Tin TBM HL HK
12B1 Nguyễn Thị Băng Tâm 4.1 5.2 6.1 5.7 5.7 6.9 6.0 4.9 5.4 6.6 7.1 7.2 6.6 5.8 TB T
12B1 Huỳnh Thị Mai Thảo 5.0 5.6 5.7 6.5 6.1 6.6 5.9 5.2 7.3 6.0 6.6 7.7 6.8 6.1 TB T
12B1 Nguyễn Lê Như Thảo 5.1 6.4 6.0 6.0 5.5 6.2 6.5 5.7 6.1 7.3 7.0 7.6 6.7 6.2 TB T
12B1 Lương Thị Thắm 6.8 5.2 5.7 7.1 6.1 7.4 7.3 5.3 7.0 6.8 8.2 8.1 6.6 6.7 Khá T
12B1 Lê Hoàng Thắng 6.3 5.5 6.2 7.4 5.5 7.0 6.1 5.4 5.7 7.4 9.4 8.4 6.7 6.6 TB T
12B1 Đặng Thị Cẩm Thùy 7.0 6.2 6.2 7.5 4.7 7.3 5.9 5.4 6.0 7.4 7.0 7.1 6.7 6.4 TB T
12B1 Nguyễn Thanh Toàn 8.5 6.1 7.1 8.1 5.7 7.2 7.3 4.8 7.4 7.0 6.9 8.1 7.0 7.0 TB T
12B1 Trần Lệ Trinh 4.8 4.9 5.1 6.1 6.1 6.8 6.0 6.2 6.5 7.0 8.0 8.2 6.7 6.2 TB T
12B1 Nguyễn Văn Tuấn 6.2 5.9 6.0 7.1 6.5 6.9 6.3 5.8 7.4 6.6 9.3 7.9 7.8 6.8 Khá T
12B1 Dương Thị Bích Tuyền 7.8 5.8 6.2 7.0 5.8 7.5 7.0 5.3 7.2 7.4 9.2 8.3 6.6 7.0 Khá T
12B1 Nguyễn Thị Thảo Vy 7.5 6.4 5.9 8.0 6.3 7.6 7.5 7.8 7.6 6.9 8.8 7.6 6.6 7.2 Khá T
12B2 Nguyễn Tấn An 6.8 6.0 6.7 6.7 5.9 7.5 5.9 6.0 7.3 7.3 8.2 7.8 6.2 6.7 Khá T
12B2 Trần Ngọc Ẩn 3.5 4.8 5.8 6.2 5.7 5.9 5.2 5.4 6.4 6.9 7.7 7.7 6.3 5.8 TB K
12B2 Hồ Chí Cao 5.1 5.2 6.5 6.5 5.5 6.8 6.5 5.8 6.6 7.7 7.4 8.4 6.7 6.4 TB T
12B2 Trương Văn Chính 5.0 5.7 6.2 7.3 6.0 6.7 6.2 5.6 7.1 7.5 9.6 7.6 6.8 6.6 TB T
12B2 Bùi Thị Chẵn 4.6 5.0 7.0 6.5 6.4 7.1 6.0 5.5 7.0 7.6 7.2 7.2 6.0 6.3 TB T
12B2 Phạm Thị Kim Cương 5.4 6.4 7.0 6.5 7.3 7.9 7.0 6.5 7.6 7.8 6.9 7.9 6.8 6.9 Khá T
12B2 Trần Thị Diễm 6.1 6.1 6.2 6.0 5.6 7.5 6.4 6.0 7.4 7.4 7.3 7.4 6.3 6.5 TB T
12B2 Nguyễn Thị Thùy Dung 5.9 5.9 5.9 7.0 6.5 7.1 6.8 7.1 7.1 7.2 8.4 7.6 6.4 6.8 Khá T
12B2 Nguyễn Khánh Duy 4.6 5.2 6.0 7.0 7.8 7.6
12B2 Đoàn Tấn Dương 6.0 5.7 5.2 6.6 5.7 7.0 5.6 5.6 6.2 7.2 8.4 8.3 5.7 6.3 TB T

12B2 Nguyễn Quốc Đạt 7.5 6.8 7.3 8.0 6.5 7.3 7.0 6.5 7.3 7.5 6.9 8.0 6.5 7.1 Khá T
12B2 Phạm Thị Ngọc Đỡ 6.2 6.2 5.9 7.0 5.9 7.9 6.5 5.7 7.2 7.6 6.8 7.3 7.1 6.6 TB T
12B2 Hồ Văn Đợi 6.8 5.8 5.3 6.5 5.4 6.9 5.6 5.9 7.0 6.8 7.5 7.4 6.2 6.4 TB T
12B2 Trần Anh Đức 5.4 5.5 5.8 7.0 5.2 7.1 6.0 6.1 7.0 7.8 9.3 7.8 6.0 6.4 TB T
12B2 Lê Thị Bích Hạnh 8.1 6.9 7.2 7.0 6.5 8.3 7.3 6.2 7.9 7.8 8.1 8.3 7.2 7.4 Khá T
12B2 Lê Thị Như Hoa 6.3 4.9 5.7 6.5 6.2 7.3 7.5 6.0 7.2 7.4 6.5 7.4 6.9 6.6 TB T
12B2 Nguyễn Danh Hơn 6.0 6.6 6.9 7.4 6.5 7.6 6.6 6.1 7.5 7.6 9.6 8.1 6.9 7.1 Khá T
trang 11
Bảng điểm khối 12 năm học – 2009-2010
Lớp Họ và tên HS Toán Lý Hoá Sinh Văn Sử Địa N.N CD CN TD QP Tin TBM HL HK
12B2 Nguyễn Hoàng Huy 5.2 4.5 5.8 5.1 5.5 6.9 6.7 6.2 6.8 6.3 8.8 7.7 6.1 6.2 TB T
12B2 Lê Thị Hồng Hừng 6.6 6.1 5.9 6.6 6.0 7.9 7.1 5.8 7.6 7.5 6.8 7.3 6.7 6.7 Khá T
12B2 Dương Hoàng Khương 8.1 7.7 7.7 8.3 6.2 8.0 7.6 5.9 8.6 8.1 8.6 7.8 7.6 7.6 Khá T
12B2 Phạm Trung Kiên 6.9 5.6 5.7 7.2 5.4 7.2 6.3 5.5 6.9 7.2 7.9 7.2 6.5 6.5 Khá T
12B2 Trần Thị Lan 5.1 6.0 5.9 7.0 6.2 7.0 5.9 5.1 6.8 7.6 7.6 7.7 7.0 6.4 TB T
12B2 Trần Thị Khánh Linh 5.3 5.1 5.6 6.5 5.9 6.4 5.7 5.5 6.0 8.0 7.5 7.6 6.5 6.2 TB T
12B2 Lê Thị Thùy Linh 5.0 5.3 5.4 6.5 5.5 7.3 6.3 5.1 6.5 7.1 8.2 7.5 6.5 6.2 TB T
12B2 Huỳnh Thanh Mụi 7.9 6.6 6.7 7.5 6.3 8.2 7.7 6.9 7.4 7.6 8.6 7.9 6.8 7.4 Khá T
12B2 Trần Thị Thanh My 4.7 5.6 5.6 6.7 6.0 7.0 6.3 5.0 7.1 7.3 7.0 6.8 6.9 6.2 TB T
12B2 Nguyễn Văn Nguyên 5.6 5.9 5.7 6.5 5.9 7.3 7.0 5.1 7.5 7.8 7.7 7.5 6.6 6.5 TB T
12B2 Lê Thị Huỳnh Như 6.7 5.4 5.5 6.8 6.8 6.5 6.7 5.9 7.1 7.7 7.5 7.4 6.1 6.6 Khá T
12B2 Trần Thanh Phong 5.4 6.0 5.8 6.0 5.9 6.6 6.3 5.5 6.9 7.0 8.4 8.3 6.3 6.4 TB T
12B2 Nguyễn Văn Phong 5.5 5.6 6.0 7.1 6.5 7.5 6.1 5.3 7.3 7.8 8.3 8.1 6.2 6.6 Khá T
12B2 Nguyễn Thị Tố Quyên 5.9 5.5 6.0 6.6 5.4 7.2 6.6 5.6 7.1 7.6 7.5 7.2 6.6 6.4 TB T
12B2 Ngô Hùng Tâm 7.3 6.3 6.9 7.6 5.7 8.1 7.1 7.0 8.0 7.8 7.0 7.6 7.4 7.1 Khá T
12B2 Lê Minh Tân 8.4 6.3 6.4 7.3 6.2 7.7 7.7 5.0 7.8 7.6 7.3 8.3 6.1 7.1 Khá T
12B2 Huỳnh Thị Phương Thi 7.8 6.5 6.4 6.5 6.0 7.5 6.7 6.2 7.7 7.6 7.8 7.6 6.8 7.0 Khá T
12B2 Nguyễn Ngọc Thơ 8.1 5.6 6.6 7.0 5.8 7.4 6.3 7.1 7.6 8.0 8.9 8.8 6.6 7.2 Khá T
12B2 Phạm Trí Thức 5.9 5.3 5.9 6.6 5.2 7.1 6.4 5.1 6.5 7.6 7.0 7.6 6.4 6.2 TB T
12B2 Nguyễn Thị Bích Trăm 5.0 5.4 6.5 6.0 6.5 5.9 6.8 5.3 7.1 7.2 8.6 7.7 7.2 6.4 TB T

12B2 Nguyễn Thị Bích Trâm 6.6 6.1 5.6 6.6 6.0 7.3 6.5 5.4 7.1 6.8 7.1 7.3 7.1 6.5 Khá T
12B2 Võ Thùy Trang 7.2 5.5 6.5 7.0 5.3 7.7 6.7 6.3 6.4 7.3 7.9 8.0 6.7 6.7 Khá T
12B2 Lương Trọng Huyền Trân 4.7 5.1 5.9 5.5 5.7 6.4 5.4 4.9 6.2 7.4 7.7 6.7 5.9 5.9 TB T
12B2 Trần Thị Cẩm Tú 8.6 6.8 6.8 8.0 6.5 8.2 7.8 6.0 7.6 8.3 7.3 7.8 7.7 7.5 Khá T
12B2 Phạm Thị Hồng Tươi 7.8 6.1 6.6 7.0 6.3 8.1 7.0 6.2 7.3 7.3 7.2 7.7 7.2 7.1 Khá T
12B2 Tần Thị Hồng Tươi 7.6 6.6 6.1 6.8 6.9 8.1 7.5 6.2 8.1 8.1 8.1 8.1 7.1 7.3 Khá T
12B2 Lý Hoàng Vũ
12B2 Nguyễn Thị Kim Yên 5.5 5.9 6.2 6.5 6.3 7.4 6.5 5.7 7.1 7.5 7.9 7.9 6.8 6.6 TB T
trang 12
Bảng điểm khối 12 năm học – 2009-2010
Lớp Họ và tên HS Toán Lý Hoá Sinh Văn Sử Địa N.N CD CN TD QP Tin TBM HL HK
12B3 Hồ Thị Thuỳ An 8.6 7.6 7.7 7.6 6.8 8.3 8.5 6.9 7.4 8.3 8.1 7.9 7.3 7.8 Khá T
12B3 Bùi Thị Bảo Anh 6.0 6.4 7.0 7.3 6.6 7.2 7.2 6.1 7.0 7.7 6.4 7.3 6.9 6.8 Khá T
12B3 Đỗ Tuấn Anh 4.1 4.2 4.8 5.0 5.8 4.9 4.6 4.9 6.1 6.6 7.2 7.6 5.9 5.4 TB K
12B3 Trần Thị Thu Ba 5.8 6.2 6.2 7.3 6.1 7.5 6.5 5.6 5.8 7.0 8.6 8.1 5.8 6.6 TB T
12B3 Huỳnh Thị Mộng Cầm 6.6 5.9 5.5 7.3 5.7 8.3 7.4 5.0 6.9 7.2 8.0 7.1 6.5 6.6 Khá T
12B3 Đỗ Chí Cường 6.3 5.7 6.4 7.0 5.9 7.3 6.6 5.0 6.3 7.0 6.4 6.7 7.6 6.4 TB T
12B3 Đoàn Quốc Cường 7.8 7.4 7.7 7.3 5.7 7.8 7.1 5.1 6.5 7.4 8.4 7.6 7.5 7.1 Khá T
12B3 Lê Tường Di 7.8 5.7 6.2 6.0 6.3 7.4 6.0 5.1 6.3 6.3 7.9 7.9 6.4 6.6 Khá T
12B3 Đặng Thị Diễm 7.1 7.1 8.2 8.7 6.3 8.1 6.9 6.0 6.5 7.0 8.6 7.4 6.8 7.2 Khá T
12B3 Phan Hữu Dĩnh 7.2 5.8 6.3 6.5 5.4 6.7 6.1 5.4 5.0 7.4 9.2 8.0 5.3 6.5 Khá T
12B3 Trần Thị Bé Duy T
12B3 Lê Thị Mỹ Dung 6.6 6.3 7.2 7.3 7.1 7.8 8.3 6.4 8.1 7.8 8.0 7.5 7.0 7.3 Khá T
12B3 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 7.2 6.5 7.4 7.5 7.0 8.1 6.9 7.8 7.1 7.2 7.4 7.6 7.2 7.3 Khá T
12B3 Lê Hoàng Đạt 5.2 5.3 6.5 6.2 6.3 7.2 6.7 5.4 6.3 6.9 6.8 7.6 7.3 6.3 TB T
12B3 Phan Văn Được 4.8 4.5 5.3 5.6 5.7 7.2 6.2 5.0 7.0 6.8 7.9 7.8 6.2 6.0 TB T
12B3 Nguyễn Thị Em 6.8 4.9 5.7 6.0 6.1 7.0 6.8 4.5 5.7 6.9 7.4 7.3 5.9 6.3 TB T
12B3 Đặng Thị Cẩm Giang 7.4 5.3 6.3 6.0 6.0 7.4 6.2 5.6 5.1 6.9 7.9 7.2 5.9 6.4 TB T
12B3 Đào Chí Hải 5.7 5.7 6.0 6.5 5.9 8.0 5.9 5.5 6.6 6.9 8.2 6.9 6.1 6.4 TB T
12B3 Nguyễn Thị Thu Hồ 6.9 6.1 6.8 6.5 6.3 6.2 6.7 5.7 5.6 7.5 6.6 7.3 6.8 6.5 Khá T

12B3 Nguyễn Thị Diễm Huyền 5.3 5.7 6.3 7.3 6.2 7.1 6.1 4.6 5.4 7.3 8.4 7.4 6.0 6.3 TB T
12B3 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 5.6 6.3 6.5 7.3 6.0 7.3 6.6 5.8 5.9 7.0 8.9 7.2 6.7 6.6 TB T
12B3 Nguyễn Duy Khánh 5.4 5.0 5.0 5.0 5.1 6.8 5.9 4.7 5.5 6.9 8.7 7.6 6.4 5.9 TB K
12B3 Phạm Minh Khánh 4.5 5.0 5.2 6.0 5.4 6.8 5.5 4.6 5.8 6.7 8.6 7.1 6.8 5.9 TB K
12B3 Ngô Thị Diễm Kiều 6.7 5.8 6.3 6.8 6.9 7.8 6.3 5.2 6.9 7.2 8.5 6.6 7.0 6.8 Khá T
12B3 Nguyễn Thị Thu Lan 8.6 6.8 7.1 7.1 6.5 7.4 6.5 5.7 7.2 7.7 8.3 7.2 6.7 7.2 Khá T
12B3 Lưu Thị Thuỳ Linh 5.0 5.6 5.2 6.7 6.3 7.3 7.2 5.2 7.0 7.4 7.5 7.2 6.5 6.4 TB T
12B3 Tiền Đòng Luyến 6.3 6.0 5.5 5.2 5.9 6.0 5.1 4.9 6.4 6.3 8.5 8.0 6.7 6.2 TB K
12B3 Nguyễn Thị Hồng Luyến 7.7 6.4 5.8 7.4 6.1 6.2 5.5 6.4 7.0 7.4 7.7 6.9 7.0 6.8 Khá T
trang 13
Bảng điểm khối 12 năm học – 2009-2010
Lớp Họ và tên HS Toán Lý Hoá Sinh Văn Sử Địa N.N CD CN TD QP Tin TBM HL HK
12B3 Nguyễn Thị Trúc Ly 6.9 6.0 5.8 6.7 5.4 6.7 6.1 5.3 5.0 7.0 7.5 7.6 6.6 6.3 TB T
12B3 Huỳnh Diễm My 4.0 5.0 5.5 6.2 6.1 5.7 5.4 4.1 5.9 7.1 6.6 7.8 5.4 5.7 TB K
12B3 Trần Ngọc Ngân 4.2 5.3 5.4 7.0 5.8 7.0 6.0 4.4 6.4 6.8 7.1 7.7 6.4 6.0 TB T
12B3 Bùi Lê Hữu Nghĩa 5.7 5.3 5.6 7.0 5.7 6.3 6.1 5.1 5.6 7.4 9.5 7.7 7.1 6.4 TB T
12B3 Lê Thị Mỹ Nương 3.7 5.2 4.9 5.3 6.3 6.1 6.1 4.8 5.4 6.6 8.0 7.2 6.2 5.7 TB K
12B3 Nguyễn Thị Mỹ Nương 6.7 6.2 6.4 7.4 6.8 6.9 7.4 6.5 6.6 7.8 7.9 7.4 6.6 6.9 Khá T
12B3 Mai Thị Thuý Oanh 5.1 5.3 5.2 6.7 5.6 4.8 6.1 5.0 5.8 7.6 8.2 7.1 6.4 6.0 TB T
12B3 Phạm Thị Linh Phương 6.5 5.9 6.5 7.4 7.3 7.6 7.0 5.5 7.3 7.5 8.4 7.4 6.4 7.0 Khá T
12B3 Võ Thị Kim Sang 4.5 4.7 5.2 5.6 5.5 5.9 5.8 5.7 5.2 6.4 8.4 6.9 6.6 5.8 TB T
12B3 Nguyễn Văn Toàn 6.2 5.5 6.3 7.0 4.8 6.4 6.0 5.2 5.7 7.1 9.2 7.4 6.6 6.3 TB T
12B3 Trần Thị Bích Thảo 6.4 5.5 5.8 6.5 5.8 6.5 6.6 4.8 6.6 8.0 8.0 7.9 6.8 6.5 TB T
12B3 Nguyễn Thị Phương Thảo 7.2 6.1 6.6 7.3 5.7 5.8 7.1 6.1 5.6 8.1 7.8 7.3 8.1 6.8 Khá T
12B3 Phan Thị Phương Thảo 8.6 5.8 6.0 7.0 6.1 7.4 7.6 5.8 7.1 7.2 8.5 7.0 8.2 7.1 Khá T
12B3 Võ Thị Ngọc Thi 7.2 6.3 6.0 7.5 6.3 7.7 6.3 6.1 6.2 7.5 8.1 7.3 6.9 6.9 Khá T
12B3 Võ Dương Thoàn 4.6 5.4 6.5 5.5 6.8 6.8 5.5 4.4 6.2 5.8 8.8 6.9 5.7 6.0 TB T
12B3 Nguyễn Quang Vinh 5.2 5.8 5.3 6.7 4.9 6.0 5.2 6.1 5.9 7.4 8.5 7.6 6.0 6.0 TB K
12B4 Ngô Trường An 3.3 4.7 5.4 5.0 5.0 5.0 5.0 5.1 5.9 7.5 7.4 7.0 6.0 5.4 Yếu K
12B4 Nguyễn Dương Cảnh 5.8 5.3 6.2 5.7 5.6 6.7 5.5 5.0 6.1 7.0 9.2 7.8 5.5 6.2 TB T

12B4 Nguyễn Thị Bích Chi 6.5 5.3 6.4 5.5 6.0 6.5 6.1 5.3 7.0 7.3 8.7 6.7 6.5 6.4 TB T
12B4 Nguyễn Quốc Duy 4.4 3.4 5.5 6.5 4.9 6.3 5.9 4.1 5.5 6.4 9.0 4.7 5.2 5.4 Yếu K
12B4 Nguyễn Quốc Đạt 4.2 4.4 5.3 5.0 6.0 5.6 5.0 4.7 5.1 5.7 8.8 7.2 5.3 5.5 TB T
12B4 Nguyễn Minh Điền 6.0 6.1 6.7 6.0 5.4 6.5 5.5 4.9 6.4 6.5 8.1 6.7 5.9 6.1 TB T
12B4 Nguyễn Thị Cẩm Giang 3.8 4.9 4.5 5.0 5.8 6.5 5.3 4.8 6.5 6.5 8.6 7.6 6.2 5.7 TB T
12B4 Nguyễn Văn Hết 3.9 4.9 6.0 5.7 6.2 5.7 6.7 4.7 6.7 7.0 8.9 7.8 6.2 6.0 TB T
12B4 Đặng Khải Hoàng 4.6 5.6 6.5 6.0 6.9 6.6 6.3 4.7 6.6 6.5 6.8 7.1 5.8 6.1 TB T
12B4 Lê Linh Huệ 5.0 5.7 6.3 6.2 6.2 7.4 6.0 5.6 7.4 6.8 6.9 6.8 5.8 6.2 TB T
12B4 Đoàn Thị Diễm Hương 5.5 6.5 6.1 6.8 7.3 6.7 6.7 6.2 7.4 6.6 6.9 6.7 6.7 6.6 Khá T
12B4 Lê Trần Huynh 7.2 6.0 5.4 5.3 6.3 7.3 5.8 4.4 6.7 5.5 8.0 8.0 5.7 6.3 TB T
trang 14
Bảng điểm khối 12 năm học – 2009-2010
Lớp Họ và tên HS Toán Lý Hoá Sinh Văn Sử Địa N.N CD CN TD QP Tin TBM HL HK
12B4 Trần Văn Huynh 5.3 6.2 5.5 5.8 6.5 8.5 6.3 5.3 6.3 6.9 8.1 7.4 6.2 6.4 TB T
12B4 Nguyễn Trần Đăng Khoa 4.3 5.3 5.7 5.1 5.8 6.1 6.8 4.2 6.9 7.5 7.1 5.9 5.8 TB T
12B4 Lê Thị Mỹ Kiều 6.7 6.5 6.8 6.5 7.0 7.3 6.6 6.5 7.4 7.0 6.6 6.9 6.2 6.8 Khá T
12B4 Phan Thị Trúc Linh 5.1 5.3 5.1 5.0 5.8 6.9 5.9 4.8 6.6 6.9 7.2 5.8 6.0 5.8 TB T
12B4 Lê Thị Trúc Ly 4.8 5.5 5.4 6.6 6.4 7.2 6.4 4.6 7.9 7.1 7.0 7.3 6.4 6.3 TB T
12B4 Tô Thị Kim Loan 5.6 5.4 5.2 5.2 7.0 7.8 6.6 5.5 7.8 6.4 7.4 6.6 5.6 6.3 TB T
12B4 Nguyễn Hoàng Long 4.5 5.1 5.2 5.5 5.4 6.0 5.8 4.2 6.6 5.9 8.0 7.6 5.7 5.7 TB T
12B4 Huỳnh Thị Ngọc Lượng 3.6 5.4 4.5 5.5 6.1 6.0 5.7 4.4 7.2 6.0 8.0 6.8 6.0 5.7 TB T
12B4 Lê Cà Lợt 5.6 5.6 5.2 6.0 6.5 6.4 5.6 4.4 7.4 6.5 7.9 7.0 6.4 6.2 TB T
12B4 Hồ Thị Diễm My 6.9 4.7 5.1 5.7 6.2 6.3 5.9 4.8 6.3 6.6 6.5 6.5 6.3 6.1 TB T
12B4 Nguyễn Thị Châu Mỹ 5.9 5.4 5.7 6.0 6.4 6.9 6.7 4.6 7.0 6.8 8.4 7.6 6.6 6.4 TB T
12B4 Nguyễn Thị Thoại Mỹ 5.0 6.1 5.1 6.1 6.1 7.5 6.2 5.0 7.2 6.8 7.2 7.1 6.6 6.2 TB T
12B4 Ngô Thị Mịnh 6.8 6.4 7.0 6.8 7.1 7.7 6.0 5.5 7.5 7.2 8.1 6.6 7.0 6.9 Khá T
12B4 Trần Văn Trung Nam 8.7 7.5 7.5 6.7 6.0 7.6 6.8 6.8 7.0 7.3 9.4 8.4 6.3 7.4 Khá T
12B4 Phạm Thanh Nhàn 6.1 5.9 6.8 6.5 6.6 7.1 6.3 6.4 7.5 6.5 6.7 6.8 6.6 6.6 Khá T
12B4 Nguyễn Thị Nga 7.4 5.6 6.6 5.5 6.6 6.8 6.3 5.3 7.8 7.0 7.1 7.2 6.6 6.7 Khá T
12B4 Hồ Mộng Ngọc 5.3 5.3 5.0 5.0 6.3 5.0 5.9 4.8 6.2 5.7 6.8 7.1 5.6 5.7 TB T

12B4 Nguyễn Thị Yến Ngọc 3.9 4.9 5.6 5.4 6.5 5.7 6.1 4.3 6.2 6.4 7.3 6.9 5.5 5.7 TB T
12B4 Huỳnh Thị Kiều Oanh 3.0 4.1 4.3 5.0 5.7 5.3 5.2 4.2 6.4 5.8 6.4 6.5 5.3 5.1 Yếu K
12B4 Nguyễn Châu Phong 3.6 4.5 5.0 5.0 6.5 7.0 5.5 4.3 5.5 5.6 7.3 7.7 5.3 5.5 TB T
12B4 Đoàn Thị Phượng 7.7 5.7 6.4 6.7 5.9 6.8 6.1 6.0 6.9 6.4 8.7 7.0 6.9 6.7 Khá T
12B4 Hồ Ngọc Quí 4.0 4.2 5.9 5.0 5.4 4.6 5.4 4.7 5.5 6.3 7.1 7.8 5.7 5.4 TB K
12B4 Nguyễn Thị Ngọc Quí 5.4 5.2 6.4 6.5 6.5 7.0 6.2 5.5 7.4 6.6 8.9 7.2 6.4 6.5 Khá T
12B4 Trần Ngọc Quyền 4.2 5.8 5.8 5.3 6.1 7.4 6.6 5.2 7.1 5.8 7.4 6.7 5.7 6.0 TB T
12B4 Võ Thị The 5.9 5.9 6.1 6.6 6.5 7.0 6.2 5.4 8.0 6.6 8.1 6.9 6.8 6.6 Khá T
12B4 Trần Minh Thông 8.1 6.7 7.4 5.8 5.8 7.0 5.8 5.3 6.7 6.3 9.1 7.8 6.1 6.8 Khá T
12B4 Đinh Việt Tín 3.0 4.6 6.5 5.6 5.1 5.8 6.5 4.2 6.6 6.8 7.5 7.7 5.3 5.6 Yếu K
12B4 Hồ Văn Toàn 6.7 5.9 6.1 7.0 6.5 7.7 6.6 5.4 7.7 6.8 9.2 7.5 6.9 6.9 Khá T
trang 15
Bảng điểm khối 12 năm học – 2009-2010
Lớp Họ và tên HS Toán Lý Hoá Sinh Văn Sử Địa N.N CD CN TD QP Tin TBM HL HK
12B4 Nguyễn Tuấn Thanh 5.4 5.0 5.0 5.0 5.1 6.6 5.8 5.1 6.3 6.4 8.0 7.5 5.8 5.8 TB T
12B4 Nguyễn Thanh Trà 4.9 5.0 6.1 5.3 5.7 7.0 6.5 4.5 7.2 6.2 8.7 8.3 6.0 6.1 TB T
12B4 Phan Thị Thanh Tuyền 5.1 5.0 5.0 5.4 5.6 6.3 5.6 5.1 6.5 6.4 7.3 6.8 5.7 5.8 TB T
12B4
Nguyễn Thị Phương
Trang 4.2 5.2 5.2 5.5 5.5 6.4 6.5 5.4 7.0 6.3 6.5 7.0 6.3 5.8 TB T
12B4 Nguyễn Thị Tú Trinh 6.6 5.6 5.2 5.8 6.1 6.7 6.3 5.0 6.9 6.0 8.0 6.8 5.7 6.2 TB T
12B4 Lê Thị Bảo Trân 5.6 5.3 5.8 6.0 5.9 6.0 6.4 5.9 6.7 7.1 7.9 6.8 6.0 6.2 TB T
12B4 Trần Thị Kim Xuyến 4.6 5.4 5.4 5.0 7.1 7.3 6.0 5.1 6.9 6.1 6.7 6.7 6.4 6.0 TB T
12B4 Trần Thị Bích Vi 5.2 5.1 5.4 5.1 5.8 6.9 7.0 5.3 6.5 6.2 7.4 6.8 6.1 6.0 TB T
12B5 Nguyễn Cao Chí 6.9 7.4 6.1 6.8 5.6 6.8 6.5 4.0 6.1 7.5 8.2 8.8 6.1 6.6 TB T
12B5 Huỳnh Bảo Chung 4.6 6.4 5.1 6.9 6.4 7.6 6.3 4.2 7.1 6.4 8.5 7.7 6.2 6.3 TB T
12B5 Trần Thùy Dương 6.1 7.4 6.1 6.7 6.3 7.4 6.2 4.4 6.4 6.6 8.4 8.4 6.3 6.6 TB T
12B5 Nguyễn Thị Thùy Dung 0.0
12B5 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 5.4 5.7 5.5 6.6 5.7 6.6 6.3 4.8 5.7 6.9 8.4 7.8 6.0 6.2 TB T
12B5 Lê Thị Hằng 4.5 6.1 5.4 6.3 5.8 7.4 5.4 4.4 6.4 6.6 8.6 7.3 5.8 6.0 TB T

12B5 Nguyễn Quang Hây 4.3 6.2 4.3 5.4 5.0 6.2 6.0 4.1 6.3 5.3 8.3 7.5 4.8 5.5 TB K
12B5 Lê Kiều Hoa 3.6 6.2 5.8 6.0 6.2 7.3 6.2 4.2 6.2 7.0 7.9 7.7 5.6 6.0 TB T
12B5 Nguyễn Thị Kiều 5.0 6.2 5.0 6.6 6.8 7.4 6.9 3.7 6.1 7.1 8.6 8.4 6.5 6.4 TB K
12B5 Phan Văn Mến 5.2 7.2 4.6 6.6 5.5 6.4 5.4 3.6 6.5 6.5 8.6 7.4 6.4 6.0 TB T
12B5 Huỳnh Tấn Đạt 5.4 6.3 6.0 6.7 5.5 7.1 5.2 5.1 5.2 6.3 8.1 6.9 6.0 6.0 TB T
12B5 Ngô Nhựt Nam 2.5 6.5
12B5 Phạm Thị Nghị 6.8 7.0 4.6 7.3 6.6 6.9 6.7 3.7 6.5 7.2 7.9 7.8 6.8 6.6 TB T
12B5 Nguyễn Thị Nhãn 6.7 5.9 5.2 6.5 6.3 6.2 5.9 4.9 6.5 7.4 9.0 7.2 6.1 6.5 TB T
12B5 Trần Văn Nhờ 2.5 5.8 4.9 5.3 5.5 6.5 4.8 3.5 5.8 5.6 7.9 7.4 5.4 5.3 Yếu K
12B5 Lê Thanh Phong 3.2 5.6 5.2 5.8 5.2 5.2 5.4 3.8 5.7 5.8 8.3 8.1 5.7 5.4 Yếu K
12B5 Nguyễn Minh Phương 5.0 6.7 5.5 6.1 5.3 5.5 5.8 4.4 6.3 5.8 8.4 7.0 5.5 5.8 TB T
12B5 Trần Phú 6.7 6.1 5.0 6.1 5.0 6.9 5.3 4.0 5.5 7.6 9.2 8.1 6.1 6.2 TB T
12B5 Nguyễn Thị Diễm Phúc 6.3 5.6 5.4 6.4 5.8 7.2 6.8 4.2 5.9 7.0 8.1 7.4 6.5 6.3 TB T
12B5 Nguyễn Thị Linh Tâm 3.7 6.8 5.4 6.6 4.3 6.1 5.3 4.2 5.8 7.1 8.2 7.6 6.6 5.7 Yếu K
trang 16
Bảng điểm khối 12 năm học – 2009-2010
Lớp Họ và tên HS Toán Lý Hoá Sinh Văn Sử Địa N.N CD CN TD QP Tin TBM HL HK
12B5 Phan Văn Tân 5.1 6.2 4.6 5.6 5.4 6.6 7.4 4.0 6.5 5.9 8.6 6.2 5.9 5.9 TB K
12B5 Nguyễn Phước Tân 4.3 6.1 4.9 6.4 4.8 6.5 5.4 4.2 5.2 6.0 8.5 6.7 6.3 5.6 Yếu K
12B5 Đinh Phước Tân 3.5 5.6 5.5 6.1 4.2 7.0 4.8 4.3 6.4 6.4 8.0 7.2 5.4 5.5 Yếu K
12B5 Trần Công Thế 5.1 7.0 5.9 7.1 5.6 6.8 6.0 5.0 5.5 7.5 8.2 7.0 6.0 6.2 TB T
12B5 Nguyễn Hồng Thuận 6.0 6.3 4.8 6.8 5.8 6.4 5.9 3.6 5.3 6.8 8.7 7.1 5.2 6.0 TB T
12B5 Trần Thị Cẩm Tiên 7.1 7.3 8.4 8.0 6.6 7.3 6.8 5.5 6.5 6.7 8.1 7.4 6.1 7.0 Khá T
12B5 Nguyễn Thương Tính 5.4 6.9 5.8 6.0 5.0 6.9 5.4 4.2 6.1 6.1 7.8 7.6 6.0 6.0 TB T
12B5 Thái Hoàng Toàn 7.4 7.3 6.1 6.7 6.3 7.7 6.3 4.4 6.8 6.9 9.0 8.7 7.2 7.0 TB T
12B5 Trương Minh Toàn 7.2 7.5 6.6 7.1 5.7 7.2 6.3 4.0 6.6 6.7 8.6 8.3 6.8 6.8 TB T
12B5 Trần Thị Bích Trân 2.6 6.1 4.6 6.1 5.0 6.5 5.4 3.9 6.5 6.8 8.0 7.6 5.4 5.5 Yếu K
12B5 Lê Nhật Trường 4.7 5.9 4.0 7.1 4.6 5.1 6.0 3.6 5.2 6.6 9.0 7.9 5.6 5.6 Yếu K
12B5 Dương Thị Anh Tuyết 5.5 6.2 5.6 7.0 6.0 6.1 6.4 4.7 5.8 6.3 8.4 7.6 6.1 6.2 TB K
12B5 Ngô Văn Vẹn 5.7 7.2 7.0 7.6 6.3 7.6 7.4 4.7 6.7 7.4 8.7 8.1 7.3 6.9 TB T

12B5 Võ Thế Vinh 5.8 6.5 5.7 6.1 5.5 6.3 6.6 4.2 6.7 6.1 8.7 7.8 6.7 6.3 TB T
12B5 Dương Thị Mỹ Xiêu 5.3 5.4 6.2 6.5 5.7 7.7 6.2 4.7 5.8 6.2 8.7 7.6 6.4 6.2 TB T
12B5 Trần Thị Thanh Xuân 4.3 7.1 4.8 5.2 3.7 5.1 4.6 4.2 5.5 6.2 7.9 7.7 5.7 5.3 Yếu K
12B5 Trần Hồng Yến 2.8 7.8
12B5 Nguyễn Như Ý 7.4 6.9 6.5 7.0 6.4 7.6 7.5 4.6 6.8 6.9 8.9 8.5 7.0 7.1 TB T
12B5 Nguyễn Thị Như Ý 4.4 6.6 6.1 6.9 6.4 7.1 6.5 4.0 5.4 6.6 8.7 7.7 5.9 6.2 TB T
12B5 Trương Văn Nhật 4.9 5.0 5.0 5.8 5.4 6.4 5.8 4.4 6.2 5.8
12B5 Nguyễn Tím 2.9 6.2 4.4 5.3 5.8 7.5 6.1 3.7 6.3 4.3
12B6 Lê Thị Trường An 3.9 5.5 5.6 5.9 6.1 7.3 5.5 4.3 6.7 7.5 8.2 8.5 6.0 6.1 TB T
12B6 Ngô Hoàng Ân 8.5 7.3 6.6 6.6 6.6 8.2 6.8 5.1 7.5 7.2 8.7 8.5 6.7 7.3 Khá T
12B6 Lê Thị Thị Tuyết Anh 5.4 6.0 6.0 5.8 5.0 6.3 6.3 3.7 6.3 6.4 8.0 7.8 6.4 6.0 TB K
12B6 Nguyễn Thị Châm 5.4 6.7 5.3 6.6 5.4 6.2 5.9 4.3 7.5 7.5 8.4 8.3 6.0 6.3 TB T
12B6 Nguyễn Việt Chiến 5.6 6.6 5.8 6.1 5.5 6.5 5.7 4.3 7.1 6.9 8.7 8.1 6.3 6.3 TB T
12B6 Nguyễn Hiền Chương 5.7 6.8 6.2 7.2 6.6 8.1 7.6 4.8 7.5 7.3 8.0 8.0 6.7 6.9 TB T
12B6 Huỳnh Thị Thùy Dương 4.5 5.2 5.1 5.7 5.4 6.4 5.2 4.1 6.5 6.1 7.9 7.2 5.0 5.6 TB T
trang 17
Bảng điểm khối 12 năm học – 2009-2010
Lớp Họ và tên HS Toán Lý Hoá Sinh Văn Sử Địa N.N CD CN TD QP Tin TBM HL HK
12B6 Nguyễn Hữu Duyên 3.9 4.8 3.9 4.8 5.4 5.6 3.7 5.8 5.2
12B6 Dương Quyền Đức 6.0 5.6 5.6 5.6 5.3 5.6 6.1 4.9 6.0 8.0 8.4 7.8 6.3 6.2 TB K
12B6 Nhan Hữu Đức 6.0 5.8 5.6 5.9 5.0 5.6 5.5 5.5 5.8 6.4 8.7 7.7 5.7 6.0 TB T
12B6 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 4.9 5.6 4.8 6.1 5.2 5.6 4.2 5.4 5.7
12B6 Bùi Trọng Hiếu 5.3 6.6 6.1 6.6 6.2 7.0 6.5 5.2 7.2 8.0 8.8 8.3 6.2 6.6 TB T
12B6 Đoàn Văn Kha 3.5 5.7 5.0 6.0 5.2 6.7 5.4 3.9 6.5 6.6 8.5 7.9 6.4 5.7 TB K
12B6 Mai Trường Kiên 5.3 6.5 4.9 5.8 4.9 6.9 6.3 3.9 6.4 6.9 8.6 7.5 6.7 6.1 TB T
12B6 Phạm Thị Kiều 4.7 6.5 6.1 6.1 5.3 6.8 5.8 4.4 7.0 7.3 8.2 9.0 6.9 6.3 TB T
12B6 Nguyễn Thúy Kiều 6.7 8.2 8.3
12B6 Nguyễn Thị Thúy Liễu 4.2 5.8 5.2 5.3 5.4 6.4 6.0 3.9 6.6 7.0 8.4 8.6 6.1 5.9 TB T
12B6 Nguyễn Thị Linh 7.1 7.6 6.8 7.4 6.8 8.2 6.8 6.4 7.7 7.6 8.4 8.7 7.7 7.4 Khá T
12B6 Trương Hoàng Lĩnh 4.6 6.3 4.9 5.8 5.6 7.2 5.8 4.1 6.5 6.9 8.7 8.5 6.0 6.1 TB T

12B6 Huỳnh Thị Cẩm Lụa 3.8 5.8 4.5 5.3 5.6 5.4 6.2 4.1 6.9 6.8 7.5 8.0 6.0 5.7 TB T
12B6 Lê Minh Luân 6.2 5.8 4.6 5.6 5.3 7.4 6.1 4.4 7.0 6.2 8.4 7.8 6.1 6.2 TB T
12B6 Huỳnh Công Luận 5.4 5.7 4.4 5.9 4.7 6.9 6.0 4.4 6.3 5.7 9.0 8.8 6.5 6.0 TB T
12B6 Nguyễn Văn Mau 5.2 6.5 5.7 6.1 6.2 7.6 6.7 5.5 7.9 7.5 8.8 8.7 7.4 6.7 TB T
12B6 Huỳnh Thế Nam 3.8 4.7 4.0 4.9 4.8 5.0 6.2 3.7 5.9 7.5 8.5 7.7 6.2 5.4 Yếu K
12B6 Lê Thị Hồng Nga 4.6 5.3 5.2 5.3 6.3 6.5 6.2 4.4 6.3 6.9 8.0 8.7 5.6 6.0 TB T
12B6 Nguyễn Trọng Nghĩa 5.0 5.3 4.8 5.2 4.1 5.3 5.8 4.0 6.3 7.5 8.3 8.1 5.6 5.6 TB K
12B6 Nguyễn Như Ngọc 5.7 6.7 6.3 7.3 6.5 7.7 6.6 5.2 7.3 8.1 8.0 7.3 6.7 6.8 Khá T
12B6 Bùi Thị Yến Nhi 4.2 6.2 5.6 6.1 6.1 7.5 6.2 4.2 6.8 7.5 8.1 9.1 6.9 6.3 TB K
12B6 Mai Văn Oanh 8.7 6.6 6.5 6.0 5.8 7.0 7.0 4.5 6.3 6.7 8.1 7.8 6.0 6.8 TB T
12B6 Lê Tuyết Phượng 5.1 6.3 5.1 6.5 5.6 7.4 6.0 4.2 7.0 6.8 7.8 8.2 5.5 6.1 TB T
12B6 Phạm Văn Quan 5.7 5.4 5.3 5.3 5.3 6.2 5.6 3.8 6.3 6.6 8.5 7.7 6.2 5.9 TB T
12B6 Tống Thanh Quy 6.0 6.1 5.5 6.0 6.0 7.4 6.0 3.6 7.2 7.2 8.5 8.5 6.1 6.4 TB K
12B6 Phạm Hoàng Sang 4.4 6.0 5.3 5.9 5.1 6.9 5.5 3.2 6.9 7.4 7.8 7.2 5.4 5.8 Yếu K
12B6 Lê Văn Tấn 8.6 8.8 6.9 6.4 5.1 7.6 6.2 4.3 7.1 7.3 8.7 7.8 6.2 7.0 TB T
12B6 Nguyễn Thanh Tần 7.7 7.3 6.6 6.2 5.1 7.9 6.8 4.3 7.5 7.3 8.6 7.6 7.1 6.9 TB T
trang 18
Bảng điểm khối 12 năm học – 2009-2010
Lớp Họ và tên HS Toán Lý Hoá Sinh Văn Sử Địa N.N CD CN TD QP Tin TBM HL HK
12B6 Phạm Hoàng Thân 7.3 5.8 6.4 5.4 5.7 6.9 6.9 4.5 7.3 7.2 8.3 8.8 5.8 6.6 TB T
12B6 Nguyễn Hồng Thảo 4.3 2.5 7.4
12B6 Nguyễn Hoàng Thống 4.1 6.6 4.3 6.1 5.9 7.5 5.0 4.2 7.4 6.5 7.8 7.9 5.4 5.9 TB T
12B6 Nguyễn Thị Cẩm Thúy 4.2 5.4 4.0 6.1 4.5 6.5 5.5 3.6 6.8 6.2 7.8 7.4 5.0 5.4 Yếu K
12B6 Võ Phụng Tiên 3.1 5.3 4.7 4.6 5.2 7.2 5.1 3.2 5.6 6.4 8.4 8.1 5.9 5.4 Yếu K
12B6 Trần Thị Xuân Tươi 7.4 7.3 6.8 7.1 6.6 8.4 7.5 7.2 7.9 7.9 8.2 8.5 7.6 7.5 Khá T
12B6 Lê Thị Hồng Tuyên 4.5 5.5 4.9 6.3 5.5 7.4 6.0 4.3 7.0 6.5 8.0 7.8 6.1 6.0 TB T
12B6 Lâm Thị Bé Ty 4.6 6.2 5.6 6.7 6.5 7.2 6.6 4.6 7.2 7.5 7.7 8.6 6.7 6.5 TB T
12B6 Huỳnh Lê Tuấn Vũ 5.1 6.5 4.5 6.3 4.6 6.9 6.1 3.9 6.8 7.0 8.3 7.5 5.5 5.9 TB T
12B6 Nguyễn Thị Phương Yến
12B7 Nguyễn Hoàng Anh 3.8 5.4 4.6 5.1 4.5 5.1 4.2 4.2 6.0 6.0 7.9 7.9 5.8 5.3 Yếu K

12B7 Võ Văn Toàn Anh 5.3 5.4 5.5 5.5 5.7 7.2 5.8 4.1 6.3 5.7 9.0 8.4 6.0 6.1 TB T
12B7 Nguyễn Quốc Bắc 5.2 6.7 5.6 5.2 5.7 6.9 6.4 4.3 6.7 6.5 8.5 7.9 6.7 6.2 TB T
12B7 Nguyễn Thạch Chơ 5.5 6.1 5.2 4.9 4.8 6.7 6.1 3.8 6.4 5.9 8.5 8.4 5.5 5.9 TB K
12B7 Đinh Văn Của 4.6 5.9 6.3 5.5 5.2 7.4 6.6 4.2 6.7 6.3 8.6 9.2 6.2 6.2 TB T
12B7 Nguyễn Thị Kim Cương 3.6 4.5 4.4 4.9 5.3 6.3 5.6 4.1 5.0 4.5 7.8 8.8 5.6 5.3 TB T
12B7 Nguyễn Phát Đạt 4.6 5.6 3.7 4.9 4.6 5.9 5.4 4.4 6.3 5.3 8.0 7.7 5.3 5.4 Yếu K
12B7 Nguyễn Chí Đặng 4.0 5.5 4.5 5.1 5.3 6.9 7.0 4.1 6.6 5.4 9.9 8.7 5.9 5.9 TB K
12B7 Nguyễn Văn Để 6.0 6.7 6.3 6.1 5.6 6.5 5.3 5.2 7.0 5.9 8.9 9.2 6.3 6.4 TB T
12B7 Nguyễn Thi Mộng Điệp 5.0 5.7 4.9 5.3 5.5 6.4 5.0 4.9 5.8 6.2 8.5 7.5 6.3 5.8 TB T
12B7 Nguyễn Hiếu Đức 7.1 7.1 5.5 6.2 6.1 7.4 6.5 4.1 6.4 5.5 8.5 8.8 6.4 6.6 TB T
12B7 Đặng Thị Cẩm Giang 4.8 5.9 4.6 5.0 6.3 6.6 6.3 3.7 6.4 6.2 8.6 8.4 5.7 6.0 TB T
12B7 Huỳnh Ngọc Giàu 6.1 6.4 5.3 5.9 5.6 6.9 6.8 4.0 6.5 6.1 8.4 8.4 6.0 6.3 TB T
12B7 Lê Trường Hải 5.2 5.3 5.3 5.3 5.7 6.3 5.3 4.2 6.5 6.5 9.1 8.4 6.5 6.0 TB K
12B7 Huỳnh Hoài Hân 5.0 6.3 5.8 5.6 5.9 7.6 6.1 4.4 5.7 6.7 8.1 8.0 6.0 6.1 TB T
12B7 Nguyễn Hoàng Khang 4.0 5.0 4.6 4.5 5.3 5.8 5.0 3.7 5.9 4.9 8.8 7.4 5.8 5.3 TB K
12B7 Trần Văn Khải 4.9 6.6 5.2 6.3 5.5 7.2 6.4 4.1 6.7 6.0 8.6 8.3 6.0 6.1 TB T
12B7 Hồ Văn Khải 4.2 5.1 5.2 5.5 5.2 5.0 5.8 3.8 5.7 5.2 8.5 7.6 5.7 5.5 TB T
trang 19
Bảng điểm khối 12 năm học – 2009-2010
Lớp Họ và tên HS Toán Lý Hoá Sinh Văn Sử Địa N.N CD CN TD QP Tin TBM HL HK
12B7 Phan Tuấn Kiệt 4.6 6.1 5.4 5.6 5.4 6.9 5.9 4.0 6.2 6.3 7.8 8.2 5.9 5.9 TB T
12B7 Mai Đặng Thuý Loan 4.1 5.5 4.5 5.1 5.7 6.4 5.8 4.0 6.1 5.6 8.4 8.3 5.5 5.7 TB T
12B7 Ngô Quốc Long 5.7 5.3 4.8 5.1 5.5 6.3 5.4 4.4 6.7 5.9 8.1 7.0 6.0 5.8 TB T
12B7 Đỗ Hữu Lợi 6.4 6.5 5.3 4.9 5.7 7.9 6.6 3.9 6.3 6.1 8.0 8.4 6.7 6.3 TB T
12B7 Bùi Thị Diễm My 4.7 4.8 5.6 5.2 5.3 5.2 5.6 3.6 5.9 6.6 8.6 7.6 6.2 5.7 TB T
12B7 Trần Thị Kim Ngân 3.0 5.6 4.2 6.1 5.6 6.0 5.2 4.0 5.9 4.6 8.7 8.0 6.2 5.4 Yếu K
12B7 Nguyễn Kim Ngoan 5.0 5.6 5.0 5.2 5.9 4.9 5.3 3.6 6.8 5.9 8.7 8.2 5.6 5.8 TB T
12B7 Dương Văn Nguyện 4.2 5.9 5.5 5.1 5.3 5.3 5.0 3.8 5.5 6.6 8.2 7.2 6.2 5.6 TB T
12B7 Phạm Diễm Phúc 5.8 6.5 5.4 5.6 4.6 5.8 5.8 3.8 5.3 5.6 8.5 8.3 5.3 5.8 TB T
12B7 Nguyễn Thị Tú Quyên 3.6 5.6 4.1 4.8 5.0 6.2 5.8 3.5 6.4 6.7 8.2 7.7 6.4 5.5 TB T

12B7 Nguyễn Tân Tài 4.8 6.0 5.3 6.1 5.3 5.6 6.1 4.9 6.0 6.0 8.6 8.9 6.9 6.0 TB T
12B7 Trần Anh Tân 4.9 6.6 5.1 6.4 5.0 7.2 6.7 4.5 6.4 6.0 8.1 7.4 5.7 6.0 TB T
12B7 Phậm Phùng Duy Tân 4.6 6.3 4.9 5.9 5.2 7.0 5.5 4.1 6.4 5.8 8.9 8.2 6.3 5.9 TB T
12B7 Lê Văn Thạnh 6.5 5.2 4.9 5.1 5.4 6.7 4.9 6.4 5.5 8.0 7.5 7.0
12B7 Trần Minh Thế 4.8 5.5 4.4 4.9 5.0 6.7 5.3 4.4 5.6 5.4 9.1 7.5 5.7 5.6 TB K
12B7 Lê Thị Anh Thư 5.4 6.1 5.7 5.6 5.3 6.9 5.9 4.1 7.1 5.5 8.8 9.1 6.0 6.1 TB T
12B7 Lê Quốc Thuấn 4.5 5.3 4.8 5.3 5.2 5.9 5.5 5.3 5.2 7.0 8.0 7.1 6.7 5.7 TB T
12B7 Hà Diễm Thuy 5.6 6.2 5.1 5.8 5.8 6.6 6.1 3.9 6.1 6.2 8.5 7.7 6.6 6.1 TB T
12B7 Nguyễn Kim Thoa 5.2 6.2 4.9 5.3 5.9 7.4 6.1 4.5 6.8 6.2 8.5 8.3 6.6 6.2 TB T
12B7 Lê Kim Tường 6.1 5.7 5.1 6.1 4.8 6.7 5.6 4.6 6.3 5.0 8.0 8.0 6.2 5.9 TB T
12B7 Dwơng Văn Tính 4.7 5.1 4.3 4.9 5.2 7.0 5.3 4.0 6.2 5.8 8.8 8.5 5.9 5.7 TB T
12B7 Nguyễn Thị Bích Trâm 6.3 5.9 5.4 6.3 6.4 6.7 5.8 4.2 7.0 9.2 5.6
12B7 Lê Văn Trung 5.4 5.8 5.6 6.1 4.7 5.8 6.3 4.6 5.6 6.5 8.5 7.2 6.2 5.9 TB T
12B7 Nguyễn Đông Triều 4.6 5.4 4.8 5.2 5.1 5.3 5.0 4.3 6.8 5.8 8.6 7.5 6.1 5.6 TB T
12B7 Đoàn Thị Trinh 5.0 6.6 5.1 5.5 5.4 6.4 5.5 3.6 7.0 6.3 7.9 7.6 5.9 5.9 TB T
12B7 Tống Thị Út 5.1 5.7 5.1 5.3 5.4 7.0 6.0 4.7 5.7 6.2 8.4 8.1 6.1 6.0 TB T
12B7 Nguyễn Hồng Xuyên 5.1 5.8 5.3 6.7 5.7 6.1 6.4 4.5 4.7 5.8 8.2 7.1 6.2 5.9 TB T
12B7 Nguyễn Thị Lệ Thu 6.6 6.3 5.3 6.0 5.7 7.3 6.2 4.6 6.0 7.9 6.6 6.0
trang 20
Bảng điểm khối 12 năm học – 2009-2010
trang 21

×