Phong GD&ĐT Lang Chánh Cộng hoà x hội chủ nghĩa việt namã
Trờng THCS Trí nang Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Tổng hợp số tiết và số con đểm thành phần
Họ và tên GV: Hà Văn Sơn
Môn: Toán. Lớp: 8.
Số tiết/Tuần: 4tiết/ Tuần.
TT
Điểm HS1 Điểm HS 2 Điểm HS3
Ghi chú
(M, 15
'
) TC/thực hành KT 1 tiết Thực hành KT học kì
1 4 1 3 1
Ghi chú: áp dụng cho cả HKI và HKII.
Trí Nang, ngày 03 tháng 03 năm 2010
GVBM
Hà Văn Sơn
Phong GD&ĐT Lang Chánh Cộng hoà x hội chủ nghĩa việt namã
Trờng THCS Trí nang Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Phiếu chấm điểm bài kiểm tra môn:.Toán.
Họ và tên ngời chấm:.Hà Văn Sơn
Đơn vị công tác: Trờng THCS - Trí nang
Chấm bài kiểm tra: Học kì II Lớp:.8
Năm học: 2009- 2010
TT
Họ và tên học
sinh
Điểm chấm thành phần
Tổng
điểm
Tổng điểm sau
khi đã thống
nhất
C1 C2 C3 C4 C5 C6 C7
Bằng
số
Bằng
chữ
1 Vì Văn Anh
2 Ngân Văn Bảo
3 Lê Văn Bình
4 Hà Văn Bình
5 Lê Phi Duyên
6 Đặng Thị Hồng
7 Lê Văn Hiệu
8 Vì Văn Khanh
9 Lê Thị Lan
10 Lơng Văn Mận
11 Lê Phi Ngọc
12 Hà Thị Nguyệt
13 Lê Thị Nhàn
14 Lê Thị Nhung
15 Lê Thị Phợng
16 Lê Thị Thu
17 Lê Thị Thiện
18 Ngân Văn Thiện
19 Lê Phi Tuyển
20 Lê Thị Tuyền
21 Lê Phi Tiệp
22 Ngân Văn Việt
23 Hà Thị Yến
24 Hà Xuân Tân
25
26
27
28
29
Giáo viên bộ môn
Hà Văn Sơn
Phong GD&ĐT Lang Chánh Cộng hoà x hội chủ nghĩa việt namã
Trờng THCS Trí nang Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Phiếu chấm điểm bài kiểm tra môn:.Công nghệ.
Họ và tên ngời chấm:.Hà Văn Sơn
Đơn vị công tác: Trờng THCS - Trí nang
Chấm bài kiểm tra: Học kì II Lớp:.8
Năm học: 2009- 2010
TT
Họ và tên học
sinh
Điểm chấm thành phần
Tổng
điểm
Tổng điểm sau
khi đã thống
nhất
C1 C2 C3 C4 C5 C6 C7
Bằng
số
Bằng
chữ
1 Vì Văn Anh
2 Ngân Văn Bảo
3 Lê Văn Bình
4 Hà Văn Bình
5 Lê Phi Duyên
6 Đặng Thị Hồng
7 Lê Văn Hiệu
8 Vì Văn Khanh
9 Lê Thị Lan
10 Lơng Văn Mận
11 Lê Phi Ngọc
12 Hà Thị Nguyệt
13 Lê Thị Nhàn
14 Lê Thị Nhung
15 Lê Thị Phợng
16 Lê Thị Thu
17 Lê Thị Thiện
18 Ngân Văn Thiện
19 Lê Phi Tuyển
20 Lê Thị Tuyền
21 Lê Phi Tiệp
22 Ngân Văn Việt
23 Hà Thị Yến
24 Hà Xuân Tân
25
26
27
28
Giáo viên bộ môn
Hà Văn Sơn
Phong GD&ĐT Lang Chánh Cộng hoà x hội chủ nghĩa việt namã
Trờng THCS Trí nang Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Phiếu chấm điểm bài kiểm tra môn:.Công nghệ.
Họ và tên ngời chấm:.Hà Văn Sơn
Đơn vị công tác: Trờng THCS - Trí nang
Chấm bài kiểm tra: Học kì II Lớp:.9A
Năm học: 2009- 2010
TT
Họ và tên học
sinh
Điểm chấm thành phần
Tổng
điểm
Tổng điểm sau
khi đã thống
nhất
C1 C2 C3 C4 C5 C6 C7
Bằng
số
Bằng
chữ
1 Hà Văn Bảo
2 Phạm Thị Chi
3 Lơng Tấn Đạt
4 Lê Văn Giang
5 Phạm Văn Hải
6 Lê Thị Hằng
7 Lê Văn Huy
8 Hà Thị Hng
9 Hà Thị Luyến
10 Bùi Thị Oanh
11 Lê Thị Phơng
12 Phạm Thị Phợng
13 Hà Văn Thạch
14 Vi Văn Thanh
15 Lê Chí Thiện
16 Hà Thị Thi
17 Lê Thị Thúy
18 Hà Thị Thuyên
19 Hà Thị Th
20 Lơng Thị Vân
21 Hà Thị Xuyến
22 Lê Phi Nam
23
24
25
26
27
28
Giáo viên bộ môn
Hà Văn Sơn
Phong GD&ĐT Lang Chánh Cộng hoà x hội chủ nghĩa việt namã
Trờng THCS Trí nang Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Phiếu chấm điểm bài kiểm tra môn:.Công nghệ.
Họ và tên ngời chấm:.Hà Văn Sơn
Đơn vị công tác: Trờng THCS - Trí nang
Chấm bài kiểm tra: Học kì II Lớp:.9B
Năm học: 2009- 2010
TT
Họ và tên học
sinh
Điểm chấm thành phần
Tổng
điểm
Tổng điểm sau
khi đã thống
nhất
C1 C2 C3 C4 C5 C6 C7
Bằng
số
Bằng
chữ
1 Lê Thị Lan Anh
2 Hà Thị Chuyền
3 Phạm Thị Diễm
4 Hà Văn Đặng
5 Lê Phi Đặng
6 Hà Đức Hải
7 Ngân Thị Hằng
8 Hà Thị Hiền
9 Vì Văn Huấn
10 Lê Thị Lịch
11 Ngân Thị Nam
12 Ngân Thị Nh
13 Lê Thị Ngoan
14 Lò Văn Tâm
15 Ngân Thị Tâm
16 Ngân Thị Tình
17 Lê Thị Tuyến
18 Lê Văn Tùng
19 Hà Văn Thắng
20 Hà Văn Thức
21 Lê Thị Thu
22 Lộc Thị Thúy
23 Lê Thị Trọng
24 Lê Thị Trờng
25
26
27
Giáo viên bộ môn
Hà Văn Sơn
Phong GD&ĐT Lang Chánh Cộng hoà x hội chủ nghĩa việt namã
Tr ờng THCS Trí nang Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Tổng hợp số tiết và số con đểm thành phần
Họ và tên GV: Hà Văn Sơn
Môn: Công nghệ . Lớp: 8.
Số tiết/Tuần: Học Kì I: 2tiết/ Tuần.
TT
Điểm HS1 Điểm HS 2 Điểm HS3 Ghi chú
(M, 15
'
) TC/thực hành KT 1 tiết Thực hành KT học kì
1 3 2 1
Trí Nang, ngày 03 tháng 03 năm 2010
GVBM
Hà Văn Sơn
Phong GD&ĐT Lang Chánh Cộng hoà x hội chủ nghĩa việt namã
Tr ờng THCS Trí nang Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Tổng hợp số tiết và số con đểm thành phần
Họ và tên GV: Hà Văn Sơn
Môn: Công nghệ. Lớp: 8.
Số tiết/Tuần: Học Kì II: 1tiết/ Tuần.
TT
Điểm HS1 Điểm HS 2 Điểm HS3
Ghi chú
(M, 15
'
) TC/thực hành KT 1 tiết Thực hành KT học kì
1 3 1 1
Trí Nang, ngày 03 tháng 03 năm 2010
GVBM
Hà Văn Sơn
Phong GD&ĐT Lang Chánh Cộng hoà x hội chủ nghĩa việt namã
Tr ờng THCS Trí nang Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Tổng hợp số tiết và số con đểm thành phần
Họ và tên GV: Hà Văn Sơn
Môn: Công nghệ. Lớp: 9.
Số tiết/Tuần: 1tiết/ Tuần.
TT
Điểm HS1 Điểm HS 2 Điểm HS3
Ghi chú
(M, 15
'
) TC/thực hành KT 1 tiết Thực hành KT học kì
1 3 1 1
Ghi chó: ¸p dông cho c¶ hk1vµ hk2.
TrÝ Nang, ngµy 03 th¸ng 30 n¨m 2010
GVBM
Hµ V¨n S¬n