Kế hoạch sử dụng đồ dùng môn Toán 9 Năm học : 2009-2010 Giáo viên : Lê Ngô Trung
Phần đại số
Tuần
Tiết
theo
CT
Lớp Tên bài dạy
Địa điểm
dạy
Thiết bị cần sử dụng
Phơng án khắc
phục
Trên
lớp
Phòng
bộ
môn
Đối với giáo viên Đối với học sinh
Tên TB Số
cần
Số
có
Tên TB Số
cần
S
ố
có
1
1
9A1,2,3
Chơng I: Căn bậc hai -
Căn bậc ba
Đ1. căn bậc hai
x
Máy chiếu, thớc
thẳng.
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
2
Đ2. Căn bậc hai và hằng
đẳng thức
AA =
2
x
Máy chiếu, thớc
thẳng.
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
2
3
9A1,2,31
Luyện tập
x
Máy chiếu, thớc
thẳng.
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
4
Đ3. Liên hệ giữa phép
nhân và phép khai phơng
x
Máy chiếu, thớc
thẳng.
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
3
5
9A1,2,3
Luyện tập
x
Máy chiếu, thớc
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
6
Đ4. Liên hệ giữa phép chia
và phép khai phơng
x
Máy chiếu, thớc
thẳng.
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
4
7
9A1,2,3
Luyện tập
x
Máy chiếu, thớc 2 Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
Kế hoạch sử dụng đồ dùng môn Toán 9 Năm học : 2009-2010 Giáo viên : Lê Ngô Trung
8
Đ5. Bảng căn bậc hai
x
Máy chiếu,
Bảng căn bậc
hai, máy tính bỏ
túi
3
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
5
9
9A1,2,3
Đ6. Biến đổi đơn giản biểu
thức chứa căn thức bậc hai
x
Máy chiếu,
máy tính bỏ
túi
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
10
Đ7. Biến đổi đơn giản biểu
thức chứa căn thức bậc hai
(tiếp)
x
Máy chiếu,
máy tính bỏ
túi
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
6
11
9A1,2,31
Luyện tập
x
Máy chiếu,
máy tính bỏ
túi
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
12
Đ8. Rút gọn biểu thức
chứa căn thức bậc hai
x
Máy chiếu,
máy tính bỏ
túi
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
7
13
9A1,2,3
Luyện tập
x
Máy chiếu,
máy tính bỏ
túi
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
14
Đ9. Căn bậc ba
x
Máy chiếu,
bảng căn bậc
ba.
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
8
15,1
6
9A1,2,3
Ôn tập chơng I
x
Bảng phụ
4
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
9
17
9A1,2,3
Kiểm tra chơng I
x Bảng phụ 3 Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
Kế hoạch sử dụng đồ dùng môn Toán 9 Năm học : 2009-2010 Giáo viên : Lê Ngô Trung
18
Đ1. Nhắc lại, bổ sung các
khái niệm về hàm số
x
Máy chiếu, thớc
thẳng
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
10
19
9A1,2,3
Luyện tập
x
Máy chiếu, thớc
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
20
Trả bài kiểm tra chơng I
x
11
21
9A1,2,3
Đ2. Hàm số bậc nhất
x
Máy chiếu, th-
ớc
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
22
Luyện tập
x
Máy chiếu, th-
ớc
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
12
23
9A1,2,3
Đ3. Đồ thị hàm số y= ax+b
(a
0)
x
Máy chiếu, th-
ớc
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
24
9A1,2,3
Luyện tập
x
Máy chiếu, th-
ớc
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
13
25
9A1,2,3
Đ4. Đờng thẳng song song
và đờng thẳng cắt nhau
x
Máy chiếu, th-
ớc
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
26
Luyện tập
x
Máy chiếu, th-
ớc
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
Kế hoạch sử dụng đồ dùng môn Toán 9 Năm học : 2009-2010 Giáo viên : Lê Ngô Trung
14
27
9A1,2,3
Đ5. Hệ số góc của đờng
thẳng y= ax+b (a
0)
x
Máy chiếu, th-
ớc
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
28
Luyện tập
x
Máy chiếu, th-
ớc
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
15
29
9A1,2,3
Ôn tập chơng II
x
Máy chiếu, th-
ớc
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
30
Đ1. Phơng trình bậc nhất
hai ẩn
x
Máy chiếu, th-
ớc
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
16
31
9A1,2,3
Đ2. Hệ phơng trình bậc
nhất hai ẩn
x
Máy chiếu, thớc
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
32
Đ3. Giải hệ phơng trình
bằng phơng pháp thế
x
Máy chiếu, thớc
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
17
33
9A1,2,3
Luyện tập
x
Máy chiếu, thớc
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
34
Ôn tập học kỳ I
x
Máy chiếu, thớc
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
18
35-
36
9A1,2,3
Kiểm tra 90 phút học kỳ I
(cả đại số và hình học)
x Giấy kiểm tra 01 Đủ HS tự chuẩn bị.
Kế hoạch sử dụng đồ dùng môn Toán 9 Năm học : 2009-2010 Giáo viên : Lê Ngô Trung
37
Đ4. Giải hệ phơng trình
bằng phơng pháp cộng đại
số
x
Máy chiếu, thớc
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
19
38
9A1,2,3
Luyện tập
x
Máy chiếu, th-
ớc
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
39
Trả bài kiểm tra học kỳ I
x
40
9A1,2,3
Đ5. Giải bài toán bằng
cách lập hệ phơng trình
x
Máy chiếu, th-
ớc
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
20
41
Đ6. Giải bài toán bằng
cách lập hệ phơng trình
(tiếp)
x
Máy chiếu, th-
ớc
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
42
Luyện tập
x
Máy chiếu, thớc
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
21
43
9A1,2,3
Luyện tập
x
Máy chiếu, thớc
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
44
Ôn tập chơng III
x
Máy chiếu, thớc
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
22
45
9A1,2,3
Ôn tập chơng III (tiếp)
x Máy chiếu, thớc 2 Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
Kế hoạch sử dụng đồ dùng môn Toán 9 Năm học : 2009-2010 Giáo viên : Lê Ngô Trung
46
Kiểm tra chơng III
x
Bảng phụ
3
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
23
47
9A1,2,3
Đ1. Hàm số y=ax
2
(a
0).
x
Máy chiếu, thớc
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy
trong,
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
48
Trả bài kiểm tra chơng III
x
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
24
49
9A1,2,3
Luyện tập
x
Máy chiếu, thớc
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
50
9A1,2,3
Đ2. Đồ thị hàm số y=ax
2
(a
0).
x
Máy chiếu, thớc
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy
trong, vở ôly
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
25
51
9A1,2,3
Luyện tập
x
Máy chiếu, thớc
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy
trong, vở ôly
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
52
9A1,2,3
Đ3. Phơng trình bậc hai
một ẩn số
x
Máy chiếu, thớc
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
26
53
9A1,2,3
Luyện tập
x
Máy chiếu, thớc
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
54
9A1
Đ4. Công thức nghiệm của
phơng trình bậc hai
x
Máy chiếu
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
Kế hoạch sử dụng đồ dùng môn Toán 9 Năm học : 2009-2010 Giáo viên : Lê Ngô Trung
27
55
9A1,2,3
Luyện tập
x
Máy chiếu, thớc
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
56
9A1,2,3
Đ5. Công thức nghiệm thu
gọn
x
Máy chiếu, thớc
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
28
57
9A1,2,3
Luyện tập
x
Máy chiếu, thớc
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
58
9A1,2,3
Đ6. Hệ thức Vi-et và ứng
dụng
x
Máy chiếu, thớc
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
29
59
9A1,2,3
Luyện tập
x
Máy chiếu, thớc
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
60
9A1,2,3
Đ7.Phơng trình quy về ph-
ơng trình bậc hai
x
Máy chiếu, thớc
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
30
61
9A1,2,3
Luyện tập
x
Máy chiếu, thớc
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
31
62
9A1,2,3
Đ8. Giải bài toán bằng
cách lập phơng trình
x
Máy chiếu, thớc
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
32
63
9A1,2,3
Luyện tập
x
Máy chiếu, thớc
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
Kế hoạch sử dụng đồ dùng môn Toán 9 Năm học : 2009-2010 Giáo viên : Lê Ngô Trung
33
64
9A1,2,3
Ôn tập chơng IV
x
Máy chiếu, thớc
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
34
65
9A1,2,3
Ôn tập cuối năm
x
Máy chiếu, thớc
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
35
66
9A1,2,3
Ôn tập cuối năm
x
Máy chiếu, thớc
2
Đ
ủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng
TB, HS tự chuẩn bị.
36
67-
68
9A1,2,3
Kiểm tra cuối năm 90 phút
(cả đại số và hình học)
x
Giấy kiểm tra
3 Đủ
37
69-
70
9A1,2,3
Trả bài kiểm tra cuối năm
x
3 Đủ
Hiệu trởng duyệt Tổ trởng duyệt Ngời lập kế hoạch
Phần Hình học
Tuần
Tiết
theo
CT
Lớp Tên bài dạy
Địa điểm
dạy
Thiết bị cần sử dụng
Phơng án khắc
phục
Trên
lớp
Phòng
bộ
môn
Đối với giáo viên Đối với học sinh
Tên TB Số
cần
Số
có
Tên TB Số
cần
S
ố
có
1 1 9
Đ1. Một số hệ thức về cạnh
và đờng cao trong tam
giác vuô
x Máy chiếu, thớc
thẳng.
2 Đủ Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
Kế hoạch sử dụng đồ dùng môn Toán 9 Năm học : 2009-2010 Giáo viên : Lê Ngô Trung
2 9
Đ1. Một số hệ thức về cạnh
và đờng cao trong tam
giác vuông (tiếp)
x
Máy chiếu, thớc
thẳng.
2 Đủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
2
3,4 9
Luyện tập
x
Máy chiếu, thớc
thẳng.
2 Đủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
3 5
9
Đ2. Tỉ số lợng giác của góc
nhọn
x
Máy chiếu, thớc
2 Đủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
6
9
Đ2. Tỉ số lợng giác của góc
nhọn (tiếp)
x
Máy chiếu, thớc
thẳng.
2 Đủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
4 7
9 Luyện tập
x
Máy chiếu, thớc
2 Đủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
8
9
Đ3. Bảng lợng giác
x
Máy chiếu,
Bảng lợng giáci,
máy tính bỏ túi
3 Đủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong 3 Đủ
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
5 9
9
Luyện tập
x
Máy chiếu,
máy tính bỏ
túi
2 Đủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong 3 Đủ
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
10
9
Đ4. Một số hệ thức về cạnh
và góc trong tam giác
vuông
x
Máy chiếu,
máy tính bỏ
túi
2 Đủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
6 11
9
Đ4. Một số hệ thức về cạnh
và góc trong tam giác
vuông (tiếp)
x
Máy chiếu,
máy tính bỏ
túi
2 Đủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong
3 Đủ
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
12
9
Luyện tập
x
Máy chiếu,
máy tính bỏ
túi
2 Đủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong 3 Đủ
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
7 13
9
Luyện tập
x
Máy chiếu,
máy tính bỏ
túi
2 Đủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy trong 3 Đủ
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
14
9
Đ5. ứng dụng thực tế các tỉ
số lợng giác của góc nhọn,
thực hành ngoài trời
Ngoài
sân
Thuớc dây,
Giác kế
2 Đủ
Thớc dây,
giác kế, máy
tính.
3 Đủ Mợn Phòng TB
8 15
9
Đ5. ứng dụng thực tế các tỉ
số lợng giác của góc nhọn,
thực hành ngoài trời (tiếp)
Ngoài
sân
Thuớc dây,
Giác kế
2 Đủ
Thớc dây,
giác kế, máy
tính.
3 Đủ Mợn Phòng TB
16
9
Ôn tập chơng I (với sự trợ
giúp của máy tính bỏ túi)
x
Máy chiếu, máy
tính bỏ túi, thớc
thẳng
3 Đủ
Thớc kẻ, bút
dạ, giấy
trong, máy
tính.
4 Đủ
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
9 17 9 Ôn tập chơng I (với sự trợ
x
Máy chiếu, máy 3 Đủ Thớc kẻ, bút 4 Đủ GV :Mợn Phòng TB,
Kế hoạch sử dụng đồ dùng môn Toán 9 Năm học : 2009-2010 Giáo viên : Lê Ngô Trung
giúp của máy tính bỏ túi)
tính bỏ túi, thớc
thẳng
dạ, giấy
trong, máy
tính.
HS tự chuẩn bị.
18
9
Kiểm tra chơng I
x
Bảng phụ
3 Đủ
Giấy kiểm tra,
máy tính, thớc
kẻ
3 Đủ
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
10 19
9
Đ1. Sự xác định đờng tròn.
Tính chất đối xứng của đ-
ờng tròn
x
Máy chiếu, thớc
thẳng, Compa.
3 Đủ
Thớc kẻ, bút dạ,
giấy trong,
Com pa.
4
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
20
9
Đ1. Sự xác định đờng tròn.
Tính chất đối xứng của đ-
ờng tròn
x
Máy chiếu, thớc
thẳng, Compa.
3 Đủ
Thớc kẻ, bút dạ,
giấy trong,
Com pa.
4
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
11 21
9
Trả bài kiểm tra chơng I
x
22
9
Đ2. Đờng kính và dây của
đờng tròn
x
Máy chiếu, thớc
thẳng, Compa. 3 Đủ
Thớc kẻ, bút dạ,
giấy trong,
Com pa.
4
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
12 23
9
Đ3. Liên hệ giữa dây và
khoảng cách từ tâm đến
dây
x
Máy chiếu, thớc
thẳng, Compa.
3 Đủ
Thớc kẻ, bút dạ,
giấy trong,
Com pa.
4
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
24
9
Luyện tập
x
Máy chiếu, thớc
thẳng, Compa. 3 Đủ
Thớc kẻ, bút dạ,
giấy trong,
Com pa.
4
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
13 25
9
Đ4.Vị trí tơng đối của đ-
ờng thẳng và đờng tròn
x
Máy chiếu, thớc
thẳng, Compa. 3 Đủ
Thớc kẻ, bút dạ,
giấy trong,
Com pa.
4
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
26
9
Đ5. Các dấu hiệu nhận biết
tiếp tuyến của đờng tròn
x
Máy chiếu, thớc
thẳng, Compa. 3 Đủ
Thớc kẻ, bút dạ,
giấy trong,
Com pa.
4
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
14 27
9
Luyện tập
x
Máy chiếu, thớc
thẳng, Compa. 3 Đủ
Thớc kẻ, bút dạ,
giấy trong,
Com pa.
4
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
28
9
Đ6. Tính chất của hai tiếp
tuyến cắt nhau
x
Máy chiếu, thớc
thẳng, Compa. 3 Đủ
Thớc kẻ, bút dạ,
giấy trong,
Com pa.
4
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
15 29
9
Luyện tập
x
Máy chiếu, thớc
thẳng, Compa. 3 Đủ
Thớc kẻ, bút dạ,
giấy trong,
Com pa.
4
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
30
9
Đ7. Vị trí tơng đối của hai
đờng tròn
x
Máy chiếu, thớc
thẳng, Compa. 3 Đủ
Thớc kẻ, bút dạ,
giấy trong,
Com pa.
4
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
16 31 9
Đ8. Vị trí tơng đối của hai
x Máy chiếu, thớc 3 Đủ Thớc kẻ, bút dạ, 4 GV :Mợn Phòng TB,
Kế hoạch sử dụng đồ dùng môn Toán 9 Năm học : 2009-2010 Giáo viên : Lê Ngô Trung
đờng tròn (tiếp)
thẳng, Compa. giấy trong,
Com pa.
HS tự chuẩn bị.
17
32 9
Ôn tập học kỳ I
x
Máy chiếu, thớc
thẳng, Compa. 3 Đủ
Thớc kẻ, bút dạ,
giấy trong,
Com pa.
4
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
20 33
9
Trả bài kiểm tra học kỳ I
x
34
9
Luyện tập
x
Máy chiếu, thớc
thẳng, Compa. 3 Đủ
Thớc kẻ, bút dạ,
giấy trong,
Com pa.
4
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
21 35
9
Ôn tập chơng II
x
Máy chiếu, thớc
thẳng, Compa. 3 Đủ
Thớc kẻ, bút dạ,
giấy trong,
Com pa.
4
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
36
9
Ôn tập chơng II (tiếp)
x
Máy chiếu, thớc
thẳng, Compa. 3 Đủ
Thớc kẻ, bút dạ,
giấy trong,
Com pa.
4
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
22 37
9
Chơng III: Góc với đờng
tròn
Đ1. Góc ở tâm. Số đo cung
x
Máy chiếu, thớc
thẳng, Compa.
3 Đủ
Thớc kẻ, bút dạ,
giấy trong,
Com pa.
4
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
38
9
Luyện tập
x
Máy chiếu, thớc
thẳng, Compa. 3 Đủ
Thớc kẻ, bút dạ,
giấy trong,
Com pa.
4
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
23 39
9
Đ2. Liên hệ giữa cung và
dây
x
Máy chiếu, thớc
thẳng, Compa. 3 Đủ
Thớc kẻ, bút dạ,
giấy trong,
Com pa.
4
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
40
9
Đ3. Góc nội tiếp
x
Máy chiếu, thớc
thẳng, Compa. 3 Đủ
Thớc kẻ, bút dạ,
giấy trong,
Com pa.
4
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
24 41
9
Luyện tập
x
Máy chiếu, thớc
thẳng, Compa. 3 Đủ
Thớc kẻ, bút dạ,
giấy trong,
Com pa.
4
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
42
9
Đ4. Góc tạo bởi tia tiếp
tuyến và dây cung
x
Máy chiếu, thớc
thẳng, Compa. 3 Đủ
Thớc kẻ, bút dạ,
giấy trong,
Com pa.
4
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
25 43
9
Luyện tập
x
Máy chiếu, thớc
thẳng, Compa. 3 Đủ
Thớc kẻ, bút dạ,
giấy trong,
Com pa.
4
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
44
9
Đ5. Góc có đỉnh ở bên
trong đờng tròn. Góc có
đỉnh bên ngoài đờng tròn.
x
Máy chiếu, thớc
thẳng, Compa.
3 Đủ
Thớc kẻ, bút dạ,
giấy trong,
Com pa.
4
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
26 45 9 Luyện tập
x
Máy chiếu, thớc
thẳng, Compa.
3 Đủ Thớc kẻ, bút dạ,
giấy trong,
4 GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
Kế hoạch sử dụng đồ dùng môn Toán 9 Năm học : 2009-2010 Giáo viên : Lê Ngô Trung
Com pa.
46
9
Đ6. Cung chứa góc
x
Máy chiếu, thớc
thẳng, Compa. 3 Đủ
Thớc kẻ, bút dạ,
giấy trong,
Com pa.
4
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
27 47
9
Luyện tập
x
Máy chiếu, thớc
thẳng, Compa. 3 Đủ
Thớc kẻ, bút dạ,
giấy trong,
Com pa.
4
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
48
9
Đ7. Tứ giác nội tiếp
x
Máy chiếu, thớc
thẳng, Compa. 3 Đủ
Thớc kẻ, bút dạ,
giấy trong,
Com pa.
4
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
28 49
9
Luyện tập
x
Máy chiếu, thớc
thẳng, Compa. 3 Đủ
Thớc kẻ, bút dạ,
giấy trong,
Com pa.
4
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
50
9
Đ8. Đờng tròn ngoại tiếp.
Đờng tròn nội tiếp
x
Máy chiếu, thớc
thẳng, Compa. 3 Đủ
Thớc kẻ, bút dạ,
giấy trong,
Com pa.
4
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
29 51
9
Đ9. Độ dài đờng tròn, cung
tròn
x
Máy chiếu, thớc
thẳng, Compa. 3 Đủ
Thớc kẻ, bút dạ,
giấy trong,
Com pa.
4
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
52
9
Luyện tập
x
Máy chiếu, thớc
thẳng, Compa. 3 Đủ
Thớc kẻ, bút dạ,
giấy trong,
Com pa.
4
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
30 53
9
Đ10. Diện tích hình tròn,
hình quạt tròn
x
Máy chiếu, thớc
thẳng, Compa. 3 Đủ
Thớc kẻ, bút dạ,
giấy trong,
Com pa.
4
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
54
9
Luyện tập
x
Máy chiếu, thớc
thẳng, Compa. 3 Đủ
Thớc kẻ, bút dạ,
giấy trong,
Com pa.
4
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
55
9
Ôn tập chơng III với sự trợ
giúp của máy tính bỏ túi.
x
Máy chiếu, thớc
thẳng, Compa,
máy tính
4 Đủ
Thớc kẻ, bút dạ,
giấy trong,
Com pa.
4
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
31 56
9
Ôn tập chơng III với sự trợ
giúp của máy tính bỏ túi.
x
áy chiếu, thớc
thẳng, Compa,
máy tính
3 Đủ
Thớc kẻ, bút dạ,
giấy trong,
Com pa.
4
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
57
9
Kiểm tra chơng III
x
Bảng phụ
3 Đủ
Thớc kẻ, Com
pa, giấy
KTra,máy tính.
4
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
58
9
Đ1. Hình trụ. Diện tích
xung quanh và thể tích
hình trụ
x
Mô hình Hình
trụ.
2 Đủ
Thớc kẻ.
1
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
32 59 9 Luyện tập
x Máy chiếu, thớc 4 Đủ Thớc kẻ, bút dạ, 4 GV :Mợn Phòng TB,
Kế hoạch sử dụng đồ dùng môn Toán 9 Năm học : 2009-2010 Giáo viên : Lê Ngô Trung
thẳng, Compa,
máy tính
giấy trong,
Com pa.
HS tự chuẩn bị.
60
9
Trả bài kiểm tra chơng III.
x
61
9
Đ2. Hình nón. Hình nón
cụt. Diện tích xung quanh
và thể tích của hình nón,
hình nón cụt.
x
Mô hình hình
nón, hình nón
cụt.(cả mô hình
khai triển)
4 Đủ
Thớc kẻ.
1
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
33 62
9
Luyện tập
x
Mô hình hình
nón, hình nón
cụt.(cả mô hình
khai triển)
4 Đủ
Thớc kẻ.
1
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
63,64
9
Đ3. Hình cầu. Diện tích
mặt cầu và thể tích hình
cầu
x
Mô hình hình
cầu.
1 Đủ
Thớc kẻ.
1
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
34 65
9
Luyện tập
x
Máy chiếu, thớc
thẳng, máy
tính.
3 Đủ
Thớc kẻ, bút dạ,
giấy trong. 3
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
66
9
Ôn tập chơng IV
x
Mô hình hình
trụ, hình nón,
hình nón cụt,
hình cầu.
5 Đủ
Thớc kẻ.
1
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
67
9
Ôn tập chơng IV
x
Mô hình hình
trụ, hình nón,
hình nón cụt,
hình cầu.
5 Đủ
Thớc kẻ.
1
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
35
68
9
Ôn tập cuối năm
x
Máy chiếu, thớc
thẳng, Compa,
máy tính
4 Đủ
Thớc kẻ, bút dạ,
giấy trong,
Com pa.
4
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
69
9
Ôn tập cuối năm
x
Máy chiếu, thớc
thẳng, Compa,
máy tính
4 Đủ
Thớc kẻ, bút dạ,
giấy trong,
Com pa.
4
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
70
9
Ôn tập cuối năm
x
Máy chiếu, thớc
thẳng, Compa,
máy tính
4 Đủ
Thớc kẻ, bút dạ,
giấy trong,
Com pa.
4
GV :Mợn Phòng TB,
HS tự chuẩn bị.
Hiệu trởng duyệt Tổ trởng duyệt Ngời lập kế hoạch