Cụm động từ Nghĩa Cụm động từ Nghĩa
abide by
account for
agree with
amount to
approve of
ask for
belong to
break down
break into
bring about
bring up
build
upcall on
catch up with
cater for
check in
check out
close down
come across
deal with
depend on
get on/along
drop in
finish off
give up
go over
tuân theo
giải thích
đồng ý
lên đến
tán thành
yêu cầu
thuộc về
hỏng máy
đột nhập
mang lại
nuôi dưỡng
tích lũy
thăm viếng
đuổi kịp
phục vụ
làm thủ tục vào
làm thủ tục ra
dẹp tiệm
tình cờ gặp
xử lý
tùy thuộc vào
thỏa thuận
tạt vào thăm
kết thúc
bỏ
xem xét kỹ
go under
hand in
interfere with
laugh at
leave behind
let down
look after
look out
look forward to
look up
make up
provide with
put off
put up with
put out
quarrel with
relate to
rely on
show off
show up
take after
take off
turn in
turn out
turn up
write off
phá sản
nộp
cản trở
chế nhạo
để lại
làm thất vọng
chăm sóc
coi chừng
ngóng đợi
tra cứu
tạo thành
cung cấp
hoãn lại
chịu đựng
dập tắt
cãi lộn
liên hệ đến
tùy thuộc vào
khoe khoang
xuất hiện
trông giống
cất cánh
giao nộp
tắt
đến
làm hỏng nát