HA
HA
Ø
Ø
 
NH VI TO
NH VI TO
Å
Å
 
CH
CH
ÖÙ
ÖÙ
C
C
 
ORGANIZATIONAL BEHAVIOR
ORGANIZATIONAL BEHAVIOR
NGUYEÃN VAÊN THU
NGUYEÃN VAÊN THU
Ï
Ï
 
Y, MBA
Y, MBA
CH
CH
Ö
Ö
ÔNG 2
ÔNG 2
NH
NH
Ö
Ö
ÕNG CÔ SÔ
ÕNG CÔ SÔ
Û
Û 
CU
CU
Û
Û 
A 
A 
HA
HA
Ø
Ø 
NH VI CA
NH VI CA
Ù
Ù 
NHAÂN
NHAÂN
NGUYEN VAN THUY, MBA
NGUYEN VAN THUY, MBA
No
No
ä
ä 
i
i 
dung
dung
Đặc 
tính 
tiểu 
sử 
cá 
nhân
Biographical characteristics
Tính 
cánh
Personality
Giá
 trò, thái 
độ
Values, Attitude
Khả 
năng
Ability
Động 
lực
Motivation
Nhận 
thức
Perception
Học 
tập
Learning
QUYẾT ĐỊNH 
CÁ 
NHÂN
Individial
Decision
Making
NGUYEN VAN THUY, MBA
NGUYEN VAN THUY, MBA
1. 
1. 
Đ
Đ
A
A
Ë
Ë 
C T
C T
Í
Í
NH TIE
NH TIE
Å
Å 
U S
U S
Ử
Ử 
CU
CU
Û
Û 
A CA
A CA
Ù
Ù 
NHÂN
NHÂN 
Biographical characteristics
Tuo
Tuo
å
å
i
i
ta
ta
ù
ù
c
c
Giơ
Giơ
ù
ù
i
i
t
t
í
í
nh
nh
Thâm
Thâm
niên
niên
công
công
ta
ta
ù
ù
c
c
So
So
á
á
l
l
ư
ư
ơ
ơ
ï
ï
ng
ng
ng
ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i
i
pha
pha
û
û
i
i
nuôi
nuôi
d
d
ư
ư
ỡng
ỡng
T
T
ì
ì
nh
nh
tra
tra
ï
ï
ng
ng
gia
gia
đì
đì
nh
nh
NGUYEN VAN THUY, MBA
NGUYEN VAN THUY, MBA
2. T
2. T
NH CA
NH CA 
CH
CH 
Personality
Personality
T
T
ớ
ớ
nh
nh
ca
ca
ự
ự
ch
ch
la
la
ứ
ứ
mo
mo
ọ
ọ
t
t
to
to
ồ
ồ
ch
ch
ửự
ửự
c
c
naờng
naờng
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
ng
ng
ga
ga
ộ
ộ
n
n
lie
lie
n
n
vụ
vụ
ự
ự
i
i
he
he
ọ
ọ
tho
tho
ỏ
ỏ
ng
ng
taõm
taõm
ly
ly
ự
ự
ca
ca
ỷ
ỷ
u
u
ca
ca
ự
ự
nhaõn
nhaõn
ma
ma
ứ
ứ
he
he
ọ
ọ
tho
tho
ỏ
ỏ
ng
ng
na
na
ứ
ứ
y
y
xa
xa
ự
ự
c
c
ủ
ủ
ũnh
ũnh
nh
nh
ử
ử
ừng
ừng
s
s
ửù
ửù
ủ
ủ
ie
ie
u
u
ch
ch
ổ
ổ
nh
nh
tho
tho
ỏ
ỏ
ng
ng
nha
nha
ỏ
ỏ
t
t
cu
cu
ỷ
ỷ
a
a
ca
ca
ự
ự
nhaõn
nhaõn
ủ
ủ
o
o
ỏ
ỏ
i
i
vụ
vụ
ự
ự
i
i
moõi
moõi
tr
tr
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng
ng
cu
cu
ỷ
ỷ
a
a
anh
anh
ta
ta
T
T
ớ
ớ
nh
nh
ca
ca
ự
ự
ch
ch
la
la
ứ
ứ
s
s
ửù
ửù
ke
ke
ỏ
ỏ
t
t
hụ
hụ
ù
ù
p
p
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
c
c
ủ
ủ
a
a
ự
ự
o
o
ca
ca
ự
ự
c
c
ủ
ủ
a
a
ở
ở
c
c
ủ
ủ
ie
ie
ồ
ồ
m
m
taõm
taõm
ly
ly
ự
ự
o
o
ồ
ồ
n
n
ủ
ủ
ũnh
ũnh
cu
cu
ỷ
ỷ
a
a
con 
con 
ng
ng
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
i
i
, 
, 
nh
nh
ử
ử
ừng
ừng
ủ
ủ
a
a
ở
ở
c
c
ủ
ủ
ie
ie
ồ
ồ
m
m
na
na
ứ
ứ
y
y
quy
quy
ủ
ủ
ũnh
ũnh
ph
ph
ử
ử
ụng
ụng
th
th
ửự
ửự
c
c
ha
ha
ứ
ứ
nh
nh
vi 
vi 
ủ
ủ
ie
ie
ồ
ồ
n
n
h
h
ỡ
ỡ
nh
nh
cu
cu
ỷ
ỷ
a
a
ng
ng
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
i
i
ủ
ủ
o
o
ự
ự
trong
trong
ủ
ủ
ie
ie
u
u
kie
kie
ọ
ọ
n
n
, 
, 
hoa
hoa
ứ
ứ
n
n
ca
ca
ỷ
ỷ
nh
nh
nha
nha
ỏ
ỏ
t
t
ủ
ủ
ũnh
ũnh
, 
, 
the
the
ồ
ồ
hie
hie
ọ
ọ
n
n
tha
tha
ự
ự
i
i
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
cu
cu
ỷ
ỷ
a
a
ho
ho
ù
ù
ủ
ủ
o
o
ỏ
ỏ
i
i
vụ
vụ
ự
ự
i
i
the
the
ỏ
ỏ
giụ
giụ
ự
ự
i
i
xung
xung
quanh
quanh
va
va
ứ
ứ
ba
ba
ỷ
ỷ
n
n
thaõn
thaõn
.
.
NGUYEN VAN THUY, MBA
NGUYEN VAN THUY, MBA
T
T
ớ
ớ
nh
nh 
ca
ca
ự
ự
 ch
ch 
Personality
Personality
T
T
ớ
ớ
nh
nh
ca
ca
ự
ự
ch
ch
la
la
ứ
ứ
to
to
ồ
ồ
ng
ng
the
the
ồ
ồ
ca
ca
ự
ự
c
c
ca
ca
ự
ự
ch
ch
th
th
ửự
ửự
c
c
trong
trong
ủ
ủ
o
o
ự
ự
mo
mo
ọ
ọ
t
t
ca
ca
ự
ự
nhaõn
nhaõn
pha
pha
ỷ
ỷ
n
n
ửự
ửự
ng
ng
va
va
ứ
ứ
t
t
ử
ử
ụng
ụng
ta
ta
ự
ự
c
c
vụ
vụ
ự
ự
i
i
moõi
moõi
tr
tr
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng
ng
cu
cu
ỷ
ỷ
a
a
anh
anh
(
(
chũ
chũ
) 
) 
ta
ta
.
.
ẹ
ẹ
a
a
ở
ở
c
c
ủ
ủ
ie
ie
ồ
ồ
m
m
:
:
The
The
ồ
ồ
hie
hie
ọ
ọ
n
n
s
s
ửù
ửù
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
c
c
ủ
ủ
a
a
ự
ự
o
o
, 
, 
ca
ca
ự
ự
bie
bie
ọ
ọ
t
t
va
va
ứ
ứ
rieõng
rieõng
co
co
ự
ự
T
T
ử
ử
ụng
ụng
ủ
ủ
o
o
ỏ
ỏ
i
i
o
o
ồ
ồ
n
n
ủ
ủ
ũnh
ũnh
ụ
ụ
ỷ
ỷ
ca
ca
ự
ự
c
c
ca
ca
ự
ự
nhaõn
nhaõn
ẹử
ẹử
ụ
ụ
ù
ù
c
c
the
the
ồ
ồ
hie
hie
ọ
ọ
n
n
mo
mo
ọ
ọ
t
t
ca
ca
ự
ự
ch
ch
co
co
ự
ự
he
he
ọ
ọ
tho
tho
ỏ
ỏ
ng
ng
trong
trong
ca
ca
ự
ự
c
c
ha
ha
ứ
ứ
nh
nh
vi, 
vi, 
ha
ha
ứ
ứ
nh
nh
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
ng
ng
cu
cu
ỷ
ỷ
a
a
ca
ca
ự
ự
nhaõn
nhaõn
NGUYEN VAN THUY, MBA
NGUYEN VAN THUY, MBA
T
T
ớ
ớ
nh
nh 
ca
ca
ự
ự 
ch
ch 
Personality
Personality
Khi
Khi
xem
xem
xe
xe
ự
ự
t
t
, 
, 
ủ
ủ
a
a
ự
ự
nh
nh
gia
gia
ự
ự
t
t
ớ
ớ
nh
nh
ca
ca
ự
ự
ch
ch
ca
ca
n
n
quan
quan
taõm
taõm
:
:
Pha
Pha
ỷ
ỷ
n
n
ửự
ửự
ng
ng
, 
, 
t
t
ử
ử
ụng
ụng
ta
ta
ự
ự
c
c
cu
cu
ỷ
ỷ
a
a
ca
ca
ự
ự
nhaõn
nhaõn
vụ
vụ
ự
ự
i
i
tra
tra
ự
ự
ch
ch
nhie
nhie
ọ
ọ
m
m
va
va
ứ
ứ
ngh
ngh
ú
ú
a
a
vu
vu
ù
ù
ma
ma
ứ
ứ
ho
ho
ù
ù
ủ
ủ
a
a
ỷ
ỷ
m
m
nha
nha
ọ
ọ
n
n
Pha
Pha
ỷ
ỷ
n
n
ửự
ửự
ng
ng
t
t
ử
ử
ụng
ụng
ta
ta
ự
ự
c
c
vụ
vụ
ự
ự
i
i
nh
nh
ử
ử
ừng
ừng
ng
ng
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
i
i
xung
xung
quanh
quanh
Pha
Pha
ỷ
ỷ
n
n
ửự
ửự
ng
ng
t
t
ử
ử
ụng
ụng
ta
ta
ự
ự
c
c
vụ
vụ
ự
ự
i
i
ch
ch
ớ
ớ
nh
nh
ba
ba
ỷ
ỷ
n
n
thaõn
thaõn
cu
cu
ỷ
ỷ
a
a
ca
ca
ự
ự
nhaõn
nhaõn
Ca
Ca
ự
ự
c
c
ye
ye
ỏ
ỏ
u
u
to
to
ỏ
ỏ
xa
xa
ự
ự
c
c
ủ
ủ
ũnh
ũnh
t
t
ớ
ớ
nh
nh
ca
ca
ự
ự
ch
ch
Di
Di
truye
truye
n
n
Moõi
Moõi
tr
tr
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
ng
ng
T
T
ỡ
ỡ
nh
nh
huo
huo
ỏ
ỏ
ng
ng
cu
cu
ù
ù
the
the
ồ
ồ
NGUYEN VAN THUY, MBA
NGUYEN VAN THUY, MBA
K
K
í
í
n
n 
đ
đ
a
a
ù
ù 
o
o 
(cool)
(cool)
Cơ
Cơ
û
û 
mơ
mơ
û
û 
(Warm)
(Warm)
Ke
Ke
ù
ù 
m
m 
thông
thông 
minh
minh 
(
(
conrete
conrete
-
-
thinking)
thinking)
Thông
Thông 
minh
minh 
hơn
hơn 
(Abstract
(Abstract
-
-
thinking)
thinking)
Bò
Bò 
chi 
chi 
pho
pho
á
á 
i
i 
bơ
bơ
û
û 
i
i 
ca
ca
û
û 
m
m 
gia
gia
ù
ù 
c
c
O
O
Å
Å 
n
n 
đ
đ
ònh
ònh 
(Emotionally stable)
(Emotionally stable)
Dễ
Dễ 
phu
phu
ï
ï 
c
c 
tu
tu
ø
ø 
ng
ng 
(Submissive)
(Submissive)
Tho
Tho
á
á 
ng
ng
 trò
trò 
(Dominant)
(Dominant)
Nghiêm
Nghiêm 
tro
tro
ï
ï 
ng
ng 
(Sober)
(Sober)
Vui
Vui 
ve
ve
û
û 
, 
, 
thoa
thoa
û
û 
i
i 
ma
ma
ù
ù 
i
i 
(Enthusiastic)
(Enthusiastic)
Th
Th
ự
ự
c
c 
du
du
ï
ï 
ng
ng 
(Expedient)
(Expedient)
Ta
Ta
ä
ä 
n
n 
tâm
tâm 
(Conscientious)
(Conscientious)
Ru
Ru
ï
ï 
t
t 
re
re
ø
ø 
, 
, 
nhu
nhu
ù
ù 
t
t 
nha
nha
ù
ù 
t
t 
(Shy) 
(Shy) 
Ma
Ma
ï
ï 
o
o 
hie
hie
å
å 
m
m 
(Bold)
(Bold)
C
C
ứ
ứ
ng
ng 
ra
ra
é
é 
n
n 
(Tough
(Tough
-
-
minded)
minded)
Nha
Nha
ï
ï 
y
y 
ca
ca
û
û 
m
m 
(Tender
(Tender
-
-
minded)
minded)
Tha
Tha
ä
ä 
t
t 
tha
tha 
(Trusting)
(Trusting)
Đ
Đ
a
a 
nghi
nghi
, 
, 
ma
ma
ä
ä 
p
p 
mơ
mơ
ø
ø 
(Suspicious)
(Suspicious)
Th
Th
ự
ự
c
c 
te
te
á
á 
(
(
Pratical
Pratical
)
)
Mơ
Mơ 
mo
mo
ä
ä 
ng
ng 
(Imaginative)
(Imaginative)
Tha
Tha
ú
ú 
ng
ng 
tha
tha
é
é 
n
n 
(Forthright)
(Forthright)
Khôn
Khôn 
ngoan
ngoan
, 
, 
sa
sa
é
é 
c
c 
sa
sa
û
û 
o
o 
(Shrewd)
(Shrewd)
T
T
ự
ự 
tin (Self 
tin (Self 
–
– 
assured)
assured)
Tri 
Tri 
gia
gia
ù
ù
 c
c
, 
, 
tr
tr
ự
ự
c
c 
gia
gia
ù
ù 
c
c 
(Apprehensive)
(Apprehensive)
Ba
Ba
û
û 
o
o 
thu
thu
û
û 
(Conservative)
(Conservative)
Th
Th
ự
ự
c
c 
nghie
nghie
ä
ä 
m
m 
(Experimenting)
(Experimenting)
Phu
Phu
ï
ï 
thuo
thuo
ä
ä 
c
c 
va
va
ø
ø 
o
o 
nho
nho
ù
ù 
m
m 
(Group
(Group
-
-
orientate)
orientate)
Đ
Đ
o
o
ä
ä 
c
c 
la
la
ä
ä 
p
p
, 
, 
t
t
ự
ự 
chu
chu
û
û 
(Self
(Self
-
-
sufficient)
sufficient)
Không
Không 
bie
bie
á
á 
t
t 
kie
kie
å
å 
m
m 
soa
soa
ù
ù 
t
t
Bie
Bie
á
á 
t
t 
kie
kie
å
å 
m
m 
soa
soa
ù
ù 
t
t 
(controlled)
(controlled)
Thoa
Thoa
û
û
 i
i 
ma
ma
ù
ù 
i
i 
(Relaxed)
(Relaxed)
Căng
Căng 
tha
tha
ú
ú 
ng
ng 
(Tense)
(Tense)
16
Nhân
Tố
Trong
Phân
Tích
Tính
Cách
Của
Cattell
NGUYEN VAN THUY, MBA
NGUYEN VAN THUY, MBA
Trên
Trên 
cơ
cơ 
sơ
sơ
û
û 
ca
ca
ù
ù 
c
c 
đ
đ
a
a
ë
ë 
c
c 
t
t
í
í
nh
nh 
cu
cu
û
û 
a
a 
he
he
ä
ä 
tha
tha
à
à 
n
n 
kinh
kinh
Đ
Đ
ie
ie
å
å 
m
m 
đ
đ
a
a
ï
ï 
m
m
, 
, 
b
b
ì
ì
nh
nh 
t
t
ó
ó
nh
nh
, 
, 
t
t
ự
ự 
tin, tin 
tin, tin 
ca
ca
ä
ä 
y
y
, 
, 
th
th
í
í
ch
ch 
ứ
ứ
ng
ng
, 
, 
la
la
ï
ï 
nh
nh 
nha
nha
ï
ï 
t
t
, 
, 
nhu
nhu
ù
ù 
t
t 
nha
nha
ù
ù 
t
t
, 
, 
bẽn
bẽn 
lẽn
lẽn
Căng
Căng 
tha
tha
ú
ú 
ng
ng
, 
, 
dễ
dễ 
bò
bò 
k
k
í
í
ch
ch 
đ
đ
o
o
ä
ä 
ng
ng
, 
, 
không
không
 o
o
å
å 
n
n 
đ
đ
ònh
ònh
, 
, 
la
la
ï
ï 
nh
nh 
nha
nha
ï
ï 
t
t
, 
, 
nhu
nhu
ù
ù 
t
t 
nha
nha
ù
ù 
t
t
, 
, 
bẽn
bẽn 
lẽn
lẽn
H
H
Ư
Ư
Ơ
Ơ
Ù
Ù 
NG 
NG 
NO
NO
Ä
Ä 
I 
I 
Introvert
Introvert
Đ
Đ
ie
ie
à
à 
m
m 
đ
đ
a
a
ï
ï
 m
m
, 
, 
b
b
ì
ì
nh
nh 
t
t
ó
ó
nh
nh
, 
, 
t
t
ự
ự 
tin, tin 
tin, tin 
ca
ca
ä
ä 
y
y
, 
, 
th
th
í
í
ch
ch 
ứ
ứ
ng
ng
, 
, 
no
no
à
à 
ng
ng 
ha
ha
ä
ä 
u
u
, 
, 
xã
xã 
ho
ho
ä
ä 
i
i
, 
, 
phu
phu
ï
ï 
thuo
thuo
ä
ä 
c
c
Căng
Căng 
tha
tha
ú
ú 
ng
ng
, 
, 
dễ
dễ 
bò
bò 
k
k
í
í
ch
ch 
đ
đ
o
o
ä
ä 
ng
ng
, 
, 
không
không 
o
o
å
å 
n
n 
đ
đ
ònh
ònh
, 
, 
no
no
à
à 
ng
ng
 ha
ha
ä
ä 
u
u
, 
, 
xã
xã 
ho
ho
ä
ä 
i
i
, 
, 
phu
phu
ï
ï 
thuo
thuo
ä
ä 
c
c
H
H
Ư
Ư
Ơ
Ơ
Ù
Ù 
NG 
NG 
NGOA
NGOA
Ï
Ï 
I
I
Extrovert
Extrovert
O
O
Å
Å 
N 
N 
Đ
Đ
ỊNH
ỊNH
Emotionally Stable
Emotionally Stable
KHÔNG O
KHÔNG O
Å
Å 
N 
N 
Đ
Đ
ỊNH
ỊNH
Emotionally Unstable
Emotionally Unstable
NGUYEN VAN THUY, MBA
NGUYEN VAN THUY, MBA
T
T
NH CA
NH CA
 CH
CH 
Treõn
Treõn 
cụ
cụ 
sụ
sụ
ỷ
ỷ 
ca
ca
ự
ự 
c
c 
ủ
ủ
a
a
ở
ở 
c
c 
t
t
ớ
ớ
nh
nh 
cu
cu
ỷ
ỷ 
a
a 
he
he
ọ
ọ 
tha
tha 
n
n
 kinh
kinh
M
M
ửự
ửự
c
c
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
t
t
ửù
ửù
chu
chu
ỷ
ỷ
ẹ
ẹ
ũnh
ũnh
h
h
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự
ng
ng
tha
tha
ứ
ứ
nh
nh
t
t
ửù
ửù
u
u
ẹ
ẹ
o
o
ọ
ọ
c
c
ủ
ủ
oa
oa
ự
ự
n
n
Th
Th
ửù
ửù
c
c
du
du
ù
ù
ng
ng
Ma
Ma
ù
ù
o
o
hie
hie
ồ
ồ
m
m
, 
, 
cha
cha
ỏ
ỏ
p
p
nha
nha
ọ
ọ
n
n
ru
ru
ỷ
ỷ
i
i
ro
ro
NGUYEN VAN THUY, MBA
NGUYEN VAN THUY, MBA
Moõ
Moõ 
h
h
ỡ
ỡ
nh
nh 
5 
5 
t
t
ớ
ớ
nh
nh 
ca
ca
ự
ự 
ch
ch 
chu
chu
ỷ
ỷ 
ye
ye
ỏ
ỏ 
u
u
T 
T 
NHIE
NHIE 
U 
U 
Cụ
Cụ
ỷ
ỷ 
i
i
 mụ
mụ
ỷ
ỷ 
(Openness)
(Openness)
H
H
ệ
ệ
ễ
ễ 
NG NO
NG NO 
I
I
H
H
ử
ử
ụ
ụ
ự
ự 
ng
ng 
ngoa
ngoa
ù
ù 
i
i 
(Extrovert)
(Extrovert)
H
H
ệ
ệ
ễ
ễ 
NG NGOA
NG NGOA
ẽ
ẽ 
I
I
KE
KE 
M
M
TO
TO 
T
T
Che
Che
ỏ
ỏ 
ng
ng
ửù
ửù 
ủử
ủử
ụ
ụ
ù
ù 
c
c 
t
t
ỡ
ỡ
nh
nh 
ca
ca
ỷ
ỷ 
m
m 
(Negative 
(Negative 
Emotionallity
Emotionallity
)
)
THIE
THIE
 U TRA
U TRA 
CH NHIE
CH NHIE 
M
M
TRA
TRA 
CH NHIE
CH NHIE 
M CAO
M CAO
Ta
Ta
ọ
ọ
 n
n 
taõm
taõm 
(Conscientiousness)
(Conscientiousness)
THA
THA 
P
P
CAO
CAO
Chia
Chia 
se
se
ỷ
ỷ 
y
y
ự
ự
 kie
kie
ỏ
ỏ 
n
n 
(Agreeableness)
(Agreeableness)
NGUYEN VAN THUY, MBA
NGUYEN VAN THUY, MBA
3. NĂNG
3. NĂNG 
L
L
Ự
Ự
C 
C 
(Ability)
(Ability)
NĂNG LỰC
Mức 
độ 
khả
 năng 
của 
cá 
nhân 
để 
thực 
hiện
Các 
nhiệm 
vụ 
khác 
nhau 
trong 
một 
công 
việc
NĂNG LỰC TRÍ 
TUỆ
Mức 
độ 
khả 
năng 
của 
cá 
nhân 
để
thực 
hiện 
hành 
động 
thần 
kinh
NGUYEN VAN THUY, MBA
NGUYEN VAN THUY, MBA
Năng
Năng 
l
l
ự
ự
c
c 
tr
tr
í
í 
tue
tue
ä
ä 
Intellectual Ability
Intellectual Ability
NĂNG L
NĂNG L
Ự
Ự
C TR
C TR
Í
Í 
TUE
TUE
Ä
Ä 
THE
THE
Å
Å 
HIE
HIE
Ä
Ä 
N 4 LOA
N 4 LOA
Ï
Ï 
I :
I :
Tr
Tr
í
í
tue
tue
ä
ä
nha
nha
ä
ä
n
n
th
th
ứ
ứ
c
c
: qua 
: qua 
ca
ca
ù
ù
c
c
ba
ba
ø
ø
i
i
tra
tra
é
é
c
c
nghie
nghie
ä
ä
m
m
(test) 
(test) 
ttruye
ttruye
à
à
n
n
tho
tho
á
á
ng
ng
Tr
Tr
í
í
tue
tue
ä
ä
xã
xã
ho
ho
ä
ä
i
i
: 
: 
kha
kha
û
û
năng
năng
giao
giao
tie
tie
á
á
p
p
Tr
Tr
í
í
tue
tue
ä
ä
t
t
ì
ì
nh
nh
ca
ca
û
û
m
m
: 
: 
kha
kha
û
û
năng
năng
xa
xa
ù
ù
c
c
đ
đ
ònh
ònh
, 
, 
hie
hie
å
å
u
u
va
va
ø
ø
la
la
ø
ø
m
m
chu
chu
û
û
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c
c
t
t
ì
ì
nh
nh
ca
ca
û
û
m
m
, 
, 
ca
ca
û
û
m
m
xu
xu
ù
ù
c
c
Tr
Tr
í
í
tue
tue
ä
ä
văn
văn
hoa
hoa
ù
ù
: 
: 
nha
nha
ä
ä
n
n
bie
bie
á
á
t
t
s
s
ự
ự
dò
dò
bie
bie
ä
ä
t
t
gi
gi
ư
ư
õa
õa
ca
ca
ù
ù
c
c
ne
ne
à
à
n
n
văn
văn
hoa
hoa
ù
ù
va
va
ø
ø
ha
ha
ø
ø
nh
nh
đ
đ
o
o
ä
ä
ng
ng
sao
sao
cho
cho
tha
tha
ø
ø
nh
nh
công
công
trong
trong
mo
mo
ä
ä
t
t
môi
môi
tr
tr
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
đ
đ
a
a
văn
văn
hoa
hoa
ù
ù
NGUYEN VAN THUY, MBA
NGUYEN VAN THUY, MBA
Naờng
Naờng 
l
l
ửù
ửù
c
c 
the
the
ồ
ồ 
cha
cha
ỏ
ỏ 
t
t 
Physical 
Physical 
Ability
Ability
Kha
Kha
ỷ
ỷ
naờng
naờng
ủ
ủ
e
e
ồ
ồ
th
th
ửù
ửù
c
c
hie
hie
ọ
ọ
n
n
ca
ca
ự
ự
c
c
nhie
nhie
ọ
ọ
m
m
vu
vu
ù
ù
ủ
ủ
o
o
ứ
ứ
i
i
ho
ho
ỷ
ỷ
i
i
s
s
ửự
ửự
c
c
chũu
chũu
ủửù
ủửù
ng
ng
, 
, 
s
s
ửù
ửù
de
de
ỷ
ỷ
o
o
dai
dai
, 
, 
s
s
ửự
ửự
c
c
ma
ma
ù
ù
nh
nh
va
va
ứ
ứ
nh
nh
ử
ử
ừng
ừng
ủ
ủ
a
a
ở
ở
c
c
t
t
ớ
ớ
nh
nh
t
t
ử
ử
ụng
ụng
t
t
ử
ử
S
S
ửự
ửự
c
c
ba
ba
ọ
ọ
t
t
Be
Be
n
n
b
b
ổ
ổ
Chaõn
Chaõn
tay
tay
khe
khe
ự
ự
o
o
le
le
ự
ự
o
o
Ma
Ma
ù
ù
nh
nh
chaõn
chaõn
ma
ma
ù
ù
nh
nh
tay
tay
NGUYEN VAN THUY, MBA
NGUYEN VAN THUY, MBA
9 
9 
naờng
naờng
 l
l
ửù
ửù
c
c 
the
the
ồ
ồ 
cha
cha
ỏ
ỏ 
t
t 
cụ
cụ 
ba
ba
ỷ
ỷ 
n
n
Ca
Ca
ự
ự
c
c
ye
ye
ỏ
ỏ
u
u
to
to
ỏ
ỏ
s
s
ửự
ửự
c
c
ma
ma
ù
ù
nh
nh
S
S
ửự
ửự
c
c
ma
ma
ù
ù
nh
nh
ve
ve
s
s
ửù
ửù
de
de
ỷ
ỷ
o
o
dai
dai
S
S
ửự
ửự
c
c
ma
ma
ù
ù
nh
nh
co
co
ự
ự
t
t
ớ
ớ
nh
nh
naờng
naờng
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
ng
ng
S
S
ửự
ửự
c
c
ma
ma
ù
ù
nh
nh
cu
cu
ỷ
ỷ
a
a
cụ
cụ
the
the
ồ
ồ
S
S
ửự
ửự
c
c
ma
ma
ù
ù
nh
nh
co
co
ỏ
ỏ
ủ
ủ
ũnh
ũnh
S
S
ửự
ửự
c
c
ma
ma
ù
ù
nh
nh
co
co
ự
ự
t
t
ớ
ớ
nh
nh
bu
bu
ứ
ứ
ng
ng
no
no
ồ
ồ
Ca
Ca
ự
ự
c
c
ye
ye
ỏ
ỏ
u
u
to
to
ỏ
ỏ
naờng
naờng
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
ng
ng
Quy
Quy
moõ
moõ
naờng
naờng
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
ng
ng
ẹ
ẹ
o
o
ọ
ọ
linh
linh
hoa
hoa
ù
ù
t
t
cu
cu
ỷ
ỷ
a
a
naờng
naờng
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
ng
ng
Ca
Ca
ự
ự
c
c
ye
ye
ỏ
ỏ
u
u
to
to
ỏ
ỏ
kha
kha
ự
ự
c
c
Ke
Ke
ỏ
ỏ
t
t
hụ
hụ
ù
ù
p
p
ca
ca
ự
ự
c
c
bo
bo
ọ
ọ
pha
pha
ọ
ọ
n
n
cụ
cụ
the
the
ồ
ồ
Caõn
Caõn
ba
ba
ố
ố
ng
ng
S
S
ửù
ửù
chũu
chũu
ủửù
ủửù
ng
ng
, 
, 
o
o
ồ
ồ
n
n
ủ
ủ
ũnh
ũnh
NGUYEN VAN THUY, MBA
NGUYEN VAN THUY, MBA
Phu
Phu
ø
ø 
hơ
hơ
ï
ï 
p
p 
gi
gi
ư
ư
õa
õa 
năng
năng 
l
l
ự
ự
c
c 
va
va
ø
ø 
công
công 
vie
vie
ä
ä 
c
c 
The Ability 
The Ability 
–
– 
Job Fit
Job Fit
Ability – 
Job fit
Nănglựccủa
người 
nhân 
viên
Yêu 
cầu 
của
công 
việc
NGUYEN VAN THUY, MBA
NGUYEN VAN THUY, MBA
Ca
Ca
ỷ
ỷ 
m xu
m xu
ự
ự 
c 
c 
(
(
Emotional
Emotional
)
)
Ca
Ca
ỷ
ỷ
m
m
xu
xu
ự
ự
c
c
la
la
ứ
ứ
nh
nh
ử
ử
ừng
ừng
rung 
rung 
ca
ca
ỷ
ỷ
m
m
cu
cu
ỷ
ỷ
a
a
con 
con 
ng
ng
ử
ử
ụ
ụ
ứ
ứ
i
i
vụ
vụ
ự
ự
i
i
nh
nh
ử
ử
ừng
ừng
s
s
ửù
ửù
va
va
ọ
ọ
t
t
, 
, 
hie
hie
ọ
ọ
n
n
t
t
ử
ử
ụ
ụ
ù
ù
ng
ng
co
co
ự
ự
lieõn
lieõn
quan
quan
ủ
ủ
e
e
ỏ
ỏ
n
n
vie
vie
ọ
ọ
c
c
thoa
thoa
ỷ
ỷ
maừn
maừn
hay 
hay 
khoõng
khoõng
thoa
thoa
ỷ
ỷ
maừn
maừn
nhu
nhu
ca
ca
u
u
Taõm
Taõm
tra
tra
ù
ù
ng
ng
(Moods)
(Moods)
T
T
ỡ
ỡ
nh
nh
ca
ca
ỷ
ỷ
m
m
la
la
ứ
ứ
nh
nh
ử
ử
ừng
ừng
rung 
rung 
ca
ca
ỷ
ỷ
m
m
trụ
trụ
ỷ
ỷ
neõn
neõn
o
o
ồ
ồ
ng
ng
ủ
ủ
ũnh
ũnh
, 
, 
beõn
beõn
v
v
ử
ử
ừng
ừng
va
va
ứ
ứ
ke
ke
ự
ự
o
o
da
da
ứ
ứ
i
i
NGUYEN VAN THUY, MBA
NGUYEN VAN THUY, MBA
Ne
Ne
ù
ù 
t
t 
ma
ma
ë
ë 
t
t 
chye
chye
å
å 
n
n 
ta
ta
û
û 
i
i 
ca
ca
û
û 
m
m 
xu
xu
ù
ù 
c
c
NGUYEN VAN THUY, MBA
NGUYEN VAN THUY, MBA
Giơ
Giơ
ù
ù 
i
i 
t
t
í
í
nh
nh 
va
va
ø
ø 
ca
ca
û
û 
m
m 
xu
xu
ù
ù 
c
c
PHU
PHU
Ï
Ï 
N
N
Ư
Ư
Õ
Õ
Co
Co
ù
ù
the
the
å
å
the
the
å
å
hie
hie
ä
ä
n
n
ra
ra
ơ
ơ
û
û
m
m
ứ
ứ
c
c
nhie
nhie
à
à
u
u
hơn
hơn
ve
ve
à
à
ma
ma
ë
ë
t
t
ca
ca
û
û
m
m
xu
xu
ù
ù
c
c
Nha
Nha
ä
ä
n
n
bie
bie
á
á
t
t
ve
ve
à
à
ca
ca
û
û
m
m
xu
xu
ù
ù
c
c
ma
ma
ï
ï
nh
nh
mẽ
mẽ
hơn
hơn
The
The
å
å
hie
hie
ä
ä
n
n
ca
ca
û
û
m
m
xu
xu
ù
ù
c
c
th
th
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
xuyên
xuyên
hơn
hơn
Ca
Ca
û
û
m
m
tha
tha
á
á
y
y
thoa
thoa
û
û
i
i
ma
ma
ù
ù
i
i
hơn
hơn
trong
trong
vie
vie
ä
ä
c
c
the
the
å
å
hie
hie
ä
ä
n
n
ca
ca
û
û
m
m
xu
xu
ù
ù
c
c
Nha
Nha
ä
ä
n
n
bie
bie
á
á
t
t
ca
ca
û
û
m
m
xu
xu
ù
ù
c
c
cu
cu
û
û
a
a
ng
ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i
i
kha
kha
ù
ù
c
c
to
to
á
á
t
t
hơn
hơn
NAM GIƠ
NAM GIƠ
Ù
Ù 
I 
I 
Tin 
Tin 
ra
ra
è
è
ng
ng
the
the
å
å
hie
hie
ä
ä
n
n
ca
ca
û
û
m
m
xu
xu
ù
ù
c
c
la
la
ø
ø
không
không
phu
phu
ø
ø
hơ
hơ
ï
ï
p
p
vơ
vơ
ù
ù
i
i
h
h
ì
ì
nh
nh
a
a
û
û
nh
nh
cu
cu
û
û
a
a
ng
ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i
i
đ
đ
a
a
ø
ø
n
n
ông
ông
Kho
Kho
ù
ù
khăn
khăn
hơn
hơn
trong
trong
nha
nha
ä
ä
n
n
bie
bie
á
á
t
t
ca
ca
û
û
m
m
xu
xu
ù
ù
c
c
cu
cu
û
û
a
a
nh
nh
ư
ư
õng
õng
ng
ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i
i
kha
kha
ù
ù
c
c
Co
Co
ù
ù
í
í
t
t
nhu
nhu
ca
ca
à
à
u
u
trong
trong
vie
vie
ä
ä
c
c
theo
theo
đ
đ
uo
uo
å
å
i
i
s
s
ự
ự
cha
cha
á
á
p
p
nha
nha
ä
ä
n
n
ba
ba
è
è
ng
ng
vie
vie
ä
ä
c
c
the
the
å
å
hie
hie
ä
ä
n
n
ra
ra
ca
ca
û
û
m
m
xu
xu
ù
ù
c
c
t
t
í
í
ch
ch
c
c
ự
ự
c
c
NGUYEN VAN THUY, MBA
NGUYEN VAN THUY, MBA
ệự
ệự
ng
ng 
du
du
ù
ù 
ng
ng 
cu
cu
ỷ
ỷ 
a
a 
ca
ca
ỷ
ỷ 
m
m 
xu
xu
ự
ự 
c
c
Naờng
Naờng
l
l
ửù
ửù
c
c
va
va
ứ
ứ
tuye
tuye
ồ
ồ
n
n
l
l
ửù
ửù
a
a
Ra 
Ra 
quye
quye
ỏ
ỏ
t
t
ủ
ủ
ũnh
ũnh
ẹ
ẹ
o
o
ọ
ọ
ng
ng
vieõn
vieõn
Laừnh
Laừnh
ủ
ủ
a
a
ù
ù
o
o
Xung
Xung
ủ
ủ
o
o
ọ
ọ
t
t
gi
gi
ử
ử
ừa
ừa
ca
ca
ự
ự
c
c
ca
ca
ự
ự
nhaõn
nhaõn
Nh
Nh
ử
ử
ừng
ừng
ha
ha
ứ
ứ
nh
nh
vi 
vi 
la
la
m
m
la
la
ù
ù
c
c
tụ
tụ
ỷ
ỷ
nụi
nụi
la
la
ứ
ứ
m
m
vie
vie
ọ
ọ
c
c
NGUYEN VAN THUY, MBA
NGUYEN VAN THUY, MBA
4. GIA
4. GIA
Ù
Ù 
TRỊ VA
TRỊ VA
Ø
Ø 
THA
THA
Ù
Ù 
I 
I 
Đ
Đ
O
O
Ä
Ä 
(Values, Attitudes)
(Values, Attitudes)
Ba
Ba
ï
ï
n
n
va
va
ø
ø
o
o
la
la
ø
ø
m
m
cho
cho
mo
mo
ä
ä
t
t
công
công
ty
ty
va
va
ø
ø
ba
ba
ï
ï
n
n
ngh
ngh
ó
ó
ra
ra
è
è
ng
ng
“
“
h
h
ư
ư
ơ
ơ
û
û
ng
ng
thu
thu
ø
ø
lao
lao
theo
theo
ke
ke
á
á
t
t
qua
qua
û
û
th
th
ự
ự
c
c
hie
hie
ä
ä
n
n
công
công
vie
vie
ä
ä
c
c
nh
nh
ư
ư
ng
ng
công
công
ty
ty
la
la
ï
ï
i
i
tra
tra
û
û
l
l
ư
ư
ơng
ơng
theo
theo
thâm
thâm
niên
niên
”
”
Tha
Tha
ù
ù
i
i
đ
đ
o
o
ä
ä
cu
cu
û
û
a
a
ba
ba
ï
ï
n
n
? . . . . . . 
? . . . . . . 
Đ
Đ
o
o
ä
ä
ng
ng
cơ
cơ
cu
cu
û
û
a
a
ba
ba
ï
ï
n
n
? . . . . . 
? . . . . . 
Nha
Nha
ä
ä
n
n
th
th
ứ
ứ
c
c
cu
cu
û
û
a
a
ba
ba
ï
ï
n
n
? . . . . .
? . . . . .
Đặc 
tính 
tiểu 
sử 
cá 
nhân
Biographical 
Characteristics
Tính 
cánh
Personality
Giá 
trò, thái 
độ
Values, Attitude
Động 
lực
Motivation
Nhận 
thức
Perception
QUYẾT ĐỊNH 
CÁ 
NHÂN
Individial
Decision
Making
NGUYEN VAN THUY, MBA
NGUYEN VAN THUY, MBA
GIA
GIA
Ù
Ù 
TRỊ
TRỊ 
(
(
Values
Values
)
)
Nh
Nh
ư
ư
õng gia
õng gia
ù
ù
trò the
trò the
å
å
hie
hie
ä
ä
n nh
n nh
ư
ư
õng 
õng 
pha
pha
ù
ù
n quye
n quye
á
á
t cơ 
t cơ 
ba
ba
û
û
n
n
ve
ve
à
à
ca
ca
ù
ù
c da
c da
ï
ï
ng cu
ng cu
ï
ï
the
the
å
å
cu
cu
û
û
a ha
a ha
ø
ø
nh vi hoa
nh vi hoa
ë
ë
c t
c t
ì
ì
nh 
nh 
tra
tra
ï
ï
ng cuo
ng cuo
á
á
i cu
i cu
ø
ø
ng la
ng la
ø
ø
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c 
c 
ư
ư
a th
a th
í
í
ch (
ch (
đ
đ
o
o
á
á
i vơ
i vơ
ù
ù
i ca
i ca
ù
ù
nhân hay xã ho
nhân hay xã ho
ä
ä
i)
i)
Gia
Gia
ù
ù
trò ch
trò ch
ứ
ứ
a 
a 
đự
đự
ng 
ng 
ca
ca
ù
ù
c ye
c ye
á
á
u to
u to
á
á
pha
pha
ù
ù
n quye
n quye
á
á
t
t
trong 
trong 
đ
đ
o
o
ù
ù
bao go
bao go
à
à
m ca
m ca
ù
ù
c y
c y
ù
ù
kie
kie
á
á
n cu
n cu
û
û
a mo
a mo
ä
ä
t ca
t ca
ù
ù
nhân ve
nhân ve
à
à
ca
ca
ù
ù
i 
i 
g
g
ì
ì
la
la
ø
ø
đ
đ
u
u
ù
ù
ng, hoa
ng, hoa
ë
ë
c sai; to
c sai; to
á
á
t hoa
t hoa
ë
ë
c xa
c xa
á
á
u; 
u; 
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c 
c 
ư
ư
a 
a 
th
th
í
í
ch hay không 
ch hay không 
đư
đư
ơ
ơ
ï
ï
c 
c 
ư
ư
a th
a th
í
í
ch.
ch.
He
He
ä
ä
tho
tho
á
á
ng gia
ng gia
ù
ù
trò
trò
: Mo
: Mo
ä
ä
t th
t th
ứ
ứ
ba
ba
ä
ä
c d
c d
ự
ự
a trên s
a trên s
ự
ự
xe
xe
á
á
p 
p 
ha
ha
ï
ï
ng nh
ng nh
ư
ư
õng gia
õng gia
ù
ù
trò cu
trò cu
û
û
a ca
a ca
ù
ù
nhân theo c
nhân theo c
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng 
ng 
đ
đ
o
o
ä
ä
cu
cu
û
û
a no
a no
ù
ù
.
.
NGUYEN VAN THUY, MBA
NGUYEN VAN THUY, MBA
S
S
ư
ư 
nh
nh
ì
ì
n nha
n nha
ä
ä 
n va
n va
ø
ø 
thay 
thay 
đ
đ
o
o
å
å 
i gia
i gia
ù
ù 
trò
trò
Do gia 
Do gia 
đì
đì
nh (s
nh (s
ự
ự
n
n
ì
ì
n nha
n nha
ä
ä
n)
n)
Do xã ho
Do xã ho
ä
ä
i, văn hoa
i, văn hoa
ù
ù
, ch
, ch
í
í
nh trò, kinh te
nh trò, kinh te
á
á
, môi 
, môi 
tr
tr
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng la
ng la
ø
ø
m vie
m vie
ä
ä
c, . . . (nh
c, . . . (nh
ì
ì
n nha
n nha
ä
ä
n va
n va
ø
ø
thay 
thay 
đ
đ
o
o
å
å
i)
i)
 Chú ý :
Nh
Nh
ư
ư
õng ng
õng ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i cu
i cu
ø
ø
ng chung mo
ng chung mo
ä
ä
t công vie
t công vie
ä
ä
c hoa
c hoa
ë
ë
c chung 
c chung 
mo
mo
ä
ä
t loa
t loa
ï
ï
i dễ co
i dễ co
ù
ù
s
s
ự
ự
nh
nh
ì
ì
n nha
n nha
ä
ä
n gia
n gia
ù
ù
trò gio
trò gio
á
á
ng nhau
ng nhau
Nh
Nh
ư
ư
õng ng
õng ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i cu
i cu
ø
ø
ng mo
ng mo
ä
ä
t the
t the
á
á
he
he
ä
ä
, quo
, quo
á
á
c gia co
c gia co
ù
ù
the
the
å
å
co
co
ù
ù
cu
cu
ø
ø
ng quan nie
ng quan nie
ä
ä
m ve
m ve
à
à
ca
ca
ù
ù
c gia
c gia
ù
ù
trò
trò
Mo
Mo
ä
ä
t bie
t bie
á
á
n co
n co
á
á
, s
, s
ự
ự
kie
kie
ä
ä
n lơ
n lơ
ù
ù
n cũng co
n cũng co
ù
ù
the
the
å
å
la
la
ø
ø
m thay 
m thay 
đ
đ
o
o
å
å
i 
i 
vie
vie
ä
ä
c nh
c nh
ì
ì
n nha
n nha
ä
ä
n ca
n ca
ù
ù
c gia
c gia
ù
ù
trò
trò
NGUYEN VAN THUY, MBA
NGUYEN VAN THUY, MBA
Ca
Ca
ù
ù 
c gia
c gia
ù
ù 
trò trong ca
trò trong ca
ù
ù 
c ne
c ne
à
à 
n văn hoa
n văn hoa
ù
ù 
kha
kha
ù
ù 
c nhau 
c nhau 
Nghiên c
Nghiên c
ứ
ứ
u cu
u cu
û
û
a G.Hoftede : 
a G.Hoftede : 
đ
đ
ie
ie
à
à
u tra trên 116.000 
u tra trên 116.000 
ng
ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i la
i la
ø
ø
m vie
m vie
ä
ä
c cho IBM ơ
c cho IBM ơ
û
û
trên 40 quo
trên 40 quo
á
á
c gia ve
c gia ve
à
à
ca
ca
ù
ù
c gia
c gia
ù
ù
trò liên quan 
trò liên quan 
đ
đ
e
e
á
á
n công vie
n công vie
ä
ä
c.
c.
CÁC KHÍA CẠNH 
VĂN HOÁ 
THEO 
G.HOFSTEDE
1. 
Khoảng cách quyền lực
2. 
Né 
tránh bất ổn
3. 
Chủ 
nghóa cá 
nhân
4. 
Số 
lượng/chất lượng cuộc sống
5. 
Đònh hướng dài hạn
NGUYEN VAN THUY, MBA
NGUYEN VAN THUY, MBA
Khoa
Khoa
û
û 
ng ca
ng ca
ù
ù 
ch quye
ch quye
à
à 
n l
n l
öï
öï
c
c
94
81
80
78
77
75
74
68
64
55
40
39
35 35
11
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
Philippine Mexico Arab Nations Indonesia
India France Singapore Japan
Thailand Pakistan USA Canada
Germany G. Britain Austria