Tải bản đầy đủ (.pdf) (41 trang)

bài giảng môn học thiết kế hệ thống cầu đường, chương 3b pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (5.73 MB, 41 trang )

X
X
©
©
y d
y d
ù
ù
ng mãng n
ng mãng n
«
«
ng
ng
ë
ë
d
d
−í
−í
i n
i n
−í
−í
c
c


X
X
â


â
y d
y d


ng móng n
ng móng n
ô
ô
ng khi có n
ng khi có n


c m
c m


t ph
t ph


i d
i d
ù
ù
ng
ng
v
v
ò

ò
ng v
ng v
â
â
y
y
để
để
ch
ch


n
n
đ
đ
ất v
ất v


n
n


c. V
c. V
ò
ò
ng v

ng v
â
â
y có
y có
nhiều lo
nhiều lo


i: b
i: b


ng
ng
đ
đ
ất, c
ất, c


c v
c v
á
á
n g
n g


, c

, c


c v
c v
á
á
n thép,
n thép,
th
th
ù
ù
ng chụp, tu
ng chụp, tu


theo từng tr
theo từng tr


ờng h
ờng h


p cụ th
p cụ th


m

m


á
á
p dụng lo
p dụng lo


i n
i n


o cho ph
o cho ph
ù
ù
h
h


p sao cho
p sao cho
đ
đ


m b
m b



o
o
c
c
á
á
c y
c y
ê
ê
u c
u c


u s
u s
â
â
u
u
đâ
đâ
y:
y:


Cấu t
Cấu t



o
o
đơ
đơ
n gi
n gi


n, dễ thi c
n, dễ thi c
ô
ô
ng, thi c
ng, thi c
ô
ô
ng
ng
nhanh, s
nhanh, s


dụng
dụng
đợ
đợ
c nhiều l
c nhiều l



n.
n.


Ch
Ch


n n
n n


c v
c v


đ
đ
ất t
ất t


t, ít thu h
t, ít thu h


p d
p d
ò

ò
ng ch
ng ch


y.
y.


S
S


dụng v
dụng v


t li
t li


u
u
đ
đ
ịa ph
ịa ph
ơ
ơ
ng, ph

ng, ph
ù
ù
h
h


p v
p v


i
i
đ
đ
iều
iều
ki
ki


n thi c
n thi c
ô
ô
ng.
ng.


Đ

Đ


c
c


ờng
ờng
độ
độ
v
v


đ
đ


m b
m b


o
o
độ
độ


n

n
đ
đ
ịnh.
ịnh.


Chiều cao v
Chiều cao v
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y cao h
y cao h
ơ
ơ
n MNTC t
n MNTC t


i thi
i thi


u
u
0.5

0.5
-
-
1m.
1m.
1.
1.
V
V
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y
y
đ
đ
ất:
ất:


Ph
Ph


m vi s
m vi s



dụng:
dụng:


Đ
Đ
ất
ất


đá
đá
y s
y s
ô
ô
ng
ng


n
n
đ
đ
ịnh, ít thấm kh
ịnh, ít thấm kh
ô
ô
ng có hi

ng có hi


n
n
t
t


ng c
ng c
á
á
t ch
t ch


y.
y.


M
M


c n
c n


c kh

c kh
ô
ô
ng s
ng s
â
â
u l
u l


m
m


2m, v
2m, v


n t
n t


c n
c n


c v
c v



0.5m/s.
0.5m/s.


Th
Th


ờng
ờng
á
á
p dụng móng trụ g
p dụng móng trụ g


n bờ.
n bờ.


Cấu t
Cấu t


o:
o:
Móng
1
:

2



1
:
3
1.5ữ2m
1
:
1



1
:
1
.5
0.7m
1m
0.7m
1
:
3

0.5 m
1
:
3




1
:
5
Lõi đất sét
Đất ít thấm
1
:
1



1
:
1
.5
1
:
1
.
5



1
:
2
Gia cố taluy



Bề r
Bề r


ng m
ng m


t tr
t tr
ê
ê
n v
n v
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y kh
y kh
ô
ô
ng <1m,
ng <1m,
đỉ
đỉ
nh v

nh v
ò
ò
ng
ng
v
v
â
â
y cao h
y cao h
ơ
ơ
n MNTC ít nhất 0.7m
n MNTC ít nhất 0.7m


Ta luy phía ngo
Ta luy phía ngo


i có
i có
độ
độ
d
d


c kh

c kh
ô
ô
ng >1:2, phía
ng >1:2, phía
trong kh
trong kh
ô
ô
ng >1:1. Nếu v
ng >1:1. Nếu v


0.1m/s th
0.1m/s th
ì
ì
kh
kh
ô
ô
ng c
ng c


n
n
gia c
gia c



ta luy; nếu l
ta luy; nếu l


n h
n h
ơ
ơ
n th
n th
ì
ì
gia c
gia c


b
b


ng l
ng l


p
p
đá
đá
h

h


c,
c,
đá
đá
cu
cu


i, v
i, v


i d
i d


u, l
u, l
á
á
t c
t c


, bao t
, bao t



i
i
đ
đ
ất v
ất v


i
i
độ
độ
d
d


c 1:1.15
c 1:1.15


1:2.
1:2.
2
1
0.7m
2
1



Ch
Ch
â
â
n ta luy phía trong c
n ta luy phía trong c
á
á
ch h
ch h


móng t
móng t


i thi
i thi


u 1m,
u 1m,
nếu kh
nếu kh
ô
ô
ng ph
ng ph



i tính to
i tính to
á
á
n gia c
n gia c


h
h


móng cụ th
móng cụ th


.
.


V
V
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y
y

đ
đ
ất có th
ất có th


đợ
đợ
c
c
đắ
đắ
p b
p b


ng c
ng c
á
á
t,
t,
á
á
c
c
á
á
t,
t,

á
á
sét nh
sét nh


(th
(th


nh ph
nh ph


n sét kh
n sét kh
ô
ô
ng > 20%); kh
ng > 20%); kh
ô
ô
ng n
ng n
ê
ê
n
n
d
d

ù
ù
ng
ng
đ
đ
ất sét v
ất sét v


sét n
sét n


ng v
ng v
ì
ì
rất khó
rất khó
đầ
đầ
m ch
m ch


t.
t.



KKhi
KKhi
đắ
đắ
p v
p v
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y b
y b


ng c
ng c
á
á
t th
t th
ì
ì
ph
ph


i có th
i có th

ê
ê
m lõi
m lõi
đ
đ
ất sét ch
ất sét ch


ng thấm.
ng thấm.
Đ
Đ


d
d


c ta luy v
c ta luy v
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y
y

đợ
đợ
c
c
quy
quy
đ
đ
ịnh theo góc ngh
ịnh theo góc ngh


t
t


nhi
nhi
ê
ê
n c
n c


a c
a c
á
á
t ng
t ng



m
m
n
n


c, th
c, th


ờng rất tho
ờng rất tho


i: 1:3
i: 1:3


1:5
1:5
đố
đố
i v
i v


i ta luy
i ta luy

ngo
ngo


i v
i v


1:3
1:3
đố
đố
i v
i v


i ta luy trong.
i ta luy trong.


Ngo
Ngo


i ra c
i ra c
ò
ò
n có v
n có v

ò
ò
ng v
ng v
â
â
y
y
đá
đá
h
h


c, v
c, v
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y bao
y bao
t
t


i
i

đ
đ
ất.
ất.


Tr
Tr


c khi thi c
c khi thi c
ô
ô
ng v
ng v
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y
y
đ
đ
ất,
ất,
đá
đá

nói tr
nói tr
ê
ê
n, ph
n, ph


i
i
d
d


n s
n s


ch
ch
đá
đá
y s
y s
ô
ô
ng, nếu thấy c
ng, nếu thấy c



n thiết ph
n thiết ph


i vét
i vét
b
b
ù
ù
n v
n v


san lấp t
san lấp t


i vị trí s
i vị trí s


thi c
thi c
ô
ô
ng.
ng.



Khi h
Khi h
ú
ú
t n
t n


c h
c h


móng ph
móng ph


i h
i h
ú
ú
t từ từ
t từ từ
để
để
ch
ch


ng xói,
ng xói,

ch
ch


ng mất
ng mất


n
n
đ
đ
ịnh
ịnh


ch
ch
â
â
n v
n v


t
t


o n
o n

ê
ê
n m
n m


ng ch
ng ch


n
n


m
m


t ta luy.
t ta luy.


Tính to
Tính to
á
á
n v
n v
ò
ò

ng v
ng v
â
â
y:
y:


Vi
Vi


c tính to
c tính to
á
á
n v
n v
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y l
y l


tính
tính



n
n
đ
đ
ịnh ch
ịnh ch


ng tr
ng tr


t
t
v
v


tính cho 1 mét d
tính cho 1 mét d


i v
i v
ò
ò
ng v
ng v

â
â
y:
y:
b
L
1
L
B
h
n
z
h
Lớp không thấm
Lớp đất thấm


Tr
Tr


ng l
ng l


ng c
ng c


a b

a b


n th
n th
â
â
n v
n v
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y:
y:


á
á
p l
p l


c thu
c thu


t

t
ĩ
ĩ
nh:
nh:


á
á
p l
p l


c
c
độ
độ
ng c
ng c


a n
a n


c:
c:


Đ

Đ
iều ki
iều ki


n
n


n
n
đ
đ
ịnh ch
ịnh ch


ng tr
ng tr


t:
t:


Ngo
Ngo


i ra ph

i ra ph


i tính l
i tính l


ng n
ng n


c thấm qua th
c thấm qua th
â
â
n
n
v
v
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y:
y:
o
o
L

L


u l
u l


ng thấm qua v
ng thấm qua v
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y:
y:
o
o
L
L


u l
u l


ng thấm b
ng thấm b



sung
sung
qua nền
qua nền
đ
đ
ất d
ất d


i v
i v
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y:
y:

.) (
2
1
hbBG +=
nnt
hH



2
1
2
=
nnd
h
g
v
H


2
=
5.1
.

+
dt
HH
fG
L
h
kq
n
t
2
.
2
=
11

11
.2
.
.
Lm
zh
kq
n
t
=


-
-
u, nh
u, nh


c
c
đ
đ
i
i


m:
m:



Ti
Ti


n l
n l


i, dễ l
i, dễ l


m, r
m, r


v
v
ì
ì
cấu t
cấu t


o
o
đơ
đơ
n gi
n gi



n, kh
n, kh
ô
ô
ng
ng
c
c


n thiết bị thi c
n thiết bị thi c
ô
ô
ng ph
ng ph


c t
c t


p.
p.


Kh
Kh



i l
i l


ng
ng
đắ
đắ
p l
p l


n
n


t
t


n nhiều c
n nhiều c
ô
ô
ng s
ng s



c v
c v


c
c


n tr
n tr


d
d
ò
ò
ng ch
ng ch


y nhiều.
y nhiều.
2.
2.
V
V
ò
ò
ng v
ng v

â
â
y h
y h


n h
n h


p
p
đ
đ
ất
ất
-
-
g
g


:
:


Ph
Ph



m vi s
m vi s


dụng:
dụng:


C
C


c có th
c có th


đ
đ
óng
óng
đợ
đợ
c qua l
c qua l


p
p
đ
đ

ất.
ất.


M
M


c n
c n


c s
c s
â
â
u từ 3
u từ 3
-
-
5m, v
5m, v


n t
n t


c n
c n



c từ 0.5
c từ 0.5
-
-
1.5m/s
1.5m/s


Cấu t
Cấu t


o:
o:


V
V
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y 1 l
y 1 l



p c
p c


c v
c v
á
á
n:
n:
o
o
¸
¸
p dông cho m
p dông cho m
ù
ù
c n
c n
−í
−í
c s
c s
©
©
u kh
u kh
«
«

ng >3m,
ng >3m,
v=0.5
v=0.5
-
-
1.5m/s
1.5m/s
o
o
M
M
Æ
Æ
t
t
®Ø
®Ø
nh v
nh v
ß
ß
ng v
ng v
©
©
y kh
y kh
«
«

ng <0.5m
ng <0.5m
o
o
ChiÒu s
ChiÒu s
©
©
u h
u h
è
è
mãng n
mãng n
ª
ª
n
n
®μ
®μ
o s
o s
©
©
u t
u t
è
è
i
i

®
®
a c
a c
¸
¸
ch
ch
®Ø
®Ø
nh v
nh v
ß
ß
ng v
ng v
©
©
y kh
y kh
«
«
ng >4m.
ng >4m.
o
o
C
C
ä
ä

c
c
®
®
ãng s
ãng s
©
©
u xu
u xu
è
è
ng
ng
®
®
Êt kh
Êt kh
«
«
ng <1
ng <1
-
-
2m.
2m.
≥ 0.5m
Η ≤ 4m
≥ 1 ÷ 2 m
h

n
≤ 3m
≥ 0.7m
1
:
2

÷

1
:
3


V
V
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y có 2 l
y có 2 l


p c
p c



c v
c v
á
á
n:
n:


Lo
Lo


i n
i n


y l
y l


m nh
m nh


kích th
kích th


c v
c v

ò
ò
ng v
ng v
â
â
y h
y h
ơ
ơ
n,
n,
đ
đ
ất
ất
ch
ch


đắ
đắ
p gi
p gi


a 2 l
a 2 l



p c
p c


c v
c v
á
á
n.
n.


Th
Th
ô
ô
ng th
ng th


ờng lấy
ờng lấy
b=(0.5
b=(0.5
-
-
1)h
1)h
n
n

,
,
nh
nh


ng kh
ng kh
ô
ô
ng < (0.4
ng < (0.4
-
-
0.6)H
0.6)H
v
v


kh
kh
ô
ô
ng < 1.5
ng < 1.5
-
-
2m
2m



Lo
Lo


i n
i n


y
y
á
á
p dụng
p dụng
cho m
cho m


c n
c n


c kh
c kh
ô
ô
ng >5m v
ng >5m v



chiều s
chiều s
â
â
u h
u h


móng n
móng n
ê
ê
n
n
đ
đ
o s
o s
â
â
u t
u t


i
i
đ
đ

a c
a c
á
á
ch
ch
đỉ
đỉ
nh
nh
v
v
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y kh
y kh
ô
ô
ng >7m.
ng >7m.


C
C



c c
c c


n
n
đ
đ
óng s
óng s
â
â
u xu
u xu


ng
ng
đ
đ
ất kh
ất kh
ô
ô
ng <2m.
ng <2m.
h
n
3m
7m

2m
0.7m
b
b 1.5 ữ 2m; b (0.4 ữ 0.6).H
b = (0.5
ữ 1).h
n


-
-
u nh
u nh


c
c
đ
đ
i
i


m:
m:


Gi
Gi



m
m
đợ
đợ
c kh
c kh


i l
i l


ng
ng
đ
đ
ất.
ất.


í
í
t thu h
t thu h


p d
p d
ò

ò
ng ch
ng ch


y.
y.


Ch
Ch


n n
n n


c t
c t


t.
t.


T
T


n nhiều g

n nhiều g


v
v


thiết bị thi c
thiết bị thi c
ô
ô
ng.
ng.
3.
3.
V
V
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y c
y c


c v
c v
á

á
n thép:
n thép:


C
C


c v
c v
á
á
n thép th
n thép th


ờng
ờng
đợ
đợ
c s
c s


dụng trong c
dụng trong c
á
á
c

c
v
v
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y h
y h


móng n
móng n
ơ
ơ
i có n
i có n


c m
c m


t, h
t, h


móng s

móng s
â
â
u
u
v
v
ì
ì
:
:


C
C


c v
c v
á
á
n thép có c
n thép có c


ờng
ờng
độ
độ
v

v


t li
t li


u cao.
u cao.


Kh
Kh


p m
p m


ng ch
ng ch


t ch
t ch


n
n
ê

ê
n c
n c
ơ
ơ
b
b


n ng
n ng
ă
ă
n
n
đợ
đợ
c n
c n


c
c
th
th
â
â
m nh
m nh



p.
p.


Kh
Kh


n
n
ă
ă
ng
ng
đ
đ
óng s
óng s
â
â
u h
u h


u hết c
u hết c
á
á
c lo

c lo


i
i
đ
đ
ất
ất
đá
đá
.
.


T
T


o ra 1 m
o ra 1 m


ng ch
ng ch


n n
n n



c ng
c ng


m trong c
m trong c
á
á
c l
c l


p
p
đ
đ
ất thấm.
ất thấm.


Đả
Đả
m b
m b


o
o



n
n
đ
đ
ịnh khi
ịnh khi
đ
đ
o móng.
o móng.


Di
Di


n thi c
n thi c
ô
ô
ng
ng
đơ
đơ
n gi
n gi


n, ít c

n, ít c


n tr
n tr


d
d
ò
ò
ng ch
ng ch


y.
y.


Đ
Đ


c s
c s


dụng nhiều l
dụng nhiều l



n.
n.
4. Vòng vây củi gỗ:
Phạm vi sử dụng:


Đ
Đ


c s
c s


dụng khi l
dụng khi l
ò
ò
ng s
ng s
ô
ô
ng nền
ng nền
đá
đá
, cu
, cu



i s
i s


i l
i l


n
n
ho
ho


c nền
c nền
đ
đ
ất nh
ất nh


ng kh
ng kh
ô
ô
ng có kh
ng có kh



n
n
ă
ă
ng
ng
đ
đ
óng
óng
c
c


c v
c v
á
á
n.
n.


á
á
p dụng m
p dụng m


c n

c n


c s
c s
â
â
u
u
đ
đ
ến 6m, v
ến 6m, v


n t
n t


c n
c n


c
c
v=3m/s v
v=3m/s v


có th

có th


chịu
chịu
đợ
đợ
c m
c m
ù
ù
a m
a m


a lũ.
a lũ.


V
V
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y n
y n



y th
y th


ờng t
ờng t


n nhiều g
n nhiều g


,
,
đá
đá
v
v


c
c
á
á
c
c
v
v



t li
t li


u kh
u kh
á
á
c, t
c, t


n nhiều nh
n nhiều nh
â
â
n l
n l


c. Do v
c. Do v


y ch
y ch


n

n
ê
ê
n s
n s


dụng n
dụng n


i có s
i có s


n g
n g


t
t


p v
p v


kh
kh
ô

ô
ng có
ng có
đ
đ
iều
iều
ki
ki


n l
n l


m c
m c
á
á
c lo
c lo


i v
i v
ò
ò
ng v
ng v
â

â
y kh
y kh
á
á
c.
c.


Cấu t
Cấu t


o:
o:


Đ
Đ


nh v
nh v
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y cao h

y cao h
ơ
ơ
n
n
MNTC ít nhất 0.7m.
MNTC ít nhất 0.7m.


Chiều r
Chiều r


ng b th
ng b th


ờng lấy (0.5
ờng lấy (0.5
-
-
0.9)h
0.9)h
n
n
, m
, m


i ng

i ng
ă
ă
n từ 2
n từ 2
-
-
2.5m
2.5m


Cũi g
Cũi g


m c
m c
á
á
c thanh g
c thanh g


tr
tr
ò
ò
n
n
ch

ch


ng xít l
ng xít l
ê
ê
n nhau ho
n nhau ho


c ghép
c ghép
th
th


a t
a t


o th
o th


nh từng ng
nh từng ng
ă
ă
n c

n c


a
a
v
v
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y, trong
y, trong
đ
đ
ó có v
ó có v


i
i
ng
ng
ă
ă
n có l
n có l
á

á
t
t
đá
đá
y;
y;


m
m


t ngo
t ngo


i
i
có th
có th




p 1
p 1
-
-
2 l

2 l


p v
p v
á
á
n g
n g


gi
gi


a
a
l
l


v
v


t li
t li


u ch

u ch


ng thấm. Nếu
ng thấm. Nếu
ch
ch
â
â
n cũi bị r
n cũi bị r


n
n


c có th
c có th


ng
ng
ă
ă
n ch
n ch


n b

n b


ng c
ng c
á
á
c bi
c bi


n
n
ph
ph
á
á
p sau:
p sau:
h
n
b
Hố móng
0.7m
12
3
Hố móng
1m
b
b

Đất
Đất
Đất
Đất
Đá
Đá
Đá
Đất ĐấtĐất Đất
Đá Đá Đá
1
2
o
o
Đ
Đ


c
c
á
á
t ho
t ho


c xếp bao t
c xếp bao t


i

i
đ
đ
ất.
ất.
o
o
Đ
Đ


b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng d
ng d


i n
i n


c, phụt xim
c, phụt xim
ă

ă
ng, bao t
ng, bao t


i
i
ch
ch


a b
a b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng t
ng t
ơ
ơ
i.
i.
o
o
Đ
Đ



c
c
á
á
t nh
t nh


v
v


o c
o c
á
á
c ng
c ng
ă
ă
n phía ngo
n phía ngo


i t
i t


o 1

o 1
b
b


c t
c t


ờng d
ờng d


y ch
y ch


ng thấm,
ng thấm,
ă
ă
n s
n s
â
â
u xu
u xu


ng

ng
đ
đ
ất nền.
ất nền.


Cũi th
Cũi th


ờng
ờng
đợ
đợ
c
c
đ
đ
óng tr
óng tr
ê
ê
n bờ ho
n bờ ho


c tr
c tr
ê

ê
n 2 phao
n 2 phao
n
n


i, v
i, v


n chuy
n chuy


n ra vị trí v
n ra vị trí v


đá
đá
nh ch
nh ch
ì
ì
m b
m b


ng c

ng c
á
á
ch
ch
b
b


đá
đá
c
c
â
â
n x
n x


ng v
ng v


o c
o c
á
á
c ng
c ng
ă

ă
n bịt
n bịt
đá
đá
y (chiếm
y (chiếm
kho
kho


ng 1/4 s
ng 1/4 s


khoang), sau khi h
khoang), sau khi h


ch
ch
ì
ì
m
m
đ
đ
ến
ến
đá

đá
y
y
s
s
ô
ô
ng v
ng v


đ
đ
iều ch
iều ch


nh chính x
nh chính x
á
á
c m
c m


i lấp
i lấp
đầ
đầ
y c

y c
á
á
c
c
ng
ng
ă
ă
n c
n c
ò
ò
n l
n l


i.
i.


Tính to
Tính to
á
á
n:
n:


Kích th

Kích th


c cũi g
c cũi g


ph
ph


i
i
đ
đ


m b
m b


o ch
o ch


ng tr
ng tr


t:

t:


§
§
iÒu ki
iÒu ki
Ö
Ö
n
n
®
®


m b
m b


o cho bÊt k
o cho bÊt k
ú
ú
®
®
i
i
Ó
Ó
m n

m n
μ
μ
o c
o c
ñ
ñ
a
a
®¸
®¸
y
y
còi kh
còi kh
«
«
ng bÞ nhÊc b
ng bÞ nhÊc b
æ
æ
ng l
ng l
ª
ª
n kh
n kh
á
á
i nÒn l

i nÒn l
μ
μ
:
:


NÕu l
NÕu l
μ
μ
nÒn
nÒn
®
®
Êt còng c
Êt còng c
Ç
Ç
n tÝnh th
n tÝnh th
ª
ª
m c
m c


êng d
êng d
é

é
v
v
μ
μ
®é
®é
l
l
ó
ó
n c
n c
ñ
ñ
a
a
®
®
Êt d
Êt d
−í
−í
i
i
®¸
®¸
y còi nh
y còi nh



mãng n
mãng n
«
«
ng tr
ng tr
ª
ª
n
n
nÒn thi
nÒn thi
ª
ª
n nhi
n nhi
ª
ª
n:
n:
5.1
.

+
dt
HH
fG
2
.

3
.
6
ndnt
hHhH
M
b
G
M
e
+=
≤=






±=
b
e
b
G 6
1
2
3
σ
5.
5.
V

V
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y th
y th
ù
ù
ng chụp:
ng chụp:


L
L


v
v
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y
y
đợ

đợ
c chế t
c chế t


o s
o s


n b
n b


ng g
ng g


, thép,
, thép,
b
b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng c
ng c



t thép, phao, có
t thép, phao, có
độ
độ
cao
cao
đ
đ


m b
m b


o cho
o cho
đỉ
đỉ
nh th
nh th
ù
ù
ng chụp cao h
ng chụp cao h
ơ
ơ
n MNTC ít nhất 0.7m
n MNTC ít nhất 0.7m



Th
Th
ù
ù
ng chụp b
ng chụp b


ng thép:
ng thép:


Th
Th


ờng
ờng
đợ
đợ
c
c
á
á
p
p
dụng m
dụng m



c n
c n


c
c
s
s
â
â
u kh
u kh
ô
ô
ng >4m.
ng >4m.


Th
Th
ù
ù
ng chụp g
ng chụp g


m
m
có c

có c
á
á
c b
c b


ph
ph


n
n
c
c
ơ
ơ
b
b


n sau
n sau
đâ
đâ
y:
y:
B
0.7m
0.75 ữ 1 m

0.75 ữ 1 m
(0.75 ữ 1).B
MNTC
(0.75 ữ 1).B
Khung chịu lổỷc dính
(Khung vnh đai)
Bê tông bịt đáy
Đá dăm
Đá hộc
Bệ móng
Cột chống
o
o
V
V


:
:
đợ
đợ
c l
c l


p d
p d


ng từ c

ng từ c
á
á
c tấm nh
c tấm nh


, m
, m


i tấm
i tấm
th
th


ờng có chiều r
ờng có chiều r


ng 1
ng 1
-
-
3m
3m
đợ
đợ
c t

c t


h
h


p từ
p từ
thép tấm v
thép tấm v


thép h
thép h
ì
ì
nh, c
nh, c
á
á
c tấm li
c tấm li
ê
ê
n kết v
n kết v


i

i
nhau nhờ m
nhau nhờ m


c
c


a c
a c


c v
c v
á
á
n thép ho
n thép ho


c d
c d
ù
ù
ng li
ng li
ê
ê
n

n
kết bul
kết bul
ô
ô
ng có
ng có
đệ
đệ
m roan cao su.
m roan cao su.
o
o
Khung v
Khung v


nh
nh
đ
đ
ai: khung chịu l
ai: khung chịu l


c chính,
c chính,
đợ
đợ
c t

c t


h
h


p từ c
p từ c
á
á
c lo
c lo


i thép h
i thép h
ì
ì
nh.
nh.
o
o
H
H


c
c



c ch
c ch


ng (c
ng (c


c
c
đ
đ
ịnh vị): có t
ịnh vị): có t
á
á
c dụng gi
c dụng gi


cho th
cho th
ù
ù
ng chụp
ng chụp


n

n
đ
đ
ịnh,
ịnh,
đợ
đợ
c t
c t


h
h


p từ c
p từ c
á
á
c
c
lo
lo


i thép h
i thép h
ì
ì
nh.

nh.
o
o
L
L


p
p
đệ
đệ
m: l
m: l


p
p
đá
đá
y n
y n
ê
ê
n d
n d
ù
ù
ng
ng
đá

đá
h
h


c có kích c
c có kích c


20
20
-
-
40cm, l
40cm, l


p tr
p tr
ê
ê
n m
n m


t d
t d
ù
ù
ng h

ng h


n h
n h


p
p
đá
đá
d
d
ă
ă
m
m
tr
tr


n v
n v


i c
i c
á
á
t th

t th
ô
ô
, c
, c
á
á
t nh
t nh


để
để
dễ san b
dễ san b


ng v
ng v


ch
ch


ng r
ng r
ò
ò
r

r


v
v


a b
a b
ê
ê
t
t
ô
ô
ng.
ng.


C
C


n ch
n ch
ú
ú
ý kh
ý kh



n
n
ă
ă
ng h
ng h


ch
ch
â
â
n th
n th
ù
ù
ng chụp d
ng chụp d


i
i
n
n


c, có th
c, có th



d
d


ph
ph
ò
ò
ng b
ng b


ng c
ng c
á
á
ch bu
ch bu


c tr
c tr


c c
c c
á
á
c

c
t
t
ú
ú
i
i
đ
đ
ất sét v
ất sét v


o ch
o ch
â
â
n th
n th
ù
ù
ng chụp. Ngo
ng chụp. Ngo


i ra sau khi
i ra sau khi
h
h



ph
ph


i d
i d
ù
ù
ng th
ng th


l
l


n gia c
n gia c


th
th
ê
ê
m b
m b
ê
ê
n ngo

n ngo


i b
i b


ng
ng
c
c
á
á
ch xếp c
ch xếp c
á
á
c t
c t
ú
ú
i
i
đự
đự
ng b
ng b
ê
ê
t

t
ô
ô
ng ho
ng ho


c
c
đ
đ
ất sét
ất sét
để
để
bịt
bịt
kín tất c
kín tất c


khe h
khe h




ch
ch
â

â
n th
n th
ù
ù
ng chụp.
ng chụp.


Th
Th
ù
ù
ng chụp b
ng chụp b


ng phao:
ng phao:


Th
Th


ờng
ờng
á
á
p dụng khi m

p dụng khi m


c n
c n


c s
c s
â
â
u kh
u kh
ô
ô
ng >7m.
ng >7m.


V
V
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y n
y n



y g
y g


m nhiều phao ghép l
m nhiều phao ghép l


i,
i,
đợ
đợ
c ch
c ch


n
n


i ra vị trí thi c
i ra vị trí thi c
ô
ô
ng v
ng v


h

h


xu
xu


ng b
ng b


ng b
ng b
ơ
ơ
m n
m n


c
c
v
v


o c
o c
á
á
c ng

c ng
ă
ă
n c
n c


a phao.
a phao.


C
C
á
á
c khe n
c khe n


i c
i c


a phao
a phao
đợ
đợ
c bịt kín b
c bịt kín b



ng c
ng c
á
á
c
c
roan cao su n
roan cao su n
ê
ê
n
n
đ
đ


m
m
b
b


o ch
o ch


ng thấm t
ng thấm t



t.
t.


Ch
Ch
â
â
n th
n th
ù
ù
ng chụp
ng chụp
đợ
đợ
c
c
cấu t
cấu t


o l
o l


i xén c
i xén c



ng
ng
v
v


i tr
i tr


ng l
ng l


ng c
ng c


a
a
phao, v
phao, v
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y s

y s


c
c


m
m
xu
xu


ng nền t
ng nền t


o ra kh
o ra kh


n
n
ă
ă
ng ng
ng ng
ă
ă
n n

n n


c ng
c ng


m
m
d
d


i ch
i ch
â
â
n khi h
n khi h
ú
ú
t n
t n


c
c
h
h



móng. Ch
móng. Ch
â
â
n xén
n xén
n
n


y kh
y kh
ô
ô
ng
ng
đợ
đợ
c ch
c ch


m
m
v
v


o c

o c


c xi
c xi
ê
ê
n c
n c


a móng.
a móng.
1
4
4
5
2
3
5
a. Bố trí thi công lớp
bêtông bịt đáy
b. Thi công bệ móng
1.

ng đổ bêtông
2.Đi cọc 3.Bêtông bịt đáy
4.Phao KC
5.Chân thùng chụp



Sau thi thi c
Sau thi thi c
ô
ô
ng xong, v
ng xong, v
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y
y
đợ
đợ
c lấy l
c lấy l
ê
ê
n
n
to
to


n b
n b



b
b


ng c
ng c
á
á
ch b
ch b
ơ
ơ
m n
m n


c trong ng
c trong ng
ă
ă
n ra
n ra
ngo
ngo


i ho
i ho



c d
c d
ù
ù
ng khí nén.
ng khí nén.
c
c
ô
ô
ng t
ng t
á
á
c h
c h
ú
ú
t n
t n
-ớ
-ớ
c v
c v
à
à
đà
đà
o

o
đ
đ
ất trong h
ất trong h


móng
móng
1.
1.
C
C
ô
ô
ng t
ng t
á
á
c h
c h
ú
ú
t n
t n


c:
c:



Qu
Qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
đ
đ
o
o
đ
đ
ất cũng nh
ất cũng nh


trong thời gian x
trong thời gian x
â
â
y
y
d
d



ng móng th
ng móng th


ờng ph
ờng ph


i lu
i lu
ô
ô
n lu
n lu
ô
ô
n h
n h
ú
ú
t n
t n


c. Ngo
c. Ngo


i

i
trừ c
trừ c
á
á
c tr
c tr


ờng h
ờng h


p sau m
p sau m


i thi c
i thi c
ô
ô
ng trong
ng trong
đ
đ
iều ki
iều ki


n

n
ng
ng


p n
p n


c:
c:


Ch
Ch


trong tr
trong tr


ờng h
ờng h


p n
p n


c thấm v

c thấm v


o qu
o qu
á
á
l
l


n m
n m


kh
kh
ô
ô
ng có
ng có
đủ
đủ
ph
ph
ơ
ơ
ng ti
ng ti



n h
n h
ú
ú
t c
t c


n n
n n


c.
c.


Khi có hi
Khi có hi


n t
n t


ng c
ng c
á
á
t ch

t ch


y có nguy c
y có nguy c
ơ
ơ
l
l


m gi
m gi


m
m
độ
độ
ch
ch


t ch
t ch


v
v



c
c


ờng
ờng
độ
độ
nền
nền
đ
đ
ất ho
ất ho


c g
c g
â
â
y mất
y mất


n
n
đ
đ
ịnh cho v

ịnh cho v
á
á
ch h
ch h


móng, khiến kh
móng, khiến kh
ô
ô
ng th
ng th


h
h
ú
ú
t
t
n
n


c kh
c kh


i h

i h


móng.
móng.


Tu
Tu


theo h
theo h


s
s


thấm c
thấm c


a
a
đ
đ
ất,
ất,
độ

độ
s
s
â
â
u móng, cao
u móng, cao
độ
độ
m
m


c n
c n


c ng
c ng


m v
m v


đ
đ
iều ki
iều ki



n thi c
n thi c
ô
ô
ng, ta có
ng, ta có
th
th


h
h
ú
ú
t n
t n


c theo 2 ph
c theo 2 ph
ơ
ơ
ng ph
ng ph
á
á
p:
p:



H
H
ú
ú
t n
t n


c tr
c tr


c tiếp.
c tiếp.


H
H


m
m


c n
c n


c ng

c ng


m.
m.
P
P
h
h
ơ
ơ
ng ph
ng ph
á
á
p h
p h
ú
ú
t tr
t tr


c tiếp:
c tiếp:


N
N



c trong h
c trong h


móng ch
móng ch


yếu l
yếu l


n
n


c ng
c ng


m thấm
m thấm
qua v
qua v
á
á
ch ho
ch ho



c
c
đá
đá
y h
y h


móng.
móng.


L
L


u l
u l
−î
−î
ng thÊm c
ng thÊm c
ñ
ñ
a n
a n
−í
−í
c ng

c ng
Ç
Ç
m g
m g
Ç
Ç
n
n
®ó
®ó
ng
ng
®−î
®−î
c
c
tÝnh nh
tÝnh nh


sau:
sau:
2
Η ≤ 6m
5
4
3
6
1

3
4
3
5
8
6
qFQ 6.1
=


Nếu l
Nếu l


ng n
ng n


c thấm kh
c thấm kh
ô
ô
ng nhiều Q<0.06
ng nhiều Q<0.06
m
m
3
3
/ph
/ph

ú
ú
t có th
t có th


d
d
ù
ù
ng th
ng th


c
c
ô
ô
ng
ng
để
để
m
m
ú
ú
c ra ngo
c ra ngo



i.
i.
Nếu l
Nếu l


n h
n h
ơ
ơ
n, th
n, th


ờng ph
ờng ph


i d
i d
ù
ù
ng m
ng m
á
á
y b
y b
ơ
ơ

m
m
để
để
h
h
ú
ú
t
t
n
n


c, s
c, s


l
l


ng m
ng m
á
á
y b
y b
ơ
ơ

m c
m c


n thiết:
n thiết:


C
C


n ch
n ch
ú
ú
ý r
ý r


ng ch
ng ch


n c
n c
ô
ô
ng suất m
ng suất m

á
á
y b
y b
ơ
ơ
m sao
m sao
cho ph
cho ph
ù
ù
h
h


p v
p v


i
i
đ
đ
ất
ất
đá
đá
y móng. Nếu
y móng. Nếu

đ
đ
ất nh
ất nh


h
h


t,
t,
khi h
khi h
ú
ú
t m
t m


nh s
nh s


ph
ph
á
á
ho
ho



i cấu tr
i cấu tr
ú
ú
c t
c t


nhi
nhi
ê
ê
n c
n c


a
a
đ
đ
ất v
ất v




nh h
nh h



ng
ng
đ
đ
ến c
ến c
ô
ô
ng tr
ng tr
ì
ì
nh xung quanh.
nh xung quanh.


B
B


trí m
trí m
á
á
y b
y b
ơ
ơ

m trong h
m trong h


móng:
móng:


Th
Th


ờng
ờng
á
á
p dụng cho
p dụng cho
độ
độ
s
s
â
â
u h
u h
ú
ú
t n
t n



c gi
c gi


i h
i h


n
n
c
c


a m
a m
á
á
y b
y b
ơ
ơ
m
m


6m, nếu l
6m, nếu l



n h
n h
ơ
ơ
n ph
n ph


i
i
đặ
đặ
t m
t m
á
á
y b
y b
ơ
ơ
m
m
trong h
trong h


móng tr
móng tr

ê
ê
n c
n c
á
á
c gi
c gi
á
á
đặ
đặ
c bi
c bi


t.
t.
Q
Q
n =


Khi h
Khi h
ú
ú
t c
t c



n n
n n


c v
c v


n tiếp tục cho m
n tiếp tục cho m
á
á
y b
y b
ơ
ơ
m ho
m ho


t
t
độ
độ
ng
ng
để
để
gi

gi


i quyết l
i quyết l


ng n
ng n


c ng
c ng


m li
m li
ê
ê
n tục ch
n tục ch


y
y
v
v


o h

o h


móng.
móng.


Đ
Đ


đá
đá
y h
y h


móng
móng
đợ
đợ
c kh
c kh
ô
ô
r
r
á
á
o, c

o, c


n
n
đ
đ
o r
o r
ã
ã
nh s
nh s
á
á
t
t
v
v
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y v
y v





độ
độ
d
d


c
c
đổ
đổ
về phía c
về phía c
á
á
c giếng tụ;
c giếng tụ;
r
r
ã
ã
nh v
nh v


giếng
giếng
đợ
đợ
c b

c b


trí s
trí s
á
á
t v
t v
ò
ò
ng v
ng v
â
â
y:
y:
o
o
Th
Th


nh v
nh v


đá
đá
y giếng n

y giếng n
ê
ê
n lót 1 l
n lót 1 l


p c
p c
á
á
t h
t h


t l
t l


n
n
ho
ho


c cu
c cu


i s

i s


i d
i d


y 15
y 15
-
-
20cm theo nguy
20cm theo nguy
ê
ê
n t
n t


c
c
t
t


ng l
ng l


c ng

c ng


c (c
c (c


ng g
ng g


n th
n th


nh giếng h
nh giếng h


t c
t c


ng
ng
l
l


n), n

n), n


c trong giếng lu
c trong giếng lu
ô
ô
n thấp h
n thấp h
ơ
ơ
n
n
đá
đá
y h
y h


móng 0.2
móng 0.2
-
-
0.5m
0.5m
o
o
R
R
ã

ã
nh có
nh có
độ
độ
s
s
â
â
u 0.3
u 0.3
-
-
0.5m, có
0.5m, có
độ
độ
d
d


c 1
c 1
-
-
2%
2%


kích th

kích th


c h
c h


móng ph
móng ph


i r
i r


ng h
ng h
ơ
ơ
n kích th
n kích th


c
c
món
g
.
móng.

×