Trần trung Ninh - Phạm Ngọc Sơn-Phạm thị bình
3o đề thi trắc nghiệm hóa học
Luyện thi đại học cao đẳng
Nhà xuất bản Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh
2007
Lời nói đầu
Ki m tra, ánh giá có vai tr , ch c n ng r t quan tr ng trong d y h cể đ ũ ứ ă ấ ọ ạ ọ
Hoá h c. Nó giúp th y v tr i u ch nh vi c d y v h c nh m t k t qu d y h cọ ầ à ũ đ ề ỉ ệ ạ à ọ ằ đạ ế ả ạ ọ
cao h n, ng th i xác nh n th nh qu d y h c c a th y v tr . Cú nhi u h nh th cơ đồ ờ ậ à ả ạ ọ ủ ầ à ũ ề ỡ ứ
ki m tra, ánh giá k t qu d y h c, trong ó ki m tra tr c nghi m khách quan angể đ ế ả ạ ọ đ ể ắ ệ đ
c quan tâm s d ng. Tr c nghi m khách quan c quan tâm b i m t s lí dođượ ử ụ ắ ệ đượ ở ộ ố
sau:
- Vi c ch m v cho i m t ng i d d ng v khách quan h n so v i b i lu nệ ấ à đ ể ươ đố ễ à à ơ ớ à ậ
.đề
- Trong c c cõu h i tr c nghi m, nhi m v c a ng i h c c phát bi u rỏ ỏ ắ ệ ệ ụ ủ ườ ọ đượ ể ừ
r ng h n l trong các b i lu n .à ơ à à ậ đề
- Khi l m m t b i thi tr c nghi m, h u h t th i gian h c sinh dùng c v suyà ộ à ắ ệ ầ ế ờ ọ để đọ à
ngh . Có th t ki m tra, ánh giá ki n th c.ĩ ể ự ể đ ế ứ
- Tránh c vi c h c t , h c l ch. Cung c p m t l ng thông tin ph n h i l n,đượ ệ ọ ủ ọ ệ ấ ộ ượ ả ồ ớ
l m c s cho vi c i u ch nh k ho ch d y h c.à ơ ở ệ đ ề ỉ ế ạ ạ ọ
- D d ng ng d ng công ngh thông tin v truy n thông t ch c thi, ch mễ à ứ ụ ệ à ề để ổ ứ ấ
b i m t cách nhanh chóng, chính xác v an to n.à ộ à à
ph c v cho vi c i m i ph ng pháp ki m tra, ánh giá trong d y h cĐể ụ ụ ệ đổ ớ ươ ể đ ạ ọ
hoá h c tr ng ph thông chúng tôi biên so n sách ọ ở ườ ổ ạ 30 thiđề tr c nghi m hoáắ ệ
h c luy n thi i h c, cao ng. ọ ệ đạ ọ đẳ Tr n Trung Ninh ch biên v so n các t 1-10,ầ ủ à ạ đề ừ
Ph m Ng c S n so n các 11-20, Ph m Th B nh so n c c 21-30.ạ ọ ơ ạ đề ạ ị ỡ ạ ỏ đề
Ph n th nh tầ ứ ấ : 30 thi tr c nghi m, m i thi t ng ng m t thiđề ắ ệ ỗ đề ươ đươ ộ đề
i h c v i 50 câu h i tr c nghi m nhi u l a ch n, trong th i gian l m b i l 90đạ ọ ớ ỏ ắ ệ ề ự ọ ờ à à à
phút. Trong ó ph n hóa h c i c ng có 10 câu, ph n hóa h c Vô c có 20 câu vđ ầ ọ Đạ ươ ầ ọ ơ à
ph n H u c có 20 câu.ầ ữ ơ N i dung các câu h i tr c nghi m bao trùm các ki n th c cộ ỏ ắ ệ ế ứ ơ
b n v hoá h c ph thông có m r ng nâng cao v g n v i th c ti n.ả ề ọ ở ổ ở ộ à ắ ớ ự ễ
Ph n th haiầ ứ : H ng d n gi i v áp án.ướ ẫ ả à đ
Ch ng t i hy v ng r ng b s ch s b ch cho c c em h c sinh v c c th y,ỳ ụ ọ ằ ộ ỏ ẽ ổ ớ ỏ ọ à ỏ ầ
c gi o d y h c ho h c.ụ ỏ ạ ọ ỏ ọ
M c dù ó r t c g ng, nh ng b sách ch c ch n không tránh kh i sai sót,ặ đ ấ ố ắ ư ộ ắ ắ ỏ
chúng tôi r t mong v chân th nh c m n các ý ki n góp ý c a các b n c, nh t lấ à à ả ơ ế ủ ạ đọ ấ à
các th y, cô giáo v các em h c sinh sách c ho n ch nh trong l n tái b n sau,ầ à ọ để đượ à ỉ ầ ả
n u có.ế
3
C c t c giỏ ỏ ả
4
Đề 1
Th i gian l m b i 90 ph tờ à à ỳ
1.
Cho c c ch t sau: NHỏ ấ
3
, HCl, SO
3
, N
2
. Chúng có ki u liên k t hoá h c n o sau ể ế ọ à
ây?đ
A. Li n k t c ng ho tr phõn c c.ờ ế ộ ỏ ị ự
B. Li n k t c ng ho tr kh ng phõn c c.ờ ế ộ ỏ ị ụ ự
C. Li n k t c ng ho tr .ờ ế ộ ỏ ị
D. Li n k t cho nh n.ờ ế ậ
2.
Heli l m t lo i khí nh th hai, ch sau khí hi ro. Tuy nhiên, lo i khí n yà ộ ạ ẹ ứ ỉ đ ạ à
không gây cháy, n nh hi ro, do ó heli có r t nhi u ng d ng, c bi tổ ư đ đ ấ ề ứ ụ đặ ệ
trong khí c u, nh m t ng an to n. V sao heli l i b n? L do n o sau âyầ ằ ă độ à ỡ ạ ề ớ à đ
l úng nh t?à đ ấ
A. He cú 8 electron l p ngo i c ng.ở ớ à ự
B. He c t m th y u tiên trong quang ph m t tr i.đượ ỡ ấ đầ ổ ặ ờ
C. He cú 2 electron ngo i c ng.à ự
D. He ó cú l p v ngo i c ng bóo h a.đ ớ ỏ à ự ũ
3.
C p phân t n o sau ây có h nh d ng phõn t gi ng nhau nhi u nh t?ặ ử à đ ỡ ạ ử ố ề ấ
A. BeH
2
v Hà
2
O B. BF
3
v NHà
3
C. CO
2
v SiOà
2
D. BeH
2
v Cà
2
H
2
.
4.
Khi c p electron chung c phân b m t cách i x ng gi a hai nguyên t ặ đượ ố ộ đố ứ ữ ử
liên k t, ng i ta g i liên k t trong các phân t trên l :ế ườ ọ ế ử à
A. Li n k t c ng ho tr phõn c c.ờ ế ộ ỏ ị ự
B. Li n k t c ng ho tr kh ng phõn c c.ờ ế ộ ỏ ị ụ ự
C. Li n k t c ng ho tr .ờ ế ộ ỏ ị
D. Li n k t cho nh n.ờ ế ậ
5.
Trong các h p ch t, flo luôn luôn có s oxi hoá âm. Lí do n o l úng nh t?ợ ấ ố à à đ ấ
A. Flo l nguyên t hóa h c có âm i n cao nh t.à ố ọ độ đ ệ ấ
B. Nguy n t flo cú 7 electron li n k t ch t ch v i h t nhõn.ờ ử ờ ế ặ ẽ ớ ạ
C. Flo l nguyên t phi kim i n h nh.à ố đ ể ỡ
D. Flo l nguyên t hóa h c có n ng l ng ion hóa nh nh t.à ố ọ ă ượ ỏ ấ
6.
Cho 20g hỗn hợp Mg và Fe tác dụng với dung dịch HCl dư ta thấy có 11,2 lít khí
H
2
(đktc) thoát ra. Nếu đem cô cạn dung dịch sau phản ứng thỡ thu được bao
nhiêu gam muối khan?
5
A. 50g B. 55,5g C. 60g D. 60,5g.
7.
Cation X
+
cú c u h nh electron l p ngo i c ng l 3pấ ỡ ớ à ự à
6
. Nguy n t X ờ ố kh ng cúụ
tính ch t n o sau ây?ấ à đ
A. Nhu m m u ng n l a xanh th nh t m nh t.ộ à ọ ử à ớ ạ
B. n ch t X tác d ng v i n c t o th nh dung d ch ki m.Đơ ấ ụ ớ ướ ạ à ị ề
C. n ch t X tác d ng v i clo t o th nh mu i tan trong n c.Đơ ấ ụ ớ ạ à ố ướ
D. Nguy n t X th hi n nhi u tr ng th i oxi húa trong c c h p ch t.ờ ố ể ệ ề ạ ỏ ỏ ợ ấ
8.
M t nguyên t Y th ng b gán cho l nguyên nhân gây ra b nh m t trí nh .ộ ố ườ ị à ệ ấ ớ
Trong các h p ch t, Y th hi n s oxi ho duy nh t l +3. ợ ấ ể ệ ố ỏ ấ à Y l nguyên t n oà ố à
trong s các nguyên t sau âyố ố đ ?
A. Fe. B. Cr. C. Al. D. B.
9.
Kh ho n to n 17,6g h n h p g m Fe, FeO, Feử à à ỗ ợ ồ
2
O
3
, c n 4,48 lít CO ( ktc).ầ đ
Kh i l ng s t thu c l : ố ượ ắ đượ à
A.14,5g B. 15,5g C. 14,4g D. 16,5g.
10.
H n h p E g m s t v oxit s t có kh i l ng 2,6g. Cho khí CO d i qua Eỗ ợ ồ ắ à ắ ố ượ ư đ
un nóng, khí i ra sau ph n ng c d n v o b nh ng n c vôi trongđ đ ả ứ đượ ẫ à ỡ đự ướ
d , thu c 10g k t t a tr ng. ư đượ ế ủ ắ Kh i l ng s t trong ố ượ ắ E l :à
A. 1,0g B. 1,1g C. 1,2g D. 2,1g.
11.
Khi m v i n c m y, n u ch ý m t ch t s ph t hi n m i l . ó l vở ũ ướ ỏ ế ỳ ộ ỳ ẽ ỏ ệ ự ạ Đ à ỡ
n c máy c n l u gi v t tích c a ch t sát trùng clo v ng i ta gi i thíchướ ũ ư ữ ế ủ ấ à ườ ả
kh n ng di t trùng c a clo l do:ả ă ệ ủ à
A. clo c nên có tính sát trùng. độ
B. clo cú t nh oxi ho m nh.ớ ỏ ạ
C. cú HClO, ch t n y oxi ho m nh. ấ à ỏ ạ
D. có NaCl, ch t n y có kh n ng di t trùng.ấ à ả ă ệ
12.
Ng i ta có th sát trùng b ng dung d ch mu i n NaCl, ch ng h n nh hoaườ ể ằ ị ố ă ẳ ạ ư
qu t i, rau s ng c ngâm trong dung d ch NaCl t 10 - 15 phút. Kh n ngả ươ ố đượ ị ừ ả ă
di t khu n c a dung d ch NaCl l do:ệ ẩ ủ ị à
A. dung d ch NaCl cú th t o ra ion Clị ể ạ
-
cú t nh kh .ớ ử
B. vi khu n b m t n c do th m th u.ẩ ị ấ ướ ẩ ấ
C. dung d ch NaCl c.ị độ
D. dung d ch NaCl cú th t o ra ionị ể ạ Na
+
cđộ .
13.
Phân kali - KCl m t lo i phân bón hoá h c c tách t qu ng xinvinit:ộ ạ ọ đượ ừ ặ
6
NaCl.KCl d a v o s kh c nhau gi a KCl v NaCl v :ự à ự ỏ ữ à ề
A. nhi t nóng ch y khác nhau.ệ độ ả
B. s thay i tan trong n c theo nhi t .ự đổ độ ướ ệ độ
C. t nh ch t ho h c kh c nhau.ớ ấ ỏ ọ ỏ
D. nhi t sôiệ độ kh c nhauỏ .
14.
Dung d ch axit HCl c nh t 20ị đặ ấ ở
0
C có n ng l :ồ độ à
A. 27% B. 47%
C. 37% D. 33%
15.
Axit clohi ric có th tham gia ph n ng oxi hoá- kh v i vai tr :đ ể ả ứ ử ớ ũ
A. l ch t khà ấ ử B. l ch t oxi hoà ấ ỏ
C. l môi tr ngà ườ D. A, B, C u úng.đề đ
16.
Brom n ch t không t n t i trong t nhiên, nó c i u ch nhân t o. Hóyđơ ấ ồ ạ ự đượ đ ề ế ạ
cho bi t tr ng th i n o l úng i v i bom n ch t i u ki n th ng?ế ạ ỏ à à đ đố ớ đơ ấ ở đ ề ệ ườ
A. R nắ B. L ngỏ
C. Khí D. T t c u sai.ấ ả đề
17.
Cho dóy axit HF, HCl, HBr, HI. Theo chi u t tr i sang ph i t nh ch t axit bi nề ừ ỏ ả ớ ấ ế
i theo chi u n o sau ây?đổ ề à đ
A. T ng d nă ầ B. Gi m d nả ầ
C. Không thay iđổ D. V a t ng v a gi mừ ă ừ ả
18.
Brom l ng hay h i u r t c. hu h t l ng brom l ng ch ng may bỏ ơ đề ấ độ Để ỷ ế ượ ỏ ẳ ị
v i m c ích b o v môi tr ng, có th dùng m t hoá ch t thông th ngđổ ớ ụ đ ả ệ ườ ể ộ ấ ườ
d ki m n o sau?ễ ế à
A. Dung d ch NaOH.ị B. Dung d ch Ca(OH)ị
2
.
C. Dung d ch NaI.ị D. Dung d ch KOH.ị
19.
D ch v d d y th ng có pH trong kho ng t 2-3. Nh ng ng i n o b m cị ị ạ à ườ ả ừ ữ ườ à ị ắ
b nh viêm loét d d y, tá tr ng th ng có pH < 2. ch a c n b nh n y,ệ ạ à à ườ Để ữ ă ệ à
ng i b nh th ng u ng tr c b a n ch t n o sau ây?ườ ệ ườ ố ướ ữ ă ấ à đ
A. Dung d ch natri hi rocacbonat. ị đ B. N c un sôi ngu i.ướ đ để ộ
C. N c ngướ đườ saccarozơ. D. M t ít gi m n.ộ ấ ă
20.
thu khí clo trong ph ng th nghi m, ng i ta s d ng d ng c n o sauĐể ũ ớ ệ ườ ử ụ ụ ụ à
ây?đ
Cl
2
7
Hình 1
Hình 2
Hình 3
H
2
O
Cl
2
Cl
2
A. H nh 1.ỡ
B. H nh 2.ỡ
C. Hinh 3.
D. C c h nh u sai.ỏ ỡ đề
21.
Cho h n h p g m Fe v FeS tác d ng v i dung d ch HCl d thu c V lit h nỗ ợ ồ à ụ ớ ị ư đượ ỗ
h p khí i u ki n tiêu chu n. H n h p khí n y có t kh i so v i hi ro l 9.ợ ở đ ề ệ ẩ ỗ ợ à ỷ ố ớ đ à
Th nh ph n % theo s mol c a h n h p Fe v FeS ban u l :à ầ ố ủ ỗ ợ à đầ à
A. 40 v 60.à B. 50 v 50.à
C. 35 v 65.à D. 45 v 55.à
22.
H p th ho n to n 1,12 lit kh SOấ ụ à à ớ
2
( ktc) v o 150 ml dung d ch NaOH 1M. Côđ à ị
c n dung d ch áp su t v nhi t th p th thu c:ạ ị ở ấ à ệ độ ấ ỡ đượ
A. H n h p hai mu i NaHSOỗ ợ ố
3
, Na
2
SO
3
.
B. H n h p hai ch t NaOH, Naỗ ợ ấ
2
SO
3
.
C. H n h p hai mu i NaHSOỗ ợ ố
3
, Na
2
SO
3
v NaOH d .à ư
D. Các ph ng án trên u sai.ươ đề
23.
SO
2
v a cú t nh ch t oxi húa v a cú t nh kh , b i v trong phõn t :ừ ớ ấ ừ ớ ử ở ỡ ử
A. S cú m c oxi húa trung gian.ứ
B. S cú m c oxi húa cao nh t.ứ ấ
C. S cú m c oxi húa th p nh t.ứ ấ ấ
D. S có c p electron ch a liên k t.ặ ư ế
24.
Ph n ng hóa h c n o sau ây l ả ứ ọ à đ à sai?
A. 2H
2
S + O
2
→ 2S + 2H
2
O, thi u oxi.ế
B. 2H
2
S + 3O
2
→ 2SO
2
+ 2H
2
O, th a oxi.ừ
C. H
2
S + 2NaCl → Na
2
S + 2HCl
D. H
2
S + 4Cl
2
+ 4H
2
O → H
2
SO
4
+ 8HCl
25.
Cho h n h p FeS v FeCOỗ ợ à
3
t c d ng v i dung d ch Hỏ ụ ớ ị
2
SO
4
m c, d v unđậ đặ ư à đ
nóng, ng i ta thu c m t h n h p khí A. H n h p A g m:ườ đượ ộ ỗ ợ ỗ ợ ồ
A. H
2
S v COà
2
.
B. H
2
S v SOà
2
.
C. SO
2
v COà
2
.
8
D. CO v COà
2
26.
Trong thí nghi m so sánh m c ho t ng hóa h c c a các halogen,ệ ứ độ ạ độ ọ ủ
ng i ta thêm 0,5ml dung d ch n c clo v o ng nghi m ch a s n 1ml dungườ ị ướ à ố ệ ứ ẵ
d ch KBr. Sau ó thêm kho ng 1ml benzen v o l c u. yên ng nghi mị đ ả à ắ đề Để ố ệ
kho ng 2-3 phút, hi n t ng quan sát c l benzen h a tan brom n i l nả ệ ượ đượ à ũ ổ ờ
th nh m t l p ch t l ng m u nõu . tách riêng benzen ó h a tan bromà ộ ớ ấ ỏ à đỏ Để đ ũ
ra kh i dung d ch, ng i ta dùng ph ng pháp n o sau ây?ỏ ị ườ ươ à đ
A. L c B. Ch ng c t th ng ọ ư ấ ườ
C. Ch ng c t áp su t th p D. Chi t.ư ấ ở ấ ấ ế
27.
M t c c th y tinh ch u nhi t, dung tích 20ml, ng kho ng 5gam ngộ ố ủ ị ệ đự ả đườ
saccaroz . Thêm v o c c kho ng 10ml dung d ch Hơ à ố ả ị
2
SO
4
c, dùng a th yđặ đũ ủ
tinh tr n u h n h p. Hóy ch n ph ng án ộ đề ỗ ợ ọ ươ sai trong s các miêu t hi nố ả ệ
t ng x y ra trong thí nghi m:ượ ả ệ
A. ng saccaroz chuy n t m u tr ng sang m u en.Đườ ơ ể ừ à ắ à đ
B. Cú kh tho t ra l m t ng th tích c a kh i ch t r n m u en.ớ ỏ à ă ể ủ ố ấ ắ à đ
C. Sau 30 phút, kh i ch t r n x p m u en tr n ra ngo i mi ng c c.ố ấ ắ ố à đ à à ệ ố
D. ng saccaroz tan v o dung d ch axit, th nh dung d ch khôngĐườ ơ à ị à ị
m u.à
28.
Các khí sinh ra trong thí nghi m ph n ng c a saccaroz v i dung d ch Hệ ả ứ ủ ơ ớ ị
2
SO
4
c bao g m:đặ ồ
A. H
2
S v COà
2
. B. H
2
S v SOà
2
.
C. SO
3
v COà
2
. D. SO
2
v COà
2
29.
Cho V lit kh SOớ
2
( ktc) tác d ng h t v i dung d ch brom d . Thêm dung d chđ ụ ế ớ ị ư ị
BaCl
2
d v o h n h p trên th thu c 2,33g k t t a. V nh n giá tr n oư à ỗ ợ ỡ đượ ế ủ ậ ị à
trong s các ph ng án sau?ố ươ
A. 0,112 lit B. 0,224 lit
C. 1,120 lit D. 2,24 lit.
30.
Th m t t dung d ch BaClờ ừ ừ ị
2
v o 300ml dung d ch Naà ị
2
SO
4
1M cho n khi kh iđế ố
l ng k t t a b t u không i th d ng l i, h t 100ml. N ng mol/L c aượ ế ủ ắ đầ đổ ỡ ừ ạ ế ồ độ ủ
dung d ch BaClị
2
l :à
A. 3,0M. B. 0,3M. C. 0,03M. D. 0,003M
31.
Ch n kh i ni m ọ ỏ ệ úng nh tđ ấ v hoá h c H u c . Hoá h c H u c l ng nhề ọ ữ ơ ọ ữ ơ à à
khoa h c nghiên c u:ọ ứ
A. c c h p ch t c a cacbon.ỏ ợ ấ ủ
9
B. c c h p ch t c a cacbon, tr CO, COỏ ợ ấ ủ ừ
2
.
C. c c h p ch t c a cacbon, tr CO, COỏ ợ ấ ủ ừ
2
, mu i cacbonat, c c xianua.ố ỏ
D. các h p ch t ch có trong c th s ng.ợ ấ ỉ ơ ể ố
32.
Cho h n h p hai ch t l etanol (ts = 78,3ỗ ợ ấ à
oC
) v axit axetic (ts = 118à
oC
). táchĐể
riêng t ng ch t, ng i ta s d ng ph ng pháp n o sau ây:ừ ấ ườ ử ụ ươ à đ
A. Chi t.ế
B. Ch ng c t th ng.ư ấ ườ
C. L c v k t tinh l i.ọ à ế ạ
D. Ch ng c t áp su t th p.ư ấ ở ấ ấ
33.
xác nh th nh ph n % c a nit trong h p ch t h u c ng i ta d n liênĐể đị à ầ ủ ơ ợ ấ ữ ơ ườ ẫ
t c m t d ng kh COụ ộ ũ ớ
2
tinh khi t i qua thi t b nung ch a h n h p nh (v iế đ ế ị ứ ỗ ợ ỏ à
miligam) ch t h u c v i CuO. Sau ó nung h n h p v d n s n ph m oxi hoáấ ữ ơ ớ đ ỗ ợ à ẫ ả ẩ
l n l t i qua b nh ng Hầ ượ đ ỡ đự
2
SO
4
c v b nh ng dung d ch NaOH c,đặ à ỡ đự ị đặ
d . Khí c n l i l nit (Nư ũ ạ à ơ
2
) c o th tích chính xác, t ó tính c %đượ đ ể ừ đ đượ
c a nit . Nh n xét v thi t b thí nghi m, i u kh ng nh n o sau ây lủ ơ ậ ề ế ị ệ đ ề ẳ đị à đ à
sai?
A. B nh ng Hỡ đự
2
SO
4
c có m c ích gi h i n c trong s n ph m.đặ ụ đ ữ ơ ướ ả ẩ
B. B nh ng NaOHỡ đự
c, d có m c ích gi cacbonic trong s nđặ ư ụ đ ữ ả
ph m.ẩ
C. Thi t b n y nh l ng c nguyên t cacbon.ế ị à đị ượ đượ ố
D. Thi t b n y nh l ng c nguyên t hi ro.ế ị à đị ượ đượ ố đ
34.
Cho h n h p c c ankan sau: pentan (tos 36ỗ ợ ỏ
oC
), hexan (tos 69
oC
), heptan (tos 98
oC
),
octan (tos 126
oC
), nonan (tos 151
oC
). Có th tách riêng t ng ch t trên b ng cáchể ừ ấ ằ
n o sau ây?à đ
A. Ch ng c t lôi cu n h i n c.ư ấ ố ơ ướ B. Ch ng c t phân o n.ư ấ đ ạ
C. Ch ng c t áp su t th p. D. Ch ng c t th ng.ư ấ ấ ấ ư ấ ườ
35.
S n ph m chính c a s c ng h p hi roclorua v o propen l :ả ẩ ủ ự ộ ợ đ à à
A. CH
3
CHClCH
3
. B. CH
3
CH
2
CH
2
Cl.
C. CH
2
ClCH
2
CH
3
. D. ClCH
2
CH
2
CH
3
.
36.
c i m c u t o n o c a phõn t etilen l Đặ đ ể ấ ạ à ủ ử à sai?
A. T t c các nguyên t u n m trên m t m t ph ng, các obitanấ ả ử đề ằ ộ ặ ẳ
nguyên t C lai hoá spử
2
, gúc lai ho 120ỏ
0
.
.
B. Có liên k t ôi gi a hai nguyên t C, trong ó có m t liên k t ế đ ữ ử đ ộ ế σ b nề
10
v m t li n k t à ộ ờ ế π k m b n.ộ ề
C. Li n k t ờ ế σ c t o th nh b i s xen ph tr c spđượ ạ à ở ự ủ ụ
2
- sp
2
, li n k t ờ ế π
h nh th nh nh s xen ph b n p - p.ỡ à ờ ự ủ ờ
D. Có liên k t ôi gi a hai nguyên t C, trong ó có m t liên k t ế đ ữ ử đ ộ ế σ
k m b n v m t li n k t ộ ề à ộ ờ ế π b n.ề
37.
t cháy ho n to n m t anken X th khí trong nh ng i u ki n b nhĐố à à ộ ở ể ữ đ ề ệ ỡ
th ng, có t kh i so v i hi ro l 28. Công th c c u t o n o ườ ỷ ố ớ đ à ứ ấ ạ à kh ng ph iụ ả c aủ
X?
A. CH
2
=CH-CH
2
CH
3
B. CH
2
=C(CH
3
)CH
3
C. CH
3
CH=CHCH
3
D. CH
3
CH=C(CH
3
)CH
3
.
38.
Các r u b c 1, 2, 3 c phân bi t b i nhóm OH liên k t v i nguyên t Cượ ậ đượ ệ ở ế ớ ử
có:
A. S th t trong m ch l 1, 2, 3.ố ứ ự ạ à
B. S orbitan p tham gia lai ho l 1, 2, 3.ố ỏ à
C. li n k t v i 1, 2, 3 nguy n t C kh c.ờ ế ớ ờ ử ỏ
D. liên k t v i 1, 2, 3 nguyên t hi ro.ế ớ ử đ
39.
Tính ch t baz c a metylamin m nh h n c a anilin v l do n o sau ây lấ ơ ủ ạ ơ ủ ỡ ớ à đ à
úng nh t?đ ấ
A. Kh i l ng mol c a metylamin nh h n.ố ượ ủ ỏ ơ
B. Nhóm metyl l m t ng m t e c a nguyên t N. à ă ậ độ ủ ử
C. Nhóm phenyl l m gi m m t e c a nguyên t N.à ả ậ độ ủ ử
D. M tậ e c a Nđộ ủ trong CH
3
NH
2
l n h n trong Cớ ơ
6
H
5
NH
2
.
40.
Axit fomic có ph n ng tráng g ng v trong phõn t :ả ứ ươ ỡ ử
A. có nhóm ch c an ehit CHO.ứ đ
B. cú nhúm ch c cacboxyl COOH .ứ
C. cú nhúm cabonyl C=O.
D. l do kh c.ớ ỏ
41.
Các amin c s p x p theo chi u t ng c a tính baz l dóy:đượ ắ ế ề ă ủ ơ à
A. C
6
H
5
NH
2
, CH
3
NH
2
, (CH
3
)
2
NH.
B. CH
3
NH
2
, (CH
3
)
2
NH, C
6
H
5
NH
2
.
11
C. C
6
H
5
NH
2
, (CH
3
)
2
NH, CH
3
NH
2
.
D. CH
3
NH
2
, C
6
H
5
NH
2
, (CH
3
)
2
NH.
42.
T nh ch t axit c a dóy ng ng c a axit fomic bi n i theo chi u t ngớ ấ ủ đồ đẳ ủ ế đổ ề ă
c a kh i l ng mol phân t l :ủ ố ượ ử à
A. t ngă B. gi mả
C. không thay i đổ D. v a gi m v a t ng.ừ ả ừ ă
43.
Cho m t dóy c c axit: butanoic, propionic, acrylic. T tr i sang ph i tính ch tộ ỏ ừ ỏ ả ấ
axit c a chúng bi n i theo chi uủ ế đổ ề :
A. t ngă
B. gi mả
C. không thay i đổ
D. v a gi m v a t ng.ừ ả ừ ă
44.
Chia h n h p ỗ ợ hai an ehit no n ch c th nh đ đơ ứ à hai ph n b ng nhau:ầ ằ
- t cháy ho n to n ph n 1 thu c 0,54g HĐố à à ầ đượ
2
O
- Ph n 2 c ng Hầ ộ
2
(Ni, t
0
) thu c h n h p E.đượ ỗ ợ
N u t cháy ho n to n ế đố à à E th th t ch kh COỡ ể ớ ớ
2
thu cđượ ( ktc) l :đ à
A. 0,112 l t ớ B. 0,672 l tớ
C. 1,68 l tớ D. 2,24 l t ớ
45.
Glucoz không có ph n ng v i ch t n o sau ây?ơ ả ứ ớ ấ à đ
A. (CH
3
CO)
2
O.
B. H
2
O.
C. Cu(OH)
2
.
D. Dung d ch AgNOị
3
trong NH
3
.
46.
Cho 1,24g h n h p hai axit cacboxylic tác d ng v a v i Na th y thoát raỗ ợ ụ ừ đủ ớ ấ
336 ml H
2
( ktc) v m (g) mu i natri. Kh i l ng mu i natri thu c l :đ à ố ố ượ ố đượ à
A. 1,93 g B. 2,93 g
C. 1,90g D. 1,47g.
47.
Cho 3,38g h n h p Y g m CHỗ ợ ồ
3
OH, CH
3
COOH, C
6
H
5
OH tác d ng v a v iụ ừ đủ ớ
Na th y thoát ra 672 ml khí ( ktc) v dung d ch. Cô c n dung d ch thu cấ ở đ à ị ạ ị đượ
h n h p r n Yỗ ợ ắ
1
. Kh i l ng Yố ượ
1
l :à
A. 3,61g B. 4,70g
C. 4,76g D. 4,04g.
48.
Khi l m khan r u etylic có l n m t ít n c à ượ ẫ ộ ướ kh ng th s d ngụ ể ử ụ cách n oà
12
sau ây:đ
A. Cho CaO m i nung v o r u.ớ à ượ
B. Cho CuSO
4
khan v o r u.à ượ
C. Ch ng c t phân o nư ấ đ ạ
D. Cho r u i qua tháp ch a zeolit (m t ch t hút n c m nh)ượ đ ứ ộ ấ ướ ạ .
49.
S bi n i tính ch t axit c a dóy CHự ế đổ ấ ủ
3
COOH, CH
2
ClCOOH, CHCl
2
COOH l :à
A. t ng.ă B. gi m.ả
C. không thay i. đổ D. v a gi m v a t ng.ừ ả ừ ă
50.
S bi n i nhi t sôi c a các ch t theo dóy: CHự ế đổ ệ độ ủ ấ
3
CHO, CH
3
COOH, C
2
H
5
OH
l :à
A. t ng.ă B. gi m.ả
C. không thay i. đổ D. v a t ng v a gi m.ừ ă ừ ả
13
Đề 2
Th i gian l m b i 90 ph tờ à à ỳ
1.
Cho bi t t ng s electron trong anion ế ổ ố
2-
3
XY
l 42. Trong các h t nhân X c ngà ạ ũ
nh Y, s proton b ng s n tron. X v Y l n l t l các nguyên t hóa h cư ố ằ ố ơ à ầ ượ à ố ọ
n o sau ây?à đ
A. Oxi v l u hu nhà ư ỳ B. L u hu nh v oxiư ỳ à
C. Nhôm v floà D. Không xác nh c.đị đượ
2.
H p kim c a magie v s t c dùng b o v m t trong c a các thápợ ủ à ắ đượ để ả ệ ặ ủ
ch ng c t v crackinh d u m . Vai tr c a magie trong h p kim n y l :ư ấ à ầ ỏ ũ ủ ợ à à
A. Mg l kim lo i ho t ng y u h n Fe nên b o v c Feà ạ ạ độ ế ơ ả ệ đượ
B. t o ra l p kim lo i Mg b n v ngạ ớ ạ ề ữ .
C. gi m gi th nh c a h p kim.ả ỏ à ủ ợ
D. anot hy sinh ch ng s n m n i n hóa h c.để ố ự ă ũ đ ệ ọ
3.
H p th ho n to n 2,24 l t kh SOấ ụ à à ớ ớ
2
( ktc) v o b nh ng 300ml dung d chđ à ỡ đự ị
NaOH 0,5M. Cô c n dung d ch áp su t th p th thu c m gam ch t r n.ạ ị ở ấ ấ ỡ đượ ấ ắ
Giá tr c a m l bao nhiêu gam?ị ủ à
A. 1,15 gam B. 11,5 gam C. 15,1 gam D. 1,51 gam
4.
Công th c hoá h c n o sau ây ứ ọ à đ kh ng ph iụ ả l c a th ch cao?à ủ ạ
A. CaSO
4
. B. CaSO
4
.2H
2
O
C. CaCO
3
.MgCO
3
. D. 2CaSO
4
. H
2
O.
5.
Ch d ng m t thu c th n o sau ây phân bi t các l ng riêng bi t SOỉ ự ộ ố ử à đ để ệ ọ đự ệ
2
v COà
2
?
A. Dung d ch brom trong n c. B. Dung d ch NaOH.ị ướ ị
C. Dung d ch Ba(OH)ị
2
D. Dung d ch Ca(OH)ị
2
.
6.
Sau khi ozon hoá 100ml khí oxi, a nhi t v tr ng thái tr c ph n ngđư ệ độ ề ạ ướ ả ứ
th p su t gi m 5% so v i p su t ban u. Th nh ph n % c a ozon trongỡ ỏ ấ ả ớ ỏ ấ đầ à ầ ủ
h n h p sau ph n ng l :ỗ ợ ả ứ à
A. 10% B.10,53%
C.15,3% D.20,3%.
7.
Cú 5 dung d ch ng riêng bi t: NHị đự ệ
4
Cl, NaCl, H
2
SO
4
, Na
2
SO
4
, Ba(OH)
2
. Chỉ
c dùng đượ th m m t dung d ch th d ng dung d ch n o sau âyờ ộ ị ỡ ự ị à đ có th phânể
bi t c các dung d ch trên?ệ đượ ị
A. Dung d ch phenolphtalein ị B. Dung d ch Kị
2
SO
4
14
C. Dung d ch qu t mị ỳ ớ D. Dung d ch BaClị
2
8.
Hóy l a ch n ph ng pháp i u ch khí HCl trong ph ng th nghi m t c cự ọ ươ đ ề ế ũ ớ ệ ừ ỏ
ho ch t u sau:ỏ ấ đầ
A. Thu phõn mu i AlClỷ ố
3
B. T ng h p t Hổ ợ ừ
2
v Clà
2
C. Clo tác d ng v i n c D. NaCl tinh th v Hụ ớ ướ ể à
2
SO
4
c.đặ
9.
Ch n câu úng trong s các câu sau ây. Ph n ng hóa h c gi a hi ro v cloọ đ ố đ ả ứ ọ ữ đ à
x y ra i u ki n:ả ở đ ề ệ
A. trong bóng t i, nhi t th ng.ố ệ độ ườ
B. cú chi u s ng.ế ỏ
C. nhi t th p.ệ độ ấ
D. trong bóng t i, nhi t cao.ố ệ độ
10.
Hi n t ng n o x y ra khi a m t dây ng m nh, c u n th nh l xo,ệ ượ à ả đư ộ đồ ả đượ ố à ũ
núng v o l th y tinh ng y khí clo, áy l ch a m t l p n c m ng?đỏ à ọ ủ đự đầ đ ọ ứ ộ ớ ướ ỏ
A. ng không cháy.Đồ
B. ng cháy m nh, có khói m u nâu, l p n c sau ph n ng khôngĐồ ạ à ớ ướ ả ứ
m u.à
C. ng cháy m nh, có khói m u nâu, khi khói tan, l p n c áy lĐồ ạ à ớ ướ ở đ ọ
th y tinh có m u xanh nh t.ủ à ạ
D. Không có hi n t ng g x y ra.ệ ượ ỡ ả
11.
Khi m m t l ng dung d ch axit HCl 37% trong không khí m, th y có khóiở ộ ọ đự ị ẩ ấ
tr ng bay ra. Khói ó l :ắ đ à
A. do HCl phõn h y t o th nh Hủ ạ à
2
v Clà
2
.
B. do HCl d bay h i t o th nh.ễ ơ ạ à
C. do HCl d bay h i, hút m t o ra các gi t nh axit HCl.ễ ơ ẩ ạ ọ ỏ
D. do HCl ph n ng v i NHả ứ ớ
3
trong kh ng kh t o th nh NHụ ớ ạ à
4
Cl.
12.
Kali clorat tan nhi u trong n c nóng nh ng tan ít trong n c l nh. Hi nề ướ ư ướ ạ ệ
t ng n o x y ra khi cho khí clo i qua n c vôi d un nóng, l y dung d chượ à ả đ ướ ư đ ấ ị
thu c tr n v i KCl v l m l nh:đượ ộ ớ à à ạ
A. Không có hi n t ng g x y ra. ệ ượ ỡ ả
B. Cú ch t kh tho t ra m u v ng l c.ấ ớ ỏ à à ụ
C. M u c a dung d ch thay i, à ủ ị đổ
D. Cú ch t k t t a kali clorat.ấ ế ủ
13.
u que diêm ch a S, P, C, KClOĐầ ứ
3
. Vai tr c a KClOũ ủ
3
l :à
15
A. ch t cung c p oxi t cháy C, S, P.ấ ấ để đố
B. l m ch t n h giá th nh s n ph m.à ấ độ để ạ à ả ẩ
C. l m ch t k t d nh.à ấ ế ớ
D. l m t ng ma sát gi a u que diêm v i v bao diêm.à ă ữ đầ ớ ỏ
14.
HF có nhi t sôi cao nh t trong s các HX (X: Cl, Br, I) v l do n o sauệ độ ấ ố ỡ ớ à
ây?đ
A. Liên k t hi ro gi a các phân t HF l b n nh t.ế đ ữ ử à ề ấ
B. HF cú phõn t kh i nh nh t.ử ố ỏ ấ
C. HF có d i liên k t ng n.độ à ế ắ
D. HF cú li n k t c ng húa tr r t b n.ờ ế ộ ị ấ ề
15.
Thu c th nh n ra iot l :ố ử để ậ à
A. H tinh b t. B. N c brom.ồ ộ ướ
C. Phenolphtalein. D. Qu t m.ỳ ớ
16.
Iot cú th tan t t trong dung d ch KI, do cú ph n ng húa h c thu n ngh ch t oể ố ị ả ứ ọ ậ ị ạ
ra s n ph m KIả ẩ
3
. L y kho ng 1ml dung d ch KIấ ả ị
3
không m u v o ng nghi mà à ố ệ
r i thêm v o ó 1ml benzen (Cồ à đ
6
H
6
) c ng không m u, l c u sau ó lênũ à ắ đề đ để
giá ng nghi m. Sau v i phút, hi n t ng quan sát c l :ố ệ à ệ ượ đượ à
A. C c ch t l ng b t ch th nh hai l p, c hai l p u không m u.ỏ ấ ỏ ị ỏ à ớ ả ớ đề à
B. Các ch t l ng b tách th nh hai l p, l p trên không m u, l p phíaấ ỏ ị à ớ ớ à ớ
d i có m u tím en.ướ à đ
C. Các ch t l ng b tách th nh hai l p, l p trên có m u tím en, l pấ ỏ ị à ớ ớ à đ ớ
phía d i không m u.ướ à
D. C c ch t l ng h a tan v o nhau th nh m t h n h p ng nh t.ỏ ấ ỏ ũ à à ộ ỗ ợ đồ ấ
17.
Cho 15,8g KMnO
4
tác d ng ho n to n v i dung d ch HCl m c. Th tíchụ à à ớ ị đậ đặ ể
khí clo thu c i u ki n tiêu chu n l :đượ ở đ ề ệ ẩ à
A. 5,6 lit. B. 0,56 lit.
C. 0,28 lit. D. 2,8 lit.
18.
H n h p g m NaCl v NaBr. Cho h n h p t c d ng v i dung d ch AgNOỗ ợ ồ à ỗ ợ ỏ ụ ớ ị
3
dư
th t o ra k t t a cú kh i l ng b ng kh i l ng c a AgNOỡ ạ ế ủ ố ượ ằ ố ượ ủ
3
ó tham giađ
ph n ng. Th nh ph n % theo kh i l ng c a NaCl trong h n h p u l :ả ứ à ầ ố ượ ủ ỗ ợ đầ à
A. 25,84% B. 27,84% C. 40,45% D. 27,48%.
19.
Cho 200 g dung d ch HX (X: F, Cl, Br, I) n ng 14,6%. trung h a dungị ồ độ Để ũ
d ch tr n c n 250ml dung d ch NaOH 3,2M. Dung d ch axit tr n l :ị ờ ầ ị ị ờ à
16
A. HF B. HCl C. HBr D. HI.
20.
H a tan ho n to n 7,8g h n h p Mg v Al v o dung d ch HCl d . Sau ph nũ à à ỗ ợ à à ị ư ả
ng th y kh i l ng dung d ch t ng thêm 7,0g. S mol axit HCl ó tham giaứ ấ ố ượ ị ă ố đ
ph n ng tr n l :ả ứ ờ à
A. 0,8mol. B. 0,08mol C. 0,04mol. D. 0,4mol.
21.
H a tan ho n to n 20g h n h p Mg v Fe v o dung d ch axit HCl d th y cóũ à à ỗ ợ à à ị ư ấ
11,2 lít khí thoát ra ktc v dung d ch X. Cô c n dung d ch X th thu cở đ à ị ạ ị ỡ đượ
bao nhiêu gam mu i khan?ố
A. 35,5g. B. 45,5g. C. 55,5g. D. 65,5g.
22.
nh ngh a n o v nguyên t phóng x sau ây l úng nh t? Nguyên tĐị ĩ à ề ố ạ đ à đ ấ ố
phóng x l :ạ à
A. các nguyên t ch g m các ng v phóng x .ố ỉ ồ đồ ị ạ
B. c c nguy n t t ph t ra tia kh ng nh n th y, cú t c d ng di tỏ ờ ố ự ỏ ụ ỡ ấ ỏ ụ ệ
tr ng.ự
C. các nguyên t hóa h c có s hi u l n h n 82.ố ọ ố ệ ớ ơ
D. c c nguy n t cú h t nhõn kh ng b n t phõn ró th nh c c ph nỏ ờ ố ạ ụ ề ự à ỏ ầ
nh h n, trong ó có tia phóng x .ỏ ơ đ ạ
23.
Nguyên nhân c a s bi n thiên tu n ho n tính ch t c a các n ch t, th nhủ ự ế ầ à ấ ủ đơ ấ à
ph n v tính ch t các h p ch t c a các nguyên t khi x p chúng theo chi uầ à ấ ợ ấ ủ ố ế ề
t ng d n c a các i n tích h t nhân nguyên t ? Hóy ch n l do úng.ă ầ ủ đ ệ ạ ử ọ ớ đ
A. Do s bi n i tu n ho n tính kim lo i v phi kim.ự ế đổ ầ à ạ à
B. Do s bi n i tu n ho n tính oxi hóa v tính kh .ự ế đổ ầ à à ử
C. Do s bi n i tu n ho n l p v electron ngo i cùng.ự ế đổ ầ à ớ ỏ à
D. Do s bi n i tu n ho n tính axit v baz c a các h p ch t.ự ế đổ ầ à à ơ ủ ợ ấ
24.
U
238
92
l nguy n t g c c a h phúng x t nhi n uran, k t th c c a dóy n yà ờ ố ố ủ ọ ạ ự ờ ế ỳ ủ à
l ng v b n c a ch à đồ ị ề ủ ỡ
Pb
206
82
. Bi t h t ế ạ α l h t nhõn nguy n t heli (à ạ ờ ử
4
2
He
),
h t ạ β ch nh l electron (ớ à
0
-1
e
), s l n phõn ró ố ầ α v à β là :
A. 6 l n phõn ró ầ α v 8 l n phõn ró à ầ β.
B. 8 l n phõn ró ầ α v 6 l n phõn ró à ầ β.
C. 8 l n phõn ró ầ α v 8 l n phõn ró à ầ β.
D. 6 l n phõn ró ầ α v 6 l n phõn ró à ầ β.
25.
vùng ng b ng b c b c a Vi t Nam, ngu n n c ng m b ô nhi m b iở đồ ằ ắ ộ ủ ệ ồ ướ ầ ị ễ ở
17
Fe
2+
. Hóy gi i thi u ph ng pháp n gi n, r ti n có th lo i Feớ ệ ươ đơ ả ẻ ề để ể ạ
2+
ra
kh i n c sinh ho t trong s các cách sauỏ ướ ạ ố :
A. Dùng gi n m a oxi hoá h p ch t Feà ư để ợ ấ
2+
th nh h p ch t Feà ợ ấ
3+
ít tan
h n, r i l c tách b k t t a.ơ ồ ọ để ỏ ế ủ
B. Dùng ch t khí clo oxi hoá h p ch t Feấ để ợ ấ
2+
th nh h p ch t Feà ợ ấ
3+
ít
tan h n, r i l c tách b k t t a.ơ ồ ọ để ỏ ế ủ
C. Dùng n c Gia - ven oxi hoá h p ch t Feướ để ợ ấ
2+
th nh h p ch t Feà ợ ấ
3+
ít tan h n, r i l c tách b k t t a.ơ ồ ọ để ỏ ế ủ
D. Ph ng pháp khác.ươ
26.
Các electron thu c các l p K, M, N, L trong nguyên t khác nhau v nh ng y uộ ớ ử ề ữ ế
t n o sau ây? Hóy ch n ph ng án ố à đ ọ ươ sai?
A. Kho ng cách t electron n h t nhân.ả ừ đế ạ
B. b n li n k t v i h t nhõn.Độ ề ờ ế ớ ạ
C. N ng l ng c a các electron.ă ượ ủ
D. Kh i l ng c a các electron. ố ượ ủ
27.
Trong nguyên t , các electron quy t nh tính ch t hoá h c lử ế đị ấ ọ à :
A. C c electron ho tr .ỏ ỏ ị
B. C c electron l p ngo i c ng.ỏ ớ à ự
C. To n b c cà ộ ỏ electron.
D. C c electron l p ỏ ớ trong c ng.ự
28.
Trong s 20 nguyên t u tiên c a b ng tu n ho n, có nh ng nguyên t n oố ố đầ ủ ả ầ à ữ ố à
m nguyên t có hai electron c thân tr ng thái c b n? à ử độ ở ạ ơ ả
A. Cú 4 nguy n t cú c u h nh electron l p ngo i c ng nsờ ố ấ ỡ ớ à ự
2
np
2
và
ns
2
np
4
.
B. Cú 4 nguy n t cú c u h nh electron l p ngo i c ng nsờ ố ấ ỡ ớ à ự
2
v nsà
2
np
2
.
C. Cú 2 nguy n t cú c u h nh electron l p ngo i c ng 2sờ ố ấ ỡ ớ à ự
2
2p
2
và
2s
2
2p
4
.
D. Cú 2 nguy n t cú c u h nh electron l p ngo i c ng 3sờ ố ấ ỡ ớ à ự
2
3p
2
và
3s
2
3p
4
.
29.
Nguy n t c a nguy n t X cú t ng s electron trong các phân l p p l 7.ờ ử ủ ờ ố ổ ố ớ à
Nguyên t c a nguyên t Y có t ng s h t mang i n nhi u h n t ng s h tử ủ ố ổ ố ạ đ ệ ề ơ ổ ố ạ
mang i n c a X l 8. đ ệ ủ à X v Y l các nguyên t n o sau âyà à ố à đ ?
A. Al v Br ; B. Al v Clà à
18
C. Mg v Cl ; D. Si v Br.à à
30.
H a tan ho n to n 23,8g h n h p g m m t mu i cacbonat c a m t kim lo iũ à à ỗ ợ ồ ộ ố ủ ộ ạ
húa tr I v m t mu i cacbonat c a m t kim lo i húa tr II trong axit HCl d thị à ộ ố ủ ộ ạ ị ư ỡ
t o th nh 4,48 l t kh ktc v dung d ch X. Cô c n dung d ch X th thuạ à ớ ớ ở đ à ị ạ ị ỡ
c bao nhi u gam mu i khan?đượ ờ ố
A. 26,8g. B. 28,6g. C. 2,6g. D. 26,0g.
31. Phát bi u n o sau ây ể à đ úngđ nh t v ancol b nấ ề ề ?
A. Ancol l nh ng h p ch t h u c , phân t có ch a nhóm hi roxylà ữ ợ ấ ữ ơ ử ứ đ
(OH).
B. Ancol l nh ng h p ch t h u c , phân t có m t hay nhi u nhómà ữ ợ ấ ữ ơ ử ộ ề
hi roxiyl (OH) li n k t v i c c nguy n t C lai húa spđ ờ ế ớ ỏ ờ ử
3
.
C. Khi thay m t hay nhi u nguy n t H c a ankan b ng m t hay nhi uộ ề ờ ử ủ ằ ộ ề
nhúm OH th h p ch t t ng ng thu c g i l ancol.ỡ ợ ấ ươ ứ đượ ọ à
D. Ancol l h p ch t h u c m phân t ch a m t hay nhi u nhómà ợ ấ ữ ơ à ử ứ ộ ề
hi roxyl (OH) liên k t v i g c hi rocacbon.đ ế ớ ố đ
32. Phát bi u n o sau ây v r u v phenol l ể à đ ề ượ à à kh ng ụ úngđ ?
A. Nhúm OH c a phenol li n k t v i C lai húa spủ ờ ế ớ
2
trong nhõn benzen.
B. Nhóm ch c c a r u v phenol l nhóm hi roxyl (OH).ứ ủ ượ à à đ
C. R u v phenol l lo i h p ch t h u c t p ch c.ượ à à ạ ợ ấ ữ ơ ạ ứ
D. R u th m có nhóm OH liên k t v i C lai hóa spượ ơ ế ớ
3
ngo i nhõn benzen.à
33.
Phát bi u n o sau ây v liên k t hi ro l ể à đ ề ế đ à không úngđ ?
A. Liên k t hi ro l liên k t v t lí c h nh th nh o s hút t nh i nế đ à ế ậ đượ ỡ à đ ự ĩ đ ệ
gi a nguyên t H linh ng tích i n d ng (+ữ ử độ đ ệ ươ δ) v i nguyên t (c a nguyênớ ử ủ
t có âm i n t ng i l n) tích i n âm (-ố độ đ ệ ươ đố ớ đ ệ δ).
B. Liên k t hi ro gi a các phân t CHế đ ữ ử
3
COOH b n h n liên k t hi roề ơ ế đ
gi a các phân t Cữ ử
2
H
5
OH v v y cú nhi t sôi cao h n.ỡ ậ ệ độ ơ
C. N c (Hướ
2
O ; M = 18) có nhi t sôi ( tệ độ
0
s = 100
0
C) cao h n r u etylicơ ượ
(C
2
H
5
OH ; M = 46) t
0
s = 78,3
0
C b i v li n k t hi ro gi a các phân t n cở ỡ ờ ế đ ữ ử ướ
b n h n liên k t t ng ng c a các phân t r u.ề ơ ế ươ ứ ủ ử ượ
D. Nhi t sôi c a 2,2- imetylpropan th p h n nhi t sôi c a n-ệ độ ủ đ ấ ơ ệ độ ủ
pentan v li n k t hi ro kém b n h n.ỡ ờ ế đ ề ơ
34.
Cho c c ch t cú c u t o sau:ỏ ấ ấ ạ
(I) C
6
H
5
-NH
2
: (II) C
6
H
5
-OH
19
(III) C
6
H
5
-CH
2
-OH (IV) C
6
H
5
-CH
2
-CH
2
-OH
(V) (VI)
(VII) (VIII)
Nh ng ch t n o trong s c c ch t tr n cú ch a nhúm ch c phenol?ữ ấ à ố ỏ ấ ờ ứ ứ
A. T t c c c c u t o tr nấ ả ỏ ấ ạ ờ B. (I), (II), (III) v (IV)à
C. (V), (VI), (VII), (VIII) D. (II), (V), (VII), (VIII).
35.
Liên k t hi ro nh h ng nh th n o n các tính ch t v t lý c a c c ch t?ế đ ả ưở ư ế à đế ấ ậ ủ ỏ ấ
Hóy ch n ph ng án ọ ươ sai.
A. Liên k t hi ro gi a các phân t l m t ng nhi t sôi, nhi t ế đ ữ ử à ă ệ độ ệ độ
nóng ch y c a các ch t so v i các ch t có kh i l ng mol t ng t nh ngả ủ ấ ớ ấ ố ượ ươ ự ư
không có lo i liên k t n y.ạ ế à
B. Liên k t hi ro luôn l m t ng nhi t sôi, nhi t nóng ch y c aế đ à ă ệ độ ệ độ ả ủ
các ch t so v i các ch t có kh i l ng mol t ng t nh ng không có lo i li nấ ớ ấ ố ượ ươ ự ư ạ ờ
k t n y.ế à
C. N c có nhi t sôi cao h n r u etylic v li n k t hi ro gi a cácướ ệ độ ơ ượ ỡ ờ ế đ ữ
phân t n c b n v ng h n liên k t t ng ng gi a các phân t r u.ử ướ ề ữ ơ ế ươ ứ ữ ử ượ
D. Liên k t hi ro n i phân t l m gi m nhi t sôi, nhi t nóngế đ ộ ử à ả ệ độ ệ độ
ch y c a các ch t so v i các tr ng h p t ng t nh ng không có lo i liênả ủ ấ ớ ườ ợ ươ ự ư ạ
k t n y.ế à
36.
Amin th m ng v i công th c phân t Cơ ứ ớ ứ ử
7
H
9
N có m y ng phân?ấ đồ
A. 6 B. 5 C. 4 D. 3.
Hóy ch n ph ng án úng.ọ ươ đ
37.
Amin ng v i c ng th c phõn t Cứ ớ ụ ứ ử
4
H
11
N có m y ng phân?ấ đồ
A.10 B. 9 C. 8 D.7.
Hóy ch n ph ng án úng.ọ ươ đ
38.
X l m t lo i r u no. Công th c phân t t ng quát v công th c c u t o thuà ộ ạ ượ ứ ử ổ à ứ ấ ạ
g n n o sau ây c a X l ọ à đ ủ à úngđ ?
20
OH
CH
3
O CH
3
CH
2
CH
3
OH
CH
3
OH
CH
2
OH
A. CnH
2n+2
Oz
,
CnH
2n+2-z
(OH)
z
C. CnH
2n+2
O, CnH
2n+1
OH
B. CnH
2n+2-2aO
, R(OH)
z
D. CnH
2n+2-2aOz
, R(OH)
z
.
39.
Ch t có công th c n o sau ây g i l esteấ ứ à đ ọ à ?
A. CnH
2n+1
NO
2
B. C
2
H
5
OSO
3
H C. CH
3
COONa D. C
3
H
7
COCl
40.
Ch t n o sau ây ấ à đ kh ng ph iụ ả este ?
A. (C
2
H
5
O)
2
SO
2
B. C
6
H
5
NO
2
C. C
2
H
5
Cl D. C
2
H
5
HSO
4
41.
Cho c c ch t cú c u t o sauỏ ấ ấ ạ :
(I) CH
3
- CH
2
- NH
2
(VI) C
6
H
5
-NH
2
(II) CH
3
- NH - CH
3
(VII) C
6
H
5
-NH
2
.HCl
(III) CH
3
- C - NH
2
(VIII) C
6
H
5
-NH-CH
3
(IV) NH
2
- C - NH
2
(IX) CH
2
= CH - NH
2
(V) NH
2
- CH
2
- COOH
Nh ng ch t n o l amin?ữ ấ à à
A. (I); (II); (VI), (VII); (VIII) v (IX) à
B. (I); (III); (IV), (V), (VI), (IX)
C. (III); (IV); (V); (VIII) v (IX)à
D. (I), (II), (VI), (VIII) v (IX).à
42.
Cho c c ch t sau:ỏ ấ
(I) dd HCl; (II) dd H
2
SO
4
; (III) dd Brom; (IV) dd NaOH; (V) Na;
(VI) dd CH
3
OH; (VII) CH
3
COOH; (VIII) CH
3
COOC
2
H
5
Nh ng ch t n o cho trên có th tác d ng v i r u etylic?ữ ấ à ở ể ụ ớ ượ
A. T t c c c ch t tr nấ ả ỏ ấ ờ B. (I), (II), (IV), (V), (VII)
v (VIII)à
C. (IV), (V), (VI), (VII) v (VIII)à D. (I), (II), (V) v (VII).à
43.
Dùng nh ng hóa ch t n o trong s d i ây phân bi t axit fomic v axitữ ấ à ố ướ đ để ệ à
axetic?
A. AgNO
3
/ NH
3
B. Na
2
CO
3
C. NaOH D. Na.
21
O
O
44.
Cho s bi n hóa sau:ơ đồ ế
R u etylic G Natri axetatượ
E
C axit metacrylic F polimetyl metacrylat
C ng th c c u t o c a ụ ứ ấ ạ ủ E l :à
A. CH
2
= CH - COOC
2
H
5
B. CH
2
= CH - COOCH
3
C. CH
2
= CH - COOC
2
H
5
D. CH
2
= CH - COOC
3
H
7
45.
Ti n h nh oxi húa 2,5 mol r u metylic th nh foman ehyt b ng CuO r i choế à ượ à đ ằ ồ
foman ehit tan h t v o n c thu c 160g dung d ch fomalin 37,5%. V yđ ế à ướ đượ ị ậ
hi u su t ph n ng oxi hóa l bao nhiêu?ệ ấ ả ứ à
A. 90% B. 80% C. 70% D. 60%.
Hóy ch n ph ng án úng.ọ ươ đ
46.
Phát bi u n o sau ây ể à đ kh ngụ úngđ ?
A. Axit béo l các axit m ch không nhánh, có th i u ch t s th yà ạ ể đ ề ế ừ ự ủ
phân các d u m thiên nhiên.ầ ỡ
B. Axit cacboxylic l h p ch t h u c no, m ch h , ch a m t nhómà ợ ấ ữ ơ ạ ở ứ ộ
cacboxyl trong phân tử
C. Este l s n ph m c a ph n ng lo i Hà ả ẩ ủ ả ứ ạ
2
O gi a r u v axit t ngữ ượ à ươ
ng. ứ
D. Ph n ng x ph ng húa l ph n ng th y phõn este c th c hi nả ứ à ũ à ả ứ ủ đượ ự ệ
trong môi tr ng ki m.ườ ề
47.
Công th c phân t t ng quát c a este t o b i axit no n ch c v r u th mứ ử ổ ủ ạ ở đơ ứ à ượ ơ
no n ch c có d ng:đơ ứ ạ
A. CnH
2n-6
O
2
(n ≥ 6) B. CnH
2n-4
O
2
(n ≥ 6)
C. CnH
2n-8
O
2
(n ≥ 7) D. CnH
2n-8
O
2
(n ≥ 8).
Hóy ch n ph ng án úng.ọ ươ đ
48.
Cho c ng th c chung c a c c axit cacboxylic sau:ụ ứ ủ ỏ
(I): Axit n ch c CxHyCOOH.đơ ứ
(II) Axit hai ch c CxHy (COOH)ứ
2
.
22
+ NaOH
(III) Axit a ch c no CnHđ ứ
2n+2
(COOH)
x
(IV) Axit n ch c có m t liên k t đơ ứ ộ ế π g c ở ố CnH
2n-1
COOH (n ≥ 2).
(V) Axit n ch c no CnHđơ ứ
2n+2
O
2
(n≥1).
Nh ng công th c chung c a các axit cacboxylic n o sau ây ữ ứ ủ à đ úngđ ?
A. (I), (II) B. (III), (V)
C. (I), (II), (V) D. (I), (II), (IV).
49.
Cho h n h p HCHO v Hỗ ợ à
2
i qua ng ng b t Ni nung nóng. D n to n bđ ố đự ộ ẫ à ộ
h n h p thu c sau ph n ng qua b nh ng n c, th y kh i l ng b nhỗ ợ đượ ả ứ ỡ đự ướ ấ ố ượ ỡ
t ng 23,6g. L y dung d ch trong b nh cho t c d ng h t v i dung d ch AgNOă ấ ị ỡ ỏ ụ ế ớ ị
3
trong NH
3
d thu c 43,2g Ag kim lo i. Kh i l ng CHư đượ ạ ố ượ
3
OH t o ra trongạ
ph n ng c ng h p hi ro c a HCHO l :ả ứ ộ ợ đ ủ à
A. 16,6g B. 12,6g C. 20,6g D. 2,06g
50.
Cho c c ch t cú c ng th c c u t o thu g n sau:ỏ ấ ụ ứ ấ ạ ọ
(I) CH
3
COOH; (II) CH
3
OH; (III) CH
3
OCOCH
3
; (IV) CH
3
OCH
3
(V) CH
3
COCH
3
; (VI) CH
3
CH(OH)CH
3
; (VII) CH
3
COOCH
3
H p ch t n o cho tr n cú t n g i l metyl axetatợ ấ à ở ờ ờ ọ à ?
A. (I), (II), (III) B. (IV), (V), (VI).
C. (VI) (IV). D. (III), (VII).
23
Đề 3
Th i gian l m b i 90 ph tờ à à ỳ
1.
Nguyên t c a nguyên t Z có t ng các h t c b n l 180 h t, trong ó cácử ủ ố ổ ạ ơ ả à ạ đ
h t mang i n nhi u h n các h t không mang i n l 32 h t. Tên nguyên tạ đ ệ ề ơ ạ đ ệ à ạ ố
v s kh i c a Z l :à ố ố ủ à
A. Brom (Z = 35) v s kh i A = 80.à ố ố
B. iot (Z = 53) v s kh i A = 125.à ố ố
C. Xe (Z = 54) v s kh i A = 129.à ố ố
D. iot (Z = 53) v s kh i A = 127.à ố ố
2.
Các phân t sau u có liên k t c ng hoá tr phân c cử đề ế ộ ị ự :
A. HF, HCl, HBr, HI
B. N
2
, Cl
2
, HI, H
2
, F
2
C. N
2
, Cl
2
, CO
2
, H
2
, F
2
D. N
2
, Cl
2
, I
2
, H
2
, F
2
3.
C c ion Naỏ
+
, Mg
2+
, Al
3+
có i m chung lđ ể à :
A. S protonố
B. S n tronố ơ
C. S electronố
D. Không có i m g chung.đ ể ỡ
4.
C c ion Sỏ
2-
, Cl
-
v nguyên t A? có i m chung là ử đ ể à :
A. S electron l p ngo i c ngố ớ à ự
B. S n tron trong h t nhânố ơ ạ
C. S proton trong h t nhõnố ạ
D. Không có i m g chung.đ ể ỡ
5.
Tinh th n c á c ng v nh h n n c l ng, i u gi i thích n o l ể ướ đ ứ à ẹ ơ ướ ỏ đ ề ả à à sai ?
A. N c l ng g m các phân t n c chuy n ng d d ng v g nướ ỏ ồ ử ướ ể độ ễ à à ở ầ
nhau.
B. N c á có c u trúc t di n u r ng, các phân t n c c s pướ đ ấ ứ ệ đề ỗ ử ướ đượ ắ
x p các nh c a t di n u.ế ở đỉ ủ ứ ệ đề
C. Tinh th n c á có liên k t hi ro, m t lo i liên k t y u.ể ướ đ ế đ ộ ạ ế ế
D. N c c ng nh các ch t kh c, n ra khi núng v co l i khi l nh.ướ ũ ư ấ ỏ ở à ạ ạ
6.
Ch n cõu tr l i ọ ả ờ sai khi xét n CaOClđế
2
:
24
A. L ch t b t tr ng, lu n b c m i clo.à ấ ộ ắ ụ ụ ự
B. L mu i kép c a axit hipoclor v axit clohi ric.à ố ủ ơ à đ
C. L ch t s t tr ng, t y tr ng v i s i.à ấ ỏ ự ẩ ắ ả ợ
D. L mu i h n t p c a axit hipoclor v axit clohi ric.à ố ỗ ạ ủ ơ à đ
7.
Tính l ng vôi s ng c n dùng t ng pH c a 100mượ ố ầ để ă ủ
3
n c th i t 4,0 lên 7,0.ướ ả ừ
Hóy ch n ph ng án úng.ọ ươ đ
A. 280kg B. 560kg C.28kg D.56kg
8.
Cho Zn v o dung d ch HNOà ị
3
thu c h n h p khí E g m Nđượ ỗ ợ ồ
2
O v Nà
2
. khi
ph n ng k t thúc, cho thêm NaOH v o l i th y gi i phóng h n h p khí F,ả ứ ế à ạ ấ ả ỗ ợ
h n h p khí F ó l c p ch t n o sau ây?ỗ ợ đ à ặ ấ à đ
A. H
2
, NO
2
B. H
2
, NH
3
C. N
2
, N
2
O. D. NO, NO
2
Hóy ch n ph ng án úng.ọ ươ đ
9.
Electron c phát minh n m 1897 b i nh bác h c ng i Anh đượ ă ở à ọ ườ
Tom–x n (J.J. Thomson). T khi c phát hi n n nay, electron ó óngơ ừ đượ ệ đế đ đ
vai tr to l n trong nhi u l nh v c c a cu c s ng nh : n ng l ng, truy nũ ớ ề ĩ ự ủ ộ ố ư ă ượ ề
thông v thông tin à Trong các câu sau ây, câu n o đ à sai ?
A. Electron l h t mang i n tích õm.à ạ đ ệ
B. Electron có kh i l ng 9,1095. 10ố ượ
–28
gam.
C. Electron ch thoát ra kh i nguyên t trong nh ng i u ki n c bi t.ỉ ỏ ử ữ đ ề ệ đặ ệ
D. Electron có kh i l ng áng k so v i kh i l ng nguyên t .ố ượ đ ể ớ ố ượ ử
10.
So sánh kh i l ng c a electron v i kh i l ng h t nhân nguyên t , nh nố ượ ủ ớ ố ượ ạ ử ậ
nh n o sau ây l úng ?đị à đ à đ
A Kh i l ng electron b ng kho ng ố ượ ằ ả
1
1840
kh i l ng c a h t nhânố ượ ủ ạ
nguyên t .ử
B Kh i l ng electron b ng kh i l ng c a n tron trong h tố ượ ằ ố ượ ủ ơ ạ
nhân.
C Kh i l ng electron b ng kh i l ng c a proton trong h tố ượ ằ ố ượ ủ ạ
nhõn.
D Kh i l ng c a electron nh h n r t nhi u so v i kh i l ng c aố ượ ủ ỏ ơ ấ ề ớ ố ượ ủ
h t nhân nguyên t , do ó có th b qua trong các phép tính g nạ ử đ ể ỏ ầ
úng.đ
25
11.
Trong h t nhân c a các nguyên t (tr hi ro), các h t c u t o nên h t nhânạ ủ ử ừ đ ạ ấ ạ ạ
nguyên t g m: ử ồ
A proton v n tron.à ơ
B proton, n tron v electron.ơ à
C proton.
D n tron.ơ
Hóy ch n ph ng án úng.ọ ươ đ
12.
Ph n ng hóa h c n o sau ây ch ng t HI có tính kh m nh ?ả ứ ọ à đ ứ ỏ ử ạ
A. 8HI + H
2
SO
4
→ 4I
2
+ H
2
S + 4H
2
O
B. HI + NaOH → NaI + H
2
O
C. 2HI + Na
2
O → 2NaI + H
2
O
D. 2HI + Fe → FeI
2
+ H
2
↑
13.
Trong s c c ph n ng húa h c sau, ph n ng n o ố ỏ ả ứ ọ ả ứ à sai?
A. Cl
2
+ Ca(OH)
2
(b t) ộ → CaOCl
2
+ H
2
O
B. 2KClO
3
0
t
→
2KCl + 3O
2
C. 3Cl
2
+ 6KOH → KClO
3
+ 5KCl + 3H
2
O
D. 3Cl
2
+ 6KOH
0
t
→
KClO
3
+ 5KCl + 3H
2
O
14.
H a tan clo v o n c thu c n c clo có m u v ng nh t. Khi ó m t ph nũ à ướ đượ ướ à à ạ đ ộ ầ
clo tác d ng v i n c. V y n c clo bao g m nh ng ch t n o?ụ ớ ướ ậ ướ ồ ữ ấ à
A. Cl
2
, HCl, HClO, H
2
O.
B. HCl, HClO, H
2
O.
C. Cl
2
, HCl, HClO.
D. Cl
2
, H
2
O, HCl.
15.
Clo v axit clohi ric tác d ng v i kim lo i n o th c ng t o ra m t h p ch t?à đ ụ ớ ạ à ỡ ự ạ ộ ợ ấ
A. Fe B. Cu
C. Ag D. Zn
16.
Ph n ng hóa h c n o sau ây ch ng t HCl có tính kh ?ả ứ ọ à đ ứ ỏ ử
A. HCl + NaOH → NaCl + H
2
O
B. HCl + Mg → MgCl
2
+ H
2
C. 4HCl + MnO
2
→ MnCl
2
+ Cl
2
+ 2H
2
O
D. HCl + NH
3
→ NH
4
Cl
26