Ch-ơng 6
Thiết kế hệ thống điện cho
một căn hộ
Danh sách thiết bị điện và công suất đặt
Căn hộ nhà 2 tầng mỗi tầng 2 phòng và 1 nhà vệ sinh
TT
Ký hiệu trên sơ đồ
Công suất Đặt
cho thiết bị
Số
l-ợng
Tg sử
dụng
trong ngày
Ghi
chú
1 Bóng đèn Compac 15W 10 4h
2 Đèn huỳnh quang 45W 2 4h
3 Máy giặt 80W 1 1,5h
4 Nồi nóng lạnh 2500W 2 1h
5 Máy bơm n-ớc 150W 1 1,5h
6 Ti vi 75W 4 7h
7 Tủ lạnh 80W 1 12h
8 Máy vi tính 80W 2 6h
9 Nồi cơm điện 350W 1 1h
10 ấm n-ớc 1000W 1 1h
11 Điều hoà nhiệt độ 1600W 2 12h
12 Quạt trần 80W 2 3h
I/. Tính c-ờng độ dòng điện
1/. Tính c-ờng độ dòng điện cho mỗi đồ dùng điện
T
T
Ký hiệu trên
sơ đồ
Công
suất
Đặt
cho
thiết
bị
Số
l-ợng
Tg sử
dụng
trong
ngày
C-ờng
độ dòng
điện
qua đồ
dùng
Chọn thiết
bị bảo vệ
và điều
khiển
Dây dẫn điện
1
Bóng đèn
Compac
15W
10 4h 0,06A Công tắc
Dây nhiều sợi 1ly
2
Đèn huỳnh
quang
45W
2 4h 0,20A Công tắc
Dây nhiều sợi 1ly
3 Máy giặt 80W 1 1,5h 0,36A Phích cắm
Dây nhiều sợi 1ly
4
Nồi nóng
lạnh
2500
W
2 1h 11,3A
Aptomat
15A
Dây nhi
ều sợi 4ly
5
Máy bơm
n-ớc
150W
1 1,5h 0,68A Phích cắm
Dây nhiều sợi 1ly
6 Ti vi 75W 4 7h 0,34 Phích cắm
Dây nhiều sợi 1ly
7 Tủ lạnh 80W 1 12h 0,36A Phích cắm
Dây nhiều sợi 1,5ly
8 Máy vi tính 80W 2 6h 0,36A Phích cắm
Dây nhiều sợi 1,5ly
9
Nồi cơm
điện
350W
1 1h 1,6A Phích cắm
Dây nhiều sợi 1,5ly
10 ấm n-ớc
1000
W
1 1h 4,5A Phích cắm
Dây nhiều sợi 1,5ly
11
Điều hoà
nhiệt độ
1600
W
2 12h 7,2A
áptomat
10A
Dây nhiều sợi 2ly
12 Quạt trần 80W 2 3h 0,36A Hộp số
Dây nhiều sợi 1,5ly
2/. Tính c-ờng độ dòng điện cho phòng khách tầng I
TT
Ký hiệu trên sơ
đồ
Công suất
Đặt cho
thiết bị
Số l-ợng
C-ờng
độ dòng
điện qua
đồ dùng
Tổng
C-ờng
độ dòng
điện qua đồ
dùng
1
Bóng đèn
Compac
15W 2 0,06A 0,12A
2
Đèn huỳnh
quang
45W 1 0,20A 0,20A
3 Ti vi 75W 4 0,34 1,36A
4
Quạt trần 80W 2
0,36A
0,72A
Tổng dòng điện trong mạch phòng khách tầng I 2,4A
3/. Tính c-ờng độ dòng điện cho phòng ngủ tầng I
TT
Ký hiệu trên sơ
đồ
Công suất
Đặt cho
thiết bị
Số l-ợng
C-ờng
độ dòng
điện qua
đồ dùng
Tổng
C-ờng
độ dòng
điện qua đồ
dùng
1
Bóng đèn
Compac
15W 1 0,06A 0,06A
2
Đèn huỳnh
quang
45W 1 0,20A 0,20A
3 Ti vi 75W 1 0,34 0,34
4 Máy vi tính 80W 2 0,36A 0,72A
5
Điều hoà nhiệt
độ
1600W 2 7,2 14,4
Tổng dòng điện trong mạch phòng ngủ tầng I 12,2A
4/. Tính c-ờng độ dòng điện cho nhà bếp và WC tầng I
TT
Ký hiệu trên sơ
đồ
Công suất
Đặt cho
thiết bị
Số l-ợng
C-ờng
độ dòng
điện qua
đồ dùng
Tổng
C-ờng
độ dòng
điện qua đồ
dùng
1
Bóng đèn
Compac
15W 3 0,06A 0,18A
2
Đèn huỳnh
quang
45W 1 0,20A 0,20A
3 Máy giặt 80W 1 0,36A 0,36A
4 Nồi nóng lạnh 2500W 1 11,3A 11,3A
5 Máy bơm n-ớc 150W 1 0,68A 0,68A
6 Tủ lạnh 80W 1 0,36A 0,36A
8 Nồi cơm điện 350W 1 1,6A 1,6A
9 ấm n-ớc 1000W 1 4,5A 4,5A
Tæng dßng ®iÖn trong m¹ch nhµ bÕp vµ WC tÇng I 19.18