Phòng giáo dục - Hơng sơn
Trờng thcs sơn tây
Sổ gọi tên ghi điểm
Bộ Môn : Điện dân dụng
Lớp : 9 A
Họ và tên giáo viên: Phan Trung Kiên
Năm học : 2009 - 2010
Sơ yếu lý lịch học sinh : lớp 92
1
Phạm Xuân Hoàng
Nam
2
Phan Thanh Điệp
Nam
3
Dơng Đình Hoàng
Nam
4
Đoàn Thanh Long
Nam
5
Nguyễn Thị Mỹ Nơng
Nữ
6
Nguyễn Văn Quý
Nam
7
Nguyễn Văn Thông
Nam
8
Phan Tuấn Bảo
Nam
9
Nguyễn Hải Đăng
Nam
10
Nguyễn Thái Học
Nam
11
Phan Thị Thu Hiền
Nữ
12
Nguyễn Thị Kim Lịch
Nữ
13
Lê Thành Huân
Nam
14
Nguyễn Hồng Quân
Nam
15
Trần Thái Sơn
Nam
16
Cao Xuân Thành
Nam
17
Nguyễn T Huyền Trang
Nữ
18
Phan Thị Thuỳ Dung
Nữ
19
Nguyễn Viết Hùng
Nam
20
Nguyễn Văn Nam
Nam
21
Nguyễn Văn Ngọc
Nam
22
Đào Xuân Song
Nam
23
Tống Thị Hoa
Nữ
24
Phạm Trung Tuyến
Nam
25
Hồ Thanh Tuấn
Nam
26
Phan Thúc Kháng
Nam
27
Phạm Thị Thuý Kiều
Nữ
28
Nguyễn Văn Lợng
Nam
29
Trần Thị Bình
Nữ
30
Phạm Anh Bảo
Nam
31
Nguyễn Thị Duyên
Nữ
32
Nguyễn Trờng Giang
Nam
33
Nguyễn Thị Kim Thuý
Nữ
34
Hà Khánh Quyền
Nam
35
Nguyễn Viết Lãm
Nam
36
Trần Thị Hơng
Nữ
37
Phạm Hùng Mạnh
Nam
38
Nguyễn Thị Kim Oanh
Nữ
39
Tống Trần Quân
Nam
40
Phạm Hồng Tăng
Nam
41
Chu Thị Hằng Thơng
Nữ
42
Nguyễn T Hoài Thơng
Nữ
43
Nguyễn Tiến Toại
Nam
44
Nguyễn Thị Thuý Vân
Nữ
45
Nguyễn Minh Vơng
Nam
46
Đinh Thị Khăm Xao
Nữ
47
Nguyễn Văn Anh
Nam
48
Lê Đức Anh
Nam
49
Nguyễn Thị Duyên
Nữ
50
Bùi Thị Mỹ Duyên
Nữ
Kết quả học tập học kỳ I Lớp Điện DD 92
TT
Họ và tên
Điểm KT thờng xuyên Điểm KT
đk và
T.hành
Điểm
KT HK1
TB Môn
HK1
Ghi
chú
Miệng
Viết TH
1
Phạm Xuân Hoàng
2
Phan Thanh Điệp
3
Dơng Đình Hoàng
4
Đoàn Thanh Long
5
Nguyễn Thị Mỹ Nơng
6
Nguyễn Văn Quý
7
Nguyễn Văn Thông
8
Phan Tuấn Bảo
9
Nguyễn Hải Đăng
10
Nguyễn Thái Học
11
Phan Thị Thu Hiền
12
Nguyễn Thị Kim Lịch
13
Lê Thành Huân
14
Nguyễn Hồng Quân
15
Trần Thái Sơn
16
Cao Xuân Thành
17
Nguyễn T Huyền Trang
18
Phan Thị Thuỳ Dung
19
Nguyễn Viết Hùng
20
Nguyễn Văn Nam
21
Nguyễn Văn Ngọc
22
Đào Xuân Song
23
Tống Thị Hoa
24
Phạm Trung Tuyến
25
Hồ Thanh Tuấn
26
Phan Thúc Kháng
27
Phạm Thị Thuý Kiều
28
Nguyễn Văn Lợng
29
Trần Thị Bình
30
Phạm Anh Bảo
31
Nguyễn Thị Duyên
32
Nguyễn Trờng Giang
33
Nguyễn Thị Kim Thuý
34
Hà Khánh Quyền
35
Nguyễn Viết Lãm
36
Trần Thị Hơng
37
Phạm Hùng Mạnh
38
Nguyễn Thị Kim Oanh
39
Tống Trần Quân
40
Phạm Hồng Tăng
41
Chu Thị Hằng Thơng
42
Nguyễn T Hoài Thơng
43
Nguyễn Tiến Toại
44
Nguyễn Thị Thuý Vân
45
Nguyễn Minh Vơng
46
Đinh Thị Khăm Xao
47
Nguyễn Văn Anh
48
Lê Đức Anh
49
Nguyễn Thị Duyên
50
Bùi Thị Mỹ Duyên
Kết quả học tập học kỳ II Lớp Điện DD 92
TT
Họ và tên
Điểm KT thờng xuyên Điểm KT
đk và
T.hành
Điểm
KT HK2
TB Môn
HK2
CN
Miệng
Viết TH
1
Phạm Xuân Hoàng
2
Phan Thanh Điệp
3
Dơng Đình Hoàng
4
Đoàn Thanh Long
5
Nguyễn Thị Mỹ Nơng
6
Nguyễn Văn Quý
7
Nguyễn Văn Thông
8
Phan Tuấn Bảo
9
Nguyễn Hải Đăng
10
Nguyễn Thái Học
11
Phan Thị Thu Hiền
12
Nguyễn Thị Kim Lịch
13
Lê Thành Huân
14
Nguyễn Hồng Quân
15
Trần Thái Sơn
16
Cao Xuân Thành
17
Nguyễn T Huyền Trang
18
Phan Thị Thuỳ Dung
19
Nguyễn Viết Hùng
20
Nguyễn Văn Nam
21
Nguyễn Văn Ngọc
22
Đào Xuân Song
23
Tống Thị Hoa
24
Phạm Trung Tuyến
25
Hồ Thanh Tuấn
26
Phan Thúc Kháng
27
Phạm Thị Thuý Kiều
28
Nguyễn Văn Lợng
29
Trần Thị Bình
30
Phạm Anh Bảo
31
Nguyễn Thị Duyên
32
Nguyễn Trờng Giang
33
Nguyễn Thị Kim Thuý
34
Hà Khánh Quyền
35
Nguyễn Viết Lãm
36
Trần Thị Hơng
37
Phạm Hùng Mạnh
38
Nguyễn Thị Kim Oanh
39
Tống Trần Quân
40
Phạm Hồng Tăng
41
Chu Thị Hằng Thơng
42
Nguyễn T Hoài Thơng
43
Nguyễn Tiến Toại
44
Nguyễn Thị Thuý Vân
45
Nguyễn Minh Vơng
46
Đinh Thị Khăm Xao
47
Nguyễn Văn Anh
48
Lê Đức Anh
49
Nguyễn Thị Duyên
50
Bùi Thị Mỹ Duyên
Số TIếT ( giờ ) NGHỉ học Lớp Điện DD 92
TT
Họ và tên
Tháng
9
Tháng
10
Tháng
11
Tháng
12
Tháng
1
Tháng
2
Tháng
3
Tháng
4
Tháng
5
Tổng
cộng
1
Phạm Xuân
Hoàng
2
Phan Thanh Điệp
3
Dơng Đình Hoàng
4
Đoàn Thanh Long
5
Nguyễn Thị Mỹ
Nơng
6
Nguyễn Văn Quý
7
Nguyễn Văn
Thông
8
Phan Tuấn Bảo
9
Nguyễn Hải Đăng
1
0
Nguyễn Thái Học
1
1
Phan Thị Thu
Hiền
1
2
Nguyễn Thị Kim
Lịch
1
3
Lê Thành Huân
1
4
Nguyễn Hồng
Quân
1
5
Trần Thái Sơn
1
6
Cao Xuân Thành
1
7
Nguyễn T Huyền
Trang
1
8
Phan Thị Thuỳ
Dung
1
9
Nguyễn Viết
Hùng
2
0
Nguyễn Văn Nam
2
1
Nguyễn Văn Ngọc
2
2
Đào Xuân Song
2
3
Tống Thị Hoa
2
4
Phạm Trung
Tuyến
2
5
Hồ Thanh Tuấn
2
6
Phan Thúc Kháng
2
7
Phạm Thị Thuý
Kiều
2
8
Nguyễn Văn Lợng
2
9
Trần Thị Bình
3
0
Phạm Anh Bảo
3
1
Nguyễn Thị
Duyên
3
2
Nguyễn Trờng
Giang
3
3
Nguyễn Thị Kim
Thuý
3
4
Hà Khánh Quyền
3
5
Nguyễn Viết Lãm
3
6
Trần Thị Hơng
3
7
Phạm Hùng Mạnh
3
8
Nguyễn Thị Kim
Oanh
3
9
Tống Trần Quân
4
0
Phạm Hồng Tăng
4
1
Chu Thị Hằng Th-
ơng
4
2
Nguyễn T Hoài
Thơng
4
3
Nguyễn Tiến Toại
4
4
Nguyễn Thị Thuý
Vân
4
5
Nguyễn Minh V-
ơng
4
6
Đinh Thị Khăm
Xao
4
7
Nguyễn Văn Anh
4
8
Lê Đức Anh
4
9
Nguyễn Thị
Duyên
5
0
Bùi Thị Mỹ Duyên
Kết quả Xếp loại
TT Họ và tên Xếp loại HK1 Xếp loại HK2 Xếp loại CN Ghi
chú
Học lực
ý thức
Học lực
ý thức
Học lực
ý thức
1
Phạm Xuân Hoàng
2
Phan Thanh Điệp
3
Dơng Đình Hoàng
4
Đoàn Thanh Long
5
Nguyễn Thị Mỹ Nơng
6
Nguyễn Văn Quý
7
Nguyễn Văn Thông
8
Phan Tuấn Bảo
9
Nguyễn Hải Đăng
10
Nguyễn Thái Học
11
Phan Thị Thu Hiền
12
Nguyễn Thị Kim Lịch
13
Lê Thành Huân
14
Nguyễn Hồng Quân
15
Trần Thái Sơn
16
Cao Xuân Thành
17
Nguyễn T Huyền Trang
18
Phan Thị Thuỳ Dung
19
Nguyễn Viết Hùng
20
Nguyễn Văn Nam
21
Nguyễn Văn Ngọc
22
Đào Xuân Song
23
Tống Thị Hoa
24
Phạm Trung Tuyến
25
Hồ Thanh Tuấn
26
Phan Thúc Kháng
27
Phạm Thị Thuý Kiều
28
Nguyễn Văn Lợng
Kết quả Xếp loại
TT Họ và tên Xếp loại HK1 Xếp loại HK2 Xếp loại CN Ghi
chú
Học lực
ý thức
Học lực
ý thức
Học lực
ý thức
29
Trần Thị Bình
30
Phạm Anh Bảo
31
Nguyễn Thị Duyên
32
Nguyễn Trờng Giang
33
Nguyễn Thị Kim Thuý
34
Hà Khánh Quyền
35
Nguyễn Viết Lãm
36
Trần Thị Hơng
37
Phạm Hùng Mạnh
38
Nguyễn Thị Kim Oanh
39
Tống Trần Quân
40
Phạm Hồng Tăng
41
Chu Thị Hằng Thơng
42
Nguyễn T Hoài Thơng
43
Nguyễn Tiến Toại
44
Nguyễn Thị Thuý Vân
45
Nguyễn Minh Vơng
46
Đinh Thị Khăm Xao
47
Nguyễn Văn Anh
48
Lê Đức Anh
49
Nguyễn Thị Duyên
50
Bùi Thị Mỹ Duyên
51
52
53
54
55
56
Kết quả xếp loại cả năm học
- Tổng số học sinh của lớp:học sinh
- Số học sinh bỏ học: học sinh
- Số học sinh đủ điều kiện dự thi: học sinh
- Số học sinh không đủ điều kiện dự thi:. học sinh
Xếp loại ý
thức học
tập
Loại tốt: Có:. .học sinh
Tỷ lệ: .%
Loại khá: Có: .học sinh
Tỷ lệ: .%
Loại TB: Có: .học sinh
Tỷ lệ: .%
Loại yếu: Có: .học sinh
Tỷ lệ: .%
Xếp loại
học tập
Loại giỏi: Có: học sinh
Tỷ lệ: .%
Loại khá: Có:..học sinh
Tỷ lệ: .%
Loại TB: Có:....học sinh
Tỷ lệ: .%
Loại yếu: Có:..học sinh
Tỷ lệ: .%
Tên học sinh xuất sắc đề nghị khen thởng
1. .
2. .
3. .
4. .
5. .
Ngày tháng năm 2010
Giáo viên bộ môn
Duyệt của hiệu trởng
Phan Trung Kiên
Sơ yếu lý lịch học sinh : lớp 93
1
Nguyễn Tú Anh
Nam
2
Lê Trung Chính
Nam
3
Nguyễn Văn Đông
Nam
4
Nguyễn Khắc Đợc
Nam
5
Trần Thị Giang
Nữ
6
Cao Văn Giang
Nam
7
Phạm Thị Hơng
Nữ
8
Nguyễn Thị Thu Hơng
Nữ
9
Hồ Xuân Hùng
Nam
10
Nguyễn Thị Huyền
Nữ
11
Lê Thị Mỹ
Nữ
12
Nguyễn Thị Sơng
Nữ
13
Trần Thị Tú
Nữ
14
Nguyễn Thị Cẩm Tú
Nữ
15
Ngô Thị Tú
Nữ
16
Nguyễn T Huyền Trang
Nữ
17
Hoàng Thị Vinh
Nữ
18
Lê Thị Bình
Nữ
19
Phan Bảo Long
Nam
20
Nguyễn Thị Trà My
Nữ
21
Nguyễn Thị Phơng
Nữ
22
Phan Thị Giang
Nữ
23
Trần Thị Trà Giang
Nữ
24
Nguyễn Thị Hằng
Nữ
25
Lê Thị Thu Hiền
Nữ
26
Trần Thị Huế
Nữ
27
Phan Văn Huy
Nam
28
Đỗ Trọng Khánh
Nam
29
Hà Thị Mơ
Nữ
30
Đậu Trà My
Nữ
31
Nguyễn Thị Phi Nga
Nữ
32
Nguyễn Văn Niên
Nam
33
Nguyễn Hải Ninh
Nam
34
Nguyễn Quốc Thi
Nam
35
Trần Thị Minh Thu
Nữ
36
Lê Anh Tới
Nam
37
Nguyễn Văn Tiến
Nam
38
Lê Công Trờng
Nam
39
Phạm Việt Bắc
Nam
40
Nguyễn Thị Huế
Nữ
41
Dơng Đình Long
Nam
42
Nguyễn Quang Lực
Nam
43
Nguyễn Thị Ngà
Nữ
44
Nguyễn Thị Thu
Nữ
45
Nguyễn Thị Thuỷ
Nữ
46
Nguyễn Thị Hà Trang
Nữ
47
Nguyễn Quốc Vũ
Nam
Kết quả học tập học kỳ I Lớp Điện DD 92
TT
Họ và tên Điểm KT thờng xuyên Điểm KT
đk và
T.hành
Điểm
KT HK1
TB Môn
HK1
Ghi
chú
Miệng
Viết TH
1
Nguyễn Tú Anh
2
Lê Trung Chính
3
Nguyễn Văn Đông
4
Nguyễn Khắc Đợc
5
Trần Thị Giang
6
Cao Văn Giang
7
Phạm Thị Hơng
8
Nguyễn Thị Thu Hơng
9
Hồ Xuân Hùng
10
Nguyễn Thị Huyền
11
Lê Thị Mỹ
12
Nguyễn Thị Sơng
13
Trần Thị Tú
14
Nguyễn Thị Cẩm Tú
15
Ngô Thị Tú
16
Nguyễn T Huyền Trang
17
Hoàng Thị Vinh
18
Lê Thị Bình
19
Phan Bảo Long
20
Nguyễn Thị Trà My
21
Nguyễn Thị Phơng
22
Phan Thị Giang
23
Trần Thị Trà Giang
24
Nguyễn Thị Hằng
25
Lê Thị Thu Hiền
26
Trần Thị Huế
27
Phan Văn Huy
28
Đỗ Trọng Khánh
29
Hà Thị Mơ
30
Đậu Trà My
31
Nguyễn Thị Phi Nga
32
Nguyễn Văn Niên
33
Nguyễn Hải Ninh
34
Nguyễn Quốc Thi
35
Trần Thị Minh Thu
36
Lê Anh Tới
37
Nguyễn Văn Tiến
38
Lê Công Trờng
39
Phạm Việt Bắc
40
Nguyễn Thị Huế
41
Dơng Đình Long
42
Nguyễn Quang Lực
43
Nguyễn Thị Ngà
44
Nguyễn Thị Thu
45
Nguyễn Thị Thuỷ
46
Nguyễn Thị Hà Trang
47
Nguyễn Quốc Vũ
48
49
50
Kết quả học tập học kỳ II Lớp Điện DD 93
TT
Họ và tên Điểm KT thờng xuyên Điểm KT
đk và
T.hành
Điểm
KT HK2
TB Môn
HK2
CN
Miệng
Viết TH
1
Nguyễn Tú Anh
2
Lê Trung Chính
3
Nguyễn Văn Đông
4
Nguyễn Khắc Đợc
5
Trần Thị Giang
6
Cao Văn Giang
7
Phạm Thị Hơng
8
Nguyễn Thị Thu Hơng
9
Hồ Xuân Hùng
10
Nguyễn Thị Huyền
11
Lê Thị Mỹ
12
Nguyễn Thị Sơng
13
Trần Thị Tú
14
Nguyễn Thị Cẩm Tú
15
Ngô Thị Tú
16
Nguyễn T Huyền Trang
17
Hoàng Thị Vinh
18
Lê Thị Bình
19
Phan Bảo Long
20
Nguyễn Thị Trà My
21
Nguyễn Thị Phơng
22
Phan Thị Giang
23
Trần Thị Trà Giang
24
Nguyễn Thị Hằng
25
Lê Thị Thu Hiền
26
Trần Thị Huế
27
Phan Văn Huy
28
Đỗ Trọng Khánh
29
Hà Thị Mơ
30
Đậu Trà My
31
Nguyễn Thị Phi Nga
32
Nguyễn Văn Niên
33
Nguyễn Hải Ninh
34
Nguyễn Quốc Thi
35
Trần Thị Minh Thu
36
Lê Anh Tới
37
Nguyễn Văn Tiến
38
Lê Công Trờng
39
Phạm Việt Bắc
40
Nguyễn Thị Huế
41
Dơng Đình Long
42
Nguyễn Quang Lực
43
Nguyễn Thị Ngà
44
Nguyễn Thị Thu
45
Nguyễn Thị Thuỷ
46
Nguyễn Thị Hà Trang
47
Nguyễn Quốc Vũ
Số TIếT ( giờ ) NGHỉ học Lớp Điện DD 93
TT
Họ và tên
Tháng
9
Tháng
10
Tháng
11
Tháng
12
Tháng
1
Tháng
2
Tháng
3
Tháng
4
Tháng
5
Tổng
cộng
1
Nguyễn Tú Anh
2
Lê Trung Chính
3
Nguyễn Văn Đông
4
Nguyễn Khắc Đợc
5
Trần Thị Giang
6
Cao Văn Giang
7
Phạm Thị Hơng
8
Nguyễn Thị Thu
Hơng
9
Hồ Xuân Hùng
1
0
Nguyễn Thị
Huyền
1
1
Lê Thị Mỹ
1
2
Nguyễn Thị Sơng
1
3
Trần Thị Tú
1
4
Nguyễn Thị Cẩm
Tú
1
5
Ngô Thị Tú
1
6
Nguyễn T Huyền
Trang
1
7
Hoàng Thị Vinh
1
8
Lê Thị Bình
1
9
Phan Bảo Long
2
0
Nguyễn Thị Trà
My
2
1
Nguyễn Thị Phơng
2
2
Phan Thị Giang
2
3
Trần Thị Trà
Giang
2
4
Nguyễn Thị Hằng
2
5
Lê Thị Thu Hiền
2
6
Trần Thị Huế
2
7
Phan Văn Huy
2
8
Đỗ Trọng Khánh
2
9
Hà Thị Mơ
3
0
Đậu Trà My
3
1
Nguyễn Thị Phi
Nga
3
2
Nguyễn Văn Niên
3
3
Nguyễn Hải Ninh
3
4
Nguyễn Quốc Thi
3
5
Trần Thị Minh
Thu
3
6
Lê Anh Tới
3
7
Nguyễn Văn Tiến
3
8
Lê Công Trờng
3
9
Phạm Việt Bắc
4
0
Nguyễn Thị Huế
4
1
Dơng Đình Long
4
2
Nguyễn Quang
Lực
4
3
Nguyễn Thị Ngà
4
4
Nguyễn Thị Thu
4
5
Nguyễn Thị Thuỷ
4
6
Nguyễn Thị Hà
Trang
4
7
Nguyễn Quốc Vũ
4
8
4
9
5
0
Kết quả Xếp loại
TT Họ và tên Xếp loại HK1 Xếp loại HK2 Xếp loại CN Ghi
chú
Học lực
ý thức
Học lực
ý thức
Học lực
ý thức
1
Nguyễn Tú Anh
2
Lê Trung Chính
3
Nguyễn Văn Đông
4
Nguyễn Khắc Đợc
5
Trần Thị Giang
6
Cao Văn Giang
7
Phạm Thị Hơng
8
Nguyễn Thị Thu Hơng
9
Hồ Xuân Hùng
10
Nguyễn Thị Huyền
11
Lê Thị Mỹ
12
Nguyễn Thị Sơng
13
Trần Thị Tú
14
Nguyễn Thị Cẩm Tú
15
Ngô Thị Tú
16
Nguyễn T Huyền Trang
17
Hoàng Thị Vinh
18
Lê Thị Bình
19
Phan Bảo Long
20
Nguyễn Thị Trà My
21
Nguyễn Thị Phơng
22
Phan Thị Giang
23
Trần Thị Trà Giang
24
Nguyễn Thị Hằng
25
Lê Thị Thu Hiền
26
Trần Thị Huế
27
Phan Văn Huy
28
Đỗ Trọng Khánh
Kết quả Xếp loại
TT Họ và tên Xếp loại HK1 Xếp loại HK2 Xếp loại CN Ghi
chú
Học lực
ý thức
Học lực
ý thức
Học lực
ý thức
29
Hà Thị Mơ
30
Đậu Trà My
31
Nguyễn Thị Phi Nga
32
Nguyễn Văn Niên
33
Nguyễn Hải Ninh
34
Nguyễn Quốc Thi
35
Trần Thị Minh Thu
36
Lê Anh Tới
37
Nguyễn Văn Tiến
38
Lê Công Trờng
39
Phạm Việt Bắc
40
Nguyễn Thị Huế
41
Dơng Đình Long
42
Nguyễn Quang Lực
43
Nguyễn Thị Ngà
44
Nguyễn Thị Thu
45
Nguyễn Thị Thuỷ
46
Nguyễn Thị Hà Trang
47
Nguyễn Quốc Vũ
Kết quả xếp loại cả năm học
- Tổng số học sinh của lớp:học sinh
- Số học sinh bỏ học: học sinh
- Số học sinh đủ điều kiện dự thi: học sinh
- Số học sinh không đủ điều kiện dự thi:. học sinh
Xếp loại ý
thức học
tập
Loại tốt: Có:. .học sinh
Tỷ lệ: .%
Loại khá: Có: .học sinh
Tỷ lệ: .%
Loại TB: Có: .học sinh
Tỷ lệ: .%
Loại yếu: Có: .học sinh
Tỷ lệ: .%
Xếp loại
học tập
Loại giỏi: Có: học sinh
Tỷ lệ: .%
Loại khá: Có:..học sinh
Tỷ lệ: .%
Loại TB: Có:....học sinh
Tỷ lệ: .%
Loại yếu: Có:..học sinh
Tỷ lệ: .%
Tên học sinh xuất sắc đề nghị khen thởng
1. .
2. .
3. .
4. .
5. .
Ngày tháng năm 2010
Giáo viên bộ môn
Duyệt của hiệu trởng
Phan Trung Kiên
Nhận Xét của Lãnh Đạo
Tháng Nhận xét Ký tên (Đóng dấu)
Th¸ng 1
Th¸ng 2
Th¸ng 3
Th¸ng 4
Th¸ng 5